Vùng thượng vị

Vùng thượng vị là gì?

Vùng thượng vị là khu vực bụng nằm ở phần trên, giữa rốn và xương ức. Đây là một trong chín vùng bụng được sử dụng trong giải phẫu học và y học để định vị các cơ quan và mô tả các triệu chứng bệnh. Vùng thượng vị đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguồn gốc của cơn đau bụng và các vấn đề liên quan đến các cơ quan tiêu hóa nằm ở khu vực này. Theo thống kê, đau vùng thượng vị là một trong những lý do phổ biến khiến bệnh nhân tìm kiếm sự chăm sóc y tế, chiếm khoảng 5-10% các trường hợp đau bụng cấp tính.

Tổng quan về vùng thượng vị

Cấu trúc

Vùng thượng vị là một khu vực hình chữ nhật nằm ở phần bụng trên, được giới hạn bởi các xương sườn và sụn sườn ở phía trên, và đường ngang đi qua điểm thấp nhất của bờ sườn thứ mười ở phía dưới. Về mặt giải phẫu, vùng thượng vị nằm ngay dưới xương ức và giữa hai vùng hạ sườn phải và hạ sườn trái. Khu vực này bao gồm một phần của các cơ quan quan trọng trong hệ tiêu hóa và các hệ thống khác.

Nguồn gốc

Vùng thượng vị được hình thành từ quá trình phát triển phôi thai, cùng với sự hình thành và định vị của các cơ quan nội tạng trong ổ bụng. Trong quá trình phát triển, các cơ quan như dạ dày, gan, túi mật, tụy và tá tràng di chuyển và định vị vào khu vực bụng trên, tạo nên cấu trúc và chức năng của vùng thượng vị như chúng ta biết.

Cơ chế

Vùng thượng vị không có cơ chế hoạt động riêng biệt mà là một khu vực giải phẫu chứa nhiều cơ quan khác nhau hoạt động đồng bộ để thực hiện các chức năng của cơ thể. Các cơ chế liên quan đến vùng thượng vị chủ yếu là cơ chế hoạt động của các cơ quan nằm trong khu vực này, bao gồm:

  • Cơ chế tiêu hóa của dạ dày và tá tràng: Dạ dày nghiền nát thức ăn và trộn với dịch vị để tiêu hóa ban đầu, sau đó chuyển xuống tá tràng để tiếp tục quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • Cơ chế bài tiết mật của gan và túi mật: Gan sản xuất mật, được lưu trữ và cô đặc trong túi mật, sau đó được giải phóng vào tá tràng để hỗ trợ tiêu hóa chất béo.
  • Cơ chế bài tiết enzyme tiêu hóa của tụy: Tụy tiết ra các enzyme tiêu hóa quan trọng vào tá tràng để phân hủy carbohydrate, protein và chất béo.

Chức năng của vùng thượng vị

Vùng thượng vị, do chứa nhiều cơ quan tiêu hóa quan trọng, đóng vai trò trung tâm trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng. Chức năng chính của vùng thượng vị liên quan trực tiếp đến hoạt động của các cơ quan như dạ dày, gan, túi mật, tụy và tá tràng. Khu vực này đảm bảo thức ăn được tiêu hóa hiệu quả, các chất dinh dưỡng được hấp thụ vào máu để cung cấp năng lượng cho cơ thể, và các chất thải được loại bỏ.

Tiêu hóa thức ăn

Dạ dày nằm phần lớn trong vùng thượng vị, thực hiện chức năng nghiền và trộn thức ăn với axit dịch vị, bắt đầu quá trình tiêu hóa protein. Tá tràng, đoạn đầu của ruột non, tiếp tục quá trình tiêu hóa nhờ dịch mật từ gan và enzyme từ tụy, đều đổ vào khu vực này.

Hấp thụ chất dinh dưỡng

Mặc dù hấp thụ chất dinh dưỡng chủ yếu diễn ra ở ruột non, tá tràng – phần đầu ruột non nằm trong vùng thượng vị – đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ các chất dinh dưỡng ban đầu, đặc biệt là sau khi thức ăn được tiêu hóa bởi dịch mật và enzyme tụy.

Bài tiết và lưu trữ dịch tiêu hóa

Gan và túi mật, mặc dù phần lớn nằm ở vùng hạ sườn phải, nhưng có liên quan mật thiết đến vùng thượng vị thông qua ống mật chủ đổ vào tá tràng. Gan sản xuất mật hỗ trợ tiêu hóa chất béo, còn túi mật lưu trữ và cô đặc mật. Tụy, nằm sâu trong vùng thượng vị, bài tiết enzyme tiêu hóa quan trọng vào tá tràng.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Vùng thượng vị bình thường không gây đau hay khó chịu. Các cơ quan trong vùng thượng vị hoạt động hài hòa để đảm bảo quá trình tiêu hóa diễn ra suôn sẻ. Tuy nhiên, khi có bất thường xảy ra ở bất kỳ cơ quan nào trong vùng này, nó có thể dẫn đến các triệu chứng như đau, khó tiêu, buồn nôn, hoặc nôn. Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra bất thường.

Bình thường với bất thường

Trạng tháiĐặc điểm
Bình thường
  • Không đau hoặc khó chịu ở vùng thượng vị.
  • Tiêu hóa tốt, không đầy hơi, ợ chua, hay buồn nôn.
  • Chức năng các cơ quan (dạ dày, gan, túi mật, tụy) hoạt động bình thường.
Bất thường
  • Đau hoặc khó chịu ở vùng thượng vị (có thể âm ỉ, quặn thắt, hoặc nóng rát).
  • Các triệu chứng tiêu hóa như đầy hơi, ợ chua, buồn nôn, nôn, khó tiêu.
  • Rối loạn chức năng của các cơ quan vùng thượng vị (viêm, loét, tắc nghẽn, v.v.).

Các bệnh lý liên quan

  • Viêm dạ dày (Gastritis): Tình trạng viêm niêm mạc dạ dày, gây đau thượng vị, ợ nóng, buồn nôn. Nguyên nhân thường do nhiễm Helicobacter pylori, sử dụng NSAIDs, hoặc stress.
  • Loét dạ dày tá tràng (Peptic Ulcer): Vết loét trên niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng, gây đau thượng vị dữ dội, thường tăng lên khi đói hoặc sau ăn. Nguyên nhân chính là H. pylori và NSAIDs.
  • Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Tình trạng axit dạ dày trào ngược lên thực quản, gây ợ nóng, ợ chua, đau thượng vị. Liên quan đến yếu cơ vòng thực quản dưới và thoát vị hoành.
  • Viêm tụy cấp (Acute Pancreatitis): Viêm tụy cấp tính, gây đau thượng vị dữ dội lan ra sau lưng, buồn nôn, nôn. Nguyên nhân thường do sỏi mật hoặc rượu.
  • Viêm túi mật (Cholecystitis): Viêm túi mật, thường do sỏi mật gây tắc nghẽn ống túi mật, gây đau thượng vị hoặc hạ sườn phải, sốt.
  • Sỏi mật (Gallstones): Sỏi hình thành trong túi mật, có thể gây đau quặn mật ở vùng thượng vị hoặc hạ sườn phải khi sỏi di chuyển và gây tắc nghẽn.
  • Viêm gan (Hepatitis): Viêm gan có thể gây đau tức vùng thượng vị hoặc hạ sườn phải, mệt mỏi, vàng da. Nguyên nhân có thể do virus, rượu, hoặc thuốc.
  • Ung thư dạ dày (Stomach Cancer): Ung thư dạ dày giai đoạn sớm có thể không có triệu chứng rõ ràng, nhưng giai đoạn muộn có thể gây đau thượng vị, sụt cân, nôn ra máu.
  • Khó tiêu chức năng (Functional Dyspepsia): Các triệu chứng khó tiêu như đau thượng vị, đầy bụng, ợ hơi mà không tìm thấy nguyên nhân thực thể rõ ràng.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi bệnh sử, thăm khám bụng để xác định vị trí và tính chất đau, tìm các dấu hiệu bất thường.
  • Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm như công thức máu, men gan, men tụy, amylase, lipase có thể giúp đánh giá chức năng gan, tụy và phát hiện tình trạng viêm nhiễm.
  • Siêu âm bụng: Siêu âm là phương pháp hình ảnh học không xâm lấn, giúp đánh giá gan, túi mật, tụy, và các cơ quan khác trong vùng thượng vị, phát hiện sỏi mật, viêm túi mật, viêm tụy, v.v.
  • Nội soi dạ dày tá tràng: Nội soi cho phép quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày và tá tràng, lấy mẫu sinh thiết nếu cần, giúp chẩn đoán viêm loét, ung thư, và các bệnh lý khác.
  • Chụp CT bụng: Chụp cắt lớp vi tính (CT) cung cấp hình ảnh chi tiết về các cơ quan trong ổ bụng, giúp phát hiện các bất thường như viêm tụy, ung thư, áp xe, v.v.
  • Chụp MRI bụng: Chụp cộng hưởng từ (MRI) có độ phân giải cao, giúp đánh giá chi tiết các cơ quan mềm trong ổ bụng, đặc biệt là gan, tụy, đường mật.
  • Xét nghiệm phân: Xét nghiệm phân có thể giúp phát hiện tình trạng nhiễm trùng đường tiêu hóa hoặc chảy máu tiêu hóa.
  • Xét nghiệm hơi thở: Xét nghiệm hơi thở để kiểm tra nhiễm Helicobacter pylori.

Các phương pháp điều trị

  • Thuốc kháng axit: Thuốc kháng axit giúp trung hòa axit dạ dày, giảm triệu chứng ợ nóng, ợ chua, đau thượng vị do viêm dạ dày, GERD.
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPIs): PPIs giảm sản xuất axit dạ dày mạnh mẽ, thường được sử dụng trong điều trị loét dạ dày tá tràng, GERD, viêm dạ dày.
  • Thuốc kháng thụ thể H2: Thuốc kháng thụ thể H2 cũng giảm sản xuất axit dạ dày, nhưng tác dụng yếu hơn PPIs, thường dùng trong các trường hợp nhẹ hơn của GERD và viêm dạ dày.
  • Thuốc diệt Helicobacter pylori: Nếu nhiễm H. pylori, phác đồ điều trị thường bao gồm kháng sinh kết hợp với PPIs.
  • Thuốc giảm đau và chống co thắt: Thuốc giảm đau và chống co thắt có thể được sử dụng để giảm đau bụng do co thắt cơ trơn đường tiêu hóa.
  • Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể cần thiết, ví dụ như cắt túi mật khi viêm túi mật nặng, cắt bỏ khối u ung thư, hoặc điều trị biến chứng của loét dạ dày tá tràng.
  • Thay đổi lối sống: Chế độ ăn uống lành mạnh, tránh thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, hạn chế rượu bia, thuốc lá, giảm căng thẳng, có thể giúp cải thiện các triệu chứng ở vùng thượng vị.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Hệ tiêu hóa

Vùng thượng vị là một phần quan trọng của hệ tiêu hóa, liên kết trực tiếp với thực quản ở phía trên và ruột non ở phía dưới. Dạ dày trong vùng thượng vị tiếp nhận thức ăn từ thực quản, sau đó chuyển xuống tá tràng (phần đầu ruột non) để tiếp tục quá trình tiêu hóa và hấp thụ. Gan và túi mật, mặc dù nằm chủ yếu ở vùng hạ sườn phải, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch mật cho tá tràng qua ống mật chủ đổ vào vùng thượng vị, hỗ trợ tiêu hóa chất béo. Tụy, nằm sau dạ dày trong vùng thượng vị, cũng đổ enzyme tiêu hóa vào tá tràng.

Hệ thần kinh

Vùng thượng vị được chi phối bởi hệ thần kinh tự chủ, bao gồm cả thần kinh giao cảm và phó giao cảm. Thần kinh phó giao cảm (dây thần kinh phế vị) kích thích hoạt động tiêu hóa, tăng tiết axit dạ dày và nhu động ruột. Thần kinh giao cảm có xu hướng ức chế hoạt động tiêu hóa. Các dây thần kinh cảm giác từ các cơ quan trong vùng thượng vị truyền tín hiệu đau và các cảm giác khác về não.

Hệ tuần hoàn

Vùng thượng vị nhận máu từ động mạch thân tạng, một nhánh lớn của động mạch chủ bụng, cung cấp máu giàu oxy cho dạ dày, gan, tụy và tá tràng. Máu tĩnh mạch từ các cơ quan này đổ về tĩnh mạch cửa gan, sau đó qua gan để lọc và chuyển hóa trước khi trở về tim qua tĩnh mạch chủ dưới.

Mọi người cũng hỏi

Vùng thượng vị nằm ở đâu?

Vùng thượng vị nằm ở phần bụng trên, giữa rốn và xương ức, ngay dưới xương ức và giữa hai vùng hạ sườn phải và hạ sườn trái. Đây là khu vực trung tâm của bụng trên, nơi bạn có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu khi có vấn đề liên quan đến dạ dày, gan, túi mật, tụy hoặc tá tràng.

Đau vùng thượng vị là bệnh gì?

Đau vùng thượng vị có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau, chủ yếu liên quan đến các cơ quan trong khu vực này như dạ dày (viêm dạ dày, loét dạ dày, ung thư dạ dày), tá tràng (loét tá tràng), gan (viêm gan), túi mật (viêm túi mật, sỏi mật), tụy (viêm tụy). Các bệnh lý khác như trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và khó tiêu chức năng cũng có thể gây đau vùng thượng vị. Để xác định chính xác nguyên nhân, cần thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.

Đau thượng vị bên trái là bệnh gì?

Đau thượng vị bên trái có thể liên quan đến dạ dày (đặc biệt là phần tâm vị và đáy vị nằm lệch trái), lách (mặc dù lách thường nằm ở vùng hạ sườn trái nhưng đau có thể lan đến thượng vị), hoặc đuôi tụy. Các nguyên nhân khác như viêm dạ dày, loét dạ dày, GERD, hoặc khó tiêu chức năng cũng có thể gây đau ở vùng thượng vị bên trái. Cần thăm khám bác sĩ để xác định nguyên nhân và điều trị.

Đau thượng vị bên phải là bệnh gì?

Đau thượng vị bên phải có thể liên quan đến gan, túi mật và đường mật, vì chúng nằm chủ yếu ở vùng hạ sườn phải nhưng có thể gây đau lan đến thượng vị phải. Các bệnh lý như viêm gan, viêm túi mật, sỏi mật, áp xe gan có thể gây đau ở khu vực này. Ngoài ra, loét tá tràng hoặc viêm loét dạ dày tá tràng ở thành trước cũng có thể gây đau thượng vị phải. Cần đi khám để được chẩn đoán chính xác.

Đau vùng thượng vị uống thuốc gì?

Việc dùng thuốc khi đau vùng thượng vị phụ thuộc vào nguyên nhân gây đau. Thuốc kháng axit hoặc thuốc ức chế bơm proton (PPIs) có thể giúp giảm đau do viêm dạ dày, GERD hoặc loét dạ dày tá tràng. Thuốc giảm đau và chống co thắt có thể giảm đau bụng do co thắt. Tuy nhiên, việc tự ý dùng thuốc có thể che lấp triệu chứng và làm chậm trễ chẩn đoán bệnh nghiêm trọng. Tốt nhất, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và kê đơn thuốc phù hợp với tình trạng bệnh lý.

Đau vùng thượng vị nên ăn gì?

Khi bị đau vùng thượng vị, nên ăn các thức ăn mềm, dễ tiêu hóa, không gây kích thích dạ dày. Nên chọn các món luộc, hấp, súp, cháo, cơm mềm. Tránh thức ăn cay nóng, chua, nhiều dầu mỡ, đồ uống có gas, rượu bia, cà phê. Ăn chậm, nhai kỹ, chia nhỏ bữa ăn. Uống đủ nước. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây đau, bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng có thể đưa ra lời khuyên cụ thể hơn về chế độ ăn uống.

Tài liệu tham khảo về vùng thượng vị

  • Sách Giải Phẫu Người của Đại học Y Hà Nội
  • Tài liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về các bệnh tiêu hóa
  • Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị của Bộ Y tế Việt Nam về các bệnh lý dạ dày tá tràng, gan mật, tụy
  • Nghiên cứu khoa học trên PubMed về đau vùng thượng vị và các bệnh liên quan
  • Cổng thông tin điện tử của Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Chợ Rẫy về các bệnh lý tiêu hóa

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
ZaloWhatsappHotline