Niệu quản là gì?
Niệu quản là hai ống dẫn dài, hẹp có chức năng vận chuyển nước tiểu từ thận xuống bàng quang. Mỗi người có hai niệu quản, một cho mỗi quả thận. Niệu quản đóng vai trò thiết yếu trong hệ tiết niệu, đảm bảo loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng chất lỏng trong cơ thể. Các vấn đề về niệu quản có thể dẫn đến nhiều biến chứng sức khỏe, bao gồm nhiễm trùng, tắc nghẽn và suy giảm chức năng thận.
Tổng quan về Niệu quản
Cấu trúc
Niệu quản là các ống cơ trơn có chiều dài khoảng 25-30 cm ở người trưởng thành và đường kính trung bình khoảng 3-4 mm. Thành của niệu quản được cấu tạo bởi ba lớp chính:
- Lớp niêm mạc: Lớp trong cùng tiếp xúc trực tiếp với nước tiểu, được lót bởi biểu mô chuyển tiếp, có khả năng co giãn để thích ứng với lượng nước tiểu khác nhau.
- Lớp cơ: Lớp giữa dày nhất, bao gồm hai lớp cơ trơn: lớp cơ dọc bên ngoài và lớp cơ vòng bên trong. Sự co bóp nhịp nhàng của lớp cơ này (nhu động) đẩy nước tiểu xuống bàng quang.
- Lớp vỏ ngoài (lớp thanh mạc hoặc lớpAdventitia): Lớp ngoài cùng là mô liên kết bao quanh niệu quản, chứa mạch máu, dây thần kinh và mạch bạch huyết, cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ cho niệu quản.
Nguồn gốc
Niệu quản phát triển từ mầm niệu quản, một cấu trúc phôi thai xuất phát từ ống trung thận (ống Wolffian) vào khoảng tuần thứ tư của thai kỳ. Mầm niệu quản phát triển về phía đầu và xâm nhập vào trung mô hậu thận, kích thích sự phát triển của thận. Phần đầu của mầm niệu quản sau đó phân nhánh để tạo thành hệ thống ống góp của thận, trong khi phần thân kéo dài ra để trở thành niệu quản. Đoạn gốc của mầm niệu quản kết nối với bàng quang đang phát triển.
Cơ chế
Cơ chế chính giúp niệu quản vận chuyển nước tiểu từ thận xuống bàng quang là nhu động. Các sóng nhu động là các cơn co thắt cơ trơn nhịp nhàng bắt đầu từ bể thận và lan dọc theo niệu quản, đẩy nước tiểu về phía bàng quang. Nhu động được tạo ra bởi các tế bào tạo nhịp trong bể thận và được điều hòa bởi hệ thần kinh tự chủ và các yếu tố tại chỗ. Tần suất và biên độ của các cơn co thắt nhu động có thể thay đổi tùy thuộc vào tốc độ dòng chảy của nước tiểu. Van niệu quản-bàng quang, nằm ở nơi niệu quản đổ vào bàng quang, ngăn dòng nước tiểu trào ngược từ bàng quang lên niệu quản, bảo vệ thận khỏi nhiễm trùng ngược dòng và áp lực cao từ bàng quang.
Chức năng của Niệu quản
Chức năng chính của niệu quản là vận chuyển nước tiểu từ thận xuống bàng quang. Nước tiểu được tạo ra ở thận sau quá trình lọc máu và bài tiết chất thải. Niệu quản đảm bảo rằng nước tiểu được dẫn lưu liên tục và hiệu quả từ thận đến bàng quang để lưu trữ tạm thời trước khi được thải ra ngoài cơ thể. Chức năng này rất quan trọng để duy trì sự cân bằng nội môi của cơ thể, loại bỏ chất thải và các chất độc hại, đồng thời điều hòa thể tích máu và huyết áp.
Ảnh hưởng đến sức khỏe
Niệu quản bình thường hoạt động hiệu quả trong việc dẫn lưu nước tiểu từ thận xuống bàng quang. Tuy nhiên, có nhiều trạng thái bất thường có thể ảnh hưởng đến chức năng của niệu quản, dẫn đến các vấn đề sức khỏe. Việc duy trì chức năng niệu quản bình thường là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe hệ tiết niệu và toàn bộ cơ thể.
Bình thường với bất thường
Trạng thái | Mô tả |
---|---|
Bình thường |
|
Bất thường |
|
Các bệnh lý liên quan
Các bệnh lý liên quan đến niệu quản thường phát sinh khi có sự bất thường về cấu trúc hoặc chức năng của niệu quản, gây ảnh hưởng đến dòng chảy nước tiểu.
- Sỏi niệu quản: Sỏi từ thận di chuyển xuống niệu quản và gây tắc nghẽn. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây tắc nghẽn niệu quản, dẫn đến cơn đau quặn thận dữ dội, tiểu máu, buồn nôn và nôn. Nếu không được điều trị kịp thời, sỏi niệu quản có thể gây ứ nước thận và tổn thương thận. Nguyên nhân chính là do sự kết tinh các chất khoáng trong nước tiểu.
- Hẹp niệu quản: Sự thu hẹp bất thường của niệu quản, có thể do bẩm sinh, do sẹo sau phẫu thuật, nhiễm trùng, hoặc các bệnh lý viêm nhiễm. Hẹp niệu quản gây cản trở dòng chảy nước tiểu, dẫn đến ứ nước thận, nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát và suy giảm chức năng thận.
- Trào ngược bàng quang niệu quản (Bàng quang trào ngược niệu quản): Sự trào ngược bất thường của nước tiểu từ bàng quang trở lại niệu quản và thận. Thường do van niệu quản-bàng quang không hoạt động hiệu quả. Trào ngược bàng quang niệu quản làm tăng nguy cơ nhiễm trùng thận (viêm bể thận cấp), tổn thương thận mạn tính và suy thận ở trẻ em và người lớn.
- U niệu quản: Các khối u có thể phát triển trong niệu quản, gây tắc nghẽn hoặc chảy máu. U niệu quản thường hiếm gặp, có thể là u lành tính (ví dụ polyp) hoặc u ác tính (ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp). Các triệu chứng có thể bao gồm tiểu máu, đau lưng hoặc hông, và nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát.
- Viêm niệu quản: Tình trạng viêm nhiễm niệu quản, thường do nhiễm trùng vi khuẩn từ đường tiết niệu dưới lan lên (viêm ngược dòng). Viêm niệu quản gây đau bụng dưới, tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu máu và sốt. Nếu không điều trị, nhiễm trùng có thể lan lên thận gây viêm bể thận.
- Dị tật niệu quản bẩm sinh: Các bất thường về cấu trúc niệu quản từ khi sinh ra, ví dụ như niệu quản đôi (có hai niệu quản từ một thận), niệu quản lạc chỗ (niệu quản đổ vào vị trí bất thường), hẹp khúc nối bể thận-niệu quản. Các dị tật này có thể gây tắc nghẽn, trào ngược, nhiễm trùng đường tiết niệu và tổn thương thận.
Chẩn đoán và điều trị khi bất thường
Các phương pháp chẩn đoán
- Xét nghiệm nước tiểu: Phân tích nước tiểu để phát hiện nhiễm trùng, máu, tế bào bất thường hoặc tinh thể sỏi.
- Siêu âm bụng và hệ tiết niệu: Phương pháp hình ảnh không xâm lấn, sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của thận, niệu quản và bàng quang, giúp phát hiện ứ nước thận, sỏi, u hoặc các bất thường cấu trúc khác.
- Chụp X-quang hệ tiết niệu (UIV – Urography tĩnh mạch): Tiêm thuốc cản quang vào tĩnh mạch và chụp X-quang để theo dõi đường đi của thuốc qua thận, niệu quản và bàng quang, giúp đánh giá chức năng thận và phát hiện tắc nghẽn, hẹp hoặc các bất thường khác của niệu quản.
- Chụp CT Scan hệ tiết niệu: Sử dụng tia X và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết cắt lớp của hệ tiết niệu, có thể phát hiện sỏi nhỏ, u, hẹp niệu quản và các bất thường khác. CT Scan thường được sử dụng khi siêu âm và X-quang không đủ thông tin.
- Nội soi niệu quản (Nội soi bàng quang-niệu quản): Đưa ống nội soi nhỏ có gắn camera vào niệu đạo, bàng quang và niệu quản để quan sát trực tiếp bên trong niệu quản, lấy mẫu sinh thiết nếu cần, hoặc thực hiện các thủ thuật điều trị nhỏ (ví dụ lấy sỏi nhỏ).
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) hệ tiết niệu: Sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của hệ tiết niệu, đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá các khối u niệu quản và các bất thường mô mềm.
Các phương pháp điều trị
- Điều trị nội khoa: Sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng niệu quản, thuốc giảm đau để giảm đau do sỏi niệu quản, thuốc giãn cơ trơn để giúp sỏi nhỏ di chuyển dễ dàng hơn.
- Tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL): Sử dụng sóng xung kích để phá vỡ sỏi niệu quản thành các mảnh nhỏ, sau đó được đào thải ra ngoài theo đường tiểu. Phương pháp này ít xâm lấn và hiệu quả cho sỏi nhỏ và vừa.
- Nội soi niệu quản lấy sỏi: Sử dụng ống nội soi đưa vào niệu quản để tiếp cận sỏi và dùng các dụng cụ chuyên dụng (ví dụ rọ, laser) để lấy hoặc phá vỡ sỏi. Phương pháp này hiệu quả cho sỏi lớn hơn hoặc sỏi không đáp ứng với tán sỏi ngoài cơ thể.
- Phẫu thuật: Trong một số trường hợp phức tạp, có thể cần phẫu thuật mở hoặc phẫu thuật nội soi để điều trị các vấn đề về niệu quản, ví dụ như sửa chữa hẹp niệu quản, cắt bỏ u niệu quản, hoặc tái tạo van niệu quản-bàng quang.
- Đặt stent niệu quản: Đặt một ống thông nhỏ (stent) vào niệu quản để giữ cho niệu quản mở rộng, đảm bảo dòng chảy nước tiểu không bị tắc nghẽn, thường được sử dụng trong trường hợp hẹp niệu quản hoặc tắc nghẽn do các nguyên nhân khác.
Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể
Thận
Niệu quản là phần tiếp nối trực tiếp của thận, cụ thể là bể thận. Thận lọc máu để tạo ra nước tiểu, sau đó nước tiểu này được thu thập ở bể thận và chuyển xuống niệu quản. Mối liên kết này là cơ bản để đảm bảo quá trình bài tiết chất thải từ máu diễn ra liên tục và hiệu quả. Bất kỳ sự tắc nghẽn nào ở niệu quản đều có thể gây ứ nước ngược dòng lên thận, gây tổn thương thận.
Bàng quang
Niệu quản kết nối trực tiếp với bàng quang, nơi nước tiểu được lưu trữ trước khi thải ra ngoài. Niệu quản đổ vào bàng quang thông qua lỗ niệu quản, có van niệu quản-bàng quang ngăn không cho nước tiểu trào ngược từ bàng quang lên niệu quản. Mối liên kết này đảm bảo rằng nước tiểu được lưu trữ an toàn trong bàng quang cho đến khi thuận tiện để loại bỏ, đồng thời bảo vệ thận khỏi nhiễm trùng ngược dòng từ bàng quang.
Hệ thần kinh và nội tiết
Hoạt động nhu động của niệu quản được điều hòa bởi hệ thần kinh tự chủ (cả hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm) và các hormone. Hệ thần kinh và nội tiết giúp điều chỉnh tần suất và lực co bóp của niệu quản để đáp ứng với lượng nước tiểu được sản xuất và nhu cầu bài tiết của cơ thể. Các dây thần kinh và hormone đảm bảo rằng niệu quản hoạt động nhịp nhàng với các bộ phận khác của hệ tiết niệu và toàn bộ cơ thể để duy trì cân bằng nội môi.
Mọi người cũng hỏi
Niệu quản nằm ở vị trí nào?
Niệu quản là hai ống dài, mỗi ống nối từ một quả thận xuống bàng quang. Chúng nằm ở vùng bụng và chậu, đi dọc theo thành bụng sau, phía sau phúc mạc.
Niệu quản có chức năng gì?
Chức năng chính của niệu quản là vận chuyển nước tiểu từ thận xuống bàng quang. Chúng hoạt động bằng cách sử dụng các cơn co thắt cơ (nhu động) để đẩy nước tiểu đi.
Các bệnh thường gặp ở niệu quản là gì?
Các bệnh thường gặp ở niệu quản bao gồm sỏi niệu quản, hẹp niệu quản, trào ngược bàng quang niệu quản, viêm niệu quản và u niệu quản. Các bệnh này có thể gây ra các triệu chứng như đau lưng hoặc hông, tiểu máu, nhiễm trùng đường tiết niệu và ứ nước thận.
Làm thế nào để giữ cho niệu quản khỏe mạnh?
Uống đủ nước (2-3 lít mỗi ngày) là cách quan trọng nhất để giữ cho niệu quản và hệ tiết niệu khỏe mạnh. Chế độ ăn uống cân bằng, hạn chế muối và protein động vật cũng có thể giúp ngăn ngừa sỏi thận và các vấn đề khác về đường tiết niệu. Điều trị kịp thời các nhiễm trùng đường tiết niệu cũng quan trọng để ngăn ngừa nhiễm trùng lan lên niệu quản và thận.
Khi nào cần đi khám bác sĩ nếu có vấn đề về niệu quản?
Bạn nên đi khám bác sĩ nếu có các triệu chứng như đau quặn thận dữ dội, đau lưng hoặc hông không rõ nguyên nhân, tiểu máu, tiểu buốt, tiểu rắt, sốt hoặc bất kỳ thay đổi nào về thói quen đi tiểu. Các triệu chứng này có thể là dấu hiệu của các vấn đề về niệu quản hoặc hệ tiết niệu cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo về Niệu quản
- Giải phẫu người – Nhà xuất bản Y học
- Sinh lý học Y khoa – Guyton & Hall
- Urology – Campbell-Walsh
- Hiệp hội Tiết niệu Việt Nam
- Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
- Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC)
- National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK)