Rách sụn chêm là một chấn thương khớp gối khá phổ biến, thường gặp ở cả vận động viên lẫn người lớn tuổi. Khi nhận được chẩn đoán này, câu hỏi đầu tiên mà nhiều người đặt ra là: “Rách sụn chêm có phải mổ không?” Quyết định phẫu thuật hay điều trị bảo tồn phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, từ mức độ và vị trí vết rách cho đến tuổi tác và lối sống của người bệnh. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết dựa trên kiến thức khoa học, giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng rách sụn chêm và các lựa chọn điều trị, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt cùng với bác sĩ chuyên khoa.
Rách sụn chêm có phải mổ không và khi nào thì cần can thiệp phẫu thuật?
Sụn chêm là hai mảnh sụn hình chữ C nằm giữa xương đùi và xương chày trong khớp gối, có vai trò quan trọng trong việc giảm xóc, phân tán lực và ổn định khớp gối. Khi sụn chêm bị rách, chức năng của nó bị ảnh hưởng, gây ra đau đớn và hạn chế vận động.
Quyết định có phẫu thuật hay không đối với rách sụn chêm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, không phải tất cả các trường hợp đều cần mổ. Trên thực tế, nhiều trường hợp rách sụn chêm nhỏ, ổn định hoặc ở vùng có nguồn cấp máu tốt có thể được điều trị thành công bằng các phương pháp bảo tồn.
Các loại và mức độ rách sụn chêm:
- Phân loại theo vị trí và khả năng lành:
- Vùng đỏ (Red Zone): Đây là vùng rìa ngoài của sụn chêm, có nguồn cấp máu phong phú. Các vết rách ở vùng này có tiềm năng tự lành hoặc đáp ứng tốt với phẫu thuật khâu sụn chêm.
- Vùng đỏ-trắng (Red-White Zone): Vùng chuyển tiếp, có ít mạch máu hơn. Khả năng tự lành thấp hơn vùng đỏ.
- Vùng trắng (White Zone): Là vùng trung tâm của sụn chêm, không có mạch máu. Các vết rách ở vùng này rất khó hoặc không thể tự lành, thường cần phẫu thuật cắt bỏ phần bị rách.
- Phân loại theo hình dạng vết rách: Rách dọc, rách ngang, rách hình vảy, rách phức tạp, rách hình quai xách (Bucket Handle Tear – thường gây kẹt khớp và cần can thiệp sớm).
- Phân loại theo độ nặng (trên phim cộng hưởng từ – MRI):
- Độ I và II: Thường là thoái hóa sụn chêm, không phải rách hoàn toàn, thường điều trị bảo tồn.
- Độ III: Rách sụn chêm thực sự, có thể cần phẫu thuật tùy thuộc vào các yếu tố khác.
Tỷ lệ rách sụn chêm không cần mổ và cần mổ:
Không có một tỷ lệ cố định, nhưng các vết rách nhỏ, ổn định ở vùng có máu nuôi tốt (vùng đỏ), hoặc những vết rách thoái hóa ở người lớn tuổi không gây triệu chứng nặng thường được ưu tiên điều trị bảo tồn. Ngược lại, những vết rách lớn, không ổn định, gây kẹt khớp, đau đớn dữ dội hoặc làm hạn chế chức năng nghiêm trọng thường sẽ cần phẫu thuật.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định điều trị rách sụn chêm
Quyết định lựa chọn phương pháp điều trị (bảo tồn hay phẫu thuật) cho rách sụn chêm là một quá trình cân nhắc kỹ lưỡng, dựa trên nhiều yếu tố cụ thể:
- Loại và vị trí vết rách:
- Vết rách ở vùng có máu nuôi (vùng đỏ): Có khả năng lành tốt hơn nếu được khâu hoặc điều trị bảo tồn.
- Vết rách ở vùng không có máu nuôi (vùng trắng): Thường không thể tự lành và có xu hướng cần phẫu thuật cắt bỏ phần rách.
- Kích thước và hình dạng vết rách: Vết rách lớn, phức tạp hoặc rách hình quai xách gây kẹt khớp thường đòi hỏi phẫu thuật.
- Kích thước và độ ổn định của vết rách: Vết rách không ổn định có xu hướng di chuyển trong khớp, gây đau và kẹt khớp, thường cần phẫu thuật để ổn định.
- Tuổi tác và mức độ hoạt động của bệnh nhân:
- Người trẻ, hoạt động thể thao nhiều: Có xu hướng được khuyến nghị phẫu thuật khâu sụn chêm để bảo tồn chức năng khớp lâu dài.
- Người lớn tuổi, ít hoạt động: Nếu vết rách thoái hóa, không quá nặng, thường được điều trị bảo tồn. Tuy nhiên, nếu vết rách gây triệu chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến chất lượng sống, phẫu thuật vẫn là một lựa chọn.
- Các tổn thương đi kèm: Nếu có các tổn thương khác trong khớp gối như đứt dây chằng (ví dụ: dây chằng chéo trước), tổn thương sụn khớp, thì việc điều trị rách sụn chêm có thể cần được kết hợp với các thủ thuật khác trong cùng một ca mổ.
- Triệu chứng lâm sàng và mức độ ảnh hưởng đến sinh hoạt:
- Đau dai dẳng, sưng nề.
- Cảm giác kẹt khớp, khóa khớp (không duỗi thẳng hoặc gập gối được).
- Tiếng kêu lục cục trong khớp.
- Mất vững khớp.
- Nếu các triệu chứng này nghiêm trọng và ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt hàng ngày, phẫu thuật thường được cân nhắc.
- Thời gian từ khi bị chấn thương: Các vết rách cấp tính được chẩn đoán và điều trị sớm (đặc biệt là khâu sụn chêm) thường có kết quả tốt hơn.
Phương pháp điều trị bảo tồn (không phẫu thuật) cho rách sụn chêm
Điều trị bảo tồn là lựa chọn đầu tiên cho nhiều trường hợp rách sụn chêm, đặc biệt là những vết rách nhỏ, ổn định, ở vùng có nguồn cấp máu tốt hoặc vết rách thoái hóa không gây triệu chứng nghiêm trọng.
Đối tượng áp dụng:
- Rách sụn chêm độ I, II hoặc độ III nhỏ, ổn định.
- Vết rách ở vùng đỏ (có máu nuôi).
- Bệnh nhân có ít triệu chứng, không bị kẹt khớp, không mất vững khớp.
- Người lớn tuổi có vết rách thoái hóa, không có nhu cầu hoạt động thể lực cao.
- Những bệnh nhân không thể hoặc không muốn phẫu thuật.
Các bước điều trị bảo tồn:
- Nghỉ ngơi, chườm lạnh, băng ép, kê cao (RICE):
- Nghỉ ngơi: Hạn chế các hoạt động gây áp lực lên khớp gối, có thể dùng nạng hoặc đai cố định tạm thời.
- Chườm lạnh: Giúp giảm sưng và đau trong 24-48 giờ đầu.
- Băng ép: Giảm sưng.
- Kê cao chân: Giảm sưng.
- Thuốc giảm đau, chống viêm: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) để giảm đau và viêm.
- Vật lý trị liệu: Là một phần quan trọng của điều trị bảo tồn.
- Các bài tập nhẹ nhàng giúp duy trì biên độ vận động khớp.
- Tăng cường sức mạnh các cơ quanh khớp gối (cơ đùi, cơ cẳng chân) để hỗ trợ và ổn định khớp.
- Cải thiện thăng bằng và khả năng giữ thăng bằng.
- Tái huấn luyện vận động phù hợp.
- Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) hoặc acid hyaluronic: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể cân nhắc tiêm PRP (giúp kích thích quá trình lành thương) hoặc acid hyaluronic (giúp bôi trơn và giảm ma sát khớp) vào khớp gối. Hiệu quả của các phương pháp này vẫn đang được nghiên cứu và không phải áp dụng cho mọi trường hợp.
Khi nào thì điều trị bảo tồn thành công và khi nào thất bại:
- Thành công: Nếu các triệu chứng giảm dần, khớp gối trở lại chức năng bình thường, không còn đau hay kẹt khớp, và bệnh nhân có thể trở lại các hoạt động mong muốn.
- Thất bại: Nếu các triệu chứng không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn sau một thời gian điều trị bảo tồn (thường là vài tuần đến vài tháng), hoặc nếu xuất hiện các triệu chứng mới như kẹt khớp thường xuyên, đau dữ dội, thì phẫu thuật sẽ được cân nhắc.
Phương pháp phẫu thuật cho rách sụn chêm
Khi điều trị bảo tồn không hiệu quả, hoặc trong các trường hợp rách sụn chêm nghiêm trọng, phẫu thuật là lựa chọn cần thiết để phục hồi chức năng khớp gối và ngăn ngừa các biến chứng lâu dài.
Khi nào cần phẫu thuật:
- Rách sụn chêm lớn, không ổn định, đặc biệt là rách hình quai xách gây kẹt khớp.
- Vết rách ở vùng không có máu nuôi (vùng trắng) không có khả năng tự lành.
- Các triệu chứng đau, sưng, kẹt khớp, mất vững khớp nghiêm trọng và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.
- Điều trị bảo tồn thất bại sau một khoảng thời gian nhất định.
- Rách sụn chêm đi kèm với các tổn thương khác như đứt dây chằng.
- Ở người trẻ, năng động, việc phẫu thuật khâu sụn chêm thường được ưu tiên để bảo tồn sụn và phòng ngừa thoái hóa khớp sớm.
Các loại phẫu thuật phổ biến:
Hầu hết các ca phẫu thuật sụn chêm hiện nay đều được thực hiện bằng phương pháp nội soi khớp gối, ít xâm lấn và thời gian hồi phục nhanh hơn.
- Nội soi khâu sụn chêm (Meniscus Repair):
- Mục tiêu: Bảo tồn toàn bộ hoặc gần toàn bộ sụn chêm bằng cách khâu lại phần bị rách. Đây là lựa chọn ưu tiên khi có thể.
- Đối tượng: Thường áp dụng cho vết rách mới, ở vùng có nguồn cấp máu tốt (vùng đỏ), ở người trẻ hoặc hoạt động thể thao.
- Ưu điểm: Giữ lại chức năng giảm xóc và bảo vệ khớp gối, giảm nguy cơ thoái hóa khớp sau này.
- Nhược điểm: Thời gian hồi phục lâu hơn so với cắt bỏ một phần sụn chêm, cần hạn chế tì đè lên khớp gối trong vài tuần. Tỷ lệ thất bại (rách lại) có thể xảy ra.
- Nội soi cắt một phần sụn chêm (Partial Meniscectomy):
- Mục tiêu: Chỉ cắt bỏ phần sụn chêm bị rách và hư hỏng, giữ lại phần sụn chêm khỏe mạnh càng nhiều càng tốt.
- Đối tượng: Áp dụng cho vết rách ở vùng không có máu nuôi (vùng trắng), vết rách phức tạp không thể khâu, hoặc khi khâu sụn chêm có nguy cơ thất bại cao. Đây là loại phẫu thuật sụn chêm phổ biến nhất.
- Ưu điểm: Thời gian hồi phục nhanh hơn khâu sụn chêm, bệnh nhân có thể tì đè và vận động sớm hơn.
- Nhược điểm: Việc mất đi một phần sụn chêm có thể làm giảm khả năng hấp thụ lực của khớp, tăng nguy cơ phát triển thoái hóa khớp gối sớm trong tương lai.
- Ghép sụn chêm (Meniscus Transplant):
- Mục tiêu: Thay thế sụn chêm bị mất hoặc tổn thương nặng bằng sụn chêm của người hiến tặng.
- Đối tượng: Rất ít phổ biến, chỉ áp dụng cho những trường hợp đặc biệt đã bị cắt bỏ toàn bộ sụn chêm, còn trẻ, và vẫn bị đau đáng kể dù đã phẫu thuật trước đó, không bị thoái hóa khớp gối nặng.
- Ưu điểm: Có thể khôi phục một phần chức năng giảm xóc của sụn chêm.
- Nhược điểm: Là một phẫu thuật lớn, phức tạp, thời gian hồi phục kéo dài, có nguy cơ thải ghép và kết quả không phải lúc nào cũng như mong đợi.
Việc lựa chọn phương pháp phẫu thuật nào sẽ do bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình quyết định dựa trên tình trạng cụ thể của vết rách, sức khỏe tổng thể và nhu cầu của bệnh nhân.
Quá trình phục hồi sau điều trị rách sụn chêm
Quá trình phục hồi là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của cả điều trị bảo tồn và phẫu thuật. Sự kiên trì, tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và chuyên viên vật lý trị liệu là vô cùng quan trọng.
Phục hồi sau điều trị bảo tồn:
Quá trình này thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào mức độ vết rách và phản ứng của cơ thể.
- Giai đoạn cấp tính (vài ngày đầu): Nghỉ ngơi, chườm lạnh, dùng thuốc giảm đau, chống viêm.
- Giai đoạn phục hồi sớm (vài tuần): Bắt đầu các bài tập vật lý trị liệu nhẹ nhàng để duy trì biên độ vận động, giảm cứng khớp và tăng cường sức mạnh cơ bắp xung quanh khớp gối mà không gây áp lực lên sụn chêm.
- Giai đoạn phục hồi muộn (vài tháng): Tăng cường độ khó của bài tập để phục hồi hoàn toàn sức mạnh, sức bền, thăng bằng và khả năng vận động. Dần dần trở lại các hoạt động thể thao hoặc công việc hàng ngày dưới sự hướng dẫn của chuyên gia.
Phục hồi sau phẫu thuật:
Thời gian phục hồi sau phẫu thuật sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại phẫu thuật được thực hiện.
- Sau cắt một phần sụn chêm:
- Thời gian: Thường nhanh hơn, có thể mất từ 3-6 tuần để trở lại các hoạt động bình thường, và 2-3 tháng để trở lại các hoạt động thể thao.
- Ngay sau mổ: Thường có thể tì đè và đi lại bằng nạng hoặc không nạng sớm (tùy theo chỉ định bác sĩ).
- Vật lý trị liệu: Bắt đầu sớm để khôi phục biên độ vận động, giảm sưng đau, tăng cường cơ bắp.
- Sau khâu sụn chêm:
- Thời gian: Dài hơn, có thể mất từ 3-6 tháng hoặc hơn để hồi phục hoàn toàn, do cần thời gian để vết khâu lành.
- Ngay sau mổ: Hạn chế tì đè lên khớp gối trong vài tuần đầu (thường 4-6 tuần), sử dụng nạng và nẹp gối để bảo vệ vết khâu.
- Vật lý trị liệu: Bắt đầu chậm rãi và tiến triển dần dần, tập trung vào việc duy trì biên độ vận động mà không làm căng vết khâu, sau đó mới tăng cường sức mạnh và chức năng.
Các mốc quan trọng trong quá trình phục hồi:
- Kiểm soát đau và sưng.
- Đạt được biên độ vận động khớp gối đầy đủ.
- Phục hồi sức mạnh cơ bắp xung quanh khớp gối.
- Cải thiện thăng bằng và khả năng giữ thăng bằng.
- Trở lại các hoạt động chức năng và thể thao một cách an toàn.
Lời khuyên về chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt:
- Dinh dưỡng: Ăn uống đủ chất, bổ sung protein giúp phục hồi cơ bắp, vitamin C và kẽm hỗ trợ lành vết thương. Các thực phẩm giàu omega-3 có thể giúp giảm viêm.
- Sinh hoạt: Tránh các hoạt động gây xoắn vặn, vặn mình hoặc các động tác đột ngột lên khớp gối. Tuân thủ tuyệt đối lịch trình vật lý trị liệu và các hạn chế vận động do bác sĩ đưa ra. Nghe theo cơ thể và không cố gắng quá sức.
Biến chứng nếu không điều trị rách sụn chêm kịp thời
Việc bỏ qua hoặc trì hoãn điều trị rách sụn chêm có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng và lâu dài, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.
- Đau mãn tính: Nếu vết rách không được xử lý, nó có thể tiếp tục gây đau dai dẳng, đặc biệt là khi vận động hoặc mang vác vật nặng, làm suy giảm khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày.
- Hạn chế vận động, cứng khớp: Vết rách có thể làm cản trở chuyển động trơn tru của khớp gối, dẫn đến giảm biên độ vận động, khó gập hoặc duỗi thẳng chân, thậm chí gây ra cảm giác kẹt hoặc khóa khớp thường xuyên. Tình trạng này có thể khiến khớp gối trở nên cứng và khó chịu.
- Thoái hóa khớp gối sớm: Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất. Sụn chêm đóng vai trò giảm xóc và bảo vệ sụn khớp. Khi sụn chêm bị rách và không được điều trị, nó không còn thực hiện tốt chức năng này, khiến sụn khớp bị mòn nhanh hơn do ma sát và áp lực trực tiếp, dẫn đến thoái hóa khớp gối sớm. Thoái hóa khớp là một tình trạng mãn tính, gây đau đớn và có thể cần đến phẫu thuật thay khớp gối trong tương lai.
- Tổn thương sụn khớp: Vết rách sụn chêm không ổn định có thể tiếp tục gây cọ xát, làm hỏng các bề mặt sụn khớp lân cận, làm tăng tốc độ thoái hóa.
- Mất vững khớp: Trong một số trường hợp, rách sụn chêm có thể làm giảm sự ổn định của khớp gối, gây ra cảm giác khớp bị lỏng lẻo hoặc dễ bị trật khớp, đặc biệt khi thực hiện các động tác xoay.
Do đó, việc thăm khám bác sĩ chuyên khoa sớm khi có triệu chứng rách sụn chêm là rất quan trọng để được chẩn đoán chính xác và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, nhằm ngăn ngừa các biến chứng đáng tiếc.
Lời khuyên phòng ngừa rách sụn chêm
Phòng ngừa luôn tốt hơn chữa bệnh. Việc áp dụng các biện pháp sau có thể giúp giảm nguy cơ rách sụn chêm, đặc biệt là đối với những người thường xuyên tham gia hoạt động thể thao hoặc có nguy cơ cao.
- Khởi động kỹ trước khi tập luyện: Dành ít nhất 5-10 phút để khởi động toàn thân và làm nóng các cơ bắp quanh khớp gối. Các động tác kéo giãn nhẹ nhàng và xoay khớp sẽ giúp chuẩn bị khớp cho các hoạt động cường độ cao hơn.
- Tăng cường sức mạnh cơ đùi và cẳng chân: Các cơ tứ đầu (phía trước đùi) và cơ hamstring (phía sau đùi), cũng như cơ bắp chân, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và ổn định khớp gối. Tập luyện các bài tập tăng cường sức mạnh như squat, lunges, leg press, hoặc nâng bắp chân sẽ giúp bảo vệ sụn chêm khỏi các lực tác động đột ngột.
- Sử dụng giày dép phù hợp: Mang giày thể thao có độ bám tốt và đệm êm ái, đặc biệt khi tham gia các hoạt động yêu cầu chạy, nhảy hoặc xoay người. Đảm bảo giày vừa vặn và còn mới, không bị mòn đế.
- Tránh các động tác xoắn vặn đột ngột: Sụn chêm rất dễ bị rách khi khớp gối chịu lực nén kết hợp với động tác xoay hoặc vặn mình đột ngột (ví dụ: đổi hướng nhanh trong bóng đá, tennis). Hãy học cách thực hiện các động tác này một cách kiểm soát và từ từ hơn.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng áp lực lên khớp gối, khiến sụn chêm dễ bị tổn thương hơn. Duy trì cân nặng lành mạnh giúp giảm tải trọng cho khớp.
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Cho phép cơ thể và khớp gối có thời gian nghỉ ngơi và phục hồi sau các hoạt động gắng sức để tránh chấn thương do quá tải.
- Cải thiện kỹ thuật: Nếu bạn tham gia thể thao, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng kỹ thuật đúng để giảm thiểu căng thẳng không cần thiết lên khớp gối. Cân nhắc làm việc với huấn luyện viên hoặc chuyên gia để cải thiện kỹ thuật.
Quyết định liệu rách sụn chêm có cần phẫu thuật hay không là một vấn đề phức tạp, phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân và lâm sàng. Không có câu trả lời chung cho tất cả mọi người. Điều quan trọng nhất là bạn cần thăm khám bác sĩ chuyên khoa chỉnh hình để được chẩn đoán chính xác thông qua thăm khám lâm sàng và các phương tiện hình ảnh như MRI. Dựa trên mức độ, vị trí vết rách, tuổi tác, mức độ hoạt động và tình trạng sức khỏe tổng thể của bạn, bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp điều trị tối ưu nhất, có thể là điều trị bảo tồn hoặc phẫu thuật. Hãy nhớ rằng, dù là phương pháp nào, việc tuân thủ phác đồ điều trị và kiên trì trong quá trình phục hồi chức năng là chìa khóa để đạt được kết quả tốt nhất và duy trì sức khỏe khớp gối lâu dài.
Nội dung này có hữu ích với bạn không?
