Giới thiệu về xương quay
Xương quay (radius) là một trong hai xương dài của cẳng tay, nằm ở phía bên ngón cái, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và vận động của tay. Nó hỗ trợ các động tác xoay cổ tay, cầm nắm, và nâng đỡ cơ thể khi chống tay. Theo Hiệp hội Chấn thương Chỉnh hình Hoa Kỳ, gãy xương quay chiếm khoảng 16% tổng số ca gãy xương ở người lớn, đặc biệt phổ biến ở người cao tuổi do loãng xương.
Cấu trúc/Nguồn gốc/Cơ chế của xương quay
Xương quay là xương dài, có đầu gần (gần khuỷu tay), thân xương, và đầu xa (gần cổ tay). Đầu gần nối với xương cánh tay qua khớp khuỷu, trong khi đầu xa tạo thành khớp cổ tay với xương cổ tay. Xương quay hình thành từ mô sụn trong giai đoạn phôi thai, hóa xương dần nhờ quá trình cốt hóa. Cơ chế hoạt động dựa trên sự xoay quanh xương trụ, cho phép cổ tay xoay ngửa (supination) và sấp (pronation).
Chức năng của xương quay
Xương quay đảm nhận chức năng chính là hỗ trợ vận động cổ tay và bàn tay, đặc biệt trong các động tác xoay. Nó cũng chịu lực khi chống tay hoặc nâng vật nặng, phối hợp với xương trụ để duy trì sự ổn định của cẳng tay. Ngoài ra, xương quay là điểm bám cho nhiều cơ (như cơ gấp cổ tay), giúp thực hiện các thao tác tinh tế như viết hoặc cầm đồ vật.
Ảnh hưởng đến sức khỏe
Khi xương quay khỏe mạnh, cẳng tay và cổ tay hoạt động linh hoạt. Tuy nhiên, tổn thương gây ra hạn chế đáng kể. Dưới đây là bảng so sánh:
Trạng thái | Bình thường | Bất thường |
---|---|---|
Vận động | Xoay linh hoạt | Cứng, đau |
Cấu trúc | Ổn định | Gãy, lệch |
Các bệnh lý liên quan bao gồm gãy xương quay xa, viêm khớp cổ tay, và loãng xương làm giảm mật độ xương.
Chẩn đoán và điều trị
Các phương pháp chẩn đoán
- Chụp X-quang: Xác định vị trí và mức độ gãy xương quay.
- Khám lâm sàng: Đánh giá đau, sưng, và phạm vi vận động.
- Chụp CT: Kiểm tra gãy phức tạp hoặc tổn thương khớp.
- Đo mật độ xương (DXA): Phát hiện loãng xương liên quan.
Các phương pháp điều trị
- Nẹp cố định: Giữ xương ổn định trong 4-6 tuần với gãy nhẹ.
- Phẫu thuật: Đặt đinh hoặc nẹp vít cho gãy nặng.
- Thuốc: Dùng giảm đau (paracetamol) hoặc bổ sung canxi.
- Vật lý trị liệu: Phục hồi sức mạnh và độ linh hoạt sau chấn thương.
Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể
Xương quay kết nối với xương trụ qua màng gian xương, với xương cánh tay qua khớp khuỷu, và với xương cổ tay qua khớp cổ tay. Nó cũng liên quan đến hệ cơ (cơ duỗi, cơ gấp) và hệ thần kinh (dây thần kinh quay) để điều khiển vận động cẳng tay và bàn tay.
Mọi người cũng hỏi (PAA)
Xương quay nằm ở đâu?
Xương quay nằm ở cẳng tay, phía bên ngón cái, kéo dài từ khuỷu tay đến cổ tay. Nó song song với xương trụ và dài hơn một chút, tạo thành khớp cổ tay với xương cổ tay. Vị trí này khiến xương quay dễ bị tổn thương khi ngã chống tay, đặc biệt ở đầu xa gần cổ tay.
Tại sao xương quay dễ gãy?
Xương quay dễ gãy do chịu lực lớn khi ngã chống tay, đặc biệt ở đầu xa gần cổ tay. Người cao tuổi có nguy cơ cao hơn vì loãng xương làm xương giòn. Các hoạt động như thể thao hoặc tai nạn giao thông cũng tăng nguy cơ. Gãy xương quay xa là loại gãy phổ biến nhất ở cẳng tay.
Làm sao biết xương quay bị gãy?
Dấu hiệu gãy xương quay bao gồm đau nhức, sưng, bầm tím ở cẳng tay hoặc cổ tay, và khó xoay hoặc cử động tay. Chụp X-quang xác định chính xác vị trí gãy. Nếu nghi ngờ, cần cố định tay bằng nẹp và đến bác sĩ ngay để tránh di lệch xương, ảnh hưởng chức năng lâu dài.
Gãy xương quay bao lâu thì lành?
Gãy xương quay thường lành trong 6-8 tuần với nẹp cố định, nhưng gãy nặng cần phẫu thuật có thể lâu hơn (3-6 tháng). Tuổi tác, dinh dưỡng (canxi, vitamin D), và vật lý trị liệu ảnh hưởng đến tốc độ hồi phục. Theo dõi bác sĩ giúp đảm bảo xương lành đúng cách, tránh biến chứng.
Làm sao phòng ngừa gãy xương quay?
Để phòng ngừa gãy xương quay, cần tránh ngã bằng cách đi đứng cẩn thận, dùng dụng cụ bảo hộ khi chơi thể thao. Ăn thực phẩm giàu canxi (sữa, cá), tập thể dục tăng sức mạnh xương cũng hiệu quả. Người lớn tuổi nên kiểm tra loãng xương định kỳ để giảm nguy cơ gãy.
Tài liệu tham khảo về xương quay
- American Academy of Orthopaedic Surgeons – Distal Radius Fractures.
- National Institutes of Health (NIH) – Bone Health and Osteoporosis.
- Sách “Netter’s Atlas of Human Anatomy” – Chương về xương chi trên.