Tử cung

Tử cung là gì?

Tử cung, hay còn gọi là dạ con, là một cơ quan sinh sản nữ giới quan trọng, có hình quả lê rỗng nằm trong khung chậu. Tử cung đóng vai trò then chốt trong thai kỳ, là nơi làm tổ, nuôi dưỡng và bảo vệ thai nhi phát triển từ khi thụ tinh đến khi sinh. Trung bình, tử cung của phụ nữ trưởng thành có kích thước khoảng 7,6 cm chiều dài, 5 cm chiều rộng và 2,5 cm chiều dày, nhưng kích thước này có thể thay đổi tùy theo từng giai đoạn cuộc đời và số lần mang thai.

Tổng quan về Tử cung

Cấu trúc

Tử cung là một cơ quan rỗng, dày, hình quả lê ngược, nằm giữa bàng quang và trực tràng trong khung chậu. Cấu trúc của tử cung bao gồm ba lớp chính từ ngoài vào trong:

  • Lớp thanh mạc (Perimetrium): Là lớp ngoài cùng, bao phủ tử cung, thực chất là phúc mạc tạng.
  • Lớp cơ tử cung (Myometrium): Là lớp giữa dày nhất, cấu tạo bởi các lớp cơ trơn đan xen nhau theo nhiều hướng. Lớp cơ này có khả năng co giãn mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển dạ và sinh con.
  • Lớp niêm mạc tử cung (Endometrium): Là lớp lót bên trong cùng của tử cung. Lớp niêm mạc này rất đặc biệt vì nó thay đổi theo chu kỳ kinh nguyệt và là nơi phôi thai bám vào làm tổ. Niêm mạc tử cung được chia thành hai lớp: lớp đáy (stratum basalis) và lớp chức năng (stratum functionalis). Lớp chức năng dày lên và bong ra hàng tháng trong chu kỳ kinh nguyệt nếu không có sự thụ tinh và làm tổ của trứng đã thụ tinh.

Về mặt giải phẫu, tử cung được chia thành các phần:

  • Đáy tử cung (Fundus): Phần trên cùng, hình vòm, nằm phía trên nơi ống dẫn trứng đổ vào.
  • Thân tử cung (Corpus): Phần chính giữa, lớn nhất của tử cung.
  • Eo tử cung (Isthmus): Đoạn hẹp nằm giữa thân và cổ tử cung.
  • Cổ tử cung (Cervix): Phần dưới cùng, hẹp nhất của tử cung, thông với âm đạo. Cổ tử cung có một ống gọi là ống cổ tử cung, có hai lỗ: lỗ trong thông với buồng tử cung và lỗ ngoài thông với âm đạo.

Nguồn gốc

Tử cung phát triển từ ống Muller (ống cận trung thận) trong quá trình phát triển phôi thai nữ. Ở giai đoạn sớm của phôi thai, cả phôi thai nam và nữ đều có ống Muller và ống Wolff (ống trung thận). Ở phôi thai nữ, dưới tác động của hormone, ống Muller phát triển thành tử cung, ống dẫn trứng và phần trên của âm đạo, trong khi ống Wolff thoái hóa. Quá trình này bắt đầu từ tuần thứ 6 của thai kỳ và hoàn thiện vào khoảng tuần thứ 20.

Cơ chế

Cơ chế hoạt động chính của tử cung liên quan đến sự co bóp của lớp cơ tử cung và sự thay đổi của lớp niêm mạc tử cung dưới tác động của hormone sinh dục nữ (estrogen và progesterone).

  • Co bóp cơ tử cung: Các cơn co thắt của cơ tử cung đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm:
    • Kinh nguyệt: Co bóp tử cung giúp đẩy máu kinh và lớp niêm mạc tử cung bong tróc ra ngoài.
    • Chuyển dạ: Các cơn co thắt mạnh mẽ và nhịp nhàng của tử cung đẩy thai nhi và nhau thai ra ngoài trong quá trình sinh nở.
    • Sau sinh: Co bóp tử cung giúp cầm máu sau sinh và đưa tử cung trở lại kích thước bình thường.
  • Thay đổi niêm mạc tử cung: Niêm mạc tử cung trải qua các giai đoạn phát triển khác nhau trong chu kỳ kinh nguyệt, được điều hòa bởi estrogen và progesterone.
    • Giai đoạn tăng sinh (Proliferative phase): Estrogen kích thích niêm mạc tử cung dày lên sau kỳ kinh nguyệt.
    • Giai đoạn chế tiết (Secretory phase): Progesterone từ hoàng thể sau rụng trứng làm niêm mạc tử cung trở nên giàu mạch máu và tuyến, chuẩn bị cho sự làm tổ của phôi thai.
    • Giai đoạn kinh nguyệt (Menstrual phase): Nếu không có sự thụ tinh, nồng độ estrogen và progesterone giảm xuống, lớp niêm mạc chức năng bị bong ra và gây chảy máu kinh.

Chức năng của Tử cung

Làm tổ và nuôi dưỡng thai nhi

Chức năng chính và quan trọng nhất của tử cung là làm tổ và nuôi dưỡng thai nhi trong suốt thai kỳ. Sau khi trứng được thụ tinh, phôi thai di chuyển đến tử cung và bám vào lớp niêm mạc tử cung đã được chuẩn bị sẵn sàng. Tử cung cung cấp môi trường an toàn và giàu dinh dưỡng để phôi thai phát triển thành thai nhi hoàn chỉnh.

Kinh nguyệt

Tử cung đóng vai trò quan trọng trong chu kỳ kinh nguyệt hàng tháng của phụ nữ. Sự bong tróc lớp niêm mạc tử cung (nội mạc tử cung) không được thụ tinh tạo ra kinh nguyệt, một quá trình sinh lý bình thường đánh dấu khả năng sinh sản của phụ nữ.

Chuyển dạ và sinh con

Trong quá trình chuyển dạ, các cơn co thắt mạnh mẽ của cơ tử cung đóng vai trò quyết định trong việc đẩy thai nhi và nhau thai ra khỏi cơ thể mẹ. Khả năng co bóp và giãn nở của tử cung là yếu tố then chốt để sinh con thành công.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Tử cung khỏe mạnh là nền tảng cho sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Kích thước và hình dạng tử cung bình thường có thể thay đổi nhẹ giữa các cá nhân và theo từng giai đoạn cuộc đời. Tuy nhiên, những bất thường về cấu trúc hoặc chức năng của tử cung có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.

Bình thường với bất thường

Trạng tháiĐặc điểm
Bình thường
  • Kích thước và hình dạng tử cung nằm trong giới hạn bình thường (có thể thay đổi theo tuổi và số lần sinh).
  • Niêm mạc tử cung phát triển và bong tróc đều đặn theo chu kỳ kinh nguyệt.
  • Không có khối u, polyp hoặc các cấu trúc bất thường khác trong tử cung.
  • Chức năng co bóp và giãn nở của tử cung hoạt động tốt.
Bất thường
  • Dị dạng tử cung: Tử cung có hình dạng bất thường bẩm sinh (ví dụ: tử cung đôi, tử cung một sừng, tử cung có vách ngăn).
  • U xơ tử cung: Các khối u lành tính phát triển từ lớp cơ tử cung.
  • Polyp tử cung: Các khối u nhỏ, lành tính phát triển từ niêm mạc tử cung.
  • Lạc nội mạc tử cung: Niêm mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung.
  • Ung thư tử cung: Ung thư có thể phát triển ở lớp niêm mạc tử cung (ung thư nội mạc tử cung) hoặc lớp cơ tử cung (ung thư sarcoma tử cung).
  • Viêm nội mạc tử cung: Viêm nhiễm lớp niêm mạc tử cung, thường do nhiễm trùng.
  • Sa tử cung: Tử cung tụt xuống âm đạo do các dây chằng và cơ sàn chậu yếu đi.

Các bệnh lý liên quan

  • U xơ tử cung: Là bệnh lý phổ biến, các khối u lành tính phát triển trong thành tử cung, có thể gây đau bụng kinh, rong kinh, rong huyết, và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Nguyên nhân chính xác chưa rõ, nhưng liên quan đến hormone sinh dục nữ. Hậu quả có thể gây thiếu máu do rong kinh, đau bụng mãn tính, và khó thụ thai hoặc sảy thai.
  • Lạc nội mạc tử cung: Tình trạng niêm mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung, thường gặp ở buồng trứng, ống dẫn trứng, hoặc các cơ quan khác trong ổ bụng. Gây đau bụng kinh dữ dội, đau khi quan hệ tình dục, khó thụ thai, và có thể dẫn đến vô sinh. Nguyên nhân chưa rõ, nhưng có thể do dòng máu kinh chảy ngược vào ổ bụng.
  • Polyp tử cung: Các khối u nhỏ, lành tính phát triển từ niêm mạc tử cung, có thể gây chảy máu âm đạo bất thường, rong kinh, rong huyết. Nguyên nhân thường liên quan đến sự tăng sinh quá mức của niêm mạc tử cung do hormone. Polyp có thể gây chảy máu giữa chu kỳ kinh nguyệt hoặc sau mãn kinh.
  • Ung thư nội mạc tử cung: Ung thư phát triển từ lớp niêm mạc tử cung, thường gặp ở phụ nữ lớn tuổi sau mãn kinh. Các triệu chứng bao gồm chảy máu âm đạo bất thường sau mãn kinh, đau vùng chậu. Các yếu tố nguy cơ bao gồm béo phì, tiểu đường, và sử dụng liệu pháp hormone thay thế estrogen đơn thuần. Ung thư nội mạc tử cung có thể di căn sang các cơ quan khác nếu không được điều trị kịp thời.
  • Viêm nội mạc tử cung: Nhiễm trùng lớp niêm mạc tử cung, thường do vi khuẩn từ âm đạo hoặc cổ tử cung xâm nhập sau sinh, sảy thai, hoặc thủ thuật phụ khoa. Gây đau bụng dưới, sốt, ra khí hư bất thường. Nếu không điều trị, có thể dẫn đến viêm vùng chậu, vô sinh, hoặc nhiễm trùng huyết.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

  • Khám phụ khoa: Bác sĩ sẽ kiểm tra âm đạo, cổ tử cung và tử cung bằng tay để phát hiện các bất thường về kích thước, hình dạng và vị trí.
  • Siêu âm tử cung: Sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh tử cung, giúp phát hiện u xơ, polyp, dị dạng tử cung và các bất thường khác. Có thể siêu âm qua đường bụng hoặc đường âm đạo để có hình ảnh rõ nét hơn.
  • Nội soi buồng tử cung: Sử dụng một ống nội soi nhỏ có gắn camera đưa vào buồng tử cung qua cổ tử cung để quan sát trực tiếp niêm mạc tử cung và phát hiện polyp, u xơ nhỏ, hoặc các bất thường khác. Có thể kết hợp sinh thiết niêm mạc tử cung trong quá trình nội soi.
  • Sinh thiết nội mạc tử cung: Lấy một mẫu nhỏ niêm mạc tử cung để xét nghiệm dưới kính hiển vi, giúp chẩn đoán ung thư nội mạc tử cung, viêm nội mạc tử cung, hoặc các bất thường khác của niêm mạc tử cung.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) vùng chậu: Sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của tử cung và các cơ quan lân cận, giúp đánh giá kích thước, vị trí và tính chất của u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung, hoặc ung thư tử cung.
  • Xét nghiệm máu: Có thể được sử dụng để kiểm tra nồng độ hormone sinh dục nữ, hoặc các dấu ấn ung thư trong trường hợp nghi ngờ ung thư tử cung.

Các phương pháp điều trị

  • Thuốc: Sử dụng thuốc để điều trị các bệnh lý như viêm nội mạc tử cung (kháng sinh), lạc nội mạc tử cung (thuốc giảm đau, thuốc nội tiết), u xơ tử cung (thuốc giảm triệu chứng, thuốc làm nhỏ u xơ).
  • Phẫu thuật: Có thể được chỉ định để điều trị u xơ tử cung (cắt bỏ u xơ, cắt tử cung), polyp tử cung (cắt polyp), lạc nội mạc tử cung (phẫu thuật cắt bỏ các mô lạc nội mạc tử cung), ung thư tử cung (cắt tử cung, xạ trị, hóa trị). Các phương pháp phẫu thuật có thể bao gồm phẫu thuật nội soi, phẫu thuật mổ mở, hoặc phẫu thuật robot.
  • Thủ thuật can thiệp: Các thủ thuật như đốt polyp tử cung, thuyên tắc động mạch tử cung (điều trị u xơ tử cung), hoặc nạo hút buồng tử cung (trong trường hợp sảy thai không hoàn toàn hoặc để lấy mẫu sinh thiết).
  • Liệu pháp hormone: Sử dụng hormone để điều trị lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung, hoặc các rối loạn hormone liên quan đến tử cung.
  • Xạ trị và hóa trị: Sử dụng trong điều trị ung thư tử cung, thường kết hợp với phẫu thuật.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Hệ sinh sản

Tử cung là một phần trung tâm của hệ sinh sản nữ, liên kết mật thiết với buồng trứng và ống dẫn trứng. Buồng trứng sản xuất trứng và hormone sinh dục nữ, ống dẫn trứng vận chuyển trứng từ buồng trứng đến tử cung. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các cơ quan này đảm bảo chức năng sinh sản.

Hệ nội tiết

Tử cung chịu sự chi phối mạnh mẽ của hệ nội tiết, đặc biệt là hormone estrogen và progesterone từ buồng trứng. Ngược lại, tử cung cũng có thể ảnh hưởng đến hệ nội tiết thông qua các tín hiệu hormone và các yếu tố khác.

Hệ tiết niệu

Tử cung nằm gần bàng quang và niệu quản trong khung chậu. Các bệnh lý tử cung, đặc biệt là u xơ tử cung lớn, có thể chèn ép bàng quang và niệu quản, gây ra các triệu chứng tiết niệu như tiểu nhiều lần, tiểu khó, hoặc bí tiểu.

Hệ tiêu hóa

Tử cung nằm phía trước trực tràng. Lạc nội mạc tử cung hoặc các khối u tử cung lớn có thể ảnh hưởng đến trực tràng và gây ra các triệu chứng tiêu hóa như táo bón, đau bụng, hoặc khó tiêu.

Hệ tuần hoàn

Tử cung được cấp máu bởi động mạch tử cung, một nhánh của động mạch chậu trong. Máu từ tử cung được dẫn lưu về tĩnh mạch tử cung và tĩnh mạch chậu trong. Hệ thống mạch máu phong phú này đảm bảo cung cấp đủ oxy và dinh dưỡng cho tử cung, đồng thời loại bỏ các chất thải.

Mọi người cũng hỏi

Tại sao lại bị đau bụng kinh?

Đau bụng kinh, hay thống kinh, là tình trạng đau bụng dưới xảy ra trước, trong hoặc sau kỳ kinh nguyệt. Nguyên nhân chính là do sự co bóp của tử cung để đẩy máu kinh ra ngoài. Các chất prostaglandin được giải phóng trong quá trình này làm tăng cường co thắt tử cung và gây đau. Đau bụng kinh có thể là nguyên phát (không có bệnh lý nền) hoặc thứ phát (do các bệnh lý như lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung, viêm vùng chậu). Mức độ đau có thể khác nhau ở mỗi người, từ nhẹ đến dữ dội, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Các biện pháp giảm đau bao gồm chườm ấm, dùng thuốc giảm đau không kê đơn, và thay đổi lối sống.

U xơ tử cung có nguy hiểm không?

U xơ tử cung là các khối u lành tính phát triển trong thành tử cung, rất phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Hầu hết u xơ tử cung là lành tính và không gây nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, u xơ có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu như đau bụng kinh, rong kinh, rong huyết, đau vùng chậu, và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Trong một số trường hợp, u xơ lớn có thể gây chèn ép các cơ quan lân cận như bàng quang và trực tràng. Mức độ nguy hiểm của u xơ phụ thuộc vào kích thước, vị trí và triệu chứng gây ra. Cần theo dõi và điều trị u xơ theo chỉ định của bác sĩ để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng.

Lạc nội mạc tử cung có chữa được không?

Lạc nội mạc tử cung là tình trạng niêm mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung. Hiện tại, lạc nội mạc tử cung chưa có phương pháp điều trị dứt điểm hoàn toàn, nhưng có nhiều phương pháp điều trị giúp kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Các phương pháp điều trị bao gồm dùng thuốc giảm đau, thuốc nội tiết (như thuốc tránh thai, progestin, GnRH agonist) để làm giảm sự phát triển của lạc nội mạc tử cung, và phẫu thuật để loại bỏ các mô lạc nội mạc tử cung. Lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, triệu chứng, mong muốn sinh con của bệnh nhân, và các yếu tố cá nhân khác. Mục tiêu điều trị là giảm đau, cải thiện khả năng sinh sản và ngăn ngừa tái phát.

Mang thai sau khi bị u xơ tử cung có nguy hiểm không?

Mang thai sau khi bị u xơ tử cung có thể có một số nguy cơ, nhưng nhiều phụ nữ vẫn có thai kỳ khỏe mạnh và sinh con thành công. Nguy cơ phụ thuộc vào kích thước, vị trí và số lượng u xơ. U xơ có thể gây ra các biến chứng thai kỳ như sảy thai, sinh non, ngôi thai bất thường, rau tiền đạo, và băng huyết sau sinh. U xơ cũng có thể phát triển lớn hơn trong thai kỳ do ảnh hưởng của hormone. Tuy nhiên, không phải tất cả phụ nữ có u xơ tử cung đều gặp biến chứng thai kỳ. Việc theo dõi thai kỳ chặt chẽ, khám thai định kỳ và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ và đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.

Làm thế nào để giữ cho tử cung khỏe mạnh?

Để giữ cho tử cung khỏe mạnh, phụ nữ nên thực hiện các biện pháp sau: duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên, kiểm soát cân nặng hợp lý, và không hút thuốc lá. Khám phụ khoa định kỳ (ít nhất mỗi năm một lần) để phát hiện sớm các bệnh lý tử cung. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Khi có các triệu chứng bất thường như đau bụng kinh dữ dội, rong kinh, rong huyết, chảy máu âm đạo bất thường, hoặc đau vùng chậu, cần đi khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Uống đủ nước và duy trì vệ sinh vùng kín sạch sẽ cũng góp phần bảo vệ sức khỏe tử cung.

Ung thư cổ tử cung và ung thư tử cung có giống nhau không?

Ung thư cổ tử cung và ung thư tử cung là hai loại ung thư khác nhau, mặc dù cả hai đều liên quan đến tử cung. Ung thư cổ tử cung phát triển ở cổ tử cung, phần dưới cùng của tử cung thông với âm đạo. Nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung là nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus). Ung thư tử cung (thường là ung thư nội mạc tử cung) phát triển ở lớp niêm mạc tử cung, lớp lót bên trong tử cung. Các yếu tố nguy cơ của ung thư nội mạc tử cung khác với ung thư cổ tử cung. Ung thư cổ tử cung có thể được phát hiện sớm thông qua xét nghiệm Pap smear và HPV, và có thể phòng ngừa bằng vắc-xin HPV. Ung thư nội mạc tử cung thường được phát hiện khi có triệu chứng chảy máu âm đạo bất thường sau mãn kinh. Điều trị và tiên lượng của hai loại ung thư này cũng khác nhau.

Polyp tử cung có tự hết không?

Polyp tử cung là các khối u nhỏ, lành tính phát triển từ niêm mạc tử cung. Một số polyp tử cung nhỏ có thể tự tiêu biến, đặc biệt là polyp nhỏ không gây triệu chứng. Tuy nhiên, hầu hết polyp tử cung không tự hết và cần được điều trị, đặc biệt là polyp gây triệu chứng như chảy máu âm đạo bất thường, rong kinh, rong huyết, hoặc polyp lớn. Polyp tử cung có thể được loại bỏ bằng thủ thuật cắt polyp trong quá trình nội soi buồng tử cung hoặc nạo hút buồng tử cung. Việc loại bỏ polyp giúp giảm triệu chứng và loại trừ nguy cơ polyp ác tính (mặc dù hiếm gặp). Sau khi cắt polyp, cần theo dõi định kỳ để phát hiện và điều trị sớm nếu polyp tái phát.

Dị dạng tử cung có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản không?

Dị dạng tử cung là những bất thường về hình dạng tử cung bẩm sinh. Mức độ ảnh hưởng của dị dạng tử cung đến khả năng sinh sản phụ thuộc vào loại dị dạng và mức độ nghiêm trọng. Một số dị dạng tử cung nhẹ có thể không ảnh hưởng đến khả năng thụ thai và mang thai. Tuy nhiên, các dị dạng tử cung phức tạp hơn như tử cung đôi, tử cung một sừng, tử cung có vách ngăn có thể làm tăng nguy cơ khó thụ thai, sảy thai, sinh non, ngôi thai bất thường, và các biến chứng thai kỳ khác. Phụ nữ có dị dạng tử cung nên được tư vấn và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa sản để đánh giá nguy cơ và có kế hoạch mang thai phù hợp. Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được chỉ định để chỉnh sửa dị dạng tử cung và cải thiện khả năng sinh sản.

Sa tử cung là gì và có nguy hiểm không?

Sa tử cung là tình trạng tử cung tụt xuống âm đạo do các cơ và dây chằng nâng đỡ tử cung bị suy yếu. Sa tử cung thường gặp ở phụ nữ lớn tuổi, phụ nữ sinh nhiều con, hoặc phụ nữ bị thừa cân, béo phì, hoặc thường xuyên làm việc nặng. Mức độ sa tử cung có thể từ nhẹ (tử cung sa xuống thấp trong âm đạo) đến nặng (tử cung sa hẳn ra ngoài âm đạo). Triệu chứng bao gồm cảm giác nặng nề vùng chậu, đau lưng, khó chịu khi đi lại, tiểu khó, hoặc táo bón. Sa tử cung không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Điều trị sa tử cung có thể bao gồm tập luyện cơ sàn chậu, sử dụng vòng nâng âm đạo, hoặc phẫu thuật để phục hồi vị trí tử cung.

Mãn kinh có ảnh hưởng đến tử cung không?

Mãn kinh là giai đoạn chấm dứt kinh nguyệt vĩnh viễn do buồng trứng ngừng hoạt động và giảm sản xuất hormone estrogen và progesterone. Mãn kinh có nhiều ảnh hưởng đến tử cung. Do thiếu estrogen, tử cung thường teo nhỏ lại sau mãn kinh. Niêm mạc tử cung trở nên mỏng hơn và ít nhạy cảm hơn với hormone. Các bệnh lý tử cung như u xơ tử cung có thể teo nhỏ lại sau mãn kinh do thiếu estrogen. Tuy nhiên, nguy cơ ung thư nội mạc tử cung lại tăng lên sau mãn kinh, đặc biệt là ở phụ nữ béo phì hoặc có các yếu tố nguy cơ khác. Chảy máu âm đạo sau mãn kinh là một dấu hiệu bất thường và cần được thăm khám bác sĩ ngay để loại trừ ung thư nội mạc tử cung. Mãn kinh cũng có thể làm tăng nguy cơ sa tử cung do các cơ và dây chằng vùng chậu yếu đi theo tuổi tác và thiếu estrogen.

Tài liệu tham khảo về Tử cung

  • Giải phẫu người – Nhà xuất bản Y học
  • Sinh lý học người – Nhà xuất bản Y học
  • Sản phụ khoa – Nhà xuất bản Y học
  • Williams Obstetrics – McGraw-Hill Education
  • Netter’s Atlas of Human Anatomy – Elsevier
  • Mayo Clinic – Uterine Fibroids
  • American College of Obstetricians and Gynecologists (ACOG) – Endometriosis
  • National Cancer Institute – Uterine Cancer

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline