Tuyến tiền liệt

Tuyến tiền liệt là gì?

Tuyến tiền liệt là một tuyến nhỏ có hình quả óc chó nằm ở đáy bàng quang và phía trước trực tràng ở nam giới. Tuyến này đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh sản nam giới, chủ yếu sản xuất tinh dịch, một chất dịch giúp nuôi dưỡng và vận chuyển tinh trùng. Theo thống kê, các bệnh lý về tuyến tiền liệt, đặc biệt là phì đại tuyến tiền liệt lành tính, ảnh hưởng đến khoảng 50% nam giới trên 50 tuổi, cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu rõ về tuyến tiền liệt và sức khỏe của nó.

Tổng quan về tuyến tiền liệt

Cấu trúc

Tuyến tiền liệt có cấu trúc hình nón ngược, kích thước khoảng 3cm chiều dài, 4cm chiều rộng và dày khoảng 2cm ở người trưởng thành khỏe mạnh, nặng trung bình khoảng 20 gram. Tuyến tiền liệt bao gồm các thành phần chính sau:

  • Vỏ bao (Capsule): Lớp vỏ xơ bên ngoài bao bọc tuyến tiền liệt, giúp duy trì hình dạng và bảo vệ tuyến.
  • Nhu mô tuyến (Stroma and Epithelium): Phần nhu mô tuyến được chia thành các vùng khác nhau, bao gồm vùng ngoại vi, vùng trung tâm, vùng chuyển tiếp và vùng quanh niệu đạo. Mỗi vùng có cấu trúc và chức năng tế bào khác nhau. Các tế bào biểu mô tuyến sản xuất tinh dịch, trong khi mô đệm (stroma) cung cấp cấu trúc hỗ trợ.
  • Ống dẫn và túi nang (Ducts and Acini): Tuyến tiền liệt chứa nhiều ống dẫn nhỏ và túi nang. Các túi nang là nơi sản xuất và lưu trữ tinh dịch, sau đó được đổ vào niệu đạo thông qua các ống dẫn trong quá trình xuất tinh.
  • Cơ trơn (Smooth Muscle): Cơ trơn bao quanh tuyến tiền liệt và đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dòng chảy của nước tiểu và tinh dịch. Sự co bóp của cơ trơn giúp đẩy tinh dịch vào niệu đạo trong quá trình xuất tinh và cũng góp phần kiểm soát việc đi tiểu.

Nguồn gốc

Tuyến tiền liệt phát triển từ mầm niệu sinh dục (urogenital sinus) trong giai đoạn phôi thai. Quá trình phát triển tuyến tiền liệt bắt đầu từ khoảng tuần thứ 10 của thai kỳ và tiếp tục phát triển cho đến tuổi dậy thì. Sự phát triển và chức năng của tuyến tiền liệt chịu ảnh hưởng lớn bởi hormone sinh dục nam, đặc biệt là dihydrotestosterone (DHT), một dạng hoạt động mạnh của testosterone.

Cơ chế

Cơ chế hoạt động chính của tuyến tiền liệt liên quan đến sản xuất và bài tiết tinh dịch. Các tế bào biểu mô tuyến tiền liệt hấp thụ các chất từ máu và sản xuất ra các thành phần của tinh dịch, bao gồm:

  • Dịch kiềm: Trung hòa môi trường axit trong âm đạo, bảo vệ tinh trùng và tăng khả năng sống sót của tinh trùng.
  • Enzyme đông đặc tinh dịch (Seminal vesicle-specific antigen – PSA): Giúp làm loãng tinh dịch sau khi xuất tinh, giải phóng tinh trùng và tạo điều kiện cho tinh trùng di chuyển.
  • Kẽm (Zinc): Có vai trò trong việc ổn định DNA tinh trùng và có thể có tác dụng kháng khuẩn.
  • Citrate: Là nguồn năng lượng cho tinh trùng.

Các chất này được trộn lẫn với tinh trùng từ tinh hoàn và dịch từ túi tinh để tạo thành tinh dịch hoàn chỉnh. Quá trình bài tiết tinh dịch được kiểm soát bởi hệ thần kinh tự chủ và hormone.

Chức năng của tuyến tiền liệt

Sản xuất tinh dịch

Chức năng chính của tuyến tiền liệt là sản xuất tinh dịch. Tinh dịch chiếm khoảng 20-30% thể tích tinh dịch và đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng, bảo vệ và vận chuyển tinh trùng. Các thành phần của tinh dịch do tuyến tiền liệt tiết ra tạo môi trường tối ưu cho tinh trùng sống sót và hoạt động, từ đó tăng khả năng thụ tinh.

Kiểm soát đường tiểu

Tuyến tiền liệt bao quanh niệu đạo, ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể. Cơ trơn của tuyến tiền liệt giúp kiểm soát đường tiểu bằng cách co thắt để ngăn chặn dòng nước tiểu chảy ngược vào niệu đạo trong quá trình xuất tinh và ngược lại, giúp duy trì chức năng bình thường của đường tiết niệu.

Tham gia vào quá trình xuất tinh

Trong quá trình xuất tinh, cơ trơn của tuyến tiền liệt co bóp mạnh mẽ, đẩy tinh dịch đã được sản xuất và lưu trữ vào niệu đạo. Sự co bóp này góp phần vào lực đẩy của tinh dịch ra khỏi cơ thể, hỗ trợ quá trình đưa tinh trùng đến gặp trứng.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Tuyến tiền liệt đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe sinh sản và tiết niệu của nam giới. Kích thước và chức năng bình thường của tuyến tiền liệt là cần thiết để duy trì khả năng sinh sản và kiểm soát tiểu tiện hiệu quả. Tuy nhiên, tuyến tiền liệt rất dễ bị ảnh hưởng bởi các bệnh lý khác nhau, đặc biệt là khi nam giới lớn tuổi.

Bình thường với bất thường

Trạng tháiĐặc điểmẢnh hưởng
Bình thường
  • Kích thước: Khoảng 3x4x2 cm, nặng ~20g
  • PSA: Dưới 4 ng/mL (ở nam giới dưới 50 tuổi, có thể cao hơn theo độ tuổi)
  • Không có triệu chứng tiểu tiện bất thường
  • Chức năng sinh sản bình thường
  • Chức năng sinh sản và tiết niệu bình thường
  • Không gây khó chịu hay biến chứng
Phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH)
  • Kích thước: Tăng lên đáng kể
  • PSA: Có thể tăng nhẹ hoặc trung bình
  • Triệu chứng: Tiểu khó, tiểu nhiều lần, tiểu đêm, tiểu không hết, tia tiểu yếu
  • Có thể gây bí tiểu cấp tính
  • Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống do các triệu chứng tiểu tiện
  • Có thể dẫn đến biến chứng như nhiễm trùng đường tiết niệu, sỏi bàng quang, suy thận (nếu không được điều trị)
Viêm tuyến tiền liệt (Prostatitis)
  • Kích thước: Có thể sưng to hoặc không thay đổi
  • PSA: Có thể tăng cao, đặc biệt trong viêm tuyến tiền liệt cấp tính
  • Triệu chứng: Đau vùng chậu, đau khi đi tiểu, tiểu buốt, tiểu rắt, sốt (trong viêm cấp tính)
  • Có thể do nhiễm trùng vi khuẩn hoặc không do nhiễm trùng
  • Gây đau đớn và khó chịu
  • Ảnh hưởng đến chức năng tiểu tiện và sinh hoạt tình dục
  • Viêm tuyến tiền liệt mãn tính có thể kéo dài và tái phát
Ung thư tuyến tiền liệt (Prostate Cancer)
  • Kích thước: Có thể không thay đổi ở giai đoạn sớm, tăng lên khi tiến triển
  • PSA: Thường tăng cao, có thể rất cao
  • Triệu chứng: Giai đoạn sớm thường không có triệu chứng, giai đoạn muộn có thể có triệu chứng tiểu tiện, đau xương, sụt cân
  • Có thể di căn sang các bộ phận khác của cơ thể
  • Là một bệnh ung thư nguy hiểm ở nam giới
  • Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, có thể gây tử vong

Các bệnh lý liên quan

  • Phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH): Đây là bệnh lý phổ biến nhất ở nam giới lớn tuổi. Nguyên nhân chính xác chưa rõ, nhưng liên quan đến sự thay đổi hormone theo tuổi tác. BPH gây ra các triệu chứng khó chịu về tiểu tiện do tuyến tiền liệt phì đại chèn ép niệu đạo. Nếu không điều trị, BPH có thể dẫn đến các biến chứng như bí tiểu, nhiễm trùng đường tiết niệu, và tổn thương thận.
  • Viêm tuyến tiền liệt (Prostatitis): Viêm tuyến tiền liệt có thể do nhiễm trùng vi khuẩn (viêm tuyến tiền liệt cấp tính hoặc mãn tính do vi khuẩn) hoặc không do nhiễm trùng (viêm tuyến tiền liệt mãn tính không do vi khuẩn). Viêm tuyến tiền liệt gây đau vùng chậu, rối loạn tiểu tiện và có thể ảnh hưởng đến chức năng tình dục.
  • Ung thư tuyến tiền liệt (Prostate Cancer): Là loại ung thư phổ biến thứ hai ở nam giới trên toàn thế giới. Yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi tác, tiền sử gia đình, chủng tộc (người Mỹ gốc Phi có nguy cơ cao hơn), và chế độ ăn uống. Ung thư tuyến tiền liệt phát triển chậm trong nhiều năm và thường không có triệu chứng ở giai đoạn sớm. Khi tiến triển, có thể gây ra các triệu chứng tiểu tiện, đau xương và di căn.
  • Sỏi tuyến tiền liệt: Sỏi có thể hình thành trong tuyến tiền liệt, thường gặp ở nam giới lớn tuổi bị BPH hoặc viêm tuyến tiền liệt mãn tính. Sỏi có thể gây kích ứng, viêm nhiễm và các triệu chứng tiểu tiện.
  • Xuất tinh sớm: Mặc dù không trực tiếp là bệnh lý của tuyến tiền liệt, nhưng một số nghiên cứu cho thấy có mối liên quan giữa các vấn đề về tuyến tiền liệt và rối loạn chức năng tình dục, bao gồm xuất tinh sớm.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

  • Thăm khám trực tràng (DRE): Đây là phương pháp kiểm tra ban đầu quan trọng. Bác sĩ sẽ dùng ngón tay đưa vào trực tràng để đánh giá kích thước, hình dạng và độ cứng của tuyến tiền liệt, giúp phát hiện các bất thường như phì đại hoặc khối u.
  • Xét nghiệm PSA (Prostate-Specific Antigen): Xét nghiệm máu để đo nồng độ PSA, một protein được sản xuất bởi tuyến tiền liệt. Mức PSA cao có thể gợi ý các vấn đề về tuyến tiền liệt như BPH, viêm tuyến tiền liệt hoặc ung thư tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, PSA không đặc hiệu cho ung thư và có thể tăng trong nhiều tình trạng khác.
  • Siêu âm tuyến tiền liệt qua ngả trực tràng (TRUS): Sử dụng đầu dò siêu âm đưa vào trực tràng để tạo hình ảnh chi tiết của tuyến tiền liệt. TRUS giúp xác định kích thước tuyến tiền liệt, phát hiện các nốt hoặc vùng nghi ngờ ung thư và hướng dẫn sinh thiết tuyến tiền liệt.
  • Sinh thiết tuyến tiền liệt: Thường được thực hiện khi có nghi ngờ ung thư tuyến tiền liệt dựa trên kết quả DRE, PSA hoặc TRUS. Mẫu mô tuyến tiền liệt được lấy ra và gửi đến phòng xét nghiệm để kiểm tra tế bào ung thư.
  • Nội soi bàng quang: Một ống nội soi nhỏ có gắn camera được đưa vào niệu đạo và bàng quang để kiểm tra trực tiếp niệu đạo và bàng quang, giúp đánh giá tình trạng tắc nghẽn niệu đạo do tuyến tiền liệt phì đại và loại trừ các bệnh lý khác.
  • Đo niệu dòng đồ: Đánh giá tốc độ và lưu lượng dòng nước tiểu, giúp xác định mức độ tắc nghẽn đường tiểu dưới do BPH hoặc các vấn đề khác.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) tuyến tiền liệt: Cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc tuyến tiền liệt và các mô xung quanh, giúp đánh giá mức độ xâm lấn của ung thư tuyến tiền liệt và lập kế hoạch điều trị.

Các phương pháp điều trị

  • Thuốc chẹn alpha: Nhóm thuốc này giúp làm giãn cơ trơn tuyến tiền liệt và cổ bàng quang, giúp cải thiện triệu chứng tiểu tiện do BPH. Ví dụ như tamsulosin, alfuzosin.
  • Thuốc ức chế 5-alpha reductase: Nhóm thuốc này làm giảm kích thước tuyến tiền liệt bằng cách ức chế enzyme chuyển đổi testosterone thành dihydrotestosterone (DHT). Ví dụ như finasteride, dutasteride.
  • Liệu pháp kết hợp thuốc: Sử dụng kết hợp thuốc chẹn alpha và thuốc ức chế 5-alpha reductase để đạt hiệu quả điều trị tốt hơn, đặc biệt ở nam giới có tuyến tiền liệt lớn và triệu chứng nặng.
  • Phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt nội soi qua niệu đạo (TURP): Phương pháp phẫu thuật phổ biến để điều trị BPH. Bác sĩ sử dụng một dụng cụ nội soi đưa vào niệu đạo để cắt bỏ phần tuyến tiền liệt phì đại gây tắc nghẽn.
  • Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt bằng laser: Sử dụng năng lượng laser để loại bỏ mô tuyến tiền liệt phì đại. Có nhiều loại laser khác nhau được sử dụng, như laser Holmium (HoLEP), laser xanh lá cây (GreenLight laser).
  • Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt hở: Phương pháp phẫu thuật truyền thống, ít được sử dụng hơn so với TURP và laser, thường chỉ áp dụng cho các trường hợp tuyến tiền liệt quá lớn hoặc có các bệnh lý khác kèm theo.
  • Xạ trị: Sử dụng tia xạ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư tuyến tiền liệt. Có nhiều hình thức xạ trị, bao gồm xạ trị ngoài và xạ trị áp sát (cấy hạt phóng xạ vào tuyến tiền liệt).
  • Hóa trị: Sử dụng thuốc hóa chất để tiêu diệt tế bào ung thư tuyến tiền liệt, thường được sử dụng cho ung thư tuyến tiền liệt di căn hoặc kháng hormone.
  • Liệu pháp hormone: Làm giảm nồng độ testosterone trong cơ thể để làm chậm sự phát triển của ung thư tuyến tiền liệt nhạy cảm với hormone.
  • Liệu pháp miễn dịch: Kích thích hệ miễn dịch của cơ thể để tấn công tế bào ung thư tuyến tiền liệt.
  • Điều trị viêm tuyến tiền liệt: Tùy thuộc vào nguyên nhân gây viêm, có thể sử dụng kháng sinh (cho viêm tuyến tiền liệt do vi khuẩn), thuốc giảm đau, thuốc chống viêm, và vật lý trị liệu.
  • Theo dõi chủ động (Active Surveillance): Đối với ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn sớm, phát triển chậm và nguy cơ thấp, có thể lựa chọn theo dõi chặt chẽ mà không điều trị ngay lập tức.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Hệ tiết niệu

Tuyến tiền liệt là một phần quan trọng của hệ tiết niệu. Nó bao quanh niệu đạo và ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng tiểu tiện. Các bệnh lý tuyến tiền liệt như BPH có thể gây ra các triệu chứng tiểu tiện và ảnh hưởng đến bàng quang và thận nếu không được điều trị.

Hệ sinh sản

Tuyến tiền liệt đóng vai trò trung tâm trong hệ sinh sản nam giới thông qua việc sản xuất tinh dịch. Tinh dịch là môi trường quan trọng để nuôi dưỡng và vận chuyển tinh trùng, do đó tuyến tiền liệt có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh sản của nam giới. Ngoài ra, tuyến tiền liệt cũng có liên quan đến túi tinh (seminal vesicles), ống dẫn tinh (vas deferens) và tinh hoàn (testes) trong quá trình sản xuất và vận chuyển tinh trùng.

Hệ nội tiết

Hoạt động và phát triển của tuyến tiền liệt chịu sự kiểm soát chặt chẽ của hệ nội tiết, đặc biệt là hormone sinh dục nam testosterone và dihydrotestosterone (DHT). Sự mất cân bằng hormone có thể dẫn đến các bệnh lý tuyến tiền liệt như BPH và ung thư tuyến tiền liệt. Ngược lại, các bệnh lý tuyến tiền liệt cũng có thể ảnh hưởng đến hệ nội tiết thông qua các cơ chế phản hồi.

Mọi người cũng hỏi

Tuyến tiền liệt nằm ở vị trí nào?

Tuyến tiền liệt nằm ở vùng đáy bàng quang, ngay phía trước trực tràng và dưới bàng quang. Vị trí này khiến tuyến tiền liệt có thể được thăm khám bằng cách thăm trực tràng.

Tuyến tiền liệt có chức năng gì?

Chức năng chính của tuyến tiền liệt là sản xuất tinh dịch, một chất dịch giúp nuôi dưỡng và bảo vệ tinh trùng. Tuyến tiền liệt cũng đóng vai trò trong việc kiểm soát đường tiểu và tham gia vào quá trình xuất tinh.

Bệnh phì đại tuyến tiền liệt lành tính là gì?

Phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH) là tình trạng tuyến tiền liệt tăng kích thước không phải do ung thư. BPH là bệnh lý phổ biến ở nam giới lớn tuổi và gây ra các triệu chứng tiểu tiện khó chịu như tiểu khó, tiểu nhiều lần, tiểu đêm.

Ung thư tuyến tiền liệt có nguy hiểm không?

Ung thư tuyến tiền liệt là một bệnh ung thư nguy hiểm ở nam giới, nhưng nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, tỷ lệ chữa khỏi có thể cao. Tuy nhiên, nếu ung thư tiến triển và di căn, việc điều trị sẽ khó khăn hơn và tiên lượng xấu hơn.

Xét nghiệm PSA là gì và khi nào cần thực hiện?

Xét nghiệm PSA (Prostate-Specific Antigen) là xét nghiệm máu để đo nồng độ PSA, một protein do tuyến tiền liệt sản xuất. Xét nghiệm PSA được sử dụng để sàng lọc và theo dõi các bệnh lý tuyến tiền liệt, đặc biệt là ung thư tuyến tiền liệt. Nam giới nên thảo luận với bác sĩ về thời điểm và tần suất thực hiện xét nghiệm PSA, đặc biệt là sau tuổi 50 hoặc có yếu tố nguy cơ cao.

Viêm tuyến tiền liệt có lây không?

Viêm tuyến tiền liệt do vi khuẩn có thể lây qua đường tình dục hoặc do nhiễm trùng từ đường tiết niệu. Tuy nhiên, viêm tuyến tiền liệt mãn tính không do vi khuẩn không lây nhiễm.

Điều trị phì đại tuyến tiền liệt như thế nào?

Điều trị phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH) có nhiều phương pháp, bao gồm dùng thuốc (thuốc chẹn alpha, thuốc ức chế 5-alpha reductase), phẫu thuật (TURP, laser), và các phương pháp xâm lấn tối thiểu khác. Lựa chọn điều trị phụ thuộc vào mức độ triệu chứng, kích thước tuyến tiền liệt và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

Có cách nào phòng ngừa bệnh tuyến tiền liệt không?

Hiện tại không có cách phòng ngừa bệnh tuyến tiền liệt hoàn toàn, nhưng có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ và duy trì sức khỏe tuyến tiền liệt, bao gồm chế độ ăn uống lành mạnh (giàu rau xanh, trái cây, ít chất béo động vật), duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục thường xuyên, và khám sức khỏe định kỳ.

Bệnh tuyến tiền liệt có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản không?

Có, các bệnh lý tuyến tiền liệt như viêm tuyến tiền liệt và ung thư tuyến tiền liệt có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nam giới thông qua việc ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng và chức năng xuất tinh. Phì đại tuyến tiền liệt lành tính thường không ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh sản, nhưng các triệu chứng tiểu tiện có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống tình dục.

Tuyến tiền liệt có ở nữ giới không?

Không, tuyến tiền liệt chỉ có ở nam giới. Ở nữ giới, có một cấu trúc tương đồng gọi là tuyến Skene (tuyến cạnh niệu đạo), nhưng chức năng và vai trò của nó khác với tuyến tiền liệt ở nam giới.

Tài liệu tham khảo về tuyến tiền liệt

  • Giải phẫu người – Nhà xuất bản Y học
  • Sinh lý học Y khoa – Nhà xuất bản Y học
  • Urology – Campbell-Walsh-Wein Textbook of Urology
  • Hiệp hội Tiết niệu Việt Nam
  • Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
  • National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK)
  • American Urological Association (AUA)
  • Mayo Clinic
  • MedlinePlus

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline