Tủy sống

Tủy sống là gì?

Tủy sống là một phần quan trọng của hệ thần kinh trung ương, đóng vai trò như một đường dẫn truyền thông tin giữa não bộ và các bộ phận còn lại của cơ thể. Với chiều dài khoảng 43-45cm ở người trưởng thành và đường kính xấp xỉ 1cm, tủy sống không chỉ là trung tâm điều khiển các phản xạ mà còn đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các hoạt động của cơ thể. Theo thống kê, các tổn thương tủy sống ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới, gây ra những hậu quả nghiêm trọng đến khả năng vận động và cảm giác.

Tổng quan về tủy sống

Cấu trúc

Tủy sống có cấu trúc hình trụ dài, nằm bên trong ống sống và được bao bọc bởi ba lớp màng bảo vệ gọi là màng髄 tủy (màng cứng, màng nhện và màng mềm). Từ trên xuống dưới, tủy sống kéo dài từ hành não (phần dưới cùng của não bộ) đến khoảng đốt sống thắt lưng thứ nhất hoặc thứ hai. Dọc theo chiều dài, tủy sống không đồng đều về đường kính, phình to ở hai đoạn cổ và thắt lưng, tương ứng với nơi xuất phát của các dây thần kinh chi trên và chi dưới.

Về mặt cấu tạo chi tiết hơn, tủy sống được chia thành chất xám và chất trắng:

  • Chất xám: Nằm ở trung tâm tủy sống, có hình dạng chữ H hoặc cánh bướm trên mặt cắt ngang. Chất xám chứa thân tế bào thần kinh, sợi trục không myelin và các tế bào thần kinh đệm. Nó được chia thành sừng trước (vận động), sừng sau (cảm giác) và sừng bên (hệ thần kinh tự chủ).
  • Chất trắng: Bao quanh chất xám, chứa chủ yếu các sợi trục có myelin của tế bào thần kinh, tạo thành các bó sợi thần kinh dẫn truyền thông tin lên não và xuống cơ thể. Chất trắng được chia thành các cột trước, cột sau và cột bên, mỗi cột chứa các bó sợi thần kinh thực hiện các chức năng khác nhau.

Ở giữa chất xám có một ống nhỏ gọi là ống trung tâm tủy sống, chứa dịch não tủy.

Nguồn gốc

Tủy sống có nguồn gốc từ ống thần kinh, một cấu trúc hình thành sớm trong quá trình phát triển phôi thai. Ống thần kinh được tạo ra từ ngoại bì thần kinh, một trong ba lớp phôi chính. Trong quá trình phát triển, thành ống thần kinh dày lên và biệt hóa để tạo thành các tế bào thần kinh và tế bào thần kinh đệm của tủy sống. Phần trung tâm của ống thần kinh vẫn tồn tại và trở thành ống trung tâm tủy sống.

Cơ chế

Tủy sống hoạt động dựa trên cơ chế dẫn truyền xung thần kinh. Các xung thần kinh được tạo ra từ các thụ thể cảm giác hoặc từ não bộ, sau đó được truyền dọc theo các sợi thần kinh trong tủy sống.

Dẫn truyền cảm giác: Các thông tin cảm giác từ da, cơ, khớp và các cơ quan nội tạng được truyền về tủy sống thông qua các dây thần kinh cảm giác ngoại biên. Từ đây, các xung thần kinh được chuyển tiếp qua các synapse trong chất xám và sau đó được dẫn truyền lên não bộ thông qua các bó sợi thần kinh cảm giác trong chất trắng. Não bộ phân tích các thông tin này và tạo ra nhận thức về cảm giác.

Dẫn truyền vận động: Các tín hiệu vận động từ não bộ được truyền xuống tủy sống thông qua các bó sợi thần kinh vận động trong chất trắng. Tại tủy sống, các xung thần kinh được chuyển tiếp đến các tế bào thần kinh vận động ở sừng trước chất xám. Các tế bào thần kinh vận động này sau đó gửi tín hiệu đến các cơ, gây ra sự co cơ và vận động.

Phản xạ tủy sống: Tủy sống cũng là trung tâm của nhiều phản xạ tự động, nhanh chóng, không cần sự tham gia của ý thức. Ví dụ, phản xạ rút tay khi chạm vào vật nóng là một phản xạ tủy sống. Trong phản xạ này, các thụ thể đau ở da tay gửi tín hiệu đến tủy sống, tại đây tín hiệu được xử lý và truyền đến các cơ tay, gây ra sự co cơ và rút tay lại. Quá trình này diễn ra rất nhanh, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại.

Chức năng của tủy sống

Tủy sống đảm nhiệm nhiều chức năng quan trọng, thiết yếu cho hoạt động sống của cơ thể. Chức năng chính của tủy sống bao gồm:

Dẫn truyền thông tin

Đây là chức năng quan trọng nhất của tủy sống. Tủy sống đóng vai trò như một đường cao tốc thông tin, dẫn truyền các tín hiệu thần kinh giữa não bộ và các phần còn lại của cơ thể. Các bó sợi thần kinh cảm giác trong tủy sống truyền thông tin cảm giác (đau, nhiệt độ, xúc giác, áp lực, vị trí cơ thể) từ cơ thể lên não. Ngược lại, các bó sợi thần kinh vận động truyền các lệnh vận động từ não xuống cơ bắp, điều khiển cử động và hoạt động của cơ thể.

Trung tâm phản xạ

Tủy sống là trung tâm điều khiển của nhiều phản xạ quan trọng, giúp cơ thể phản ứng nhanh chóng với các kích thích từ môi trường mà không cần sự can thiệp của ý thức. Các phản xạ tủy sống bao gồm phản xạ gân xương (ví dụ, phản xạ đầu gối), phản xạ da (ví dụ, phản xạ Babinski), và phản xạ tự chủ (ví dụ, phản xạ đi tiểu, đại tiện). Các phản xạ này giúp bảo vệ cơ thể khỏi nguy hiểm, duy trì tư thế và thực hiện các chức năng sinh lý cơ bản.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Sức khỏe của tủy sống có ảnh hưởng vô cùng lớn đến chất lượng cuộc sống. Tủy sống hoạt động bình thường đảm bảo khả năng vận động, cảm giác và các chức năng tự chủ diễn ra trơn tru. Tuy nhiên, khi tủy sống gặp bất thường, dù là tổn thương nhỏ, cũng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng.

Bình thường với bất thường

Trạng tháiĐặc điểm
Bình thường
  • Dẫn truyền thông tin hiệu quả giữa não và cơ thể.
  • Phản xạ hoạt động tốt, bảo vệ cơ thể.
  • Khả năng vận động và cảm giác bình thường.
  • Kiểm soát tốt chức năng tự chủ (tiểu tiện, đại tiện).
Bất thường
  • Gián đoạn hoặc suy giảm dẫn truyền thông tin.
  • Rối loạn phản xạ (phản xạ yếu, mất phản xạ hoặc phản xạ quá mức).
  • Yếu liệt hoặc mất vận động.
  • Rối loạn cảm giác (tê bì, mất cảm giác, đau).
  • Rối loạn chức năng tự chủ (rối loạn tiểu tiện, đại tiện, rối loạn chức năng tình dục).

Các bệnh lý liên quan

  • Thoát vị đĩa đệm cột sống: Đĩa đệm cột sống bị thoát vị chèn ép vào tủy sống hoặc rễ thần kinh, gây đau, tê bì, yếu cơ, thậm chí liệt.
  • Hẹp ống sống: Ống sống bị hẹp lại, gây chèn ép tủy sống và các rễ thần kinh, dẫn đến đau, tê, yếu chi, rối loạn dáng đi.
  • Viêm tủy sống: Tình trạng viêm nhiễm tủy sống do virus, vi khuẩn, nấm hoặc các bệnh tự miễn, gây tổn thương chất xám và chất trắng, dẫn đến yếu liệt, rối loạn cảm giác, rối loạn chức năng bàng quang và ruột.
  • Chấn thương tủy sống: Các tổn thương do tai nạn giao thông, ngã cao, hoặc các tác động mạnh trực tiếp vào cột sống có thể gây dập tủy, đứt tủy, dẫn đến liệt hoàn toàn hoặc không hoàn toàn, mất cảm giác và rối loạn chức năng tự chủ dưới mức tổn thương.
  • U tủy sống: Các khối u phát triển trong ống sống có thể chèn ép tủy sống và các rễ thần kinh, gây đau, yếu cơ, rối loạn cảm giác và các triệu chứng thần kinh khác.
  • Bệnh xơ cột bên teo cơ (ALS): Một bệnh thoái hóa thần kinh tiến triển ảnh hưởng đến các tế bào thần kinh vận động ở não và tủy sống, dẫn đến yếu cơ, teo cơ, khó nuốt, khó nói và cuối cùng là liệt toàn thân.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

  • Khám thần kinh: Bác sĩ đánh giá chức năng vận động, cảm giác, phản xạ và các chức năng thần kinh khác để xác định vị trí và mức độ tổn thương tủy sống.
  • Chụp X-quang cột sống: Phương pháp hình ảnh cơ bản giúp phát hiện các bất thường về cấu trúc xương cột sống như gãy xương, trật khớp, thoái hóa cột sống.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) tủy sống: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiên tiến, cho phép quan sát rõ ràng cấu trúc tủy sống, các dây thần kinh và các mô mềm xung quanh, giúp phát hiện các tổn thương như thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống, viêm tủy, u tủy, chấn thương tủy sống.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) cột sống: Cung cấp hình ảnh chi tiết về xương cột sống và có thể phát hiện các tổn thương xương, nhưng ít chi tiết hơn MRI trong việc đánh giá mô mềm.
  • Điện cơ (EMG) và đo tốc độ dẫn truyền thần kinh: Đánh giá chức năng của các dây thần kinh và cơ, giúp xác định các tổn thương thần kinh và cơ liên quan đến tủy sống.
  • Chọc dò tủy sống (chọc dò thắt lưng): Thủ thuật lấy mẫu dịch não tủy để phân tích, giúp chẩn đoán các bệnh viêm nhiễm tủy sống, xuất huyết dưới nhện hoặc các bệnh lý khác ảnh hưởng đến dịch não tủy.

Các phương pháp điều trị

  • Điều trị bảo tồn: Áp dụng cho các trường hợp nhẹ hoặc không có chèn ép tủy sống nghiêm trọng, bao gồm nghỉ ngơi, dùng thuốc giảm đau, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), vật lý trị liệu, nẹp cột sống.
  • Phẫu thuật: Được chỉ định trong các trường hợp chèn ép tủy sống nghiêm trọng, thoát vị đĩa đệm lớn, hẹp ống sống nặng, u tủy sống, chấn thương tủy sống gây mất vững cột sống. Mục tiêu phẫu thuật là giải ép tủy sống, loại bỏ nguyên nhân chèn ép, ổn định cột sống và phục hồi chức năng thần kinh.
  • Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: Đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi sau tổn thương tủy sống, giúp cải thiện sức mạnh cơ, tầm vận động, khả năng phối hợp, và các kỹ năng sinh hoạt hàng ngày.
  • Thuốc giảm đau thần kinh: Sử dụng để kiểm soát cơn đau thần kinh mãn tính do tổn thương tủy sống, ví dụ như gabapentin, pregabalin.
  • Thuốc giãn cơ: Giúp giảm co cứng cơ do tổn thương tủy sống, ví dụ như baclofen, tizanidine.
  • Quản lý các biến chứng: Điều trị và phòng ngừa các biến chứng thường gặp sau tổn thương tủy sống như nhiễm trùng đường tiết niệu, loét tì đè, táo bón, co cứng cơ.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Hệ thần kinh trung ương (Não bộ)

Tủy sống là một phần không thể tách rời của hệ thần kinh trung ương, cùng với não bộ tạo thành trung tâm điều khiển và xử lý thông tin của cơ thể. Tủy sống là cầu nối liên lạc hai chiều giữa não bộ và hệ thần kinh ngoại biên. Các tín hiệu từ não bộ xuống cơ thể và ngược lại đều phải đi qua tủy sống. Mọi hoạt động của cơ thể, từ suy nghĩ, cảm xúc đến vận động, cảm giác đều phụ thuộc vào sự phối hợp chặt chẽ giữa não bộ và tủy sống.

Hệ thần kinh ngoại biên

Tủy sống kết nối trực tiếp với hệ thần kinh ngoại biên thông qua các dây thần kinh tủy sống. Các dây thần kinh tủy sống xuất phát từ tủy sống và phân nhánh đến khắp cơ thể, chi phối cảm giác, vận động và chức năng tự chủ của các cơ quan, chi và da. Tổn thương tủy sống thường dẫn đến rối loạn chức năng của hệ thần kinh ngoại biên ở vùng cơ thể tương ứng hoặc dưới mức tổn thương.

Mọi người cũng hỏi

Tủy sống nằm ở đâu trên cơ thể?

Tủy sống nằm bên trong ống sống, kéo dài từ đáy hộp sọ (hành não) xuống đến vùng thắt lưng (khoảng đốt sống thắt lưng thứ nhất hoặc thứ hai). Ống sống được tạo thành bởi các đốt sống xếp chồng lên nhau, tạo thành một đường hầm bảo vệ tủy sống khỏi các tổn thương.

Tủy sống có quan trọng không?

Tủy sống cực kỳ quan trọng đối với sự sống và các hoạt động của cơ thể. Nó là trung tâm dẫn truyền thông tin giữa não bộ và các bộ phận khác, đồng thời là trung tâm điều khiển các phản xạ. Nếu không có tủy sống, não bộ sẽ không thể điều khiển được cơ thể và cơ thể cũng không thể cảm nhận được các kích thích từ môi trường.

Điều gì xảy ra nếu tủy sống bị tổn thương?

Tổn thương tủy sống có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương. Các tổn thương tủy sống có thể dẫn đến yếu liệt hoặc liệt hoàn toàn các chi, mất cảm giác, rối loạn chức năng bàng quang và ruột, rối loạn chức năng tình dục và nhiều biến chứng khác. Mức độ di chứng phụ thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của tổn thương.

Làm thế nào để giữ cho tủy sống khỏe mạnh?

Để giữ cho tủy sống khỏe mạnh, cần duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên, duy trì cân nặng hợp lý và tránh các hành vi nguy cơ gây chấn thương cột sống như lái xe quá tốc độ, không đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy, hoặc tham gia các hoạt động thể thao mạo hiểm không đúng cách. Ngoài ra, việc điều trị kịp thời các bệnh lý cột sống cũng giúp bảo vệ tủy sống.

Tủy sống và cột sống khác nhau như thế nào?

Tủy sống là một phần của hệ thần kinh, là một bó các dây thần kinh chạy dọc trong ống sống. Cột sống là cấu trúc xương bao gồm các đốt sống xếp chồng lên nhau, tạo thành ống sống bảo vệ tủy sống. Cột sống có chức năng nâng đỡ cơ thể, bảo vệ tủy sống và cho phép vận động linh hoạt của thân mình. Tủy sống nằm bên trong cột sống và được cột sống bảo vệ.

Bệnh lý nào phổ biến nhất ở tủy sống?

Các bệnh lý phổ biến ở tủy sống bao gồm thoát vị đĩa đệm cột sống, hẹp ống sống, viêm tủy sống, chấn thương tủy sống và u tủy sống. Thoát vị đĩa đệm và hẹp ống sống là những bệnh lý thoái hóa thường gặp ở người lớn tuổi. Chấn thương tủy sống thường xảy ra do tai nạn. Viêm tủy và u tủy ít phổ biến hơn nhưng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng.

Thời gian phục hồi sau tổn thương tủy sống là bao lâu?

Thời gian phục hồi sau tổn thương tủy sống rất khác nhau tùy thuộc vào mức độ và vị trí tổn thương, cũng như thể trạng và quá trình điều trị, phục hồi chức năng của mỗi người. Một số người có thể phục hồi đáng kể trong vòng vài tháng đến một năm, trong khi những người khác có thể phải đối mặt với các di chứng lâu dài. Phục hồi chức năng sớm và liên tục đóng vai trò quan trọng trong việc tối đa hóa khả năng phục hồi.

Có phương pháp nào chữa khỏi hoàn toàn tổn thương tủy sống không?

Hiện tại, chưa có phương pháp nào chữa khỏi hoàn toàn tổn thương tủy sống, đặc biệt là đối với các tổn thương gây đứt tủy hoàn toàn. Tuy nhiên, các phương pháp điều trị hiện nay tập trung vào việc giảm thiểu tổn thương thứ phát, phục hồi chức năng còn lại, và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Nghiên cứu về tế bào gốc, liệu pháp gen và các phương pháp điều trị mới khác đang được tiến hành và hứa hẹn mang lại những tiến bộ trong tương lai.

Tủy sống có tái tạo được không?

Khả năng tái tạo của tủy sống ở người rất hạn chế. Các tế bào thần kinh trong tủy sống ít có khả năng tái sinh sau tổn thương. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy tủy sống có một số khả năng tự phục hồi nhất định, đặc biệt là trong giai đoạn sớm sau tổn thương. Các biện pháp phục hồi chức năng và các liệu pháp hỗ trợ có thể giúp tăng cường khả năng phục hồi này và cải thiện chức năng thần kinh sau tổn thương.

Chi phí điều trị các bệnh lý tủy sống có đắt không?

Chi phí điều trị các bệnh lý tủy sống có thể rất khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh, mức độ nghiêm trọng, phương pháp điều trị và thời gian điều trị. Các bệnh lý như chấn thương tủy sống, u tủy sống hoặc các bệnh lý cần phẫu thuật thường có chi phí điều trị cao, bao gồm chi phí phẫu thuật, thuốc men, vật lý trị liệu và phục hồi chức năng kéo dài. Bảo hiểm y tế có thể giúp giảm bớt gánh nặng chi phí, nhưng người bệnh và gia đình cũng cần chuẩn bị tài chính cho quá trình điều trị và phục hồi.

Tài liệu tham khảo về tủy sống

  • Sách Giải phẫu người – Nhà xuất bản Y học
  • Atlas Giải phẫu người Frank H.Netter
  • Sinh lý học Y khoa – Arthur C. Guyton & John E. Hall
  • Trang web của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
  • Trang web của Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH)
  • MedlinePlus – Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ
  • UpToDate
  • BMJ Best Practice
  • The Lancet
  • New England Journal of Medicine

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline