Viêm cột sống dính khớp có phải bệnh tự miễn không?

Viêm cột sống dính khớp (ankylosing spondylitis – AS) là một bệnh lý mạn tính gây viêm chủ yếu ở cột sống và khớp cùng chậu, có thể ảnh hưởng đến các khớp khác và cơ quan ngoài khớp. Đây là một tình trạng phức tạp mà nhiều người bệnh thường thắc mắc liệu nó có phải là một bệnh tự miễn hay không. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích bản chất của viêm cột sống dính khớp, mối liên hệ với hệ miễn dịch và cách thức bệnh được phân loại trong y học.

Viêm cột sống dính khớp có phải bệnh tự miễn không?

Để trả lời câu hỏi này một cách chính xác, chúng ta cần hiểu rõ về định nghĩa của bệnh tự miễn và bản chất của viêm cột sống dính khớp. Các bệnh tự miễn là những bệnh mà hệ thống miễn dịch của cơ thể, đáng lẽ phải bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân ngoại lai (vi khuẩn, virus), lại tấn công nhầm vào các mô và tế bào khỏe mạnh của chính mình.

Bản chất của viêm cột sống dính khớp

Viêm cột sống dính khớp (AS) là một bệnh viêm khớp mạn tính thuộc nhóm bệnh lý viêm cột sống thể huyết thanh âm tính (seronegative spondyloarthropathies). Đặc trưng của bệnh là tình trạng viêm mạn tính ở các khớp trục, đặc biệt là khớp cùng chậu và cột sống, dẫn đến đau, cứng khớp và theo thời gian có thể gây dính khớp, làm giảm khả năng vận động.

Mối liên hệ giữa viêm cột sống dính khớp và hệ miễn dịch

Mặc dù viêm cột sống dính khớp không hoàn toàn phù hợp với định nghĩa cổ điển của một số bệnh tự miễn điển hình như lupus ban đỏ hệ thống hay viêm khớp dạng thấp (thường có sự hiện diện của các tự kháng thể đặc hiệu), nhưng bệnh này chắc chắn liên quan đến một sự rối loạn chức năng của hệ miễn dịch. Hệ miễn dịch trong AS có vẻ phản ứng quá mức và không phù hợp, dẫn đến tình trạng viêm ở các mô khớp của chính cơ thể.

Cụ thể hơn, AS được coi là một bệnh có cơ chế miễn dịch, trong đó các tế bào miễn dịch (như tế bào T) và các chất trung gian gây viêm (như TNF-alpha, IL-17) đóng vai trò trung tâm. Sự liên quan mạnh mẽ với gen HLA-B27 cho thấy yếu tố di truyền ảnh hưởng đến khả năng điều hòa miễn dịch. Do đó, mặc dù không phải là bệnh tự miễn theo nghĩa chặt chẽ nhất (không có tự kháng thể rõ ràng), viêm cột sống dính khớp được coi là một bệnh có nguồn gốc miễn dịch hoặc bệnh viêm tự miễn (auto-inflammatory disease) vì nó liên quan đến sự kích hoạt không kiểm soát của hệ thống miễn dịch bẩm sinh.

Phân loại và cơ chế bệnh sinh của viêm cột sống dính khớp

Việc hiểu rõ hơn về cách bệnh được phân loại và cơ chế phát triển sẽ làm sáng tỏ bản chất của nó.

Viêm cột sống dính khớp thuộc nhóm bệnh nào?

Viêm cột sống dính khớp thuộc nhóm bệnh viêm cột sống thể huyết thanh âm tính (seronegative spondyloarthropathies). Tên gọi “huyết thanh âm tính” ám chỉ rằng những bệnh nhân này thường không có yếu tố dạng thấp (RF) và kháng thể kháng nhân (ANA) trong máu, những chỉ dấu thường thấy ở các bệnh tự miễn khác như viêm khớp dạng thấp.

Trong nhóm này, ngoài AS, còn có các bệnh như viêm khớp vảy nến, viêm khớp phản ứng và viêm khớp liên quan đến bệnh viêm ruột. Điểm chung của các bệnh này là:

  • Viêm khớp ở cột sống và khớp cùng chậu.
  • Không có yếu tố dạng thấp trong huyết thanh.
  • Có liên quan chặt chẽ đến gen HLA-B27.
  • Viêm các vị trí gân bám xương (viêm điểm bám gân).
  • Có thể ảnh hưởng đến các cơ quan ngoài khớp như mắt (viêm màng bồ đào), da, ruột.

Vai trò của yếu tố di truyền HLA-B27

Gen HLA-B27 là yếu tố di truyền mạnh mẽ nhất liên quan đến viêm cột sống dính khớp. Khoảng 90-95% người bệnh AS thuộc chủng tộc da trắng mang gen HLA-B27, và tỷ lệ này cũng cao ở các chủng tộc khác, mặc dù có sự khác biệt. Tuy nhiên, không phải tất cả những người mang gen HLA-B27 đều phát triển bệnh AS. Ước tính chỉ khoảng 1-5% người mang gen này bị bệnh. Điều này cho thấy HLA-B27 là một yếu tố nguy cơ quan trọng nhưng không phải là nguyên nhân duy nhất, cần có sự tương tác với các yếu tố khác.

HLA-B27 đóng vai trò trong việc trình diện các peptide lạ (từ vi khuẩn hoặc virus) cho các tế bào T. Một số giả thuyết cho rằng gen HLA-B27 có thể trình diện sai các peptide của chính cơ thể, dẫn đến phản ứng miễn dịch chống lại các mô tự thân, hoặc có thể gây ra phản ứng viêm không kiểm soát khi tiếp xúc với các tác nhân môi trường nhất định.

Các yếu tố khác góp phần gây bệnh

Ngoài yếu tố di truyền HLA-B27, nhiều yếu tố khác cũng được cho là góp phần vào sự phát triển của viêm cột sống dính khớp:

  • Yếu tố môi trường: Nhiễm trùng đường ruột do một số loại vi khuẩn (như Klebsiella) được nghiên cứu là có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch ở những người có gen HLA-B27.
  • Rối loạn hệ vi sinh vật đường ruột: Sự mất cân bằng của hệ vi khuẩn đường ruột (dysbiosis) được cho là có vai trò trong việc khởi phát và duy trì tình trạng viêm.
  • Stress vật lý: Các chấn thương nhỏ lặp đi lặp lại ở điểm bám gân cũng có thể là yếu tố thúc đẩy.

Dấu hiệu nhận biết và chẩn đoán viêm cột sống dính khớp

Việc nhận biết sớm các triệu chứng và chẩn đoán chính xác là rất quan trọng để quản lý bệnh hiệu quả.

Triệu chứng thường gặp

Các triệu chứng của viêm cột sống dính khớp thường phát triển từ từ và nặng hơn theo thời gian. Các dấu hiệu điển hình bao gồm:

  • Đau và cứng khớp vùng thắt lưng và mông: Thường nặng hơn vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi, cải thiện khi vận động. Đau có thể lan xuống chân.
  • Cứng khớp buổi sáng: Kéo dài hơn 30 phút, thậm chí vài giờ.
  • Viêm điểm bám gân: Đau ở gót chân (viêm gân Achilles), gân xương bánh chè, hoặc các vị trí bám gân khác.
  • Viêm khớp ngoại biên: Đau và sưng ở các khớp lớn như khớp háng, khớp gối, vai, thường không đối xứng.
  • Triệu chứng ngoài khớp:
    • Viêm màng bồ đào cấp tính: Đỏ mắt, đau mắt, nhạy cảm với ánh sáng, nhìn mờ.
    • Mệt mỏi: Cảm giác kiệt sức kéo dài.
    • Sút cân, sốt nhẹ: Hiếm gặp hơn nhưng có thể xảy ra trong giai đoạn bệnh hoạt động.
    • Ảnh hưởng tim mạch: Viêm van động mạch chủ (hiếm gặp).
    • Ảnh hưởng hô hấp: Viêm đỉnh phổi (hiếm gặp).
  • Giảm vận động cột sống: Theo thời gian, cột sống có thể trở nên cứng và khó di chuyển, gây gù lưng.

Các phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán viêm cột sống dính khớp dựa trên sự kết hợp của nhiều yếu tố:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra tầm vận động của cột sống, các khớp, và tìm kiếm các dấu hiệu viêm điểm bám gân.
  • Xét nghiệm máu:
    • Tốc độ lắng máu (ESR) và Protein phản ứng C (CRP): Thường tăng cao, cho thấy tình trạng viêm trong cơ thể.
    • Xét nghiệm HLA-B27: Giúp củng cố chẩn đoán, đặc biệt khi các triệu chứng chưa rõ ràng trên hình ảnh.
    • Yếu tố dạng thấp (RF) và kháng thể kháng nhân (ANA): Thường âm tính.
  • Chẩn đoán hình ảnh:
    • X-quang khớp cùng chậu và cột sống: Phát hiện các tổn thương điển hình như viêm và xói mòn khớp cùng chậu, hình ảnh “cầu xương” (syndesmophytes) trên cột sống, làm dính các đốt sống.
    • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Nhạy hơn trong việc phát hiện viêm sớm ở khớp cùng chậu và cột sống trước khi có tổn thương trên X-quang, giúp chẩn đoán sớm hơn.

Hướng điều trị và quản lý viêm cột sống dính khớp

Mục tiêu của việc điều trị là giảm đau, giảm viêm, duy trì chức năng vận động và ngăn ngừa biến dạng khớp.

Mục tiêu điều trị

Điều trị viêm cột sống dính khớp không chỉ dừng lại ở việc kiểm soát triệu chứng mà còn bao gồm các mục tiêu dài hạn:

  • Kiểm soát triệu chứng: Giảm đau và cứng khớp.
  • Kiểm soát quá trình viêm: Ngăn chặn tiến triển tổn thương cấu trúc khớp.
  • Duy trì chức năng và tầm vận động: Giúp bệnh nhân duy trì hoạt động hàng ngày.
  • Phòng ngừa biến dạng và biến chứng: Giảm nguy cơ dính khớp, gù vẹo cột sống và các biến chứng ngoài khớp.
  • Cải thiện chất lượng cuộc sống: Cho phép bệnh nhân sống một cuộc sống năng động và ít bị ảnh hưởng bởi bệnh.

Các phương pháp điều trị hiện nay

Việc điều trị viêm cột sống dính khớp thường bao gồm sự kết hợp giữa thuốc men, vật lý trị liệu và thay đổi lối sống.

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Là lựa chọn hàng đầu để giảm đau và viêm. Các loại phổ biến bao gồm ibuprofen, naproxen, celecoxib.
  • Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs):
    • Sulfasalazine và Methotrexate: Thường được sử dụng nếu có viêm khớp ngoại biên, ít hiệu quả với viêm cột sống trục.
    • Thuốc sinh học (Biologics): Đây là một bước đột phá trong điều trị, đặc biệt hiệu quả với viêm cột sống trục. Các thuốc ức chế TNF-alpha (như adalimumab, etanercept, infliximab) và ức chế IL-17 (như secukinumab, ixekizumab) giúp giảm viêm mạnh mẽ, làm chậm tiến triển bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống đáng kể.
  • Thuốc Corticosteroid: Có thể tiêm tại chỗ vào khớp bị viêm hoặc điểm bám gân để giảm viêm nhanh chóng, nhưng ít khi dùng đường toàn thân trong điều trị lâu dài vì có nhiều tác dụng phụ.

Chăm sóc tại nhà và thay đổi lối sống

Bên cạnh việc dùng thuốc, các biện pháp không dùng thuốc đóng vai trò quan trọng:

  • Vật lý trị liệu và tập thể dục: Là yếu tố cốt lõi trong quản lý AS. Các bài tập kéo giãn, tăng cường sức mạnh và duy trì tư thế đúng giúp giảm cứng khớp, cải thiện linh hoạt và ngăn ngừa biến dạng. Bơi lội, yoga, pilates là những lựa chọn tốt.
  • Chế độ ăn uống: Duy trì chế độ ăn cân bằng, giàu dinh dưỡng, hạn chế thực phẩm gây viêm (như đồ ăn chế biến sẵn, đường, chất béo bão hòa) và tăng cường thực phẩm chống viêm (rau xanh, trái cây, omega-3).
  • Ngủ đủ giấc: Giúp cơ thể phục hồi và giảm mệt mỏi.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá làm trầm trọng thêm bệnh và làm giảm hiệu quả điều trị.
  • Giữ tư thế đúng: Duy trì tư thế thẳng khi ngồi, đứng và ngủ để tránh biến dạng cột sống.

Viêm cột sống dính khớp là một bệnh lý mạn tính có cơ chế phức tạp, liên quan chặt chẽ đến sự rối loạn của hệ miễn dịch, đặc biệt là sự tương tác giữa yếu tố di truyền (gen HLA-B27) và môi trường. Mặc dù không phải là một bệnh tự miễn theo định nghĩa cổ điển nhất, nhưng nó thường được xếp vào nhóm các bệnh viêm tự miễn do sự kích hoạt bất thường của hệ thống miễn dịch chống lại các mô của chính cơ thể. Việc chẩn đoán sớm và điều trị tích cực, bao gồm cả liệu pháp thuốc và các biện pháp không dùng thuốc, là rất quan trọng để kiểm soát bệnh, giảm thiểu triệu chứng và duy trì chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Đánh giá chất lượng nội dung này

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
ZaloWhatsappHotline