Răng hàm là gì?
Răng hàm là những chiếc răng lớn nhất và khỏe nhất nằm ở phía sau cùng của miệng, đóng vai trò quan trọng trong việc nghiền nát thức ăn. Mỗi người trưởng thành thường có 12 chiếc răng hàm, chia đều cho cả hàm trên và hàm dưới. Răng hàm có diện tích bề mặt lớn và nhiều múi răng, tạo lực nghiền mạnh mẽ, giúp tiêu hóa thức ăn dễ dàng hơn. Theo thống kê, răng hàm chịu trách nhiệm chính trong việc nghiền nát khoảng 90% thức ăn trước khi nuốt.
Tổng quan về răng hàm
Cấu trúc
Răng hàm có cấu trúc phức tạp, bao gồm các thành phần chính sau:
Thân răng
Đây là phần răng có thể nhìn thấy được trong miệng, có hình dạng vuông vức và lớn hơn các răng khác. Thân răng hàm có nhiều múi răng (từ 4 đến 5 múi) và rãnh, tạo nên bề mặt nhai rộng và phức tạp, giúp tăng hiệu quả nghiền nát thức ăn.
Chân răng
Phần chân răng nằm ẩn dưới nướu, có chức năng neo giữ răng vào xương hàm. Răng hàm trên thường có 3 chân, trong khi răng hàm dưới có 2 chân, giúp răng hàm chịu được lực nhai lớn.
Men răng
Lớp ngoài cùng bao phủ thân răng, là chất cứng nhất trong cơ thể, có màu trắng trong hoặc trắng ngà. Men răng bảo vệ răng khỏi sự tấn công của axit và các tác nhân gây hại khác.
Ngà răng
Nằm bên dưới men răng, tạo nên phần lớn cấu trúc răng. Ngà răng mềm hơn men răng và có màu vàng nhạt. Ngà răng chứa các ống ngà nhỏ, thông với tủy răng, giúp răng cảm nhận được các kích thích.
Tủy răng
Là phần mềm nằm trong cùng của răng, chứa mạch máu, dây thần kinh và mô liên kết. Tủy răng có vai trò nuôi dưỡng răng và truyền cảm giác.
Cement răng
Một lớp mô cứng bao phủ chân răng, giúp gắn kết chân răng với dây chằng nha chu và xương ổ răng.
Nguồn gốc
Răng hàm được hình thành trong quá trình phát triển phôi thai, bắt đầu từ tuần thứ 6 của thai kỳ. Quá trình hình thành răng hàm trải qua nhiều giai đoạn phức tạp, bao gồm giai đoạn mầm răng, giai đoạn mũ, giai đoạn chuông và giai đoạn thành thục. Các yếu tố di truyền và môi trường đều có vai trò trong quá trình hình thành răng hàm. Răng hàm sữa bắt đầu mọc từ khoảng 6 tháng tuổi và hoàn tất vào khoảng 3 tuổi. Răng hàm vĩnh viễn bắt đầu mọc từ khoảng 6 tuổi và hoàn tất vào khoảng 12 tuổi, răng khôn (răng hàm lớn thứ ba) có thể mọc muộn hơn, từ 17 đến 25 tuổi hoặc thậm chí không mọc ở một số người.
Cơ chế
Cơ chế hoạt động chính của răng hàm là nghiền nát thức ăn. Khi nhai, răng hàm phối hợp với nhau và với các cơ nhai để tạo ra lực nghiền mạnh mẽ. Các múi răng và rãnh trên bề mặt răng hàm giúp xé nhỏ và nghiền nát thức ăn thành những mảnh nhỏ hơn, trộn đều với nước bọt, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tiêu hóa ở dạ dày và ruột. Lực nhai của răng hàm được tạo ra bởi sự co cơ của các cơ nhai như cơ cắn, cơ thái dương, cơ chân bướm trong và cơ chân bướm ngoài. Các dây thần kinh trong tủy răng và xung quanh răng hàm giúp cảm nhận lực nhai và điều chỉnh lực nhai phù hợp.
Chức năng của răng hàm
Nghiền nát thức ăn
Đây là chức năng quan trọng nhất của răng hàm. Với bề mặt nhai rộng và lực nghiền mạnh, răng hàm giúp nghiền nát thức ăn thành những mảnh nhỏ, tạo điều kiện cho enzyme tiêu hóa hoạt động hiệu quả hơn. Quá trình nghiền nát thức ăn bằng răng hàm giúp tăng diện tích tiếp xúc của thức ăn với enzyme tiêu hóa, từ đó cải thiện quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng.
Duy trì chiều cao tầng mặt
Răng hàm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chiều cao tầng mặt dưới. Khi răng hàm bị mất hoặc mòn, chiều cao tầng mặt dưới có thể bị giảm, gây ra các vấn đề về khớp thái dương hàm, đau đầu, mỏi cơ nhai và ảnh hưởng đến thẩm mỹ khuôn mặt.
Hỗ trợ phát âm
Mặc dù không đóng vai trò chính như răng cửa và răng nanh, răng hàm cũng góp phần vào quá trình phát âm, đặc biệt là các âm “s”, “z”, “ch”, “j”. Sự mất răng hàm có thể ảnh hưởng đến khả năng phát âm một số âm nhất định.
Ảnh hưởng đến sức khỏe
Sức khỏe răng hàm có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe toàn thân. Răng hàm khỏe mạnh đảm bảo chức năng ăn nhai tốt, giúp cơ thể hấp thụ đầy đủ chất dinh dưỡng. Ngược lại, các vấn đề về răng hàm như sâu răng, viêm nha chu, mất răng không chỉ gây đau đớn, khó chịu mà còn có thể dẫn đến các bệnh lý toàn thân như bệnh tim mạch, tiểu đường và các vấn đề tiêu hóa. Việc duy trì sức khỏe răng hàm thông qua vệ sinh răng miệng đúng cách và khám răng định kỳ là rất quan trọng.
Bình thường với bất thường
Trạng thái | Mô tả |
---|---|
Bình thường |
|
Bất thường |
|
Các bệnh lý liên quan
- Sâu răng: Bệnh lý phổ biến nhất ở răng hàm, do vi khuẩn trong miệng tạo axit phá hủy men răng và ngà răng. Sâu răng nếu không được điều trị có thể tiến triển thành viêm tủy răng và mất răng. Nguyên nhân chính là vệ sinh răng miệng kém, chế độ ăn nhiều đường và tinh bột. Hậu quả là đau nhức răng, khó ăn nhai, nhiễm trùng và mất răng.
- Viêm nha chu: Tình trạng viêm nhiễm các mô nâng đỡ răng, bao gồm nướu, dây chằng nha chu và xương ổ răng. Nguyên nhân chủ yếu là do mảng bám và vôi răng tích tụ lâu ngày. Viêm nha chu có thể dẫn đến lung lay răng, tiêu xương ổ răng và mất răng. Hậu quả nghiêm trọng hơn là có thể ảnh hưởng đến sức khỏe toàn thân, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường.
- Viêm tủy răng: Tình trạng viêm nhiễm tủy răng, thường do sâu răng tiến triển đến tủy hoặc do chấn thương răng. Viêm tủy răng gây đau nhức dữ dội, đặc biệt là về đêm. Nếu không điều trị, viêm tủy răng có thể dẫn đến áp xe răng và nhiễm trùng lan rộng. Hậu quả là đau đớn kéo dài, nhiễm trùng và có thể cần điều trị tủy hoặc nhổ răng.
- Răng khôn mọc lệch, ngầm: Răng khôn (răng hàm lớn thứ ba) thường mọc cuối cùng và hay gặp tình trạng thiếu chỗ, dẫn đến mọc lệch, ngầm. Răng khôn mọc lệch, ngầm có thể gây đau nhức, sưng viêm nướu, nhiễm trùng, xô lệch răng kế cận và nang thân răng. Hậu quả là đau nhức, khó chịu, nhiễm trùng tái phát và có thể cần phẫu thuật nhổ răng.
- Áp xe răng: Tình trạng nhiễm trùng có mủ ở chân răng hoặc xung quanh răng. Áp xe răng thường là biến chứng của sâu răng, viêm tủy răng hoặc viêm nha chu. Áp xe răng gây đau nhức dữ dội, sưng mặt, sốt và có thể nguy hiểm nếu nhiễm trùng lan rộng. Hậu quả là đau đớn nghiêm trọng, nhiễm trùng lan rộng và có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
Chẩn đoán và điều trị khi bất thường
Các phương pháp chẩn đoán
- Khám răng lâm sàng: Bác sĩ nha khoa sẽ kiểm tra trực tiếp răng hàm, nướu và các mô xung quanh để phát hiện các dấu hiệu bất thường như sâu răng, viêm nướu, viêm nha chu, răng lung lay. Đây là phương pháp chẩn đoán cơ bản và quan trọng nhất.
- Chụp X-quang răng: Phương pháp này giúp bác sĩ nhìn thấy cấu trúc bên trong răng và xương hàm, phát hiện sâu răng ở kẽ răng, viêm quanh răng, răng ngầm, áp xe răng và các bệnh lý khác mà khám lâm sàng không phát hiện được. Có nhiều loại X-quang răng như X-quang quanh chóp, X-quang cánh cắn và X-quang toàn cảnh (Panorex).
- Thăm dò nha chu: Sử dụng một dụng cụ nha khoa chuyên dụng để đo độ sâu túi nha chu, đánh giá tình trạng viêm nha chu và mức độ tiêu xương ổ răng. Phương pháp này quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi viêm nha chu.
- Thử tủy răng: Kiểm tra sự sống của tủy răng bằng cách kích thích tủy răng bằng nhiệt hoặc điện. Phương pháp này giúp xác định tình trạng viêm tủy răng và mức độ tổn thương tủy.
- Xét nghiệm vi sinh vật: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể lấy mẫu mảng bám hoặc dịch túi nha chu để xét nghiệm vi sinh vật, xác định loại vi khuẩn gây bệnh và lựa chọn kháng sinh phù hợp (nếu cần).
Các phương pháp điều trị
- Trám răng: Phương pháp điều trị sâu răng phổ biến, bác sĩ sẽ loại bỏ phần răng sâu và trám lại bằng vật liệu trám như composite, amalgam hoặc glass ionomer cement. Trám răng giúp phục hồi hình dạng và chức năng của răng, ngăn ngừa sâu răng tiến triển.
- Điều trị tủy răng (Nội nha): Khi tủy răng bị viêm nhiễm nặng, bác sĩ sẽ tiến hành điều trị tủy, loại bỏ tủy răng bị viêm, làm sạch và trám kín ống tủy. Điều trị tủy răng giúp bảo tồn răng, tránh phải nhổ răng.
- Cạo vôi răng và làm sạch túi nha chu: Phương pháp điều trị viêm nướu và viêm nha chu, bác sĩ sẽ loại bỏ mảng bám và vôi răng trên bề mặt răng và trong túi nha chu. Cạo vôi răng giúp loại bỏ nguyên nhân gây viêm nha chu, giúp nướu khỏe mạnh trở lại.
- Nhổ răng: Trong trường hợp răng bị tổn thương quá nặng, không thể phục hồi hoặc răng khôn mọc lệch gây nhiều biến chứng, bác sĩ có thể chỉ định nhổ răng. Nhổ răng là biện pháp cuối cùng khi không thể bảo tồn răng.
- Phục hình răng: Sau khi mất răng, cần phục hình răng để khôi phục chức năng ăn nhai và thẩm mỹ. Các phương pháp phục hình răng hàm bao gồm hàm giả tháo lắp, cầu răng và implant răng.
- Phẫu thuật nha chu: Trong trường hợp viêm nha chu nặng, cần phẫu thuật nha chu để loại bỏ mô viêm, tái tạo mô nha chu bị mất. Phẫu thuật nha chu giúp cải thiện tình trạng viêm nha chu và bảo tồn răng.
- Chỉnh nha: Trong trường hợp răng hàm bị lệch lạc, sai khớp cắn, cần chỉnh nha để sắp xếp răng về đúng vị trí. Chỉnh nha giúp cải thiện chức năng ăn nhai, thẩm mỹ và sức khỏe răng miệng.
Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể
Hệ tiêu hóa
Răng hàm là một phần quan trọng của hệ tiêu hóa. Chức năng nghiền nát thức ăn của răng hàm giúp quá trình tiêu hóa thức ăn diễn ra hiệu quả hơn. Thức ăn được nghiền nhỏ bởi răng hàm sẽ dễ dàng được trộn lẫn với enzyme tiêu hóa trong nước bọt và dịch vị dạ dày, tạo điều kiện cho quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột non. Nếu răng hàm gặp vấn đề, chức năng ăn nhai bị suy giảm, có thể dẫn đến khó tiêu, hấp thụ kém và các vấn đề tiêu hóa khác.
Khớp thái dương hàm (TMJ)
Răng hàm có mối liên hệ mật thiết với khớp thái dương hàm. Khớp thái dương hàm là khớp nối giữa xương hàm dưới và xương thái dương, cho phép hàm dưới cử động để ăn nhai, nói và nuốt. Khi răng hàm bị mất hoặc khớp cắn không đúng, có thể gây ra các vấn đề về khớp thái dương hàm như đau khớp, tiếng kêu khớp, hạn chế cử động hàm và đau đầu. Sự cân bằng của khớp thái dương hàm phụ thuộc vào sự ổn định và vị trí của răng hàm.
Cơ nhai
Răng hàm hoạt động phối hợp với các cơ nhai để thực hiện chức năng nghiền nát thức ăn. Các cơ nhai chính bao gồm cơ cắn, cơ thái dương, cơ chân bướm trong và cơ chân bướm ngoài. Răng hàm cung cấp điểm tựa và lực nhai, trong khi các cơ nhai tạo ra lực để nghiền nát thức ăn. Các vấn đề về răng hàm, đặc biệt là mất răng hàm, có thể ảnh hưởng đến hoạt động của cơ nhai, gây mỏi cơ, đau cơ và giảm hiệu quả ăn nhai.
Mọi người cũng hỏi
Răng hàm có mấy loại?
Răng hàm được chia thành răng hàm nhỏ (răng tiền hàm) và răng hàm lớn. Răng hàm nhỏ có 2 răng ở mỗi góc hàm, nằm giữa răng nanh và răng hàm lớn, có chức năng cắn và nghiền thức ăn. Răng hàm lớn có 3 răng ở mỗi góc hàm (bao gồm cả răng khôn), nằm ở phía sau cùng của hàm, có chức năng chính là nghiền nát thức ăn.
Răng hàm số 6 là răng gì?
Răng hàm số 6 là răng hàm lớn thứ nhất, mọc ở vị trí thứ 6 tính từ răng cửa giữa vào, thuộc nhóm răng hàm lớn và đóng vai trò quan trọng trong việc ăn nhai. Răng hàm số 6 thường là răng vĩnh viễn mọc sớm nhất, thường bắt đầu mọc từ khoảng 6 tuổi.
Răng hàm bị sâu có nên nhổ không?
Không phải răng hàm bị sâu nào cũng cần nhổ. Trong nhiều trường hợp, răng hàm bị sâu có thể được điều trị bằng cách trám răng hoặc điều trị tủy răng để bảo tồn răng. Chỉ khi răng hàm bị sâu quá nặng, không thể phục hồi hoặc gây ra các biến chứng nghiêm trọng thì mới cần nhổ răng theo chỉ định của bác sĩ nha khoa.
Răng hàm bị lung lay phải làm sao?
Răng hàm bị lung lay có thể là dấu hiệu của viêm nha chu hoặc chấn thương răng. Khi răng hàm bị lung lay, cần đến nha sĩ khám ngay để xác định nguyên nhân và có biện pháp điều trị kịp thời. Tùy thuộc vào nguyên nhân, bác sĩ có thể chỉ định điều trị nha chu, nẹp răng hoặc các phương pháp khác để cố định răng và bảo tồn răng.
Mất răng hàm có ảnh hưởng gì không?
Mất răng hàm gây ra nhiều ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng và sức khỏe toàn thân. Mất răng hàm làm giảm khả năng ăn nhai, gây khó tiêu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ, gây xô lệch răng kế cận, tiêu xương ổ răng và có thể gây ra các vấn đề về khớp thái dương hàm. Do đó, khi mất răng hàm, cần phục hình răng càng sớm càng tốt để khôi phục chức năng và thẩm mỹ.
Chi phí trồng răng hàm implant là bao nhiêu?
Chi phí trồng răng hàm implant phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại implant, vật liệu mão răng sứ, số lượng răng cần trồng và cơ sở nha khoa thực hiện. Chi phí có thể dao động từ vài triệu đến vài chục triệu đồng cho một răng implant. Để biết chi phí chính xác, bạn nên đến trực tiếp các nha khoa uy tín để được tư vấn và báo giá cụ thể.
Răng hàm số 8 là răng gì?
Răng hàm số 8 là răng khôn, hay còn gọi là răng hàm lớn thứ ba, là răng mọc cuối cùng trên cung hàm. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi trưởng thành (17-25 tuổi) hoặc muộn hơn. Do mọc sau cùng và thường thiếu chỗ, răng khôn dễ gặp tình trạng mọc lệch, ngầm và gây ra nhiều vấn đề như đau nhức, sưng viêm.
Răng hàm sữa có thay không?
Răng hàm sữa (răng hàm tạm thời) sẽ được thay thế bằng răng hàm vĩnh viễn. Quá trình thay răng hàm sữa thường bắt đầu từ khoảng 10-12 tuổi. Răng hàm sữa có vai trò quan trọng trong việc ăn nhai và định hướng cho răng vĩnh viễn mọc đúng vị trí. Do đó, cần chăm sóc răng hàm sữa cẩn thận để đảm bảo sức khỏe răng miệng cho trẻ.
Đau răng hàm phải làm sao?
Đau răng hàm có thể do nhiều nguyên nhân như sâu răng, viêm tủy răng, viêm nha chu, răng khôn mọc lệch. Khi bị đau răng hàm, bạn nên đến nha sĩ khám để xác định nguyên nhân và được điều trị kịp thời. Trong thời gian chờ đến nha sĩ, bạn có thể giảm đau tạm thời bằng cách súc miệng bằng nước muối ấm, chườm đá lạnh bên ngoài má và uống thuốc giảm đau không kê đơn.
Vệ sinh răng hàm như thế nào cho đúng cách?
Vệ sinh răng hàm đúng cách bao gồm chải răng ít nhất 2 lần mỗi ngày, sử dụng kem đánh răng có chứa fluoride, chải kỹ tất cả các mặt răng, đặc biệt là mặt nhai của răng hàm. Nên sử dụng bàn chải đánh răng lông mềm và kỹ thuật chải răng đúng cách. Ngoài ra, nên kết hợp sử dụng chỉ nha khoa hoặc tăm nước để làm sạch kẽ răng và khám răng định kỳ 6 tháng một lần để phát hiện và điều trị sớm các vấn đề răng miệng.
Tài liệu tham khảo về răng hàm
- Sách Giáo trình Bệnh học Răng Hàm Mặt – Nhà xuất bản Y học.
- Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
- Liên đoàn Nha khoa Thế giới (FDI World Dental Federation).
- Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (American Dental Association – ADA).
- Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị của Bộ Y tế.
- Các nghiên cứu khoa học về răng hàm và bệnh lý răng miệng trên PubMed, Cochrane Library.