Xương trụ là gì?
Xương trụ là một trong hai xương dài ở cẳng tay, nằm ở phía trong và song song với xương quay. Xương trụ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên cấu trúc và chức năng của cẳng tay và khuỷu tay, góp phần vào sự linh hoạt và khả năng vận động của chi trên. Đây là một xương lớn hơn và dài hơn xương quay ở đầu gần (gần khuỷu tay). Những chấn thương xương trụ, như gãy xương, có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng vận động của tay và cần được chăm sóc y tế kịp thời.
Tổng quan về xương trụ
Cấu trúc
Xương trụ là một xương dài, có hình dạng lăng trụ tam giác và cong nhẹ hình chữ S. Nó có thể được chia thành ba phần chính: đầu trên, thân xương và đầu dưới.
- Đầu trên (đầu gần): Đây là phần dày và phức tạp nhất của xương trụ, tham gia vào khớp khuỷu. Đầu trên có hai mỏm chính:
- Mỏm khuỷu (Olecranon): Đây là mỏm lớn, hình thành điểm nhô ra phía sau khuỷu tay. Mỏm khuỷu khớp với hố khuỷu của xương cánh tay, tạo nên khớp bản lề của khuỷu tay, cho phép duỗi cẳng tay.
- Mỏm vẹt (Coronoid process): Nằm ở phía trước mỏm khuỷu, mỏm vẹt là một mỏm xương nhô ra trước. Mỏm vẹt khớp với hố vẹt của xương cánh tay khi khuỷu tay gấp. Mặt trên của mỏm vẹt có diện khớp quay trụ gần, nơi xương trụ khớp với đầu trên xương quay.
Rãnh trochlea (khuyết ròng rọc) nằm giữa mỏm khuỷu và mỏm vẹt, là diện khớp chính với ròng rọc xương cánh tay, tạo nên khớp khuỷu.
- Thân xương: Thân xương trụ thon dài, hình lăng trụ tam giác, và hơi cong. Nó có ba bờ (bờ gian cốt, bờ trước, bờ sau) và ba mặt (mặt trước, mặt sau, mặt gian cốt). Bờ gian cốt là nơi màng gian cốt cẳng tay bám vào, kết nối xương trụ và xương quay.
- Đầu dưới (đầu xa): Đầu dưới của xương trụ nhỏ và tròn hơn đầu trên. Nó có:
- Chỏm xương trụ (Head of ulna): Đây là phần đầu dưới phình to, có diện khớp để khớp với khuyết trụ của xương quay, tạo nên khớp quay trụ xa, cho phép sự xoay cẳng tay (sấp và ngửa).
- Mỏm trâm trụ (Styloid process of ulna): Một mỏm xương nhỏ nhô ra từ phía sau trong của đầu dưới xương trụ. Mỏm trâm trụ là nơi bám của dây chằng bên trụ cổ tay.
Nguồn gốc
Xương trụ có nguồn gốc từ trung mô (mesoderm) trong quá trình phát triển phôi thai. Quá trình tạo xương trụ bắt đầu từ các trung tâm hóa cốt sơ cấp xuất hiện trong thân xương vào khoảng tuần thứ 8 của thai kỳ. Các trung tâm hóa cốt thứ phát xuất hiện ở đầu trên và đầu dưới xương trụ sau khi sinh. Sự phát triển và hóa xương của xương trụ tiếp tục cho đến tuổi trưởng thành.
Cơ chế
Xương trụ không có cơ chế hoạt động riêng biệt theo nghĩa là nó không tự vận động. Tuy nhiên, nó đóng vai trò cơ học quan trọng trong các cử động của cẳng tay và khuỷu tay. Cơ chế hoạt động của xương trụ liên quan mật thiết đến sự phối hợp với xương quay, xương cánh tay, các cơ và dây chằng xung quanh:
- Khớp khuỷu: Xương trụ, thông qua mỏm khuỷu và khuyết ròng rọc, khớp với xương cánh tay để tạo thành khớp khuỷu. Khớp này chủ yếu là khớp bản lề, cho phép gấp và duỗi cẳng tay. Mỏm khuỷu hoạt động như một cánh tay đòn, giúp cơ tam đầu cánh tay duỗi cẳng tay mạnh mẽ.
- Khớp quay trụ: Xương trụ tham gia vào cả khớp quay trụ gần (ở khuỷu tay) và khớp quay trụ xa (ở cổ tay). Các khớp này, cùng với màng gian cốt, cho phép xương quay xoay quanh xương trụ. Sự xoay này tạo ra các cử động sấp và ngửa cẳng tay, rất quan trọng cho các hoạt động chức năng của bàn tay.
- Ổn định cẳng tay: Xương trụ cùng với xương quay tạo thành khung xương vững chắc của cẳng tay. Màng gian cốt kết nối hai xương này, giúp phân tán lực và tăng cường sự ổn định của cẳng tay trong các hoạt động chịu lực và vận động.
- Điểm bám cơ và dây chằng: Xương trụ là nơi bám của nhiều cơ cẳng tay và dây chằng quan trọng. Các cơ gấp và duỗi cổ tay và ngón tay, cũng như các cơ sấp và ngửa cẳng tay, có nguyên ủy hoặc bám tận trên xương trụ. Các dây chằng bên của khớp khuỷu và cổ tay cũng bám vào xương trụ, góp phần ổn định các khớp này.
Chức năng của xương trụ
Xương trụ đảm nhận nhiều chức năng quan trọng, góp phần vào hoạt động linh hoạt và hiệu quả của chi trên:
Tham gia cấu tạo và vận động khớp khuỷu
Xương trụ là một thành phần chính của khớp khuỷu, khớp bản lề quan trọng cho phép gấp duỗi cẳng tay. Mỏm khuỷu và khuyết ròng rọc của xương trụ khớp với ròng rọc xương cánh tay, tạo nên chuyển động bản lề này.
Tham gia cấu tạo và vận động khớp quay trụ
Cùng với xương quay, xương trụ tạo nên khớp quay trụ gần và xa. Các khớp này, kết hợp với màng gian cốt, cho phép cẳng tay xoay sấp và ngửa, giúp bàn tay có thể xoay linh hoạt để thực hiện nhiều động tác khác nhau.
Nơi bám của cơ và dây chằng
Xương trụ cung cấp diện tích bề mặt để bám của nhiều cơ và dây chằng quan trọng của cẳng tay và khuỷu tay. Các cơ này chịu trách nhiệm cho các cử động của khuỷu tay, cổ tay và ngón tay. Các dây chằng giúp ổn định khớp khuỷu và cổ tay.
Ổn định và chịu lực
Cùng với xương quay và màng gian cốt, xương trụ tạo thành một cấu trúc xương vững chắc cho cẳng tay, giúp ổn định và chịu lực trong các hoạt động hàng ngày và vận động mạnh.
Ảnh hưởng đến sức khỏe
Xương trụ là một thành phần thiết yếu của hệ thống xương khớp chi trên. Sức khỏe của xương trụ rất quan trọng để duy trì chức năng vận động bình thường của cẳng tay, khuỷu tay và bàn tay. Các vấn đề về xương trụ có thể gây đau, hạn chế vận động và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Bình thường với bất thường
Trạng thái | Mô tả |
---|---|
Bình thường | Xương trụ có cấu trúc giải phẫu hoàn chỉnh, mật độ xương tốt, không có tổn thương hoặc dị tật. Chức năng vận động của cẳng tay và khuỷu tay bình thường, không đau hoặc hạn chế vận động. |
Bất thường | Bao gồm các tình trạng như gãy xương trụ (do chấn thương), viêm xương trụ, thoái hóa khớp khuỷu (ảnh hưởng đến đầu trên xương trụ), dị tật bẩm sinh xương trụ, hoặc các khối u xương trụ. Các tình trạng này có thể gây đau, sưng, biến dạng, hạn chế vận động, và yếu cơ ở cẳng tay và bàn tay. |
Các bệnh lý liên quan
- Gãy xương trụ: Đây là một trong những chấn thương phổ biến nhất liên quan đến xương trụ, thường xảy ra do ngã chống tay hoặc va đập trực tiếp vào cẳng tay. Gãy xương trụ có thể ở nhiều vị trí khác nhau trên xương, từ đầu trên, thân xương đến đầu dưới.
Nguyên nhân: Chấn thương trực tiếp, ngã chống tay.
Hậu quả: Đau dữ dội, sưng nề, biến dạng cẳng tay, hạn chế vận động khuỷu tay và cẳng tay, có thể cần phẫu thuật để điều trị.
- Viêm mỏm khuỷu (Viêm lồi cầu trong/ngoài xương cánh tay – Epicondylitis): Mặc dù tên bệnh liên quan đến xương cánh tay, tình trạng viêm này thường ảnh hưởng đến các gân cơ bám vào mỏm trên lồi cầu trong hoặc ngoài xương cánh tay, và có thể gây đau lan xuống cẳng tay và ảnh hưởng đến xương trụ gián tiếp do liên quan đến khớp khuỷu.
Nguyên nhân: Hoạt động quá mức, căng thẳng lặp đi lặp lại lên các gân cơ khuỷu tay, thường gặp ở người chơi thể thao (tennis elbow, golfer’s elbow) hoặc người làm công việc đòi hỏi vận động tay lặp đi lặp lại.
Hậu quả: Đau khuỷu tay, đau tăng khi vận động cổ tay và ngón tay, yếu cơ nắm, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
- Hội chứng ống cổ tay (Cubital Tunnel Syndrome): Tình trạng chèn ép dây thần kinh trụ khi nó đi qua ống cổ tay ở khuỷu tay (nằm gần mỏm khuỷu xương trụ).
Nguyên nhân: Chèn ép dây thần kinh trụ do tư thế khuỷu tay gập kéo dài, chấn thương, viêm khớp, hoặc các bất thường giải phẫu.
Hậu quả: Tê bì, đau dọc theo bờ trụ cẳng tay và bàn tay, yếu cơ bàn tay (đặc biệt là các cơ nhỏ ở bàn tay), vụng về khi thực hiện các động tác tinh tế bằng tay.
- Thoái hóa khớp khuỷu: Quá trình thoái hóa sụn khớp ở khớp khuỷu có thể ảnh hưởng đến diện khớp của xương trụ với xương cánh tay và xương quay.
Nguyên nhân: Tuổi tác, chấn thương khớp, viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp nguyên phát.
Hậu quả: Đau khớp khuỷu, cứng khớp, hạn chế vận động, có thể có tiếng lục cục khi cử động khớp.
- Viêm xương tủy xương trụ (Osteomyelitis of Ulna): Nhiễm trùng xương trụ, thường do vi khuẩn.
Nguyên nhân: Nhiễm trùng lan từ mô mềm xung quanh, nhiễm trùng máu, hoặc sau phẫu thuật xương.
Hậu quả: Đau nhức xương dữ dội, sốt, sưng nóng đỏ vùng nhiễm trùng, có thể dẫn đến phá hủy xương và nhiễm trùng lan rộng nếu không điều trị kịp thời.
Chẩn đoán và điều trị khi bất thường
Các phương pháp chẩn đoán
- Chụp X-quang: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh cơ bản và phổ biến nhất để phát hiện gãy xương trụ, trật khớp khuỷu, và một số bệnh lý xương khác.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương so với X-quang, giúp đánh giá phức tạp các trường hợp gãy xương, đặc biệt là gãy xương phức tạp hoặc gãy xương gần khớp.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Rất hữu ích để đánh giá các tổn thương mô mềm xung quanh xương trụ, như dây chằng, gân cơ, và dây thần kinh. MRI cũng có thể phát hiện các vấn đề như viêm xương tủy xương, khối u xương, và tổn thương sụn khớp.
- Siêu âm khớp khuỷu: Có thể được sử dụng để đánh giá các vấn đề về gân cơ xung quanh khuỷu tay, như viêm mỏm khuỷu, và tràn dịch khớp.
- Điện cơ và đo tốc độ dẫn truyền thần kinh (EMG/NCV): Sử dụng để chẩn đoán hội chứng ống cổ tay và các bệnh lý thần kinh ngoại biên khác, đánh giá chức năng của dây thần kinh trụ.
- Xét nghiệm máu: Có thể được thực hiện để hỗ trợ chẩn đoán viêm xương tủy xương (đánh giá các chỉ số viêm) hoặc các bệnh lý viêm khớp.
Các phương pháp điều trị
- Bó bột hoặc nẹp: Phương pháp điều trị bảo tồn phổ biến cho gãy xương trụ không di lệch hoặc di lệch ít, giúp cố định xương và tạo điều kiện cho quá trình liền xương.
- Phẫu thuật: Có thể cần thiết cho các trường hợp gãy xương trụ di lệch nhiều, gãy hở, gãy xương phức tạp, hoặc khi điều trị bảo tồn thất bại. Phẫu thuật có thể bao gồm cố định xương bằng nẹp vít, đinh nội tủy, hoặc bó bột sau phẫu thuật.
- Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: Đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi sau gãy xương trụ, phẫu thuật, hoặc các bệnh lý khác. Các bài tập vật lý trị liệu giúp cải thiện tầm vận động khớp, tăng cường sức mạnh cơ, và giảm đau.
- Thuốc giảm đau và kháng viêm: Sử dụng để giảm đau và viêm trong các bệnh lý như viêm mỏm khuỷu, thoái hóa khớp, và sau chấn thương. Các loại thuốc có thể bao gồm thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs), acetaminophen, hoặc thuốc giảm đau opioid trong trường hợp đau nặng.
- Tiêm corticosteroid: Tiêm corticosteroid vào khớp khuỷu hoặc ống cổ tay có thể giúp giảm viêm và đau trong viêm mỏm khuỷu hoặc hội chứng ống cổ tay.
- Phẫu thuật giải ép ống cổ tay: Đối với hội chứng ống cổ tay nặng không đáp ứng với điều trị bảo tồn, phẫu thuật giải ép dây thần kinh trụ có thể được chỉ định.
- Kháng sinh: Sử dụng để điều trị viêm xương tủy xương trụ do nhiễm khuẩn.
Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể
Xương cánh tay
Xương trụ liên kết trực tiếp với xương cánh tay tại khớp khuỷu. Khớp khuỷu là một khớp phức tạp, cho phép cẳng tay gấp và duỗi. Mỏm khuỷu của xương trụ khớp với hố khuỷu của xương cánh tay khi duỗi thẳng tay và mỏm vẹt khớp với hố vẹt khi gập khuỷu tay. Sự phối hợp giữa xương trụ và xương cánh tay tại khớp khuỷu là rất quan trọng cho các hoạt động chức năng của chi trên.
Xương quay
Xương trụ và xương quay nằm song song với nhau ở cẳng tay và được kết nối bởi màng gian cốt. Chúng tạo thành hai khớp quay trụ: khớp quay trụ gần (ở khuỷu tay) và khớp quay trụ xa (ở cổ tay). Sự liên kết này cho phép xương quay xoay quanh xương trụ, tạo ra các động tác sấp và ngửa cẳng tay. Đầu dưới của xương quay khớp với diện khuyết trụ của đầu dưới xương trụ để tạo thành khớp quay trụ xa.
Khớp cổ tay
Mặc dù xương trụ không trực tiếp khớp với các xương cổ tay chính (trừ xương tháp thông qua đĩa khớp), đầu dưới của xương trụ và mỏm trâm trụ tham gia vào cấu trúc của khớp cổ tay và cung cấp sự ổn định cho cổ tay. Các dây chằng từ mỏm trâm trụ bám vào các xương cổ tay, góp phần vào sự vận động và ổn định của cổ tay.
Dây thần kinh trụ
Dây thần kinh trụ chạy dọc theo cẳng tay, đi qua một rãnh ở phía sau mỏm trên lồi cầu trong xương cánh tay (rãnh thần kinh trụ) và tiếp tục đi xuống cẳng tay, nằm gần xương trụ. Dây thần kinh trụ chi phối cảm giác và vận động cho một số cơ ở cẳng tay và bàn tay. Chèn ép dây thần kinh trụ (hội chứng ống cổ tay) là một bệnh lý thường gặp liên quan đến khu vực xung quanh xương trụ ở khuỷu tay.
Hệ thống cơ và dây chằng cẳng tay
Xương trụ là nơi bám của nhiều cơ và dây chằng quan trọng của cẳng tay. Các cơ gấp và duỗi cổ tay và ngón tay, các cơ sấp và ngửa cẳng tay có nguyên ủy hoặc bám tận trên xương trụ. Các dây chằng bên của khớp khuỷu và cổ tay cũng bám vào xương trụ, góp phần vào sự ổn định và vận động của cẳng tay và khuỷu tay.
Mọi người cũng hỏi
Tại sao xương trụ lại quan trọng?
Xương trụ rất quan trọng vì nó là một trong hai xương chính tạo nên cẳng tay, đóng vai trò thiết yếu trong cấu trúc và chức năng của khuỷu tay và cẳng tay. Nó tham gia vào các cử động gấp duỗi khuỷu tay, sấp ngửa cẳng tay, và là nơi bám của nhiều cơ và dây chằng quan trọng cho vận động chi trên. Chấn thương hoặc bệnh lý xương trụ có thể gây hạn chế vận động và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
Xương trụ nằm ở đâu trên cơ thể?
Xương trụ nằm ở cẳng tay, phía trong (phía ngón út) và song song với xương quay (phía ngoài, phía ngón cái). Khi bạn duỗi thẳng tay và lòng bàn tay hướng về phía trước, xương trụ là xương bạn có thể sờ thấy rõ hơn ở phía trong cẳng tay, kéo dài từ khuỷu tay xuống đến cổ tay.
Gãy xương trụ có nguy hiểm không?
Gãy xương trụ có thể nguy hiểm nếu không được điều trị đúng cách. Mặc dù gãy xương trụ đơn thuần có thể không đe dọa tính mạng, nhưng nó có thể gây đau đớn, biến dạng, hạn chế vận động lâu dài của cẳng tay, khuỷu tay và bàn tay. Gãy xương phức tạp hoặc gãy xương kèm theo tổn thương mạch máu, thần kinh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn. Điều trị kịp thời và phục hồi chức năng là rất quan trọng để đảm bảo phục hồi tốt nhất sau gãy xương trụ.
Làm thế nào để biết xương trụ bị gãy?
Triệu chứng của gãy xương trụ thường bao gồm đau dữ dội ngay sau chấn thương, sưng nề, bầm tím, biến dạng cẳng tay, khó cử động hoặc không thể cử động cẳng tay và khuỷu tay. Để chẩn đoán xác định gãy xương trụ, cần phải chụp X-quang cẳng tay. Nếu nghi ngờ gãy xương trụ, cần đến cơ sở y tế để được khám và chẩn đoán chính xác.
Thời gian phục hồi sau gãy xương trụ là bao lâu?
Thời gian phục hồi sau gãy xương trụ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm vị trí và mức độ gãy xương, phương pháp điều trị (bảo tồn hay phẫu thuật), tuổi tác và sức khỏe tổng thể của người bệnh, và việc tuân thủ chương trình phục hồi chức năng. Thông thường, gãy xương trụ đơn giản có thể lành trong khoảng 6-8 tuần với điều trị bảo tồn. Các trường hợp phức tạp hơn hoặc phẫu thuật có thể mất thời gian phục hồi lâu hơn, có thể từ vài tháng đến một năm để phục hồi hoàn toàn chức năng.
Có bài tập nào giúp xương trụ khỏe mạnh không?
Các bài tập giúp tăng cường sức mạnh cơ xung quanh cẳng tay và khuỷu tay có thể hỗ trợ sức khỏe của xương trụ và các khớp liên quan. Các bài tập như gập duỗi cổ tay, xoay cẳng tay, tập tạ nhẹ cho cẳng tay, và các bài tập tăng cường cơ khuỷu tay có thể hữu ích. Tuy nhiên, việc duy trì chế độ ăn uống cân bằng, giàu canxi và vitamin D, cùng với việc tránh các chấn thương là những yếu tố quan trọng hơn để bảo vệ sức khỏe xương trụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu để có chương trình tập luyện phù hợp và an toàn.
Bệnh loãng xương có ảnh hưởng đến xương trụ không?
Có, bệnh loãng xương có thể ảnh hưởng đến xương trụ, giống như bất kỳ xương nào khác trong cơ thể. Loãng xương làm giảm mật độ xương, khiến xương trở nên yếu và dễ gãy hơn. Người bị loãng xương có nguy cơ cao bị gãy xương trụ, đặc biệt là gãy đầu dưới xương trụ (gãy cổ tay) do ngã. Phòng ngừa và điều trị loãng xương là quan trọng để bảo vệ sức khỏe của xương trụ và toàn bộ hệ xương.
Đau xương trụ có phải là dấu hiệu của bệnh gì?
Đau xương trụ có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề khác nhau, tùy thuộc vào vị trí đau, tính chất đau, và các triệu chứng đi kèm. Đau xương trụ có thể do chấn thương (gãy xương, bong gân), viêm (viêm xương tủy xương, viêm khớp), hội chứng ống cổ tay, thoái hóa khớp khuỷu, khối u xương, hoặc các bệnh lý khác. Nếu bạn bị đau xương trụ kéo dài hoặc đau dữ dội, nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị thích hợp.
Trẻ em có thể bị gãy xương trụ không?
Có, trẻ em cũng có thể bị gãy xương trụ, thường do ngã hoặc chấn thương trong quá trình chơi đùa hoặc hoạt động thể thao. Xương của trẻ em đang phát triển và có thể có những đặc điểm gãy xương khác với người lớn (ví dụ: gãy cành tươi). Việc chẩn đoán và điều trị gãy xương trụ ở trẻ em cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo xương lành đúng cách và không ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.
Có phương pháp nào để tăng cường sức mạnh xương trụ không?
Để tăng cường sức mạnh xương trụ, cũng như các xương khác, cần duy trì một lối sống lành mạnh bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, giàu canxi và vitamin D, tập thể dục thường xuyên (đặc biệt là các bài tập chịu trọng lượng), và tránh hút thuốc lá và uống rượu quá mức. Các bài tập tăng cường sức mạnh cơ xung quanh cẳng tay và khuỷu tay cũng có thể giúp hỗ trợ và bảo vệ xương trụ. Nếu có nguy cơ loãng xương, nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc bổ sung canxi và vitamin D, và các biện pháp phòng ngừa loãng xương khác.
Tài liệu tham khảo về xương trụ
- Sách Giải phẫu người – Nhà xuất bản Y học
- Atlas Giải phẫu người Frank H.Netter
- Hiệp hội Phẫu thuật Chỉnh hình Hoa Kỳ (AAOS)
- Mayo Clinic
- MedlinePlus