Thanh quản là gì?
Thanh quản là một cơ quan nằm ở cổ, phía trước khí quản và thực quản, đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm, hô hấp và bảo vệ đường thở. Với cấu trúc phức tạp bao gồm sụn, dây chằng, cơ và niêm mạc, thanh quản không chỉ tạo ra âm thanh khi chúng ta nói, hát mà còn ngăn chặn thức ăn và chất lỏng xâm nhập vào đường thở khi nuốt. Trung bình, thanh quản của nam giới dài khoảng 4,3cm và nữ giới khoảng 3,6cm, kích thước này có thể thay đổi theo độ tuổi và giới tính.
Tổng quan về thanh quản
Cấu trúc
Thanh quản là một cấu trúc phức tạp được tạo thành từ nhiều thành phần khác nhau, phối hợp nhịp nhàng để thực hiện các chức năng quan trọng. Cấu trúc thanh quản bao gồm:
Sụn thanh quản
Đây là bộ khung chính của thanh quản, tạo hình dạng và sự ổn định cho cơ quan này. Các sụn chính bao gồm:
- Sụn giáp (Thyroid cartilage): Là sụn lớn nhất, tạo thành phần nhô ra phía trước cổ, thường được gọi là “yết hầu” ở nam giới. Sụn giáp có hình dạng như một cuốn sách mở ra phía sau, với hai cánh sụn hợp nhau ở phía trước.
- Sụn nhẫn (Cricoid cartilage): Nằm ngay dưới sụn giáp, có hình dạng như một chiếc nhẫn, bao quanh hoàn toàn đường thở. Sụn nhẫn là nền tảng để các sụn khác và cơ thanh quản gắn vào.
- Sụn phễu (Arytenoid cartilages): Là hai sụn nhỏ, hình пирамида, nằm ở phía sau thanh quản, trên sụn nhẫn. Sụn phễu đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển dây thanh âm, giúp tạo ra âm thanh và kiểm soát đường thở.
- Sụn nắp thanh môn (Epiglottis): Là một sụn hình lá, nằm phía trên và phía trước thanh quản. Sụn nắp thanh môn hoạt động như một van, đậy kín thanh quản khi nuốt để ngăn thức ăn và chất lỏng đi vào đường thở.
- Sụn sừng (Corniculate cartilages) và sụn chêm (Cuneiform cartilages): Là các sụn nhỏ, nằm trong nếp phễu – thanh thiệt, có vai trò hỗ trợ cấu trúc và chức năng của thanh quản.
Dây chằng và màng
Các dây chằng và màng liên kết các sụn thanh quản lại với nhau, tạo thành một cấu trúc linh hoạt và chắc chắn. Các dây chằng quan trọng bao gồm:
- Dây chằng giáp móng (Thyrohyoid membrane): Nối sụn giáp với xương móng.
- Dây chằng nhẫn giáp (Cricothyroid ligament): Nối sụn nhẫn và sụn giáp, đóng vai trò quan trọng trong phẫu thuật mở khí quản cấp cứu.
- Dây chằng nhẫn khí quản (Cricotracheal ligament): Nối sụn nhẫn với vòng sụn khí quản đầu tiên.
- Dây chằng thanh thiệt (Hyoepliglottic ligament): Nối sụn nắp thanh môn với xương móng.
- Dây chằng phễu nắp thanh môn (Aryepiglottic folds): Nếp niêm mạc chứa dây chằng và cơ, kéo dài từ sụn phễu đến sụn nắp thanh môn.
- Dây chằng tiền đình (Vestibular ligaments): Nằm trong nếp tiền đình (dây thanh âm giả), không tham gia trực tiếp vào phát âm nhưng có vai trò bảo vệ dây thanh âm thật.
- Dây chằng thanh âm (Vocal ligaments): Nằm trong dây thanh âm thật, rung động khi không khí đi qua tạo ra âm thanh.
Cơ thanh quản
Các cơ thanh quản điều khiển sự di chuyển của sụn thanh quản và dây thanh âm, từ đó kiểm soát độ căng và vị trí của dây thanh âm, tạo ra âm thanh với cao độ và cường độ khác nhau. Cơ thanh quản được chia thành hai nhóm chính:
- Cơ ngoại lai (Extrinsic muscles): Gắn thanh quản vào các cấu trúc xung quanh như xương móng, xương ức, giúp nâng lên, hạ xuống và cố định thanh quản trong quá trình nuốt và phát âm. Ví dụ: cơ ức móng, cơ giáp móng, cơ móng móng, cơ cằm móng, cơ ức giáp, cơ vai móng, cơ nhẫn giáp.
- Cơ nội tại (Intrinsic muscles): Nằm hoàn toàn trong thanh quản, điều khiển trực tiếp các cử động của dây thanh âm để tạo ra âm thanh và kiểm soát đường thở. Ví dụ: cơ nhẫn phễu sau, cơ nhẫn phễu bên, cơ giáp phễu, cơ phễu ngang, cơ phễu chéo, cơ thanh âm.
Niêm mạc thanh quản
Lớp niêm mạc lót bên trong thanh quản, bao phủ toàn bộ bề mặt và chứa các tuyến tiết chất nhầy giúp giữ ẩm và bảo vệ thanh quản khỏi các tác nhân gây hại. Niêm mạc thanh quản rất nhạy cảm và dễ bị tổn thương bởi các yếu tố kích thích như khói bụi, hóa chất, vi khuẩn, virus.
Sự phối hợp nhịp nhàng của tất cả các thành phần cấu trúc này cho phép thanh quản thực hiện các chức năng phức tạp và quan trọng đối với cơ thể.
Nguồn gốc
Thanh quản phát triển từ sàn hầu họng nguyên thủy trong quá trình phát triển phôi thai. Cụ thể, thanh quản bắt nguồn từ rãnh thanh khí quản, một túi phình ra từ thành bụng trước của hầu họng nguyên thủy vào khoảng tuần thứ 4 của thai kỳ. Rãnh thanh khí quản này sau đó phát triển thành khí quản và các phế quản phổi, trong khi phần trên của nó biệt hóa thành thanh quản. Các sụn thanh quản, cơ và niêm mạc phát triển từ các cung hầu thứ 4 và thứ 6. Quá trình phát triển thanh quản hoàn thiện vào khoảng tuần thứ 24 của thai kỳ.
Cơ chế
Cơ chế hoạt động của thanh quản rất phức tạp, liên quan đến sự phối hợp của nhiều yếu tố khác nhau để thực hiện các chức năng chính:
Phát âm
Âm thanh được tạo ra khi không khí từ phổi đi qua thanh quản và làm rung động dây thanh âm. Độ cao của âm thanh được điều chỉnh bởi độ căng của dây thanh âm, do các cơ nội tại thanh quản kiểm soát. Khi cơ nhẫn giáp co, dây thanh âm căng ra và mỏng hơn, tạo ra âm thanh cao hơn. Ngược lại, khi cơ giáp phễu co, dây thanh âm ngắn và dày hơn, tạo ra âm thanh trầm hơn. Cường độ âm thanh phụ thuộc vào lực của luồng khí từ phổi và biên độ rung của dây thanh âm.
Hô hấp
Thanh quản là một phần của đường dẫn khí, cho phép không khí đi vào và ra khỏi phổi. Trong quá trình hô hấp bình thường, thanh môn (khoảng giữa hai dây thanh âm) mở rộng để giảm thiểu sức cản của luồng khí. Khi cần gắng sức hoặc khi ho, thanh môn có thể đóng lại để tăng áp lực trong lồng ngực hoặc tống các chất kích thích ra khỏi đường thở.
Bảo vệ đường thở
Chức năng bảo vệ đường thở của thanh quản được thực hiện chủ yếu bởi sụn nắp thanh môn và phản xạ ho. Khi nuốt, sụn nắp thanh môn đóng kín thanh môn, ngăn thức ăn và chất lỏng xâm nhập vào khí quản. Nếu có dị vật hoặc chất kích thích xâm nhập vào thanh quản, phản xạ ho sẽ được kích hoạt để tống chúng ra ngoài, bảo vệ phổi khỏi bị tổn thương.
Chức năng của thanh quản
Thanh quản đảm nhiệm nhiều chức năng quan trọng, thiết yếu cho sự sống và giao tiếp của con người:
Phát âm
Đây là chức năng nổi tiếng nhất của thanh quản. Dây thanh âm trong thanh quản rung động khi có luồng khí từ phổi đi qua, tạo ra âm thanh gốc. Âm thanh này sau đó được khuếch đại và biến đổi bởi các cơ quan khác như lưỡi, môi, răng, mũi để tạo thành tiếng nói.
Hô hấp
Thanh quản là một phần của đường dẫn khí, đảm bảo không khí lưu thông giữa phổi và môi trường bên ngoài. Thanh quản duy trì đường thở thông thoáng và điều chỉnh luồng khí ra vào phổi.
Bảo vệ đường thở
Thanh quản đóng vai trò như một van bảo vệ đường thở dưới (khí quản và phổi) khỏi sự xâm nhập của thức ăn, nước uống, và các dị vật khác. Phản xạ ho, một cơ chế bảo vệ quan trọng khác của thanh quản, giúp tống các chất kích thích hoặc dị vật ra khỏi đường thở.
Ảnh hưởng đến sức khỏe
Thanh quản đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động sống còn như hô hấp, ăn uống và giao tiếp. Sức khỏe thanh quản cần được duy trì để đảm bảo các chức năng này diễn ra bình thường. Các vấn đề về thanh quản có thể gây ra những ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.
Bình thường với bất thường
Trạng thái | Mô tả |
---|---|
Bình thường |
|
Bất thường |
|
Các bệnh lý liên quan
- Viêm thanh quản cấp và mạn tính: Viêm thanh quản là tình trạng viêm nhiễm niêm mạc thanh quản, có thể do nhiễm virus, vi khuẩn, nấm, hoặc các yếu tố kích thích như khói bụi, hóa chất, dị ứng. Viêm thanh quản cấp thường xảy ra đột ngột và kéo dài dưới 3 tuần, trong khi viêm thanh quản mạn tính kéo dài hơn 3 tuần. Viêm thanh quản gây ra các triệu chứng như khàn tiếng, mất tiếng, đau họng, ho, khó thở.
- Hạt xơ dây thanh và polyp dây thanh: Đây là các tổn thương lành tính của dây thanh âm, thường gặp ở những người sử dụng giọng nói nhiều hoặc không đúng cách như giáo viên, ca sĩ, phát thanh viên. Hạt xơ dây thanh là các nốt nhỏ, chai cứng trên dây thanh âm, trong khi polyp dây thanh là các khối u mềm, có cuống. Cả hai đều gây khàn tiếng kéo dài, ảnh hưởng đến chất lượng giọng nói.
- Liệt dây thanh âm: Liệt dây thanh âm xảy ra khi một hoặc cả hai dây thanh âm không thể di chuyển bình thường. Nguyên nhân có thể do tổn thương dây thần kinh thanh quản (ví dụ sau phẫu thuật tuyến giáp, chấn thương, đột quỵ, hoặc các bệnh lý thần kinh). Liệt dây thanh âm gây ra khàn tiếng, khó thở, nuốt nghẹn, và có thể dẫn đến sặc khi ăn uống.
- Ung thư thanh quản: Ung thư thanh quản là một bệnh lý ác tính, thường gặp ở nam giới trên 50 tuổi, đặc biệt là những người hút thuốc lá và uống rượu nhiều. Ung thư thanh quản có thể phát triển ở bất kỳ vị trí nào trong thanh quản, phổ biến nhất là dây thanh âm. Triệu chứng ban đầu thường là khàn tiếng kéo dài, sau đó có thể xuất hiện đau họng, khó nuốt, khó thở, ho ra máu, và nổi hạch cổ.
- Khàn tiếng chức năng (Dysphonia): Khàn tiếng chức năng là tình trạng rối loạn giọng nói không có tổn thương thực thể ở thanh quản. Nguyên nhân thường liên quan đến căng thẳng, lo âu, sử dụng giọng nói không đúng cách, hoặc các vấn đề tâm lý khác. Khàn tiếng chức năng có thể gây ra nhiều mức độ khàn tiếng khác nhau, từ nhẹ đến mất tiếng hoàn toàn.
- Dị vật đường thở: Dị vật đường thở là tình trạng dị vật (thức ăn, đồ vật nhỏ,…) bị mắc kẹt trong đường thở, bao gồm cả thanh quản. Dị vật đường thở có thể gây tắc nghẽn đường thở, dẫn đến khó thở, tím tái, và thậm chí tử vong nếu không được xử trí kịp thời. Trẻ em là đối tượng dễ bị dị vật đường thở nhất.
- Hẹp thanh quản: Hẹp thanh quản là tình trạng đường thở ở thanh quản bị thu hẹp, có thể do bẩm sinh, chấn thương, viêm nhiễm, hoặc sau phẫu thuật. Hẹp thanh quản gây ra khó thở, thở rít, khàn tiếng, và có thể cần can thiệp phẫu thuật để mở rộng đường thở.
Chẩn đoán và điều trị khi bất thường
Các phương pháp chẩn đoán
- Nội soi thanh quản gián tiếp: Sử dụng gương soi thanh quản và đèn Clar để quan sát thanh quản qua đường miệng. Đây là phương pháp đơn giản, nhanh chóng, thường được sử dụng trong khám lâm sàng ban đầu.
- Nội soi thanh quản ống mềm: Sử dụng ống nội soi mềm, nhỏ, có gắn camera để quan sát trực tiếp thanh quản qua đường mũi hoặc miệng. Phương pháp này cho phép quan sát rõ hơn và đánh giá chi tiết hơn các cấu trúc thanh quản, đồng thời có thể ghi lại hình ảnh và video.
- Nội soi thanh quản ống cứng: Sử dụng ống nội soi cứng, thường được thực hiện dưới gây mê toàn thân. Phương pháp này cho phép quan sát thanh quản rõ nét nhất và có thể kết hợp với các thủ thuật sinh thiết, cắt polyp, hoặc phẫu thuật laser.
- Soi thanh quản strobe (Stroboscopy): Sử dụng ánh sáng nhấp nháy đồng bộ với tần số rung của dây thanh âm để quan sát chuyển động rung động của dây thanh âm một cách chậm rãi và chi tiết. Phương pháp này giúp đánh giá chức năng rung động của dây thanh âm và phát hiện các bất thường nhỏ.
- Chụp X-quang thanh quản: Có thể được sử dụng để đánh giá cấu trúc xương sụn của thanh quản và phát hiện các dị vật cản quang.
- Chụp CT scan và MRI thanh quản: Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiên tiến này cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc thanh quản và các mô mềm xung quanh, giúp phát hiện và đánh giá mức độ lan rộng của các khối u hoặc các bệnh lý khác.
- Sinh thiết thanh quản: Lấy mẫu mô từ thanh quản để xét nghiệm tế bào học, giúp chẩn đoán xác định các bệnh lý ác tính hoặc các bệnh lý viêm nhiễm đặc hiệu.
Các phương pháp điều trị
- Điều trị nội khoa: Sử dụng thuốc để điều trị các bệnh lý viêm nhiễm thanh quản (kháng sinh, kháng virus, kháng nấm, corticoid), giảm triệu chứng (giảm đau, hạ sốt, long đờm), hoặc điều trị các bệnh lý nền gây ảnh hưởng đến thanh quản (ví dụ trào ngược dạ dày thực quản).
- Liệu pháp giọng nói: Các bài tập phục hồi chức năng giọng nói giúp cải thiện kỹ năng phát âm, giảm căng thẳng dây thanh âm, và phục hồi giọng nói sau các tổn thương hoặc phẫu thuật thanh quản. Liệu pháp giọng nói thường được thực hiện bởi các chuyên gia trị liệu ngôn ngữ.
- Phẫu thuật thanh quản: Được chỉ định trong các trường hợp bệnh lý thanh quản không đáp ứng với điều trị nội khoa hoặc cần can thiệp để loại bỏ tổn thương (ví dụ polyp dây thanh, hạt xơ dây thanh, u nang, ung thư thanh quản, hẹp thanh quản). Các phương pháp phẫu thuật thanh quản bao gồm phẫu thuật nội soi thanh quản, phẫu thuật laser, phẫu thuật mở thanh quản.
- Xạ trị và hóa trị: Là các phương pháp điều trị ung thư thanh quản, thường được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với phẫu thuật. Xạ trị sử dụng tia xạ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư, trong khi hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư trên toàn cơ thể.
- Chăm sóc hỗ trợ: Bao gồm các biện pháp giảm nhẹ triệu chứng, nâng cao thể trạng, và hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân mắc các bệnh lý thanh quản, đặc biệt là ung thư thanh quản.
Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể
Hệ hô hấp
Thanh quản là một phần không thể thiếu của hệ hô hấp, nằm giữa hầu họng và khí quản. Nó đóng vai trò như một van điều phối luồng không khí ra vào phổi, đồng thời bảo vệ đường thở dưới khỏi các tác nhân gây hại. Sự thông suốt của thanh quản là yếu tố then chốt để đảm bảo quá trình trao đổi khí diễn ra hiệu quả.
Hệ tiêu hóa
Thanh quản có liên quan mật thiết đến hệ tiêu hóa thông qua chức năng nuốt. Sụn nắp thanh môn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn thức ăn và chất lỏng xâm nhập vào đường thở khi nuốt. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa thanh quản và thực quản đảm bảo thức ăn được đưa xuống dạ dày một cách an toàn và hiệu quả.
Hệ thần kinh
Hoạt động của thanh quản được điều khiển bởi hệ thần kinh, đặc biệt là các dây thần kinh thanh quản (dây X phế vị). Các dây thần kinh này chi phối các cơ thanh quản và cảm giác của niêm mạc thanh quản, đảm bảo sự phối hợp chính xác và linh hoạt trong các chức năng phát âm, hô hấp và nuốt. Tổn thương dây thần kinh thanh quản có thể dẫn đến các rối loạn chức năng thanh quản, ví dụ như liệt dây thanh âm.
Mọi người cũng hỏi
Thanh quản nằm ở đâu?
Thanh quản nằm ở vùng cổ, phía trước khí quản và thực quản, giữa đáy lưỡi và khí quản. Bạn có thể cảm nhận được vị trí của thanh quản bằng cách sờ vào vùng cổ phía trước, dưới cằm, nơi có phần nhô ra (yết hầu).
Thanh quản có chức năng gì?
Thanh quản có ba chức năng chính: phát âm (tạo ra âm thanh), hô hấp (đảm bảo đường thở thông thoáng) và bảo vệ đường thở (ngăn thức ăn, chất lỏng, dị vật xâm nhập vào khí quản và phổi).
Viêm thanh quản có nguy hiểm không?
Viêm thanh quản thường không nguy hiểm và có thể tự khỏi trong vòng vài ngày đến một tuần. Tuy nhiên, viêm thanh quản nặng hoặc kéo dài có thể gây ra các biến chứng như khó thở, viêm phổi, hoặc viêm thanh quản mạn tính. Nếu có các triệu chứng nghiêm trọng hoặc kéo dài, bạn nên đi khám bác sĩ.
Khàn tiếng kéo dài là dấu hiệu của bệnh gì?
Khàn tiếng kéo dài (hơn 2-3 tuần) có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau, từ viêm thanh quản mạn tính, hạt xơ dây thanh, polyp dây thanh, liệt dây thanh âm, đến ung thư thanh quản. Do đó, nếu bạn bị khàn tiếng kéo dài, nên đi khám bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Làm thế nào để bảo vệ thanh quản?
Để bảo vệ thanh quản, bạn nên:
- Uống đủ nước để giữ ẩm cho niêm mạc thanh quản.
- Tránh hút thuốc lá và hạn chế tiếp xúc với khói bụi, hóa chất độc hại.
- Hạn chế uống rượu bia và các chất kích thích khác.
- Sử dụng giọng nói đúng cách, tránh la hét, nói quá nhiều hoặc quá to.
- Điều trị kịp thời các bệnh lý viêm nhiễm đường hô hấp trên.
- Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các bệnh lý thanh quản.
Ung thư thanh quản có chữa được không?
Ung thư thanh quản có thể chữa được nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân ung thư thanh quản giai đoạn sớm (giai đoạn I và II) là khá cao, khoảng 80-90%. Tuy nhiên, tỷ lệ này giảm đáng kể ở các giai đoạn muộn hơn. Việc phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ đóng vai trò quyết định trong việc cải thiện tiên lượng của bệnh.
Khi nào cần đi khám bác sĩ về thanh quản?
Bạn nên đi khám bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng nếu có các triệu chứng sau:
- Khàn tiếng kéo dài hơn 2-3 tuần.
- Mất tiếng đột ngột hoặc kéo dài.
- Đau họng kéo dài hoặc đau khi nuốt.
- Khó thở, thở rít.
- Ho ra máu.
- Nổi hạch ở cổ.
Có cách nào tự kiểm tra thanh quản tại nhà không?
Bạn không thể tự kiểm tra thanh quản tại nhà bằng mắt thường. Tuy nhiên, bạn có thể tự theo dõi các triệu chứng như khàn tiếng, đau họng, khó thở để phát hiện sớm các vấn đề về thanh quản. Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị chính xác.
Thanh quản và dây thanh đới có phải là một không?
Không, thanh quản và dây thanh đới không phải là một. Thanh quản là một cơ quan phức tạp bao gồm nhiều thành phần khác nhau, trong đó dây thanh đới (dây thanh âm) là một bộ phận quan trọng. Dây thanh đới là hai nếp niêm mạc nằm trong thanh quản, rung động khi có không khí đi qua để tạo ra âm thanh.
Thói quen nào gây hại cho thanh quản?
Một số thói quen có thể gây hại cho thanh quản bao gồm:
- Hút thuốc lá: Khói thuốc lá gây kích thích và tổn thương niêm mạc thanh quản, tăng nguy cơ viêm thanh quản, hạt xơ dây thanh, polyp dây thanh và ung thư thanh quản.
- Uống rượu bia quá nhiều: Rượu bia làm khô niêm mạc thanh quản và tăng nguy cơ viêm nhiễm.
- Lạm dụng giọng nói: Nói quá nhiều, nói to, la hét, hoặc sử dụng giọng nói không đúng cách có thể gây căng thẳng và tổn thương dây thanh âm.
- Mắc các bệnh lý trào ngược dạ dày thực quản: Axit dạ dày trào ngược lên thanh quản có thể gây kích thích và viêm thanh quản.
- Tiếp xúc với môi trường ô nhiễm: Khói bụi, hóa chất độc hại trong không khí có thể gây kích thích và tổn thương thanh quản.
Tài liệu tham khảo về thanh quản
- Sách Giải Phẫu Người (Giải phẫu học) – Nhà xuất bản Y học.
- Atlas Giải Phẫu Người – Frank H. Netter, MD.
- Bài giảng Tai Mũi Họng – Trường Đại học Y Hà Nội.
- Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
- Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC).
- National Institute of Deafness and Other Communication Disorders (NIDCD).