Mục lục
- 1 Phong tê thấp là gì?
- 2 Nguyên nhân gây phong tê thấp
- 3 Triệu chứng của phong tê thấp
- 4 Phong tê thấp ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe?
- 5 Những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra khi mắc bệnh phong tê thấp
- 6 Đối tượng có nguy cơ mắc phong tê thấp
- 7 Các phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh phong tê thấp
- 8 Các phương pháp điều trị bệnh phong tê thấp hiệu quả hiện nay
- 9 Phòng ngừa phong tê thấp
- 10 Khám và điều trị phong tê thấp hiệu quả cùng Raffles Hospital
- 11 Kết luận
Phong tê thấp, một căn bệnh gây ra những cơn đau nhức dai dẳng, ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe và cuộc sống của người bệnh. Cùng Raffles Hospital tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị căn bệnh này để có thể phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả.
Phong tê thấp là gì?
Phong tê thấp (hay còn gọi là viêm đa khớp dạng thấp) là một bệnh lý tự miễn mãn tính, gây viêm và tổn thương các khớp trong cơ thể. Bệnh thường ảnh hưởng đến các khớp nhỏ ở bàn tay, bàn chân, nhưng cũng có thể tấn công các khớp lớn như khớp gối, khớp vai. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh phong thấp có thể gây biến dạng khớp, tàn phế và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
Nguyên nhân gây phong tê thấp
Phong tê thấp, hay còn gọi là viêm khớp dạng thấp, là một bệnh lý có thể được gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:
- Thay đổi nội tiết tố: Phụ nữ thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do sự thay đổi hormone, đặc biệt là sự mất cân bằng giữa estrogen và progesterone. Điều này có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh phong thấp.
- Yếu tố di truyền: Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng, chiếm khoảng 50-60% nguyên nhân gây bệnh. Một số gen như HLA-DR, PTPN22 và PADI4 được cho là có liên quan mật thiết đến bệnh phong thấp, khiến những người có tiền sử gia đình dễ mắc bệnh hơn.
- Yếu tố nhiễm trùng: Các virus như virus cúm hoặc virus Epstein-Barr có thể kích thích hệ miễn dịch và gây ra phản ứng viêm trong cơ thể, từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Chấn thương và các yếu tố cơ học: Những chấn thương hoặc sự tác động mạnh vào khớp có thể là yếu tố kích thích khởi phát bệnh, đặc biệt là khi kết hợp với các yếu tố di truyền hoặc môi trường.
- Lạm dụng chất kích thích và bệnh lý khác: Sử dụng nhiều chất kích thích như thuốc lá, rượu bia, hoặc các bệnh lý về xương khớp khác cũng có thể là những yếu tố nguy cơ góp phần gây ra bệnh phong thấp.
- Tác động của môi trường: Môi trường sống, chế độ ăn uống không lành mạnh và mức độ căng thẳng cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh, làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh phong thấp.
Triệu chứng của phong tê thấp
Triệu chứng của bệnh phong tê thấp có thể biểu hiện ở nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm các dấu hiệu toàn thân và các triệu chứng tại các khớp. Dưới đây là những triệu chứng phổ biến:
Triệu chứng toàn thân
- Cứng khớp buổi sáng: Khớp thường bị cứng, khó cử động trong vòng hơn 60 phút sau khi thức dậy.
- Mệt mỏi: Người bệnh cảm thấy mệt mỏi, đặc biệt vào buổi chiều.
- Biếng ăn và giảm cân: Người bệnh có thể cảm thấy ít thèm ăn và có sự giảm cân không rõ nguyên nhân.
- Yếu cơ: Mức độ yếu cơ có thể xuất hiện ở các nhóm cơ quanh khớp.
- Sốt nhẹ: Một số bệnh nhân có thể bị sốt nhẹ, nhất là khi bệnh mới khởi phát.
Triệu chứng tại khớp
- Đau khớp: Các khớp bị đau, đặc biệt là khi vận động hoặc khi khớp bị sưng.
- Sưng khớp: Khớp có thể bị sưng, nóng và đỏ.
- Cứng khớp: Ngoài cứng khớp buổi sáng, các khớp còn có thể bị cứng sau các hoạt động kéo dài (gọi là “gelling”).
- Khó vận động: Các khớp bị ảnh hưởng sẽ hạn chế khả năng vận động, gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.
Các khớp bị ảnh hưởng thường xuyên
- Cổ tay, khớp bàn tay, khớp ngón tay (thường là ngón 2 và 3).
- Khớp gần đầu ngón tay.
- Khớp bàn chân, ngón chân.
- Khớp vai, khớp khuỷu, khớp háng, khớp gối, khớp cổ chân.
Biến chứng và dị tật
- Dị tật khớp: Các biến dạng như biến dạng cổ thiên nga và biến dạng boutonnière có thể xuất hiện.
- Viêm bao hoạt dịch: Viêm ở bao hoạt dịch khớp có thể gây đau và làm giảm khả năng cử động.
- Hội chứng ống cổ tay: Viêm bao hoạt dịch ở cổ tay có thể chèn ép dây thần kinh giữa, gây ra hội chứng ống cổ tay.
Triệu chứng ngoài khớp
- Nốt thấp khớp: Các nốt dưới da, thường xuất hiện ở những vùng bị tì đè hoặc kích ứng lâu dài như cẳng tay, xương ức, và chẩm.
- Viêm mạch máu: Có thể gây loét chân.
- Viêm nội tạng: Viêm ở phổi, tim, và các cơ quan khác có thể xuất hiện trong trường hợp bệnh nặng.
Phong tê thấp ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe?
Phong tê thấp, hay viêm khớp dạng thấp, là một bệnh tự miễn mạn tính ảnh hưởng đến khớp và có thể gây ra nhiều tác động nghiêm trọng đến sức khỏe:
- Đau và sưng khớp: Bệnh gây đau nhức, sưng tấy và cứng khớp, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi, làm giảm khả năng vận động và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
- Biến dạng khớp: Nếu không được điều trị kịp thời, viêm khớp dạng thấp có thể dẫn đến biến dạng khớp, làm mất chức năng vận động và gây tàn phế.
- Ảnh hưởng đến các cơ quan khác: Bệnh có thể tác động đến các cơ quan ngoài khớp như da, mắt, phổi, tim và mạch máu, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.
- Mệt mỏi và suy nhược: Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, suy nhược, ảnh hưởng đến khả năng làm việc và sinh hoạt hàng ngày.
- Tăng nguy cơ mắc các bệnh lý khác: Viêm khớp dạng thấp có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý khác như bệnh tim mạch, loãng xương và nhiễm trùng.
Những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra khi mắc bệnh phong tê thấp
Phong tê thấp, hay viêm khớp dạng thấp, là một bệnh tự miễn mạn tính có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và hiệu quả. Dưới đây là một số biến chứng chính:
- Biến dạng khớp và mất chức năng vận động: Viêm khớp dạng thấp có thể dẫn đến tổn thương sụn và xương dưới sụn, gây biến dạng khớp và mất khả năng vận động. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và khả năng tự chăm sóc bản thân.
- Loãng xương: Bệnh có thể làm tăng nguy cơ loãng xương, khiến xương trở nên yếu và dễ gãy. Điều này đặc biệt nguy hiểm đối với người cao tuổi, khi khả năng phục hồi xương kém.
- Nốt thấp dưới da: Khoảng 20% người bệnh có thể phát triển nốt thấp dưới da, là những khối u nhỏ không đau xuất hiện dưới da, thường ở khuỷu tay, gót chân hoặc các vùng khác. Mặc dù thường không gây đau, nhưng có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến thẩm mỹ.
- Khô mắt và khô miệng: Viêm khớp dạng thấp có thể liên quan đến hội chứng Sjögren, gây khô mắt và khô miệng, dẫn đến khó chịu và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Nhiễm trùng: Hệ miễn dịch bị suy yếu do bệnh và thuốc điều trị có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu và da.
- Bệnh tim mạch: Người bệnh có nguy cơ cao mắc các bệnh tim mạch như viêm màng ngoài tim, viêm cơ tim và xơ vữa động mạch, do viêm mạn tính ảnh hưởng đến mạch máu và tim.
- Viêm mạch máu: Bệnh có thể gây viêm mạch máu, dẫn đến giảm lưu lượng máu đến các cơ quan và mô, gây tổn thương và suy giảm chức năng.
- Tăng nguy cơ mắc các bệnh lý khác: Viêm khớp dạng thấp có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý khác như bệnh phổi, bệnh thận và ung thư, do viêm mạn tính và tác dụng phụ của thuốc điều trị.
Đối tượng có nguy cơ mắc phong tê thấp
Phong tê thấp là một bệnh tự miễn có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Dưới đây là các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh phong thấp:
- Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh phong thấp cao gấp hai đến ba lần so với nam giới.
- Tuổi tác: Bệnh có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở người từ 40 đến 60 tuổi.
- Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người bị bệnh phong thấp, nguy cơ mắc bệnh của các thành viên khác cũng cao hơn.
- Hút thuốc lá: Người thường xuyên hút thuốc lá có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Thừa cân, béo phì: Những người thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người có trọng lượng cơ thể ổn định.
- Tiếp xúc với hóa chất hoặc ô nhiễm môi trường: Một số yếu tố môi trường như tiếp xúc với hóa chất hoặc ô nhiễm có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Chế độ ăn uống thiếu vitamin, khoáng chất và chất xơ, nhưng lại chứa nhiều chất béo và đường, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Suy giảm hormone giới tính: Phụ nữ sau thời kỳ mãn kinh có tỷ lệ mắc bệnh phong thấp cao hơn nam giới, do sự suy giảm hormone estrogen.
- Thay đổi thời tiết: Thời tiết lạnh có thể làm cho dịch khớp lưu thông khó khăn, gây đau nhức xương khớp.
- Đặc thù nghề nghiệp: Những người làm việc trong môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc trực tiếp với nước, như công nhân trong ngành chế biến thủy sản hoặc dệt may, có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Các phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh phong tê thấp
Chẩn đoán phong tê thấp là một quá trình phức tạp, thường yêu cầu kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm hỗ trợ. Quá trình chẩn đoán bao gồm:
Khám lâm sàng
Các bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng của người bệnh thông qua các triệu chứng và tiền sử bệnh lý của cả bản thân và gia đình. Đồng thời, việc kiểm tra thể chất sẽ giúp xác định tình trạng của các khớp, bao gồm:
- Sự sưng, đỏ và đau ở các khớp.
- Đánh giá sức mạnh cơ bắp và phản xạ.
- Kiểm tra độ ấm và tính đàn hồi của khớp.
Xét nghiệm hỗ trợ
Vì không có xét nghiệm đơn lẻ nào có thể xác nhận chẩn đoán phong tê thấp, các bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện thêm một số xét nghiệm chuyên sâu như:
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra các kháng thể hoặc mức độ của các chất phản ứng viêm trong cơ thể. Đây là dấu hiệu quan trọng để hỗ trợ chẩn đoán bệnh phong thấp trong giai đoạn cấp tính.
- Xét nghiệm yếu tố thấp khớp (RF): Kiểm tra sự hiện diện của yếu tố thấp khớp (RF), một loại protein liên quan đến các bệnh tự miễn, đặc biệt là . RF tăng cao là dấu hiệu thường gặp ở bệnh nhân mắc bệnh.
- Xét nghiệm kháng thể protein chống đông máu: Xét nghiệm này tìm kiếm các kháng thể có liên quan đến bệnh phong thấp. Tuy nhiên, không phải tất cả người mắc bệnh đều có kết quả dương tính với kháng thể này.
- Xét nghiệm kháng thể kháng nhân: Đánh giá khả năng hệ thống miễn dịch sản sinh ra các kháng thể bất thường, điều này có thể là dấu hiệu của bệnh phong thấp.
- Tốc độ lắng của hồng cầu (ESR): Đây là xét nghiệm giúp đo lường mức độ viêm trong cơ thể, mặc dù nó không xác định nguyên nhân cụ thể của viêm.
- Xét nghiệm protein phản ứng C (CRP): Khi cơ thể gặp viêm nhiễm hoặc tổn thương, gan sẽ sản sinh protein phản ứng C. Mức độ cao của CRP là dấu hiệu viêm liên quan đến bệnh phong thấp.
Chẩn đoán hình ảnh
Để có cái nhìn rõ ràng hơn về tình trạng các khớp, các bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp X-quang, chụp MRI khớp, hoặc siêu âm. Những phương pháp này giúp phát hiện các tổn thương khớp, viêm hoặc sự thay đổi cấu trúc khớp, từ đó đưa ra kết luận chính xác về tình trạng bệnh.
Các phương pháp điều trị bệnh phong tê thấp hiệu quả hiện nay
Điều trị phong tê thấp là một quá trình kết hợp giữa các biện pháp thay đổi lối sống, thuốc điều trị và đôi khi là phẫu thuật, với mục tiêu giảm triệu chứng, ngừng tiến triển bệnh và duy trì chức năng khớp. Các phương pháp điều trị bao gồm:
Biện pháp hỗ trợ
Các biện pháp hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân:
- Thay đổi lối sống: Bệnh nhân cần tránh các yếu tố kích thích như thuốc lá, duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh, nghỉ ngơi hợp lý và tập thể dục nhẹ nhàng để cải thiện sức khỏe tổng thể.
- Các biện pháp vật lý: Sử dụng nẹp khớp để giảm viêm và hỗ trợ chức năng khớp, hoặc chườm lạnh giúp giảm sưng và đau. Các loại giày chỉnh hình hoặc giày thể thao có thể giảm đau khớp, trong khi giá đỡ cổ chân hỗ trợ trong việc giảm áp lực khi di chuyển.
Tập thể dục và liệu pháp nhiệt
Tập thể dục có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức mạnh cơ bắp và sự linh hoạt của khớp. Tập thể dục nhẹ nhàng trong nước ấm giúp giảm cứng khớp và cải thiện chức năng cơ. Các bài tập chủ động như đi bộ và các bài tập chuyên biệt giúp khôi phục sức mạnh cơ bắp và bảo vệ tầm vận động của khớp.
Liệu pháp nhiệt cũng có thể hỗ trợ làm giảm đau và cứng khớp, đặc biệt là trong giai đoạn viêm cấp tính.
Thuốc điều trị
Thuốc điều trị bệnh phong thấp nhằm mục tiêu kiểm soát viêm, giảm đau và làm chậm sự tiến triển của bệnh:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Được sử dụng để giảm đau và viêm, tuy nhiên không ngừng tiến triển của bệnh. NSAIDs thường được dùng như một phương pháp bổ trợ trong điều trị.
- Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs): Là nhóm thuốc chủ chốt giúp làm chậm sự tiến triển của bệnh, bao gồm các thuốc sinh học như kháng TNF-alpha, thuốc kháng IL-1, thuốc chẹn IL-6, và các thuốc ức chế tế bào B. DMARDs thường được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác để đạt hiệu quả tối ưu.
- Corticosteroid: Được dùng trong các trường hợp viêm khớp nặng để kiểm soát triệu chứng, nhưng cần được thay thế dần bằng DMARDs do các tác dụng phụ tiềm ẩn của corticosteroid.
Phẫu thuật
Trong trường hợp các phương pháp điều trị bằng thuốc không hiệu quả, phẫu thuật có thể là lựa chọn cuối cùng. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:
- Thay khớp: Thay thế khớp bị tổn thương bằng khớp nhân tạo để cải thiện chức năng và giảm đau.
- Sửa gân: Sửa chữa các gân bị đứt hoặc lỏng do viêm và tổn thương.
- Chỉnh trục: Phẫu thuật nhằm ổn định khớp hoặc giảm đau nếu không thể thay thế khớp.
Điều trị miễn dịch
Các thuốc điều chỉnh miễn dịch, như azathioprine và cyclosporine, có thể được sử dụng cho những bệnh nhân không đáp ứng với DMARDs. Những thuốc này giúp giảm liều corticosteroid và điều trị các biến chứng ngoài khớp.
Các thuốc sinh học, như rituximab, abatacept, và chất đối kháng TNF-alpha, giúp giảm viêm và bào mòn khớp, đặc biệt là trong những trường hợp bệnh phong thấp dai dẳng. Những thuốc này thường được sử dụng kết hợp với DMARDs để tăng hiệu quả điều trị và ngăn ngừa sự phát triển của kháng thể vô hiệu hóa thuốc.
Điều trị duy trì
Điều trị duy trì với các thuốc như azathioprine, cyclosporine và các thuốc sinh học khác có thể giúp bệnh nhân duy trì chức năng khớp và kiểm soát bệnh lâu dài. Các thuốc này cần được sử dụng cẩn thận để tránh các tác dụng phụ và tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
Thông qua sự kết hợp của các biện pháp điều trị và lối sống lành mạnh, bệnh nhân có thể kiểm soát được bệnh phong thấp, giảm thiểu các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Phòng ngừa phong tê thấp
Phòng ngừa bệnh phong tê thấp (viêm khớp dạng thấp) tập trung vào việc duy trì sức khỏe xương khớp và tăng cường hệ miễn dịch. Dưới đây là một số biện pháp hiệu quả:
- Bổ sung dưỡng chất chuyên biệt: Sử dụng các sản phẩm chứa collagen type II, chondroitin sulfate, glucosamine, acid hyaluronic, chiết xuất vỏ trứng, canxi gluconat, vitamin D, vitamin K2,… để hỗ trợ bảo vệ xương khớp.
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, bổ sung thực phẩm giàu canxi và vitamin D như trứng, hải sản, rong biển,… để giúp xương chắc khỏe.
- Tập luyện thể dục đều đặn: Duy trì thói quen tập thể dục hàng ngày với các bài tập phù hợp giúp tăng cường sức khỏe xương khớp và giảm nguy cơ mắc bệnh phong thấp.
- Tránh tiếp xúc với các yếu tố độc hại: Hạn chế tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, hóa chất độc hại bằng cách đeo khẩu trang khi ra ngoài và sử dụng đồ bảo hộ lao động khi cần thiết.
- Bỏ thuốc lá: Tránh xa thuốc lá để bảo vệ sức khỏe xương khớp và giảm nguy cơ mắc bệnh phong thấp.
- Thăm khám y tế định kỳ: Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và có biện pháp điều trị kịp thời.
Khám và điều trị phong tê thấp hiệu quả cùng Raffles Hospital
Phong tê thấp là một căn bệnh mãn tính gây đau nhức và viêm khớp, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày. Tuy nhiên, đừng để bệnh tật cản trở cuộc sống của bạn! Tại Raffles Hospital, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện và tiên tiến nhất, giúp bạn kiểm soát bệnh hiệu quả và tận hưởng cuộc sống trọn vẹn.
Tại sao nên chọn Raffles Hospital?
- Đội ngũ bác sĩ chuyên khoa Cơ xương khớp giàu kinh nghiệm: Các bác sĩ tại Raffles Hospital được đào tạo chuyên sâu, am hiểu về bệnh lý phong thấp và có nhiều năm kinh nghiệm trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh.
- Trang thiết bị y tế hiện đại: Raffles Hospital đầu tư mạnh vào hệ thống trang thiết bị chẩn đoán hình ảnh tiên tiến, giúp xác định chính xác tình trạng bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
- Phương pháp điều trị đa dạng và cá nhân hóa: Kết hợp thuốc, vật lý trị liệu và thay đổi lối sống để mang lại hiệu quả điều trị tối ưu cho từng bệnh nhân.
- Dịch vụ chăm sóc tận tâm: Raffles Hospital luôn đặt bệnh nhân làm trung tâm, mang đến dịch vụ chăm sóc y tế chuyên nghiệp và tận tâm trong suốt quá trình điều trị.
Phương pháp điều trị phong tê thấp tại Raffles Hospital:
- Sử dụng thuốc: Các loại thuốc như thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs), thuốc sinh học giúp giảm đau, viêm và ngăn ngừa tổn thương khớp.
- Vật lý trị liệu: Các bài tập vận động, liệu pháp nhiệt, siêu âm giúp cải thiện chức năng khớp, tăng cường sức mạnh cơ bắp và giảm đau.
- Thay đổi lối sống: Chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, kiểm soát cân nặng giúp giảm triệu chứng và ngăn ngừa bệnh tiến triển.
- Phẫu thuật: Trong trường hợp bệnh nặng, phẫu thuật có thể được chỉ định để thay thế hoặc sửa chữa khớp bị tổn thương.
Ưu điểm của việc điều trị tại Raffles Hospital:
- Chẩn đoán chính xác và nhanh chóng: Nhờ hệ thống trang thiết bị hiện đại và đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm.
- Điều trị cá nhân hóa: Phác đồ điều trị được thiết kế riêng biệt cho từng bệnh nhân, dựa trên tình trạng bệnh và nhu cầu cụ thể.
- Kiểm soát bệnh hiệu quả: Giúp giảm đau, viêm, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Dịch vụ chăm sóc toàn diện: Hỗ trợ bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị, từ tư vấn, chẩn đoán đến phục hồi chức năng.
Thông tin liên hệ:
Hãy liên hệ với Raffles Hospital ngay hôm nay để được tư vấn và điều trị phong tê thấp hiệu quả!
Hồ Chí Minh:
- Địa chỉ: 285B Điện Biên Phủ, Phường Võ Thị Sáu, Q.3, TP. Hồ Chí Minh
- Hotline: 84 28 3822 6087 – 84 28 3822 6086
- Mail: hcm@rafflesmedical.com
- Website: https://raffleshospital.vn/
- Zalo: https://zalo.me/0978161825
Hà Nội:
- Địa chỉ: 51 Xuân Diệu, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, TP. Hà Nội
- Hotline: 84 28 3822 6087 – 84 28 3822 6086
- Mail: hcm@rafflesmedical.com
- Website: https://raffleshospital.vn/
Singapore:
- Địa chỉ: Raffles Hospital, 585 North Bridge Road, Singapore 188770
- Hotline: 84 28 3822 6087 – 84 28 3822 6086
- Mail: hcm@rafflesmedical.com
- Website: https://raffleshospital.vn/
Kết luận
Phong tê thấp tuy là bệnh lý mạn tính nhưng không đồng nghĩa với việc người bệnh phải chịu đựng đau đớn triền miên. Hãy chủ động thăm khám và điều trị bệnh sớm tại Raffles Hospital để được các chuyên gia tư vấn phác đồ điều trị phù hợp, giúp bạn kiểm soát bệnh hiệu quả, sống vui khỏe mỗi ngày.