Tuyến lệ

Tuyến lệ là gì?

Tuyến lệ là một tuyến ngoại tiết hình quả hạnh nhân, nằm ở hốc mắt trên ngoài, có vai trò vô cùng quan trọng trong việc sản xuất nước mắt để giữ ẩm và bảo vệ bề mặt nhãn cầu. Ước tính mỗi người sản xuất khoảng 0.5 đến 1 ml nước mắt mỗi ngày để duy trì sự khỏe mạnh của mắt.

Tổng quan về tuyến lệ

Cấu trúc

Tuyến lệ chính có cấu trúc phức tạp, bao gồm hai phần chính: phần ổ mắt lớn hơn và phần mi mắt nhỏ hơn. Phần ổ mắt nằm trong hốc lệ của xương trán, phía trên và phía ngoài nhãn cầu. Phần mi mắt nhỏ hơn nằm ở phía trên cùng của vòm kết mạc. Tuyến lệ được bao bọc bởi mô liên kết và được chia thành các tiểu thùy bởi các vách ngăn xơ. Mỗi tiểu thùy chứa các nang tuyến hình ống túi, nơi sản xuất nước mắt. Các ống dẫn nhỏ từ các nang tuyến hợp lại thành khoảng 12 ống dẫn lớn hơn đổ vào cùng đồ kết mạc trên.

Cơ chế

Cơ chế sản xuất nước mắt của tuyến lệ là một quá trình phức tạp chịu sự điều khiển của hệ thần kinh tự chủ. Khi có kích thích như khô mắt, bụi bẩn hoặc cảm xúc, các dây thần kinh phó giao cảm kích thích tuyến lệ tiết ra nước mắt. Các tế bào nang tuyến (acinar cells) trong tuyến lệ chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất các thành phần khác nhau của nước mắt, bao gồm nước, điện giải, protein (như lysozyme, lactoferrin, IgA) và lipid. Quá trình này bao gồm sự vận chuyển tích cực các ion và nước vào lòng ống tuyến, sau đó các thành phần protein và lipid được thêm vào để tạo thành nước mắt hoàn chỉnh.

Chức năng của tuyến lệ

Sản xuất nước mắt

Chức năng chính và quan trọng nhất của tuyến lệ là sản xuất nước mắt. Nước mắt không chỉ đơn thuần là nước mà là một chất lỏng phức tạp bao gồm nước, muối khoáng, protein, lipid và mucin. Nước mắt có vai trò thiết yếu trong việc:

Bảo vệ và bôi trơn bề mặt nhãn cầu

Nước mắt tạo thành một lớp màng mỏng bao phủ bề mặt giác mạc và kết mạc, giúp bôi trơn nhãn cầu, giảm ma sát khi chớp mắt và cử động mắt. Điều này ngăn ngừa khô mắt và tổn thương giác mạc.

Cung cấp dinh dưỡng và oxy cho giác mạc

Giác mạc không có mạch máu nuôi dưỡng trực tiếp, do đó nước mắt đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy và các chất dinh dưỡng cần thiết cho các tế bào giác mạc, đồng thời loại bỏ chất thải.

Kháng khuẩn và chống nhiễm trùng

Nước mắt chứa các protein kháng khuẩn như lysozyme và lactoferrin, cùng với immunoglobulin A (IgA), giúp bảo vệ mắt khỏi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và nấm. Lysozyme phá hủy thành tế bào vi khuẩn, lactoferrin liên kết với sắt cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn, và IgA ngăn chặn sự bám dính của vi sinh vật vào bề mặt niêm mạc.

Loại bỏ bụi bẩn và dị vật

Nước mắt giúp rửa trôi bụi bẩn, dị vật và các chất kích thích khác khỏi bề mặt mắt, giữ cho mắt luôn sạch sẽ và khỏe mạnh.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Hoạt động bình thường của tuyến lệ rất quan trọng để duy trì sức khỏe của mắt. Lượng nước mắt cần thiết để giữ ẩm cho mắt thường dao động tùy thuộc vào môi trường và cơ địa mỗi người, nhưng sự cân bằng trong sản xuất và thoát nước mắt là yếu tố then chốt. Sự bất thường trong chức năng tuyến lệ có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.

Bình thường với bất thường

Trạng thái Mô tả
Bình thường Tuyến lệ sản xuất đủ lượng nước mắt để giữ ẩm và bảo vệ mắt, không gây khó chịu hoặc triệu chứng bất thường. Mắt không bị khô, không chảy nước mắt quá nhiều, không có cảm giác cộm hoặc khó chịu.
Bất thường (Khô mắt) Tuyến lệ sản xuất không đủ nước mắt hoặc nước mắt kém chất lượng, dẫn đến tình trạng khô mắt. Các triệu chứng bao gồm cảm giác khô rát, cộm xốn, đỏ mắt, nhìn mờ, sợ ánh sáng, và có thể chảy nước mắt phản xạ khi mắt bị kích thích.
Bất thường (Chảy nước mắt quá nhiều) Tuyến lệ sản xuất quá nhiều nước mắt hoặc hệ thống dẫn lưu nước mắt bị tắc nghẽn, dẫn đến tình trạng chảy nước mắt sống. Nguyên nhân có thể do kích thích, viêm nhiễm, tắc nghẽn ống lệ đạo hoặc các bệnh lý khác.

Các bệnh lý liên quan

  • Khô mắt (Hội chứng khô mắt): Đây là tình trạng phổ biến nhất liên quan đến tuyến lệ, xảy ra khi tuyến lệ không sản xuất đủ nước mắt hoặc nước mắt bay hơi quá nhanh. Khô mắt gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và có thể ảnh hưởng đến thị lực nếu không được điều trị. Nguyên nhân có thể do tuổi tác, môi trường khô hanh, sử dụng máy tính nhiều, một số bệnh lý tự miễn (như hội chứng Sjögren), hoặc tác dụng phụ của thuốc. Hậu quả của khô mắt kéo dài có thể dẫn đến viêm giác mạc, loét giác mạc và sẹo giác mạc, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực.
  • Viêm tuyến lệ (Dacryoadenitis): Là tình trạng viêm nhiễm tuyến lệ, có thể do nhiễm trùng (vi khuẩn, virus, nấm) hoặc các bệnh lý viêm không nhiễm trùng (như sarcoidosis, bệnh Graves-Basedow). Viêm tuyến lệ cấp tính thường gây sưng đau ở góc trên ngoài hốc mắt, chảy nước mắt, đỏ mắt và có thể kèm theo sốt. Viêm tuyến lệ mạn tính có thể diễn tiến chậm và gây sưng nhẹ tuyến lệ, khô mắt hoặc chảy nước mắt. Hậu quả của viêm tuyến lệ không được điều trị có thể dẫn đến áp xe tuyến lệ hoặc lan rộng nhiễm trùng sang các cấu trúc xung quanh.
  • Tắc ống lệ đạo: Tình trạng tắc nghẽn ống lệ đạo (hệ thống dẫn lưu nước mắt từ mắt xuống mũi) có thể gây ứ đọng nước mắt và chảy nước mắt sống. Tắc ống lệ đạo có thể do bẩm sinh, viêm nhiễm, chấn thương hoặc khối u. Hậu quả của tắc ống lệ đạo là chảy nước mắt liên tục, viêm túi lệ (dacryocystitis) và nhiễm trùng mắt tái phát.
  • U tuyến lệ: U tuyến lệ là bệnh lý hiếm gặp, có thể là u lành tính hoặc u ác tính. U tuyến lệ có thể gây sưng hốc mắt, lồi mắt, song thị, giảm thị lực và các triệu chứng khác tùy thuộc vào kích thước và vị trí của u. U ác tính tuyến lệ có thể xâm lấn các cấu trúc xung quanh và di căn xa nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi bệnh sử, các triệu chứng và thăm khám mắt toàn diện, bao gồm đánh giá tình trạng bề mặt nhãn cầu, kết mạc, và tuyến lệ.
  • Nghiệm pháp Schirmer: Đây là xét nghiệm đơn giản và phổ biến để đánh giá lượng nước mắt được sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định. Giấy thấm Schirmer được đặt vào túi cùng đồ dưới của mắt và đo độ dài giấy bị ướt sau 5 phút.
  • Nghiệm pháp Break-up Time (BUT): Xét nghiệm này đo thời gian màng phim nước mắt ổn định trên bề mặt giác mạc trước khi bị phá vỡ. Thời gian BUT ngắn cho thấy màng phim nước mắt không ổn định, thường gặp trong khô mắt.
  • Nhuộm màu bề mặt nhãn cầu: Sử dụng các loại thuốc nhuộm như Fluorescein, Rose Bengal hoặc Lissamine Green để phát hiện các tổn thương trên bề mặt giác mạc và kết mạc do khô mắt hoặc các bệnh lý khác.
  • Xét nghiệm đánh giá chất lượng nước mắt: Các xét nghiệm như đo độ thẩm thấu nước mắt, đo nồng độ lactoferrin, lysozyme hoặc IgA trong nước mắt có thể giúp đánh giá chất lượng nước mắt và chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến tuyến lệ.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Trong một số trường hợp, có thể cần đến các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp CT scan hoặc MRI để đánh giá cấu trúc tuyến lệ, đặc biệt khi nghi ngờ viêm tuyến lệ, tắc ống lệ đạo hoặc u tuyến lệ.

Các phương pháp điều trị

  • Nước mắt nhân tạo: Đây là phương pháp điều trị chính cho khô mắt, giúp bổ sung độ ẩm cho mắt và giảm các triệu chứng khó chịu. Có nhiều loại nước mắt nhân tạo khác nhau, từ dạng lỏng đến dạng gel hoặc thuốc mỡ, với tần suất sử dụng tùy thuộc vào mức độ khô mắt.
  • Thuốc nhỏ mắt kháng viêm: Trong trường hợp khô mắt do viêm hoặc viêm tuyến lệ, bác sĩ có thể chỉ định thuốc nhỏ mắt chứa corticosteroid hoặc cyclosporine để giảm viêm và cải thiện chức năng tuyến lệ.
  • Thuốc nhỏ mắt kích thích tiết nước mắt: Một số loại thuốc nhỏ mắt có thể kích thích tuyến lệ sản xuất nhiều nước mắt hơn, thường được sử dụng trong điều trị khô mắt nặng.
  • Nút điểm lệ: Thủ thuật này bao gồm việc chèn các nút nhỏ vào ống lệ đạo để làm chậm quá trình thoát nước mắt, giúp giữ ẩm cho mắt lâu hơn. Nút điểm lệ có thể là tạm thời (tan sau vài tháng) hoặc vĩnh viễn.
  • Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể cần thiết để điều trị tắc ống lệ đạo, viêm tuyến lệ mạn tính hoặc u tuyến lệ. Phẫu thuật tắc ống lệ đạo có thể bao gồm tạo hình ống lệ đạo mới (dacryocystorhinostomy – DCR). Phẫu thuật u tuyến lệ tùy thuộc vào bản chất và vị trí của u.
  • Vệ sinh bờ mi và chườm ấm: Vệ sinh bờ mi thường xuyên và chườm ấm có thể giúp cải thiện chức năng tuyến meibomian (tuyến dầu ở bờ mi), góp phần cải thiện chất lượng màng phim nước mắt và giảm triệu chứng khô mắt.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Hệ thần kinh

Tuyến lệ chịu sự kiểm soát chặt chẽ của hệ thần kinh tự chủ, đặc biệt là hệ thần kinh phó giao cảm. Các sợi thần kinh phó giao cảm từ hạch chân bướm khẩu cái (pterygopalatine ganglion) chi phối tuyến lệ, kích thích tuyến tiết nước mắt khi có các kích thích như khô mắt, kích ứng hoặc cảm xúc. Hệ thần kinh giao cảm cũng có vai trò điều chỉnh lưu lượng máu đến tuyến lệ và có thể ảnh hưởng đến thành phần của nước mắt.

Hệ nội tiết

Hormone có thể ảnh hưởng đến chức năng của tuyến lệ. Ví dụ, hormone sinh dục (estrogen và androgen) có liên quan đến sự phát triển và hoạt động của tuyến lệ. Sự thay đổi hormone trong thời kỳ mãn kinh hoặc do các bệnh lý nội tiết có thể góp phần gây ra khô mắt ở phụ nữ.

Hệ miễn dịch

Các bệnh lý tự miễn, như hội chứng Sjögren và viêm khớp dạng thấp, có thể tấn công và làm tổn thương tuyến lệ, dẫn đến suy giảm chức năng tuyến và gây khô mắt. Trong các bệnh lý này, hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các tế bào tuyến lệ, gây viêm và phá hủy tuyến.

Mọi người cũng hỏi

Tại sao khi khóc lại chảy nước mũi?

Khi bạn khóc, tuyến lệ sản xuất ra một lượng lớn nước mắt. Lượng nước mắt dư thừa này không chỉ tràn ra ngoài mắt mà còn chảy vào ống lệ đạo, hệ thống dẫn lưu nước mắt từ mắt xuống mũi. Ống lệ đạo dẫn nước mắt vào khoang mũi, nơi nước mắt hòa lẫn với dịch nhầy mũi, gây ra hiện tượng chảy nước mũi khi khóc.

Khô mắt có nguy hiểm không?

Khô mắt là một tình trạng phổ biến và thường không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nếu không được điều trị có thể gây ra nhiều khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Khô mắt kéo dài có thể dẫn đến các biến chứng như viêm giác mạc, loét giác mạc, sẹo giác mạc và thậm chí ảnh hưởng đến thị lực. Do đó, nếu bạn có triệu chứng khô mắt, nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Làm thế nào để giảm khô mắt tại nhà?

Có nhiều biện pháp bạn có thể thực hiện tại nhà để giảm khô mắt, bao gồm sử dụng nước mắt nhân tạo thường xuyên, chườm ấm và vệ sinh bờ mi, uống đủ nước, tránh môi trường khô hanh và gió mạnh, hạn chế sử dụng máy tính và điện thoại trong thời gian dài, và đảm bảo ngủ đủ giấc. Nếu các biện pháp tại nhà không hiệu quả, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nhãn khoa.

Viêm tuyến lệ có lây không?

Viêm tuyến lệ do nhiễm trùng (vi khuẩn hoặc virus) có thể lây lan, đặc biệt là viêm tuyến lệ do virus. Tuy nhiên, khả năng lây lan thường thấp và chủ yếu xảy ra khi tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mắt của người bệnh. Viêm tuyến lệ không do nhiễm trùng (ví dụ do bệnh tự miễn) thì không lây lan.

Tuyến lệ nằm ở đâu trên cơ thể?

Tuyến lệ chính nằm ở phía trên và phía ngoài của hốc mắt, ngay dưới xương trán. Bạn có thể sờ thấy một khối nhỏ ở góc trên ngoài của mắt khi nhắm mắt và ấn nhẹ vào khu vực này. Ngoài tuyến lệ chính, còn có các tuyến lệ phụ nhỏ hơn nằm rải rác trong kết mạc.

U tuyến lệ có chữa được không?

U tuyến lệ có thể chữa được, đặc biệt là u lành tính. Phương pháp điều trị u tuyến lệ phụ thuộc vào bản chất (lành tính hay ác tính), kích thước và vị trí của u. U lành tính thường được điều trị bằng phẫu thuật cắt bỏ. U ác tính có thể cần điều trị phức tạp hơn, bao gồm phẫu thuật, xạ trị và hóa trị. Tiên lượng điều trị u tuyến lệ ác tính phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và loại u.

Nước mắt có vị gì?

Nước mắt có vị hơi mặn do chứa các chất điện giải, chủ yếu là natri clorua (muối ăn), tương tự như nước mắt và mồ hôi. Tuy nhiên, nồng độ muối trong nước mắt thấp hơn so với nước biển.

Tại sao mắt bị đỏ khi khóc?

Khi bạn khóc, các mạch máu nhỏ trong kết mạc (lớp màng mỏng bao phủ bề mặt nhãn cầu và bên trong mí mắt) giãn nở ra do phản ứng cảm xúc và sự tăng lưu lượng máu đến khu vực này. Điều này làm cho mắt trông đỏ hơn bình thường. Ngoài ra, việc dụi mắt khi khóc cũng có thể làm tăng thêm tình trạng đỏ mắt.

Tài liệu tham khảo về tuyến lệ

  • American Academy of Ophthalmology
  • National Eye Institute (NEI)
  • Mayo Clinic
  • MedlinePlus
  • UpToDate
  • MSD Manual

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
ZaloWhatsappHotline