Viêm lộ tuyến cổ tử cung có thể mang thai không?

Viêm lộ tuyến cổ tử cung là một tình trạng phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, thường gây ra nhiều lo lắng, đặc biệt là với những ai đang có kế hoạch mang thai. Nhiều người thắc mắc liệu viêm lộ tuyến cổ tử cung có thể mang thai không và tình trạng này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng thụ thai cũng như sức khỏe của mẹ và bé. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết dựa trên kiến thức khoa học, giúp bạn hiểu rõ hơn về viêm lộ tuyến cổ tử cung và giải đáp những băn khoăn liên quan đến việc mang thai.

Viêm lộ tuyến cổ tử cung có thể mang thai không?

Câu trả lời là , phụ nữ bị viêm lộ tuyến cổ tử cung vẫn có thể mang thai. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng đến khả năng thụ thai sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chủ yếu là mức độ nặng nhẹ của viêm lộ tuyến và tình trạng viêm nhiễm kèm theo.

Ảnh hưởng của viêm lộ tuyến đến khả năng thụ thai

  • Viêm nhiễm gây cản trở tinh trùng: Khi lộ tuyến bị viêm, dịch tiết âm đạo và cổ tử cung thường ra nhiều hơn, có thể thay đổi độ pH, tạo môi trường không thuận lợi cho tinh trùng di chuyển và sống sót. Các tế bào viêm, chất nhầy và mủ (nếu có) cũng có thể làm tắc nghẽn hoặc cản trở con đường của tinh trùng đến gặp trứng.
  • Thay đổi môi trường âm đạo và cổ tử cung: Môi trường pH bình thường của âm đạo có tính axit nhẹ, nhưng khi bị viêm lộ tuyến, đặc biệt là có kèm theo nhiễm trùng, pH có thể bị xáo trộn, làm giảm khả năng bảo vệ tinh trùng và tăng nguy cơ tinh trùng bị tiêu diệt trước khi đến được tử cung.
  • Tác động của các biến chứng: Viêm lộ tuyến nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng như viêm nhiễm ngược dòng lên tử cung, vòi trứng, buồng trứng, gây viêm tắc vòi trứng – một trong những nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh hoặc thai ngoài tử cung. Tình trạng viêm nhiễm kéo dài cũng có thể gây ra các tổn thương khác ở cổ tử cung như polyp cổ tử cung, làm giảm khả năng thụ thai.

Các cấp độ viêm lộ tuyến và khả năng mang thai

  • Viêm lộ tuyến độ 1 (nhẹ): Diện tích lộ tuyến nhỏ, dưới 1/3 bề mặt cổ tử cung. Ở cấp độ này, khả năng thụ thai thường ít bị ảnh hưởng đáng kể nếu không có viêm nhiễm kèm theo. Phụ nữ vẫn có thể mang thai bình thường.
  • Viêm lộ tuyến độ 2 (trung bình): Diện tích lộ tuyến chiếm từ 1/3 đến 2/3 bề mặt cổ tử cung. Ở mức độ này, nguy cơ viêm nhiễm và ảnh hưởng đến khả năng thụ thai bắt đầu tăng lên. Môi trường cổ tử cung có thể bị ảnh hưởng nhiều hơn, gây khó khăn cho tinh trùng. Cần theo dõi và có thể cần điều trị.
  • Viêm lộ tuyến độ 3 (nặng): Diện tích lộ tuyến chiếm trên 2/3 bề mặt cổ tử cung. Đây là mức độ nghiêm trọng nhất, thường đi kèm với viêm nhiễm nặng, khí hư ra nhiều, có mùi, thậm chí có mủ. Khả năng thụ thai ở cấp độ này bị ảnh hưởng đáng kể, rất khó mang thai tự nhiên và cần điều trị tích cực, triệt để trước khi có ý định mang thai.

Viêm lộ tuyến cổ tử cung là gì?

Viêm lộ tuyến cổ tử cung là tình trạng các tế bào tuyến nằm trong ống cổ tử cung phát triển và lan ra bên ngoài bề mặt cổ tử cung. Bình thường, bề mặt cổ tử cung được bao phủ bởi biểu mô lát, còn biểu mô tuyến chỉ nằm ở phần kênh cổ tử cung. Khi các tế bào tuyến này lộ ra ngoài, chúng vẫn tiết dịch như bình thường, làm tăng tiết dịch âm đạo. “Viêm” là do phần lộ tuyến này dễ bị vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng tấn công gây ra tình trạng viêm nhiễm.

Nguyên nhân gây viêm lộ tuyến cổ tử cung

  • Thay đổi nội tiết tố: Sự biến động của hormone estrogen (do dậy thì, mang thai, sử dụng thuốc tránh thai chứa estrogen liều cao, sau sinh) là nguyên nhân chính làm tăng sự phát triển của các tế bào tuyến ra ngoài.
  • Tổn thương cơ học: Các thủ thuật phụ khoa như nạo hút thai, đặt vòng, sinh nở, quan hệ tình dục thô bạo có thể gây tổn thương cổ tử cung, tạo điều kiện cho lộ tuyến phát triển.
  • Vệ sinh không đúng cách: Vệ sinh vùng kín kém hoặc thụt rửa âm đạo quá sâu, quá thường xuyên có thể làm mất cân bằng hệ vi sinh vật tự nhiên, tạo cơ hội cho vi khuẩn gây viêm nhiễm.
  • Nhiễm trùng: Các bệnh lây truyền qua đường tình dục (lậu, chlamydia, herpes, HPV), nhiễm trùng nấm, vi khuẩn (Gardnerella vaginalis, Mycoplasma, Ureaplasma…) có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm ở vùng lộ tuyến.

Dấu hiệu nhận biết viêm lộ tuyến cổ tử cung

Trong giai đoạn đầu hoặc ở mức độ nhẹ, viêm lộ tuyến có thể không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi tình trạng viêm nhiễm trở nên nghiêm trọng hơn, các dấu hiệu sau có thể xuất hiện:

  • Khí hư bất thường: Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Khí hư ra nhiều hơn bình thường, có thể có màu trắng đục, vàng hoặc xanh, có mùi hôi tanh khó chịu, đặc sánh hoặc loãng.
  • Chảy máu âm đạo bất thường: Có thể xuất hiện tình trạng ra máu lấm tấm sau khi quan hệ tình dục, giữa chu kỳ kinh nguyệt hoặc thậm chí không liên quan đến chu kỳ.
  • Đau rát khi quan hệ tình dục: Cảm giác đau, khó chịu, thậm chí chảy máu nhẹ trong hoặc sau khi quan hệ tình dục do cổ tử cung bị viêm nhiễm và dễ tổn thương.
  • Đau vùng bụng dưới, vùng chậu: Có thể xuất hiện các cơn đau âm ỉ hoặc quặn thắt ở vùng bụng dưới hoặc vùng chậu, đặc biệt là khi viêm nhiễm đã lan rộng.
  • Tiểu buốt, tiểu rắt: Nếu viêm nhiễm lan sang đường tiết niệu, phụ nữ có thể gặp phải các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu nhiều lần.

Chẩn đoán và điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung

Chẩn đoán

  • Khám phụ khoa: Bác sĩ sẽ quan sát cổ tử cung bằng mỏ vịt để đánh giá tình trạng lộ tuyến và viêm nhiễm.
  • Soi cổ tử cung: Kỹ thuật này sử dụng một thiết bị phóng đại giúp bác sĩ quan sát rõ hơn bề mặt cổ tử cung, phát hiện các tổn thương nhỏ.
  • Xét nghiệm dịch âm đạo, tế bào học (Pap test): Giúp xác định nguyên nhân gây viêm nhiễm (nếu có) và loại trừ các tế bào bất thường tiền ung thư hoặc ung thư.
  • Sinh thiết: Trong một số trường hợp nghi ngờ, bác sĩ có thể lấy một mẫu mô nhỏ từ cổ tử cung để làm xét nghiệm giải phẫu bệnh, xác định chính xác bản chất của tổn thương.

Phương pháp điều trị

Tùy thuộc vào mức độ lộ tuyến, tình trạng viêm nhiễm và mong muốn mang thai của người bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.

  • Điều trị nội khoa (dùng thuốc): Áp dụng cho trường hợp viêm lộ tuyến nhẹ, chưa có biến chứng hoặc chủ yếu là tình trạng viêm nhiễm. Thuốc kháng sinh, kháng viêm (dạng uống hoặc đặt âm đạo) được sử dụng để điều trị các tác nhân gây viêm nhiễm như vi khuẩn, nấm.
  • Điều trị ngoại khoa (can thiệp): Áp dụng cho trường hợp viêm lộ tuyến nặng, tái phát nhiều lần, điều trị nội khoa không hiệu quả, hoặc có nguy cơ biến chứng. Mục đích là loại bỏ phần mô lộ tuyến bị viêm nhiễm và kích thích tái tạo biểu mô lát mới. Các phương pháp phổ biến bao gồm:
    • Đốt điện: Sử dụng dòng điện cao tần để phá hủy các tế bào lộ tuyến.
    • Đốt laser: Sử dụng tia laser để loại bỏ các vùng lộ tuyến.
    • Áp lạnh: Sử dụng nitơ lỏng để đóng băng và tiêu diệt các tế bào lộ tuyến.
    • Dao Leep (Loop Electrosurgical Excision Procedure): Sử dụng vòng dây điện có tần số cao để cắt bỏ phần mô lộ tuyến và tổn thương. Phương pháp này thường được ưu tiên hơn cho phụ nữ chưa sinh con vì ít gây tổn thương và sẹo co hẹp cổ tử cung, giúp bảo tồn khả năng sinh sản.

    Sau điều trị ngoại khoa, phụ nữ cần kiêng quan hệ tình dục, vệ sinh đúng cách và tái khám theo lịch hẹn để đảm bảo cổ tử cung hồi phục hoàn toàn.

Viêm lộ tuyến cổ tử cung khi mang thai có nguy hiểm không?

Nếu viêm lộ tuyến xảy ra hoặc phát hiện khi đang mang thai, tình trạng này có thể tiềm ẩn một số nguy cơ cho cả mẹ và thai nhi.

  • Nguy cơ cho mẹ:
    • Tăng nguy cơ sảy thai, sinh non: Viêm nhiễm ở cổ tử cung có thể gây ra co bóp tử cung, làm tăng nguy cơ sảy thai (trong 3 tháng đầu) hoặc sinh non (trong 3 tháng cuối).
    • Viêm màng ối, vỡ ối sớm: Nhiễm trùng có thể lan lên màng ối, gây viêm màng ối và dẫn đến vỡ ối sớm, đe dọa sức khỏe của cả mẹ và bé.
    • Nhiễm trùng hậu sản: Nếu tình trạng viêm nhiễm kéo dài đến khi sinh, có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng hậu sản cho người mẹ.
    • Khó khăn khi sinh thường: Cổ tử cung bị viêm nhiễm, xơ cứng có thể làm giảm độ đàn hồi, gây khó khăn cho quá trình chuyển dạ và sinh nở tự nhiên.
  • Nguy cơ cho thai nhi:
    • Nhiễm trùng từ mẹ: Nếu tác nhân gây viêm lộ tuyến là vi khuẩn, virus (như lậu, chlamydia, herpes…), thai nhi có thể bị lây nhiễm khi đi qua đường sinh dục của mẹ trong quá trình sinh thường, gây ra các vấn đề về mắt, hô hấp, hoặc các bệnh nhiễm trùng khác.
    • Ảnh hưởng đến sự phát triển: Các biến chứng như sinh non có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của bé, đặc biệt là các cơ quan như phổi, não bộ.

    Do đó, nếu phát hiện viêm lộ tuyến khi mang thai, bác sĩ sẽ cân nhắc điều trị bằng các phương pháp an toàn cho thai kỳ, chủ yếu là điều trị nội khoa để kiểm soát viêm nhiễm.

Lời khuyên cho phụ nữ bị viêm lộ tuyến cổ tử cung mong muốn mang thai

  • Điều trị dứt điểm trước khi mang thai: Đây là lời khuyên quan trọng nhất. Nếu bạn đang có kế hoạch mang thai và phát hiện mình bị viêm lộ tuyến, hãy điều trị triệt để theo chỉ dẫn của bác sĩ. Việc điều trị trước khi mang thai giúp giảm thiểu rủi ro cho cả mẹ và bé trong suốt thai kỳ.
  • Khám phụ khoa định kỳ: Thực hiện khám phụ khoa 6 tháng – 1 năm/lần giúp phát hiện sớm các vấn đề phụ khoa, bao gồm cả viêm lộ tuyến, để có hướng điều trị kịp thời.
  • Vệ sinh vùng kín đúng cách: Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, khô thoáng, đặc biệt trong chu kỳ kinh nguyệt và sau quan hệ tình dục. Tránh thụt rửa âm đạo quá sâu hoặc sử dụng xà phòng có tính tẩy rửa mạnh.
  • Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su để phòng tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục, vốn là yếu tố nguy cơ gây viêm nhiễm và làm nặng thêm tình trạng lộ tuyến.
  • Xây dựng lối sống lành mạnh: Chế độ ăn uống cân bằng, tập luyện thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể, phòng ngừa viêm nhiễm.

Viêm lộ tuyến cổ tử cung là một tình trạng lành tính nhưng nếu không được quản lý và điều trị đúng cách, đặc biệt là khi có kèm theo viêm nhiễm, có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai và tiềm ẩn nguy cơ cho thai kỳ. Việc thăm khám phụ khoa định kỳ, điều trị triệt để các viêm nhiễm trước khi có kế hoạch mang thai là rất quan trọng để đảm bảo một thai kỳ khỏe mạnh và an toàn cho cả mẹ và bé. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa để nhận được lời khuyên và phác đồ điều trị phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe của bạn.

Đánh giá chất lượng nội dung này

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
ZaloWhatsappHotline