Tuyến nước bọt là gì?
Tuyến nước bọt là các tuyến ngoại tiết sản xuất ra nước bọt, đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa thức ăn, giữ ẩm khoang miệng và bảo vệ răng miệng. Ở người trưởng thành khỏe mạnh, mỗi ngày tuyến nước bọt tiết ra khoảng 0.5 đến 1.5 lít nước bọt.
Tổng quan về tuyến nước bọt
Cấu trúc
Tuyến nước bọt bao gồm hai thành phần chính: nang tuyến (acini) và ống dẫn (ducts).
- Nang tuyến (Acini): Đây là đơn vị chức năng cơ bản của tuyến nước bọt, nơi sản xuất ra nước bọt. Có ba loại nang tuyến chính:
- Nang tuyến thanh dịch (Serous acini): Sản xuất dịch nước bọt loãng, chứa nhiều enzyme tiêu hóa như amylase. Các tế bào nang tuyến thanh dịch có hình cầu hoặc hình trụ, nhân tròn nằm ở đáy tế bào, bào tương chứa nhiều hạt bài tiết zymogen.
- Nang tuyến nhầy (Mucous acini): Sản xuất dịch nước bọt đặc, nhầy, chứa nhiều mucin giúp bôi trơn thức ăn. Các tế bào nang tuyến nhầy có hình trụ hoặc hình đa diện, nhân dẹt nằm sát đáy tế bào, bào tương chứa nhiều hạt mucin.
- Nang tuyến hỗn hợp (Mixed acini): Chứa cả tế bào thanh dịch và tế bào nhầy. Thường thì các tế bào thanh dịch tạo thành hình bán nguyệt (serous demilunes) bao quanh các tế bào nhầy.
- Ống dẫn (Ducts): Hệ thống ống dẫn vận chuyển nước bọt từ nang tuyến đến khoang miệng. Hệ thống ống dẫn bao gồm:
- Ống vân (Striated ducts): Các ống nhỏ nối trực tiếp với nang tuyến, có chức năng điều chỉnh nồng độ điện giải trong nước bọt bằng cách tái hấp thu natri và bài tiết kali. Tên gọi “vân” xuất phát từ các nếp gấp đáy tế bào tạo thành các vân dọc.
- Ống trung gian (Intercalated ducts): Các ống nhỏ nhất, nối nang tuyến với ống vân. Chúng có thể góp phần vào việc tiết ra một số thành phần của nước bọt.
- Ống bài xuất (Excretory ducts): Các ống lớn hơn, tập hợp từ các ống vân và đổ vào khoang miệng.
Nguồn gốc
Tuyến nước bọt có nguồn gốc từ ngoại bì miệng (oral ectoderm) trong quá trình phát triển phôi thai. Các tuyến nước bọt lớn bắt đầu hình thành vào tuần thứ 6 đến tuần thứ 8 của thai kỳ, từ sự tăng sinh và phân hóa của biểu mô miệng vào mô liên kết bên dưới. Các tuyến nước bọt nhỏ phát triển muộn hơn.
Cơ chế
Cơ chế tiết nước bọt là một quá trình phức tạp chịu sự kiểm soát của hệ thần kinh tự chủ, chủ yếu là hệ thần kinh phó giao cảm. Khi có kích thích (như mùi vị, suy nghĩ về thức ăn), tín hiệu thần kinh được truyền đến tuyến nước bọt, kích thích các tế bào nang tuyến tiết ra nước bọt.
Giai đoạn tiết dịch ban đầu (primary secretion) diễn ra ở nang tuyến, tạo ra dịch nước bọt có thành phần tương tự huyết tương. Sau đó, dịch này đi qua hệ thống ống dẫn, đặc biệt là ống vân, nơi diễn ra giai đoạn điều chỉnh dịch (secondary modification). Tại ống vân, các tế bào biểu mô tái hấp thu natri và clo từ dịch ban đầu, đồng thời bài tiết kali và bicarbonate vào dịch, tạo ra nước bọt thành phẩm có thành phần điện giải khác biệt so với huyết tương.
Chức năng của tuyến nước bọt
Tuyến nước bọt đóng vai trò vô cùng quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể, đặc biệt là liên quan đến tiêu hóa và bảo vệ khoang miệng.
Tiêu hóa thức ăn
Nước bọt chứa enzyme amylase, bắt đầu quá trình tiêu hóa carbohydrate ngay trong miệng bằng cách phân cắt tinh bột thành đường maltose và dextrin. Nước bọt cũng giúp làm mềm và bôi trơn thức ăn, tạo thành viên nuốt dễ dàng di chuyển xuống thực quản.
Bảo vệ răng miệng
Nước bọt có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ răng miệng:
- Trung hòa acid: Nước bọt có tính kiềm nhẹ, giúp trung hòa acid do vi khuẩn trong mảng bám răng tạo ra sau khi ăn, từ đó ngăn ngừa sự ăn mòn men răng và hình thành sâu răng.
- Làm sạch khoang miệng: Nước bọt giúp rửa trôi thức ăn thừa và vi khuẩn, làm sạch khoang miệng và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Kháng khuẩn: Nước bọt chứa các protein kháng khuẩn như lysozyme, lactoferrin, và immunoglobulin A (IgA), giúp kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh trong miệng.
- Tái khoáng hóa men răng: Nước bọt chứa các ion calcium và phosphate, giúp tái khoáng hóa men răng bị tổn thương nhẹ, góp phần phục hồi và bảo vệ men răng.
Cảm giác vị giác
Nước bọt hòa tan các chất hóa học trong thức ăn, cho phép chúng kích thích các thụ thể vị giác trên lưỡi, giúp chúng ta cảm nhận được vị.
Giữ ẩm khoang miệng
Nước bọt giữ cho niêm mạc miệng luôn ẩm ướt, giúp duy trì sự thoải mái và chức năng bình thường của miệng, đồng thời hỗ trợ khả năng phát âm.
Ảnh hưởng đến sức khỏe
Lượng nước bọt bình thường và chất lượng nước bọt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe răng miệng và tiêu hóa. Sự thay đổi về lượng hoặc chất lượng nước bọt có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.
Bình thường với bất thường
Trạng thái | Mô tả | Nguyên nhân có thể | Hậu quả |
---|---|---|---|
Bình thường | Tiết nước bọt đủ, khoảng 0.5 – 1.5 lít/ngày. Nước bọt loãng, không quá đặc, không có mùi hôi. | Hoạt động tuyến nước bọt bình thường, không có bệnh lý hoặc tác dụng phụ của thuốc. | Duy trì sức khỏe răng miệng tốt, tiêu hóa thức ăn hiệu quả, cảm giác vị giác bình thường. |
Khô miệng (Xerostomia) | Giảm tiết nước bọt, miệng cảm thấy khô và dính, khó nuốt, khó nói, có thể có cảm giác nóng rát trong miệng. | Tác dụng phụ của thuốc (kháng histamine, thuốc chống trầm cảm, thuốc lợi tiểu…), bệnh lý tuyến nước bọt (hội chứng Sjögren, viêm tuyến nước bọt…), xạ trị vùng đầu cổ, mất nước, stress, hút thuốc lá. | Tăng nguy cơ sâu răng, viêm nướu, nhiễm nấm miệng, khó nuốt, khó nói, giảm cảm giác vị giác, khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. |
Tăng tiết nước bọt (Sialorrhea) | Tiết quá nhiều nước bọt, thường xuyên phải nuốt hoặc nhổ nước bọt, có thể gây chảy nước dãi. | Thai kỳ, trào ngược dạ dày thực quản, kích thích miệng (như răng giả mới, viêm miệng), ngộ độc kim loại nặng, bệnh Parkinson, một số thuốc (như pilocarpine). | Khó chịu, bất tiện trong giao tiếp và sinh hoạt, có thể gây viêm da quanh miệng, mất nước và điện giải (trong trường hợp nặng). |
Các bệnh lý liên quan
- Viêm tuyến nước bọt (Sialadenitis):
Viêm tuyến nước bọt là tình trạng viêm nhiễm ở tuyến nước bọt, thường do nhiễm trùng vi khuẩn (thường gặp nhất là Staphylococcus aureus) hoặc virus (như quai bị). Triệu chứng bao gồm sưng đau tuyến nước bọt, sốt, khó nuốt, miệng có vị mủ. Nếu không điều trị, viêm tuyến nước bọt có thể dẫn đến áp xe tuyến nước bọt hoặc lan rộng nhiễm trùng.
- Sỏi tuyến nước bọt (Sialolithiasis):
Sỏi tuyến nước bọt là sự hình thành các chất khoáng hóa trong ống dẫn tuyến nước bọt, gây tắc nghẽn dòng chảy nước bọt. Triệu chứng điển hình là đau nhói ở tuyến nước bọt khi ăn, sưng tuyến nước bọt tái phát. Sỏi tuyến nước bọt có thể gây viêm tuyến nước bọt tái phát và tổn thương tuyến nước bọt.
- U tuyến nước bọt (Salivary gland tumors):
U tuyến nước bọt là các khối u phát triển trong tuyến nước bọt, có thể lành tính hoặc ác tính (ung thư tuyến nước bọt). U tuyến nước bọt có thể gây sưng tuyến nước bọt, đau, yếu cơ mặt, tê bì vùng mặt. Ung thư tuyến nước bọt có thể di căn sang các bộ phận khác của cơ thể nếu không được điều trị kịp thời.
- Hội chứng Sjögren:
Hội chứng Sjögren là một bệnh tự miễn mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng khô mắt và khô miệng do hệ miễn dịch tấn công các tuyến lệ và tuyến nước bọt. Triệu chứng chính là khô miệng, khô mắt, mệt mỏi, đau khớp. Hội chứng Sjögren làm tăng nguy cơ sâu răng, nhiễm nấm miệng và các biến chứng khác do khô niêm mạc.
- Quai bị (Mumps):
Quai bị là một bệnh nhiễm trùng do virus quai bị gây ra, thường gây viêm tuyến nước bọt mang tai. Triệu chứng đặc trưng là sưng đau tuyến mang tai hai bên, sốt, mệt mỏi. Quai bị có thể gây biến chứng viêm màng não, viêm tinh hoàn, viêm buồng trứng.
Chẩn đoán và điều trị khi bất thường
Các phương pháp chẩn đoán
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra miệng, sờ nắn tuyến nước bọt để đánh giá kích thước, độ đau và các bất thường khác.
- Siêu âm tuyến nước bọt: Phương pháp hình ảnh học không xâm lấn, sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh của tuyến nước bọt, giúp phát hiện sỏi, khối u hoặc viêm nhiễm.
- Chụp X-quang tuyến nước bọt (Sialography): Phương pháp sử dụng chất cản quang bơm vào ống dẫn tuyến nước bọt và chụp X-quang, giúp đánh giá cấu trúc ống dẫn và phát hiện sỏi, hẹp ống dẫn.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và chụp cộng hưởng từ (MRI): Các phương pháp hình ảnh học tiên tiến, cung cấp hình ảnh chi tiết về tuyến nước bọt và các cấu trúc xung quanh, giúp chẩn đoán u tuyến nước bọt, viêm nhiễm lan rộng hoặc các bất thường phức tạp.
- Sinh thiết tuyến nước bọt: Thủ thuật lấy một mẫu mô nhỏ từ tuyến nước bọt để xét nghiệm dưới kính hiển vi, giúp chẩn đoán xác định bản chất của khối u hoặc các bệnh lý viêm nhiễm đặc biệt.
Các phương pháp điều trị
- Điều trị nội khoa:
- Thuốc kháng sinh: Sử dụng trong trường hợp viêm tuyến nước bọt do vi khuẩn.
- Thuốc giảm đau và kháng viêm: Giúp giảm đau và sưng trong viêm tuyến nước bọt hoặc sỏi tuyến nước bọt.
- Thuốc kích thích tiết nước bọt (Sialogogues): Như pilocarpine, có thể sử dụng để điều trị khô miệng do giảm tiết nước bọt.
- Nước súc miệng và nước bọt nhân tạo: Giúp giảm triệu chứng khô miệng và bảo vệ răng miệng.
- Điều trị ngoại khoa:
- Lấy sỏi tuyến nước bọt: Có thể thực hiện bằng phẫu thuật mở hoặc nội soi ống dẫn tuyến nước bọt.
- Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt: Được chỉ định trong trường hợp u tuyến nước bọt, viêm tuyến nước bọt mạn tính không đáp ứng với điều trị nội khoa hoặc các bệnh lý khác cần loại bỏ tuyến nước bọt.
- Xạ trị và hóa trị: Sử dụng trong điều trị ung thư tuyến nước bọt.
Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể
Hệ tiêu hóa
Tuyến nước bọt là một phần quan trọng của hệ tiêu hóa. Nước bọt chứa enzyme amylase bắt đầu quá trình tiêu hóa carbohydrate ngay trong miệng, đồng thời bôi trơn thức ăn giúp dễ nuốt và di chuyển xuống thực quản và dạ dày. Sự hoạt động bình thường của tuyến nước bọt hỗ trợ quá trình tiêu hóa thức ăn hiệu quả.
Hệ thần kinh
Hoạt động tiết nước bọt chịu sự kiểm soát của hệ thần kinh tự chủ, đặc biệt là hệ thần kinh phó giao cảm. Các kích thích từ vị giác, khứu giác, thị giác và thậm chí cả suy nghĩ về thức ăn đều có thể kích thích hệ thần kinh phó giao cảm, dẫn đến tăng tiết nước bọt. Ngược lại, căng thẳng và lo lắng có thể ức chế tiết nước bọt thông qua hệ thần kinh giao cảm.
Hệ miễn dịch
Nước bọt chứa các thành phần miễn dịch như IgA, lysozyme, và lactoferrin, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ khoang miệng khỏi nhiễm trùng. IgA ngăn chặn sự bám dính của vi khuẩn vào niêm mạc miệng, lysozyme phá hủy thành tế bào vi khuẩn, và lactoferrin ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách liên kết với sắt. Tuyến nước bọt cũng có thể tham gia vào các phản ứng viêm và miễn dịch tại chỗ trong khoang miệng.
Mọi người cũng hỏi
Tuyến nước bọt có mấy loại?
Có hai nhóm tuyến nước bọt chính: tuyến nước bọt lớn (tuyến mang tai, tuyến dưới hàm, tuyến dưới lưỡi) và tuyến nước bọt nhỏ (nằm rải rác trong niêm mạc miệng, lưỡi, họng). Mỗi loại tuyến có vị trí và chức năng tiết nước bọt khác nhau, góp phần vào việc duy trì độ ẩm và bảo vệ khoang miệng, cũng như hỗ trợ tiêu hóa thức ăn.
Tuyến nước bọt nằm ở đâu?
Các tuyến nước bọt lớn nằm bên ngoài khoang miệng: tuyến mang tai ở trước và dưới tai, tuyến dưới hàm ở dưới xương hàm, và tuyến dưới lưỡi ở dưới lưỡi. Các tuyến nước bọt nhỏ nằm rải rác khắp niêm mạc miệng, lưỡi, họng. Vị trí của các tuyến nước bọt cho phép chúng tiết nước bọt trực tiếp vào khoang miệng, thực hiện các chức năng quan trọng như tiêu hóa và bảo vệ.
Khô miệng là bệnh gì?
Khô miệng (xerostomia) không phải là một bệnh mà là một triệu chứng, thường do giảm sản xuất nước bọt. Nguyên nhân có thể bao gồm tác dụng phụ của thuốc, bệnh lý tuyến nước bọt (như hội chứng Sjögren), xạ trị vùng đầu cổ, mất nước, stress, hoặc các bệnh lý toàn thân khác. Khô miệng có thể gây khó chịu, tăng nguy cơ sâu răng và nhiễm trùng miệng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
U tuyến nước bọt có nguy hiểm không?
U tuyến nước bọt có thể lành tính hoặc ác tính (ung thư). U lành tính thường không nguy hiểm đến tính mạng nhưng có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến chức năng tuyến nước bọt. Ung thư tuyến nước bọt là một bệnh lý nghiêm trọng, có thể di căn và đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc chẩn đoán sớm và điều trị thích hợp là rất quan trọng để kiểm soát và chữa khỏi ung thư tuyến nước bọt.
Làm sao để kích thích tuyến nước bọt?
Để kích thích tuyến nước bọt, có thể áp dụng các biện pháp như nhai kẹo cao su không đường, ngậm kẹo cứng không đường, uống đủ nước, sử dụng nước súc miệng chuyên dụng, và tránh các chất kích thích như caffeine và rượu. Trong trường hợp khô miệng do bệnh lý, bác sĩ có thể chỉ định thuốc kích thích tiết nước bọt (sialogogues) hoặc nước bọt nhân tạo để hỗ trợ.
Viêm tuyến nước bọt có lây không?
Viêm tuyến nước bọt do virus quai bị là bệnh truyền nhiễm và có thể lây lan qua đường hô hấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với nước bọt của người bệnh. Tuy nhiên, viêm tuyến nước bọt do vi khuẩn thường không lây lan trực tiếp từ người sang người. Việc phòng ngừa lây nhiễm quai bị có thể thực hiện bằng cách tiêm phòng vắc-xin quai bị.
Sỏi tuyến nước bọt có tự hết không?
Sỏi tuyến nước bọt nhỏ đôi khi có thể tự đào thải ra ngoài nhờ cơ chế tiết nước bọt tự nhiên và các hoạt động như massage nhẹ nhàng vùng tuyến nước bọt, uống nhiều nước, hoặc sử dụng các chất kích thích tiết nước bọt. Tuy nhiên, sỏi lớn hoặc gây tắc nghẽn nghiêm trọng thường cần can thiệp y tế để loại bỏ, như lấy sỏi qua ống dẫn hoặc phẫu thuật.
Tuyến nước bọt có vai trò gì trong tiêu hóa?
Tuyến nước bọt đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình tiêu hóa. Nước bọt chứa enzyme amylase, giúp phân hủy tinh bột thành đường đơn giản hơn ngay trong miệng, bắt đầu quá trình tiêu hóa carbohydrate. Nước bọt cũng làm mềm và bôi trơn thức ăn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nuốt và di chuyển thức ăn xuống các phần tiếp theo của hệ tiêu hóa.
Ăn gì tốt cho tuyến nước bọt?
Để duy trì sức khỏe tuyến nước bọt, nên ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là các loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho chức năng tuyến. Uống đủ nước rất quan trọng để đảm bảo tuyến nước bọt sản xuất đủ nước bọt. Tránh các thực phẩm và đồ uống có tính acid cao, đồ ngọt, và các chất kích thích như caffeine và rượu, vì chúng có thể gây hại cho răng miệng và ảnh hưởng đến chức năng tuyến nước bọt. Ăn các loại thực phẩm kích thích tiết nước bọt tự nhiên như thực phẩm chua nhẹ cũng có thể có lợi.
Tại sao tuyến nước bọt lại bị viêm?
Viêm tuyến nước bọt (sialadenitis) thường xảy ra do nhiễm trùng, phổ biến nhất là nhiễm trùng vi khuẩn (như Staphylococcus aureus) hoặc virus (như quai bị). Các yếu tố nguy cơ bao gồm giảm tiết nước bọt, sỏi tuyến nước bọt gây tắc nghẽn, suy giảm miễn dịch, và vệ sinh răng miệng kém. Viêm tuyến nước bọt có thể gây sưng đau, khó chịu và cần được điều trị để tránh biến chứng.
Tài liệu tham khảo về tuyến nước bọt
- Drake, R.L., Vogl, A.W., & Mitchell, A.W.M. (2019). Gray’s anatomy for students (4th ed.). Churchill Livingstone/Elsevier.
- Guyton, A.C., & Hall, J.E. (2021). Textbook of medical physiology (14th ed.). Elsevier.
- Kumar, V., Abbas, A.K., & Aster, J.C. (2021). Robbins & Cotran pathologic basis of disease (10th ed.). Elsevier.
- Nanci, A., & Ten Cate, A.R. (2018). Ten Cate’s oral histology: Development, structure, and function (9th ed.). Elsevier.
- National Institute of Dental and Craniofacial Research (NIDCR), National Institutes of Health (NIH).
- American Dental Association (ADA).