Thận

Thận là gì?

Thận là hai cơ quan hình hạt đậu nằm ở hai bên cột sống, ngay dưới lồng ngực. Chúng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể bằng cách lọc chất thải và nước dư thừa từ máu để tạo thành nước tiểu. Mỗi ngày, thận lọc khoảng 114 đến 142 lít máu, giúp loại bỏ các độc tố và duy trì sự cân bằng hóa học cần thiết cho cơ thể hoạt động bình thường.

Tổng quan về Thận

Cấu trúc

Mỗi quả thận ở người trưởng thành có kích thước khoảng 10-12 cm chiều dài, 5-7 cm chiều rộng và dày khoảng 3 cm, nặng khoảng 150 gram. Về mặt cấu trúc, mỗi quả thận bao gồm ba vùng chính:

  • Vỏ thận (Cortex): Đây là lớp ngoài cùng của thận, chứa các tiểu cầu thận (glomeruli) và ống lượn gần (proximal convoluted tubules).
  • Tủy thận (Medulla): Nằm bên trong vỏ thận, tủy thận bao gồm các cấu trúc hình nón gọi là tháp thận (renal pyramids). Mỗi tháp thận chứa các ống góp (collecting ducts) và quai Henle.
  • Bể thận (Pelvis): Đây là vùng trung tâm của thận, nơi nước tiểu được thu thập sau khi đã được lọc và tái hấp thu. Nước tiểu sau đó sẽ chảy từ bể thận xuống niệu quản để đến bàng quang.

Cấu trúc vi mô

Đơn vị chức năng cơ bản của thận là nephron. Mỗi quả thận chứa khoảng một triệu nephron. Mỗi nephron bao gồm:

  • Tiểu cầu thận (Glomerulus): Một mạng lưới các mao mạch nhỏ, nơi diễn ra quá trình lọc máu ban đầu.
  • Bao Bowman (Bowman’s capsule): Một cấu trúc hình chén bao quanh tiểu cầu thận, thu nhận chất lỏng được lọc.
  • Ống lượn gần (Proximal convoluted tubule): Nơi phần lớn nước, glucose, amino acid và các chất điện giải được tái hấp thu trở lại máu.
  • Quai Henle (Loop of Henle): Một đoạn ống hình chữ U có vai trò quan trọng trong việc cô đặc nước tiểu.
  • Ống lượn xa (Distal convoluted tubule): Nơi diễn ra quá trình tái hấp thu và bài tiết chọn lọc các chất điện giải và chất thải.
  • Ống góp (Collecting duct): Thu nhận nước tiểu từ nhiều nephron và vận chuyển nó đến bể thận.

Nguồn gốc

Thận phát triển từ trung bì trung gian (intermediate mesoderm) trong quá trình phát triển phôi thai. Quá trình này diễn ra qua ba giai đoạn kế tiếp nhau:

  • Tiền thận (Pronephros): Xuất hiện sớm nhất nhưng chỉ tồn tại trong thời gian ngắn và không có chức năng ở người.
  • Trung thận (Mesonephros): Phát triển từ tiền thận và có chức năng bài tiết tạm thời trong giai đoạn phôi thai sớm. Một số cấu trúc của trung thận đóng góp vào sự phát triển của hệ sinh dục ở nam giới.
  • Hậu thận (Metanephros): Đây là tiền thân của thận vĩnh viễn ở người. Hậu thận bắt đầu phát triển vào khoảng tuần thứ năm của thai kỳ và hoàn thiện vào thời điểm sinh.

Cơ chế

Thận thực hiện chức năng lọc máu và sản xuất nước tiểu thông qua ba quá trình chính:

  • Lọc cầu thận (Glomerular filtration): Máu được lọc qua các mao mạch của tiểu cầu thận vào bao Bowman, tạo ra dịch lọc cầu thận chứa nước, các chất điện giải, glucose, amino acid và các chất thải nhỏ.
  • Tái hấp thu ống thận (Tubular reabsorption): Các chất cần thiết cho cơ thể như nước, glucose, amino acid và một số ion được vận chuyển từ dịch lọc cầu thận trở lại máu thông qua các tế bào biểu mô của ống thận.
  • Bài tiết ống thận (Tubular secretion): Một số chất thải và ion không mong muốn được vận chuyển từ máu vào dịch lọc cầu thận để loại bỏ khỏi cơ thể qua nước tiểu.

Chức năng của Thận

Thận đóng vai trò thiết yếu trong nhiều chức năng quan trọng của cơ thể, bao gồm:

Lọc chất thải

Thận loại bỏ các sản phẩm phụ của quá trình trao đổi chất, chẳng hạn như urê và creatinine, ra khỏi máu thông qua nước tiểu.

Điều hòa cân bằng nước và điện giải

Thận kiểm soát lượng nước, natri, kali và các chất điện giải khác trong cơ thể, đảm bảo sự cân bằng nội môi.

Điều hòa huyết áp

Thận sản xuất renin, một hormone tham gia vào hệ thống renin-angiotensin-aldosterone, giúp điều chỉnh huyết áp.

Sản xuất hormone

Thận sản xuất erythropoietin, một hormone kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu, và calcitriol, dạng hoạt động của vitamin D, quan trọng cho sức khỏe xương.

Duy trì cân bằng acid-base

Thận giúp duy trì độ pH ổn định của máu bằng cách bài tiết hoặc tái hấp thu bicarbonate và hydrogen ions.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Chức năng thận bình thường là rất quan trọng để duy trì sức khỏe. Mức độ lọc cầu thận (GFR) thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận. GFR bình thường thường trên 90 mL/phút/1.73 m². Khi chức năng thận suy giảm, các chất thải có thể tích tụ trong máu, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.

Bình thường với bất thường

Trạng tháiMô tảNguyên nhân tiềm ẩn
Chức năng thận bình thườngThận hoạt động hiệu quả, lọc chất thải và duy trì cân bằng nội môi.Không có bệnh lý nền hoặc tổn thương thận đáng kể.
Suy thận cấp tính (AKI)Chức năng thận suy giảm đột ngột trong vòng vài giờ hoặc vài ngày.Mất nước nghiêm trọng, tắc nghẽn đường tiết niệu, tác dụng phụ của thuốc, nhiễm trùng, hoặc giảm lưu lượng máu đến thận.
Suy thận mạn tính (CKD)Chức năng thận suy giảm dần dần trong nhiều tháng hoặc nhiều năm.Các bệnh lý như tiểu đường, tăng huyết áp, viêm cầu thận, bệnh thận đa nang.
Tổn thương thận do thuốcChức năng thận bị tổn thương do tác dụng phụ của một số loại thuốc.Sử dụng các loại thuốc như thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), một số loại kháng sinh, thuốc cản quang.
Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)Nhiễm trùng có thể ảnh hưởng đến thận (viêm bể thận) hoặc các phần khác của đường tiết niệu.Vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu từ niệu đạo.

Các bệnh lý liên quan

  • Sỏi thận: Các tinh thể khoáng chất hình thành trong thận, có thể gây đau dữ dội khi di chuyển qua đường tiết niệu.

    Nguyên nhân: Uống không đủ nước, chế độ ăn uống không hợp lý, một số tình trạng bệnh lý.
    Hậu quả: Đau lưng hoặc sườn dữ dội, tiểu ra máu, buồn nôn và nôn, tiểu buốt.

  • Viêm cầu thận: Viêm các tiểu cầu thận, có thể dẫn đến suy thận.

    Nguyên nhân: Nhiễm trùng, bệnh tự miễn, các rối loạn di truyền.
    Hậu quả: Phù nề, tiểu ra máu hoặc protein, tăng huyết áp.

  • Bệnh thận đa nang: Một rối loạn di truyền gây ra sự phát triển của nhiều nang chứa đầy chất lỏng trong thận, làm giảm chức năng thận.

    Nguyên nhân: Di truyền gen bất thường.
    Hậu quả: Đau lưng hoặc sườn, tăng huyết áp, suy thận.

  • Hội chứng thận hư: Một tình trạng đặc trưng bởi tổn thương cầu thận, dẫn đến lượng lớn protein trong nước tiểu.

    Nguyên nhân: Các bệnh lý gây tổn thương cầu thận như tiểu đường, lupus ban đỏ hệ thống.
    Hậu quả: Phù nề, protein niệu cao, cholesterol máu cao.

  • Ung thư thận: Sự phát triển bất thường của các tế bào trong thận.

    Nguyên nhân: Hút thuốc, béo phì, tiền sử gia đình mắc ung thư thận, tiếp xúc với một số hóa chất.
    Hậu quả: Đau lưng hoặc sườn, tiểu ra máu, mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân.

  • Nhiễm trùng thận (Viêm bể thận): Nhiễm trùng do vi khuẩn lan đến thận từ đường tiết niệu dưới.

    Nguyên nhân: Vi khuẩn, thường là E. coli, di chuyển từ bàng quang lên niệu quản đến thận.
    Hậu quả: Sốt cao, đau lưng hoặc sườn, buồn nôn và nôn, tiểu buốt.

  • Hẹp động mạch thận: Sự thu hẹp của các động mạch cung cấp máu cho thận, có thể dẫn đến tăng huyết áp và suy thận.

    Nguyên nhân: Xơ vữa động mạch, loạn sản sợi cơ.
    Hậu quả: Tăng huyết áp khó kiểm soát, suy giảm chức năng thận.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

  • Xét nghiệm nước tiểu: Phân tích mẫu nước tiểu để phát hiện các dấu hiệu bất thường như protein, máu hoặc glucose.
  • Xét nghiệm máu: Đo nồng độ creatinine và ure trong máu để đánh giá chức năng thận.
  • Siêu âm thận: Sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh của thận, giúp phát hiện sỏi thận, u nang hoặc các bất thường cấu trúc khác.
  • Chụp CT thận: Sử dụng tia X và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết hơn về thận và các mô xung quanh.
  • Chụp MRI thận: Sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết về thận.
  • Sinh thiết thận: Lấy một mẫu nhỏ mô thận để kiểm tra dưới kính hiển vi, thường được thực hiện để chẩn đoán các bệnh lý thận cụ thể.
  • Đo độ lọc cầu thận (GFR): Một xét nghiệm đánh giá mức độ hiệu quả của thận trong việc lọc chất thải từ máu.

Các phương pháp điều trị

  • Thay đổi lối sống: Bao gồm chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế muối, duy trì cân nặng hợp lý và bỏ hút thuốc.
  • Thuốc: Sử dụng các loại thuốc để kiểm soát huyết áp, đường huyết, giảm protein niệu và điều trị các triệu chứng khác liên quan đến bệnh thận.
  • Lọc máu (Dialysis): Một phương pháp điều trị thay thế chức năng thận bị suy yếu bằng cách lọc chất thải và nước dư thừa từ máu.
  • Ghép thận: Phẫu thuật thay thế quả thận bị hỏng bằng một quả thận khỏe mạnh từ người hiến tặng.
  • Điều trị sỏi thận: Có thể bao gồm uống nhiều nước, dùng thuốc giảm đau, tán sỏi bằng sóng xung kích (ESWL) hoặc phẫu thuật.
  • Điều trị nhiễm trùng thận: Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Hệ tim mạch

Thận đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh huyết áp thông qua việc sản xuất renin và điều hòa lượng chất lỏng trong cơ thể. Chức năng thận suy giảm có thể dẫn đến tăng huyết áp và các vấn đề tim mạch.

Hệ nội tiết

Thận sản xuất erythropoietin, hormone kích thích sản xuất hồng cầu ở tủy xương. Suy thận có thể gây thiếu máu do thiếu erythropoietin. Thận cũng kích hoạt vitamin D, cần thiết cho sự hấp thụ canxi và sức khỏe xương.

Hệ tiết niệu

Thận là cơ quan chính của hệ tiết niệu, sản xuất nước tiểu. Nước tiểu sau đó được vận chuyển qua niệu quản đến bàng quang để lưu trữ và cuối cùng được thải ra ngoài qua niệu đạo. Các vấn đề ở thận có thể ảnh hưởng đến toàn bộ hệ tiết niệu.

Hệ xương

Thận đóng vai trò trong việc duy trì cân bằng canxi và phosphate trong cơ thể, rất quan trọng cho sức khỏe xương. Suy thận mạn tính có thể dẫn đến bệnh xương do rối loạn chuyển hóa khoáng chất.

Mọi người cũng hỏi

Thận nằm ở đâu trong cơ thể?

Thận nằm ở phía sau bụng, ngay dưới lồng ngực, mỗi bên một quả ở hai bên cột sống.

Chức năng chính của thận là gì?

Chức năng chính của thận là lọc chất thải và nước dư thừa từ máu để tạo thành nước tiểu, giúp duy trì cân bằng hóa học và ổn định nội môi trong cơ thể.

Những dấu hiệu nào cho thấy có vấn đề về thận?

Các dấu hiệu có thể bao gồm thay đổi lượng nước tiểu, sưng phù ở chân và mắt cá chân, mệt mỏi, khó thở, đau lưng hoặc sườn, tiểu ra máu hoặc có bọt.

Làm thế nào để giữ cho thận khỏe mạnh?

Uống đủ nước, duy trì chế độ ăn uống cân bằng, kiểm soát huyết áp và đường huyết, không hút thuốc và tránh lạm dụng thuốc giảm đau có thể giúp giữ cho thận khỏe mạnh.

Suy thận có nguy hiểm không?

Suy thận là một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến nhiều biến chứng sức khỏe, bao gồm bệnh tim mạch, thiếu máu và các vấn đề về xương. Suy thận giai đoạn cuối cần điều trị bằng lọc máu hoặc ghép thận để duy trì sự sống.

Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận là gì?

Hai nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận là tiểu đường và tăng huyết áp không được kiểm soát tốt.

Sỏi thận có chữa được không?

Hầu hết sỏi thận có thể được điều trị thành công. Các phương pháp điều trị phụ thuộc vào kích thước và vị trí của sỏi, có thể bao gồm uống nhiều nước, dùng thuốc hoặc các thủ thuật y tế như tán sỏi.

Viêm đường tiết niệu có ảnh hưởng đến thận không?

Có, nếu không được điều trị kịp thời, nhiễm trùng đường tiết niệu có thể lan đến thận, gây ra nhiễm trùng thận (viêm bể thận), một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến tổn thương thận vĩnh viễn.

Có những loại xét nghiệm nào để kiểm tra chức năng thận?

Các xét nghiệm phổ biến để kiểm tra chức năng thận bao gồm xét nghiệm nước tiểu, xét nghiệm máu (đo creatinine và ure), và đo độ lọc cầu thận (GFR).

Chế độ ăn uống nào tốt cho người có vấn đề về thận?

Chế độ ăn uống cho người có vấn đề về thận thường bao gồm việc hạn chế protein, natri, kali và phosphate, đồng thời đảm bảo đủ lượng calo và các chất dinh dưỡng cần thiết khác. Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để có chế độ ăn phù hợp.

Tài liệu tham khảo về Thận

  • Giải phẫu học người (sách giáo khoa)
  • Sinh lý học người (sách giáo khoa)
  • Các nghiên cứu khoa học về thận trên PubMed
  • Tổ chức Thận học Quốc tế (ISN)
  • Hội Thận học Hoa Kỳ (ASN)
  • Quỹ Thận Quốc gia (NKF)

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
ZaloWhatsappHotline