Giới thiệu về niệu quản
Niệu quản là một cặp ống dài, hẹp trong hệ tiết niệu, có nhiệm vụ dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang. Mỗi niệu quản dài khoảng 25-30 cm, chạy dọc theo hai bên cột sống, xuyên qua thành bàng quang để đảm bảo dòng chảy một chiều. Đây là bộ phận quan trọng giúp duy trì chức năng bài tiết và loại bỏ chất thải. Theo thống kê, các vấn đề về niệu quản, đặc biệt là sỏi niệu quản, ảnh hưởng đến khoảng 10-12% dân số thế giới trong suốt cuộc đời.
Cấu trúc và nguồn gốc niệu quản
Niệu quản là ống cơ trơn, gồm ba lớp: lớp niêm mạc trong cùng, lớp cơ ở giữa và lớp mô liên kết bên ngoài. Đường kính chỉ khoảng 3-4 mm, nhưng niệu quản có khả năng co bóp (nhu động) để đẩy nước tiểu xuống bàng quang. Nó bắt nguồn từ bể thận, nơi nước tiểu được thận lọc ra, và kết thúc tại bàng quang qua lỗ niệu quản. Niệu quản hình thành từ giai đoạn phôi thai, phát triển cùng hệ tiết niệu để đảm bảo chức năng bài tiết ngay sau khi sinh.
Chức năng của niệu quản
Chức năng chính của niệu quản là vận chuyển nước tiểu từ thận đến bàng quang thông qua các đợt co bóp nhu động, xảy ra vài lần mỗi phút. Cơ chế này ngăn nước tiểu trào ngược lên thận, bảo vệ thận khỏi nhiễm trùng hoặc áp lực ngược. Niệu quản cũng đóng vai trò như một “van một chiều” nhờ góc nghiêng khi xuyên qua thành bàng quang, giúp duy trì sự cân bằng chất lỏng và thải độc hiệu quả trong cơ thể.
Ảnh hưởng đến sức khỏe
Niệu quản khỏe mạnh đảm bảo bài tiết trơn tru. Khi bất thường, nó gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng. Dưới đây là bảng minh họa:
Tình trạng | Mô tả |
---|---|
Bình thường | Đưa nước tiểu xuống bàng quang, không đau. |
Bất thường | Tắc nghẽn, đau, nhiễm trùng hoặc tổn thương thận. |
Các bệnh lý liên quan đến niệu quản bao gồm sỏi niệu quản, hẹp niệu quản, trào ngược bàng quang-niệu quản và ung thư niệu quản. Những tình trạng này có thể gây đau quặn thận, nhiễm trùng đường tiểu hoặc suy thận nếu không điều trị kịp thời.
Các phương pháp chẩn đoán
- Siêu âm: Phát hiện sỏi hoặc giãn niệu quản do tắc nghẽn.
- Chụp CT bụng: Xác định vị trí, kích thước sỏi hoặc tổn thương niệu quản.
- Chụp X-quang UIV: Đánh giá dòng chảy nước tiểu qua niệu quản.
- Nội soi niệu quản: Quan sát trực tiếp để tìm sỏi, hẹp hoặc khối u.
Các phương pháp điều trị
- Tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL): Phá vỡ sỏi niệu quản không cần phẫu thuật.
- Nội soi niệu quản: Gắp sỏi hoặc đặt ống thông (stent) để giảm tắc nghẽn.
- Phẫu thuật: Cắt bỏ đoạn hẹp hoặc khối u trong trường hợp nghiêm trọng.
- Thuốc: Giảm đau (NSAIDs) và kháng sinh nếu có nhiễm trùng kèm theo.
Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể
Niệu quản kết nối trực tiếp với thận và bàng quang trong hệ tiết niệu, đảm bảo nước tiểu được vận chuyển hiệu quả. Thận lọc máu để tạo nước tiểu, trong khi bàng quang lưu trữ trước khi thải ra ngoài qua niệu đạo. Niệu quản cũng liên quan đến hệ thần kinh qua phản xạ đau khi tắc nghẽn, và hệ tuần hoàn khi nhiễm trùng lan vào máu. Tổn thương niệu quản có thể ảnh hưởng ngược lên thận, gây suy thận nếu kéo dài.
Mọi người cũng hỏi
Niệu quản bị sỏi có nguy hiểm không?
Sỏi niệu quản có thể nguy hiểm nếu gây tắc nghẽn hoàn toàn, dẫn đến đau quặn thận dữ dội, nhiễm trùng hoặc tổn thương thận. Sỏi nhỏ thường tự ra ngoài qua nước tiểu, nhưng sỏi lớn (>5mm) dễ kẹt lại, gây giãn niệu quản và ứ nước thận. Nếu không điều trị, nó dẫn đến suy thận hoặc nhiễm trùng huyết. Các phương pháp như tán sỏi hoặc nội soi giúp loại bỏ sỏi, giảm nguy cơ biến chứng hiệu quả.
Tại sao niệu quản bị đau?
Niệu quản bị đau thường do sỏi di chuyển hoặc tắc nghẽn, gây co bóp mạnh và áp lực trong ống. Đau quặn thận – đau từng cơn lan từ lưng xuống háng – là triệu chứng điển hình. Viêm niệu quản do nhiễm trùng hoặc chấn thương cũng gây đau âm ỉ. Siêu âm hoặc chụp CT giúp xác định nguyên nhân, từ đó bác sĩ đưa ra cách giảm đau và điều trị phù hợp như thuốc hoặc can thiệp.
Sỏi niệu quản khác gì sỏi thận?
Sỏi niệu quản là sỏi từ thận di chuyển xuống ống niệu quản, trong khi sỏi thận nằm trong đài bể thận. Sỏi niệu quản thường gây đau quặn dữ dội hơn do ống hẹp, dễ tắc nghẽn, còn sỏi thận có thể âm thầm hơn nếu chưa di động. Sỏi niệu quản cần xử lý nhanh nếu kẹt, trong khi sỏi thận nhỏ đôi khi chỉ cần theo dõi. Cả hai đều cần uống nhiều nước để hỗ trợ thải sỏi.
Niệu quản ảnh hưởng thế nào đến thận?
Niệu quản ảnh hưởng lớn đến thận vì nó là đường dẫn nước tiểu ra ngoài. Nếu niệu quản tắc (do sỏi, hẹp), nước tiểu ứ lại, gây giãn đài bể thận và tăng áp lực lên mô thận. Lâu dài, điều này dẫn đến tổn thương thận, giảm chức năng lọc máu hoặc suy thận. Trào ngược niệu quản-bàng quang cũng khiến vi khuẩn từ bàng quang lên thận, gây viêm thận nghiêm trọng.
Làm sao để phòng ngừa bệnh niệu quản?
Để phòng ngừa bệnh niệu quản, nên uống đủ 2-3 lít nước mỗi ngày để giảm nguy cơ hình thành sỏi. Hạn chế ăn mặn, thực phẩm giàu oxalate (như rau bina, socola) và tăng cường trái cây giàu citrate (chanh, cam). Tập thể dục đều đặn giúp ngăn sỏi lắng đọng. Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu có tiền sử sỏi thận, giúp phát hiện sớm vấn đề ở niệu quản để xử lý kịp thời.
Tài liệu tham khảo về niệu quản
- Wein, A. J., et al. (2016). “Campbell-Walsh Urology” – Elsevier.
- National Kidney Foundation: Hướng dẫn về sỏi tiết niệu.
- American Urological Association: Nghiên cứu về bệnh lý niệu quản.
- Smith, A. D. (2019). “Smith’s Textbook of Endourology” – Wiley.