Vú là gì?

Vú là một cặp cơ quan nằm ở ngực trước của con người, có vai trò quan trọng trong sinh sản và nuôi con bằng sữa mẹ ở phụ nữ. Vú chủ yếu bao gồm mô mỡ, mô tuyến và các cấu trúc hỗ trợ. Vú phát triển mạnh mẽ ở phụ nữ sau tuổi dậy thì và trải qua những thay đổi đáng kể trong thai kỳ và cho con bú. Ngoài chức năng sinh học, vú còn mang ý nghĩa về mặt thẩm mỹ và văn hóa.

Tổng quan về vú

Cấu trúc

Vú là một cấu trúc phức tạp bao gồm da, mô dưới da và nhu mô vú. Nhu mô vú chứa các thùy tuyến sữa, ống dẫn sữa và mô liên kết. Mỗi vú thường có từ 15 đến 20 thùy, được sắp xếp theo hình nan hoa xung quanh núm vú.

  • Thùy tuyến sữa: Đây là các đơn vị sản xuất sữa của vú. Mỗi thùy chứa nhiều tiểu thùy, nơi các tế bào nang sữa (tế bào sản xuất sữa) hoạt động.
  • Ống dẫn sữa: Sữa được sản xuất trong các tiểu thùy sẽ đổ vào các ống dẫn sữa nhỏ, sau đó hợp lại thành các ống dẫn sữa lớn hơn. Các ống dẫn sữa này dẫn sữa về phía núm vú. Ngay trước khi đổ vào núm vú, mỗi ống dẫn sữa phình ra tạo thành xoang chứa sữa.
  • Mô liên kết: Mô liên kết bao gồm mô sợi và mô mỡ, đóng vai trò nâng đỡ và bảo vệ các thùy và ống dẫn sữa. Mô mỡ quyết định kích thước và hình dạng của vú.
  • Núm vú và quầng vú: Núm vú là phần nhô ra ở trung tâm vú, chứa các lỗ mở của ống dẫn sữa. Quầng vú là vùng da sắc tố sẫm màu bao quanh núm vú, chứa các tuyến bã nhờn và tuyến mồ hôi.
  • Mạch máu và thần kinh: Vú được cung cấp máu bởi các động mạch và tĩnh mạch, đồng thời được chi phối bởi các dây thần kinh cảm giác và thần kinh tự chủ.
  • Hệ bạch huyết: Hệ bạch huyết của vú rất quan trọng trong việc dẫn lưu bạch huyết và các tế bào miễn dịch, giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và ung thư. Các hạch bạch huyết vùng nách là nơi bạch huyết từ vú được dẫn lưu về.

Nguồn gốc

Vú có nguồn gốc từ lớp ngoại bì phôi thai. Sự phát triển của vú bắt đầu từ tuần thứ 4 của thai kỳ với sự hình thành dải sữa (milk line) kéo dài từ vùng nách đến vùng bẹn. Hầu hết dải sữa này sẽ biến mất, chỉ để lại một phần ở vùng ngực phát triển thành vú. Sự phát triển của vú chịu ảnh hưởng của nhiều hormone, đặc biệt là estrogen và progesterone, bắt đầu từ tuổi dậy thì và tiếp tục trong suốt cuộc đời.

Cơ chế

Cơ chế hoạt động chính của vú là sản xuất và tiết sữa (quá trình tiết sữa). Quá trình này được kích thích bởi hormone prolactin, được sản xuất bởi tuyến yên. Khi mang thai, nồng độ prolactin tăng cao, kích thích sự phát triển của các thùy tuyến sữa và bắt đầu sản xuất sữa. Tuy nhiên, sữa chỉ được tiết ra khi có kích thích từ việc bú mút của trẻ, điều này kích hoạt phản xạ tiết sữa, giải phóng oxytocin từ tuyến yên sau, làm co các tế bào cơ biểu mô bao quanh các nang sữa, đẩy sữa vào ống dẫn và ra ngoài.

Chức năng của vú

Sản xuất sữa mẹ

Chức năng chính của vú là sản xuất sữa mẹ để nuôi dưỡng trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng lý tưởng cho trẻ, cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết, kháng thể và các yếu tố tăng trưởng quan trọng cho sự phát triển toàn diện của trẻ. Sữa mẹ dễ tiêu hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ trẻ khỏi các bệnh nhiễm trùng.

Vai trò trong sinh sản và tình dục

Ngoài chức năng nuôi con, vú còn đóng vai trò trong sinh sản và tình dục. Vú là một cơ quan nhạy cảm, có nhiều đầu dây thần kinh cảm giác, và có thể kích thích tình dục khi được vuốt ve hoặc mút. Vú cũng được coi là một đặc điểm giới tính thứ cấp ở phụ nữ, đóng vai trò quan trọng trong sự hấp dẫn giới tính và sự tự tin về ngoại hình.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Vú là một bộ phận quan trọng của cơ thể phụ nữ, và sức khỏe của vú có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tổng thể. Sự phát triển và hoạt động bình thường của vú chịu ảnh hưởng của hormone và các yếu tố nội tiết. Duy trì sức khỏe vú là rất quan trọng để đảm bảo chức năng sinh sản và nuôi con bằng sữa mẹ, cũng như phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến vú.

Bình thường với bất thường

Trạng tháiMô tả
Bình thườngVú có kích thước và hình dạng cân đối, không đau, không có khối u hoặc tiết dịch bất thường từ núm vú. Thay đổi kích thước và độ nhạy của vú có thể xảy ra theo chu kỳ kinh nguyệt.
Bất thường
  • Đau vú (mastalgia): Đau vú có thể là đau theo chu kỳ liên quan đến kinh nguyệt hoặc đau không theo chu kỳ do các nguyên nhân khác.
  • U vú: Các khối u ở vú có thể lành tính (u xơ tuyến, u nang) hoặc ác tính (ung thư vú).
  • Tiết dịch núm vú bất thường: Tiết dịch núm vú, đặc biệt là dịch màu máu hoặc dịch tự chảy, có thể là dấu hiệu của bệnh lý.
  • Thay đổi da vú: Da vú bị đỏ, sần vỏ cam, dày lên hoặc có vết loét có thể là dấu hiệu bất thường.
  • Thay đổi hình dạng hoặc kích thước vú: Sự thay đổi bất thường về kích thước hoặc hình dạng của vú, đặc biệt là khi chỉ xảy ra ở một bên vú, cần được kiểm tra.
  • Hạch nách to: Hạch bạch huyết ở nách sưng to có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc ung thư vú.

Các bệnh lý liên quan

  • Ung thư vú: Là bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới. Ung thư vú phát sinh từ các tế bào tuyến sữa hoặc ống dẫn sữa. Các yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi tác, tiền sử gia đình, đột biến gen BRCA, béo phì, sử dụng liệu pháp hormone thay thế, và tiếp xúc với bức xạ. Ung thư vú có thể gây ra các triệu chứng như u vú, thay đổi da vú, tiết dịch núm vú và hạch nách to.
  • U xơ tuyến vú: Là khối u lành tính phổ biến ở phụ nữ trẻ. U xơ tuyến vú thường là khối u tròn, di động, không đau và có thể tự biến mất. Nguyên nhân gây ra u xơ tuyến vú chưa rõ, nhưng có liên quan đến hormone sinh dục.
  • U nang vú: Là túi chứa đầy dịch trong vú, thường gặp ở phụ nữ tiền mãn kinh. U nang vú có thể gây đau và khó chịu, đặc biệt là trước kỳ kinh nguyệt. U nang vú thường lành tính và có thể được điều trị bằng cách chọc hút dịch.
  • Viêm vú: Là tình trạng viêm nhiễm mô vú, thường gặp ở phụ nữ cho con bú (viêm vú sau sinh). Viêm vú có thể do nhiễm trùng vi khuẩn hoặc tắc ống dẫn sữa. Triệu chứng bao gồm đau, sưng, nóng, đỏ vú và sốt.
  • Giãn ống tuyến vú: Là tình trạng ống dẫn sữa bị giãn rộng, thường gặp ở phụ nữ lớn tuổi. Giãn ống tuyến vú có thể gây tiết dịch núm vú, thường là dịch màu trắng hoặc xanh. Tình trạng này thường lành tính nhưng cần được theo dõi để loại trừ ung thư.
  • Bệnh Paget núm vú: Là một dạng ung thư vú hiếm gặp, ảnh hưởng đến núm vú và quầng vú. Bệnh Paget núm vú thường biểu hiện bằng các triệu chứng như ngứa, đỏ, đóng vảy và loét núm vú.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

  • Khám vú lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra vú bằng mắt và tay để phát hiện các bất thường như u, thay đổi da, hoặc tiết dịch núm vú.
  • Chụp nhũ ảnh (Mammography): Sử dụng tia X để tạo ảnh chụp vú, giúp phát hiện các khối u và vi vôi hóa trong vú, đặc biệt quan trọng trong sàng lọc ung thư vú ở phụ nữ trên 40 tuổi.
  • Siêu âm vú (Breast Ultrasound): Sử dụng sóng âm thanh tần số cao để tạo ảnh cấu trúc bên trong vú, giúp phân biệt u nang với u đặc và đánh giá các bất thường phát hiện qua chụp nhũ ảnh.
  • Chụp cộng hưởng từ vú (MRI vú): Sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ảnh chi tiết của vú, thường được sử dụng để đánh giá ung thư vú giai đoạn sớm, theo dõi đáp ứng điều trị ung thư vú và sàng lọc ung thư vú ở phụ nữ có nguy cơ cao.
  • Sinh thiết vú (Breast Biopsy): Lấy một mẫu mô vú để xét nghiệm dưới kính hiển vi, giúp xác định bản chất của khối u (lành tính hay ác tính) và các đặc điểm khác của tế bào ung thư nếu có. Có nhiều phương pháp sinh thiết vú khác nhau, bao gồm sinh thiết kim nhỏ, sinh thiết kim lõi và sinh thiết phẫu thuật.
  • Xét nghiệm dịch núm vú: Phân tích dịch tiết ra từ núm vú để tìm tế bào bất thường hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng.

Các phương pháp điều trị

  • Phẫu thuật: Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho ung thư vú. Các loại phẫu thuật bao gồm phẫu thuật cắt bỏ khối u (lumpectomy), phẫu thuật cắt bỏ vú (mastectomy), và phẫu thuật nạo vét hạch nách.
  • Xạ trị: Sử dụng tia xạ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật hoặc để điều trị ung thư vú giai đoạn tiến xa.
  • Hóa trị: Sử dụng thuốc hóa chất để tiêu diệt tế bào ung thư trên toàn cơ thể, thường được sử dụng trong điều trị ung thư vú giai đoạn tiến xa hoặc ung thư vú có nguy cơ tái phát cao.
  • Liệu pháp hormone: Sử dụng thuốc để chặn tác động của hormone estrogen lên tế bào ung thư vú, thường được sử dụng trong điều trị ung thư vú dương tính với thụ thể hormone.
  • Liệu pháp nhắm trúng đích: Sử dụng thuốc nhắm mục tiêu vào các phân tử cụ thể trên tế bào ung thư, giúp tiêu diệt tế bào ung thư một cách chọn lọc và giảm tác dụng phụ.
  • Liệu pháp miễn dịch: Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại tế bào ung thư, một phương pháp điều trị mới đang được nghiên cứu và áp dụng trong một số trường hợp ung thư vú.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Hệ nội tiết

Vú chịu sự kiểm soát chặt chẽ của hệ nội tiết, đặc biệt là các hormone sinh dục nữ như estrogen và progesterone. Estrogen kích thích sự phát triển ống dẫn sữa, trong khi progesterone kích thích sự phát triển thùy tuyến sữa. Prolactin, hormone từ tuyến yên, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất sữa. Oxytocin, cũng từ tuyến yên, kích thích sự co bóp của các tế bào cơ biểu mô quanh nang sữa, giúp đẩy sữa ra ngoài.

Hệ bạch huyết

Hệ bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn lưu dịch bạch huyết từ vú và bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và ung thư. Các hạch bạch huyết vùng nách là trạm dừng đầu tiên của bạch huyết từ vú. Ung thư vú có thể di căn đến các hạch bạch huyết này, do đó việc đánh giá hạch nách rất quan trọng trong chẩn đoán và điều trị ung thư vú.

Hệ thần kinh

Vú được chi phối bởi các dây thần kinh cảm giác và thần kinh tự chủ. Các dây thần kinh cảm giác giúp vú cảm nhận được xúc giác, nhiệt độ và đau. Các dây thần kinh tự chủ điều khiển các hoạt động không tự chủ như lưu lượng máu và tiết dịch. Kích thích núm vú có thể kích hoạt các dây thần kinh cảm giác, gửi tín hiệu đến não và gây ra phản xạ tiết sữa và khoái cảm tình dục.

Mọi người cũng hỏi

Vú có cấu tạo như thế nào?

Vú được cấu tạo chủ yếu từ mô mỡ, mô tuyến (bao gồm các thùy và ống dẫn sữa) và mô liên kết. Bên ngoài là da, núm vú và quầng vú. Các thùy tuyến sữa là nơi sản xuất sữa, sữa được dẫn qua các ống dẫn sữa đến núm vú. Mô mỡ quyết định kích thước và hình dạng của vú.

Vú có chức năng gì?

Chức năng chính của vú là sản xuất sữa mẹ để nuôi dưỡng trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Sữa mẹ cung cấp dinh dưỡng, kháng thể và các yếu tố tăng trưởng cần thiết cho trẻ. Ngoài ra, vú còn có vai trò trong tình dục và thẩm mỹ.

Ung thư vú là gì và có nguy hiểm không?

Ung thư vú là bệnh lý ác tính phát sinh từ các tế bào vú. Đây là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ và có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, ung thư vú nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách có tỷ lệ chữa khỏi cao.

Làm thế nào để tự kiểm tra vú tại nhà?

Tự kiểm tra vú tại nhà là một phương pháp quan trọng để phát hiện sớm các bất thường ở vú. Nên thực hiện tự kiểm tra vú mỗi tháng một lần, tốt nhất là sau khi sạch kinh nguyệt vài ngày. Cách thực hiện bao gồm quan sát vú trước gương và sờ nắn vú bằng tay để tìm kiếm các khối u, thay đổi da hoặc tiết dịch núm vú.

Khi nào cần đi khám vú?

Bạn nên đi khám vú nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ở vú, chẳng hạn như u vú, đau vú kéo dài, thay đổi da vú, tiết dịch núm vú bất thường, hoặc hạch nách to. Ngoài ra, phụ nữ trên 40 tuổi nên đi khám vú định kỳ và chụp nhũ ảnh sàng lọc ung thư vú theo khuyến cáo của bác sĩ.

Đau vú có phải là dấu hiệu ung thư vú không?

Đau vú thường không phải là dấu hiệu của ung thư vú. Đau vú phổ biến hơn là do các nguyên nhân lành tính như thay đổi hormone, u nang vú, hoặc viêm vú. Tuy nhiên, nếu đau vú kéo dài, không rõ nguyên nhân hoặc kèm theo các dấu hiệu bất thường khác, bạn nên đi khám bác sĩ để được kiểm tra và chẩn đoán chính xác.

Tiết dịch núm vú có nguy hiểm không?

Tiết dịch núm vú có thể là bình thường hoặc bất thường. Tiết dịch núm vú khi mang thai hoặc cho con bú là bình thường. Tuy nhiên, tiết dịch núm vú tự nhiên, một bên, màu máu, hoặc kèm theo khối u vú có thể là dấu hiệu bất thường và cần được kiểm tra bởi bác sĩ để loại trừ các bệnh lý ác tính.

Chụp nhũ ảnh là gì và có đau không?

Chụp nhũ ảnh (mammography) là một phương pháp chụp X-quang vú để phát hiện các bất thường, đặc biệt là ung thư vú. Trong quá trình chụp nhũ ảnh, vú sẽ được ép giữa hai tấm phẳng để có hình ảnh rõ nét. Một số phụ nữ có thể cảm thấy hơi khó chịu hoặc đau nhẹ trong quá trình ép vú, nhưng thường chỉ kéo dài trong vài giây.

Siêu âm vú có thể thay thế chụp nhũ ảnh không?

Siêu âm vú và chụp nhũ ảnh là hai phương pháp chẩn đoán hình ảnh bổ sung cho nhau. Chụp nhũ ảnh hiệu quả hơn trong việc phát hiện vi vôi hóa và các khối u nhỏ ở phụ nữ trên 40 tuổi. Siêu âm vú tốt hơn trong việc phân biệt u nang với u đặc và đánh giá vú đặc ở phụ nữ trẻ. Tùy thuộc vào độ tuổi, yếu tố nguy cơ và triệu chứng, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp chẩn đoán phù hợp hoặc kết hợp cả hai phương pháp.

Làm thế nào để giảm nguy cơ ung thư vú?

Có nhiều biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ ung thư vú, bao gồm duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục thường xuyên, hạn chế rượu bia, không hút thuốc lá, cho con bú mẹ (nếu có thể), và thực hiện tầm soát ung thư vú định kỳ theo khuyến cáo. Ngoài ra, nếu có yếu tố nguy cơ cao, bạn nên thảo luận với bác sĩ về các biện pháp phòng ngừa khác như sử dụng thuốc dự phòng hoặc phẫu thuật dự phòng.

Tài liệu tham khảo về vú

  • Giải phẫu người – Nhà xuất bản Y học
  • Sinh lý học người và động vật – Nhà xuất bản Giáo dục
  • Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh ung thư thường gặp – Bộ Y tế
  • American Cancer Society
  • National Cancer Institute
  • Mayo Clinic
  • MedlinePlus

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
ZaloWhatsappHotline