Răng khôn

Răng khôn là gì?

Răng khôn, còn gọi là răng số 8, là những chiếc răng cối lớn thứ ba và mọc sau cùng ở mỗi góc hàm. Thông thường, răng khôn mọc ở độ tuổi từ 17 đến 25, giai đoạn mà người ta được cho là đã trưởng thành và “khôn ngoan” hơn, do đó có tên gọi như vậy. Răng khôn thường gây ra nhiều vấn đề răng miệng do không đủ khoảng trống để mọc thẳng hàng, dẫn đến tình trạng mọc lệch, ngầm, gây đau nhức, nhiễm trùng và ảnh hưởng đến các răng lân cận. Việc hiểu rõ về răng khôn và các vấn đề liên quan là rất quan trọng để duy trì sức khỏe răng miệng.

Tổng quan về răng khôn

Cấu trúc

Về cấu trúc, răng khôn không khác biệt so với các răng khác trong cung hàm. Chúng bao gồm các thành phần chính:

  • Men răng: Lớp ngoài cùng, cứng nhất của răng, bảo vệ răng khỏi các tác động bên ngoài.
  • Ngà răng: Lớp mô mềm hơn nằm dưới men răng, chiếm phần lớn cấu trúc răng. Ngà răng chứa các ống ngà dẫn truyền cảm giác.
  • Tủy răng: Phần trung tâm của răng, chứa các mạch máu, dây thần kinh và mô liên kết, đảm bảo sự sống và cảm giác của răng.
  • Xi măng răng: Lớp mô cứng bao phủ chân răng, giúp răng bám chắc vào xương ổ răng thông qua dây chằng nha chu.
  • Chân răng: Phần răng nằm trong xương ổ răng, giữ răng cố định. Răng khôn có thể có từ 1 đến 4 chân răng, hoặc thậm chí nhiều hơn, với hình dạng chân răng thường cong và phức tạp hơn các răng khác.

Nguồn gốc

Răng khôn là răng mọc cuối cùng trong quá trình phát triển răng của con người. Sự hình thành răng bắt đầu từ giai đoạn bào thai và kéo dài đến tuổi trưởng thành. Mầm răng khôn bắt đầu phát triển muộn nhất, thường là vào khoảng 7-10 tuổi. Quá trình mọc răng khôn là một quá trình sinh lý bình thường, tuy nhiên, do sự thay đổi trong chế độ ăn uống và cấu trúc xương hàm của con người hiện đại so với tổ tiên, xương hàm trở nên nhỏ hơn, thường không đủ chỗ cho răng khôn mọc hoàn chỉnh. Điều này dẫn đến tình trạng răng khôn mọc lệch, ngầm hoặc kẹt lại trong xương hàm.

Cơ chế

Cơ chế mọc của răng khôn tương tự như các răng khác, bao gồm các giai đoạn: hình thành mầm răng, phát triển thân răng và chân răng, và cuối cùng là прорезание (mọc trồi lên) qua nướu vào cung hàm. Tuy nhiên, do răng khôn mọc sau cùng và thường gặp tình trạng thiếu khoảng trống, cơ chế mọc của chúng thường bị cản trở. Khi răng khôn cố gắng mọc lên trong không gian hạn chế, chúng có thể tạo áp lực lên các răng kế cận, gây đau nhức và xô lệch răng. Nếu răng khôn mọc lệch hoặc ngầm, chúng có thể bị kẹt lại trong xương hàm hoặc dưới nướu, dẫn đến các biến chứng như viêm nhiễm, u nang thân răng, và tổn thương răng số 7.

Chức năng của răng khôn

Về mặt chức năng, răng khôn vốn dĩ là răng cối lớn, có vai trò nghiền nát thức ăn, hỗ trợ quá trình tiêu hóa. Tuy nhiên, trong quá trình tiến hóa, vai trò của răng khôn ngày càng giảm đi. Chế độ ăn uống hiện đại với thức ăn mềm và dễ tiêu hóa hơn khiến cho răng khôn không còn đóng vai trò quan trọng trong việc ăn nhai như trước đây. Trong nhiều trường hợp, răng khôn mọc lệch, ngầm còn gây ra nhiều phiền toái và biến chứng hơn là chức năng hữu ích mà chúng mang lại. Do đó, trong nha khoa hiện đại, răng khôn thường được xem là răng thừa và có xu hướng được nhổ bỏ để tránh các vấn đề sức khỏe răng miệng.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Thông thường, răng khôn có thể mọc thẳng và không gây ra vấn đề gì nếu cung hàm đủ chỗ. Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp, răng khôn mọc lệch, ngầm hoặc kẹt lại do thiếu không gian, dẫn đến nhiều trạng thái bất thường và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe răng miệng.

Bình thường với bất thường

Trạng tháiMô tả
Bình thườngRăng khôn mọc thẳng, đúng vị trí trên cung hàm, không gây đau nhức hay khó chịu, không ảnh hưởng đến các răng khác.
Mọc lệchRăng khôn mọc không đúng hướng, có thể nghiêng về phía trước, phía sau, hoặc má trong, má ngoài. Răng mọc lệch có thể gây đau nhức, khó vệ sinh, và tổn thương răng kế cận.
Mọc ngầmRăng khôn không thể mọc trồi lên hoàn toàn khỏi nướu, bị kẹt lại trong xương hàm hoặc dưới nướu. Răng mọc ngầm có thể gây viêm nhiễm, u nang, và tiêu xương.
Bán ngầmMột phần thân răng khôn đã mọc lên khỏi nướu, nhưng phần còn lại vẫn bị kẹt lại. Răng bán ngầm dễ gây viêm lợi trùm và sâu răng.
Kẹt răngRăng khôn bị kẹt lại do không đủ khoảng trống hoặc bị cản trở bởi răng số 7. Răng kẹt có thể gây đau nhức, xô lệch răng, và các biến chứng khác.

Các bệnh lý liên quan

Khi răng khôn gặp các trạng thái bất thường như mọc lệch, ngầm, hoặc kẹt, có thể dẫn đến nhiều bệnh lý và vấn đề sức khỏe răng miệng:

  1. Viêm lợi trùm: Đây là tình trạng viêm nhiễm nướu xung quanh răng khôn mọc bán ngầm. Thức ăn và vi khuẩn dễ tích tụ dưới vạt nướu, gây sưng đau, khó chịu, thậm chí có mủ. Viêm lợi trùm là vấn đề phổ biến nhất liên quan đến răng khôn.
  2. Sâu răng: Răng khôn mọc lệch hoặc ngầm khó vệ sinh, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây sâu răng. Sâu răng khôn có thể lan sang răng số 7 nếu không được điều trị kịp thời.
  3. Viêm nha chu: Tình trạng viêm nhiễm các mô nâng đỡ răng, bao gồm nướu, dây chằng nha chu và xương ổ răng. Răng khôn mọc lệch có thể gây khó khăn trong việc vệ sinh răng miệng, dẫn đến viêm nha chu cục bộ ở vùng răng khôn.
  4. U nang thân răng: U nang hình thành xung quanh thân răng khôn ngầm do sự thoái hóa của các tế bào men răng. U nang có thể phát triển lớn, phá hủy xương hàm và gây tổn thương các răng lân cận.
  5. Xô lệch răng: Răng khôn mọc ngầm hoặc mọc lệch có thể tạo áp lực lên răng số 7, gây xô lệch răng số 7 và các răng trước đó, ảnh hưởng đến khớp cắn và thẩm mỹ.
  6. Đau dây thần kinh: Trong một số trường hợp hiếm gặp, răng khôn mọc ngầm có thể chèn ép vào dây thần kinh răng dưới, gây đau dây thần kinh vùng mặt.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

Để chẩn đoán các vấn đề liên quan đến răng khôn, bác sĩ nha khoa sẽ sử dụng các phương pháp sau:

  1. Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra trực tiếp răng miệng, đánh giá tình trạng mọc răng khôn, vị trí, hướng mọc, và các dấu hiệu viêm nhiễm xung quanh răng khôn.
  2. Chụp X-quang răng: Chụp X-quang răng (thường là phim toàn cảnh – Panorama hoặc phim Cone Beam CT) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh quan trọng để xác định chính xác vị trí, hướng mọc, số lượng chân răng, và độ sâu của răng khôn ngầm. Phim X-quang cũng giúp phát hiện các bệnh lý liên quan như u nang, tiêu xương, hoặc ảnh hưởng đến răng lân cận.

Các phương pháp điều trị

Phương pháp điều trị các vấn đề về răng khôn phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

  1. Nhổ răng khôn: Nhổ răng khôn là phương pháp điều trị phổ biến nhất đối với các răng khôn mọc lệch, ngầm, gây biến chứng hoặc có nguy cơ gây biến chứng. Nhổ răng khôn giúp loại bỏ nguyên nhân gây đau nhức, viêm nhiễm, và các vấn đề răng miệng khác.
  2. Điều trị viêm lợi trùm: Trong trường hợp viêm lợi trùm nhẹ, bác sĩ có thể chỉ định súc miệng bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn, kết hợp vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng. Nếu viêm lợi trùm nặng hoặc tái phát, có thể cần phải nhổ răng khôn.
  3. Điều trị sâu răng: Nếu răng khôn bị sâu, bác sĩ sẽ tiến hành điều trị sâu răng bằng cách loại bỏ phần răng sâu và trám lại bằng vật liệuComposite hoặc Amalgam. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp răng khôn sâu cũng được chỉ định nhổ để tránh tái phát và ảnh hưởng đến răng số 7.
  4. Phẫu thuật u nang thân răng: Nếu phát hiện u nang thân răng, cần phẫu thuật loại bỏ u nang và răng khôn ngầm để ngăn chặn sự phát triển và phá hủy xương hàm.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Hệ thần kinh

Răng khôn hàm dưới có mối liên hệ mật thiết với dây thần kinh răng dưới (dây thần kinh sinh ba nhánh thứ ba), dây thần kinh này chi phối cảm giác cho nửa dưới mặt, môi dưới, cằm và răng hàm dưới. Răng khôn mọc ngầm hoặc phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới có thể gây tổn thương hoặc kích thích dây thần kinh này, dẫn đến các biến chứng như tê môi, tê cằm (tê bì dây thần kinh răng dưới) hoặc đau dây thần kinh sau nhổ răng.

Xương hàm

Răng khôn nằm trong xương hàm, và sự phát triển bất thường của răng khôn có thể ảnh hưởng trực tiếp đến xương hàm. U nang thân răng khôn nếu không được điều trị có thể gây tiêu xương hàm, làm yếu xương hàm. Phẫu thuật nhổ răng khôn, đặc biệt là răng khôn ngầm phức tạp, cũng có thể gây ra những thay đổi nhất định trong cấu trúc xương ổ răng và xương hàm xung quanh.

Mọi người cũng hỏi

Răng khôn có phải ai cũng mọc không?

Không phải ai cũng mọc đủ 4 răng khôn, hoặc thậm chí không mọc chiếc răng khôn nào. Số lượng răng khôn mọc và thời điểm mọc răng khôn có thể khác nhau ở mỗi người, tùy thuộc vào yếu tố di truyền và cấu trúc xương hàm. Một số người có thể mọc đủ 4 răng khôn mà không gặp vấn đề gì, trong khi những người khác có thể chỉ mọc 1, 2 hoặc 3 răng khôn, hoặc không mọc răng khôn nào cả (răng khôn bị ngầm hoàn toàn).

Nhổ răng khôn có nguy hiểm không?

Nhổ răng khôn là một thủ thuật nha khoa phổ biến và thường an toàn nếu được thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn và kinh nghiệm. Tuy nhiên, giống như bất kỳ thủ thuật y tế nào, nhổ răng khôn cũng có thể tiềm ẩn một số rủi ro và biến chứng nhất định, như chảy máu kéo dài, nhiễm trùng, sưng đau, tê môi, tê cằm (đặc biệt khi nhổ răng khôn hàm dưới), hoặc khô ổ răng. Các biến chứng này thường hiếm gặp và có thể được kiểm soát nếu tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ sau phẫu thuật.

Khi nào cần nhổ răng khôn?

Nhổ răng khôn được chỉ định trong các trường hợp răng khôn mọc lệch, mọc ngầm, gây đau nhức, viêm nhiễm, sâu răng, u nang, xô lệch răng số 7, hoặc khi răng khôn không có chức năng ăn nhai và có nguy cơ gây ra các vấn đề răng miệng trong tương lai. Trong một số trường hợp, răng khôn mọc thẳng, không gây vấn đề gì cũng có thể được chỉ định nhổ để phòng ngừa các biến chứng có thể xảy ra sau này.

Nhổ răng khôn có đau không?

Trong quá trình nhổ răng khôn, bạn sẽ không cảm thấy đau do được gây tê tại chỗ. Sau khi hết thuốc tê, bạn có thể cảm thấy đau nhức, sưng tấy ở vùng nhổ răng. Mức độ đau nhức và sưng tấy khác nhau ở mỗi người và tùy thuộc vào độ khó của ca nhổ răng. Bác sĩ thường kê đơn thuốc giảm đau và kháng viêm để giúp bạn kiểm soát cơn đau và giảm sưng sau nhổ răng. Thông thường, cơn đau sẽ giảm dần trong vài ngày.

Chi phí nhổ răng khôn là bao nhiêu?

Chi phí nhổ răng khôn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như độ khó của răng (răng mọc thẳng, mọc lệch, răng ngầm), vị trí răng (hàm trên hay hàm dưới), phương pháp nhổ răng (nhổ răng thường hay phẫu thuật), và cơ sở nha khoa thực hiện. Chi phí nhổ răng khôn có thể dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng cho một răng.

Nhổ răng khôn có ảnh hưởng đến trí nhớ không?

Không có bất kỳ bằng chứng khoa học nào cho thấy nhổ răng khôn ảnh hưởng đến trí nhớ. Quan niệm sai lầm này có thể xuất phát từ tên gọi “răng khôn”, khiến nhiều người lầm tưởng rằng răng khôn có liên quan đến trí tuệ hoặc sự khôn ngoan. Thực tế, răng khôn chỉ là những chiếc răng cối lớn thứ ba, và việc nhổ răng khôn không gây ảnh hưởng đến não bộ hay chức năng nhận thức.

Sau khi nhổ răng khôn nên ăn gì?

Sau khi nhổ răng khôn, bạn nên ăn thức ăn mềm, lỏng, dễ nuốt và nguội trong những ngày đầu, như cháo, súp, sữa chua, sinh tố, kem. Tránh ăn thức ăn cứng, dai, nóng, cay, hoặc chua, vì chúng có thể gây kích ứng vết thương, làm tăng nguy cơ chảy máu và nhiễm trùng. Uống nhiều nước và tránh đồ uống có ga, cồn, hoặc caffeine. Dần dần, bạn có thể chuyển sang chế độ ăn uống bình thường khi vết thương đã lành.

Vệ sinh răng miệng sau khi nhổ răng khôn như thế nào?

Trong 24 giờ đầu sau khi nhổ răng khôn, bạn nên tránh súc miệng mạnh để không làm bong cục máu đông, chỉ nên súc miệng nhẹ nhàng bằng nước muối sinh lý. Từ ngày thứ hai trở đi, bạn có thể chải răng nhẹ nhàng ở các vùng khác trong miệng, tránh chải trực tiếp vào vùng nhổ răng. Sử dụng nước súc miệng sát khuẩn theo chỉ định của bác sĩ. Duy trì vệ sinh răng miệng sạch sẽ giúp vết thương mau lành và ngăn ngừa nhiễm trùng.

Có nên nhổ răng khôn sớm không?

Việc nhổ răng khôn sớm (nhổ răng khôn dự phòng) khi răng khôn chưa gây ra vấn đề gì vẫn còn nhiều tranh cãi. Một số nha sĩ khuyến cáo nên nhổ răng khôn dự phòng ở độ tuổi thanh niên (16-25 tuổi) vì lúc này chân răng chưa phát triển hoàn chỉnh, xương hàm mềm hơn, giúp việc nhổ răng dễ dàng và ít biến chứng hơn. Tuy nhiên, một số khác lại cho rằng chỉ nên nhổ răng khôn khi có chỉ định rõ ràng, tức là khi răng khôn gây ra hoặc có nguy cơ gây ra các vấn đề răng miệng. Quyết định nhổ răng khôn sớm hay không nên được đưa ra sau khi thăm khám và đánh giá kỹ lưỡng tình trạng răng khôn của từng người.

Nhổ răng khôn có được bảo hiểm y tế không?

Nhổ răng khôn có thể được bảo hiểm y tế chi trả một phần hoặc toàn bộ chi phí, tùy thuộc vào loại bảo hiểm y tế bạn tham gia, phạm vi chi trả của bảo hiểm, và cơ sở y tế thực hiện nhổ răng. Thông thường, bảo hiểm y tế sẽ chi trả cho các trường hợp nhổ răng khôn có chỉ định y tế (ví dụ: răng khôn gây viêm nhiễm, đau nhức, u nang). Bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin về quyền lợi bảo hiểm y tế của mình và tham khảo ý kiến của cơ sở nha khoa để biết rõ hơn về mức chi trả và thủ tục thanh toán bảo hiểm.

Tài liệu tham khảo về răng khôn

  • Sách Giáo trình Răng Hàm Mặt (Nhà xuất bản Y học)
  • Nghiên cứu “Impacted Mandibular Wisdom Teeth and the Risk of Periodontal Disease in Adjacent Second Molars: A Systematic Review and Meta-Analysis” – Journal of Periodontology
  • Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) – Trang web về sức khỏe răng miệng
  • Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA) – Trang web về sức khỏe răng miệng
  • Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh răng miệng của Bộ Y tế

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline