Ung thư hạch di căn – Giai đoạn muộn, thách thức lớn

Ung thư hạch di căn là một trong những thách thức lớn nhất trong điều trị ung thư. Khi ung thư hạch lan rộng, việc điều trị trở nên phức tạp hơn và tiên lượng bệnh cũng xấu hơn. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học, có nhiều phương pháp điều trị mới có thể giúp kiểm soát bệnh và kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân. Raffles Hospital sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về bệnh, từ nguyên nhân, triệu chứng đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện đại.

Ung thư hạch di căn là gì?

Ung thư hạch di căn là giai đoạn tiến triển của bệnh ung thư hạch, khi các tế bào ung thư đã lan rộng từ vị trí ban đầu (thường là hạch bạch huyết) đến các hạch bạch huyết khác hoặc các cơ quan khác trong cơ thể. Dưới đây là những đặc điểm của bệnh:

  • Sự lan rộng: Tế bào ung thư di chuyển từ vị trí ban đầu đến các vị trí khác thông qua hệ thống bạch huyết hoặc mạch máu.
  • Khó điều trị: Bệnh thường khó điều trị hơn so với ung thư hạch ở giai đoạn đầu.
  • Tiên lượng xấu hơn: Tiên lượng cho bệnh nhân ung thư di căn thường xấu hơn so với bệnh nhân ung thư hạch ở giai đoạn đầu.
Ung thư hạch di căn (Nguồn: Internet)
Ung thư hạch di căn (Nguồn: Internet)

Ung thư hạch di căn như thế nào?

Quá trình di căn của ung thư hạch diễn ra như thế nào?

  • Tế bào ung thư tách rời: Các tế bào ung thư ban đầu trong hạch bạch huyết bắt đầu tách rời khỏi khối u.
  • Xâm nhập hệ thống bạch huyết: Các tế bào ung thư xâm nhập vào hệ thống bạch huyết, một mạng lưới các mạch và hạch bạch huyết trải khắp cơ thể.
  • Di chuyển qua hệ thống bạch huyết: Các tế bào ung thư di chuyển theo dòng chảy của hệ thống bạch huyết đến các hạch bạch huyết khác.
  • Hình thành khối u mới: Tại các hạch bạch huyết mới, các tế bào ung thư bắt đầu phát triển và hình thành các khối u mới.
  • Lan rộng đến các cơ quan khác: Nếu ung thư tiếp tục tiến triển, các tế bào ung thư có thể lan rộng ra ngoài hệ thống bạch huyết và xâm nhập vào các cơ quan khác trong cơ thể, chẳng hạn như phổi, gan, xương hoặc tủy xương.

Các con đường di căn của ung thư hạch

  • Di căn qua đường bạch huyết: Đây là con đường di căn phổ biến nhất của ung thư hạch. Các tế bào ung thư di chuyển qua hệ thống bạch huyết đến các hạch bạch huyết khác.
  • Di căn qua đường máu: Các tế bào ung thư có thể xâm nhập vào mạch máu và di chuyển đến các cơ quan khác trong cơ thể.
  • Di căn trực tiếp: Trong một số trường hợp, ung thư có thể lan rộng trực tiếp đến các mô và cơ quan lân cận.

Các loại ung thư hạch di căn 

Có nhiều loại ung thư hạch di căn khác nhau, tùy thuộc vào loại ung thư hạch ban đầu và vị trí mà ung thư đã lan đến:

  • Ung thư di căn hạch bạch huyết: Đây là loại di căn phổ biến nhất, khi ung thư lan từ hạch bạch huyết ban đầu đến các hạch bạch huyết khác trong cơ thể.
  • Ung thư di căn phổi: Ung thư hạch có thể di căn đến phổi, gây ra các triệu chứng như ho, khó thở, đau ngực.
  • Ung thư di căn xương: Ung thư hạch di căn đến xương có thể gây đau xương, gãy xương, yếu xương.
  • Ung thư di căn gan: Ung thư di căn đến gan có thể gây vàng da, đau bụng, chán ăn.
  • Ung thư di căn não: Ung thư di căn đến não có thể gây đau đầu, co giật, yếu liệt.
Các loại ung thư hạch di căn (Nguồn: Internet)
Các loại ung thư hạch di căn (Nguồn: Internet)

Tiên lượng và khả năng chữa khỏi ung thư hạch di căn

Tiên lượng và khả năng chữa khỏi ung thư hạch di căn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư hạch, giai đoạn bệnh, vị trí di căn, tuổi tác, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và phương pháp điều trị được áp dụng.

Tiên lượng

  • Ung thư hạch Hodgkin: Tiên lượng thường tốt hơn so với ung thư hạch không Hodgkin. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể đạt tới 80-90% nếu được điều trị kịp thời và đúng cách.
  • Ung thư hạch không Hodgkin: Tiên lượng khác nhau tùy thuộc vào loại phụ của ung thư hạch không Hodgkin. Một số loại có tiên lượng tốt, trong khi những loại khác có tiên lượng xấu hơn.
  • Vị trí di căn: Ung thư di căn đến các cơ quan quan trọng như não, tủy xương hoặc gan thường có tiên lượng xấu hơn so với di căn ở các vị trí khác.
  • Giai đoạn bệnh: Ung thư di căn ở giai đoạn muộn thường có tiên lượng xấu hơn so với giai đoạn sớm.
  • Sức khỏe tổng thể: Bệnh nhân có sức khỏe tốt, không có bệnh lý nền khác thường có tiên lượng tốt hơn.

Khả năng chữa khỏi

Ung thư di căn có thể chữa khỏi, đặc biệt là khi được phát hiện và điều trị ở giai đoạn sớm. Tuy nhiên, khả năng chữa khỏi phụ thuộc vào nhiều yếu tố đã nêu trên. Ngay cả khi không thể chữa khỏi hoàn toàn, việc điều trị vẫn có thể giúp kiểm soát bệnh, giảm nhẹ triệu chứng và kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân.

Nguyên nhân gây ung thư hạch di căn 

Nguyên nhân chính xác gây ra ung thư hạch di căn vẫn chưa được biết rõ, nhưng có nhiều yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh:

  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc ung thư hạch tăng lên theo tuổi tác, đặc biệt là ở những người trên 60 tuổi.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc ung thư hạch cao hơn nữ giới.
  • Tiền sử gia đình: Những người có người thân trong gia đình mắc ung thư hạch có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Hệ miễn dịch suy yếu: Những người có hệ miễn dịch suy yếu do mắc các bệnh như HIV/AIDS, hoặc do sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, có nguy cơ mắc ung thư hạch cao hơn.
  • Bệnh tự miễn: Những người mắc các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ, có nguy cơ mắc ung thư hạch cao hơn.
  • Nhiễm trùng: Một số loại virus và vi khuẩn có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư hạch, chẳng hạn như virus Epstein-Barr (EBV), virus herpes 8 (HHV-8), vi khuẩn Helicobacter pylori.
  • Tiếp xúc với hóa chất: Tiếp xúc với một số hóa chất độc hại như thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, benzen, cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư hạch.
  • Béo phì: Béo phì cũng được coi là một yếu tố nguy cơ của nhiều loại ung thư, bao gồm cả ung thư hạch di căn.
Nam giới có nguy cơ mắc ung thư hạch di căn cao hơn nữ (Nguồn: Internet)
Nam giới có nguy cơ mắc ung thư hạch di căn cao hơn nữ (Nguồn: Internet)

Triệu chứng của ung thư hạch di căn 

Các triệu chứng của ung thư hạch di căn có thể rất khác nhau tùy thuộc vào vị trí mà ung thư đã lan đến. Tuy nhiên, có một số triệu chứng phổ biến sau đây:

Triệu chứng toàn thân

  • Sưng hạch bạch huyết: Đây là triệu chứng thường gặp nhất của ung thư hạch nói chung, bao gồm cả ung thư hạch di căn. Hạch bạch huyết sưng to, không đau, có thể xuất hiện ở cổ, nách, bẹn, hoặc các vị trí khác trên cơ thể.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân đáng kể mà không có lý do rõ ràng, có thể là một dấu hiệu của ung thư hạch đã di căn.
  • Sốt: Sốt kéo dài hoặc tái phát, đặc biệt là vào ban đêm, cũng có thể là một triệu chứng của bệnh.
  • Đổ mồ hôi đêm: Đổ mồ hôi nhiều vào ban đêm, ngay cả khi không vận động hoặc thời tiết mát mẻ.
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi, suy nhược kéo dài, không cải thiện khi nghỉ ngơi.
  • Ngứa da: Ngứa da không rõ nguyên nhân, có thể là một triệu chứng của ung thư hạch.

Triệu chứng tùy thuộc vào vị trí di căn

  • Di căn phổi: Ho, khó thở, đau ngực, ho ra máu.
  • Di căn xương: Đau xương, gãy xương, yếu xương.
  • Di căn gan: Vàng da, đau bụng, chán ăn, buồn nôn, nôn.
  • Di căn não: Đau đầu, chóng mặt, co giật, yếu liệt, thay đổi tính cách hoặc nhận thức.

Biến chứng do ung thư hạch di căn gây ra

Ung thư hạch di căn là tình trạng ung thư đã lan rộng từ vị trí ban đầu đến các cơ quan khác trong cơ thể. Điều này có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh:

  • Suy giảm chức năng cơ quan: Ung thư hạch đã di căn có thể xâm nhập và phá hủy các cơ quan như phổi, gan, xương, não, tủy xương,… gây suy giảm chức năng của các cơ quan này. Ví dụ, di căn phổi có thể gây khó thở, ho ra máu; di căn gan có thể gây vàng da, suy gan; di căn não có thể gây đau đầu, co giật, yếu liệt.
  • Đau: Đau là một biến chứng thường gặp của bệnh, đặc biệt là khi ung thư lan đến xương hoặc các dây thần kinh. Cơn đau có thể dữ dội và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.
  • Gãy xương: Ung thư di căn đến xương có thể làm yếu xương, tăng nguy cơ gãy xương, thậm chí gãy xương bệnh lý (gãy xương do ung thư).
  • Thiếu máu: Ung thư di căn đến tủy xương có thể ảnh hưởng đến quá trình sản xuất máu, gây thiếu máu. Thiếu máu có thể dẫn đến mệt mỏi, suy nhược, khó thở.
  • Nhiễm trùng: Ung thư hạch di căn và quá trình điều trị có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến người bệnh dễ bị nhiễm trùng. Nhiễm trùng có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong.
  • Tắc nghẽn mạch máu: Các khối u do ung thư di căn có thể chèn ép hoặc tắc nghẽn mạch máu, gây ra các biến chứng như phù, đau, thiếu máu cục bộ.
  • Hội chứng chèn ép tủy sống: Ung thư di căn đến cột sống có thể chèn ép tủy sống, gây ra các triệu chứng như đau lưng, yếu liệt chi, rối loạn cảm giác.
  • Tràn dịch màng phổi, màng tim: Ung thư di căn đến phổi hoặc tim có thể gây tràn dịch màng phổi, màng tim, gây khó thở, đau ngực.
  • Suy dinh dưỡng: Ung thư hạch và quá trình điều trị có thể ảnh hưởng đến khả năng ăn uống và hấp thu chất dinh dưỡng, dẫn đến suy dinh dưỡng. Suy dinh dưỡng làm suy yếu cơ thể, giảm khả năng chống lại bệnh tật.
  • Các vấn đề tâm lý: Ung thư di căn có thể gây ra các vấn đề tâm lý như lo lắng, sợ hãi, trầm cảm. Các vấn đề tâm lý này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và quá trình điều trị bệnh.

Chẩn đoán bệnh ung thư hạch di căn 

Chẩn đoán ung thư hạch di căn đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp khác nhau để xác định chính xác bệnh và đánh giá mức độ lan rộng của nó. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng:

  • Hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng bạn gặp phải, tiền sử bệnh lý của bản thân và gia đình, cũng như các yếu tố nguy cơ có thể mắc bệnh.
  • Khám thực thể: Bác sĩ sẽ kiểm tra các hạch bạch huyết trên cơ thể (cổ, nách, bẹn…), cũng như các cơ quan khác để tìm dấu hiệu bất thường.
  • Công thức máu: Đánh giá số lượng và chức năng của các tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu).
  • Sinh hóa máu: Kiểm tra chức năng của các cơ quan (gan, thận…), cũng như các chỉ số khác có liên quan đến ung thư.
  • Xét nghiệm marker ung thư: Một số marker ung thư có thể tăng cao trong ung thư hạch, tuy nhiên, chúng không đặc hiệu và cần kết hợp với các phương pháp khác để chẩn đoán.
  • Chụp X-quang: Có thể phát hiện các khối u ở phổi hoặc các bất thường ở xương.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Cung cấp hình ảnh chi tiết về các cơ quan trong cơ thể, giúp phát hiện các khối u và hạch bạch huyết bất thường.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Có độ phân giải cao, giúp phát hiện các khối u nhỏ và đánh giá mức độ xâm lấn của ung thư.
  • Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET/CT): Sử dụng chất phóng xạ để phát hiện các tế bào ung thư hoạt động mạnh, giúp đánh giá mức độ lan rộng của bệnh.
  • Sinh thiết hạch bạch huyết: Lấy mẫu mô từ hạch bạch huyết bị sưng để xét nghiệm giải phẫu bệnh, xác định loại ung thư và mức độ ác tính.
  • Sinh thiết tủy xương: Lấy mẫu tủy xương để kiểm tra sự xâm lấn của tế bào ung thư.
  • Xét nghiệm dịch não tủy: Nếu có nghi ngờ ung thư hạch di căn đến não hoặc màng não.
  • Nội soi: Có thể được sử dụng để kiểm tra các cơ quan bên trong cơ thể, như đường tiêu hóa hoặc đường hô hấp.
Xét nghiệm máu để chẩn đoán ung thư hạch di căn (Nguồn: Internet)
Xét nghiệm máu để chẩn đoán ung thư hạch di căn (Nguồn: Internet)

Điều trị ung thư hạch di căn 

Việc điều trị ung thư hạch di căn là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp của nhiều phương pháp khác nhau và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại ung thư hạch, giai đoạn bệnh, vị trí di căn, tuổi tác và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân:

  • Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho ung thư hạch, đặc biệt là ung thư hạch không Hodgkin.
  • Xạ trị: Sử dụng tia phóng xạ để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể được sử dụng để điều trị ung thư hạch tại chỗ hoặc để giảm nhẹ triệu chứng của ung thư hạch đã di căn.
  • Liệu pháp miễn dịch: Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại tế bào ung thư. Một số loại thuốc miễn dịch đã được phê duyệt để điều trị ung thư hạch, và các liệu pháp miễn dịch khác đang được nghiên cứu.
  • Liệu pháp nhắm trúng đích: Sử dụng thuốc để nhắm mục tiêu vào các đặc điểm cụ thể của tế bào ung thư, giúp tiêu diệt tế bào ung thư mà ít gây hại cho các tế bào khỏe mạnh.
  • Ghép tế bào gốc: Thay thế tủy xương bị tổn thương bằng tủy xương khỏe mạnh. Ghép tế bào gốc có thể được sử dụng để điều trị một số loại ung thư hạch đã di căn, đặc biệt là ung thư hạch tái phát hoặc kháng trị.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể được sử dụng để loại bỏ khối u hoặc để giảm nhẹ triệu chứng của ung thư hạch đã di căn. Tuy nhiên, phẫu thuật thường không phải là phương pháp điều trị chính cho ung thư hạch đã di căn.

Phòng ngừa ung thư hạch di căn 

Việc phòng ngừa ung thư hạch di căn tập trung vào việc giảm nguy cơ mắc ung thư hạch nói chung, bởi vì không phải ai mắc ung thư hạch cũng sẽ bị di căn. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa bạn có thể tham khảo:

  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
  • Hạn chế thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đường.
  • Ưu tiên các loại thực phẩm tươi sống, chế biến đơn giản.
  • Vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần.
  • Chọn các hình thức vận động phù hợp với sức khỏe của bản thân (đi bộ, chạy bộ, bơi lội, đạp xe…).
  • Duy trì chỉ số khối cơ thể (BMI) trong giới hạn bình thường (18.5 – 24.9).
  • Bỏ thuốc lá ngay lập tức nếu bạn đang hút.
  • Tránh tiếp xúc với khói thuốc thụ động.
  • Tiêm phòng các bệnh có liên quan đến ung thư hạch như viêm gan B, HIV.
  • Hạn chế tiếp xúc với các hóa chất độc hại như thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, benzen…
  • Thực hiện các xét nghiệm tầm soát ung thư định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh.

Tầm soát và điều trị ung thư hạch di căn cùng Raffles Hospital

Ung thư hạch di căn là một bệnh lý nghiêm trọng, nhưng không phải là không có hy vọng. Việc tầm soát và điều trị kịp thời có thể giúp kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Raffles Hospital là một trong những bệnh viện hàng đầu trong khu vực, cung cấp các dịch vụ tầm soát và điều trị bệnh tiên tiến và toàn diện.

Tầm soát ung thư hạch di căn tại Raffles Hospital

Raffles Hospital cung cấp các dịch vụ tầm soát ung thư di căn toàn diện, bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ chuyên khoa sẽ thăm khám và đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của bạn, cũng như tìm kiếm các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh ung thư hạch di căn.
  • Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các bất thường trong máu, cũng như các dấu hiệu của ung thư.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp CT scan, MRI, PET/CT có thể giúp phát hiện các khối u và hạch bạch huyết bất thường.
  • Sinh thiết: Sinh thiết là phương pháp lấy mẫu mô để xét nghiệm giải phẫu bệnh, giúp xác định loại ung thư và mức độ ác tính.

Điều trị ung thư hạch di căn tại Raffles Hospital

Raffles Hospital có đội ngũ bác sĩ chuyên khoa ung thư giàu kinh nghiệm và được đào tạo bài bản, cùng với các trang thiết bị y tế hiện đại, có thể cung cấp các phương pháp điều trị ung thư di căn tiên tiến nhất, bao gồm:

  • Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Xạ trị: Sử dụng tia phóng xạ để tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Liệu pháp miễn dịch: Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại tế bào ung thư.
  • Liệu pháp nhắm trúng đích: Sử dụng thuốc để nhắm mục tiêu vào các đặc điểm cụ thể của tế bào ung thư.
  • Ghép tế bào gốc: Thay thế tủy xương bị tổn thương bằng tủy xương khỏe mạnh.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể được sử dụng để loại bỏ khối u hoặc để giảm nhẹ triệu chứng.

Tại sao nên chọn Raffles Hospital?

  • Đội ngũ bác sĩ chuyên khoa: Raffles Hospital có đội ngũ bác sĩ chuyên khoa ung thư giàu kinh nghiệm và được đào tạo bài bản, luôn tận tâm và chu đáo với bệnh nhân.
  • Công nghệ tiên tiến: Raffles Hospital trang bị các thiết bị y tế hiện đại, giúp chẩn đoán và điều trị bệnh hiệu quả.
  • Phương pháp điều trị toàn diện: Raffles Hospital cung cấp các phương pháp điều trị ung thư di căn toàn diện, từ hóa trị, xạ trị, liệu pháp miễn dịch đến ghép tế bào gốc và phẫu thuật.
  • Chăm sóc tận tình: Raffles Hospital cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc tận tình và chu đáo cho bệnh nhân và gia đình.
Raffles Hospital - Bệnh viện điều trị ung thư hàng đầu Châu Á (Nguồn: Raffles Hospital)
Raffles Hospital – Bệnh viện điều trị ung thư hàng đầu Châu Á (Nguồn: Raffles Hospital)

Thông tin liên hệ

Hãy liên hệ với Raffles Hospital ngay hôm nay để được tư vấn và điều trị bệnh ung thư hạch di căn một cách tốt nhất!

Hồ Chí Minh: 

Hà Nội:

  • Địa chỉ: 51 Xuân Diệu, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, TP. Hà Nội
  • Hotline: 84 28 3822 6087 – 84 28 3822 6086
  • Mail: hcm@rafflesmedical.com
  • Website: https://raffleshospital.vn/

Singapore:

  • Địa chỉ: Raffles Hospital, 585 North Bridge Road, Singapore 188770
  • Hotline: 84 28 3822 6087 – 84 28 3822 6086
  • Mail: hcm@rafflesmedical.com
  • Website: https://raffleshospital.vn/

Lời kết

Ung thư hạch di căn là một bệnh lý nghiêm trọng, nhưng không phải là không có hy vọng. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể giúp kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ ung thư hạch, hãy đến ngay Raffles Hospital để được thăm khám và tư vấn.

Đánh giá tổng thể bài viết:

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline