Vì sao phải đặt stent mạch vành?

Bệnh mạch vành, một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu, thường được ví như “kẻ giết người thầm lặng” bởi khả năng gây hẹp hoặc tắc nghẽn các động mạch cung cấp máu cho tim. Khi các phương pháp điều trị nội khoa không còn đủ hiệu quả, việc can thiệp bằng đặt stent mạch vành trở thành một giải pháp cứu cánh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ vì sao phải đặt stent mạch vành và tầm quan trọng của nó đối với sức khỏe tim mạch. Bài viết này sẽ đi sâu vào những lý do y khoa cần thiết phải thực hiện thủ thuật này, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vai trò của stent trong điều trị bệnh mạch vành.

Vì sao phải đặt stent mạch vành?

Đặt stent mạch vành là một thủ thuật y tế quan trọng nhằm khôi phục lưu lượng máu đến cơ tim, giải quyết tình trạng hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch vành. Có nhiều lý do chính đáng cho sự cần thiết của thủ thuật này, chủ yếu xoay quanh việc kiểm soát và ngăn ngừa các biến cố tim mạch nguy hiểm.

Bệnh mạch vành: Nguyên nhân gốc rễ của sự cần thiết đặt stent

Nhu cầu đặt stent xuất phát từ bệnh mạch vành (CAD), một tình trạng mà các động mạch cung cấp máu cho tim (động mạch vành) trở nên cứng và hẹp do sự tích tụ của mảng xơ vữa.

Mảng xơ vữa và hẹp động mạch vành

Theo thời gian, cholesterol, chất béo và các chất khác có thể tích tụ trên thành trong của động mạch, tạo thành các mảng xơ vữa. Khi các mảng này lớn dần, chúng làm hẹp lòng mạch, cản trở dòng máu giàu oxy đến cơ tim. Tình trạng này được gọi là hẹp động mạch vành.

Hậu quả của hẹp mạch vành: Thiếu máu cơ tim

Khi động mạch vành bị hẹp đáng kể, cơ tim không nhận đủ máu và oxy, đặc biệt khi tim phải làm việc nhiều hơn (ví dụ: khi gắng sức). Điều này dẫn đến tình trạng thiếu máu cơ tim, biểu hiện qua các triệu chứng như đau thắt ngực, khó thở, mệt mỏi. Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, mảng xơ vữa có thể bị nứt vỡ, hình thành cục máu đông gây tắc nghẽn hoàn toàn động mạch, dẫn đến nhồi máu cơ tim cấp – một tình trạng đe dọa tính mạng.

Khi nào cần đặt stent mạch vành?

Không phải tất cả các trường hợp hẹp mạch vành đều cần đặt stent. Quyết định can thiệp phụ thuộc vào mức độ hẹp, triệu chứng lâm sàng và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

Đau thắt ngực ổn định không đáp ứng thuốc

Nếu bệnh nhân bị đau thắt ngực ổn định (đau ngực khi gắng sức, giảm khi nghỉ ngơi) do hẹp mạch vành đáng kể và các loại thuốc điều trị không thể kiểm soát hiệu quả triệu chứng, việc đặt stent có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống bằng cách mở rộng động mạch bị hẹp.

Hội chứng mạch vành cấp (Đau thắt ngực không ổn định, nhồi máu cơ tim)

Đây là những tình trạng cấp cứu y tế. Khi một mảng xơ vữa bị vỡ và hình thành cục máu đông gây tắc nghẽn một phần hoặc toàn bộ động mạch, dẫn đến đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim. Trong trường hợp này, việc đặt stent cấp cứu là cần thiết để nhanh chóng tái thông mạch máu, hạn chế tổn thương cơ tim và cứu sống bệnh nhân.

Hẹp tái hẹp sau phẫu thuật bắc cầu hoặc can thiệp trước đó

Một số trường hợp bệnh nhân đã từng phẫu thuật bắc cầu mạch vành hoặc đặt stent trước đó nhưng lại bị hẹp tái phát tại vị trí cũ hoặc một vị trí khác, thì việc đặt stent mới có thể được cân nhắc để tái lập dòng máu.

Lợi ích cốt lõi khi đặt stent mạch vành

Đặt stent mang lại nhiều lợi ích quan trọng, giúp cải thiện tiên lượng và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân bệnh mạch vành.

Cải thiện triệu chứng, giảm đau thắt ngực

Bằng cách mở rộng động mạch bị hẹp, stent giúp khôi phục lưu lượng máu đến tim, làm giảm hoặc loại bỏ các triệu chứng như đau thắt ngực và khó thở, giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn khi sinh hoạt và vận động.

Ngăn ngừa nhồi máu cơ tim và tử vong đột ngột

Trong các trường hợp cấp tính (nhồi máu cơ tim), đặt stent kịp thời giúp tái thông mạch máu, hạn chế tổn thương cơ tim, từ đó giảm nguy cơ tử vong và các biến chứng nghiêm trọng khác. Đối với bệnh nhân mạn tính, stent giúp ổn định mảng xơ vữa và cải thiện lưu lượng máu, giảm nguy cơ xảy ra biến cố tim mạch trong tương lai.

Nâng cao chất lượng cuộc sống

Với các triệu chứng được kiểm soát và nguy cơ biến cố giảm, bệnh nhân có thể trở lại với các hoạt động thường ngày, cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống.

Không đặt stent mạch vành sẽ đối mặt với những nguy cơ gì?

Việc trì hoãn hoặc từ chối đặt stent khi đã có chỉ định y tế rõ ràng có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng và khó lường.

Diễn tiến bệnh mạch vành nặng hơn

Khi động mạch vành vẫn bị hẹp hoặc tắc nghẽn, tình trạng thiếu máu cơ tim sẽ tiếp tục diễn ra. Điều này làm cho các triệu chứng như đau thắt ngực ngày càng thường xuyên và dữ dội hơn, ngay cả khi nghỉ ngơi, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng hoạt động của bệnh nhân.

Nguy cơ nhồi máu cơ tim cấp và tử vong

Mảng xơ vữa không được điều trị có nguy cơ cao bị vỡ, hình thành cục máu đông gây tắc nghẽn đột ngột động mạch, dẫn đến nhồi máu cơ tim cấp. Đây là một tình trạng khẩn cấp y tế, có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho cơ tim hoặc tử vong nếu không được can thiệp kịp thời.

Suy tim và các biến chứng khác

Thiếu máu cơ tim kéo dài làm suy yếu chức năng bơm máu của tim, dẫn đến suy tim. Suy tim là một tình trạng mạn tính, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và có tiên lượng xấu. Ngoài ra, bệnh nhân còn có thể phải đối mặt với các biến chứng khác như rối loạn nhịp tim đe dọa tính mạng.

Quy trình đặt stent mạch vành diễn ra như thế nào?

Quy trình đặt stent là một phần của can thiệp mạch vành qua da (PCI), thường được thực hiện trong phòng thông tim.

Chuẩn bị

Trước khi thủ thuật, bệnh nhân được làm các xét nghiệm cần thiết, đánh giá sức khỏe tổng thể. Bác sĩ sẽ giải thích kỹ lưỡng về quy trình và các rủi ro. Bệnh nhân sẽ được gây tê cục bộ tại vị trí đưa ống thông (thường là ở cổ tay hoặc bẹn).

Thực hiện

Một ống thông nhỏ được đưa vào động mạch và luồn đến tim. Thuốc cản quang được bơm vào để chụp X-quang, xác định chính xác vị trí và mức độ hẹp của động mạch vành. Sau đó, một dây dẫn rất mảnh được đưa qua vị trí hẹp, tiếp theo là một ống thông có gắn bóng và stent. Bóng được bơm căng để mở rộng lòng mạch và đặt stent vào vị trí. Stent sau đó sẽ ép mảng xơ vữa vào thành mạch, giữ cho động mạch luôn mở. Bóng được xả và rút ra, để lại stent cố định trong mạch máu.

Chăm sóc sau can thiệp

Sau thủ thuật, bệnh nhân cần nằm nghỉ ngơi tại giường vài giờ đến một ngày. Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng kết tập tiểu cầu (như Aspirin và Clopidogrel) để ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong stent. Bệnh nhân cần được theo dõi sát sao để phát hiện sớm các biến chứng nếu có.

Các yếu tố cần cân nhắc sau khi đặt stent mạch vành

Đặt stent là một bước quan trọng, nhưng việc duy trì sức khỏe tim mạch sau đó đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt và thay đổi lối sống.

Tuân thủ dùng thuốc kháng kết tập tiểu cầu

Đây là điều cực kỳ quan trọng để ngăn ngừa huyết khối trong stent (stent thrombosis), một biến chứng nguy hiểm. Bệnh nhân cần dùng thuốc đúng liều, đúng thời gian theo chỉ định của bác sĩ, thường là từ 6 tháng đến 1 năm hoặc lâu hơn tùy thuộc vào loại stent và tình trạng bệnh.

Thay đổi lối sống khoa học

Một lối sống lành mạnh là yếu tố then chốt để duy trì hiệu quả của stent và ngăn ngừa bệnh tiến triển. Điều này bao gồm chế độ ăn uống lành mạnh (ít chất béo bão hòa, cholesterol, muối), tập thể dục đều đặn, bỏ thuốc lá hoàn toàn, kiểm soát cân nặng, huyết áp, đường huyết và cholesterol.

Tái khám định kỳ

Bệnh nhân cần tái khám đúng hẹn để bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe, hiệu quả của stent, điều chỉnh thuốc nếu cần và phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.

Tóm lại, việc đặt stent mạch vành không chỉ là một thủ thuật y tế đơn thuần mà còn là một biện pháp can thiệp cần thiết để bảo vệ trái tim khỏi những tổn thương nghiêm trọng do bệnh mạch vành gây ra. Nó giúp cải thiện đáng kể triệu chứng, ngăn ngừa các biến cố tim mạch nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, và kéo dài cũng như nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Tuy nhiên, hiệu quả lâu dài của stent còn phụ thuộc rất nhiều vào sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân, bao gồm việc dùng thuốc đúng cách và duy trì một lối sống khoa học. Nếu bạn hoặc người thân đang đứng trước quyết định đặt stent, hãy thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ chuyên khoa để hiểu rõ mọi khía cạnh, từ đó đưa ra lựa chọn tốt nhất cho sức khỏe tim mạch của mình.

Đánh giá chất lượng nội dung này

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
ZaloWhatsappHotline