Phổi

Phổi là gì?

Phổi là cơ quan hô hấp chính của cơ thể, đóng vai trò thiết yếu trong việc trao đổi khí, đưa oxy từ không khí vào máu và loại bỏ carbon dioxide ra khỏi cơ thể. Mỗi ngày, phổi của một người trưởng thành khỏe mạnh thực hiện khoảng 20.000 nhịp thở, trao đổi hàng ngàn lít không khí để duy trì sự sống. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), các bệnh về phổi là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn cầu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ và duy trì sức khỏe phổi.

Tổng quan về Phổi

Cấu trúc

Phổi là một cặp cơ quan hình nón nằm trong lồng ngực, được bảo vệ bởi xương sườn và xương ức. Chúng được ngăn cách bởi trung thất, nơi chứa tim, mạch máu lớn, khí quản và thực quản. Phổi không đối xứng: phổi phải có ba thùy (thùy trên, thùy giữa và thùy dưới), trong khi phổi trái chỉ có hai thùy (thùy trên và thùy dưới) để nhường chỗ cho tim.

Mỗi thùy phổi được chia thành các phân thùy nhỏ hơn, và tiếp tục phân nhánh thành các tiểu thùy. Cấu trúc bên trong phổi vô cùng phức tạp, bắt đầu từ khí quản, ống dẫn khí chính từ cổ họng xuống ngực. Khí quản chia thành hai phế quản gốc (phải và trái), mỗi phế quản gốc đi vào một phổi. Bên trong phổi, các phế quản gốc phân nhánh liên tục tạo thành các phế quản thùy, phế quản phân thùy, và cuối cùng là các tiểu phế quản. Tiểu phế quản tận cùng bằng các phế nang, là các túi khí nhỏ li ti, nơi diễn ra quá trình trao đổi khí.

Thành phế nang rất mỏng, bao quanh bởi mạng lưới mao mạch dày đặc. Đây là nơi oxy từ không khí hít vào khuếch tán vào máu, và carbon dioxide từ máu khuếch tán vào phế nang để thải ra ngoài khi thở ra. Toàn bộ bề mặt trao đổi khí của phổi, nếu trải rộng ra, có thể đạt diện tích tương đương một sân tennis, cho thấy hiệu quả trao đổi khí đáng kinh ngạc của phổi.

Bên ngoài phổi được bao bọc bởi hai lớp màng pleura (màng phổi): màng phổi tạng (bao phủ trực tiếp phổi) và màng phổi thành (lót mặt trong lồng ngực). Giữa hai lớp màng phổi là khoang màng phổi chứa một lượng nhỏ dịch màng phổi, giúp bôi trơn và giảm ma sát khi phổi nở ra và xẹp xuống trong quá trình hô hấp.

Nguồn gốc

Phổi bắt đầu hình thành từ giai đoạn phôi thai sớm, khoảng tuần thứ tư của thai kỳ. Chúng phát triển từ một chồi phổi xuất phát từ ống tiêu hóa trước. Chồi phổi này phân chia và phát triển dần thành hệ thống đường dẫn khí và nhu mô phổi. Quá trình phát triển phổi tiếp tục diễn ra trong suốt thai kỳ và sau khi sinh, hoàn thiện cấu trúc và chức năng để đảm bảo khả năng hô hấp cho cơ thể.

Cơ chế

Cơ chế hoạt động chính của phổi là hô hấp, bao gồm hai quá trình chính: hít vào (hít khí) và thở ra (thở khí). Khi hít vào, cơ hoành và cơ liên sườn co lại, làm tăng thể tích lồng ngực. Áp suất trong lồng ngực giảm xuống thấp hơn áp suất khí quyển, không khí từ bên ngoài tràn vào phổi qua đường dẫn khí. Oxy trong không khí hít vào di chuyển từ phế nang vào máu trong các mao mạch phổi, đồng thời carbon dioxide từ máu di chuyển ngược lại vào phế nang.

Khi thở ra, cơ hoành và cơ liên sườn giãn ra, lồng ngực trở về trạng thái ban đầu, thể tích lồng ngực giảm xuống. Áp suất trong lồng ngực tăng lên cao hơn áp suất khí quyển, đẩy không khí chứa carbon dioxide từ phổi ra ngoài. Quá trình trao đổi khí diễn ra liên tục trong mỗi nhịp thở, đảm bảo cung cấp oxy cho các tế bào và loại bỏ chất thải carbon dioxide khỏi cơ thể.

Chức năng của Phổi

Chức năng chính và quan trọng nhất của phổi là trao đổi khí. Phổi đảm bảo cung cấp oxy liên tục cho máu để duy trì hoạt động sống của tất cả các cơ quan và tế bào trong cơ thể. Đồng thời, phổi loại bỏ carbon dioxide, một sản phẩm thải của quá trình trao đổi chất, ra khỏi cơ thể. Nếu không có chức năng phổi, cơ thể sẽ không thể nhận đủ oxy và tích tụ carbon dioxide, dẫn đến suy hô hấp và tử vong.

Trao đổi khí

Như đã đề cập, trao đổi khí là chức năng cốt lõi của phổi. Quá trình này diễn ra tại phế nang, nơi có sự tiếp xúc mật thiết giữa không khí và máu. Oxy từ không khí hít vào khuếch tán qua thành phế nang và thành mao mạch vào máu, gắn kết với hemoglobin trong hồng cầu để vận chuyển đến các mô và cơ quan. Carbon dioxide, chất thải của quá trình trao đổi chất từ các tế bào, được vận chuyển ngược lại từ máu vào phế nang và thải ra ngoài khi thở ra. Sự chênh lệch nồng độ oxy và carbon dioxide giữa phế nang và máu là động lực chính cho quá trình khuếch tán này.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Phổi khỏe mạnh có khả năng trao đổi khí hiệu quả, đảm bảo cung cấp đủ oxy cho cơ thể và loại bỏ carbon dioxide. Dung tích phổi bình thường ở người trưởng thành khỏe mạnh dao động tùy thuộc vào giới tính, tuổi tác, chiều cao và thể trạng, nhưng thường khoảng 4-6 lít. Khi phổi hoạt động bất thường, khả năng trao đổi khí suy giảm, dẫn đến thiếu oxy máu và tăng carbon dioxide máu, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Bình thường với bất thường

Trạng tháiĐặc điểm
Bình thường
  • Nhịp thở đều đặn, không gắng sức (khoảng 12-20 nhịp/phút ở người lớn).
  • Không khó thở, không đau ngực.
  • Nghe phổi trong và rõ, không có tiếng rales, ran ngáy, ran rít.
  • SpO2 (độ bão hòa oxy trong máu) ≥ 95%.
  • Dung tích phổi và chức năng hô hấp bình thường khi đo bằng các nghiệm pháp hô hấp ký.
Bất thường
  • Nhịp thở nhanh hoặc chậm, thở nông hoặc sâu bất thường.
  • Khó thở, hụt hơi, thở khò khè.
  • Đau ngực, tức ngực.
  • Nghe phổi có tiếng rales, ran ngáy, ran rít, hoặc tiếng thở thô ráp.
  • SpO2 < 95%.
  • Dung tích phổi và chức năng hô hấp suy giảm khi đo bằng các nghiệm pháp hô hấp ký.

Các bệnh lý liên quan

  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Bệnh lý gây tắc nghẽn đường thở mạn tính, thường do hút thuốc lá hoặc tiếp xúc với các chất kích thích phổi khác. COPD gây khó thở, ho mạn tính và tăng nguy cơ nhiễm trùng phổi.
  • Hen phế quản: Bệnh viêm đường thở mạn tính, gây co thắt phế quản, dẫn đến khó thở, khò khè, tức ngực và ho. Hen phế quản có thể do di truyền, dị ứng hoặc các yếu tố môi trường.
  • Viêm phổi: Nhiễm trùng phổi do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng gây ra. Viêm phổi gây sốt, ho, khó thở, đau ngực và có thể nguy hiểm đến tính mạng, đặc biệt ở trẻ em, người già và người có hệ miễn dịch suy yếu.
  • Ung thư phổi: Bệnh lý ác tính phát triển từ các tế bào phổi. Hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi. Ung thư phổi thường tiến triển âm thầm và chỉ được phát hiện khi đã ở giai đoạn muộn, gây khó thở, ho ra máu, đau ngực, sụt cân và mệt mỏi.
  • Lao phổi: Bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra, thường ảnh hưởng đến phổi nhưng cũng có thể lan đến các cơ quan khác. Lao phổi gây ho kéo dài, sốt nhẹ về chiều, đổ mồ hôi đêm, sụt cân và mệt mỏi.
  • Viêm phế quản: Viêm nhiễm đường dẫn khí lớn của phổi (phế quản). Viêm phế quản cấp tính thường do virus gây ra và tự khỏi. Viêm phế quản mạn tính thường liên quan đến hút thuốc lá và COPD, gây ho có đờm kéo dài.
  • Xơ phổi: Bệnh lý gây sẹo hóa và xơ cứng mô phổi, làm giảm khả năng đàn hồi và trao đổi khí của phổi. Xơ phổi có thể do nhiều nguyên nhân như bệnh tự miễn, tiếp xúc với hóa chất độc hại, hoặc vô căn.
  • Tràn dịch màng phổi: Tình trạng tích tụ dịch bất thường trong khoang màng phổi, gây chèn ép phổi và khó thở. Tràn dịch màng phổi có thể do nhiều nguyên nhân như viêm phổi, suy tim, ung thư hoặc chấn thương.
  • Tràn khí màng phổi: Tình trạng không khí xâm nhập vào khoang màng phổi, làm xẹp phổi và gây khó thở. Tràn khí màng phổi có thể tự phát, do chấn thương hoặc bệnh lý phổi.
  • Thuyên tắc phổi: Tình trạng tắc nghẽn động mạch phổi do cục máu đông hoặc các chất gây tắc khác, gây suy hô hấp cấp tính và có thể tử vong.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

  • Chụp X-quang ngực: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh cơ bản, giúp phát hiện các bất thường như viêm phổi, tràn dịch màng phổi, tràn khí màng phổi, u phổi và các bệnh lý khác.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) ngực: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh chi tiết hơn X-quang, giúp đánh giá cấu trúc phổi và trung thất một cách rõ ràng, phát hiện các tổn thương nhỏ, hạch trung thất, và các bệnh lý phức tạp.
  • Nội soi phế quản: Thủ thuật đưa ống nội soi mềm có gắn camera vào đường thở để quan sát trực tiếp khí quản và phế quản, lấy mẫu bệnh phẩm (dịch rửa phế quản, sinh thiết) để xét nghiệm, chẩn đoán các bệnh lý đường thở và phổi.
  • Đo chức năng hô hấp (hô hấp ký): Phương pháp đánh giá chức năng phổi bằng cách đo thể tích khí và lưu lượng khí hít vào và thở ra, giúp chẩn đoán và theo dõi các bệnh phổi tắc nghẽn và hạn chế.
  • Xét nghiệm đờm: Phân tích mẫu đờm để tìm vi khuẩn, nấm, virus hoặc tế bào ác tính, giúp chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng phổi và ung thư phổi.
  • Xét nghiệm khí máu động mạch: Đo nồng độ oxy và carbon dioxide trong máu động mạch, đánh giá khả năng trao đổi khí của phổi và mức độ suy hô hấp.
  • Sinh thiết phổi: Lấy mẫu mô phổi để xét nghiệm dưới kính hiển vi, giúp chẩn đoán các bệnh lý phổi mô kẽ, ung thư phổi và các bệnh lý khác.

Các phương pháp điều trị

  • Thuốc giãn phế quản: Nhóm thuốc giúp mở rộng đường thở, giảm co thắt phế quản, thường được sử dụng trong điều trị hen phế quản và COPD.
  • Corticosteroid: Nhóm thuốc chống viêm mạnh, được sử dụng để giảm viêm đường thở trong hen phế quản, COPD và một số bệnh phổi khác.
  • Kháng sinh: Thuốc điều trị nhiễm trùng phổi do vi khuẩn, được lựa chọn dựa trên loại vi khuẩn gây bệnh.
  • Thuốc kháng virus: Thuốc điều trị nhiễm trùng phổi do virus, như cúm, RSV.
  • Thuốc kháng nấm: Thuốc điều trị nhiễm trùng phổi do nấm.
  • Liệu pháp oxy: Cung cấp oxy bổ sung cho bệnh nhân bị thiếu oxy máu, thường qua mặt nạ hoặc ống thông mũi.
  • Vật lý trị liệu hô hấp: Các bài tập và kỹ thuật giúp cải thiện chức năng hô hấp, làm sạch đường thở và tăng cường sức mạnh cơ hô hấp.
  • Phục hồi chức năng phổi: Chương trình toàn diện bao gồm vật lý trị liệu hô hấp, giáo dục bệnh nhân, tư vấn dinh dưỡng và tâm lý, giúp bệnh nhân COPD và các bệnh phổi mạn tính khác cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được chỉ định để điều trị ung thư phổi, tràn khí màng phổi, hoặc các bệnh lý phổi khác. Ghép phổi là phương pháp điều trị cuối cùng cho các bệnh phổi giai đoạn cuối không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Hệ tim mạch

Phổi và hệ tim mạch có mối liên hệ mật thiết thông qua tuần hoàn phổi. Máu nghèo oxy từ tim phải được bơm đến phổi qua động mạch phổi. Tại phổi, máu trao đổi khí, nhận oxy và thải carbon dioxide. Máu giàu oxy sau đó trở về tim trái qua tĩnh mạch phổi để được bơm đi khắp cơ thể. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa phổi và tim đảm bảo cung cấp oxy và dinh dưỡng cho toàn bộ cơ thể, đồng thời loại bỏ chất thải.

Hệ hô hấp

Phổi là trung tâm của hệ hô hấp, liên kết chặt chẽ với các bộ phận khác của hệ thống này như đường dẫn khí (mũi, họng, thanh quản, khí quản, phế quản), cơ hô hấp (cơ hoành, cơ liên sườn) và trung tâm hô hấp ở não bộ. Đường dẫn khí dẫn không khí vào và ra khỏi phổi. Cơ hô hấp tạo ra các động tác hít vào và thở ra. Trung tâm hô hấp điều khiển nhịp thở và đảm bảo sự phối hợp hoạt động của toàn bộ hệ thống hô hấp.

Hệ thần kinh

Hệ thần kinh đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển và điều hòa chức năng hô hấp của phổi. Trung tâm hô hấp nằm ở hành não và cầu não, gửi tín hiệu thần kinh đến cơ hô hấp để điều khiển nhịp thở và độ sâu của nhịp thở. Các thụ thể hóa học và thụ thể cơ học trong phổi và mạch máu gửi thông tin về nồng độ oxy, carbon dioxide và độ căng của phổi về trung tâm hô hấp, giúp điều chỉnh nhịp thở phù hợp với nhu cầu của cơ thể.

Mọi người cũng hỏi

Tại sao phổi lại quan trọng đối với cơ thể?

Phổi đóng vai trò sống còn trong việc cung cấp oxy cho cơ thể và loại bỏ carbon dioxide, một chất thải của quá trình trao đổi chất. Oxy là yếu tố cần thiết để các tế bào hoạt động và sản xuất năng lượng. Nếu không có phổi, cơ thể sẽ không thể nhận đủ oxy và tích tụ carbon dioxide, dẫn đến tổn thương não, suy tạng và tử vong. Phổi cũng giúp điều hòa pH máu và bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại từ không khí.

Phổi hoạt động như thế nào?

Phổi hoạt động dựa trên cơ chế hô hấp, bao gồm hít vào và thở ra. Khi hít vào, không khí giàu oxy đi vào phổi qua đường dẫn khí, đến phế nang. Tại phế nang, oxy khuếch tán vào máu và carbon dioxide từ máu khuếch tán vào phế nang. Khi thở ra, không khí chứa carbon dioxide được đẩy ra khỏi phổi. Quá trình này diễn ra liên tục và tự động nhờ sự điều khiển của hệ thần kinh và sự co giãn của cơ hô hấp.

Những thói quen nào có hại cho phổi?

Hút thuốc lá là thói quen gây hại nghiêm trọng nhất cho phổi, gây ra COPD, ung thư phổi và nhiều bệnh phổi khác. Tiếp xúc với khói bụi, hóa chất độc hại, ô nhiễm không khí cũng gây tổn thương phổi. Ngoài ra, ít vận động, chế độ ăn uống không lành mạnh, và không tiêm phòng cúm, phế cầu cũng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về phổi. Để bảo vệ phổi, cần tránh hút thuốc lá, hạn chế tiếp xúc với ô nhiễm, ăn uống lành mạnh, vận động thường xuyên và tiêm phòng đầy đủ.

Làm thế nào để biết phổi có khỏe mạnh hay không?

Các dấu hiệu phổi khỏe mạnh bao gồm thở dễ dàng, không khó thở, không ho kéo dài, không đau ngực, và khả năng vận động thể lực bình thường. Để đánh giá sức khỏe phổi, có thể thực hiện các xét nghiệm chức năng hô hấp, chụp X-quang ngực hoặc CT ngực. Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào liên quan đến hô hấp, cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Bệnh phổi có di truyền không?

Một số bệnh phổi có yếu tố di truyền, ví dụ như hen phế quản, xơ nang phổi, và thiếu hụt alpha-1 antitrypsin (một bệnh có thể gây COPD và xơ gan). Tuy nhiên, phần lớn các bệnh phổi không phải do di truyền mà do các yếu tố môi trường và lối sống gây ra, như hút thuốc lá, ô nhiễm không khí, và nhiễm trùng. Tiền sử gia đình mắc bệnh phổi có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, nhưng không phải là yếu tố quyết định.

Phổi có tự phục hồi được không?

Phổi có khả năng tự phục hồi ở một mức độ nhất định, đặc biệt là sau khi ngừng hút thuốc lá hoặc tránh tiếp xúc với các chất kích thích phổi. Tuy nhiên, nếu tổn thương phổi quá nặng hoặc kéo dài, khả năng phục hồi sẽ bị hạn chế. Ví dụ, trong COPD, tổn thương phổi là không hồi phục. Việc điều trị sớm và thay đổi lối sống lành mạnh có thể giúp giảm thiểu tổn thương phổi và hỗ trợ quá trình phục hồi.

Chế độ ăn uống nào tốt cho phổi?

Chế độ ăn uống lành mạnh, giàu chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất có lợi cho sức khỏe phổi. Các loại thực phẩm tốt cho phổi bao gồm rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, cá béo (giàu omega-3), các loại hạt và đậu. Uống đủ nước cũng rất quan trọng để giữ ẩm đường thở và làm loãng đờm. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đường và muối, cũng như rượu bia và đồ uống có ga.

Tập thể dục có lợi cho phổi như thế nào?

Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức mạnh cơ hô hấp, cải thiện dung tích phổi và hiệu quả trao đổi khí. Các bài tập aerobic như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, đạp xe rất tốt cho phổi. Tập yoga và các bài tập thở cũng giúp tăng cường chức năng phổi và giảm căng thẳng. Người bệnh phổi mạn tính nên tham khảo ý kiến bác sĩ về chương trình tập luyện phù hợp để cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

Thời tiết lạnh có ảnh hưởng đến phổi không?

Thời tiết lạnh có thể gây co thắt phế quản ở một số người, đặc biệt là người bị hen phế quản hoặc COPD, làm tăng triệu chứng khó thở và khò khè. Không khí lạnh và khô cũng có thể làm khô đường thở và tăng nguy cơ nhiễm trùng hô hấp. Để bảo vệ phổi trong thời tiết lạnh, nên giữ ấm cơ thể, đeo khẩu trang khi ra ngoài trời lạnh, tránh tiếp xúc với không khí lạnh trực tiếp, và duy trì độ ẩm trong nhà.

Ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến phổi như thế nào?

Ô nhiễm không khí chứa nhiều chất độc hại như bụi mịn PM2.5, khí NO2, SO2, ozone, gây kích ứng và viêm đường thở, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh phổi như hen phế quản, COPD, ung thư phổi và nhiễm trùng hô hấp. Ô nhiễm không khí cũng làm trầm trọng thêm các bệnh phổi sẵn có. Để bảo vệ phổi khỏi ô nhiễm không khí, nên hạn chế ra ngoài khi ô nhiễm cao, đeo khẩu trang chống bụi mịn, trồng cây xanh và sử dụng các thiết bị lọc không khí trong nhà.

Tài liệu tham khảo về Phổi

  • Giải phẫu người – Nhà xuất bản Y học
  • Sinh lý học người và động vật – Nhà xuất bản Giáo dục
  • Harrison’s Principles of Internal Medicine
  • Davidson’s Principles and Practice of Medicine
  • Hiệp hội Phổi Hoa Kỳ (American Lung Association)
  • Tổ chức Y tế Thế giới (World Health Organization – WHO)
  • Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (Centers for Disease Control and Prevention – CDC)
  • National Heart, Lung, and Blood Institute (NHLBI)

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline