Xét nghiệm máu có biết bệnh thận không?

Việc phát hiện sớm các bệnh lý về thận đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và kéo dài tuổi thọ. Thận là một trong những cơ quan thiết yếu của cơ thể, chịu trách nhiệm lọc máu, loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng điện giải. Tuy nhiên, các bệnh về thận thường tiến triển âm thầm, ít có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Điều này đặt ra câu hỏi lớn: liệu xét nghiệm máu có biết bệnh thận không và nó có đủ để chẩn đoán chính xác tình trạng sức khỏe của thận hay không? Bài viết này sẽ đi sâu vào vai trò của xét nghiệm máu trong việc đánh giá chức năng thận, cùng với các phương pháp chẩn đoán bổ trợ khác.

Xét nghiệm máu có biết bệnh thận không?

Có, xét nghiệm máu là một công cụ thiết yếu và hiệu quả để phát hiện, đánh giá chức năng thận. Thông qua việc phân tích các chỉ số trong máu, bác sĩ có thể thu được những thông tin quan trọng về khả năng hoạt động của thận, từ đó phát hiện sớm các dấu hiệu suy giảm chức năng hoặc tổn thương thận.

Thận khỏe mạnh sẽ lọc bỏ các chất thải ra khỏi máu và đào thải chúng qua nước tiểu. Khi thận bị suy yếu, các chất thải này sẽ tích tụ lại trong máu, làm thay đổi nồng độ của một số chất nhất định mà xét nghiệm máu có thể đo lường được. Do đó, việc theo dõi các chỉ số này định kỳ có thể giúp phát hiện bệnh thận ngay cả trước khi xuất hiện các triệu chứng rõ ràng.

Các chỉ số xét nghiệm máu quan trọng để đánh giá chức năng thận

Để đánh giá chức năng thận, các bác sĩ thường yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm máu cơ bản sau:

Creatinine máu

  • Là gì? Creatinine là một sản phẩm chất thải được tạo ra từ quá trình chuyển hóa creatine trong cơ bắp. Thận khỏe mạnh sẽ lọc creatinine ra khỏi máu và đào thải nó qua nước tiểu.
  • Ý nghĩa: Nồng độ creatinine trong máu tăng cao thường là dấu hiệu cho thấy thận đang hoạt động kém hiệu quả.
  • Chỉ số bình thường: Ở người trưởng thành khỏe mạnh, nồng độ creatinine thường nằm trong khoảng 0.6 – 1.2 mg/dL (hoặc 53 – 106 µmol/L). Các chỉ số này có thể thay đổi nhỏ tùy theo giới tính, tuổi tác và khối lượng cơ bắp.

Ure máu (BUN – Blood Urea Nitrogen)

  • Là gì? Ure là một sản phẩm chất thải khác được tạo ra khi cơ thể chuyển hóa protein. Cũng như creatinine, ure được thận lọc và đào thải.
  • Ý nghĩa: Nồng độ ure máu tăng cao cũng là một dấu hiệu của chức năng thận suy giảm. Tuy nhiên, ure máu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như chế độ ăn giàu protein, mất nước hoặc chảy máu đường tiêu hóa, nên thường được đánh giá kết hợp với creatinine.
  • Chỉ số bình thường: Thông thường là từ 7 – 20 mg/dL (hoặc 2.5 – 7.1 mmol/L).

eGFR (Estimated Glomerular Filtration Rate – Tốc độ lọc cầu thận ước tính)

  • Là gì? eGFR là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá khả năng lọc của thận. Nó không phải là xét nghiệm trực tiếp mà là một giá trị ước tính được tính toán dựa trên nồng độ creatinine trong máu, tuổi tác, giới tính và đôi khi là chủng tộc của bệnh nhân.
  • Cách tính: Các công thức phổ biến bao gồm CKD-EPI hoặc MDRD.
  • Ý nghĩa: eGFR cho biết mỗi phút thận của bạn lọc được bao nhiêu ml máu. Chỉ số này giúp phân loại các giai đoạn của bệnh thận mạn tính.
  • Các giai đoạn bệnh thận mạn theo eGFR:
    • Giai đoạn 1: eGFR ≥ 90 mL/phút/1.73m² (có bằng chứng tổn thương thận nhưng chức năng lọc bình thường hoặc tăng).
    • Giai đoạn 2: eGFR 60 – 89 mL/phút/1.73m² (tổn thương thận nhẹ với chức năng lọc giảm nhẹ).
    • Giai đoạn 3a: eGFR 45 – 59 mL/phút/1.73m² (giảm chức năng lọc từ nhẹ đến trung bình).
    • Giai đoạn 3b: eGFR 30 – 44 mL/phút/1.73m² (giảm chức năng lọc từ trung bình đến nặng).
    • Giai đoạn 4: eGFR 15 – 29 mL/phút/1.73m² (giảm chức năng lọc nặng).
    • Giai đoạn 5: eGFR < 15 mL/phút/1.73m² (suy thận giai đoạn cuối, cần lọc máu hoặc ghép thận).

Các xét nghiệm máu hỗ trợ khác

  • Điện giải đồ (Natri, Kali, Clo): Giúp đánh giá khả năng cân bằng điện giải của thận. Rối loạn các ion này có thể gợi ý suy giảm chức năng thận.
  • Canxi và Phốt pho: Thận cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ canxi và phốt pho. Suy thận có thể dẫn đến mất cân bằng các khoáng chất này.
  • Albumin máu: Mặc dù không trực tiếp đánh giá chức năng lọc, nồng độ albumin thấp trong máu có thể gián tiếp liên quan đến bệnh thận nếu có sự mất protein qua nước tiểu.

Ý nghĩa của kết quả xét nghiệm máu trong chẩn đoán bệnh thận

Việc diễn giải kết quả xét nghiệm máu cần được thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn. Một chỉ số bất thường đơn lẻ không nhất thiết đồng nghĩa với việc bạn mắc bệnh thận. Bác sĩ sẽ xem xét tổng thể các chỉ số, tiền sử bệnh lý, các triệu chứng lâm sàng và các yếu tố nguy cơ khác để đưa ra chẩn đoán chính xác.

Ví dụ, nếu creatinine và ure máu tăng cao đồng thời eGFR giảm, đây là bằng chứng mạnh mẽ cho thấy chức năng thận đang bị suy giảm. Mức độ suy giảm được phân loại dựa trên chỉ số eGFR. Tuy nhiên, đôi khi creatinine có thể tăng do tăng khối lượng cơ hoặc sử dụng một số loại thuốc. Do đó, việc phối hợp nhiều yếu tố là cần thiết.

Ngoài xét nghiệm máu, còn phương pháp nào giúp chẩn đoán bệnh thận?

Mặc dù xét nghiệm máu rất quan trọng, nhưng để có một cái nhìn toàn diện và chẩn đoán chính xác bệnh thận, bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm khác:

  • Xét nghiệm nước tiểu:
    • Tổng phân tích nước tiểu: Phát hiện protein, hồng cầu, bạch cầu, đường trong nước tiểu, những dấu hiệu của tổn thương thận hoặc nhiễm trùng.
    • Tỷ lệ Albumin/Creatinine niệu (ACR): Đo lượng albumin (một loại protein) trong nước tiểu. Protein niệu là một trong những dấu hiệu sớm nhất và quan trọng nhất của bệnh thận, đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường và cao huyết áp.
  • Siêu âm thận: Là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, giúp đánh giá kích thước, hình dạng của thận, phát hiện sỏi thận, u nang, tắc nghẽn hoặc các bất thường cấu trúc khác.
  • Chụp CT (Computed Tomography) hoặc MRI (Magnetic Resonance Imaging): Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc thận và các mạch máu xung quanh, giúp phát hiện các khối u, nang phức tạp hoặc đánh giá mức độ tổn thương.
  • Sinh thiết thận: Đây là thủ thuật xâm lấn, lấy một mẫu mô nhỏ từ thận để kiểm tra dưới kính hiển vi. Sinh thiết thận thường được chỉ định khi cần chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh thận, đặc biệt là các bệnh lý cầu thận hoặc viêm thận kẽ.

Khi nào bạn nên đi xét nghiệm kiểm tra chức năng thận?

Việc kiểm tra chức năng thận định kỳ là cần thiết, đặc biệt nếu bạn thuộc một trong các nhóm sau:

  • Có các yếu tố nguy cơ:
    • Mắc bệnh tiểu đường.
    • Mắc bệnh cao huyết áp.
    • Có tiền sử gia đình mắc bệnh thận.
    • Người lớn tuổi (trên 60 tuổi).
    • Bị béo phì.
    • Mắc các bệnh tim mạch.
  • Có các triệu chứng nghi ngờ:
    • Phù ở chân, mắt cá chân, bàn chân hoặc mặt.
    • Thay đổi thói quen đi tiểu (đi tiểu nhiều hơn, ít hơn, tiểu đêm, nước tiểu có bọt).
    • Mệt mỏi không rõ nguyên nhân, thiếu máu.
    • Chán ăn, buồn nôn, nôn.
    • Ngứa da.
    • Đau lưng vùng hông.
  • Trong các đợt khám sức khỏe định kỳ: Ngay cả khi không có triệu chứng, việc kiểm tra chức năng thận định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.

Tóm lại, xét nghiệm máu là một phương pháp vô cùng hữu ích và là bước đầu tiên quan trọng để phát hiện và đánh giá chức năng thận. Các chỉ số creatinine, ure và đặc biệt là eGFR cung cấp những thông tin then chốt về sức khỏe của thận. Tuy nhiên, để có một chẩn đoán toàn diện và chính xác, bác sĩ sẽ kết hợp xét nghiệm máu với các xét nghiệm nước tiểu, chẩn đoán hình ảnh và đôi khi là sinh thiết thận. Việc chủ động tầm soát, đặc biệt nếu bạn có các yếu tố nguy cơ, sẽ giúp phát hiện bệnh thận sớm, từ đó có các biện pháp điều trị và quản lý kịp thời, ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng hơn. Hãy luôn tham vấn ý kiến bác sĩ để được tư vấn và thực hiện các xét nghiệm phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe của bạn.

Đánh giá chất lượng nội dung này

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
ZaloWhatsappHotline