Xương đòn

Xương đòn là gì?

Xương đòn, hay còn gọi là xương quai xanh, là một xương dài, mỏng, cong hình chữ S nằm ngang ở phía trước ngực, giữa xương ức và xương bả vai. Xương đòn đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối chi trên với thân mình, đồng thời bảo vệ các dây thần kinh và mạch máu quan trọng bên dưới. Đây là một trong những xương dễ gãy nhất của cơ thể, chiếm khoảng 2,6% tổng số ca gãy xương ở người trưởng thành[1].

Tổng quan về xương đòn

Cấu trúc

Xương đòn là một xương hình chữ S, có thể chia thành ba phần chính: thân xương, đầu ức và đầu cùng vai.

  • Thân xương: Phần lớn nhất của xương đòn, kéo dài từ đầu ức đến đầu cùng vai. Thân xương có hình dạng gần tròn ở đầu ức và dẹt dần về phía đầu cùng vai.
  • Đầu ức: Đầu trong của xương đòn, hình vuông và dày hơn đầu cùng vai. Đầu ức khớp với cán ức của xương ức và sụn sườn thứ nhất tạo thành khớp ức đòn.
  • Đầu cùng vai: Đầu ngoài của xương đòn, dẹt và mỏng hơn đầu ức. Đầu cùng vai khớp với mỏm cùng vai của xương bả vai tạo thành khớp cùng vai.

Nguồn gốc

Xương đòn là một trong những xương đầu tiên cốt hóa trong quá trình phát triển của phôi thai, bắt đầu từ tuần thứ năm hoặc thứ sáu của thai kỳ. Quá trình cốt hóa của xương đòn là cốt hóa trong màng, khác với hầu hết các xương dài khác trong cơ thể được cốt hóa nội sụn. Xương đòn phát triển từ ba trung tâm cốt hóa: một trung tâm chính cho thân xương và hai trung tâm phụ, một cho mỗi đầu xương. Các trung tâm cốt hóa này hợp nhất lại với nhau vào khoảng độ tuổi 20-25.

Cơ chế

Xương đòn hoạt động như một trụ chống, giữ cho chi trên tách rời khỏi thân mình, cho phép cánh tay có phạm vi chuyển động rộng hơn. Nó cũng truyền lực từ chi trên đến khung xương trục. Khi cánh tay di chuyển, xương đòn cũng di chuyển theo, trượt và xoay tại khớp ức đòn và khớp cùng vai để thích ứng với các cử động khác nhau của vai và cánh tay.

Chức năng của xương đòn

Neo giữ và hỗ trợ chi trên

Xương đòn đóng vai trò như một giá đỡ, neo giữ xương bả vai và chi trên vào khung xương trục. Nhờ có xương đòn, vai và cánh tay có thể di chuyển tự do và linh hoạt. Nếu không có xương đòn, cánh tay sẽ bị kéo sát vào thân mình, hạn chế đáng kể phạm vi vận động.

Bảo vệ cấu trúc thần kinh và mạch máu

Xương đòn tạo thành một vòm bảo vệ phía trên khoang nách, nơi chứa các mạch máu và dây thần kinh quan trọng chi phối chi trên, bao gồm động mạch và tĩnh mạch dưới đòn, đám rối thần kinh cánh tay. Điều này giúp bảo vệ các cấu trúc này khỏi bị tổn thương do các tác động bên ngoài.

Truyền lực

Xương đòn tham gia vào việc truyền lực từ chi trên đến khung xương trục. Khi có lực tác động lên cánh tay, xương đòn sẽ phân tán lực này ra toàn bộ khung xương, giúp giảm tải cho các khớp và cơ ở vai.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Xương đòn thường không có các chỉ số cụ thể về mức độ bình thường hoặc nhu cầu như các chất dinh dưỡng hay hormone. Tuy nhiên, trạng thái bình thường của xương đòn là sự nguyên vẹn về cấu trúc, không bị gãy, không bị viêm nhiễm hay khối u. Sự bất thường của xương đòn thường liên quan đến các chấn thương, bệnh lý xương khớp hoặc các rối loạn phát triển.

Bình thường với bất thường

Trạng tháiMô tả
Bình thườngXương đòn nguyên vẹn, không đau, không biến dạng, chức năng vận động vai bình thường.
Gãy xương đònXương đòn bị gãy do chấn thương, gây đau, sưng, bầm tím, biến dạng vùng vai, hạn chế vận động cánh tay.
Viêm khớp ức đòn/cùng vaiViêm các khớp liên quan đến xương đòn, gây đau, sưng, cứng khớp, hạn chế vận động vai.
Sai khớp ức đòn/cùng vaiCác đầu xương của khớp ức đòn hoặc cùng vai bị lệch khỏi vị trí bình thường do chấn thương, gây đau, biến dạng, hạn chế vận động.
Hội chứng lối thoát ngực (Thoracic Outlet Syndrome – TOS)Xương đòn có thể góp phần gây chèn ép các mạch máu và dây thần kinh trong lối thoát ngực, dẫn đến đau, tê bì, yếu cơ ở vai, cánh tay và bàn tay.
Dị tật bẩm sinh xương đònCác bất thường về phát triển xương đòn từ khi sinh ra, có thể gây ra các vấn đề về thẩm mỹ và chức năng.

Các bệnh lý liên quan

  • Gãy xương đòn: Là bệnh lý phổ biến nhất liên quan đến xương đòn, thường do ngã chống tay hoặc va đập trực tiếp vào vai. Gãy xương đòn gây đau dữ dội, sưng nề, biến dạng vùng vai và hạn chế vận động cánh tay. Hầu hết các trường hợp gãy xương đòn có thể điều trị bảo tồn bằng bó bột hoặc đeo đai số 8, nhưng đôi khi cần phẫu thuật để cố định xương.
  • Viêm khớp ức đòn và viêm khớp cùng vai: Là tình trạng viêm các khớp mà xương đòn tham gia tạo thành. Viêm khớp gây đau, sưng, cứng khớp và hạn chế vận động vai. Nguyên nhân có thể do thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, hoặc chấn thương. Điều trị thường bao gồm thuốc giảm đau, kháng viêm, vật lý trị liệu và trong một số trường hợp có thể cần phẫu thuật.
  • Sai khớp ức đòn và sai khớp cùng vai: Xảy ra khi các xương của khớp bị lệch khỏi vị trí bình thường do chấn thương. Sai khớp gây đau dữ dội, biến dạng khớp và hạn chế vận động. Điều trị thường là nắn chỉnh khớp và cố định bằng băng hoặc phẫu thuật nếu cần.
  • Hội chứng lối thoát ngực (TOS): Là một nhóm các rối loạn gây ra bởi sự chèn ép các mạch máu hoặc dây thần kinh trong không gian giữa xương đòn và xương sườn thứ nhất (lối thoát ngực). Xương đòn có thể góp phần gây chèn ép này. TOS gây đau, tê bì, yếu cơ ở vai, cánh tay và bàn tay. Điều trị TOS phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng, có thể bao gồm vật lý trị liệu, thuốc giảm đau, phẫu thuật giải ép.
  • Loãng xương: Là tình trạng mật độ xương giảm, làm cho xương trở nên yếu và dễ gãy hơn. Loãng xương có thể ảnh hưởng đến xương đòn, làm tăng nguy cơ gãy xương đòn, đặc biệt ở người lớn tuổi. Phòng ngừa và điều trị loãng xương bao gồm chế độ ăn giàu canxi và vitamin D, tập thể dục thường xuyên, và sử dụng thuốc khi cần thiết.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thăm khám vùng vai và xương đòn để đánh giá tình trạng đau, sưng, biến dạng, và phạm vi vận động.
  • Chụp X-quang: Là phương pháp chẩn đoán hình ảnh cơ bản và phổ biến nhất để xác định gãy xương đòn, sai khớp và các bất thường khác về xương.
  • Chụp CT (cắt lớp vi tính): Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về xương đòn và các cấu trúc xung quanh, giúp đánh giá các trường hợp phức tạp hoặc khi cần lập kế hoạch phẫu thuật.
  • Chụp MRI (cộng hưởng từ): Cho phép đánh giá các mô mềm xung quanh xương đòn như dây chằng, cơ, mạch máu và dây thần kinh, hữu ích trong chẩn đoán hội chứng lối thoát ngực hoặc các tổn thương mô mềm khác.
  • Siêu âm khớp: Có thể được sử dụng để đánh giá các tổn thương dây chằng và mô mềm xung quanh khớp ức đòn và khớp cùng vai.
  • Điện cơ và đo tốc độ dẫn truyền thần kinh: Có thể được sử dụng để đánh giá chức năng thần kinh trong trường hợp nghi ngờ hội chứng lối thoát ngực.

Các phương pháp điều trị

  • Điều trị bảo tồn: Đối với gãy xương đòn không di lệch hoặc di lệch ít, điều trị bảo tồn thường được áp dụng bằng cách đeo đai số 8 hoặc bó bột để cố định xương trong khoảng 4-8 tuần.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật được chỉ định trong các trường hợp gãy xương đòn di lệch nhiều, gãy hở, gãy xương có tổn thương mạch máu thần kinh, hoặc sai khớp ức đòn/cùng vai không thể nắn chỉnh kín. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm kết hợp xương bằng nẹp vít, đinh nội tủy hoặc khâu phục hồi dây chằng.
  • Thuốc giảm đau và kháng viêm: Được sử dụng để giảm đau và viêm trong các bệnh lý như viêm khớp ức đòn/cùng vai, hội chứng lối thoát ngực hoặc sau chấn thương.
  • Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: Đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi chức năng vận động sau gãy xương đòn, sai khớp hoặc phẫu thuật. Các bài tập vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh cơ, cải thiện phạm vi vận động và giảm đau.
  • Tiêm corticosteroid: Có thể được tiêm vào khớp ức đòn hoặc cùng vai để giảm viêm và đau trong trường hợp viêm khớp.
  • Phẫu thuật giải ép lối thoát ngực: Trong trường hợp hội chứng lối thoát ngực nặng, phẫu thuật có thể được thực hiện để giải phóng sự chèn ép lên mạch máu và dây thần kinh.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Hệ xương

Xương đòn là một phần của hệ xương, liên kết trực tiếp với xương ức ở khớp ức đòn và xương bả vai ở khớp cùng vai, tạo thành đai vai. Đai vai đóng vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ và vận động chi trên.

Hệ cơ

Xương đòn là nơi bám của nhiều cơ quan trọng liên quan đến vận động vai, cánh tay và cổ, bao gồm cơ ức đòn chũm, cơ thang, cơ delta, cơ ngực lớn và cơ dưới đòn. Các cơ này phối hợp hoạt động để thực hiện các cử động phức tạp của chi trên.

Hệ thần kinh và mạch máu

Xương đòn nằm ở vị trí che chở cho đám rối thần kinh cánh tay và các mạch máu lớn như động mạch và tĩnh mạch dưới đòn, là những cấu trúc quan trọng chi phối và nuôi dưỡng chi trên. Sự chèn ép vào các cấu trúc này, như trong hội chứng lối thoát ngực, có thể gây ra các triệu chứng thần kinh và mạch máu ở chi trên.

Mọi người cũng hỏi

Tại sao xương đòn lại dễ gãy?

Xương đòn dễ gãy vì vị trí của nó nằm ngang ở phía trước ngực, dễ bị tổn thương khi ngã chống tay hoặc va đập trực tiếp vào vai. Hơn nữa, xương đòn là xương dài đầu tiên cốt hóa trong quá trình phát triển, và quá trình cốt hóa hoàn toàn có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành muộn, khiến nó có thể yếu hơn các xương khác trong một số giai đoạn phát triển. Hình dạng cong chữ S của xương đòn cũng làm cho nó yếu hơn ở điểm giữa thân xương, nơi thường xảy ra gãy xương nhất.

Gãy xương đòn có nguy hiểm không?

Gãy xương đòn thường không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng có thể gây đau đớn và ảnh hưởng đến chức năng vận động của vai và cánh tay. Trong một số trường hợp hiếm gặp, gãy xương đòn có thể gây tổn thương các mạch máu và dây thần kinh quan trọng nằm gần xương đòn, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp gãy xương đòn đều lành tốt với điều trị bảo tồn.

Thời gian phục hồi sau gãy xương đòn là bao lâu?

Thời gian phục hồi sau gãy xương đòn thường khoảng 6-8 tuần đối với người lớn và 4-6 tuần đối với trẻ em. Thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của gãy xương, phương pháp điều trị và thể trạng của từng người. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng có thể giúp rút ngắn thời gian phục hồi và cải thiện chức năng vận động sau gãy xương đòn.

Có cần phẫu thuật khi bị gãy xương đòn không?

Không phải tất cả các trường hợp gãy xương đòn đều cần phẫu thuật. Hầu hết các trường hợp gãy xương đòn không di lệch hoặc di lệch ít có thể điều trị bảo tồn bằng bó bột hoặc đai số 8. Phẫu thuật thường được chỉ định cho các trường hợp gãy xương đòn di lệch nhiều, gãy hở, gãy xương có tổn thương mạch máu thần kinh hoặc các trường hợp gãy xương không lành sau điều trị bảo tồn.

Làm thế nào để giảm đau khi bị gãy xương đòn?

Để giảm đau khi bị gãy xương đòn, bạn có thể sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol hoặc ibuprofen. Chườm lạnh lên vùng vai bị đau trong 15-20 phút mỗi lần, vài lần một ngày cũng có thể giúp giảm đau và sưng. Nghỉ ngơi và tránh vận động mạnh cánh tay bị gãy cũng rất quan trọng. Trong trường hợp đau dữ dội, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau mạnh hơn.

Tập vật lý trị liệu sau gãy xương đòn như thế nào?

Vật lý trị liệu sau gãy xương đòn thường bắt đầu sau khi xương đã bắt đầu lành, thường là sau khoảng 4-6 tuần sau khi bị gãy. Các bài tập vật lý trị liệu ban đầu tập trung vào việc giảm đau và sưng, sau đó dần dần tăng cường sức mạnh cơ và cải thiện phạm vi vận động của vai và cánh tay. Các bài tập có thể bao gồm các bài tập nhẹ nhàng như lắc vai, xoay vai, nâng tay, và các bài tập tăng cường sức mạnh cơ bằng dây резистент hoặc tạ nhẹ. Việc tuân thủ hướng dẫn của chuyên gia vật lý trị liệu là rất quan trọng để đảm bảo phục hồi hoàn toàn chức năng sau gãy xương đòn.

Biện pháp phòng ngừa gãy xương đòn là gì?

Để phòng ngừa gãy xương đòn, cần thực hiện các biện pháp an toàn để tránh té ngã, đặc biệt là khi tham gia các hoạt động thể thao hoặc vận động mạnh. Sử dụng đồ bảo hộ như mũ bảo hiểm và miếng đệm vai khi tham gia các môn thể thao có nguy cơ cao. Đảm bảo môi trường sống và làm việc an toàn, tránh các vật cản gây té ngã. Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, giàu canxi và vitamin D để xương chắc khỏe. Tập thể dục thường xuyên để tăng cường sức mạnh cơ và cải thiện sự cân bằng.

Gãy xương đòn ở trẻ em có khác gì so với người lớn?

Gãy xương đòn là một trong những loại gãy xương phổ biến nhất ở trẻ em, thường xảy ra do ngã khi chơi đùa hoặc tham gia các hoạt động thể thao. Xương đòn ở trẻ em có khả năng tự lành tốt hơn so với người lớn, và thường ít khi cần phẫu thuật. Thời gian phục hồi sau gãy xương đòn ở trẻ em cũng thường ngắn hơn so với người lớn. Tuy nhiên, việc theo dõi và điều trị gãy xương đòn ở trẻ em vẫn cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo xương lành đúng cách và không gây ra các biến chứng.

Xương đòn có vai trò gì trong thẩm mỹ?

Xương đòn đóng vai trò nhất định trong thẩm mỹ, đặc biệt là ở nữ giới. Một số người cho rằng xương đòn lộ rõ, thanh mảnh là một đặc điểm ngoại hình hấp dẫn. Tuy nhiên, hình dạng và độ lộ của xương đòn là khác nhau ở mỗi người và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cấu trúc xương, lượng mỡ dưới da và cơ bắp. Không có tiêu chuẩn thẩm mỹ cụ thể nào về xương đòn, và vẻ đẹp là một khái niệm chủ quan.

Đau xương đòn có phải lúc nào cũng là gãy xương?

Không phải tất cả các trường hợp đau xương đòn đều là gãy xương. Đau xương đòn có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm căng cơ, bong gân, viêm khớp ức đòn hoặc cùng vai, hội chứng lối thoát ngực, hoặc thậm chí là đau lan từ các vùng khác như cổ hoặc vai. Nếu bạn bị đau xương đòn, đặc biệt là sau chấn thương, nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và điều trị phù hợp.

Tài liệu tham khảo về xương đòn

  • Sách Giải Phẫu Người – GS.TS. Trịnh Văn Minh
  • Giải phẫu học Gray
  • Hiệp hội Phẫu thuật Chỉnh hình Hoa Kỳ (American Academy of Orthopaedic Surgeons – AAOS)
  • Tổ chức Y tế Thế giới (World Health Organization – WHO)
  • National Institutes of Health (NIH)

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
ZaloWhatsappHotline