Niệu đạo

Niệu đạo là gì?

Niệu đạo là một ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể. Đây là một bộ phận quan trọng của hệ tiết niệu, đảm bảo chức năng bài tiết chất thải lỏng, giúp duy trì sự cân bằng nội môi và sức khỏe tổng thể. Trung bình, mỗi ngày cơ thể người trưởng thành bài tiết khoảng 1 đến 1,8 lít nước tiểu qua niệu đạo.

Tổng quan về Niệu đạo

Cấu trúc

Niệu đạo là một ống cơ có niêm mạc lót bên trong, kéo dài từ cổ bàng quang đến lỗ niệu đạo ngoài. Cấu trúc niệu đạo có sự khác biệt đáng kể giữa nam và nữ về chiều dài và chức năng.

Mô tả chi tiết về cấu trúc

  • Niệu đạo nữ: Ngắn hơn, dài khoảng 3-5 cm, nằm phía trước âm đạo và phía sau xương mu. Niệu đạo nữ chạy thẳng và mở ra ngoài ở tiền đình âm đạo, phía trước âm vật. Do niệu đạo ngắn và gần hậu môn, nữ giới dễ bị nhiễm trùng đường tiết niệu hơn nam giới.
  • Niệu đạo nam: Dài hơn, khoảng 18-20 cm, và phức tạp hơn niệu đạo nữ, vừa là đường dẫn nước tiểu, vừa là đường dẫn tinh dịch. Niệu đạo nam đi qua tuyến tiền liệt, cơ thắt niệu đạo ngoài và dương vật, mở ra ngoài ở đỉnh quy đầu. Niệu đạo nam được chia thành các đoạn:
    • Niệu đạo tiền liệt tuyến: Đoạn niệu đạo đi qua tuyến tiền liệt, nhận ống phóng tinh.
    • Niệu đạo màng: Đoạn ngắn nhất, đi qua cơ thắt niệu đạo ngoài.
    • Niệu đạo xốp (niệu đạo dương vật): Đoạn dài nhất, đi trong vật xốp của dương vật.

Mô tả sâu hơn vào các bộ phận nhỏ hơn hoặc đặc điểm vi mô

  • Lớp niêm mạc: Lớp trong cùng, lót lòng niệu đạo, bao gồm biểu mô chuyển tiếp (ở đoạn gần bàng quang) chuyển dần thành biểu mô trụ giả tầng hoặc biểu mô lát tầng ở đoạn xa. Lớp niêm mạc có nhiều nếp gấp dọc, giúp niệu đạo giãn nở khi nước tiểu đi qua.
  • Lớp dưới niêm mạc: Chứa mô liên kết, mạch máu, thần kinh và các tuyến niệu đạo nhỏ (tuyến Littre) tiết chất nhầy giúp bôi trơn niệu đạo.
  • Lớp cơ: Gồm hai lớp cơ trơn: lớp cơ dọc bên trong và lớp cơ vòng bên ngoài. Lớp cơ này giúp tạo nhu động ruột để đẩy nước tiểu và kiểm soát việc tiểu tiện. Ở nam giới, lớp cơ vòng ở cổ bàng quang (cơ thắt niệu đạo trong) ngăn tinh dịch trào ngược vào bàng quang khi xuất tinh. Cơ thắt niệu đạo ngoài là cơ vân, nằm ở niệu đạo màng (ở cả nam và nữ), chịu sự kiểm soát ý thức, giúp chủ động kiểm soát tiểu tiện.

Nguồn gốc

Niệu đạo có nguồn gốc từ nội bì xoang niệu sinh dục. Trong quá trình phát triển phôi thai, xoang niệu sinh dục là một phần của màng nhớp, dần biệt hóa thành bàng quang và niệu đạo. Ở nam giới, phần lớn niệu đạo dương vật hình thành từ nếp gấp niệu đạo ở mặt bụng dương vật.

Cơ chế

Cơ chế hoạt động chính của niệu đạo là dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể. Khi bàng quang đầy nước tiểu, các thụ thể áp lực trong thành bàng quang gửi tín hiệu đến não, tạo cảm giác buồn tiểu. Khi đi tiểu, cơ thắt niệu đạo ngoài giãn ra (dưới sự kiểm soát ý thức), cơ bàng quang co bóp đẩy nước tiểu vào niệu đạo và ra ngoài. Ở nam giới, niệu đạo còn có vai trò trong việc phóng tinh. Trong quá trình xuất tinh, cơ thắt niệu đạo trong co lại để ngăn tinh dịch trào ngược vào bàng quang, đồng thời tinh dịch được đẩy qua niệu đạo ra ngoài.

Chức năng của Niệu đạo

Chức năng chính của niệu đạo là dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể, đóng vai trò thiết yếu trong hệ bài tiết, giúp loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng chất lỏng trong cơ thể. Ở nam giới, niệu đạo còn có chức năng vận chuyển tinh dịch trong quá trình sinh sản.

Dẫn nước tiểu

Đây là chức năng chính và quan trọng nhất của niệu đạo. Niệu đạo là đường ống cuối cùng trong hệ tiết niệu, đảm bảo nước tiểu được đào thải hiệu quả từ bàng quang ra ngoài, giúp cơ thể loại bỏ các chất thải và độc tố, duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể.

Vận chuyển tinh dịch (ở nam giới)

Ở nam giới, niệu đạo còn đóng vai trò là đường dẫn tinh dịch từ ống dẫn tinh và túi tinh ra ngoài trong quá trình xuất tinh. Chức năng này liên quan đến hệ sinh sản, đảm bảo quá trình thụ tinh có thể diễn ra.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Niệu đạo bình thường hoạt động hiệu quả đảm bảo quá trình tiểu tiện diễn ra suôn sẻ, không gây đau đớn hay khó chịu. Nhu cầu về hoạt động của niệu đạo là liên tục và hàng ngày, đảm bảo cơ thể có thể loại bỏ chất thải thường xuyên. Bất kỳ sự bất thường nào của niệu đạo đều có thể ảnh hưởng đến chức năng tiểu tiện, gây ra các triệu chứng và bệnh lý khác nhau.

Bình thường với bất thường

Trạng tháiMô tả
Bình thườngTiểu tiện dễ dàng, không đau rát, dòng nước tiểu mạnh, không ngắt quãng, không tiểu rắt, tiểu buốt, không có máu hoặc mủ trong nước tiểu. Tần suất tiểu tiện bình thường (khoảng 6-8 lần/ngày).
Bất thường
  • Tiểu khó: Khó bắt đầu tiểu, phải rặn khi tiểu, dòng nước tiểu yếu, ngắt quãng.
  • Tiểu đau, tiểu buốt: Đau rát hoặc khó chịu khi tiểu.
  • Tiểu rắt: Đi tiểu nhiều lần trong ngày và đêm, mỗi lần đi tiểu lượng nước tiểu ít.
  • Tiểu gấp: Cảm giác buồn tiểu đột ngột, không nhịn được.
  • Tiểu ra máu: Có máu trong nước tiểu.
  • Tiểu mủ: Nước tiểu đục, có mủ.
  • Bí tiểu: Không thể đi tiểu được mặc dù bàng quang đầy.
  • Són tiểu, tiểu không kiểm soát: Rò rỉ nước tiểu không tự chủ.

Các bệnh lý liên quan

  • Viêm niệu đạo: Thường do nhiễm trùng vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra. Triệu chứng thường gặp là tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu ra mủ. Nguyên nhân phổ biến là do quan hệ tình dục không an toàn, vệ sinh cá nhân kém. Hậu quả nếu không điều trị có thể dẫn đến viêm nhiễm lan rộng lên bàng quang, thận, hoặc gây hẹp niệu đạo.
  • Hẹp niệu đạo: Tình trạng niệu đạo bị thu hẹp do sẹo hoặc viêm nhiễm, cản trở dòng nước tiểu. Nguyên nhân có thể do chấn thương, phẫu thuật, viêm nhiễm hoặc bẩm sinh. Hậu quả là tiểu khó, nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát, bí tiểu, thậm chí suy thận.
  • Sỏi niệu đạo: Sỏi từ thận hoặc bàng quang di chuyển xuống niệu đạo và mắc kẹt lại. Gây đau quặn bụng dưới, tiểu ra máu, tiểu buốt, bí tiểu.
  • Ung thư niệu đạo: Bệnh lý ác tính hiếm gặp, thường gặp ở người lớn tuổi. Triệu chứng có thể bao gồm tiểu ra máu, tiểu khó, đau vùng chậu.
  • Chấn thương niệu đạo: Do tai nạn, ngã hoặc các thủ thuật y tế gây tổn thương niệu đạo. Gây đau, chảy máu, tiểu khó, bí tiểu.
  • Rò niệu đạo âm đạo (ở nữ giới): Sự hình thành đường rò bất thường giữa niệu đạo và âm đạo, dẫn đến rò rỉ nước tiểu vào âm đạo. Nguyên nhân thường do sinh nở khó, phẫu thuật vùng chậu, hoặc xạ trị.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

  • Xét nghiệm nước tiểu: Phân tích nước tiểu để phát hiện vi khuẩn, bạch cầu, hồng cầu, tế bào lạ, giúp chẩn đoán nhiễm trùng đường tiết niệu, sỏi thận, ung thư và các bệnh lý khác.
  • Soi niệu đạo: Sử dụng ống soi nhỏ có gắn camera để quan sát trực tiếp niêm mạc niệu đạo, phát hiện viêm nhiễm, hẹp, sỏi, khối u.
  • Chụp X-quang hệ tiết niệu (UIV): Chụp X-quang sau khi tiêm thuốc cản quang để đánh giá hình dạng và chức năng của đường tiết niệu, phát hiện sỏi, hẹp, dị dạng.
  • Siêu âm hệ tiết niệu: Sử dụng sóng siêu âm để tạo hình ảnh các cơ quan trong hệ tiết niệu, phát hiện sỏi, u, tắc nghẽn.
  • Đo niệu dòng đồ: Đo tốc độ và lưu lượng dòng nước tiểu để đánh giá chức năng của bàng quang và niệu đạo, phát hiện tắc nghẽn, yếu cơ bàng quang.
  • Chụp CT hoặc MRI hệ tiết niệu: Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh cao cấp, giúp đánh giá chi tiết cấu trúc và bệnh lý của niệu đạo và các cơ quan lân cận, đặc biệt trong chẩn đoán ung thư và các bệnh lý phức tạp.

Các phương pháp điều trị

  • Sử dụng kháng sinh: Điều trị nhiễm trùng niệu đạo do vi khuẩn. Lựa chọn kháng sinh tùy thuộc vào loại vi khuẩn gây bệnh và mức độ kháng thuốc.
  • Thuốc giảm đau, chống viêm: Giảm triệu chứng đau, buốt, khó chịu do viêm niệu đạo hoặc các bệnh lý khác.
  • Nong niệu đạo: Mở rộng niệu đạo bị hẹp bằng cách sử dụng ống nong hoặc bóng nong.
  • Phẫu thuật: Áp dụng trong các trường hợp hẹp niệu đạo nặng, sỏi niệu đạo lớn, ung thư niệu đạo, rò niệu đạo âm đạo, hoặc chấn thương niệu đạo phức tạp. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm phẫu thuật nội soi, phẫu thuật mở, phẫu thuật tạo hình niệu đạo.
  • Liệu pháp xạ trị hoặc hóa trị: Điều trị ung thư niệu đạo.
  • Vật lý trị liệu: Tập luyện cơ sàn chậu giúp cải thiện tình trạng són tiểu, tiểu không kiểm soát.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Hệ tiết niệu

Niệu đạo là một phần không thể thiếu của hệ tiết niệu, liên kết trực tiếp với bàng quang. Niệu đạo nhận nước tiểu từ bàng quang và dẫn ra ngoài. Thận sản xuất nước tiểu, nước tiểu theo niệu quản xuống bàng quang, sau đó từ bàng quang nước tiểu được đưa ra ngoài qua niệu đạo. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận của hệ tiết niệu đảm bảo chức năng bài tiết nước tiểu hiệu quả.

Hệ sinh sản (ở nam giới)

Ở nam giới, niệu đạo có liên quan mật thiết đến hệ sinh sản. Niệu đạo nam là đường dẫn chung cho cả nước tiểu và tinh dịch. Ống phóng tinh đổ vào niệu đạo tiền liệt tuyến, cho phép tinh dịch đi qua niệu đạo trong quá trình xuất tinh. Tuyến tiền liệt bao quanh niệu đạo tiền liệt tuyến và tiết dịch vào tinh dịch. Như vậy, niệu đạo nam đóng vai trò kép trong cả hệ tiết niệu và hệ sinh sản.

Mọi người cũng hỏi

Niệu đạo nằm ở đâu?

Niệu đạo là một ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể. Ở nữ giới, niệu đạo ngắn, nằm phía trước âm đạo. Ở nam giới, niệu đạo dài hơn, đi qua dương vật và mở ra ngoài ở đầu dương vật.

Viêm niệu đạo có nguy hiểm không?

Viêm niệu đạo nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Nhiễm trùng có thể lan rộng lên bàng quang gây viêm bàng quang, lên thận gây viêm thận bể thận, thậm chí gây nhiễm trùng huyết. Ở nam giới, viêm niệu đạo có thể gây viêm tuyến tiền liệt, viêm mào tinh hoàn, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Hẹp niệu đạo cũng là một biến chứng tiềm ẩn của viêm niệu đạo tái phát, gây khó khăn trong việc tiểu tiện và tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu.

Hẹp niệu đạo có chữa được không?

Hẹp niệu đạo có thể được điều trị bằng nhiều phương pháp, tùy thuộc vào mức độ hẹp và nguyên nhân gây bệnh. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm nong niệu đạo, phẫu thuật cắt bỏ đoạn hẹp và tạo hình niệu đạo. Nong niệu đạo là phương pháp ít xâm lấn, nhưng có thể cần thực hiện nhiều lần và tỷ lệ tái phát cao. Phẫu thuật có thể mang lại kết quả lâu dài hơn, nhưng có nguy cơ biến chứng và thời gian phục hồi dài hơn. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cần được bác sĩ chuyên khoa tiết niệu tư vấn cụ thể dựa trên từng trường hợp bệnh nhân.

Nguyên nhân gây viêm niệu đạo là gì?

Viêm niệu đạo thường do nhiễm trùng gây ra, phổ biến nhất là nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STIs) như Chlamydia và lậu cầu khuẩn. Các nguyên nhân khác bao gồm nhiễm trùng do vi khuẩn thông thường từ đường ruột (E. coli), virus (herpes simplex virus), nấm Candida, hoặc do kích ứng hóa chất (xà phòng, dung dịch vệ sinh phụ nữ). Vệ sinh cá nhân kém, quan hệ tình dục không an toàn, và tiền sử mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục là những yếu tố làm tăng nguy cơ viêm niệu đạo.

Cách phòng ngừa các bệnh về niệu đạo?

Để phòng ngừa các bệnh về niệu đạo, cần duy trì vệ sinh cá nhân sạch sẽ, đặc biệt là vùng kín. Uống đủ nước mỗi ngày (khoảng 2 lít) giúp tăng cường đào thải vi khuẩn ra khỏi đường tiết niệu. Quan hệ tình dục an toàn, sử dụng bao cao su để giảm nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Đi tiểu ngay sau khi quan hệ tình dục cũng giúp loại bỏ vi khuẩn có thể xâm nhập vào niệu đạo. Tránh sử dụng các sản phẩm vệ sinh phụ nữ có mùi thơm hoặc chất tẩy rửa mạnh, vì chúng có thể gây kích ứng niệu đạo. Khám sức khỏe định kỳ và đi khám bác sĩ ngay khi có các triệu chứng bất thường ở đường tiết niệu để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Niệu đạo có vai trò gì trong hệ sinh sản nam?

Ở nam giới, niệu đạo đóng vai trò quan trọng trong cả hệ tiết niệu và hệ sinh sản. Ngoài chức năng dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài, niệu đạo nam còn là đường dẫn tinh dịch và tinh trùng từ ống dẫn tinh và túi tinh ra ngoài trong quá trình xuất tinh. Niệu đạo nam đi qua tuyến tiền liệt, nơi tiết ra một phần chất lỏng của tinh dịch. Do đó, niệu đạo nam vừa đảm bảo chức năng bài tiết chất thải lỏng, vừa đảm bảo chức năng sinh sản.

Tại sao nữ giới dễ bị viêm niệu đạo hơn nam giới?

Nữ giới dễ bị viêm niệu đạo hơn nam giới chủ yếu do cấu trúc giải phẫu của niệu đạo. Niệu đạo nữ ngắn hơn (khoảng 3-5 cm so với 18-20 cm ở nam giới) và nằm gần hậu môn và âm đạo, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn từ đường tiêu hóa hoặc âm đạo xâm nhập vào niệu đạo và gây nhiễm trùng. Ngoài ra, niệu đạo nữ không có đoạn niệu đạo tiền liệt tuyến tiết dịch kháng khuẩn như ở nam giới, cũng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Do đó, nữ giới cần chú ý hơn đến vệ sinh cá nhân và các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu.

Bí tiểu nguy hiểm như thế nào?

Bí tiểu là tình trạng không thể đi tiểu được mặc dù bàng quang đầy nước tiểu, là một tình trạng cấp cứu y tế nguy hiểm. Nếu bí tiểu kéo dài, nước tiểu ứ đọng trong bàng quang có thể gây căng trướng bàng quang quá mức, gây đau đớn dữ dội và có thể dẫn đến vỡ bàng quang. Bí tiểu kéo dài cũng làm tăng áp lực ngược lên thận, gây tổn thương thận cấp tính và suy thận cấp. Ngoài ra, nước tiểu ứ đọng là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, gây nhiễm trùng đường tiết niệu ngược dòng, thậm chí nhiễm trùng huyết, đe dọa tính mạng. Do đó, khi có triệu chứng bí tiểu, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức để được can thiệp kịp thời, thường là đặt ống thông tiểu để giải phóng nước tiểu.

Tiểu ra máu có phải luôn là dấu hiệu bệnh lý nghiêm trọng?

Tiểu ra máu (đái máu) luôn là một dấu hiệu bất thường và cần được thăm khám bác sĩ để xác định nguyên nhân. Mặc dù không phải lúc nào tiểu ra máu cũng là dấu hiệu của bệnh lý nghiêm trọng, nhưng nó có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý nguy hiểm như nhiễm trùng đường tiết niệu, sỏi thận, viêm cầu thận, ung thư bàng quang, ung thư thận, ung thư niệu đạo, hoặc các bệnh lý về máu. Đôi khi, tiểu ra máu có thể do các nguyên nhân lành tính như tập thể dục gắng sức, chấn thương nhẹ, hoặc sử dụng một số loại thuốc. Tuy nhiên, để loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng, khi có triệu chứng tiểu ra máu, dù chỉ một lần, cũng cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Uống nhiều nước có tốt cho niệu đạo không?

Uống đủ nước rất tốt cho sức khỏe của niệu đạo và toàn bộ hệ tiết niệu. Uống đủ nước giúp tăng cường lượng nước tiểu, giúp đào thải các chất thải, độc tố và vi khuẩn ra khỏi đường tiết niệu, giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu và sỏi thận. Nước tiểu loãng hơn cũng ít gây kích ứng niệu đạo hơn, giúp giảm nguy cơ viêm niệu đạo. Lượng nước cần thiết mỗi ngày tùy thuộc vào nhiều yếu tố như cân nặng, mức độ hoạt động, thời tiết, nhưng trung bình người trưởng thành nên uống khoảng 1,5-2 lít nước mỗi ngày. Đặc biệt, khi bị nhiễm trùng đường tiết niệu, việc uống nhiều nước càng quan trọng để giúp đẩy nhanh quá trình đào thải vi khuẩn và phục hồi sức khỏe.

Tài liệu tham khảo về Niệu đạo

  • Giải phẫu người – Nhà xuất bản Y học
  • Sinh lý học Y khoa – Nhà xuất bản Y học
  • Urology – Campbell-Walsh-Wein Urology
  • Harrison’s Principles of Internal Medicine
  • Hiệp hội Tiết niệu Việt Nam
  • Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị của Bộ Y tế

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline