Ung thư cổ tử cung là một trong những bệnh lý ác tính nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Nhiều chị em phụ nữ băn khoăn rằng liệu phương pháp siêu âm phổ biến có thể giúp chẩn đoán căn bệnh này hay không. Bài viết này sẽ làm rõ vai trò của siêu âm và các phương pháp chẩn đoán chính xác ung thư cổ tử cung.
Siêu âm có biết ung thư cổ tử cung không?
Siêu âm phát hiện những gì ở cổ tử cung?
Siêu âm (bao gồm siêu âm ổ bụng và siêu âm đầu dò âm đạo) là một công cụ chẩn đoán hình ảnh hữu ích trong phụ khoa, giúp bác sĩ quan sát tổng quan các cơ quan sinh dục nữ. Đối với cổ tử cung, siêu âm có thể:
- Phát hiện các khối u, khối sưng hoặc sự thay đổi về kích thước, hình dạng của cổ tử cung.
- Đánh giá sự xâm lấn của khối u sang các mô lân cận (trong giai đoạn muộn).
- Kiểm tra tình trạng ứ nước tại thận hoặc các vấn đề khác do khối u chèn ép.
- Phát hiện các nang, polyp hoặc u xơ tử cung…
Giới hạn của siêu âm trong chẩn đoán ung thư cổ tử cung
Mặc dù siêu âm có thể phát hiện các bất thường về cấu trúc, siêu âm không phải là phương pháp chẩn đoán xác định ung thư cổ tử cung. Lý do là:
- Không phân biệt được lành tính và ác tính: Siêu âm khó có thể phân biệt chính xác một khối u hay tổn thương là lành tính hay ác tính. Nhiều tổn thương lành tính như polyp, u xơ, viêm nhiễm cũng có thể gây ra hình ảnh tương tự ung thư trên siêu âm.
- Bỏ sót tổn thương tiền ung thư và ung thư giai đoạn sớm: Các tế bào tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn rất sớm thường không gây ra thay đổi cấu trúc đủ lớn để siêu âm phát hiện.
- Độ nhạy và độ đặc hiệu hạn chế: Siêu âm có thể cho kết quả dương tính giả (phát hiện bất thường nhưng không phải ung thư) hoặc âm tính giả (bỏ sót ung thư).
Vậy, phương pháp chẩn đoán ung thư cổ tử cung chính xác là gì?
Để chẩn đoán xác định ung thư cổ tử cung, cần kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, tập trung vào việc phát hiện sự thay đổi tế bào:
Xét nghiệm Pap Smear/ThinPrep
Đây là phương pháp tầm soát quan trọng, giúp phát hiện sớm các tế bào bất thường, tiền ung thư hoặc ung thư ở cổ tử cung. Mẫu tế bào được lấy từ cổ tử cung và kiểm tra dưới kính hiển vi.
Xét nghiệm HPV DNA
Virus Human Papillomavirus (HPV) là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung. Xét nghiệm HPV DNA giúp xác định sự hiện diện của các chủng HPV nguy cơ cao, từ đó đánh giá nguy cơ mắc bệnh của người phụ nữ.
Soi cổ tử cung và sinh thiết
Khi có kết quả Pap Smear bất thường hoặc nghi ngờ nhiễm HPV nguy cơ cao, bác sĩ sẽ thực hiện soi cổ tử cung. Đây là thủ thuật sử dụng kính hiển vi có độ phóng đại để quan sát kỹ bề mặt cổ tử cung. Nếu phát hiện vùng tổn thương nghi ngờ, bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ (sinh thiết) để gửi đi xét nghiệm giải phẫu bệnh lý. Giải phẫu bệnh lý từ mẫu sinh thiết là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định ung thư cổ tử cung.
Các xét nghiệm bổ trợ khác
Sau khi có chẩn đoán xác định, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như MRI (Cộng hưởng từ), CT scan (Chụp cắt lớp vi tính) có thể được sử dụng để đánh giá giai đoạn bệnh, mức độ xâm lấn của khối u và sự di căn đến các cơ quan khác, giúp bác sĩ lập kế hoạch điều trị phù hợp.
Khi nào cần tầm soát ung thư cổ tử cung?
Tầm soát định kỳ là chìa khóa để phát hiện sớm và điều trị hiệu quả ung thư cổ tử cung.
Đối tượng và tần suất tầm soát
- Phụ nữ từ 21 tuổi trở lên hoặc trong vòng 3 năm sau lần quan hệ tình dục đầu tiên nên bắt đầu tầm soát.
- Từ 21-29 tuổi: Nên làm Pap Smear mỗi 3 năm.
- Từ 30-65 tuổi: Có thể lựa chọn làm Pap Smear mỗi 3 năm, hoặc kết hợp Pap Smear và xét nghiệm HPV mỗi 5 năm (phương pháp đồng xét nghiệm).
- Phụ nữ đã tiêm vắc xin HPV vẫn cần tầm soát định kỳ.
Lợi ích của tầm soát định kỳ
- Phát hiện các thay đổi tế bào tiền ung thư trước khi chúng tiến triển thành ung thư xâm lấn.
- Tăng khả năng điều trị thành công, giảm tỷ lệ tử vong do bệnh.
- Mang lại sự yên tâm và chủ động trong việc bảo vệ sức khỏe.
Những dấu hiệu cảnh báo ung thư cổ tử cung cần lưu ý
Mặc dù tầm soát định kỳ là quan trọng nhất, nhưng việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường cũng giúp chị em phụ nữ chủ động đi khám kịp thời.
Chảy máu âm đạo bất thường
Đây là dấu hiệu phổ biến nhất, bao gồm:
- Chảy máu sau quan hệ tình dục.
- Chảy máu giữa kỳ kinh nguyệt.
- Chảy máu sau mãn kinh.
- Kỳ kinh kéo dài hơn bình thường hoặc ra máu nhiều hơn.
Dịch âm đạo bất thường
Dịch tiết có thể có màu sắc lạ (vàng, xanh, nâu sẫm), có mùi hôi, lẫn máu hoặc có kết cấu khác thường.
Đau vùng chậu hoặc khi quan hệ
Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội ở vùng xương chậu, vùng bụng dưới, hoặc đau rát khi quan hệ tình dục.
Giảm cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi
Ở giai đoạn muộn hơn, khi ung thư đã tiến triển, người bệnh có thể gặp các triệu chứng toàn thân như sụt cân không rõ lý do, mệt mỏi kéo dài, chán ăn.
Siêu âm đóng vai trò quan trọng trong việc sàng lọc ban đầu và phát hiện các bất thường về cấu trúc trong phụ khoa, nhưng nó không phải là công cụ chẩn đoán xác định ung thư cổ tử cung. Để bảo vệ sức khỏe, mỗi người phụ nữ cần chủ động thực hiện tầm soát định kỳ bằng xét nghiệm Pap Smear, HPV DNA và tuân thủ chỉ định sinh thiết khi cần thiết. Khi có bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào, hãy thăm khám bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tăng cơ hội chữa khỏi bệnh.
Nội dung này có hữu ích với bạn không?