Vôi răng

Vôi răng là gì?

Vôi răng, còn gọi là cao răng, là mảng bám răng đã bị cứng lại. Mảng bám răng hình thành từ vi khuẩn, vụn thức ăn và các chất khoáng trong nước bọt, bám trên bề mặt răng. Theo thời gian, nếu không được làm sạch thường xuyên, mảng bám này sẽ tích tụ và khoáng hóa, tạo thành lớp vôi răng cứng chắc, bám chặt vào răng và nướu. Vôi răng không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn là nguyên nhân chính dẫn đến các bệnh lý răng miệng nguy hiểm như viêm nướu, viêm nha chu và sâu răng. Việc loại bỏ vôi răng định kỳ là vô cùng quan trọng để duy trì sức khỏe răng miệng.

Tổng quan về Vôi răng

Cấu trúc

Vôi răng là một chất cứng, xốp bao gồm chủ yếu là các khoáng chất, vi khuẩn và các thành phần hữu cơ. Về mặt cấu trúc, vôi răng không đồng nhất và có thể được chia thành hai loại chính dựa trên vị trí hình thành:

  • Vôi răng trên nướu (Supragingival calculus): Loại vôi răng này hình thành trên bề mặt răng, phía trên đường viền nướu và thường có màu trắng ngà hoặc vàng nhạt. Nó dễ dàng nhìn thấy và thường được hình thành từ nước bọt.
  • Vôi răng dưới nướu (Subgingival calculus): Loại vôi răng này hình thành dưới đường viền nướu, trong túi nha chu và thường có màu nâu sẫm hoặc đen do sự hiện diện của máu và dịch nướu. Vôi răng dưới nướu cứng hơn và bám chắc hơn vôi răng trên nướu, gây khó khăn hơn trong việc loại bỏ.

Về thành phần, vôi răng chứa khoảng 70-90% là chất vô cơ, chủ yếu là calcium phosphate ở các dạng tinh thể như hydroxyapatite, whitlockite, octacalcium phosphate và brushite. Phần còn lại là chất hữu cơ (10-30%) bao gồm protein, carbohydrate, lipid và vi khuẩn. Cấu trúc xốp của vôi răng tạo điều kiện cho vi khuẩn bám vào và phát triển, gây ra các vấn đề răng miệng.

Nguồn gốc

Vôi răng hình thành từ mảng bám răng. Quá trình hình thành vôi răng là một quá trình phức tạp, diễn ra theo các giai đoạn sau:

  1. Hình thành màng Pellicle: Ngay sau khi đánh răng, một lớp màng mỏng gọi là pellicle (có nguồn gốc từ glycoprotein trong nước bọt) sẽ hình thành trên bề mặt răng.
  2. colonization by vi khuẩn: Vi khuẩn trong miệng bắt đầu bám vào lớp màng pellicle này và phát triển, tạo thành mảng bám răng (plaque). Ban đầu, mảng bám răng mềm và có thể dễ dàng loại bỏ bằng cách chải răng và dùng chỉ nha khoa.
  3. Khoáng hóa mảng bám: Nếu mảng bám răng không được loại bỏ thường xuyên, các khoáng chất trong nước bọt (chủ yếu là calcium và phosphate) sẽ lắng đọng vào mảng bám. Quá trình khoáng hóa này bắt đầu từ khoảng 24-72 giờ sau khi mảng bám hình thành và có thể kéo dài trong vài ngày đến vài tuần.
  4. Hình thành vôi răng: Khi mảng bám răng bị khoáng hóa, nó sẽ cứng lại và trở thành vôi răng. Vôi răng bám chặt vào bề mặt răng và không thể loại bỏ bằng cách chải răng thông thường.

Nguồn gốc của các khoáng chất tham gia vào quá trình khoáng hóa có thể từ nước bọt (đối với vôi răng trên nướu) và dịch nướu (đối với vôi răng dưới nướu).

Cơ chế

Cơ chế hình thành vôi răng chủ yếu dựa trên quá trình khoáng hóa mảng bám răng. Các ion calcium và phosphate trong nước bọt và dịch nướu đóng vai trò quan trọng trong quá trình này. Khi pH trong môi trường miệng tăng lên (ví dụ sau khi ăn), các ion calcium và phosphate có xu hướng kết tủa và lắng đọng vào mảng bám răng.

Các yếu tố khác cũng góp phần vào quá trình khoáng hóa bao gồm:

  • Enzyme phosphatase: Enzyme này có trong vi khuẩn mảng bám và nước bọt, có khả năng thủy phân các hợp chất phosphate hữu cơ, giải phóng ion phosphate vô cơ, thúc đẩy quá trình khoáng hóa.
  • Protein nước bọt: Một số protein trong nước bọt có thể liên kết với ion calcium và phosphate, tạo thành các mầm tinh thể, khởi đầu quá trình khoáng hóa.
  • Cấu trúc mảng bám: Mảng bám răng có cấu trúc phức tạp, tạo ra môi trường thuận lợi cho sự lắng đọng và kết tinh của các khoáng chất.

Quá trình khoáng hóa diễn ra theo kiểu lớp lớp, khiến vôi răng ngày càng dày và cứng chắc hơn theo thời gian.

Chức năng của Vôi răng

Vôi răng không có chức năng sinh học nào có lợi cho cơ thể. Thực tế, sự hình thành vôi răng là một quá trình bệnh lý, gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe răng miệng. Vôi răng đóng vai trò như một bề mặt xốp, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn mảng bám tích tụ và phát triển mạnh mẽ hơn. Điều này làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý răng miệng.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Vôi răng là một trạng thái bất thường của răng miệng, không có mức độ bình thường hay nhu cầu cần thiết trong cơ thể. Sự hiện diện của vôi răng luôn gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe răng miệng, nếu không được kiểm soát và loại bỏ kịp thời có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng hơn.

Bình thường với bất thường

Trạng tháiMô tảBiểu hiện
Bình thườngKhông có vôi răng hoặc chỉ có một lượng rất nhỏ mảng bám mềm, dễ dàng loại bỏ bằng cách chải răng thông thường. Nướu răng khỏe mạnh, hồng hào, không sưng đỏ hay chảy máu.Răng sạch sẽ, bề mặt răng láng mịn. Nướu săn chắc, không đau khi chạm vào hoặc chải răng. Không có mùi hôi miệng.
Bất thường (Có vôi răng)Xuất hiện lớp vôi răng cứng chắc, bám trên bề mặt răng, đặc biệt ở cổ răng và kẽ răng. Nướu răng có thể bị viêm, sưng đỏ, dễ chảy máu khi chải răng hoặc dùng chỉ nha khoa.Quan sát thấy các mảng bám màu vàng hoặc nâu trên răng, đặc biệt ở gần đường viền nướu. Nướu sưng, đỏ, đau nhức, có thể chảy máu tự nhiên hoặc khi có tác động nhẹ. Hơi thở có mùi hôi.

Các bệnh lý liên quan

  • Viêm nướu (Gingivitis): Đây là bệnh lý phổ biến nhất liên quan đến vôi răng. Vôi răng tích tụ gây kích ứng và viêm nhiễm nướu răng. Viêm nướu biểu hiện bằng tình trạng nướu sưng đỏ, dễ chảy máu khi chải răng hoặc dùng chỉ nha khoa. Nếu viêm nướu không được điều trị, nó có thể tiến triển thành viêm nha chu. Nguyên nhân chính là do độc tố từ vi khuẩn trong vôi răng gây ra phản ứng viêm tại nướu. Hậu quả là nướu bị tổn thương và dễ chảy máu.
  • Viêm nha chu (Periodontitis): Viêm nha chu là giai đoạn nặng hơn của bệnh nướu răng. Khi viêm nướu không được điều trị, nhiễm trùng có thể lan xuống các cấu trúc sâu hơn, phá hủy dây chằng nha chu và xương ổ răng, gây tiêu xương và lung lay răng, thậm chí mất răng. Vôi răng dưới nướu đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của viêm nha chu vì nó tạo môi trường lý tưởng cho vi khuẩn kỵ khí phát triển và khó loại bỏ hơn so với vôi răng trên nướu. Nguyên nhân là do sự tấn công của vi khuẩn và phản ứng viêm mãn tính phá hủy các mô nâng đỡ răng. Hậu quả nghiêm trọng nhất là mất răng và ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai.
  • Sâu răng (Dental caries): Vôi răng tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn gây sâu răng phát triển. Mảng bám và vôi răng giữ lại thức ăn và đường, tạo điều kiện cho vi khuẩn sản xuất axit, tấn công men răng và gây sâu răng. Vôi răng thường hình thành ở những vị trí khó làm sạch, tạo điều kiện cho sâu răng phát triển ở những khu vực này. Nguyên nhân là do axit từ vi khuẩn ăn mòn men răng. Hậu quả là hình thành lỗ sâu trên răng, gây đau nhức và có thể lan đến tủy răng.
  • Hôi miệng (Halitosis): Vôi răng là nơi trú ngụ của nhiều loại vi khuẩn gây mùi hôi. Các sản phẩm phân hủy của vi khuẩn trong vôi răng, đặc biệt là các hợp chất sulfur dễ bay hơi (VSCs), là nguyên nhân chính gây hôi miệng. Vôi răng xốp và có nhiều ngóc ngách, tạo điều kiện cho vi khuẩn kỵ khí phát triển và sản sinh ra các chất gây mùi. Nguyên nhân là do sự phân hủy protein và các chất hữu cơ bởi vi khuẩn kỵ khí. Hậu quả là hơi thở có mùi khó chịu, gây mất tự tin trong giao tiếp.
  • Tụt nướu (Gingival recession): Viêm nướu và viêm nha chu do vôi răng gây ra có thể dẫn đến tụt nướu. Khi nướu bị viêm và phá hủy, nó sẽ co lại, làm lộ chân răng và tăng độ nhạy cảm của răng. Vôi răng dưới nướu đặc biệt gây kích ứng và phá hủy mô nướu, dẫn đến tụt nướu. Nguyên nhân là do viêm nhiễm và sự phá hủy các mô nướu và xương ổ răng. Hậu quả là chân răng bị lộ, răng trở nên nhạy cảm với nhiệt độ và thức ăn, tăng nguy cơ sâu chân răng.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

  • Khám răng lâm sàng: Đây là phương pháp chẩn đoán cơ bản và phổ biến nhất. Bác sĩ nha khoa sẽ quan sát trực tiếp răng và nướu để phát hiện vôi răng, mảng bám và các dấu hiệu viêm nướu, viêm nha chu. Phương pháp này đơn giản, nhanh chóng và không xâm lấn, cho phép phát hiện vôi răng trên nướu và các dấu hiệu viêm nướu.
  • Thăm dò nha chu (Periodontal probing): Bác sĩ sử dụng một dụng cụ nha khoa chuyên dụng (thước đo túi nha chu) để đo độ sâu của túi nha chu. Túi nha chu sâu hơn bình thường là dấu hiệu của viêm nha chu và có thể chứa vôi răng dưới nướu. Phương pháp này giúp đánh giá tình trạng nha chu và phát hiện vôi răng dưới nướu, cũng như mức độ tổn thương nha chu.
  • Chụp X-quang răng: Phim X-quang có thể giúp phát hiện vôi răng ở những vị trí khó quan sát và đánh giá mức độ tiêu xương ổ răng do viêm nha chu gây ra. Phương pháp này hỗ trợ chẩn đoán viêm nha chu và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh, cũng như phát hiện vôi răng ở các vị trí khuất.

Các phương pháp điều trị

  • Lấy vôi răng (Cạo vôi răng): Đây là phương pháp điều trị chính và quan trọng nhất để loại bỏ vôi răng. Bác sĩ nha khoa hoặc kỹ thuật viên nha khoa sẽ sử dụng các dụng cụ chuyên dụng (như dụng cụ cạo vôi răng bằng tay hoặc máy cạo vôi răng siêu âm) để loại bỏ vôi răng trên và dưới nướu. Phương pháp này giúp loại bỏ trực tiếp vôi răng và mảng bám, giảm kích ứng nướu và tạo điều kiện cho nướu lành thương.
  • Làm sạch và đánh bóng răng: Sau khi lấy vôi răng, bác sĩ sẽ đánh bóng răng để làm mịn bề mặt răng, giúp ngăn ngừa mảng bám và vôi răng tích tụ trở lại. Đánh bóng răng cũng giúp loại bỏ các vết ố màu trên răng, cải thiện thẩm mỹ. Phương pháp này giúp làm sạch và mịn bề mặt răng, giảm khả năng tích tụ mảng bám và cải thiện thẩm mỹ.
  • Cạo láng gốc răng (Root planing): Trong trường hợp viêm nha chu, khi vôi răng đã bám sâu dưới nướu và bề mặt chân răng bị nhiễm bẩn, bác sĩ có thể thực hiện cạo láng gốc răng. Đây là quá trình làm sạch và làm mịn bề mặt chân răng để loại bỏ vôi răng, mảng bám và mô bệnh, giúp nướu bám chắc lại vào răng. Phương pháp này sâu hơn cạo vôi răng thông thường, giúp loại bỏ vôi răng dưới nướu và mô bệnh, tạo điều kiện cho mô nha chu lành thương.
  • Sử dụng thuốc kháng sinh: Trong một số trường hợp viêm nha chu nặng, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng kháng sinh để kiểm soát nhiễm trùng vi khuẩn. Kháng sinh có thể được dùng toàn thân (uống) hoặc tại chỗ (gel kháng sinh đặt vào túi nha chu). Phương pháp này hỗ trợ kiểm soát nhiễm trùng trong trường hợp viêm nha chu nặng, giúp giảm viêm và thúc đẩy quá trình lành thương.
  • Phẫu thuật nha chu: Trong trường hợp viêm nha chu tiến triển nặng, phẫu thuật nha chu có thể cần thiết để tiếp cận và làm sạch vôi răng và mô bệnh ở sâu, tái tạo mô nha chu bị mất. Các phương pháp phẫu thuật nha chu bao gồm phẫu thuật vạt nướu, ghép xương, ghép mô mềm,… Phương pháp này áp dụng cho các trường hợp viêm nha chu nặng, giúp tiếp cận và điều trị các vùng tổn thương sâu, tái tạo mô nha chu và phục hồi chức năng răng.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Hệ tiêu hóa

Vôi răng và các bệnh lý răng miệng liên quan có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa. Vi khuẩn từ vôi răng có thể xâm nhập vào đường tiêu hóa khi nuốt nước bọt, gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các vấn đề tiêu hóa. Ngoài ra, viêm nha chu có thể gây khó khăn trong việc ăn nhai, dẫn đến giảm hấp thu chất dinh dưỡng và các vấn đề tiêu hóa khác.

Hệ tim mạch

Một số nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa bệnh nha chu và bệnh tim mạch. Vi khuẩn và các chất trung gian gây viêm từ ổ viêm nha chu có thể xâm nhập vào máu và gây viêm hệ thống, góp phần vào sự phát triển của xơ vữa động mạch và các bệnh tim mạch khác. Mặc dù cơ chế chính xác vẫn đang được nghiên cứu, việc kiểm soát vôi răng và bệnh nha chu được coi là một phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tim mạch.

Bệnh tiểu đường

Bệnh nha chu và bệnh tiểu đường có mối quan hệ hai chiều. Bệnh tiểu đường làm tăng nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của bệnh nha chu, và ngược lại, bệnh nha chu có thể gây khó khăn trong việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường. Viêm nha chu gây ra tình trạng kháng insulin, làm tăng đường huyết. Kiểm soát vôi răng và bệnh nha chu là rất quan trọng đối với bệnh nhân tiểu đường để cải thiện sức khỏe răng miệng và kiểm soát đường huyết.

Mọi người cũng hỏi

Vôi răng có tự rụng không?

Không, vôi răng không thể tự rụng. Vôi răng là mảng bám răng đã bị khoáng hóa và cứng lại, bám rất chắc vào bề mặt răng. Chỉ có các biện pháp cơ học như cạo vôi răng tại phòng khám nha khoa mới có thể loại bỏ được vôi răng.

Làm sao để hết vôi răng tại nhà?

Không có cách nào loại bỏ vôi răng hoàn toàn tại nhà. Các biện pháp vệ sinh răng miệng tại nhà như chải răng, dùng chỉ nha khoa và nước súc miệng chỉ giúp loại bỏ mảng bám răng mềm, ngăn ngừa hình thành vôi răng. Khi vôi răng đã hình thành, chúng quá cứng và bám chắc nên cần đến dụng cụ chuyên dụng của nha sĩ để loại bỏ.

Vôi răng có nguy hiểm không?

Vôi răng rất nguy hiểm cho sức khỏe răng miệng. Vôi răng là nguyên nhân chính gây ra các bệnh lý như viêm nướu, viêm nha chu, sâu răng và hôi miệng. Nếu không được điều trị, các bệnh lý này có thể dẫn đến mất răng và ảnh hưởng đến sức khỏe toàn thân.

Vôi răng hình thành như thế nào?

Vôi răng hình thành từ mảng bám răng. Mảng bám răng là một lớp màng vi khuẩn hình thành liên tục trên răng. Nếu mảng bám không được làm sạch thường xuyên, các khoáng chất trong nước bọt sẽ lắng đọng vào mảng bám và làm cứng nó lại, tạo thành vôi răng. Quá trình này thường mất khoảng vài ngày đến vài tuần.

Vôi răng có mùi hôi không?

Vôi răng thường có mùi hôi. Vôi răng là nơi trú ngụ của rất nhiều vi khuẩn, và các sản phẩm phân hủy của vi khuẩn này tạo ra mùi hôi khó chịu. Vôi răng càng nhiều và càng lâu thì mùi hôi càng nặng. Hôi miệng do vôi răng gây ra có thể ảnh hưởng đến sự tự tin và giao tiếp hàng ngày.

Vôi răng màu gì?

Vôi răng có thể có nhiều màu khác nhau tùy thuộc vào vị trí và thời gian hình thành. Vôi răng trên nướu thường có màu trắng ngà hoặc vàng nhạt. Vôi răng dưới nướu thường có màu nâu sẫm hoặc đen do lẫn máu và dịch nướu. Màu sắc của vôi răng có thể thay đổi theo thời gian và do các yếu tố bên ngoài như thực phẩm và đồ uống.

Vôi răng và mảng bám khác nhau như thế nào?

Mảng bám răng là một lớp màng mềm, dính, hình thành từ vi khuẩn, vụn thức ăn và nước bọt, bám trên bề mặt răng. Mảng bám răng có thể được loại bỏ bằng cách chải răng và dùng chỉ nha khoa. Vôi răng là mảng bám răng đã bị khoáng hóa và cứng lại. Vôi răng bám chắc vào răng và không thể loại bỏ bằng các biện pháp vệ sinh răng miệng thông thường tại nhà, cần phải được loại bỏ bởi nha sĩ.

Vôi răng gây tụt nướu không?

Vôi răng có thể gây tụt nướu. Vôi răng tích tụ gây viêm nướu và viêm nha chu. Viêm nhiễm mãn tính này phá hủy các mô nướu và xương nâng đỡ răng, dẫn đến tụt nướu. Vôi răng dưới nướu đặc biệt gây kích ứng và phá hủy mô nướu, làm lộ chân răng và tăng độ nhạy cảm của răng.

Vôi răng có gây sâu răng không?

Vôi răng có thể góp phần gây sâu răng. Vôi răng tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn gây sâu răng phát triển. Mảng bám và vôi răng giữ lại thức ăn và đường, tạo điều kiện cho vi khuẩn sản xuất axit, tấn công men răng và gây sâu răng. Vôi răng thường hình thành ở những vị trí khó làm sạch, tạo điều kiện cho sâu răng phát triển ở những khu vực này.

Vôi răng có lây không?

Vôi răng không lây. Vôi răng là quá trình khoáng hóa mảng bám răng, hình thành do sự tích tụ mảng bám và lắng đọng khoáng chất từ nước bọt. Đây là một quá trình tự nhiên xảy ra trong miệng mỗi người nếu vệ sinh răng miệng không đúng cách, không phải do vi khuẩn lây nhiễm từ người khác.

Tài liệu tham khảo về Vôi răng

  • American Dental Association (ADA)
  • National Institute of Dental and Craniofacial Research (NIDCR)
  • Mayo Clinic
  • PubMed Central
  • Journal of Periodontology
  • British Dental Journal

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
ZaloWhatsappHotline