U tuyến yên có phải là ung thư không?

Khi nhận được chẩn đoán có khối u tuyến yên, một trong những lo lắng lớn nhất của nhiều người là liệu khối u này có phải là ung thư hay không. Sự thật là, phần lớn các khối u tuyến yên đều là lành tính, nhưng chúng vẫn có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của u tuyến yên, phân biệt giữa u lành tính và ác tính, cùng các thông tin cần thiết về chẩn đoán và điều trị, nhằm giải tỏa những băn khoăn và cung cấp kiến thức chính xác nhất.

U tuyến yên có phải là ung thư không? Giải đáp chi tiết

Câu trả lời ngắn gọn là phần lớn u tuyến yên không phải là ung thư. Tuy nhiên, điều này cần được làm rõ hơn để tránh nhầm lẫn. Trong y học, các khối u tuyến yên được gọi chung là u tuyến (adenoma) và chỉ một tỷ lệ rất nhỏ là ác tính, tức ung thư thực sự.

  • U tuyến yên lành tính (Adenoma tuyến yên): Chiếm khoảng 99% các trường hợp u tuyến yên. Các khối u này không có khả năng di căn (lan rộng) đến các bộ phận khác của cơ thể. Mặc dù là lành tính, chúng vẫn có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng do kích thước lớn chèn ép các cấu trúc lân cận hoặc do sản xuất quá mức các hormone.
  • U tuyến yên ác tính (Carcinoma tuyến yên): Đây là những khối u ung thư thực sự, cực kỳ hiếm gặp, chiếm dưới 0,1% tổng số u tuyến yên. Đặc điểm của u ác tính là khả năng di căn đến các cơ quan xa như gan, phổi, xương hoặc các khu vực khác của hệ thần kinh trung ương.

Điều quan trọng là phải hiểu rằng, ngay cả khi là lành tính, u tuyến yên vẫn cần được theo dõi và điều trị phù hợp để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.

U tuyến yên là gì?

Tuyến yên là một tuyến nội tiết nhỏ, có kích thước bằng hạt đậu, nằm ở nền sọ, ngay phía sau sống mũi và giữa hai tai. Tuyến yên đóng vai trò “nhạc trưởng” của hệ thống nội tiết, sản xuất và điều hòa nhiều loại hormone quan trọng, ảnh hưởng đến hầu hết các chức năng của cơ thể như tăng trưởng, sinh sản, chuyển hóa, phản ứng với căng thẳng và chức năng tuyến giáp.

U tuyến yên là sự phát triển bất thường của các tế bào trong tuyến yên, tạo thành một khối mô. Khối u này có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến yên theo hai cách chính:

  • Chèn ép: Khi khối u phát triển lớn, nó có thể chèn ép các cấu trúc xung quanh, đặc biệt là giao thoa thị giác (nơi các dây thần kinh thị giác bắt chéo), dẫn đến giảm thị lực. Nó cũng có thể chèn ép mô tuyến yên khỏe mạnh, làm giảm sản xuất hormone bình thường.
  • Rối loạn sản xuất hormone: Một số khối u tuyến yên sản xuất quá nhiều một hoặc nhiều loại hormone cụ thể, gây ra các hội chứng bệnh lý đặc trưng. Ngược lại, một số khối u khác không sản xuất hormone nhưng lại làm giảm chức năng của tuyến yên bình thường.

Phân loại u tuyến yên: Lành tính và ác tính

Hiểu rõ sự khác biệt giữa u tuyến yên lành tính và ác tính là rất quan trọng để xác định phương pháp điều trị và tiên lượng.

U tuyến yên lành tính (Adenoma tuyến yên)

Đây là loại phổ biến nhất, không phải ung thư và không có khả năng di căn. Adenoma tuyến yên được phân loại dựa trên kích thước và khả năng sản xuất hormone:

  • Theo kích thước:
    • Microadenoma: Khối u nhỏ hơn 10mm. Thường ít gây chèn ép nhưng có thể gây rối loạn hormone.
    • Macroadenoma: Khối u lớn hơn hoặc bằng 10mm. Thường gây ra triệu chứng do chèn ép và/hoặc rối loạn hormone.
  • Theo chức năng sản xuất hormone:
    • U tuyến yên chức năng (Functional adenoma): Khối u sản xuất quá nhiều một hoặc nhiều hormone cụ thể. Các loại phổ biến bao là:
      • Prolactinoma: Sản xuất quá nhiều prolactin, gây tiết sữa không đúng lúc, rối loạn kinh nguyệt ở nữ và giảm ham muốn, rối loạn cương dương ở nam.
      • U tiết hormone tăng trưởng (GH-secreting adenoma): Gây bệnh to đầu chi (acromegaly) ở người lớn và bệnh khổng lồ ở trẻ em.
      • U tiết ACTH (ACTH-secreting adenoma): Sản xuất quá nhiều hormone vỏ thượng thận (ACTH), dẫn đến hội chứng Cushing.
      • U tiết TSH (TSH-secreting adenoma): Sản xuất quá nhiều hormone kích thích tuyến giáp, gây cường giáp.
    • U tuyến yên không chức năng (Non-functional adenoma): Khối u không sản xuất hormone hoặc sản xuất hormone không có hoạt tính sinh học rõ rệt. Các triệu chứng thường xuất hiện khi khối u phát triển lớn và chèn ép các cấu trúc xung quanh hoặc tuyến yên bình thường.

U tuyến yên ác tính (Carcinoma tuyến yên)

Là loại cực kỳ hiếm, được xác định bởi sự di căn của các tế bào tuyến yên bất thường ra ngoài vùng sella turcica (vị trí tuyến yên) đến các bộ phận khác của cơ thể hoặc đến các vùng khác của não. Chẩn đoán carcinoma tuyến yên thường chỉ được xác định khi có bằng chứng rõ ràng về di căn. Tiên lượng cho loại u này thường kém hơn so với adenoma lành tính.

Dấu hiệu nhận biết và chẩn đoán u tuyến yên

Các triệu chứng của u tuyến yên rất đa dạng, tùy thuộc vào kích thước, vị trí và loại hormone mà khối u sản xuất (nếu có). Có thể chia thành hai nhóm chính:

  • Triệu chứng do chèn ép:
    • Đau đầu: Thường là đau đầu âm ỉ, liên tục và không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường.
    • Rối loạn thị giác: Do khối u chèn ép giao thoa thị giác, gây mất thị trường hai bên thái dương (mất khả năng nhìn các vật ở hai bên), nhìn đôi, mờ mắt hoặc thậm chí mất thị lực hoàn toàn.
    • Rối loạn thần kinh: Hiếm gặp hơn, bao gồm tê bì mặt, yếu liệt các cơ vận nhãn nếu khối u chèn ép các dây thần kinh sọ.
  • Triệu chứng do rối loạn hormone:
    • Thiếu hụt hormone tuyến yên: Gây suy tuyến yên, với các triệu chứng như mệt mỏi, giảm cân không rõ nguyên nhân, huyết áp thấp, giảm chức năng tình dục, rối loạn kinh nguyệt, da xanh xao.
    • Thừa hormone tuyến yên:
      • Prolactin dư thừa: Tiết sữa ở nam và nữ không mang thai/cho con bú, rối loạn kinh nguyệt hoặc vô kinh, giảm ham muốn tình dục, vô sinh.
      • Hormone tăng trưởng (GH) dư thừa: Ở người lớn gây to đầu chi (tay chân to ra, mặt thay đổi, hàm rộng), đau khớp, tiểu đường; ở trẻ em gây bệnh khổng lồ.
      • ACTH dư thừa: Gây hội chứng Cushing với các triệu chứng như tăng cân nhanh vùng bụng, mặt tròn như mặt trăng, da mỏng dễ bầm tím, rạn da màu tím, yếu cơ, huyết áp cao, tiểu đường.
      • TSH dư thừa: Gây cường giáp với các triệu chứng như hồi hộp, tim đập nhanh, sụt cân, run tay, đổ mồ hôi nhiều.

Các phương pháp chẩn đoán:

  • Khám lâm sàng và khai thác bệnh sử: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng và tiền sử bệnh.
  • Xét nghiệm máu và nước tiểu: Đo nồng độ các hormone tuyến yên và các hormone mà chúng điều hòa (ví dụ: hormone tuyến giáp, cortisol, prolactin, GH, IGF-1).
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) não: Là phương pháp hình ảnh tốt nhất để phát hiện và đánh giá kích thước, vị trí của u tuyến yên, cũng như mức độ chèn ép các cấu trúc lân cận.
  • Đo thị trường và khám mắt: Đánh giá ảnh hưởng của khối u lên thị lực.

U tuyến yên có nguy hiểm không và biến chứng tiềm ẩn

Mặc dù phần lớn u tuyến yên là lành tính, nhưng chúng vẫn tiềm ẩn nhiều nguy cơ và biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời:

  • Giảm thị lực vĩnh viễn: Nếu khối u chèn ép giao thoa thị giác kéo dài mà không được giải tỏa, có thể dẫn đến mất thị lực không hồi phục.
  • Suy tuyến yên: Khối u có thể phá hủy các tế bào tuyến yên bình thường, gây thiếu hụt một hoặc nhiều hormone quan trọng, ảnh hưởng đến nhiều chức năng cơ thể.
  • Rối loạn chuyển hóa và nội tiết: Tùy thuộc vào loại hormone bị ảnh hưởng, có thể gây tiểu đường, huyết áp cao, bệnh tim mạch, loãng xương, vô sinh, rối loạn chức năng tình dục.
  • Đột quỵ tuyến yên (Pituitary apoplexy): Đây là một biến chứng cấp tính và hiếm gặp, xảy ra khi có chảy máu hoặc hoại tử đột ngột trong khối u tuyến yên. Gây đau đầu dữ dội đột ngột, giảm thị lực nhanh chóng, nhìn đôi, buồn nôn, nôn mửa và có thể nguy hiểm đến tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.
  • Vấn đề về tâm lý và chất lượng cuộc sống: Các triệu chứng kéo dài và biến chứng có thể ảnh hưởng nặng nề đến tâm lý, công việc và các mối quan hệ xã hội của người bệnh.

Phương pháp điều trị u tuyến yên hiệu quả

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào loại u, kích thước, các triệu chứng gây ra, và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

  • Theo dõi: Đối với một số u tuyến yên nhỏ, không chức năng và không gây triệu chứng, bác sĩ có thể đề nghị theo dõi định kỳ bằng MRI và xét nghiệm hormone.
  • Điều trị nội khoa (bằng thuốc):
    • Đối với prolactinoma: Các loại thuốc chủ vận dopamine như cabergoline hoặc bromocriptine thường rất hiệu quả trong việc thu nhỏ khối u và giảm nồng độ prolactin.
    • Đối với u tiết GH hoặc ACTH: Có các loại thuốc khác có thể được sử dụng để kiểm soát sản xuất hormone hoặc thu nhỏ khối u, nhưng thường ít hiệu quả hơn so với prolactinoma và đôi khi được dùng kết hợp với phẫu thuật hoặc xạ trị.
  • Phẫu thuật:
    • Phẫu thuật nội soi qua xoang bướm (Transsphenoidal surgery): Đây là phương pháp phổ biến nhất để loại bỏ u tuyến yên. Phẫu thuật viên tiếp cận khối u qua đường mũi và xoang bướm, hạn chế tối đa xâm lấn và không cần mở hộp sọ.
    • Phẫu thuật mở sọ (Craniotomy): Được thực hiện trong những trường hợp khối u rất lớn, lan rộng hoặc không thể tiếp cận qua đường xoang bướm.
  • Xạ trị:
    • Xạ trị thông thường: Sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào u. Thường được áp dụng khi phẫu thuật không thể loại bỏ hoàn toàn khối u hoặc khi khối u tái phát.
    • Xạ phẫu lập thể (Stereotactic radiosurgery): Là một dạng xạ trị chính xác cao, sử dụng liều lớn bức xạ tập trung vào khối u trong một hoặc vài buổi, giúp bảo vệ mô não lành xung quanh. Phương pháp này thường được dùng cho các u nhỏ, còn sót lại sau phẫu thuật hoặc u không thể phẫu thuật.

Tiên lượng cho người bệnh u tuyến yên

Tiên lượng cho người bệnh u tuyến yên nhìn chung là rất tốt, đặc biệt đối với các khối u lành tính và được chẩn đoán, điều trị sớm. Phần lớn bệnh nhân có thể sống một cuộc sống bình thường sau điều trị.

  • Đối với u lành tính (adenoma): Với các phương pháp điều trị hiện đại như phẫu thuật, thuốc hoặc xạ trị, tỷ lệ kiểm soát bệnh thành công rất cao. Nhiều bệnh nhân có thể loại bỏ hoàn toàn khối u hoặc kiểm soát tốt các triệu chứng. Tuy nhiên, việc theo dõi định kỳ là cần thiết vì có nguy cơ tái phát.
  • Đối với u ác tính (carcinoma): Do tính chất hiếm gặp và khả năng di căn, tiên lượng thường kém hơn. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học, các phương pháp điều trị kết hợp có thể giúp kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Việc tái khám định kỳ, tuân thủ phác đồ điều trị và duy trì lối sống lành mạnh là chìa khóa để đạt được tiên lượng tốt nhất.

Mặc dù u tuyến yên thường không phải là ung thư và phần lớn là các khối u lành tính, nhưng chúng vẫn có thể gây ra những ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Hiểu rõ bản chất của bệnh, các triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị là bước đầu tiên và quan trọng nhất để đối phó hiệu quả với tình trạng này. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ các bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc thần kinh để có kế hoạch điều trị phù hợp và kịp thời, đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho bản thân.

Đánh giá chất lượng nội dung này

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
ZaloWhatsappHotline