Ruột non

Ruột non là gì?

Ruột non là một bộ phận quan trọng của hệ tiêu hóa, đóng vai trò trung tâm trong việc tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn. Với chiều dài trung bình khoảng 6-7 mét ở người trưởng thành, ruột non là nơi phần lớn quá trình tiêu hóa hóa học và hấp thụ các chất dinh dưỡng thiết yếu như carbohydrate, protein, chất béo, vitamin và khoáng chất diễn ra. Diện tích bề mặt lớn của ruột non, nhờ các nếp gấp niêm mạc, nhung mao và vi nhung mao, giúp tối đa hóa hiệu quả hấp thụ, đảm bảo cơ thể nhận đủ năng lượng và dưỡng chất cần thiết cho các hoạt động sống.

Tổng quan về Ruột non

Cấu trúc

Ruột non là một ống tiêu hóa dài, cuộn khúc, kéo dài từ van môn vị của dạ dày đến van hồi manh tràng, nơi nó nối tiếp với ruột già. Về mặt giải phẫu, ruột non được chia thành ba đoạn chính:

  • Tá tràng (Duodenum): Là đoạn đầu tiên và ngắn nhất của ruột non, dài khoảng 25-30 cm, có hình chữ C ôm quanh đầu tụy. Tá tràng đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình tiêu hóa, tiếp nhận thức ăn đã được nghiền nát từ dạ dày và dịch tiêu hóa từ gan, túi mật và tuyến tụy.
  • 空 tràng (Jejunum): Là đoạn giữa của ruột non, dài khoảng 2.5 mét. Không tràng là nơi chủ yếu diễn ra quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng. Niêm mạc không tràng có nhiều nếp gấp hình van (van Kerckring), nhung mao và vi nhung mao, làm tăng diện tích bề mặt hấp thụ.
  • Hồi tràng (Ileum): Là đoạn cuối cùng và dài nhất của ruột non, dài khoảng 3.5 mét. Hồi tràng tiếp tục quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin B12 và muối mật. Đoạn cuối hồi tràng đổ vào manh tràng của ruột già qua van hồi manh tràng, van này có chức năng ngăn chặn trào ngược chất thải từ ruột già lên ruột non.

Về mặt vi thể, thành ruột non được cấu tạo bởi bốn lớp từ trong ra ngoài:

  • Lớp niêm mạc (Tunica mucosa): Lớp trong cùng tiếp xúc trực tiếp với thức ăn đã tiêu hóa. Niêm mạc ruột non có nhiều cấu trúc đặc biệt để tăng diện tích bề mặt hấp thụ, bao gồm:
    • Nếp gấp niêm mạc (Van Kerckring): Các nếp gấp lớn, hình vòng hoặc xoắn ốc, làm tăng diện tích bề mặt lên gấp 3 lần.
    • Nhung mao (Villi): Các cấu trúc hình ngón tay nhô ra từ bề mặt niêm mạc, làm tăng diện tích bề mặt lên gấp 10 lần. Mỗi nhung mao chứa một mạng lưới mao mạch máu và bạch huyết, giúp hấp thụ chất dinh dưỡng vào máu và hệ bạch huyết.
    • Vi nhung mao (Microvilli): Các cấu trúc nhỏ như sợi lông trên bề mặt tế bào biểu mô của nhung mao, làm tăng diện tích bề mặt lên gấp 20 lần. Vi nhung mao tạo thành bờ bàn chải, chứa nhiều enzyme tiêu hóa và protein vận chuyển, hỗ trợ quá trình tiêu hóa và hấp thụ.
    • Tuyến Lieberkühn (Crypts of Lieberkühn): Các tuyến nằm sâu trong lớp niêm mạc, sản xuất các tế bào biểu mô mới và các chất nhầy bảo vệ niêm mạc ruột.
  • Lớp dưới niêm mạc (Tunica submucosa): Lớp mô liên kết chứa mạch máu, mạch bạch huyết, dây thần kinh và các tuyến dưới niêm mạc (ở tá tràng có tuyến Brunner sản xuất chất nhầy kiềm).
  • Lớp cơ (Tunica muscularis): Gồm hai lớp cơ trơn: lớp cơ vòng bên trong và lớp cơ dọc bên ngoài. Sự co bóp nhịp nhàng của lớp cơ này tạo ra nhu động ruột, giúp trộn và đẩy thức ăn di chuyển dọc theo ruột non.
  • Lớp thanh mạc (Tunica serosa): Lớp ngoài cùng là một lớp màng thanh mạc mỏng, bao phủ và bảo vệ ruột non, đồng thời giúp giảm ma sát với các cơ quan khác trong ổ bụng.

Nguồn gốc

Ruột non có nguồn gốc từ trung tràng (midgut) trong quá trình phát triển phôi thai. Trung tràng là một trong ba phần chính của ống tiêu hóa nguyên thủy, xuất phát từ nội bì phôi (endoderm). Sự phát triển của trung tràng bắt đầu từ tuần thứ tư của thai kỳ và trải qua các quá trình phức tạp như kéo dài, cuộn xoắn và biệt hóa để hình thành tá tràng (phần xa), không tràng và hồi tràng. Mạch máu mạc treo tràng trên (superior mesenteric artery) cung cấp máu cho ruột non có nguồn gốc từ trung tràng.

Cơ chế

Ruột non hoạt động dựa trên nhiều cơ chế phức tạp để thực hiện chức năng tiêu hóa và hấp thụ. Các cơ chế chính bao gồm:

  • Nhu động ruột (Peristalsis): Các cơn co thắt nhịp nhàng của lớp cơ thành ruột non tạo ra nhu động ruột, giúp trộn lẫn thức ăn với dịch tiêu hóa và đẩy chúng di chuyển dọc theo ống tiêu hóa. Nhu động ruột được điều hòa bởi hệ thần kinh tự chủ và các hormone tiêu hóa.
  • Phân đoạn (Segmentation): Các cơn co thắt cục bộ của lớp cơ vòng giúp trộn lẫn thức ăn với dịch tiêu hóa, tăng cường tiếp xúc giữa thức ăn và niêm mạc ruột, tạo điều kiện cho quá trình tiêu hóa và hấp thụ.
  • Tiêu hóa hóa học: Các enzyme tiêu hóa từ tuyến tụy, gan, túi mật và ruột non phân hủy các phân tử thức ăn lớn thành các phân tử nhỏ hơn có thể hấp thụ được.
    • Carbohydrate: Enzyme amylase từ tuyến tụy thủy phân tinh bột thành đường đôi, sau đó các enzyme maltase, sucrase và lactase từ bờ bàn chải ruột non thủy phân đường đôi thành đường đơn (glucose, fructose, galactose).
    • Protein: Enzyme trypsin, chymotrypsin và carboxypeptidase từ tuyến tụy thủy phân protein thành peptide nhỏ, sau đó các enzyme peptidase từ bờ bàn chải ruột non thủy phân peptide nhỏ thành amino acid.
    • Chất béo: Muối mật từ gan nhũ tương hóa chất béo thành các hạt nhỏ, enzyme lipase từ tuyến tụy thủy phân chất béo thành acid béo và monoglyceride.
  • Hấp thụ chất dinh dưỡng: Các chất dinh dưỡng đã tiêu hóa được hấp thụ qua niêm mạc ruột non vào máu và hệ bạch huyết. Cơ chế hấp thụ khác nhau tùy thuộc vào loại chất dinh dưỡng:
    • Hấp thụ thụ động (Passive diffusion): Một số chất dinh dưỡng như acid béo chuỗi ngắn và nước được hấp thụ qua màng tế bào biểu mô ruột theogradient nồng độ, không cần năng lượng.
    • Hấp thụ tích cực (Active transport): Các chất dinh dưỡng như glucose, amino acid, ion natri được hấp thụ ngược chiều gradient nồng độ, cần năng lượng và protein vận chuyển đặc hiệu.
    • Hấp thụ trung gian (Facilitated diffusion): Một số chất dinh dưỡng như fructose được hấp thụ qua màng tế bào biểu mô ruột nhờ protein vận chuyển, nhưng không cần năng lượng.
    • Nhập bào (Endocytosis): Các phân tử lớn như kháng thể trong sữa mẹ (ở trẻ sơ sinh) có thể được hấp thụ nguyên vẹn qua cơ chế nhập bào.

Chức năng của Ruột non

Ruột non đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hệ tiêu hóa và sức khỏe tổng thể. Chức năng chính của ruột non là tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng. Nhờ cấu trúc đặc biệt và các cơ chế hoạt động phức tạp, ruột non đảm bảo cơ thể nhận được đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết từ thức ăn, cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho các hoạt động sống, tăng trưởng và phát triển. Nếu chức năng ruột non bị suy giảm, cơ thể có thể gặp phải tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng, suy dinh dưỡng và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.

Tiêu hóa thức ăn

Ruột non là nơi tiếp tục và hoàn tất quá trình tiêu hóa thức ăn đã bắt đầu từ miệng và dạ dày. Dịch tiêu hóa từ gan, túi mật và tuyến tụy đổ vào tá tràng, chứa các enzyme tiêu hóa quan trọng để phân hủy carbohydrate, protein và chất béo thành các phân tử nhỏ hơn. Các enzyme từ bờ bàn chải của niêm mạc ruột non cũng tham gia vào giai đoạn cuối của quá trình tiêu hóa, đảm bảo các chất dinh dưỡng được phân hủy hoàn toàn trước khi hấp thụ.

Hấp thụ chất dinh dưỡng

Ruột non là cơ quan chính chịu trách nhiệm hấp thụ hầu hết các chất dinh dưỡng từ thức ăn đã tiêu hóa. Diện tích bề mặt hấp thụ khổng lồ, được tạo ra bởi các nếp gấp niêm mạc, nhung mao và vi nhung mao, cùng với mạng lưới mao mạch máu và bạch huyết phong phú, giúp ruột non hấp thụ hiệu quả các chất dinh dưỡng như đường đơn, amino acid, acid béo, vitamin, khoáng chất và nước. Các chất dinh dưỡng này sau đó được vận chuyển đến các tế bào và mô khắp cơ thể để cung cấp năng lượng và tham gia vào các quá trình sinh học khác.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Hoạt động bình thường của ruột non rất quan trọng đối với sức khỏe. Ruột non khỏe mạnh đảm bảo quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng diễn ra hiệu quả, duy trì cân bằng dinh dưỡng và cung cấp năng lượng cho cơ thể. Nhu cầu hoạt động của ruột non phụ thuộc vào chế độ ăn uống và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu chất xơ, đủ nước và hạn chế các chất kích thích có thể giúp duy trì chức năng ruột non khỏe mạnh.

Bình thường với bất thường

Trạng tháiĐặc điểm
Bình thường
  • Tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng hiệu quả.
  • Nhu động ruột đều đặn, không gây khó chịu.
  • Niêm mạc ruột khỏe mạnh, không viêm nhiễm.
  • Hệ vi sinh vật đường ruột cân bằng.
  • Không có các triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, táo bón kéo dài.
Bất thường
  • Kém hấp thu: Giảm khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng, dẫn đến thiếu hụt dinh dưỡng, sụt cân, mệt mỏi.
  • Viêm ruột: Viêm niêm mạc ruột non do nhiễm trùng, bệnh tự miễn hoặc các nguyên nhân khác, gây đau bụng, tiêu chảy, chảy máu tiêu hóa.
  • Rối loạn nhu động ruột: Nhu động ruột quá nhanh hoặc quá chậm, gây tiêu chảy hoặc táo bón, đau bụng, khó tiêu.
  • Mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột (Dysbiosis): Sự thay đổi thành phần và chức năng của hệ vi sinh vật đường ruột, có thể gây các vấn đề tiêu hóa, suy giảm miễn dịch.

Các bệnh lý liên quan

  • Hội chứng ruột kích thích (Irritable Bowel Syndrome – IBS): Rối loạn chức năng ruột phổ biến, gây đau bụng, đầy hơi, thay đổi thói quen đại tiện (tiêu chảy, táo bón hoặc xen kẽ). Nguyên nhân chưa rõ, liên quan đến rối loạn nhu động ruột, tăng nhạy cảm nội tạng và yếu tố tâm lý.
  • Bệnh Celiac: Bệnh tự miễn do không dung nạp gluten (protein trong lúa mì, lúa mạch, lúa mạch đen), gây tổn thương niêm mạc ruột non, dẫn đến kém hấp thu, tiêu chảy mỡ, thiếu máu, mệt mỏi.
  • Bệnh Crohn: Bệnh viêm ruột mạn tính, có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của ống tiêu hóa, nhưng thường gặp ở hồi tràng và đại tràng. Gây viêm loét thành ruột, đau bụng, tiêu chảy, sụt cân, thiếu máu.
  • Viêm loét đại tràng (Ulcerative Colitis): Mặc dù chủ yếu ảnh hưởng đến đại tràng, viêm loét đại tràng có thể lan đến hồi tràng (viêm hồi tràng ngược dòng – backwash ileitis). Gây viêm loét niêm mạc đại tràng và trực tràng, tiêu chảy ra máu, đau bụng, mót rặn.
  • Tắc ruột non: Sự tắc nghẽn lưu thông trong lòng ruột non, có thể do dính ruột, thoát vị, khối u, lồng ruột. Gây đau bụng dữ dội, nôn mửa, bí trung đại tiện, chướng bụng.
  • Ung thư ruột non: Ung thư ác tính phát sinh từ ruột non, ít gặp hơn so với ung thư đại tràng và dạ dày. Các loại ung thư ruột non bao gồm ung thư biểu mô tuyến, sarcoma, ung thư hạch bạch huyết. Triệu chứng có thể mơ hồ, bao gồm đau bụng, sụt cân, chảy máu tiêu hóa.
  • Bội nhiễm vi khuẩn ruột non (Small Intestinal Bacterial Overgrowth – SIBO): Sự gia tăng quá mức số lượng vi khuẩn ở ruột non, gây đầy hơi, chướng bụng, đau bụng, tiêu chảy, kém hấp thu.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

  • Nội soi ruột non: Sử dụng ống nội soi mềm, có gắn camera để quan sát trực tiếp niêm mạc ruột non, có thể thực hiện sinh thiết để xét nghiệm mô bệnh học. Các loại nội soi ruột non bao gồm nội soi dạ dày tá tràng (EGD), nội soi đại tràng (colonoscopy) có thể khảo sát đoạn cuối hồi tràng, nội soi ruột non bóng đôi/bóng đơn, nội soi viên nang.
  • Chẩn đoán hình ảnh:
    • Chụp X-quang ruột non có cản quang: Sử dụng thuốc cản quang (barium) để làm rõ hình ảnh ruột non trên phim X-quang, giúp phát hiện các bất thường về hình dạng, kích thước, vị trí và nhu động ruột.
    • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) ổ bụng: Cung cấp hình ảnh chi tiết về ruột non và các cơ quan xung quanh, giúp phát hiện các khối u, viêm nhiễm, tắc ruột.
    • Chụp cộng hưởng từ (MRI) ổ bụng: Tương tự như CT scan, nhưng sử dụng từ trường và sóng radio, không sử dụng tia X, có thể cho hình ảnh tốt hơn về mô mềm.
  • Xét nghiệm phân: Phân tích mẫu phân để tìm máu ẩn trong phân, mỡ trong phân (trong trường hợp kém hấp thu mỡ), xét nghiệm vi sinh vật (tìm vi khuẩn, ký sinh trùng gây bệnh).
  • Xét nghiệm máu: Đánh giá tình trạng thiếu máu, viêm nhiễm, chức năng gan, thận, các marker bệnh Celiac.
  • Test thở (Breath test): Phát hiện tình trạng bội nhiễm vi khuẩn ruột non (SIBO) bằng cách đo lượng khí hydro hoặc methane trong hơi thở sau khi uống đường lactose hoặc glucose.

Các phương pháp điều trị

  • Điều trị nội khoa bằng thuốc:
    • Thuốc kháng sinh: Điều trị nhiễm trùng vi khuẩn ở ruột non (ví dụ SIBO, viêm ruột do vi khuẩn).
    • Thuốc chống viêm: Corticosteroid, mesalamine, sulfasalazine, thuốc ức chế miễn dịch (azathioprine, methotrexate) điều trị bệnh viêm ruột (Crohn, viêm loét đại tràng).
    • Thuốc điều hòa nhu động ruột: Thuốc chống tiêu chảy (loperamide), thuốc nhuận tràng (polyethylene glycol, bisacodyl), thuốc điều trị hội chứng ruột kích thích (antispasmodics, thuốc giảm đau thần kinh).
    • Thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc thuốc kháng thụ thể H2: Giảm tiết acid dạ dày, hỗ trợ điều trị loét tá tràng.
    • Bổ sung enzyme tiêu hóa: Hỗ trợ tiêu hóa trong trường hợp suy tụy ngoại tiết.
    • Bổ sung vitamin và khoáng chất: Điều trị thiếu hụt dinh dưỡng do kém hấp thu.
  • Thay đổi chế độ ăn:
    • Chế độ ăn không gluten: Điều trị bệnh Celiac.
    • Chế độ ăn ít FODMAP: Giảm triệu chứng hội chứng ruột kích thích.
    • Chế độ ăn dễ tiêu hóa, ít chất xơ trong giai đoạn viêm ruột cấp.
  • Phẫu thuật: Điều trị tắc ruột, ung thư ruột non, bệnh Crohn có biến chứng (hẹp lòng ruột, rò).
  • Liệu pháp vi sinh vật (Microbiota therapy):
    • Probiotics: Bổ sung vi khuẩn có lợi để cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột.
    • Cấy ghép phân (Fecal microbiota transplantation – FMT): Chuyển phân từ người khỏe mạnh sang người bệnh để phục hồi hệ vi sinh vật đường ruột (trong một số trường hợp viêm ruột tái phát do Clostridium difficile).

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Dạ dày

Ruột non, đặc biệt là tá tràng, nhận thức ăn đã được nghiền nát và trộn lẫn với acid dịch vị từ dạ dày. Môn vị dạ dày điều chỉnh lượng thức ăn được giải phóng vào tá tràng, đảm bảo ruột non có đủ thời gian để tiêu hóa và hấp thụ. Thức ăn từ dạ dày kích thích ruột non tiết ra các hormone tiêu hóa như secretin và cholecystokinin (CCK), điều chỉnh hoạt động của tuyến tụy và túi mật.

Gan và túi mật

Gan sản xuất dịch mật, được lưu trữ và cô đặc trong túi mật. Dịch mật được đổ vào tá tràng qua ống mật chủ để nhũ tương hóa chất béo, tạo điều kiện cho enzyme lipase từ tuyến tụy tiêu hóa chất béo. Các chất hấp thụ từ ruột non, bao gồm cả các chất dinh dưỡng và các chất độc hại, sẽ được vận chuyển đến gan để xử lý và chuyển hóa trước khi đi vào tuần hoàn chung.

Tuyến tụy

Tuyến tụy là một tuyến tiêu hóa quan trọng, nằm phía sau dạ dày và đổ dịch tụy vào tá tràng qua ống tụy chính. Dịch tụy chứa nhiều enzyme tiêu hóa quan trọng như amylase, lipase, trypsin, chymotrypsin và bicarbonate. Các enzyme này tham gia vào quá trình tiêu hóa carbohydrate, protein và chất béo trong ruột non. Bicarbonate giúp trung hòa acid từ dạ dày, tạo môi trường pH tối ưu cho hoạt động của enzyme tụy.

Đại tràng

Ruột non nối tiếp với đại tràng tại van hồi manh tràng. Chất thải tiêu hóa còn lại sau khi hấp thụ ở ruột non, bao gồm nước, chất xơ và các chất không tiêu hóa, sẽ được chuyển xuống đại tràng. Đại tràng tiếp tục hấp thụ nước và điện giải, đồng thời hình thành phân và đào thải ra ngoài cơ thể. Hệ vi sinh vật đường ruột ở đại tràng cũng thực hiện quá trình lên men chất xơ và sản xuất một số vitamin.

Hệ thống mạch máu và bạch huyết

Ruột non có hệ thống mạch máu và bạch huyết phong phú trong lớp niêm mạc và dưới niêm mạc. Các mao mạch máu trong nhung mao hấp thụ các chất dinh dưỡng tan trong nước như đường đơn, amino acid, vitamin tan trong nước và khoáng chất, sau đó vận chuyển đến tĩnh mạch cửa gan và đi về gan. Các mạch bạch huyết (lacteals) trong nhung mao hấp thụ các chất béo đã nhũ tương hóa, sau đó vận chuyển qua hệ bạch huyết và đổ vào tuần hoàn máu.

Hệ thần kinh

Ruột non được điều khiển bởi hệ thần kinh ruột (enteric nervous system – ENS), còn gọi là “bộ não thứ hai” của cơ thể, và hệ thần kinh tự chủ (giao cảm và phó giao cảm). ENS điều khiển nhu động ruột, tiết dịch tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng một cách độc lập. Hệ thần kinh tự chủ điều chỉnh hoạt động của ruột non thông qua các tín hiệu từ não bộ, ví dụ như kích thích phó giao cảm (dây thần kinh phế vị) làm tăng nhu động ruột và tiết dịch, trong khi kích thích giao cảm làm giảm hoạt động ruột.

Mọi người cũng hỏi

Ruột non dài bao nhiêu mét?

Ở người trưởng thành, ruột non có chiều dài trung bình khoảng 6-7 mét, tương đương khoảng 20-23 feet. Chiều dài này có thể thay đổi tùy theo từng cá nhân và phương pháp đo. Chiều dài lớn này, cùng với các cấu trúc như nếp gấp niêm mạc, nhung mao và vi nhung mao, tạo ra một diện tích bề mặt khổng lồ cho quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng, ước tính lên đến 250-300 mét vuông, tương đương một sân tennis.

Ruột non nằm ở đâu?

Ruột non nằm trong ổ bụng, chiếm phần lớn không gian ở vùng bụng giữa và bụng dưới. Nó bắt đầu từ van môn vị của dạ dày ở phía trên bên phải ổ bụng, cuộn khúc và kéo dài xuống vùng chậu hông trái, sau đó nối tiếp với ruột già tại van hồi manh tràng ở hố chậu phải. Ruột non được giữ cố định bởi mạc treo ruột non, một lớp màng phúc mạc chứa mạch máu, mạch bạch huyết và dây thần kinh.

Ruột non có chức năng gì?

Chức năng chính của ruột non là tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn. Ruột non tiếp tục quá trình tiêu hóa hóa học thức ăn từ dạ dày, sử dụng enzyme từ tuyến tụy, gan, túi mật và ruột non để phân hủy carbohydrate, protein và chất béo thành các phân tử nhỏ hơn. Sau đó, ruột non hấp thụ các chất dinh dưỡng này, cùng với vitamin, khoáng chất và nước, vào máu và hệ bạch huyết để cung cấp năng lượng và dưỡng chất cho cơ thể.

Các bệnh thường gặp ở ruột non là gì?

Các bệnh thường gặp ở ruột non bao gồm hội chứng ruột kích thích (IBS), bệnh Celiac, bệnh Crohn, viêm loét đại tràng (có thể ảnh hưởng đến hồi tràng), tắc ruột non, ung thư ruột non và bội nhiễm vi khuẩn ruột non (SIBO). Các bệnh này có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, táo bón, sụt cân, kém hấp thu và các vấn đề sức khỏe khác. Việc chẩn đoán và điều trị sớm các bệnh ruột non là rất quan trọng để ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Làm thế nào để giữ cho ruột non khỏe mạnh?

Để giữ cho ruột non khỏe mạnh, bạn nên duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, giàu chất xơ từ rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt, uống đủ nước, hạn chế đồ ăn chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ và đường, cũng như các chất kích thích như rượu bia và thuốc lá. Tập thể dục thường xuyên, kiểm soát căng thẳng và ngủ đủ giấc cũng góp phần quan trọng vào sức khỏe đường ruột. Nếu có các triệu chứng tiêu hóa bất thường kéo dài, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Ruột non và ruột già khác nhau như thế nào?

Ruột nonruột già là hai phần khác nhau của ống tiêu hóa với cấu trúc và chức năng khác nhau. Ruột non dài hơn, nhỏ hơn về đường kính, và chủ yếu thực hiện chức năng tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng. Niêm mạc ruột non có nhiều nếp gấp, nhung mao và vi nhung mao để tăng diện tích hấp thụ. Ruột già ngắn hơn, đường kính lớn hơn, và chủ yếu thực hiện chức năng hấp thụ nước và điện giải, hình thành và lưu trữ phân. Niêm mạc ruột già không có nhung mao và vi nhung mao, nhưng có nhiều tế bào goblet tiết chất nhầy để bôi trơn phân.

Viêm ruột non có nguy hiểm không?

Viêm ruột non có thể nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Viêm ruột non có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm nhiễm trùng, bệnh tự miễn (như bệnh Crohn), tác dụng phụ của thuốc hoặc các tình trạng khác. Viêm ruột non có thể dẫn đến kém hấp thu chất dinh dưỡng, suy dinh dưỡng, mất nước, rối loạn điện giải, thủng ruột, áp xe ruột và các biến chứng nghiêm trọng khác. Việc điều trị viêm ruột non phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh, có thể bao gồm thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm, thuốc ức chế miễn dịch, thay đổi chế độ ăn và phẫu thuật trong một số trường hợp.

Uống thuốc gì để tốt cho ruột non?

Không có loại thuốc chung nào “tốt cho ruột non” cho tất cả mọi người. Việc sử dụng thuốc cho ruột non cần phải dựa trên tình trạng bệnh lý cụ thể và chỉ định của bác sĩ. Ví dụ, trong trường hợp bội nhiễm vi khuẩn ruột non (SIBO), bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh. Trong bệnh viêm ruột (Crohn, viêm loét đại tràng), các thuốc chống viêm và ức chế miễn dịch có thể được sử dụng. Probiotics (men vi sinh) có thể hữu ích để cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột. Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc khi có vấn đề về ruột non, mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

Đau bụng ruột non là đau ở vị trí nào?

Đau bụng do ruột non thường khó xác định vị trí chính xác vì ruột non nằm cuộn khúc trong ổ bụng. Tuy nhiên, đau ruột non thường được cảm nhận ở vùng bụng giữa (vùng quanh rốn) hoặc vùng bụng dưới. Tùy thuộc vào đoạn ruột non bị ảnh hưởng và nguyên nhân gây đau, vị trí đau có thể hơi khác nhau. Ví dụ, đau tá tràng có thể ở vùng thượng vị hoặc hạ sườn phải, đau hồi tràng có thể ở hố chậu phải. Tính chất đau có thể thay đổi từ âm ỉ, quặn thắt đến dữ dội, tùy thuộc vào bệnh lý và mức độ nghiêm trọng. Nếu bạn bị đau bụng kéo dài hoặc đau bụng dữ dội, nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị.

Sinh thiết ruột non để làm gì?

Sinh thiết ruột non là thủ thuật lấy một mẫu nhỏ mô từ niêm mạc ruột non để xét nghiệm dưới kính hiển vi. Sinh thiết ruột non thường được thực hiện trong quá trình nội soi ruột non (nội soi dạ dày tá tràng, nội soi ruột non bóng đôi/bóng đơn, nội soi viên nang). Mục đích của sinh thiết ruột non là để chẩn đoán các bệnh lý ruột non, bao gồm:

  • Bệnh Celiac: Phát hiện tổn thương đặc trưng của niêm mạc ruột non do bệnh Celiac (teo nhung mao, tăng sinh lớp đệm, tăng tế bào lympho nội mô).
  • Bệnh Crohn: Xác định tình trạng viêm mạn tính, u hạt không bã đậu trong niêm mạc ruột non.
  • Viêm ruột do nhiễm trùng: Xác định tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng).
  • Ung thư ruột non: Phát hiện tế bào ung thư và xác định loại ung thư.
  • Các bệnh lý ruột non khác: Viêm ruột lympho bào, bệnh Whipple, bệnh amyloidosis, v.v.

Tài liệu tham khảo về Ruột non

  • Giải phẫu người – GS. TS. Trịnh Văn Minh
  • Sinh lý học người – GS. TS. Nguyễn Văn Báu
  • Sách giáo trình Bệnh học Nội khoa – Trường Đại học Y Hà Nội
  • Harrison’s Principles of Internal Medicine
  • Netter’s Atlas of Human Anatomy
  • Gray’s Anatomy for Students
  • American Gastroenterological Association (AGA)
  • National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK)

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline