Thùy đỉnh

Thùy đỉnh là gì?

Thùy đỉnh là một trong bốn thùy chính của vỏ não, nằm ở phía sau thùy trán và phía trên thùy thái dương. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng, bao gồm xử lý cảm giác như xúc giác, nhiệt độ, đau và áp lực, cũng như nhận thức không gian, điều hướng, và một số khía cạnh của ngôn ngữ và toán học. Thùy đỉnh giúp chúng ta nhận biết và tương tác với thế giới xung quanh một cách hiệu quả. Các nghiên cứu cho thấy tổn thương thùy đỉnh có thể dẫn đến nhiều vấn đề về nhận thức và cảm giác, làm nổi bật tầm quan trọng của nó đối với sức khỏe và hoạt động hàng ngày.

Tổng quan về thùy đỉnh

Cấu trúc

Thùy đỉnh nằm ở phần trên và phía sau của não, ngay sau rãnh trung tâm (Rolando), rãnh này chia tách nó với thùy trán ở phía trước. Phía sau, nó được phân tách khỏi thùy chẩm bởi rãnh đỉnh chẩm. Bên dưới, rãnh Sylvius (rãnh bên) phân tách nó khỏi thùy thái dương.

Về mặt cấu trúc chi tiết hơn, thùy đỉnh được chia thành hai phần chính bởi rãnh sau trung tâm:

  • Hồi sau trung tâm (Postcentral gyrus): Nằm ngay phía sau rãnh trung tâm, hồi sau trung tâm là khu vực vỏ não cảm giác sơ cấp. Nó nhận thông tin cảm giác từ cơ thể, bao gồm xúc giác, áp lực, nhiệt độ và đau.
  • Thùy đỉnh sau (Posterior parietal lobe): Phần lớn hơn của thùy đỉnh, nằm phía sau hồi sau trung tâm. Thùy đỉnh sau tham gia vào nhiều chức năng phức tạp hơn, bao gồm nhận thức không gian, định hướng, chú ý, và tích hợp thông tin cảm giác và vận động.

Thùy đỉnh cũng chứa các vùng vỏ não quan trọng khác như vỏ não đỉnh sau (posterior parietal cortex – PPC), đóng vai trò then chốt trong việc lập kế hoạch vận động, nhận thức không gian và chú ý.

Nguồn gốc

Thùy đỉnh phát triển từ tấm thần kinh (neural plate) trong quá trình phát triển phôi thai. Tấm thần kinh gấp lại để tạo thành ống thần kinh, tiền thân của hệ thần kinh trung ương. Phần trước của ống thần kinh phát triển thành não, và thùy đỉnh là một phần của vỏ não, lớp ngoài cùng của não. Sự phát triển của thùy đỉnh tiếp tục sau khi sinh và chịu ảnh hưởng bởi cả yếu tố di truyền và môi trường.

Cơ chế

Thùy đỉnh hoạt động dựa trên mạng lưới phức tạp của các tế bào thần kinh (neuron) và các kết nối synap. Thông tin cảm giác từ khắp cơ thể được truyền đến hồi sau trung tâm thông qua các đường dẫn thần kinh. Tại đây, thông tin được xử lý ban đầu, cho phép chúng ta nhận biết các cảm giác cơ bản như chạm, đau, nóng, lạnh.

Sau đó, thông tin được chuyển đến thùy đỉnh sau để xử lý phức tạp hơn. Vỏ não đỉnh sau (PPC) tích hợp thông tin cảm giác với thông tin từ các giác quan khác (thị giác, thính giác) và thông tin vận động để tạo ra nhận thức không gian, định hướng và cho phép thực hiện các hành động có mục đích. Cơ chế hoạt động của thùy đỉnh cũng liên quan đến các chất dẫn truyền thần kinh, các chất hóa học giúp truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh. Sự cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh này rất quan trọng cho chức năng bình thường của thùy đỉnh.

Chức năng của thùy đỉnh

Thùy đỉnh đảm nhiệm nhiều chức năng quan trọng, thiết yếu cho nhận thức, tương tác với môi trường và thực hiện các hoạt động hàng ngày. Chức năng chính của thùy đỉnh bao gồm:

Xử lý cảm giác

Đây là chức năng cơ bản nhất của thùy đỉnh. Hồi sau trung tâm tiếp nhận và xử lý thông tin cảm giác từ da, cơ và khớp, bao gồm xúc giác, áp lực, nhiệt độ, đau và cảm giác về vị trí cơ thể (proprioception). Nhờ chức năng này, chúng ta có thể cảm nhận được thế giới vật lý xung quanh và cơ thể của chính mình.

Nhận thức không gian và định hướng

Thùy đỉnh, đặc biệt là thùy đỉnh sau, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng bản đồ không gian xung quanh chúng ta và định hướng trong không gian đó. Nó giúp chúng ta nhận biết vị trí của các vật thể trong không gian, khoảng cách giữa chúng và khả năng di chuyển trong không gian. Chức năng này rất cần thiết cho các hoạt động như đi lại, lái xe và tìm đường.

Chú ý

Thùy đỉnh tham gia vào việc điều khiển sự chú ý, đặc biệt là sự chú ý không gian. Nó giúp chúng ta tập trung vào các đối tượng hoặc vị trí cụ thể trong không gian, bỏ qua các thông tin không liên quan. Chức năng này rất quan trọng cho việc học tập, làm việc và tương tác xã hội.

Tích hợp thông tin cảm giác và vận động

Thùy đỉnh tích hợp thông tin cảm giác với thông tin vận động để lập kế hoạch và điều khiển các hành động có mục đích. Ví dụ, khi chúng ta muốn với lấy một vật, thùy đỉnh sử dụng thông tin về vị trí của vật (cảm giác thị giác và không gian) và vị trí của cánh tay (proprioception) để lập kế hoạch và điều khiển các cử động tay chính xác.

Ngôn ngữ và toán học

Mặc dù chủ yếu liên quan đến các thùy khác, thùy đỉnh cũng đóng một vai trò nhất định trong một số khía cạnh của ngôn ngữ và toán học, đặc biệt là các khía cạnh liên quan đến không gian và thao tác số học.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Hoạt động bình thường của thùy đỉnh rất quan trọng cho sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Thùy đỉnh cần hoạt động trong một phạm vi nhất định để đảm bảo các chức năng cảm giác, không gian và nhận thức diễn ra hiệu quả. Sự cân bằng này cho phép chúng ta tương tác với môi trường và thực hiện các hoạt động hàng ngày một cách trơn tru.

Bình thường với bất thường

Trạng tháiMô tả
Bình thường
  • Cảm giác xúc giác, nhiệt độ, đau và áp lực bình thường.
  • Nhận thức không gian tốt, định hướng dễ dàng.
  • Khả năng tập trung và chú ý không gian hiệu quả.
  • Phối hợp vận động và cảm giác chính xác.
Bất thường
  • Mất cảm giác (Anesthesia): Mất hoàn toàn cảm giác ở một vùng cơ thể.
  • Giảm cảm giác (Hypoesthesia): Giảm độ nhạy cảm với các kích thích cảm giác.
  • Tăng cảm giác (Hyperesthesia): Tăng độ nhạy cảm với các kích thích cảm giác, có thể gây khó chịu hoặc đau đớn.
  • Dị cảm (Paresthesia): Cảm giác bất thường như tê bì, kiến bò, châm chích.
  • Mất nhận thức không gian (Spatial Neglect): Không nhận thức được không gian hoặc một bên cơ thể, thường là bên trái.
  • Mất định hướng (Disorientation): Khó khăn trong việc xác định vị trí, thời gian hoặc bản thân.
  • Rối loạn chú ý không gian (Spatial Attention Deficit): Khó khăn trong việc tập trung vào các đối tượng hoặc vị trí trong không gian.
  • Mất phối hợp vận động và cảm giác (Sensory-motor incoordination): Khó khăn trong việc thực hiện các hành động phối hợp giữa cảm giác và vận động.

Các bệnh lý liên quan

  • Đột quỵ thùy đỉnh: Đột quỵ xảy ra khi nguồn cung cấp máu lên não bị gián đoạn, gây tổn thương tế bào não. Đột quỵ thùy đỉnh có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương, bao gồm mất cảm giác, yếu liệt nửa người, mất nhận thức không gian, và rối loạn ngôn ngữ. Nguyên nhân thường do tắc nghẽn mạch máu hoặc vỡ mạch máu não. Hậu quả có thể rất nghiêm trọng, gây tàn tật vĩnh viễn hoặc tử vong nếu không được can thiệp kịp thời.
  • U não thùy đỉnh: U não là sự phát triển bất thường của tế bào trong não. U não thùy đỉnh có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, co giật, thay đổi tính cách, và các rối loạn chức năng thùy đỉnh tương ứng với vị trí khối u. Nguyên nhân của u não vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng có thể liên quan đến yếu tố di truyền và môi trường. Hậu quả phụ thuộc vào loại u, kích thước và vị trí, có thể gây ra các vấn đề thần kinh nghiêm trọng và cần điều trị kịp thời.
  • Chấn thương sọ não: Chấn thương sọ não có thể gây tổn thương trực tiếp đến thùy đỉnh, dẫn đến các triệu chứng tương tự như đột quỵ thùy đỉnh, bao gồm rối loạn cảm giác, vận động, nhận thức và hành vi. Nguyên nhân thường do tai nạn giao thông, té ngã, hoặc các va đập mạnh vào đầu. Hậu quả của chấn thương sọ não có thể rất đa dạng, từ nhẹ đến nặng, và có thể gây ra các di chứng lâu dài ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
  • Bệnh Alzheimer: Bệnh Alzheimer là một bệnh thoái hóa thần kinh tiến triển, ảnh hưởng đến nhiều vùng não, bao gồm cả thùy đỉnh. Trong giai đoạn đầu của bệnh Alzheimer, thùy đỉnh có thể bị ảnh hưởng, gây ra các vấn đề về nhận thức không gian và định hướng, bên cạnh các triệu chứng đặc trưng khác như suy giảm trí nhớ. Nguyên nhân chính xác của bệnh Alzheimer vẫn chưa được biết rõ, nhưng có sự kết hợp của yếu tố di truyền, tuổi tác và môi trường. Hậu quả là sự suy giảm nhận thức và chức năng ngày càng trầm trọng, ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của người bệnh và gia đình.
  • Hội chứng Gerstmann: Hội chứng Gerstmann là một rối loạn thần kinh hiếm gặp, thường liên quan đến tổn thương thùy đỉnh trái. Hội chứng này đặc trưng bởi bốn triệu chứng chính: mất khả năng viết (agraphia), mất khả năng tính toán (acalculia), mất khả năng phân biệt ngón tay (finger agnosia), và khó khăn trong việc phân biệt bên phải và bên trái (left-right disorientation). Nguyên nhân thường do đột quỵ, u não hoặc chấn thương ảnh hưởng đến thùy đỉnh trái. Hậu quả là sự suy giảm các kỹ năng nhận thức và vận động tinh vi, gây khó khăn trong các hoạt động hàng ngày.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

  • Khám thần kinh: Đây là bước đầu tiên và quan trọng trong chẩn đoán các vấn đề liên quan đến thùy đỉnh. Bác sĩ sẽ kiểm tra các chức năng thần kinh, bao gồm cảm giác, vận động, phản xạ, phối hợp, và nhận thức. Khám thần kinh giúp xác định sơ bộ vị trí và mức độ tổn thương trong hệ thần kinh.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): CT scan sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết về não. Phương pháp này hữu ích để phát hiện các tổn thương cấu trúc như đột quỵ xuất huyết, u não, hoặc chấn thương sọ não. CT scan thường được thực hiện nhanh chóng và rộng rãi trong cấp cứu.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết hơn về não so với CT scan. MRI đặc biệt tốt trong việc phát hiện các tổn thương mô mềm, như đột quỵ thiếu máu não, u não nhỏ, và các bệnh thoái hóa thần kinh. MRI cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc và chức năng não.
  • Điện não đồ (EEG): EEG ghi lại hoạt động điện của não thông qua các điện cực đặt trên da đầu. EEG chủ yếu được sử dụng để phát hiện các hoạt động bất thường như động kinh, nhưng cũng có thể cung cấp thông tin về chức năng não tổng thể và phát hiện một số bất thường thùy đỉnh.
  • Đánh giá thần kinh tâm lý: Các bài kiểm tra thần kinh tâm lý được sử dụng để đánh giá chi tiết các chức năng nhận thức, bao gồm chú ý, trí nhớ, ngôn ngữ, chức năng điều hành, và chức năng không gian. Các bài kiểm tra này giúp xác định cụ thể các rối loạn chức năng thùy đỉnh và mức độ nghiêm trọng của chúng.

Các phương pháp điều trị

  • Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: Vật lý trị liệuphục hồi chức năng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bệnh nhân phục hồi các chức năng bị mất do tổn thương thùy đỉnh, như rối loạn vận động, cảm giác, và nhận thức không gian. Các liệu pháp này bao gồm các bài tập vận động, luyện tập cảm giác, và các kỹ thuật phục hồi nhận thức.
  • Liệu pháp ngôn ngữ: Nếu tổn thương thùy đỉnh gây ra rối loạn ngôn ngữ, liệu pháp ngôn ngữ có thể giúp cải thiện khả năng giao tiếp, bao gồm khả năng hiểu và diễn đạt ngôn ngữ.
  • Liệu pháp nghề nghiệp: Liệu pháp nghề nghiệp tập trung vào việc giúp bệnh nhân lấy lại khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày, như ăn uống, tắm rửa, mặc quần áo, và làm việc. Liệu pháp này giúp bệnh nhân thích nghi với các hạn chế và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Thuốc: Thuốc có thể được sử dụng để điều trị một số triệu chứng liên quan đến tổn thương thùy đỉnh, như thuốc giảm đau cho đau thần kinh, thuốc chống co giật cho động kinh, hoặc thuốc điều trị các bệnh nền như Alzheimer.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể được chỉ định trong một số trường hợp, chẳng hạn như để loại bỏ u não, giảm áp lực nội sọ do chấn thương, hoặc điều trị các dị dạng mạch máu não.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Thùy đỉnh không hoạt động độc lập mà có mối liên kết chặt chẽ với nhiều bộ phận khác trong cơ thể, đặc biệt là các hệ cơ quan khác trong não và hệ thần kinh:

Thùy trán

Thùy đỉnhthùy trán phối hợp chặt chẽ trong nhiều chức năng, đặc biệt là trong vận động và chức năng điều hành. Thùy trán lập kế hoạch và ra lệnh cho các cử động, trong khi thùy đỉnh cung cấp thông tin cảm giác và không gian cần thiết để thực hiện các cử động chính xác. Sự phối hợp này rất quan trọng cho các hoạt động phức tạp như cầm nắm đồ vật, đi lại và chơi thể thao.

Thùy thái dương

Thùy đỉnhthùy thái dương có mối liên hệ trong xử lý ngôn ngữ và trí nhớ. Thùy thái dương chủ yếu liên quan đến hiểu ngôn ngữ và trí nhớ dài hạn, trong khi thùy đỉnh tham gia vào các khía cạnh không gian của ngôn ngữ và trí nhớ làm việc. Sự tương tác giữa hai thùy này giúp chúng ta hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả, cũng như ghi nhớ và sử dụng thông tin trong thời gian ngắn.

Thùy chẩm

Thùy đỉnhthùy chẩm cùng nhau xử lý thông tin thị giác và không gian. Thùy chẩm chịu trách nhiệm xử lý thông tin thị giác sơ cấp, trong khi thùy đỉnh tích hợp thông tin này với thông tin cảm giác và vận động để tạo ra nhận thức không gian và định hướng. Sự phối hợp này cho phép chúng ta nhận biết và tương tác với thế giới xung quanh bằng thị giác.

Hệ thống tiểu não

Thùy đỉnhtiểu não phối hợp trong điều khiển vận động và giữ thăng bằng. Tiểu não điều chỉnh các cử động và duy trì sự thăng bằng, trong khi thùy đỉnh cung cấp thông tin cảm giác và không gian cần thiết cho tiểu não để thực hiện các chức năng này. Sự phối hợp này đảm bảo các cử động mượt mà, chính xác và duy trì tư thế ổn định.

Mọi người cũng hỏi

Thùy đỉnh nằm ở đâu trên não?

Thùy đỉnh nằm ở phía trên và phía sau của não, ngay sau thùy trán và phía trên thùy thái dương. Nó được ngăn cách với thùy trán bởi rãnh trung tâm (Rolando) và với thùy chẩm bởi rãnh đỉnh chẩm. Rãnh Sylvius (rãnh bên) phân tách nó khỏi thùy thái dương ở phía dưới.

Thùy đỉnh có chức năng gì?

Thùy đỉnh có nhiều chức năng quan trọng, bao gồm xử lý cảm giác (xúc giác, nhiệt độ, đau, áp lực), nhận thức không gian, định hướng, chú ý, tích hợp thông tin cảm giác và vận động, và một phần trong ngôn ngữ và toán học. Nó giúp chúng ta cảm nhận, nhận biết và tương tác với thế giới xung quanh một cách hiệu quả.

Điều gì xảy ra nếu thùy đỉnh bị tổn thương?

Tổn thương thùy đỉnh có thể dẫn đến nhiều vấn đề khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương. Các triệu chứng có thể bao gồm rối loạn cảm giác (mất cảm giác, giảm cảm giác, dị cảm), mất nhận thức không gian, mất định hướng, rối loạn chú ý, mất phối hợp vận động và cảm giác, và các vấn đề về ngôn ngữ hoặc toán học. Các bệnh lý như đột quỵ thùy đỉnh, u não, chấn thương sọ não, và bệnh Alzheimer có thể gây tổn thương thùy đỉnh.

Hội chứng Gerstmann là gì và nó liên quan đến thùy đỉnh như thế nào?

Hội chứng Gerstmann là một rối loạn thần kinh hiếm gặp do tổn thương thùy đỉnh trái. Nó đặc trưng bởi bốn triệu chứng chính: mất khả năng viết (agraphia), mất khả năng tính toán (acalculia), mất khả năng phân biệt ngón tay (finger agnosia), và khó khăn trong việc phân biệt bên phải và bên trái (left-right disorientation). Hội chứng này cho thấy vai trò quan trọng của thùy đỉnh trái trong các kỹ năng nhận thức và vận động tinh vi.

Làm thế nào để chẩn đoán các vấn đề về thùy đỉnh?

Chẩn đoán các vấn đề về thùy đỉnh thường bắt đầu bằng khám thần kinh để đánh giá các chức năng thần kinh. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như CT scanMRI có thể được sử dụng để phát hiện tổn thương cấu trúc não. Điện não đồ (EEG) có thể giúp đánh giá hoạt động điện của não. Đánh giá thần kinh tâm lý được sử dụng để kiểm tra chi tiết các chức năng nhận thức và xác định các rối loạn chức năng thùy đỉnh cụ thể.

Tài liệu tham khảo về thùy đỉnh

  • Kandel, E. R., Schwartz, J. H., & Jessell, T. M. (2000). Principles of neural science (4th ed.). McGraw-Hill.
  • Purves, D., Augustine, G. J., Fitzpatrick, D., Hall, W. C., LaMantia, A. S., McNamara, J. O., … & Williams, S. M. (2001). Neuroscience (2nd ed.). Sinauer Associates.
  • Bear, M. F., Connors, B. W., & Paradiso, M. A. (2006). Neuroscience: exploring the brain (3rd ed.). Lippincott Williams & Wilkins.
  • Haines, D. E. (2018). Neuroanatomy in clinical context (10th ed.). Wolters Kluwer.
  • Brodal, P. (2016). The central nervous system: structure and function (5th ed.). Oxford University Press.

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline