Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có khả năng lây lan nhanh chóng và gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ em. Việc chẩn đoán chính xác và kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dịch bệnh và điều trị hiệu quả. Nhiều người thắc mắc liệu chỉ cần xét nghiệm máu có thể biết được mình hoặc người thân có mắc bệnh sởi hay không. Câu trả lời là xét nghiệm máu là một trong những phương pháp chẩn đoán sởi rất quan trọng, nhưng cần hiểu rõ loại xét nghiệm nào được sử dụng và ý nghĩa của kết quả.
Xét nghiệm máu có biết bệnh sởi không?
Có, xét nghiệm máu là một trong những phương pháp chính được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh sởi. Khi cơ thể nhiễm virus sởi, hệ miễn dịch sẽ phản ứng bằng cách tạo ra các kháng thể đặc hiệu chống lại virus này. Các xét nghiệm máu có khả năng phát hiện sự hiện diện của virus hoặc các kháng thể này trong huyết thanh, từ đó giúp xác định tình trạng nhiễm bệnh.

Các loại xét nghiệm máu chẩn đoán sởi phổ biến
Có nhiều loại xét nghiệm máu có thể hỗ trợ chẩn đoán sởi, trong đó phổ biến và có ý nghĩa nhất là xét nghiệm huyết thanh học để tìm kháng thể và xét nghiệm phân tử để tìm vật liệu di truyền của virus:
- Xét nghiệm tìm kháng thể IgM và IgG kháng virus sởi (Measles IgM/IgG antibody test).
- Xét nghiệm RT-PCR (Real-time Reverse Transcription Polymerase Chain Reaction) để phát hiện RNA của virus sởi. Trong thực hành lâm sàng, xét nghiệm tìm kháng thể IgM và IgG thường được sử dụng rộng rãi hơn cả để chẩn đoán xác định bệnh sởi.
Xét nghiệm kháng thể igm và igg: chìa khóa chẩn đoán
Khi virus sởi xâm nhập vào cơ thể, hệ miễn dịch sẽ tạo ra hai loại kháng thể chính: IgM và IgG. Việc xác định sự hiện diện và nồng độ của hai loại kháng thể này trong máu cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng nhiễm bệnh:
Kháng thể igm: dấu hiệu nhiễm sởi cấp tính
Kháng thể IgM là loại kháng thể đầu tiên xuất hiện trong máu sau khi cơ thể tiếp xúc với virus sởi. Kháng thể này thường có thể phát hiện được sau khi phát ban từ 1 đến 3 ngày và tồn tại trong máu khoảng 1-2 tháng. Do đó:
- Kết quả xét nghiệm IgM dương tính cho thấy bạn đang trong giai đoạn nhiễm virus sởi cấp tính hoặc mới nhiễm sởi gần đây. Đây là bằng chứng quan trọng để chẩn đoán xác định bệnh sởi, đặc biệt khi kết hợp với các triệu chứng lâm sàng điển hình (sốt, phát ban, viêm kết mạc, chảy nước mũi, ho).
- Kết quả xét nghiệm IgM âm tính sau khi có triệu chứng và phát ban vài ngày có thể có nghĩa là bạn không bị sởi hoặc vẫn còn quá sớm để phát hiện kháng thể. Bác sĩ có thể yêu cầu làm lại xét nghiệm sau đó vài ngày nếu nghi ngờ cao.
Kháng thể igg: bằng chứng miễn dịch hoặc nhiễm bệnh trước đây
Kháng thể IgG xuất hiện muộn hơn kháng thể IgM, thường vài tuần sau khi nhiễm virus. Tuy nhiên, kháng thể IgG tồn tại trong máu lâu hơn, có thể là suốt đời sau khi nhiễm bệnh hoặc sau khi tiêm vắc xin phòng sởi. Kháng thể IgG thể hiện đáp ứng miễn dịch lâu dài của cơ thể.
- Kết quả xét nghiệm IgG dương tính có nghĩa là bạn đã từng bị nhiễm sởi trong quá khứ hoặc đã được tiêm phòng sởi và đã có miễn dịch với bệnh.
- Kết quả xét nghiệm IgG âm tính có nghĩa là bạn chưa từng bị sởi và chưa được tiêm phòng hoặc tiêm phòng chưa tạo đủ miễn dịch. Trong trường hợp này, bạn vẫn có nguy cơ mắc sởi nếu tiếp xúc với virus. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu định lượng cả hai loại kháng thể IgM và IgG để đánh giá chính xác giai đoạn bệnh và tình trạng miễn dịch.
Khi nào cần thực hiện xét nghiệm máu chẩn đoán sởi?
Xét nghiệm máu chẩn đoán sởi thường được chỉ định khi một người có các triệu chứng gợi ý bệnh sởi như sốt cao, phát ban điển hình (bắt đầu từ mặt, lan xuống thân mình và tứ chi), kèm theo ít nhất một trong các triệu chứng như ho, chảy nước mũi, viêm kết mạc (mắt đỏ). Thời điểm tốt nhất để lấy mẫu máu tìm kháng thể IgM là từ 1 đến 3 ngày sau khi bắt đầu phát ban. Nếu xét nghiệm quá sớm, kháng thể IgM có thể chưa kịp hình thành và cho kết quả âm tính giả.

Các phương pháp chẩn đoán sởi khác
Ngoài xét nghiệm máu, bác sĩ còn dựa vào các yếu tố khác để chẩn đoán sởi:

- Triệu chứng lâm sàng: Dấu hiệu đặc trưng là sốt, phát ban dạng sẩn mẩn, kèm theo các triệu chứng viêm long đường hô hấp (ho, chảy nước mũi) và mắt (viêm kết mạc).
- Dịch tễ học: Tiền sử tiếp xúc với người mắc bệnh sởi hoặc sống/làm việc trong khu vực có dịch sởi.
- Xét nghiệm PCR: Phát hiện vật liệu di truyền của virus sởi từ các mẫu bệnh phẩm khác như dịch mũi họng, dịch tiết đường hô hấp, nước tiểu. Xét nghiệm này có thể phát hiện virus sớm hơn xét nghiệm kháng thể. Chẩn đoán sởi thường là sự kết hợp của các yếu tố lâm sàng, dịch tễ học và kết quả xét nghiệm.
Tầm quan trọng của việc chẩn đoán sởi chính xác
Chẩn đoán sởi chính xác mang lại nhiều lợi ích:

- Điều trị và quản lý bệnh: Giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị và chăm sóc phù hợp, đặc biệt là theo dõi và xử lý các biến chứng tiềm ẩn (viêm phổi, viêm não, tiêu chảy nặng).
- Kiểm soát dịch bệnh: Xác định ca bệnh giúp triển khai các biện pháp cách ly, khoanh vùng, và tiêm phòng khẩn cấp cho những người tiếp xúc gần, ngăn chặn sự lây lan trong cộng đồng.
- Phân biệt với các bệnh khác: Triệu chứng của sởi có thể dễ nhầm lẫn với một số bệnh phát ban khác như Rubella, sốt xuất huyết, hay các bệnh do virus khác. Xét nghiệm giúp phân biệt chính xác.
Tóm lại, xét nghiệm máu đóng vai trò cốt lõi trong việc chẩn đoán xác định bệnh sởi, chủ yếu thông qua việc tìm kiếm các kháng thể IgM và IgG đặc hiệu. Tuy nhiên, kết quả xét nghiệm cần được diễn giải bởi bác sĩ dựa trên tình trạng lâm sàng, tiền sử dịch tễ và các phương pháp chẩn đoán khác. Nếu bạn nghi ngờ bản thân hoặc người nhà mắc sởi, hãy tìm kiếm sự tư vấn và thăm khám y tế kịp thời để được chẩn đoán và xử trí đúng đắn, góp phần bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng.