Ung thư vòm hầu: Cách điều trị hiệu quả

Ung thư vòm hầu không còn là một án tử. Nhờ vào sự tiến bộ của y học và những cơ sở y tế hiện đại như Raffles Hospital, bệnh nhân hoàn toàn có thể vượt qua căn bệnh này. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ung thư vòm họng, các phương pháp điều trị hiệu quả và những điều cần biết khi lựa chọn bệnh viện để điều trị.

Ung thư vòm hầu là gì?

Vòm họng là khu vực nằm ở phía sau mũi và phía trên vòm miệng mềm, đóng vai trò quan trọng trong việc hô hấp và phát âm. Ung thư vòm hầu xảy ra khi các tế bào tại vùng này phát triển bất thường, tạo thành khối u ác tính.

Có nhiều loại ung thư vòm họng, nhưng phổ biến nhất là ung thư biểu mô vòm họng không sừng hóa (nasopharyngeal carcinoma, NPC). Loại ung thư này thường gặp ở người trưởng thành, đặc biệt là nam giới trong độ tuổi từ 30 – 50.

Ung thư vòm hầu là gì? (Nguồn: Internet)
Ung thư vòm hầu là gì? (Nguồn: Internet)

Đối tượng có nguy cơ cao mắc ung thư vòm hầu

Ung thư vòm hầu là một trong những loại ung thư phổ biến, đặc biệt ở khu vực Đông Nam Á. Theo thống kê, tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ung thư vòm họng đứng thứ 6 trong số các loại ung thư thường gặp, và tỷ lệ tử vong do bệnh này xếp thứ 7.

  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc ung thư vòm họng cao gấp 3 lần so với nữ giới.
  • Độ tuổi: Bệnh thường được chẩn đoán ở những người trong độ tuổi từ 30 đến 50.
  • Chủng tộc: Ung thư vòm họng phổ biến hơn ở người châu Á và Bắc Phi.
  • Chế độ ăn uống: Việc tiêu thụ thường xuyên các thực phẩm ướp muối, như cá muối và rau quả bảo quản, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV): Loại virus này có liên quan đến sự phát triển của ung thư vòm họng.
  • Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người mắc ung thư vòm họng, nguy cơ mắc bệnh của các thành viên khác cũng tăng lên.
  • Hút thuốc lá và uống rượu bia: Sử dụng thuốc lá và rượu bia trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vòm họng.

Nguyên nhân gây ung thư vòm hầu

Ung thư vòm hầu là một loại ung thư vùng đầu cổ, với nguyên nhân chính xác chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nghiên cứu đã chỉ ra một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh:

  • Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV): Loại virus này có liên quan mật thiết đến sự phát triển của ung thư vòm họng. Mặc dù nhiều người nhiễm EBV không phát triển thành ung thư, nhưng sự hiện diện của virus này có thể làm tăng nguy cơ.
  • Chế độ ăn uống: Việc tiêu thụ thường xuyên các thực phẩm ướp muối, lên men như cá muối, dưa muối có thể làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng. Những thực phẩm này chứa nitrite và nitrate, khi phản ứng với protein tạo ra hợp chất nitrosamine, có khả năng gây tổn thương DNA của tế bào.
  • Hút thuốc lá và uống rượu bia: Sử dụng thuốc lá và rượu bia trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vòm họng. Khói thuốc chứa nhiều chất độc hại gây tổn thương tế bào, trong khi cồn trong rượu bia tích tụ độc tố, góp phần vào sự phát triển của ung thư.
  • Yếu tố di truyền: Nguy cơ mắc ung thư vòm họng có thể tăng nếu trong gia đình có người từng mắc bệnh này. Điều này cho thấy yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong việc phát triển bệnh.
  • Nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus): Đặc biệt là các chủng HPV 16 và HPV 18, có liên quan đến một số trường hợp ung thư vòm họng. Virus này có thể gây biến đổi cấu trúc gen của tế bào, dẫn đến ung thư.
  • Yếu tố môi trường và nghề nghiệp: Tiếp xúc với các hóa chất độc hại hoặc môi trường ô nhiễm trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vòm họng.
Thuốc lá và rượu bia lâu dài làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng (Nguồn: Internet)
Thuốc lá và rượu bia lâu dài làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng (Nguồn: Internet)

Triệu chứng ung thư vòm hầu

Ung thư vòm hầu giai đoạn đầu thường có ít triệu chứng rõ ràng, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý viêm nhiễm thông thường. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng sau:

  • Hạch cổ sưng: Xuất hiện khối u hoặc hạch ở cổ, thường không đau, do ung thư lan đến các hạch bạch huyết.
  • Ngạt mũi và chảy máu cam: Nghẹt mũi kéo dài, thường ở một bên, kèm chảy máu mũi hoặc dịch nhầy có máu.
  • Ù tai và giảm thính lực: Cảm giác ù tai, nghe kém hoặc đau tai, đặc biệt ở một bên, có thể kèm nhiễm trùng tai tái diễn.
  • Đau đầu: Đau đầu âm ỉ, kéo dài, có thể do khối u chèn ép các cấu trúc lân cận.
  • Khó nuốt và thay đổi giọng nói: Cảm giác đau hoặc khó khăn khi nuốt, khàn tiếng hoặc thay đổi giọng nói.
  • Chảy máu miệng hoặc ho ra máu: Ho kéo dài, có thể kèm đờm lẫn máu hoặc chảy máu miệng.
  • Mệt mỏi và sụt cân không rõ nguyên nhân: Cơ thể suy nhược, mệt mỏi, chán ăn và giảm cân không giải thích được.
Ngạt mũi và chảy máu cam (Nguồn: Internet)
Ngạt mũi và chảy máu cam (Nguồn: Internet)

Các giai đoạn và tiên lượng ung thư vòm họng

Ung thư vòm họng được phân chia thành 4 giai đoạn dựa trên kích thước khối u, mức độ xâm lấn và sự di căn của tế bào ung thư:

  • Giai đoạn 1: Khối u còn nhỏ và chỉ xuất hiện tại khu vực vòm họng, chưa lan ra ngoài.
  • Giai đoạn 2: Khối u đã lan ra các mô xung quanh, bao gồm các khu vực trên hoặc dưới họng, nhưng chưa xâm lấn xương. Ngoài ra, có thể xuất hiện sự di căn đến các hạch bạch huyết ở cổ, với kích thước hạch dưới 6 cm.
  • Giai đoạn 3: Khối u đã phát triển lớn và lan rộng, kèm theo di căn đến các hạch bạch huyết, với kích thước hạch lớn hơn 6 cm.
  • Giai đoạn 4: Tế bào ung thư đã di căn xa đến các hạch bạch huyết xa hoặc các cơ quan khác trong cơ thể.

Dựa trên dữ liệu từ SEER về tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với bệnh ung thư vòm họng ở Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sót thay đổi tùy thuộc vào mức độ lan rộng của ung thư:

  • Giai đoạn khu trú (Giai đoạn I): Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đạt 82%.
  • Giai đoạn di căn hạch (Giai đoạn II – III): Tỷ lệ sống sót sau 5 năm giảm xuống còn 72%.
  • Giai đoạn di căn xa (Giai đoạn IV): Tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ còn 49%.

Các phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán ung thư vòm hầu

Để xác định và chẩn đoán ung thư vòm họng, các phương pháp kiểm tra mũi, họng và các khu vực xung quanh sẽ được thực hiện, bao gồm:

  • Khám sức khỏe tổng quát và tiền sử bệnh lý: Các bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu bất thường trong cơ thể, chẳng hạn như sưng hạch bạch huyết ở cổ, cũng như tìm hiểu về thói quen sức khỏe và các bệnh lý trước đó của bệnh nhân.
  • Khám thần kinh: Một loạt các bài kiểm tra sẽ được thực hiện để đánh giá chức năng thần kinh, bao gồm khả năng phối hợp, phản xạ và tình trạng tinh thần của bệnh nhân. Các bài kiểm tra này giúp xác định mức độ hoạt động của cơ, giác quan và khả năng đi lại.
  • Sinh thiết: Thủ thuật này liên quan đến việc lấy mẫu mô hoặc tế bào từ vùng nghi ngờ để bác sĩ chuyên khoa nghiên cứu dưới kính hiển vi nhằm tìm ra dấu hiệu của ung thư. Mẫu mô thường được lấy qua phương pháp nội soi mũi hoặc nội soi vùng họng.
  • Chụp MRI (Cộng hưởng từ): Sử dụng sóng vô tuyến và từ trường mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết về các bộ phận bên trong cơ thể, giúp phát hiện những tổn thương nhỏ nhất.
  • Chụp CT (Chụp cắt lớp vi tính): Phương pháp này cho phép chụp các hình ảnh chi tiết từ nhiều góc độ khác nhau của cơ thể, giúp bác sĩ quan sát rõ hơn các vùng ngực và bụng trên.
  • Chụp PET (Chụp cắt lớp phát xạ positron): Đây là kỹ thuật sử dụng chất phóng xạ để tìm kiếm các tế bào ung thư trong cơ thể, giúp xác định sự tồn tại của khối u ác tính.
Sinh thiết nội soi tai mũi họng (Nguồn: Internet)
Sinh thiết nội soi tai mũi họng (Nguồn: Internet)
  • Siêu âm: Bằng cách sử dụng sóng âm thanh năng lượng cao, phương pháp này tạo ra hình ảnh các cơ quan bên trong cơ thể, từ đó giúp phát hiện những bất thường trong các cơ quan bụng.
  • Chụp X-quang ngực: Sử dụng tia X để chụp hình ảnh các cơ quan trong lồng ngực, từ đó giúp phát hiện các dấu hiệu của bệnh lý trong phổi và các bộ phận khác.
  • Xét nghiệm hóa học máu: Mẫu máu sẽ được phân tích để đo nồng độ các chất do cơ thể tiết ra, từ đó đánh giá chức năng các cơ quan và sự hiện diện của các chất chỉ điểm ung thư.
  • Công thức máu toàn phần (CBC): Thử nghiệm này đo số lượng các tế bào máu như hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, và mức huyết sắc tố, giúp phát hiện các dấu hiệu bất thường trong máu.
  • Xét nghiệm virus Epstein-Barr (EBV): Các xét nghiệm này tìm kiếm các kháng thể và dấu vết DNA của virus Epstein-Barr trong máu, đây là một yếu tố nguy cơ đối với ung thư vòm họng.
  • Xét nghiệm HPV: Bởi vì một số trường hợp ung thư vòm họng có thể liên quan đến nhiễm virus HPV, xét nghiệm này giúp xác định sự hiện diện của virus.
  • Kiểm tra thính giác: Được thực hiện để kiểm tra khả năng nghe của bệnh nhân, từ việc nghe âm thanh nhẹ cho đến âm thanh có tần số cao và thấp, giúp đánh giá tình trạng thính lực của từng tai.

Các phương pháp điều trị ung thư vòm hầu

Điều trị ung thư vòm họng có thể được áp dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào giai đoạn, loại ung thư và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính:

  • Xạ trị: Sử dụng tia bức xạ năng lượng cao để tiêu diệt hoặc làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư. 
  • Hóa trị: Phương pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngừng sự phân chia của chúng. Hóa trị có thể được áp dụng trước hoặc sau xạ trị, hoặc trong trường hợp ung thư đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể.
  • Phẫu thuật: Được thực hiện để loại bỏ khối u ung thư hoặc các mô bị ảnh hưởng. Phẫu thuật có thể được sử dụng trong các trường hợp ung thư vòm họng không đáp ứng với xạ trị hoặc khi có sự di căn sang các hạch bạch huyết và các mô lân cận.
  • Thuốc sinh học: Sử dụng các loại thuốc như kháng thể đơn dòng (cetuximab, pembrolizumab, nivolumab) để tăng cường khả năng của hệ miễn dịch trong việc tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Điều trị giảm nhẹ: Tập trung vào việc kiểm soát các triệu chứng ung thư, cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân mà không trực tiếp chữa trị ung thư.
  • Thử nghiệm lâm sàng: Bệnh nhân có thể tham gia các thử nghiệm lâm sàng để thử nghiệm những phương pháp điều trị mới, giúp nâng cao hiệu quả điều trị ung thư và tìm kiếm các phương án chữa trị tiềm năng.
Các phương pháp điều trị ung thư vòm hầu (Nguồn: Internet)
Các phương pháp điều trị ung thư vòm hầu (Nguồn: Internet)

Phòng ngừa ung thư vòm hầu

Mặc dù không có cách nào chắc chắn để ngăn ngừa hoàn toàn ung thư vòm hầu, nhưng có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh:

  • Tiêm phòng HPV: Virus HPV (Human Papillomavirus) có thể là một yếu tố nguy cơ gây ung thư vòm họng. Việc tiêm vắc xin HPV có thể giúp bảo vệ cơ thể khỏi các chủng virus này và giảm nguy cơ ung thư vòm họng, đặc biệt là ở những người chưa bị nhiễm.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn giàu trái cây, rau quả và các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa có thể giúp tăng cường sức khỏe và giảm nguy cơ ung thư. Tránh ăn thực phẩm chế biến sẵn hoặc có chứa nhiều chất bảo quản, đồng thời hạn chế tiêu thụ thực phẩm nhiều dầu mỡ hoặc thịt đỏ.
  • Hạn chế rượu bia và thuốc lá: Uống rượu và hút thuốc lá là những yếu tố nguy cơ chính gây ung thư vòm họng. Giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn các thói quen này sẽ giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh.
  • Tránh tiếp xúc với các chất gây ung thư: Những người làm việc trong môi trường tiếp xúc với các chất hóa học độc hại, khói bụi, hoặc các chất gây ung thư khác có nguy cơ cao mắc ung thư vòm họng. Việc sử dụng các biện pháp bảo vệ như khẩu trang và thiết bị bảo vệ cá nhân có thể giảm thiểu nguy cơ.
  • Điều trị kịp thời các bệnh lý nhiễm trùng: Các bệnh lý do virus Epstein-Barr (EBV) có thể làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng. Việc điều trị kịp thời các nhiễm trùng và kiểm soát sức khỏe miễn dịch sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt là đối với những người có yếu tố nguy cơ cao, sẽ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu ung thư vòm họng. Việc phát hiện sớm giúp tăng cơ hội điều trị thành công.
Tiêm phòng HPV (Nguồn: Internet)
Tiêm phòng HPV (Nguồn: Internet)

Chăm sóc bệnh nhân ung thư vòm hầu

Chăm sóc bệnh nhân ung thư vòm họng đòi hỏi sự quan tâm toàn diện, bao gồm dinh dưỡng, hỗ trợ tâm lý và theo dõi y tế thường xuyên. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:

  • Chế độ ăn uống: Bệnh nhân nên duy trì chế độ ăn giàu năng lượng và protein để hỗ trợ quá trình điều trị và phục hồi. Nên ưu tiên thực phẩm mềm, dễ nuốt như cháo, súp, hoặc thực phẩm xay nhuyễn. Tránh thực phẩm quá chua, cay nóng hoặc có chứa nhiều axit, vì có thể gây kích ứng vùng họng đang điều trị.
  • Bổ sung vitamin và khoáng chất: Đảm bảo cung cấp đủ vitamin và khoáng chất thiết yếu để tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ quá trình điều trị.
  • Tâm lý thoải mái: Tạo môi trường sống tích cực, hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân bằng cách khuyến khích gia đình và bạn bè tham gia chăm sóc, trò chuyện và chia sẻ cảm xúc. Sự hỗ trợ từ người thân và chuyên gia tâm lý đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tinh thần cho bệnh nhân.
  • Khám định kỳ: Bệnh nhân cần tuân thủ lịch hẹn tái khám và kiểm tra sức khỏe định kỳ để theo dõi hiệu quả điều trị và phát hiện sớm các biến chứng.
  • Quản lý tác dụng phụ: Giám sát và báo cáo kịp thời các tác dụng phụ của điều trị như đau rát họng, khô miệng, hoặc khó nuốt để có biện pháp can thiệp phù hợp.
  • Vệ sinh miệng: Hướng dẫn bệnh nhân vệ sinh miệng và họng sạch sẽ sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ để ngăn ngừa nhiễm trùng và giảm khó chịu.
  • Nghỉ ngơi và vận động: Khuyến khích bệnh nhân nghỉ ngơi đầy đủ và tham gia các hoạt động thể chất nhẹ nhàng phù hợp với tình trạng sức khỏe để tăng cường sức đề kháng và cải thiện tâm trạng.
Khám định kỳ (Nguồn: Internet)
Khám định kỳ (Nguồn: Internet)

FAQs (Câu hỏi thường gặp)

Ung thư vòm họng có chữa khỏi hoàn toàn được không?

Khả năng chữa khỏi hoàn toàn phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, phương pháp điều trị và đáp ứng của cơ thể. Nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, tỷ lệ chữa khỏi ung thư vòm hầu khá cao.

Chế độ ăn uống cho bệnh nhân ung thư vòm họng như thế nào?

Nên ăn các thực phẩm mềm, dễ nuốt, giàu dinh dưỡng như cháo, súp, sữa, tránh các thực phẩm cứng, cay nóng, rượu bia, thuốc lá.

Ung thư vòm họng có di truyền không?

Có một số yếu tố di truyền làm tăng nguy cơ mắc ung thư vòm hầu. Nếu trong gia đình có người thân mắc bệnh, bạn nên đi khám sàng lọc định kỳ.

Sau điều trị ung thư vòm họng cần lưu ý những gì?

Sau điều trị, người bệnh cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ, tái khám định kỳ, chú ý đến chế độ ăn uống, sinh hoạt, và giữ tinh thần lạc quan.

Giải pháp điều trị ung thư vòm hầu tại Raffles Hospital

Đối mặt với ung thư vòm hầu, việc lựa chọn một bệnh viện uy tín với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại là vô cùng quan trọng. Raffles Hospital Singapore nổi bật là một trong những trung tâm y tế hàng đầu khu vực, mang đến cho bệnh nhân sự chăm sóc toàn diện và cơ hội điều trị thành công cao.

Tại sao nên chọn Raffles Hospital?

  • Đội ngũ bác sĩ chuyên khoa đầu ngành: Raffles Hospital quy tụ đội ngũ bác sĩ chuyên khoa ung thư đầu cổ giàu kinh nghiệm, tận tâm và luôn cập nhật những phương pháp điều trị tiên tiến nhất.
  • Trang thiết bị y tế hiện đại: Bệnh viện được trang bị hệ thống máy móc hiện đại, bao gồm máy xạ trị gia tốc tuyến tính, máy chụp PET-CT, hệ thống nội soi tiên tiến,… giúp chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả.
  • Phác đồ điều trị cá nhân hóa: Mỗi bệnh nhân sẽ được xây dựng phác đồ điều trị riêng biệt, phù hợp với tình trạng bệnh lý và nhu cầu cá nhân.
  • Môi trường y tế quốc tế: Raffles Hospital đạt tiêu chuẩn quốc tế JCI, mang đến môi trường y tế chuyên nghiệp, an toàn và thoải mái cho bệnh nhân.
  • Dịch vụ hỗ trợ toàn diện: Bệnh viện cung cấp dịch vụ hỗ trợ đa ngôn ngữ, tư vấn visa, đặt chỗ ở, giúp bệnh nhân và gia đình an tâm trong suốt quá trình điều trị.

Quy trình khám và điều trị tại Raffles Hospital

  • Đăng ký khám và tư vấn: Bệnh nhân có thể liên hệ với Raffles Hospital qua hotline, email hoặc website để đặt lịch hẹn khám với bác sĩ chuyên khoa.
  • Khám và chẩn đoán: Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám, khai thác tiền sử bệnh, chỉ định các xét nghiệm cần thiết như nội soi, sinh thiết, chụp CT, MRI, PET-CT để chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh.
  • Hội chẩn và xây dựng phác đồ điều trị: Sau khi có kết quả chẩn đoán, bác sĩ sẽ hội chẩn với các chuyên gia khác để đưa ra phác đồ điều trị tối ưu nhất cho từng bệnh nhân.
  • Điều trị: Tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe, bệnh nhân sẽ được điều trị bằng các phương pháp như xạ trị, hóa trị, phẫu thuật, liệu pháp nhắm trúng đích hoặc liệu pháp miễn dịch.
  • Theo dõi sau điều trị: Bệnh nhân sẽ được theo dõi chặt chẽ sau điều trị, tái khám định kỳ để kiểm tra tình trạng sức khỏe và phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát.
Điều trị ung thư vòm hầu tại Raffles Hospital (Nguồn: Internet)
Điều trị ung thư vòm hầu tại Raffles Hospital (Nguồn: Internet)

Ưu điểm của việc điều trị ung thư vòm hầu tại Raffles Hospital

  • Tỷ lệ thành công cao: Nhờ đội ngũ bác sĩ giỏi, trang thiết bị hiện đại và phác đồ điều trị tiên tiến, Raffles Hospital đạt tỷ lệ điều trị thành công ung thư vòm họng rất cao.
  • Giảm thiểu tác dụng phụ: Bệnh viện áp dụng các kỹ thuật xạ trị, hóa trị hiện đại, giúp giảm thiểu tác dụng phụ và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
  • Rút ngắn thời gian điều trị: Quy trình khám chữa bệnh nhanh chóng, hiệu quả, giúp bệnh nhân tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Tăng cường sự thoải mái cho bệnh nhân: Môi trường y tế quốc tế, dịch vụ chăm sóc tận tâm giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái và an tâm trong suốt quá trình điều trị.

Thông tin liên hệ Raffles Hospital

Đừng để ung thư vòm hầu cướp đi cuộc sống của bạn. Hãy liên hệ với Raffles Hospital ngay hôm nay để được tư vấn và điều trị bởi đội ngũ chuyên gia hàng đầu.

Raffles Hospital Singapore

  • Address: 585 North Bridge Road Raffles Hospital, Singapore 188770
  • Hotline: +65.9838.1421
  • Email: vietnam@rafflesmedical.com
  • Website: https://raffleshospital.vn/

Phòng Khám đa khoa Raffles Medical TP. Hồ Chí Minh

Phòng Khám đa khoa Raffles Medical Hà Nội

Kết luận

Ung thư vòm hầu là một căn bệnh nghiêm trọng, nhưng với sự chăm sóc y tế đúng cách và kịp thời, bệnh nhân hoàn toàn có thể kiểm soát được bệnh. Raffles Hospital tự hào là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu trong lĩnh vực điều trị ung thư, mang đến cho bệnh nhân những giải pháp toàn diện và hiệu quả.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *