Rách dây chằng là một trong những chấn thương phổ biến, đặc biệt ở những người chơi thể thao hoặc gặp tai nạn trong sinh hoạt. Tuy nhiên, khi gặp phải tình trạng này, không ít người băn khoăn: rách dây chằng có phải mổ không? Quyết định điều trị bằng phẫu thuật hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ tổn thương, vị trí dây chằng và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Hãy cùng Raffles Hospital tìm hiểu rõ hơn trong bài viết dưới đây để đưa ra lựa chọn đúng đắn và an toàn nhất.
Tìm hiểu về rách dây chằng
Rách dây chằng là gì?
Rách dây chằng là tình trạng một hoặc nhiều dây chằng bị kéo giãn quá mức, dẫn đến tổn thương, rách một phần hoặc toàn bộ. Mức độ rách có thể chia thành:
- Độ 1 (nhẹ): Dây chằng chỉ bị giãn, đau nhẹ, không ảnh hưởng nhiều đến vận động.
- Độ 2 (trung bình): Dây chằng bị rách một phần, gây sưng nề, đau và giảm chức năng khớp.
- Độ 3 (nặng): Dây chằng bị đứt hoàn toàn, khớp mất vững, đau dữ dội, cần can thiệp y tế chuyên sâu.
Nguyên nhân gây rách dây chằng
Một số nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng này bao gồm:
- Tai nạn giao thông, té ngã mạnh.
- Vận động sai tư thế khi chơi thể thao (đặc biệt là các môn như bóng đá, bóng rổ, tennis).
- Chấn thương trong sinh hoạt hàng ngày hoặc do lao động nặng.
- Thoái hóa dây chằng ở người cao tuổi.
Các vị trí thường bị rách dây chằng
- Dây chằng chéo trước và chéo sau (gối): Thường gặp nhất, đặc biệt ở người chơi thể thao.
- Dây chằng cổ chân: Do xoay vặn đột ngột hoặc té ngã.
- Dây chằng vai hoặc cổ tay: Do chấn thương khi té chống tay hoặc nâng vật nặng không đúng cách.

Triệu chứng nhận biết rách dây chằng
Việc nhận biết sớm các triệu chứng rách dây chằng sẽ giúp người bệnh tránh được những biến chứng nguy hiểm về sau. Dưới đây là những dấu hiệu thường gặp nhất:
Đau nhức dữ dội tại khớp bị tổn thương
- Đây là triệu chứng đầu tiên và rõ ràng nhất.
- Cơn đau có thể xuất hiện ngay lập tức sau khi bị chấn thương hoặc sau vài giờ.
- Mức độ đau tăng khi vận động hoặc đè vào vị trí khớp.
Sưng tấy và bầm tím
- Khớp bị rách dây chằng thường sưng phồng lên nhanh chóng.
- Có thể xuất hiện bầm tím quanh vùng tổn thương do máu tụ dưới da.
- Tình trạng sưng có thể kéo dài vài ngày đến một tuần.
Mất ổn định khớp, cảm giác lỏng lẻo
- Người bệnh có thể cảm thấy khớp bị “lỏng”, không còn chắc chắn như bình thường.
- Khi di chuyển, có thể cảm thấy khớp “trượt” hoặc yếu đi rõ rệt.
- Một số người mô tả cảm giác như “sắp ngã” vì khớp không giữ được trọng lực.
Giới hạn vận động
- Khả năng co duỗi khớp bị hạn chế.
- Gập, xoay hoặc đứng lên – ngồi xuống gặp khó khăn.
- Có thể không đi lại được nếu dây chằng đầu gối hoặc cổ chân bị tổn thương nặng.
Cảm giác tê buốt hoặc yếu cơ quanh khớp
- Do ảnh hưởng đến các dây thần kinh quanh vùng tổn thương.
- Một số người còn thấy mất cảm giác nhẹ hoặc yếu cơ ở vùng khớp liên quan.
Khó đứng vững hoặc không thể tiếp tục vận động
Với các trường hợp nặng như rách dây chằng chéo trước (ACL), người bệnh thường không thể tiếp tục thi đấu hoặc vận động sau khi bị chấn thương.
Rách dây chằng có phải mổ không?
Một trong những câu hỏi được nhiều người quan tâm khi gặp chấn thương dây chằng là: “Rách dây chằng có phải mổ không?”. Câu trả lời phụ thuộc vào mức độ tổn thương của dây chằng, vị trí bị rách và tình trạng vận động của người bệnh. Không phải trường hợp nào cũng cần phẫu thuật.
Khi nào không cần mổ rách dây chằng?
Trong các trường hợp rách nhẹ hoặc trung bình, dây chằng có thể tự phục hồi nếu được điều trị đúng cách, bao gồm:
- Rách độ 1 hoặc độ 2: Dây chằng chỉ bị giãn hoặc rách một phần.
- Khớp vẫn còn ổn định, không quá lỏng lẻo.
- Người bệnh không có nhu cầu vận động mạnh, không chơi thể thao chuyên nghiệp.
- Phục hồi tốt với các phương pháp bảo tồn như: nghỉ ngơi, nẹp khớp, vật lý trị liệu, thuốc giảm đau.
Lưu ý: Nhiều người chủ quan bỏ qua điều trị vì nghĩ không nghiêm trọng, dẫn đến dây chằng không lành đúng cách, lâu dài có thể gây mất vững khớp và thoái hóa.
Khi nào cần mổ rách dây chằng?
Phẫu thuật tái tạo dây chằng thường được chỉ định trong các trường hợp:
- Rách độ 3 (đứt hoàn toàn), dây chằng mất chức năng, khớp lỏng lẻo rõ rệt.
- Đã điều trị bảo tồn nhưng không cải thiện sau 2–3 tháng.
- Người trẻ tuổi, hoạt động thể thao nhiều hoặc làm nghề cần vận động mạnh.
- Kèm theo các tổn thương khác như: rách sụn chêm, gãy xương, trật khớp.
Phẫu thuật thường được thực hiện bằng phương pháp nội soi, ít xâm lấn và có thời gian phục hồi nhanh hơn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định rách dây chằng có phải mổ không
Không phải trường hợp rách dây chằng nào cũng cần phải phẫu thuật. Việc rách dây chằng có phải mổ không phụ thuộc vào nhiều yếu tố y khoa và lối sống của người bệnh. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định này:
Mức độ rách dây chằng
Đây là yếu tố then chốt quyết định rách dây chằng có phải mổ không:
- Rách nhẹ (độ 1, độ 2): Thường có thể điều trị bảo tồn bằng nghỉ ngơi, dùng thuốc và vật lý trị liệu.
- Rách hoàn toàn (độ 3): Dây chằng bị đứt hoàn toàn, khớp mất vững, thường cần mổ để tái tạo.
Vị trí dây chằng bị rách
- Các dây chằng ở khớp gối (đặc biệt là dây chằng chéo trước – ACL) rất quan trọng cho việc giữ vững khớp.
- Nếu dây chằng ở vùng có chức năng chịu lực lớn như đầu gối hoặc cổ chân, thì khả năng phải mổ cao hơn để đảm bảo vận động ổn định.
Tình trạng chức năng khớp
- Nếu khớp bị lỏng lẻo, mất vững sau chấn thương, không đi lại hoặc vận động bình thường được, phẫu thuật là lựa chọn cần thiết.
- Ngược lại, nếu khớp vẫn ổn định và đau giảm khi nghỉ ngơi thì có thể điều trị bảo tồn trước.
Độ tuổi và mức độ vận động của người bệnh
- Người trẻ, vận động nhiều (vận động viên, người lao động nặng): Nên mổ sớm để phục hồi chức năng tối ưu.
- Người cao tuổi hoặc ít vận động: Có thể ưu tiên điều trị không phẫu thuật nếu khớp vẫn ổn.
Hiệu quả của điều trị bảo tồn
Nếu đã điều trị bằng thuốc, nghỉ ngơi và vật lý trị liệu sau 4–6 tuần mà không cải thiện, đau kéo dài hoặc tái phát nhiều lần → bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật.
Mong muốn của người bệnh
- Một số người chọn mổ sớm để rút ngắn thời gian điều trị và trở lại sinh hoạt nhanh hơn.
- Một số khác muốn tránh mổ nên ưu tiên điều trị bảo tồn, đặc biệt nếu không có yêu cầu vận động cao.

Các phương pháp điều trị rách dây chằng
Tùy vào mức độ tổn thương, vị trí dây chằng bị rách và nhu cầu vận động của người bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Hiện nay, điều trị rách dây chằng bao gồm hai nhóm chính: điều trị bảo tồn (không phẫu thuật) và phẫu thuật tái tạo dây chằng.
Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật)
Phương pháp này thường được áp dụng trong các trường hợp:
- Rách dây chằng nhẹ đến trung bình (độ 1 hoặc 2).
- Khớp vẫn ổn định, không mất vững.
- Người bệnh ít vận động mạnh hoặc lớn tuổi.
Các biện pháp điều trị bảo tồn bao gồm:
- Nghỉ ngơi và hạn chế vận động: Tránh các hoạt động gây áp lực lên khớp bị tổn thương. Có thể dùng nẹp khớp hoặc băng thun để cố định.
- Sử dụng thuốc: Thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAIDs) để kiểm soát triệu chứng. Có thể kết hợp thuốc giãn cơ nếu có co cứng cơ quanh khớp.
- Vật lý trị liệu: Hỗ trợ tăng cường sức mạnh cơ và độ linh hoạt khớp. Các bài tập được hướng dẫn bởi chuyên viên phục hồi chức năng.
- Chườm lạnh / chườm ấm: Chườm lạnh trong 48 giờ đầu để giảm sưng, đau. Chườm ấm sau giai đoạn viêm cấp để tăng tuần hoàn và thư giãn cơ.
Phẫu thuật tái tạo dây chằng
Phẫu thuật thường được chỉ định khi:
- Dây chằng bị đứt hoàn toàn (độ 3).
- Khớp bị mất vững nghiêm trọng.
- Điều trị bảo tồn không hiệu quả.
- Người trẻ tuổi hoặc cần hoạt động thể chất cao.
Phẫu thuật phổ biến hiện nay là phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng:
- Là phương pháp hiện đại, ít xâm lấn.
- Dây chằng được tái tạo bằng gân tự thân (gân bánh chè, gân gấp sau đùi…) hoặc gân nhân tạo.
- Thời gian thực hiện nhanh, ít để lại sẹo.
Biến chứng nếu không điều trị rách dây chằng đúng cách
Rách dây chằng là chấn thương nghiêm trọng, nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách, đúng thời điểm, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng lâu dài đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Dưới đây là các biến chứng thường gặp:
Mất vững khớp kéo dài
- Dây chằng có vai trò giữ vững cấu trúc khớp. Khi bị rách và không được phục hồi đúng cách, khớp sẽ trở nên lỏng lẻo, dễ bị trật hoặc lệch khi vận động.
- Tình trạng này khiến người bệnh luôn cảm thấy bất an khi đi lại, chơi thể thao hoặc thậm chí là sinh hoạt hàng ngày.
Thoái hóa khớp sớm
- Khớp bị lỏng lẻo lâu ngày sẽ gây mài mòn sụn khớp và các cấu trúc xung quanh.
- Đây là nguyên nhân khiến nhiều người trẻ tuổi bị thoái hóa khớp gối sớm, gây đau mãn tính và giảm chức năng vận động.
Tổn thương sụn chêm hoặc sụn khớp đi kèm
- Khi khớp không còn ổn định, lực tác động lên sụn chêm hoặc sụn khớp sẽ bị sai lệch, dễ gây rách sụn chêm hoặc tổn thương bề mặt khớp.
- Những tổn thương này thường âm thầm nhưng lại khó phục hồi, thậm chí phải mổ điều trị riêng.
Hạn chế vận động, yếu cơ
- Người bị đau hoặc mất vững khớp sẽ có xu hướng hạn chế vận động, lâu dần dẫn đến teo cơ, yếu cơ, đặc biệt là vùng đùi hoặc bắp chân (nếu tổn thương ở khớp gối).
- Cơ yếu khiến khả năng phục hồi sau này càng khó khăn hơn.
Nguy cơ tái chấn thương cao
- Nếu không điều trị đúng cách, khớp bị yếu sẽ dễ bị tái chấn thương ngay cả trong các hoạt động đơn giản như đi bộ nhanh, leo cầu thang hay ngồi xổm.
- Mỗi lần tái phát sẽ khiến tổn thương nặng hơn và tăng nguy cơ phải mổ phức tạp.
Chăm sóc sau điều trị rách dây chằng
Dưới đây là những nguyên tắc chăm sóc cần lưu ý:
Nghỉ ngơi hợp lý và kiểm soát vận động
- Tránh dồn lực lên khớp bị tổn thương trong giai đoạn đầu.
- Sử dụng nạng, nẹp cố định hoặc đai hỗ trợ theo chỉ định của bác sĩ.
- Hạn chế vận động mạnh trong ít nhất 2–6 tuần tùy vào mức độ tổn thương và phương pháp điều trị.
Tuân thủ liệu trình vật lý trị liệu
- Vật lý trị liệu phục hồi chức năng là yếu tố bắt buộc sau điều trị rách dây chằng, đặc biệt sau phẫu thuật.
- Bao gồm các bài tập giúp:
- Tăng cường cơ quanh khớp
- Duy trì độ linh hoạt
- Lấy lại thăng bằng và kiểm soát chuyển động
- Việc tập luyện cần được hướng dẫn bởi chuyên viên vật lý trị liệu.
Chế độ dinh dưỡng hỗ trợ phục hồi
- Ăn đủ chất, tập trung vào nhóm thực phẩm giàu:
- Đạm (protein): thịt nạc, cá, trứng, sữa để phục hồi mô.
- Canxi, vitamin D, collagen: giúp tăng cường sức khỏe xương khớp.
Uống đủ nước, hạn chế thức ăn nhanh, nhiều dầu mỡ và rượu bia.
Kiểm soát cân nặng
- Thừa cân gây áp lực lên các khớp, làm chậm quá trình hồi phục.
- Duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý sẽ giúp giảm tải cho khớp bị tổn thương.
Theo dõi và tái khám định kỳ
- Tái khám đúng lịch để bác sĩ đánh giá quá trình hồi phục.
- Có thể cần kiểm tra hình ảnh (như MRI, siêu âm) để đảm bảo dây chằng đã liền tốt hoặc mảnh ghép ổn định (sau mổ).
- Kịp thời điều chỉnh phác đồ điều trị nếu có dấu hiệu bất thường.

Phòng ngừa rách dây chằng
Rách dây chằng thường xảy ra do chấn thương trong thể thao, tai nạn sinh hoạt hoặc do vận động sai tư thế. Dù là người bình thường hay vận động viên chuyên nghiệp, việc phòng ngừa rách dây chằng luôn cần thiết để bảo vệ sức khỏe khớp và tránh những hậu quả lâu dài.
Khởi động kỹ trước khi vận động
- Luôn khởi động toàn thân từ 5–10 phút trước khi chơi thể thao hoặc tập luyện thể lực.
- Tập trung làm nóng các nhóm cơ, dây chằng quanh khớp như gối, cổ chân, vai, hông.
- Khởi động đúng cách giúp dây chằng trở nên dẻo dai và linh hoạt hơn, giảm nguy cơ tổn thương.
Tăng cường cơ bắp xung quanh khớp
- Các nhóm cơ khỏe mạnh giúp giảm tải cho dây chằng, đặc biệt là cơ đùi trước – sau (với khớp gối), cơ vai – cổ tay (với khớp vai).
- Duy trì các bài tập như squat, plank, leg raise… sẽ cải thiện sự ổn định khớp.
Tập luyện đúng kỹ thuật và phù hợp thể trạng
- Tránh thực hiện các động tác khó hoặc sai tư thế, đặc biệt là khi chơi thể thao như bóng đá, bóng chuyền, cầu lông…
- Tăng cường độ tập luyện từ từ, không tập quá sức.
- Chú ý chọn môn thể thao phù hợp với tuổi tác và thể lực cá nhân.
Sử dụng dụng cụ bảo hộ khi cần thiết
- Với những môn thể thao có nguy cơ va chạm cao (như bóng đá, bóng rổ, leo núi), nên dùng băng gối, nẹp cổ chân, giày chuyên dụng…
- Thiết bị bảo hộ giúp hạn chế va đập và giảm lực tác động lên dây chằng.
Lắng nghe cơ thể và nghỉ ngơi đúng lúc
- Nếu cảm thấy mỏi, đau khớp hoặc mất thăng bằng khi vận động, nên dừng lại để tránh làm tổn thương dây chằng.
- Nghỉ ngơi đầy đủ sau khi tập luyện giúp cơ và dây chằng có thời gian hồi phục.
Khám và điều trị rách dây chằng hiệu quả cùng Raffles Hospital
Rách dây chằng không chỉ gây đau đớn, sưng nề và hạn chế vận động mà còn tiềm ẩn nguy cơ mất vững khớp, thoái hóa khớp sớm, và tái chấn thương kéo dài. Trong nhiều trường hợp, nếu không được can thiệp đúng thời điểm, người bệnh có thể phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống lâu dài.
Chính vì vậy, việc khám và điều trị rách dây chằng tại cơ sở y tế uy tín, chuyên sâu ngay từ đầu là điều vô cùng quan trọng.
Raffles Hospital – Địa chỉ điều trị dây chằng uy tín tại Việt Nam
Raffles Hospital là một trong những bệnh viện quốc tế hàng đầu, chuyên sâu trong lĩnh vực chấn thương chỉnh hình và phục hồi chức năng. Với triết lý “Chẩn đoán đúng – Điều trị cá nhân hóa – Phục hồi toàn diện”, chúng tôi cam kết đồng hành cùng người bệnh trong suốt quá trình điều trị và hồi phục sau chấn thương dây chằng.
Tại sao nên điều trị rách dây chằng tại Raffles Hospital?
Đội ngũ chuyên gia đầu ngành:
- Các bác sĩ tại Raffles Hospital là chuyên gia về chấn thương chỉnh hình, có kinh nghiệm dày dạn trong điều trị các ca rách dây chằng từ nhẹ đến phức tạp.
- Luôn cập nhật các phác đồ điều trị tiên tiến nhất, bao gồm kỹ thuật nội soi tái tạo dây chằng, kỹ thuật phục hồi bảo tồn tiên tiến và theo dõi dài hạn.
Hệ thống chẩn đoán hiện đại:
- Trang bị đầy đủ máy MRI 1.5T và 3.0T, giúp xác định rõ vị trí và mức độ rách dây chằng.
- Kết hợp siêu âm cơ xương, X-quang kỹ thuật số để đánh giá toàn diện tình trạng khớp.
- Phân tích vận động và cơ sinh học hỗ trợ xác định nguyên nhân sâu xa của tổn thương.
Phương pháp điều trị toàn diện và cá nhân hóa:
- Mỗi bệnh nhân sẽ được thiết kế lộ trình điều trị riêng biệt, dựa trên tình trạng lâm sàng, độ tuổi, mức độ vận động và mong muốn cá nhân.
- Bao gồm cả điều trị bảo tồn không phẫu thuật lẫn phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng nếu cần.
- Phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ điều trị, chuyên viên phục hồi chức năng và dinh dưỡng viên.
Chăm sóc phục hồi sau điều trị chuyên sâu:
- Chương trình vật lý trị liệu và phục hồi chức năng 1:1 với chuyên viên giàu kinh nghiệm.
- Ứng dụng công nghệ phục hồi như điện trị liệu, sóng xung kích, siêu âm trị liệu…
- Theo dõi tiến trình phục hồi bằng hệ thống đánh giá khách quan (ROM, độ vững khớp, sức cơ…).
Dịch vụ y tế quốc tế – tiện nghi, nhanh chóng, minh bạch:
- Không gian khám chữa bệnh hiện đại, sạch sẽ, tiện nghi chuẩn quốc tế.
- Quy trình đặt hẹn và khám bệnh linh hoạt – không chờ đợi.
- Đội ngũ chăm sóc khách hàng hỗ trợ tận tình, sẵn sàng tư vấn và đồng hành cùng người bệnh.
Quy trình điều trị rách dây chằng tại Raffles Hospital
- Đặt lịch khám – tư vấn chuyên sâu với bác sĩ chấn thương chỉnh hình
- Thăm khám lâm sàng – chỉ định xét nghiệm hình ảnh nếu cần
- Lập kế hoạch điều trị cá nhân hóa
- Điều trị bảo tồn (vật lý trị liệu, nẹp khớp, thuốc)
Hoặc chỉ định phẫu thuật nội soi nếu dây chằng bị đứt hoàn toàn
- Điều trị bảo tồn (vật lý trị liệu, nẹp khớp, thuốc)
- Phục hồi chức năng – theo dõi tiến trình
- Tái khám định kỳ – đánh giá hiệu quả điều trị và phòng ngừa tái phát
Bạn nên đi khám dây chằng khi nào?
- Đau âm ỉ hoặc nhói tại vùng khớp gối/cổ chân/s vai khi vận động
- Sưng khớp sau té ngã hoặc chấn thương
- Cảm giác lỏng khớp, mất vững khi đi lại hoặc leo cầu thang
- Khớp phát ra tiếng “rắc” khi xoay người hoặc vận động đột ngột
- Đã từng chấn thương dây chằng và muốn kiểm tra lại

Kết luận
Việc rách dây chằng có phải mổ không không phải lúc nào cũng giống nhau với mọi trường hợp. Tùy thuộc vào mức độ rách, khả năng phục hồi và nhu cầu vận động của người bệnh mà bác sĩ Raffles Hospital sẽ đưa ra chỉ định phù hợp. Dù điều trị bằng phương pháp nào, việc tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và phục hồi chức năng đúng cách là yếu tố then chốt giúp dây chằng hồi phục tốt và tránh biến chứng về sau.