Túi mật là gì?
Túi mật là một cơ quan nhỏ, hình quả lê, nằm ngay dưới gan ở phía trên bên phải ổ bụng. Nó đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa bằng cách lưu trữ và cô đặc dịch mật do gan sản xuất ra. Dịch mật giúp cơ thể tiêu hóa chất béo từ thức ăn. Các vấn đề về túi mật, như sỏi mật, khá phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 10-15% người trưởng thành.
Tổng quan về túi mật
Cấu trúc
Túi mật có hình dạng giống quả lê, dài khoảng 7-10 cm và rộng khoảng 2,5-3,5 cm. Nó có thể tích chứa khoảng 30-50ml dịch mật. Túi mật được chia thành ba phần chính:
- Đáy túi mật (Fundus): Phần rộng nhất, phình ra và nằm ở đầu dưới của túi mật.
- Thân túi mật (Body): Phần giữa, chiếm phần lớn chiều dài của túi mật.
- Cổ túi mật (Neck): Phần hẹp dần về phía ống túi mật, nối túi mật với ống mật chủ. Cổ túi mật có hình dạng chữ S và nối với ống túi mật.
Thành túi mật được cấu tạo bởi bốn lớp mô:
- Lớp niêm mạc: Lớp trong cùng, tiếp xúc trực tiếp với dịch mật, có nhiều nếp gấp giúp tăng diện tích bề mặt hấp thụ và bài tiết.
- Lớp dưới niêm mạc: Chứa mạch máu, mạch bạch huyết và dây thần kinh.
- Lớp cơ: Lớp cơ trơn giúp túi mật co bóp để đẩy dịch mật vào đường tiêu hóa.
- Lớp thanh mạc: Lớp ngoài cùng, bao phủ túi mật và bảo vệ nó.
Nguồn gốc
Túi mật phát triển từ một chồi gan trong quá trình phát triển phôi thai. Trong giai đoạn đầu của thai kỳ, ống mật chủ và túi mật bắt đầu hình thành từ phần ruột trước. Túi mật mọc ra từ ống mật chủ và phát triển thành hình dạng đặc trưng của nó khi thai nhi lớn lên. Quá trình này diễn ra trong khoảng tuần thứ 4 đến tuần thứ 12 của thai kỳ.
Cơ chế
Cơ chế hoạt động chính của túi mật liên quan đến việc lưu trữ và giải phóng dịch mật. Dịch mật được sản xuất liên tục bởi gan và được dẫn đến túi mật qua ống gan và ống mật chủ. Khi không có thức ăn trong ruột non, cơ vòng Oddi (một cơ vòng nằm ở ngã ba ống mật chủ và ống tụy đổ vào tá tràng) đóng lại, khiến dịch mật chảy ngược lên ống túi mật và được lưu trữ trong túi mật. Tại đây, nước và các chất điện giải được hấp thụ trở lại vào máu, làm cô đặc dịch mật lên gấp 5-10 lần. Khi thức ăn, đặc biệt là thức ăn chứa chất béo, đi vào tá tràng, nó kích thích sự giải phóng hormone cholecystokinin (CCK). CCK gây ra:
- Co bóp túi mật: Lớp cơ trơn của túi mật co bóp, đẩy dịch mật cô đặc vào ống túi mật.
- Giãn cơ vòng Oddi: Cơ vòng Oddi giãn ra, cho phép dịch mật từ ống mật chủ và dịch tụy từ ống tụy đổ vào tá tràng.
Dịch mật sau đó trộn lẫn với thức ăn trong ruột non, hỗ trợ tiêu hóa và hấp thụ chất béo.
Chức năng của túi mật
Chức năng chính của túi mật là lưu trữ và cô đặc dịch mật, sau đó giải phóng dịch mật vào ruột non để hỗ trợ quá trình tiêu hóa chất béo. Dịch mật đóng vai trò thiết yếu trong việc nhũ hóa chất béo, phá vỡ các giọt chất béo lớn thành các hạt nhỏ hơn, giúp enzyme lipase từ tuyến tụy dễ dàng tiếp cận và tiêu hóa chúng. Ngoài ra, dịch mật còn giúp hấp thụ các vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K) và loại bỏ các chất thải như bilirubin và cholesterol dư thừa ra khỏi cơ thể.
Hỗ trợ tiêu hóa chất béo
Dịch mật chứa các muối mật, cholesterol, bilirubin và phospholipid. Muối mật là thành phần quan trọng nhất, hoạt động như chất nhũ hóa, giúp phân tán chất béo thành các hạt nhỏ li ti, tạo điều kiện cho enzyme lipase hoạt động hiệu quả hơn. Nếu không có đủ dịch mật, quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất béo sẽ bị suy giảm, dẫn đến các vấn đề tiêu hóa và thiếu hụt dinh dưỡng.
Bài tiết chất thải
Túi mật và dịch mật cũng đóng vai trò trong việc bài tiết một số chất thải từ cơ thể, đặc biệt là bilirubin (sản phẩm của sự phân hủy hồng cầu) và cholesterol dư thừa. Bilirubin được gan chuyển hóa và bài tiết vào dịch mật, sau đó được thải ra ngoài qua phân. Cholesterol dư thừa cũng có thể được bài tiết qua dịch mật.
Ảnh hưởng đến sức khỏe
Mức độ bình thường của túi mật là hoạt động hiệu quả trong việc lưu trữ và giải phóng dịch mật khi cần thiết, đảm bảo quá trình tiêu hóa chất béo diễn ra trơn tru. Khi túi mật hoạt động bất thường, có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.
Bình thường với bất thường
Trạng thái | Mô tả |
---|---|
Bình thường | Túi mật hoạt động hiệu quả, lưu trữ và giải phóng dịch mật một cách có kiểm soát, hỗ trợ tiêu hóa chất béo và hấp thụ vitamin tan trong chất béo. Dịch mật có thành phần cân đối, không hình thành sỏi. |
Bất thường | Túi mật có thể gặp các vấn đề như viêm, nhiễm trùng, tắc nghẽn đường mật (thường do sỏi mật), hoặc rối loạn chức năng co bóp. Các bất thường này có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng, khó tiêu, vàng da, và các biến chứng nghiêm trọng khác. |
Các bệnh lý liên quan
- Sỏi mật: Đây là bệnh lý phổ biến nhất liên quan đến túi mật. Sỏi mật hình thành khi các thành phần trong dịch mật (cholesterol, bilirubin, muối mật) kết tinh lại với nhau. Sỏi mật có thể gây tắc nghẽn ống mật, dẫn đến đau bụng dữ dội (cơn đau quặn mật), viêm túi mật, viêm đường mật, viêm tụy cấp và vàng da tắc mật.
- Viêm túi mật: Thường xảy ra do sỏi mật gây tắc nghẽn ống túi mật, dẫn đến ứ đọng dịch mật và nhiễm trùng. Viêm túi mật có thể là cấp tính hoặc mạn tính, gây đau bụng, sốt, buồn nôn và nôn. Viêm túi mật cấp tính cần được điều trị kịp thời để tránh biến chứng như hoại tử túi mật hoặc thủng túi mật.
- Polyp túi mật: Là những khối u nhỏ phát triển trên niêm mạc túi mật. Hầu hết polyp túi mật là lành tính, nhưng một số ít có thể là tiền ung thư hoặc ung thư. Polyp túi mật lớn hơn 1cm thường có nguy cơ ác tính cao hơn và có thể cần phải cắt bỏ túi mật.
- Ung thư túi mật: Là một loại ung thư hiếm gặp nhưng nguy hiểm, thường được phát hiện ở giai đoạn muộn khi đã lan rộng. Ung thư túi mật có tiên lượng xấu và tỷ lệ sống sót thấp. Các yếu tố nguy cơ bao gồm sỏi mật mạn tính, viêm túi mật mạn tính, và polyp túi mật lớn.
- Rối loạn vận động đường mật (Biliary dyskinesia): Tình trạng túi mật co bóp không hiệu quả, gây ra các triệu chứng tương tự như sỏi mật nhưng không có sỏi. Rối loạn vận động đường mật có thể gây đau bụng, khó tiêu và buồn nôn.
Chẩn đoán và điều trị khi bất thường
Các phương pháp chẩn đoán
- Siêu âm ổ bụng: Là phương pháp chẩn đoán hình ảnh đầu tiên và phổ biến nhất để kiểm tra túi mật. Siêu âm có thể phát hiện sỏi mật, polyp túi mật, viêm túi mật và các bất thường khác của túi mật. Phương pháp này không xâm lấn, an toàn và chi phí thấp.
- Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu có thể giúp đánh giá chức năng gan và phát hiện tình trạng viêm nhiễm. Các chỉ số thường được kiểm tra bao gồm bilirubin, men gan (AST, ALT), phosphatase kiềm và bạch cầu.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về túi mật và các cơ quan xung quanh so với siêu âm. CT scan có thể được sử dụng để chẩn đoán viêm túi mật, áp xe túi mật, ung thư túi mật và các biến chứng của sỏi mật.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh mạnh mẽ, có thể cung cấp hình ảnh rất chi tiết về túi mật và đường mật. MRI thường được sử dụng để chẩn đoán các bệnh lý phức tạp của đường mật và túi mật, đặc biệt là khi nghi ngờ ung thư đường mật hoặc sỏi mật trong ống mật chủ.
- Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): ERCP là một thủ thuật xâm lấn, kết hợp nội soi và X-quang để kiểm tra và điều trị các bệnh lý của đường mật và tụy. ERCP có thể được sử dụng để lấy sỏi mật trong ống mật chủ, đặt stent đường mật và sinh thiết các khối u đường mật.
- Chụp đường mật qua da (PTC): PTC là một thủ thuật xâm lấn khác, sử dụng kim tiêm xuyên qua da vào đường mật trong gan để bơm thuốc cản quang và chụp X-quang. PTC thường được sử dụng khi ERCP không thực hiện được hoặc khi cần dẫn lưu đường mật trong trường hợp tắc nghẽn đường mật cao.
- Cholescintigraphy (HIDA scan): HIDA scan là một xét nghiệm y học hạt nhân để đánh giá chức năng túi mật và đường mật. Chất phóng xạ được tiêm vào tĩnh mạch và theo dõi khi nó đi qua gan, túi mật và ruột non. HIDA scan có thể giúp chẩn đoán viêm túi mật cấp tính, rối loạn vận động đường mật và tắc nghẽn đường mật.
Các phương pháp điều trị
- Cắt túi mật (Cholecystectomy): Phẫu thuật cắt túi mật là phương pháp điều trị chính cho nhiều bệnh lý túi mật, bao gồm sỏi mật có triệu chứng, viêm túi mật, polyp túi mật lớn và ung thư túi mật giai đoạn sớm. Cắt túi mật có thể được thực hiện bằng phương pháp mổ mở hoặc mổ nội soi. Mổ nội soi thường được ưu tiên vì ít xâm lấn, hồi phục nhanh và ít đau hơn.
- Tán sỏi mật: Tán sỏi mật có thể được thực hiện bằng sóng xung kích (ESWL) hoặc bằng hóa chất (ursodeoxycholic acid). Tán sỏi mật ít được sử dụng hơn so với cắt túi mật và thường chỉ được áp dụng cho một số trường hợp sỏi mật cholesterol nhỏ, không triệu chứng và chức năng túi mật còn tốt. Tỷ lệ tái phát sỏi sau tán sỏi khá cao.
- Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): ERCP không chỉ là phương pháp chẩn đoán mà còn là phương pháp điều trị sỏi mật trong ống mật chủ. Trong quá trình ERCP, bác sĩ có thể sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để lấy sỏi mật ra khỏi ống mật chủ.
- Dẫn lưu đường mật: Dẫn lưu đường mật có thể được thực hiện bằng ERCP hoặc PTC để giải quyết tình trạng tắc nghẽn đường mật do sỏi, u hoặc viêm. Ống dẫn lưu giúp dịch mật thoát ra ngoài, giảm áp lực trong đường mật và cải thiện tình trạng vàng da, nhiễm trùng đường mật.
- Điều trị nội khoa: Trong một số trường hợp viêm túi mật nhẹ hoặc rối loạn vận động đường mật, có thể điều trị bằng thuốc giảm đau, kháng sinh (nếu có nhiễm trùng), thuốc giảm co thắt cơ trơn và thay đổi chế độ ăn uống. Ursodeoxycholic acid có thể được sử dụng để hòa tan sỏi mật cholesterol nhỏ.
Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể
Gan
Túi mật có mối liên hệ mật thiết với gan. Gan sản xuất dịch mật, và túi mật là nơi lưu trữ và cô đặc dịch mật này. Dịch mật từ gan được vận chuyển đến túi mật qua các ống mật nhỏ trong gan, sau đó qua ống gan chung và ống mật chủ. Khi cần thiết, túi mật co bóp để đẩy dịch mật trở lại ống mật chủ và đổ vào tá tràng. Bất kỳ vấn đề nào ảnh hưởng đến gan, chẳng hạn như viêm gan hoặc xơ gan, cũng có thể ảnh hưởng đến sản xuất dịch mật và gián tiếp tác động đến chức năng của túi mật.
Ruột non
Túi mật đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa chất béo ở ruột non. Khi thức ăn chứa chất béo đi vào tá tràng (phần đầu của ruột non), nó kích thích túi mật giải phóng dịch mật. Dịch mật này sau đó trộn lẫn với thức ăn trong ruột non, giúp nhũ hóa chất béo và hỗ trợ hấp thụ các chất dinh dưỡng. Các vấn đề về túi mật có thể ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa chất béo, dẫn đến các triệu chứng tiêu hóa như đầy hơi, khó tiêu và tiêu chảy.
Tụy
Túi mật và tụy có liên quan đến nhau thông qua ống mật chủ và ống tụy, cả hai đều đổ vào tá tràng tại bóng Vater. Sỏi mật từ túi mật có thể di chuyển xuống ống mật chủ và gây tắc nghẽn bóng Vater, dẫn đến viêm tụy cấp do tắc nghẽn đường mật. Ngược lại, viêm tụy cũng có thể ảnh hưởng đến đường mật và gây ra các vấn đề liên quan đến túi mật. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa túi mật, gan và tụy là rất quan trọng để đảm bảo quá trình tiêu hóa diễn ra hiệu quả.
Mọi người cũng hỏi
Túi mật nằm ở đâu?
Túi mật nằm ở phía trên bên phải của ổ bụng, ngay dưới gan. Vị trí chính xác của nó là ở mặt dưới của gan, trong một hố lõm gọi là hố túi mật.
Túi mật có chức năng gì?
Chức năng chính của túi mật là lưu trữ và cô đặc dịch mật do gan sản xuất. Dịch mật giúp tiêu hóa chất béo trong ruột non bằng cách nhũ hóa chúng, phá vỡ các giọt chất béo lớn thành các hạt nhỏ hơn để enzyme lipase dễ dàng tiêu hóa. Túi mật cũng giúp hấp thụ vitamin tan trong chất béo và bài tiết chất thải.
Sỏi mật hình thành như thế nào?
Sỏi mật hình thành khi dịch mật chứa quá nhiều cholesterol, bilirubin hoặc không đủ muối mật, dẫn đến các thành phần này kết tinh lại với nhau. Các yếu tố nguy cơ bao gồm giới tính nữ, thừa cân, béo phì, chế độ ăn nhiều chất béo, ít chất xơ, giảm cân nhanh, mang thai và một số bệnh lý như bệnh Crohn và thiếu máu hồng cầu hình liềm.
Cắt túi mật có ảnh hưởng gì không?
Sau khi cắt túi mật, gan vẫn tiếp tục sản xuất dịch mật, nhưng dịch mật sẽ chảy trực tiếp vào ruột non thay vì được lưu trữ và cô đặc trong túi mật. Hầu hết mọi người có thể sống khỏe mạnh bình thường sau khi cắt túi mật. Tuy nhiên, một số người có thể gặp các vấn đề tiêu hóa nhẹ, như đầy hơi, khó tiêu hoặc tiêu chảy, đặc biệt là sau khi ăn các bữa ăn nhiều chất béo. Các triệu chứng này thường giảm dần theo thời gian khi cơ thể thích nghi với việc thiếu túi mật.
Viêm túi mật có nguy hiểm không?
Viêm túi mật có thể nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Viêm túi mật cấp tính có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như hoại tử túi mật, thủng túi mật, viêm phúc mạc và nhiễm trùng huyết. Viêm túi mật mạn tính có thể gây ra các triệu chứng khó chịu kéo dài và tăng nguy cơ ung thư túi mật. Do đó, khi có các triệu chứng nghi ngờ viêm túi mật, cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Polyp túi mật có nguy hiểm không?
Hầu hết polyp túi mật là lành tính và không gây ra triệu chứng. Tuy nhiên, một số polyp túi mật, đặc biệt là polyp lớn hơn 1cm, có thể là tiền ung thư hoặc ung thư túi mật. Do đó, khi phát hiện polyp túi mật, cần theo dõi định kỳ bằng siêu âm và có thể cần phải cắt túi mật nếu polyp có kích thước lớn hoặc có các yếu tố nguy cơ ung thư.
Làm thế nào để phòng ngừa bệnh túi mật?
Để phòng ngừa bệnh túi mật, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau: duy trì cân nặng hợp lý, ăn uống lành mạnh với chế độ ăn cân bằng, giàu chất xơ, hạn chế chất béo bão hòa và cholesterol, tập thể dục thường xuyên, tránh giảm cân quá nhanh và kiểm soát các bệnh lý nền như tiểu đường và rối loạn lipid máu.
Khi nào cần đi khám bác sĩ về túi mật?
Bạn nên đi khám bác sĩ nếu có các triệu chứng nghi ngờ bệnh túi mật, như đau bụng vùng hạ sườn phải, đau quặn mật (đau dữ dội từng cơn), buồn nôn, nôn, vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, phân bạc màu, sốt hoặc ớn lạnh. Các triệu chứng này có thể là dấu hiệu của sỏi mật, viêm túi mật hoặc các bệnh lý khác của túi mật và đường mật.
Tài liệu tham khảo về túi mật
- Sách giáo khoa Giải phẫu người, Nhà xuất bản Y học.
- Sách Harrison’s Principles of Internal Medicine.
- UpToDate – Gallbladder disease: Clinical features, diagnosis, and treatment.
- Mayo Clinic – Gallbladder disease.
- National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK) – Gallstones.