Sắt

Giới thiệu về sắt

Sắt là một khoáng chất thiết yếu trong cơ thể người, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hemoglobin – thành phần chính của hồng cầu, vận chuyển oxy từ phổi đến các mô. Sắt chiếm khoảng 0.004% trọng lượng cơ thể, chủ yếu được lấy từ thực phẩm như thịt đỏ, gan và rau xanh. Thiếu sắt là nguyên nhân phổ biến gây thiếu máu, ảnh hưởng đến hơn 1,6 tỷ người trên toàn cầu, theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đặc biệt là phụ nữ mang thai và trẻ em.

Nguồn gốc và cơ chế hình thành sắt

Sắt trong cơ thể đến từ hai nguồn chính: thực phẩm (sắt heme từ động vật và sắt non-heme từ thực vật) và quá trình tái chế hồng cầu cũ ở lách. Sau khi hấp thụ qua tá tràng và ruột non, sắt được vận chuyển bởi protein transferrin trong máu, lưu trữ trong ferritin tại gan, tủy xương và lách. Cơ thể không tự sản xuất sắt mà phụ thuộc vào chế độ ăn, với sự hỗ trợ của vitamin C để tăng hấp thụ và điều hòa bởi hormone hepcidin.

Chức năng của sắt

Chức năng chính của sắt là tham gia sản xuất hemoglobin và myoglobin, đảm bảo oxy được cung cấp cho máu và cơ bắp. Nó cũng hỗ trợ chức năng enzyme trong chuyển hóa năng lượng và hệ miễn dịch. Sắt cần thiết cho sự phát triển não bộ ở trẻ em và duy trì sức khỏe tổng quát. Thiếu sắt làm giảm oxy vận chuyển, gây mệt mỏi, trong khi thừa sắt hiếm gặp nhưng có thể gây độc cho gan và tim.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Sắt ở mức bình thường đảm bảo cơ thể hoạt động tốt. Khi bất thường, nó gây ra nhiều vấn đề. Dưới đây là bảng minh họa:

Tình trạngMô tả
Bình thườngCung cấp oxy, không gây triệu chứng.
Bất thường (thiếu)Thiếu máu, mệt mỏi, xanh xao.

Các bệnh lý liên quan đến sắt bao gồm thiếu máu do thiếu sắt, hemochromatosis (thừa sắt di truyền), và rối loạn hấp thụ sắt. Thiếu sắt đặc biệt nguy hiểm ở phụ nữ mang thai, có thể dẫn đến sinh non hoặc trẻ nhẹ cân.

Các phương pháp chẩn đoán

  • Xét nghiệm máu: Đo hemoglobin và ferritin để đánh giá mức sắt.
  • Công thức máu (CBC): Kiểm tra kích thước hồng cầu nếu nghi ngờ thiếu máu.
  • Xét nghiệm transferrin: Đánh giá khả năng vận chuyển sắt trong máu.
  • Sinh thiết gan: Phát hiện tích tụ sắt trong hemochromatosis nặng.

Các phương pháp điều trị

  • Bổ sung sắt: Dùng viên sắt (ferrous sulfate) 60-120 mg/ngày theo chỉ định.
  • Chế độ ăn: Tăng thực phẩm giàu sắt như gan, thịt bò, rau bina.
  • Truyền máu: Điều trị thiếu máu nặng do mất máu cấp tính.
  • Thuốc thải sắt: Dùng deferoxamine trong trường hợp thừa sắt quá mức.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Sắt liên kết chặt chẽ với hệ tuần hoàn qua hồng cầu, cung cấp oxy cho toàn cơ thể. Gan và lách lưu trữ, tái chế sắt, trong khi ruột non hấp thụ nó từ thức ăn. Hệ thần kinh cần sắt để phát triển và duy trì chức năng nhận thức. Thiếu sắt ảnh hưởng đến cơ bắp (yếu cơ) và hệ miễn dịch (dễ nhiễm bệnh), cho thấy vai trò toàn diện của nó trong sức khỏe.

Mọi người cũng hỏi

Thiếu sắt gây bệnh gì?

Thiếu sắt gây thiếu máu do thiếu sắt, dẫn đến mệt mỏi, xanh xao, khó thở và giảm khả năng tập trung. Ở trẻ em, nó làm chậm phát triển trí não và thể chất. Phụ nữ mang thai thiếu sắt có nguy cơ sinh non hoặc trẻ nhẹ cân. Triệu chứng khác bao gồm rụng tóc, móng giòn và thèm ăn đồ lạ (như đất). Bổ sung sắt qua thực phẩm hoặc thuốc giúp cải thiện tình trạng này hiệu quả.

Thực phẩm nào chứa nhiều sắt?

Thực phẩm giàu sắt bao gồm thịt đỏ (bò, cừu), gan động vật, hải sản như nghêu, sò. Rau bina, đậu lăng, hạt bí và ngũ cốc tăng cường cũng là nguồn sắt tốt (non-heme). Kết hợp với thực phẩm giàu vitamin C như cam, ớt chuông giúp tăng hấp thụ sắt từ thực vật. Tránh uống trà hoặc cà phê ngay sau bữa ăn vì chúng làm giảm khả năng hấp thụ sắt của cơ thể.

Sắt thừa có nguy hiểm không?

Sắt thừa hiếm gặp nhưng nguy hiểm, thường do di truyền (hemochromatosis) hoặc bổ sung quá liều. Nó gây tích tụ sắt ở gan, tim, dẫn đến xơ gan, suy tim hoặc tiểu đường. Triệu chứng bao gồm đau khớp, mệt mỏi, da sạm màu. Điều trị bằng thải sắt qua thuốc hoặc phẫu thuật nếu cần. Vì vậy, chỉ nên bổ sung sắt theo hướng dẫn bác sĩ để tránh hậu quả nghiêm trọng.

Sắt quan trọng thế nào với phụ nữ mang thai?

Sắt rất quan trọng với phụ nữ mang thai vì nó hỗ trợ sản xuất thêm hồng cầu để cung cấp oxy cho cả mẹ và thai nhi. Thiếu sắt gây thiếu máu, tăng nguy cơ sinh non, băng huyết sau sinh và chậm phát triển ở trẻ. Nhu cầu sắt tăng lên 27 mg/ngày khi mang thai, nên bổ sung qua thực phẩm (thịt, rau) và viên sắt để đảm bảo sức khỏe mẹ và bé.

Tại sao trẻ em dễ thiếu sắt?

Trẻ em dễ thiếu sắt do nhu cầu cao trong giai đoạn phát triển nhanh, đặc biệt từ 6 tháng đến 3 tuổi. Chế độ ăn thiếu thực phẩm giàu sắt (như trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn không bổ sung) hoặc mất sắt do tiêu chảy là nguyên nhân phổ biến. Thiếu sắt gây chậm lớn, kém thông minh và dễ nhiễm bệnh. Cho trẻ ăn dặm với thịt, rau xanh và kiểm tra máu định kỳ giúp phòng ngừa hiệu quả.

Tài liệu tham khảo về sắt

  • Andrews, N. C. (2000). “Disorders of Iron Metabolism” – New England Journal of Medicine.
  • WHO: Báo cáo thiếu máu và thiếu sắt toàn cầu 2021.
  • National Institutes of Health: Hướng dẫn bổ sung sắt.
  • Bothwell, T. H. (1995). “Iron Metabolism in Man” – Blackwell Scientific.

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline