Xương quay

Xương quay là gì?

Xương quay là một trong hai xương dài ở cẳng tay, nằm ở phía ngoài (bên ngón cái) của cẳng tay, song song và cùng bên với xương trụ. Xương quay đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên cấu trúc và chức năng của cẳng tay và cổ tay, giúp thực hiện các động tác xoay cẳng tay, gấp duỗi cổ tay và tham gia vào hoạt động của khuỷu tay. Các vấn đề liên quan đến xương quay, như gãy xương quay, là một trong những chấn thương xương thường gặp, chiếm khoảng 17% tổng số các trường hợp gãy xương ở người lớn.

Tổng quan về xương quay

Cấu trúc

Xương quay là một xương dài, mảnh, có hình lăng trụ tam giác và hơi cong. Nó được chia thành ba phần chính:

  • Đầu trên (đầu gần): Đầu trên của xương quay nhỏ, hình trụ, có chỏm xương quay hình đĩa khớp với lồi cầu ngoài xương cánh tay và khuyết quay xương trụ tạo thành khớp quay trụ trên. Phía dưới chỏm xương quay là cổ xương quay, vị trí thường gặp gãy xương. Phía dưới cổ xương quay là lồi củ quay, nơi bám của gân cơ nhị đầu cánh tay.
  • Thân xương quay: Thân xương quay hình lăng trụ tam giác, có ba bờ và ba mặt. Các bờ bao gồm bờ trước, bờ sau và bờ gian cốt (bờ trong). Các mặt bao gồm mặt trước, mặt sau và mặt ngoài.
  • Đầu dưới (đầu xa): Đầu dưới của xương quay rộng và dẹt, có diện khớp cổ tay để khớp với xương thuyền và xương nguyệt của cổ tay tạo thành khớp quay cổ tay. Mỏm trâm quay là một mấu xương nhô ra ở phía ngoài đầu dưới xương quay, có thể sờ thấy dễ dàng ở cổ tay. Mặt trong của đầu dưới xương quay có khuyết trụ để khớp với đầu dưới xương trụ tạo thành khớp quay trụ dưới.

Nguồn gốc

Xương quay được hình thành từ quá trình cốt hóa nội màng và cốt hóa sụn trong quá trình phát triển phôi thai và sau sinh. Quá trình cốt hóa bắt đầu từ các trung tâm cốt hóa sơ cấp xuất hiện ở thân xương trong giai đoạn bào thai, sau đó tiếp tục cốt hóa và phát triển về phía đầu xương. Các trung tâm cốt hóa thứ phát xuất hiện ở đầu trên và đầu dưới xương sau khi sinh, và quá trình cốt hóa hoàn tất khi các sụn tăng trưởng đóng lại vào tuổi trưởng thành.

Cơ chế

Xương quay hoạt động như một đòn bẩy và điểm tựa cho các cơ cẳng tay và cổ tay, cho phép thực hiện các cử động phức tạp của bàn tay và cẳng tay. Cơ chế hoạt động của xương quay liên quan mật thiết đến các khớp mà nó tham gia, bao gồm khớp khuỷu, khớp quay trụ trên, khớp quay trụ dưới và khớp quay cổ tay. Khi các cơ cẳng tay co rút, chúng tác động lên xương quay, tạo ra các chuyển động xoay sấp ngửa cẳng tay, gấp duỗi cổ tay và hỗ trợ các động tác của khuỷu tay.

Chức năng của xương quay

Xương quay đóng vai trò thiết yếu trong nhiều chức năng quan trọng của chi trên. Chức năng chính của xương quay là tạo sự vững chắc cho cẳng tay, hỗ trợ các cơ cẳng tay và giúp thực hiện các cử động linh hoạt của cẳng tay, cổ tay và bàn tay. Xương quay cùng với xương trụ tạo thành bộ khung vững chắc cho cẳng tay, đồng thời cho phép cẳng tay xoay sấp và ngửa. Khớp quay cổ tay, được tạo bởi xương quay và các xương cổ tay, cho phép cổ tay thực hiện các động tác gấp, duỗi, nghiêng trụ và nghiêng quay.

Vận động xoay cẳng tay

Xương quay là xương chính tham gia vào động tác xoay cẳng tay (sấp và ngửa). Đầu trên xương quay xoay quanh trục dọc của xương trụ tại khớp quay trụ trên, trong khi đầu dưới xương quay xoay quanh đầu dưới xương trụ tại khớp quay trụ dưới. Động tác xoay này cho phép bàn tay lật úp xuống (sấp) và ngửa lên (ngửa), rất quan trọng cho nhiều hoạt động hàng ngày.

Vận động cổ tay và bàn tay

Xương quay là một phần của khớp quay cổ tay, khớp chính kết nối cẳng tay với cổ tay. Khớp này cho phép cổ tay thực hiện các động tác gấp, duỗi, nghiêng trụ và nghiêng quay, đóng vai trò quan trọng trong việc định vị và điều khiển bàn tay trong không gian. Thông qua sự liên kết với các xương cổ tay và bàn tay, xương quay gián tiếp tham gia vào các chức năng phức tạp của bàn tay như cầm nắm, thao tác và cảm nhận.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Xương quay khỏe mạnh đảm bảo chức năng vận động linh hoạt và ổn định của cẳng tay và cổ tay. Mật độ xương và cấu trúc xương quay bình thường là cần thiết để chịu lực và tránh các tổn thương. Sự suy giảm mật độ xương hoặc các bất thường về cấu trúc xương có thể dẫn đến tăng nguy cơ gãy xương và các vấn đề sức khỏe khác.

Bình thường với bất thường

Trạng tháiMô tả
Bình thườngXương quay có cấu trúc và mật độ xương bình thường, không có dấu hiệu tổn thương hay bệnh lý. Chức năng vận động cẳng tay và cổ tay bình thường, không đau nhức hay hạn chế vận động.
Bất thường
  • Gãy xương quay: Thường xảy ra do chấn thương trực tiếp hoặc gián tiếp, có thể gãy ở đầu trên, thân xương hoặc đầu dưới xương quay.
  • Viêm xương khớp: Có thể ảnh hưởng đến các khớp liên quan đến xương quay như khớp khuỷu, khớp quay trụ và khớp quay cổ tay, gây đau, cứng khớp và hạn chế vận động.
  • Loãng xương: Giảm mật độ xương quay, làm tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt là gãy đầu dưới xương quay (gãy Colles).
  • Khối u xương: Hiếm gặp, nhưng có thể xuất hiện các khối u lành tính hoặc ác tính trên xương quay.
  • Dị tật bẩm sinh: Các dị tật bẩm sinh của xương quay có thể ảnh hưởng đến hình dạng và chức năng của cẳng tay.

Các bệnh lý liên quan

  • Gãy đầu dưới xương quay (Gãy Colles): Đây là loại gãy xương cẳng tay phổ biến nhất, thường xảy ra do ngã chống tay khi cổ tay duỗi quá mức. Gãy Colles thường gây biến dạng “lưng dĩa” ở cổ tay, đau, sưng nề và hạn chế vận động. Nguyên nhân chủ yếu là do ngã hoặc chấn thương trực tiếp vào cổ tay. Hậu quả nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến biến dạng khớp cổ tay, hạn chế chức năng và đau mãn tính.
  • Gãy thân xương quay: Thường xảy ra do chấn thương trực tiếp vào cẳng tay. Gãy thân xương quay có thể đi kèm với gãy xương trụ (gãy hai xương cẳng tay). Nguyên nhân thường là do tai nạn giao thông, tai nạn lao động hoặc ngã từ trên cao. Hậu quả có thể bao gồm biến dạng cẳng tay, mất vững khớp quay trụ và hạn chế chức năng cẳng tay.
  • Hội chứng ống cổ tay: Mặc dù không phải là bệnh lý trực tiếp của xương quay, nhưng xương quay tạo thành một phần của ống cổ tay. Hội chứng ống cổ tay xảy ra khi dây thần kinh giữa bị chèn ép trong ống cổ tay, gây tê bì, đau và yếu các ngón tay cái, ngón trỏ, ngón giữa và một phần ngón đeo nhẫn. Nguyên nhân có thể do viêm bao gân, thoái hóa khớp cổ tay hoặc các yếu tố khác làm hẹp ống cổ tay. Hậu quả có thể gây suy giảm chức năng tay, ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc hàng ngày.
  • Viêm khớp cổ tay: Viêm khớp cổ tay có thể ảnh hưởng đến khớp quay cổ tay, gây đau, sưng, cứng khớp và hạn chế vận động. Nguyên nhân có thể do thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, chấn thương hoặc các bệnh lý tự miễn. Hậu quả có thể dẫn đến đau mãn tính, biến dạng khớp và suy giảm chức năng cổ tay.
  • Viêm xương tủy xương quay: Nhiễm trùng xương quay, thường do vi khuẩn xâm nhập vào xương sau chấn thương hở hoặc phẫu thuật. Viêm xương tủy xương quay gây đau nhức, sưng nóng đỏ tại chỗ, sốt và có thể dẫn đến hoại tử xương nếu không điều trị kịp thời. Nguyên nhân chủ yếu là do nhiễm trùng. Hậu quả nghiêm trọng có thể là nhiễm trùng huyết và cần phẫu thuật cắt bỏ phần xương bị nhiễm trùng.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng cẳng tay và cổ tay để đánh giá tình trạng sưng, đau, biến dạng, và khả năng vận động.
  • Chụp X-quang: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh cơ bản và quan trọng nhất để xác định gãy xương quay, vị trí và mức độ gãy. Chụp X-quang cũng có thể giúp phát hiện các bất thường khác về xương như viêm khớp, thoái hóa khớp hoặc khối u xương.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương so với X-quang, giúp đánh giá các trường hợp gãy xương phức tạp, đặc biệt là gãy khớp hoặc gãy vụn.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI cho phép đánh giá cả xương và các mô mềm xung quanh như dây chằng, gân, cơ và thần kinh. MRI hữu ích trong việc chẩn đoán các tổn thương mô mềm, viêm xương tủy xương, hoặc các bệnh lý khác không rõ ràng trên X-quang hoặc CT.
  • Đo mật độ xương (DEXA): Đo DEXA được sử dụng để đánh giá mật độ xương và chẩn đoán loãng xương, giúp đánh giá nguy cơ gãy xương quay và các xương khác.

Các phương pháp điều trị

  • Bó bột hoặc nẹp bột: Đối với các trường hợp gãy xương quay không di lệch hoặc di lệch ít, bó bột hoặc nẹp bột là phương pháp điều trị bảo tồn phổ biến để cố định xương và giúp xương lành lại. Bó bột thường được duy trì trong khoảng 6-8 tuần tùy thuộc vào vị trí và mức độ gãy xương.
  • Phẫu thuật kết hợp xương: Trong trường hợp gãy xương quay di lệch nhiều, gãy phức tạp hoặc gãy hở, phẫu thuật kết hợp xương có thể cần thiết để phục hồi lại cấu trúc giải phẫu bình thường của xương và đảm bảo xương lành đúng vị trí. Phẫu thuật kết hợp xương có thể sử dụng nẹp vít, đinh nội tủy hoặc các phương tiện kết hợp xương khác.
  • Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: Sau khi xương lành, vật lý trị liệu và phục hồi chức năng đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi sức mạnh cơ, tầm vận động khớp và chức năng vận động của cẳng tay và cổ tay. Các bài tập phục hồi chức năng có thể bao gồm các bài tập tăng cường sức mạnh, bài tập kéo giãn và bài tập cải thiện sự phối hợp.
  • Thuốc giảm đau và kháng viêm: Thuốc giảm đau (như paracetamol, ibuprofen) và thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) có thể được sử dụng để giảm đau và viêm trong giai đoạn cấp tính sau chấn thương hoặc phẫu thuật.
  • Điều trị các bệnh lý nền: Đối với các bệnh lý liên quan đến xương quay như loãng xương, viêm khớp, việc điều trị các bệnh lý nền này cũng rất quan trọng để cải thiện sức khỏe xương và giảm nguy cơ các biến chứng.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Khớp khuỷu tay

Xương quay tham gia vào cấu tạo khớp khuỷu tay, một khớp bản lề phức tạp cho phép cẳng tay gấp, duỗi và xoay. Chỏm xương quay khớp với lồi cầu ngoài xương cánh tay, tạo thành khớp quay cánh tay, một phần của khớp khuỷu. Khớp khuỷu tay là một khớp quan trọng cho các hoạt động hàng ngày, cho phép chúng ta đưa tay lên miệng, chải tóc, và thực hiện nhiều động tác khác.

Khớp cổ tay

Đầu dưới xương quay tạo thành khớp quay cổ tay với các xương cổ tay (xương thuyền và xương nguyệt). Khớp quay cổ tay là khớp chính kết nối cẳng tay với bàn tay, cho phép các động tác gấp, duỗi, nghiêng trụ và nghiêng quay của cổ tay. Sự linh hoạt của khớp cổ tay rất quan trọng cho các hoạt động tinh tế của bàn tay như viết, vẽ, và thao tác đồ vật nhỏ.

Khớp quay trụ trên và dưới

Xương quay khớp với xương trụ tại hai vị trí: khớp quay trụ trên ở gần khuỷu tay và khớp quay trụ dưới ở gần cổ tay. Hai khớp này phối hợp với nhau cho phép xương quay xoay quanh xương trụ, tạo ra động tác xoay cẳng tay (sấp và ngửa). Động tác xoay cẳng tay là một chức năng độc đáo của chi trên, cho phép chúng ta lật úp và ngửa bàn tay, rất quan trọng cho nhiều hoạt động như vặn núm cửa, cầm nắm đồ vật và sử dụng dụng cụ.

Mọi người cũng hỏi

Gãy xương quay bao lâu thì lành?

Thời gian lành gãy xương quay phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí gãy, mức độ gãy, phương pháp điều trị, tuổi tác và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Thông thường, gãy xương quay ở người lớn có thể lành trong khoảng 6-8 tuần nếu được điều trị bảo tồn bằng bó bột hoặc nẹp bột. Đối với các trường hợp phẫu thuật kết hợp xương, thời gian lành có thể tương đương hoặc kéo dài hơn một chút. Trẻ em thường có thời gian lành xương nhanh hơn người lớn.

Gãy xương quay có nguy hiểm không?

Gãy xương quay thường không quá nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nếu không được điều trị đúng cách, có thể dẫn đến các biến chứng ảnh hưởng đến chức năng vận động của cẳng tay và cổ tay. Các biến chứng có thể bao gồm biến dạng khớp, hạn chế vận động, đau mãn tính, hội chứng chèn ép khoang (trong trường hợp gãy xương phức tạp), và chậm liền xương hoặc không liền xương. Do đó, việc chẩn đoán và điều trị kịp thời gãy xương quay là rất quan trọng để đảm bảo phục hồi chức năng tốt nhất.

Sau gãy xương quay nên ăn gì?

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong quá trình lành xương sau gãy xương quay. Nên ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là các chất cần thiết cho quá trình tái tạo xương như canxi, vitamin D, protein, vitamin K, magie và kẽm. Các thực phẩm giàu canxi bao gồm sữa và các sản phẩm từ sữa, rau xanh đậm, cá hồi, đậu phụ. Vitamin D có thể được bổ sung qua thực phẩm như trứng, cá béo và tắm nắng. Protein có trong thịt, cá, trứng, sữa, đậu và các loại hạt. Nên ăn nhiều rau xanh và trái cây để cung cấp vitamin và khoáng chất.

Tập vật lý trị liệu sau gãy xương quay như thế nào?

Vật lý trị liệu sau gãy xương quay là một phần quan trọng của quá trình phục hồi chức năng. Các bài tập vật lý trị liệu thường bắt đầu sau khi xương đã liền vững chắc, thường là sau khi tháo bột hoặc nẹp. Các bài tập có thể bao gồm các bài tập vận động nhẹ nhàng cổ tay, bàn tay và các ngón tay để giảm cứng khớp và cải thiện tầm vận động. Sau đó, sẽ tăng dần cường độ và độ khó của các bài tập để tăng cường sức mạnh cơ cẳng tay, cổ tay và bàn tay. Các bài tập có thể bao gồm các bài tập kéo giãn, bài tập sức mạnh với tạ nhẹ hoặc dây đàn hồi, và các bài tập chức năng mô phỏng các hoạt động hàng ngày.

Đau cổ tay có phải do xương quay không?

Đau cổ tay có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, và xương quay là một trong những cấu trúc có thể gây đau cổ tay. Các bệnh lý liên quan đến xương quay như gãy xương quay, viêm khớp cổ tay, thoái hóa khớp cổ tay hoặc hội chứng De Quervain (viêm bao gân dạng ngón tay cái) có thể gây đau cổ tay. Tuy nhiên, đau cổ tay cũng có thể do các nguyên nhân khác không liên quan đến xương quay, như viêm gân, viêm bao hoạt dịch, hội chứng ống cổ tay, hoặc các bệnh lý toàn thân như viêm khớp dạng thấp. Để xác định chính xác nguyên nhân gây đau cổ tay, cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.

Tài liệu tham khảo về xương quay

  • Giải phẫu người – Nhà xuất bản Y học
  • Sách giáo trình Chấn thương chỉnh hình – Đại học Y Hà Nội
  • Netter’s Atlas of Human Anatomy
  • Gray’s Anatomy for Students
  • American Academy of Orthopaedic Surgeons (AAOS)
  • National Institutes of Health (NIH)

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline