Giới thiệu về túi mật
Túi mật (gallbladder) là một cơ quan nhỏ nằm dưới gan, thuộc hệ tiêu hóa, có vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và cô đặc mật để hỗ trợ tiêu hóa chất béo. Dù không thiết yếu cho sự sống, túi mật giúp cơ thể hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả hơn. Theo Viện Quốc gia về Bệnh tiểu đường và Tiêu hóa Hoa Kỳ (NIDDK), sỏi mật – một vấn đề phổ biến của túi mật – ảnh hưởng đến khoảng 10-15% dân số Mỹ, cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu rõ cơ quan này.
Cấu trúc/Nguồn gốc/Cơ chế của túi mật
Túi mật là một túi hình quả lê, dài khoảng 7-10 cm, dung tích 30-50 ml, nằm ở mặt dưới gan, nối với ống mật chủ qua ống túi mật. Nó hình thành từ phôi thai trong quá trình phát triển hệ tiêu hóa, bắt nguồn từ chồi gan. Cơ chế hoạt động dựa trên sự co bóp cơ trơn để đẩy mật vào tá tràng khi có thức ăn chứa chất béo, được điều khiển bởi hormone cholecystokinin (CCK).
Chức năng của túi mật
Túi mật có chức năng chính là lưu trữ mật do gan sản xuất, cô đặc mật bằng cách hấp thụ nước, và tiết mật vào ruột non để nhũ hóa chất béo, hỗ trợ tiêu hóa và hấp thụ vitamin tan trong dầu (A, D, E, K). Khi không có thức ăn, túi mật giữ mật để sử dụng sau, đảm bảo quá trình tiêu hóa diễn ra hiệu quả khi cần thiết.
Ảnh hưởng đến sức khỏe
Khi túi mật khỏe mạnh, tiêu hóa chất béo diễn ra suôn sẻ. Tuy nhiên, rối loạn gây ra vấn đề đáng kể. Dưới đây là bảng so sánh:
Trạng thái | Bình thường | Bất thường |
---|---|---|
Tiêu hóa | Hiệu quả | Đau, khó tiêu |
Mật | Tiết đều | Tắc, sỏi |
Các bệnh lý liên quan bao gồm sỏi mật, viêm túi mật (cholecystitis), và ung thư túi mật (hiếm gặp).
Chẩn đoán và điều trị
Các phương pháp chẩn đoán
- Siêu âm bụng: Phát hiện sỏi mật hoặc viêm túi mật.
- Chụp CT/MRI: Đánh giá tổn thương hoặc khối u.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra bilirubin, men gan nghi ngờ tắc mật.
- HIDA scan: Đánh giá chức năng tiết mật của túi mật.
Các phương pháp điều trị
- Phẫu thuật: Cắt túi mật (cholecystectomy) cho sỏi hoặc viêm nặng.
- Thuốc: Dùng tan sỏi (ursodiol) với sỏi nhỏ, không triệu chứng.
- Chế độ ăn: Giảm chất béo, tăng chất xơ để hỗ trợ tiêu hóa.
- Kháng sinh: Điều trị nhiễm trùng do viêm túi mật.
Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể
Túi mật kết nối với gan qua ống mật gan, với tá tràng qua ống mật chủ, và phối hợp với hệ tiêu hóa (dạ dày, tuyến tụy) để xử lý chất béo. Nó cũng liên quan đến hệ thần kinh (dây thần kinh phế vị) và hormone (CCK) để điều chỉnh tiết mật.
Mọi người cũng hỏi (PAA)
Túi mật nằm ở đâu?
Túi mật nằm ở phía dưới gan, bên phải ổ bụng, gần tá tràng và dạ dày. Nó có hình quả lê, nằm trong hố túi mật trên bề mặt gan. Vị trí này khiến túi mật dễ bị ảnh hưởng bởi các vấn đề từ gan hoặc ống mật, như sỏi hoặc viêm lan từ các cơ quan lân cận.
Tại sao túi mật bị sỏi?
Túi mật bị sỏi do mật cô đặc quá mức, tạo kết tủa cholesterol hoặc muối mật, thường gặp ở người béo phì, phụ nữ, hoặc sau giảm cân nhanh. Di truyền, ít vận động, và chế độ ăn nhiều chất béo cũng góp phần. Sỏi có thể gây đau, tắc mật nếu không điều trị sớm.
Cắt túi mật có nguy hiểm không?
Cắt túi mật thường an toàn nhờ phẫu thuật nội soi, ít biến chứng, và không ảnh hưởng lớn đến tiêu hóa vì gan vẫn sản xuất mật. Tuy nhiên, nguy cơ nhỏ bao gồm nhiễm trùng hoặc rò rỉ mật. Hầu hết bệnh nhân hồi phục nhanh trong 1-2 tuần và sống bình thường sau phẫu thuật.
Làm sao biết túi mật bị viêm?
Dấu hiệu viêm túi mật gồm đau dữ dội ở bụng trên bên phải, sốt, buồn nôn, và đau tăng khi ấn. Siêu âm hoặc xét nghiệm máu (men gan cao) xác định chính xác. Viêm thường do sỏi tắc ống mật, cần điều trị bằng kháng sinh hoặc phẫu thuật nếu nặng.
Làm sao giữ túi mật khỏe mạnh?
Để giữ túi mật khỏe mạnh, cần ăn chế độ ít chất béo, nhiều rau xanh, trái cây, và uống đủ nước. Tránh giảm cân quá nhanh, duy trì cân nặng ổn định, và tập thể dục đều đặn giúp ngăn sỏi mật. Kiểm tra sức khỏe định kỳ phát hiện sớm các vấn đề như sỏi hoặc viêm.
Tài liệu tham khảo về túi mật
- National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases – Gallstones.
- American College of Surgeons – Gallbladder Disease.
- Sách “Gray’s Anatomy” – Chương về hệ tiêu hóa.