Tại sao đái tháo đường gây suy thận?

Đái tháo đường là một bệnh mạn tính phổ biến, và một trong những biến chứng đáng sợ nhất của nó chính là suy thận, hay còn gọi là bệnh thận do đái tháo đường. Nhiều người bệnh thắc mắc tại sao đái tháo đường gây suy thận và cơ chế nào đã dẫn đến tình trạng này. Việc hiểu rõ nguyên nhân và quá trình bệnh sẽ giúp chúng ta có những biện pháp phòng ngừa và quản lý hiệu quả hơn, bảo vệ sức khỏe thận lâu dài.

Tại sao đái tháo đường gây suy thận? Cơ chế nào dẫn đến tổn thương thận?

Bệnh thận do đái tháo đường là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa nhiều yếu tố, trong đó đường huyết cao kéo dài đóng vai trò trung tâm. Các yếu tố này cùng nhau gây tổn thương dần dần và vĩnh viễn cho các cấu trúc lọc máu của thận.

1. Vai trò của đường huyết cao kéo dài

Đường huyết cao không kiểm soát trong thời gian dài là nguyên nhân hàng đầu gây tổn thương thận. Cơ chế chính bao gồm:

  • Tổn thương mao mạch cầu thận: Glucose dư thừa trong máu bám vào các protein (quá trình glycosyl hóa) tạo ra các sản phẩm cuối glycosyl hóa bền vững (AGEs). Các AGEs này tích tụ trong thành mạch máu nhỏ ở thận, làm cho chúng trở nên cứng và dày hơn, giảm khả năng lọc.
  • Tăng áp lực lọc cầu thận (Hyperfiltration): Ban đầu, thận phải làm việc quá sức để lọc lượng đường dư thừa, dẫn đến tăng áp lực bên trong các cầu thận. Áp lực cao này về lâu dài sẽ làm tổn thương các mao mạch nhỏ, gây rò rỉ protein và suy giảm chức năng lọc.
  • Biến đổi cấu trúc màng đáy cầu thận: Màng đáy là một phần quan trọng của bộ lọc cầu thận. Đường huyết cao gây ra sự dày lên và thay đổi cấu trúc của màng đáy, làm giảm hiệu quả lọc và cho phép các protein như albumin thoát qua nước tiểu.

2. Tăng huyết áp – Kẻ đồng phạm thầm lặng

Tăng huyết áp là một biến chứng phổ biến ở người đái tháo đường và là yếu tố đẩy nhanh quá trình suy thận. Huyết áp cao gây áp lực lớn lên các mạch máu nhỏ trong thận, làm tổn thương chúng và cản trở khả năng lọc máu hiệu quả. Sự kết hợp giữa đường huyết cao và huyết áp cao gây ra tổn thương thận nghiêm trọng hơn nhiều so với từng yếu tố riêng lẻ.

3. Rối loạn chuyển hóa lipid

Người đái tháo đường thường có rối loạn chuyển hóa lipid (mỡ máu cao), đặc biệt là tăng cholesterol và triglyceride. Các chất béo này không chỉ góp phần gây xơ vữa động mạch lớn mà còn tích tụ trong các mạch máu nhỏ của thận, thúc đẩy quá trình viêm và xơ hóa, làm hẹp lòng mạch và giảm lưu lượng máu đến thận.

4. Yếu tố viêm và stress oxy hóa

Đường huyết cao kéo dài tạo ra một môi trường viêm mạn tính trong cơ thể. Các tế bào bị tổn thương do glucose dư thừa giải phóng các chất trung gian gây viêm, đồng thời sản sinh ra nhiều gốc tự do (stress oxy hóa). Viêm và stress oxy hóa trực tiếp phá hủy các tế bào thận, gây xơ hóa mô và làm suy giảm chức năng thận.

5. Kích hoạt hệ thống Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS)

Hệ thống RAAS đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp và cân bằng nước điện giải. Ở người đái tháo đường, hệ thống này thường bị kích hoạt quá mức, dẫn đến co mạch máu thận, tăng áp lực lọc cầu thận và thúc đẩy quá trình xơ hóa. Các thuốc ức chế RAAS (như ACEI và ARB) thường được sử dụng để bảo vệ thận ở người đái tháo đường.

Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết bệnh thận do đái tháo đường

Bệnh thận do đái tháo đường thường tiến triển âm thầm trong nhiều năm mà không có triệu chứng rõ ràng. Khi các triệu chứng xuất hiện, bệnh thường đã ở giai đoạn nặng hơn.

1. Các giai đoạn phát triển

  • Giai đoạn sớm (Albumin niệu vi lượng): Đây là dấu hiệu đầu tiên của tổn thương thận, khi một lượng nhỏ protein albumin bắt đầu rò rỉ vào nước tiểu. Thường không có triệu chứng.
  • Giai đoạn muộn (Albumin niệu đại lượng và giảm GFR): Khi tổn thương tiến triển, lượng albumin trong nước tiểu tăng lên đáng kể và chức năng lọc của thận (được đo bằng tốc độ lọc cầu thận – GFR) bắt đầu suy giảm rõ rệt.

2. Dấu hiệu lâm sàng thường gặp

Khi chức năng thận suy giảm đáng kể, người bệnh có thể nhận thấy các dấu hiệu sau:

  • Phù: Sưng ở mắt cá chân, bàn chân, bàn tay hoặc quanh mắt do cơ thể giữ nước.
  • Mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn: Do tích tụ các chất độc trong máu mà thận không thể lọc bỏ.
  • Thay đổi lượng nước tiểu: Có thể đi tiểu nhiều hơn vào ban đêm hoặc ngược lại, lượng nước tiểu giảm dần.
  • Ngứa, chuột rút: Do mất cân bằng điện giải và tích tụ độc tố.
  • Khó thở: Do quá tải dịch hoặc thiếu máu.

Chẩn đoán và các xét nghiệm cần thiết

Chẩn đoán sớm bệnh thận do đái tháo đường rất quan trọng để can thiệp kịp thời và làm chậm tiến triển bệnh.

1. Xét nghiệm nước tiểu

  • Xét nghiệm Microalbumin niệu: Đây là xét nghiệm quan trọng nhất để sàng lọc bệnh thận do đái tháo đường. Nó đo lượng albumin rất nhỏ trong nước tiểu, một dấu hiệu sớm của tổn thương cầu thận.
  • Tỷ lệ Albumin/Creatinine niệu (ACR): Giúp đánh giá chính xác hơn lượng albumin rò rỉ.

2. Xét nghiệm máu

  • Creatinine huyết thanh và eGFR (tốc độ lọc cầu thận ước tính): Creatinine là một chất thải do cơ bắp tạo ra. Thận khỏe mạnh sẽ lọc creatinine ra khỏi máu. Mức creatinine tăng cao trong máu cho thấy chức năng thận đang suy giảm. eGFR được tính từ mức creatinine và các yếu tố khác để ước tính khả năng lọc của thận.
  • Urea máu (BUN): Cũng là một chất thải được thận lọc. Mức BUN tăng cao cũng chỉ ra suy giảm chức năng thận.

3. Các xét nghiệm khác

  • Siêu âm thận: Đánh giá kích thước, hình dạng và cấu trúc của thận, loại trừ các nguyên nhân khác gây tổn thương thận.
  • Sinh thiết thận: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết thận để xác định chính xác nguyên nhân và mức độ tổn thương, nhưng đây là xét nghiệm xâm lấn và ít được sử dụng thường quy.

Phòng ngừa và quản lý bệnh thận do đái tháo đường

Mục tiêu chính của việc quản lý là làm chậm hoặc ngừng tiến triển của bệnh thận và ngăn ngừa suy thận giai đoạn cuối.

1. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ

Đây là nền tảng của mọi biện pháp phòng ngừa và điều trị. Duy trì mức đường huyết trong giới hạn mục tiêu (thường là HbA1c dưới 7%, tùy thuộc vào từng cá thể) sẽ giảm thiểu tổn thương cho thận và các cơ quan khác.

2. Kiểm soát huyết áp hiệu quả

Giữ huyết áp dưới mức mục tiêu (thường là dưới 130/80 mmHg) là rất quan trọng. Các thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB) thường được ưu tiên sử dụng vì chúng không chỉ hạ huyết áp mà còn có tác dụng bảo vệ thận.

3. Điều chỉnh lối sống

  • Chế độ ăn uống: Hạn chế muối, chất béo bão hòa, đường tinh luyện. Khi bệnh thận tiến triển, có thể cần chế độ ăn ít protein, ít kali, ít phospho theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
  • Tập thể dục đều đặn: Giúp kiểm soát đường huyết, huyết áp và cân nặng.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ độc lập gây tổn thương thận và làm nặng thêm bệnh thận do đái tháo đường.
  • Hạn chế rượu bia: Có thể ảnh hưởng đến đường huyết và huyết áp.

4. Sử dụng thuốc bảo vệ thận

Ngoài ACEI/ARB, các nhóm thuốc mới như chất ức chế SGLT2 (SGLT2i) và chất đồng vận thụ thể GLP-1 (GLP-1 RA) đã cho thấy khả năng bảo vệ thận vượt trội ở người đái tháo đường, không chỉ kiểm soát đường huyết mà còn giảm nguy cơ suy thận và các biến cố tim mạch.

5. Khám sức khỏe định kỳ

Kiểm tra đường huyết, huyết áp, chức năng thận và albumin niệu định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề và điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời.

Tóm lại, suy thận ở người đái tháo đường là một biến chứng nghiêm trọng nhưng có thể phòng ngừa và làm chậm tiến triển nếu được quản lý đúng cách. Việc hiểu rõ cơ chế tại sao đái tháo đường gây suy thận, nhận biết sớm các dấu hiệu, và tuân thủ chặt chẽ các biện pháp kiểm soát đường huyết, huyết áp, cùng với lối sống lành mạnh là chìa khóa để bảo vệ đôi thận và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Đánh giá chất lượng nội dung này

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
ZaloWhatsappHotline