Xét nghiệm máu có biết hp dạ dày không?

Vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra các bệnh lý về dạ dày như viêm loét, thậm chí là ung thư dạ dày. Do đó, việc chẩn đoán chính xác tình trạng nhiễm H. pylori đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị và phòng ngừa biến chứng. Nhiều người bệnh thường băn khoăn liệu chỉ bằng một xét nghiệm máu đơn giản, chúng ta có thể biết được mình có đang nhiễm H. pylori hay không. Bài viết này sẽ làm rõ vấn đề này và cung cấp cái nhìn tổng quan về các phương pháp chẩn đoán H. pylori hiệu quả khác.

Xét nghiệm máu có biết HP dạ dày không?

Có, xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn H. pylori trong dạ dày, nhưng cần hiểu rõ về bản chất và giới hạn của phương pháp này.

Xét nghiệm máu để phát hiện H. pylori thường tìm kiếm kháng thể IgG (Immunoglobulin G) kháng H. pylori trong huyết thanh của bạn. Khi cơ thể bị nhiễm H. pylori, hệ miễn dịch sẽ sản xuất kháng thể để chống lại vi khuẩn này. Kháng thể IgG là loại kháng thể tồn tại lâu dài trong máu sau khi tiếp xúc với mầm bệnh.

  • Ưu điểm: Phương pháp này không xâm lấn, tương đối đơn giản và chi phí thấp.
  • Hạn chế:
    • Không phân biệt nhiễm trùng cấp tính và mãn tính: Kết quả dương tính chỉ cho biết bạn đã từng tiếp xúc với H. pylori tại một thời điểm nào đó, không thể khẳng định bạn đang bị nhiễm trùng hoạt động (cấp tính) hay không. Kháng thể có thể tồn tại trong máu nhiều tháng hoặc nhiều năm sau khi vi khuẩn đã được loại bỏ hoàn toàn.
    • Không dùng để đánh giá hiệu quả điều trị: Do kháng thể tồn tại lâu, xét nghiệm máu không được khuyến nghị để kiểm tra xem việc điều trị H. pylori có thành công hay không. Kết quả có thể vẫn dương tính ngay cả khi vi khuẩn đã bị tiêu diệt.
    • Khả năng dương tính giả/âm tính giả: Một số trường hợp hiếm gặp có thể cho kết quả không chính xác.

Vì những lý do trên, xét nghiệm máu thường được coi là phương pháp sàng lọc ban đầu hoặc được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể khi các phương pháp khác không khả thi. Để chẩn đoán xác định nhiễm H. pylori hoạt động và theo dõi điều trị, bác sĩ thường khuyến nghị các phương pháp chính xác hơn.

Các phương pháp chẩn đoán HP dạ dày phổ biến khác

Để chẩn đoán chính xác tình trạng nhiễm H. pylori hoạt động và theo dõi hiệu quả điều trị, y học hiện đại có nhiều phương pháp đáng tin cậy hơn:

Xét nghiệm hơi thở Urea (Urea Breath Test – UBT)

Đây là một trong những phương pháp không xâm lấn, có độ chính xác cao và được sử dụng rộng rãi để chẩn đoán H. pylori hoạt động và kiểm tra hiệu quả điều trị.

  • Nguyên lý: Vi khuẩn H. pylori có khả năng sản xuất men urease, một loại enzyme có thể thủy phân urea thành amoniac và carbon dioxide (CO2). Khi bạn uống một dung dịch chứa urea đã được đánh dấu đồng vị carbon (C13 hoặc C14), nếu có H. pylori, urea sẽ bị phân hủy, tạo ra CO2 được đánh dấu. CO2 này sẽ được hấp thụ vào máu, đi đến phổi và thải ra ngoài qua hơi thở.
  • Ưu điểm: Không xâm lấn, độ chính xác cao (khoảng 95-98%), có thể dùng để đánh giá hiệu quả điều trị.
  • Nhược điểm: Cần nhịn ăn và ngừng sử dụng một số loại thuốc (kháng sinh, thuốc ức chế bơm proton) trước khi thực hiện.

Nội soi dạ dày kèm sinh thiết (Clotest)

Đây là phương pháp xâm lấn nhưng cung cấp thông tin toàn diện nhất về tình trạng niêm mạc dạ dày và sự hiện diện của H. pylori.

  • Nguyên lý: Bác sĩ đưa một ống nội soi nhỏ có gắn camera vào thực quản, dạ dày và tá tràng để quan sát trực tiếp niêm mạc. Trong quá trình nội soi, bác sĩ có thể lấy một mẫu mô nhỏ (sinh thiết) từ niêm mạc dạ dày. Mẫu mô này sau đó được sử dụng cho các xét nghiệm:
    • Clotest (Rapid Urease Test – RUT): Mẫu sinh thiết được đặt vào môi trường chứa urea và chất chỉ thị màu. Nếu có H. pylori, men urease sẽ thủy phân urea, làm thay đổi màu của môi trường.
    • Giải phẫu bệnh (Mô bệnh học): Mẫu mô được xử lý và kiểm tra dưới kính hiển vi để tìm vi khuẩn H. pylori và đánh giá mức độ tổn thương niêm mạc (viêm, loét, dị sản, ung thư).
  • Ưu điểm: Chẩn đoán chính xác H. pylori, đồng thời phát hiện và đánh giá các tổn thương niêm mạc dạ dày (viêm, loét, polyp, ung thư), rất quan trọng trong các trường hợp nghi ngờ biến chứng nghiêm trọng.
  • Nhược điểm: Xâm lấn, có thể gây khó chịu cho người bệnh (mặc dù có thể thực hiện gây mê nhẹ), chi phí cao hơn.

Xét nghiệm phân tìm kháng nguyên HP (Stool Antigen Test)

Phương pháp này tìm kiếm kháng nguyên của vi khuẩn H. pylori trực tiếp trong mẫu phân.

  • Nguyên lý: Khi vi khuẩn H. pylori tồn tại trong dạ dày, chúng sẽ thải ra các kháng nguyên vào đường tiêu hóa và xuất hiện trong phân.
  • Ưu điểm: Không xâm lấn, đơn giản, có độ chính xác cao (tương đương UBT), thích hợp cho trẻ em và dùng để kiểm tra hiệu quả điều trị.
  • Nhược điểm: Cần ngừng sử dụng một số loại thuốc trước khi làm xét nghiệm để tránh kết quả sai lệch.

Khi nào cần thực hiện xét nghiệm HP dạ dày?

Bạn nên cân nhắc thực hiện xét nghiệm H. pylori nếu:

  • Có các triệu chứng tiêu hóa dai dẳng: Đau bụng vùng thượng vị, ợ hơi, ợ chua, buồn nôn, nôn mửa, khó tiêu, đầy bụng không rõ nguyên nhân.
  • Tiền sử loét dạ dày hoặc tá tràng: H. pylori là nguyên nhân chính gây ra loét.
  • Gia đình có tiền sử ung thư dạ dày: Nhiễm H. pylori làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày.
  • Sống trong khu vực có tỷ lệ nhiễm H. pylori cao: Hoặc có tiếp xúc gần với người nhiễm H. pylori.
  • Đang dùng các thuốc giảm đau kháng viêm non-steroid (NSAIDs) lâu dài: Để loại trừ H. pylori trước khi sử dụng.
  • Sau khi điều trị H. pylori: Để kiểm tra hiệu quả diệt trừ vi khuẩn, thường sau ít nhất 4 tuần kể từ khi kết thúc liệu trình kháng sinh và 2 tuần đối với thuốc ức chế bơm proton.

Kết quả xét nghiệm HP có ý nghĩa gì và nên làm gì tiếp theo?

  • Kết quả dương tính: Nghĩa là bạn đang hoặc đã từng nhiễm vi khuẩn H. pylori. Điều này không tự động có nghĩa là bạn cần điều trị ngay lập tức. Quyết định điều trị sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như có triệu chứng hay không, có tổn thương niêm mạc dạ dày (loét, viêm nặng), tiền sử gia đình, và nguy cơ biến chứng.
  • Kết quả âm tính: Nghĩa là không phát hiện thấy vi khuẩn H. pylori (hoặc kháng thể, tùy loại xét nghiệm). Tuy nhiên, nếu bạn vẫn có triệu chứng, bác sĩ có thể cần tìm kiếm các nguyên nhân khác.

Dù kết quả xét nghiệm là gì, điều quan trọng nhất là bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa. Bác sĩ sẽ dựa vào kết quả xét nghiệm, tình trạng lâm sàng, tiền sử bệnh lý và các yếu tố nguy cơ khác để đưa ra chẩn đoán chính xác và phác đồ điều trị phù hợp nhất cho bạn, hoặc đề xuất các xét nghiệm sâu hơn nếu cần.

Tóm lại, xét nghiệm máu có thể cho biết bạn đã từng nhiễm H. pylori hay chưa thông qua việc tìm kháng thể, nhưng không thể xác định tình trạng nhiễm trùng đang hoạt động hay đã được điều trị khỏi. Để có chẩn đoán chính xác và đánh giá tình trạng bệnh, các phương pháp như xét nghiệm hơi thở, nội soi dạ dày kèm sinh thiết, hoặc xét nghiệm phân thường được ưu tiên. Việc lựa chọn phương pháp xét nghiệm phù hợp nhất nên dựa trên sự tư vấn và chỉ định của bác sĩ chuyên khoa, nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị và sức khỏe lâu dài của bạn.

Đánh giá chất lượng nội dung này

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
ZaloWhatsappHotline