Nhiệt độ cơ thể là gì?
Nhiệt độ cơ thể là một chỉ số sinh tồn quan trọng, phản ánh trạng thái cân bằng nhiệt giữa quá trình sinh nhiệt và thải nhiệt của cơ thể. Ở người, nhiệt độ cơ thể bình thường dao động trong khoảng 36.1°C đến 37.2°C (97°F đến 99°F), mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào vị trí đo, thời gian trong ngày, mức độ hoạt động và độ tuổi. Duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định là rất quan trọng để đảm bảo các enzyme và quá trình sinh hóa trong cơ thể hoạt động hiệu quả, từ đó duy trì sức khỏe và sự sống.
Tổng quan về Nhiệt độ cơ thể
Nguồn gốc
Nhiệt độ cơ thể có nguồn gốc từ quá trình trao đổi chất diễn ra liên tục trong cơ thể. Các phản ứng hóa học sinh năng lượng, đặc biệt là quá trình chuyển hóa thức ăn thành năng lượng và hoạt động cơ bắp, tạo ra nhiệt. Phần lớn nhiệt được sản xuất bởi các cơ quan nội tạng như gan, não, tim và cơ vân. Nhiệt này sau đó được phân phối khắp cơ thể thông qua hệ tuần hoàn máu. Để duy trì sự ổn định, cơ thể phải cân bằng giữa việc sản xuất nhiệt và mất nhiệt ra môi trường bên ngoài.
Cơ chế
Cơ chế điều hòa nhiệt độ cơ thể là một quá trình phức tạp được kiểm soát bởi vùng dưới đồi của não bộ, hoạt động như một bộ điều nhiệt trung tâm. Khi nhiệt độ cơ thể thay đổi, các thụ thể nhiệt độ trên da và trong cơ thể sẽ gửi tín hiệu đến vùng dưới đồi. Vùng dưới đồi sau đó kích hoạt các cơ chế khác nhau để tăng hoặc giảm nhiệt độ cơ thể, nhằm duy trì sự cân bằng nội môi. Các cơ chế này bao gồm:
- Toát mồ hôi: Khi cơ thể quá nóng, hệ thần kinh tự chủ kích thích các tuyến mồ hôi hoạt động mạnh hơn. Sự bay hơi của mồ hôi từ bề mặt da giúp làm mát cơ thể.
- Rùng mình: Khi cơ thể quá lạnh, các cơ co giật nhanh và không tự chủ, tạo ra nhiệt để làm ấm cơ thể.
- Co mạch máu ngoại vi: Khi trời lạnh, các mạch máu gần bề mặt da co lại để giảm lưu lượng máu đến da, từ đó giảm thiểu sự mất nhiệt ra môi trường.
- Giãn mạch máu ngoại vi: Khi trời nóng, các mạch máu gần bề mặt da giãn ra, tăng lưu lượng máu đến da, giúp tăng cường sự tỏa nhiệt ra môi trường.
- Thay đổi tốc độ trao đổi chất: Hormone tuyến giáp có thể điều chỉnh tốc độ trao đổi chất cơ bản, ảnh hưởng đến lượng nhiệt được sản xuất.
Chức năng của Nhiệt độ cơ thể
Chức năng chính của việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định là đảm bảo các quá trình sinh hóa và sinh lý diễn ra tối ưu. Nhiệt độ cơ thể thích hợp tạo điều kiện thuận lợi cho:
Hoạt động enzyme
Enzyme là các chất xúc tác sinh học cần thiết cho hầu hết các phản ứng hóa học trong cơ thể. Mỗi enzyme có một nhiệt độ hoạt động tối ưu, và sự thay đổi nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của chúng. Duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định giúp enzyme hoạt động hiệu quả nhất, đảm bảo các quá trình trao đổi chất, tiêu hóa, và các chức năng tế bào diễn ra bình thường.
Quá trình trao đổi chất
Nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ các phản ứng hóa học. Nhiệt độ cơ thể ổn định đảm bảo tốc độ trao đổi chất diễn ra ở mức phù hợp, cung cấp năng lượng và các chất cần thiết cho hoạt động sống của cơ thể. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp có thể làm rối loạn các quá trình trao đổi chất, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Chức năng tế bào
Nhiệt độ cơ thể thích hợp là điều kiện cần thiết để duy trì cấu trúc và chức năng của tế bào. Màng tế bào, protein và các thành phần khác của tế bào có thể bị tổn thương nếu nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định giúp bảo vệ tế bào khỏi các tổn thương do nhiệt độ, đảm bảo tế bào hoạt động bình thường và thực hiện các chức năng sinh lý của chúng.
Ảnh hưởng đến sức khỏe
Nhiệt độ cơ thể bình thường ở người trưởng thành khỏe mạnh thường dao động từ 36.1°C đến 37.2°C (97°F đến 99°F). Tuy nhiên, nhiệt độ có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào nhiều yếu tố như thời gian trong ngày (thường thấp hơn vào buổi sáng và cao hơn vào buổi chiều), mức độ hoạt động thể chất, và chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ. Sự thay đổi nhiệt độ cơ thể vượt ra ngoài phạm vi bình thường có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe.
Bình thường với bất thường
Trạng thái | Nhiệt độ (Celsius) | Nhiệt độ (Fahrenheit) | Triệu chứng thường gặp |
---|---|---|---|
Hạ thân nhiệt (Hypothermia) | Dưới 35°C | Dưới 95°F | Run rẩy, lú lẫn, thở chậm, mạch yếu, mất ý thức (trong trường hợp nghiêm trọng). |
Bình thường (Normal) | 36.1°C – 37.2°C | 97°F – 99°F | Không có triệu chứng đặc biệt. |
Sốt nhẹ (Low-grade fever) | 37.5°C – 38°C | 99.5°F – 100.4°F | Cảm thấy ấm hơn bình thường, có thể kèm theo mệt mỏi nhẹ. |
Sốt (Fever) | 38°C – 39.4°C | 100.4°F – 103°F | Ớn lạnh, đổ mồ hôi, đau đầu, đau cơ, mệt mỏi, chán ăn. |
Sốt cao (High fever) | Trên 39.5°C | Trên 103°F | Lú lẫn, ảo giác, co giật (ở trẻ em), mất nước nghiêm trọng, có thể nguy hiểm đến tính mạng. |
Các bệnh lý liên quan
- Nhiễm trùng: Sốt là một phản ứng phổ biến của cơ thể đối với nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng. Nhiễm trùng kích thích hệ thống miễn dịch sản xuất các chất gây sốt, làm tăng nhiệt độ cơ thể. Ví dụ như cảm cúm, viêm phổi, viêm đường tiết niệu, sốt rét. Nguyên nhân là do các tác nhân gây bệnh xâm nhập cơ thể, kích hoạt hệ miễn dịch và gây ra phản ứng viêm, dẫn đến tăng nhiệt độ cơ thể. Hậu quả có thể bao gồm khó chịu, mất nước, và trong trường hợp sốt cao kéo dài có thể gây co giật, tổn thương não.
- Say nắng (Heatstroke): Tình trạng nguy hiểm xảy ra khi cơ thể bị quá nóng do tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài, đặc biệt là khi hoạt động thể chất gắng sức trong điều kiện nóng bức. Cơ chế điều hòa nhiệt độ cơ thể bị quá tải, dẫn đến nhiệt độ cơ thể tăng cao nguy hiểm. Nguyên nhân chính là do môi trường nhiệt độ cao, độ ẩm cao, hoạt động thể lực quá sức, mất nước. Hậu quả nghiêm trọng bao gồm tổn thương nội tạng, tổn thương não, hôn mê và thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
- Hạ thân nhiệt (Hypothermia): Xảy ra khi cơ thể mất nhiệt nhanh hơn khả năng sản xuất nhiệt, dẫn đến nhiệt độ cơ thể giảm xuống mức nguy hiểm. Nguyên nhân thường gặp là do tiếp xúc với môi trường lạnh giá trong thời gian dài, ngâm mình trong nước lạnh, hoặc mặc quần áo không đủ ấm. Hậu quả có thể từ run rẩy, lú lẫn đến mất ý thức, ngừng tim và tử vong nếu không được làm ấm kịp thời.
- Rối loạn tuyến giáp: Cường giáp (Basedow) có thể gây tăng nhẹ nhiệt độ cơ thể do tăng cường trao đổi chất, trong khi suy giáp có thể gây hạ thân nhiệt. Nguyên nhân là do hormone tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tốc độ trao đổi chất và sinh nhiệt. Hậu quả tùy thuộc vào mức độ rối loạn tuyến giáp, có thể ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan trong cơ thể.
- Một số bệnh ung thư: Một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư máu (leukemia) và ung thư hạch (lymphoma), có thể gây sốt không rõ nguyên nhân. Nguyên nhân có thể là do các tế bào ung thư sản xuất các chất gây sốt hoặc do hệ miễn dịch phản ứng với tế bào ung thư. Hậu quả là sốt kéo dài, mệt mỏi, sụt cân và các triệu chứng khác liên quan đến ung thư.
Chẩn đoán và điều trị khi bất thường
Các phương pháp chẩn đoán
- Đo nhiệt độ cơ thể: Phương pháp đơn giản và phổ biến nhất để chẩn đoán nhiệt độ cơ thể bất thường là sử dụng nhiệt kế. Có nhiều loại nhiệt kế khác nhau như nhiệt kế điện tử, nhiệt kế hồng ngoại đo trán hoặc tai, nhiệt kế thủy ngân (ít được sử dụng hiện nay vì nguy cơ vỡ). Vị trí đo có thể là miệng, nách, trực tràng, tai hoặc trán.
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thực hiện khám lâm sàng để đánh giá các triệu chứng khác đi kèm với nhiệt độ cơ thể bất thường, như tình trạng da, nhịp tim, nhịp thở, huyết áp, và các dấu hiệu khác của bệnh lý.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp xác định nguyên nhân gây ra nhiệt độ cơ thể bất thường, đặc biệt là trong trường hợp sốt không rõ nguyên nhân. Các xét nghiệm có thể bao gồm công thức máu, xét nghiệm CRP (C-reactive protein), xét nghiệm máu lắng, và các xét nghiệm đặc hiệu khác tùy thuộc vào nghi ngờ bệnh lý.
- Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu có thể được chỉ định để kiểm tra nhiễm trùng đường tiết niệu, một nguyên nhân phổ biến gây sốt.
- Chẩn đoán hình ảnh: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp X-quang ngực, chụp CT scan, hoặc MRI để tìm kiếm các bệnh lý tiềm ẩn gây ra nhiệt độ cơ thể bất thường.
Các phương pháp điều trị
- Hạ sốt: Đối với sốt nhẹ đến vừa phải, các biện pháp hạ sốt tại nhà như chườm mát, uống nhiều nước, mặc quần áo thoáng mát có thể đủ. Thuốc hạ sốt không kê đơn như paracetamol (acetaminophen) hoặc ibuprofen có thể được sử dụng khi cần thiết, đặc biệt khi sốt cao gây khó chịu.
- Làm ấm cơ thể: Đối với hạ thân nhiệt, điều quan trọng là phải làm ấm cơ thể ngay lập tức. Các biện pháp bao gồm di chuyển người bệnh đến nơi ấm áp, thay quần áo ướt bằng quần áo khô, đắp chăn ấm, và uống đồ uống nóng (nếu còn tỉnh táo). Trong trường hợp hạ thân nhiệt nghiêm trọng, cần phải nhập viện để được làm ấm bằng các biện pháp chuyên sâu hơn như truyền dịch ấm, sưởi ấm bằng không khí ấm.
- Điều trị nguyên nhân gốc rễ: Điều trị nhiệt độ cơ thể bất thường cũng cần tập trung vào việc giải quyết nguyên nhân gây ra tình trạng này. Ví dụ, nếu sốt là do nhiễm trùng, cần sử dụng kháng sinh (cho nhiễm khuẩn), thuốc kháng virus (cho nhiễm virus), hoặc thuốc kháng nấm (cho nhiễm nấm) theo chỉ định của bác sĩ. Đối với say nắng, cần nhanh chóng làm mát cơ thể và bù nước. Đối với các bệnh lý nền như rối loạn tuyến giáp hoặc ung thư, cần điều trị bệnh lý chính để kiểm soát nhiệt độ cơ thể.
Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể
Hệ thần kinh
Vùng dưới đồi của não bộ đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa nhiệt độ cơ thể. Nó nhận thông tin từ các thụ thể nhiệt độ khắp cơ thể và kích hoạt các phản ứng để duy trì cân bằng nhiệt. Hệ thần kinh tự chủ (giao cảm và phó giao cảm) cũng tham gia vào việc điều chỉnh các phản ứng sinh lý như toát mồ hôi, rùng mình, và co giãn mạch máu để kiểm soát sự mất nhiệt và sinh nhiệt.
Hệ tuần hoàn
Hệ tuần hoàn đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối nhiệt khắp cơ thể. Máu vận chuyển nhiệt từ các cơ quan sản sinh nhiệt đến các bộ phận khác và đến bề mặt da để tỏa nhiệt ra môi trường. Sự co giãn của mạch máu ngoại vi, được điều khiển bởi hệ thần kinh, giúp điều chỉnh lưu lượng máu đến da, từ đó ảnh hưởng đến quá trình mất nhiệt. Khi trời nóng, mạch máu giãn ra để tăng tỏa nhiệt, và khi trời lạnh, mạch máu co lại để giữ nhiệt.
Hệ nội tiết
Hệ nội tiết, đặc biệt là tuyến giáp, có ảnh hưởng đến nhiệt độ cơ thể thông qua việc điều chỉnh tốc độ trao đổi chất cơ bản. Hormone tuyến giáp thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3) tăng cường trao đổi chất, dẫn đến tăng sinh nhiệt. Sự rối loạn chức năng tuyến giáp có thể gây ra các vấn đề về điều hòa nhiệt độ cơ thể.
Hệ cơ
Cơ bắp đóng vai trò quan trọng trong việc sinh nhiệt, đặc biệt là thông qua hoạt động thể chất và rùng mình. Khi vận động, cơ bắp tạo ra nhiệt như một sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa năng lượng. Rùng mình là một phản ứng tự nhiên của cơ thể khi bị lạnh, các cơ co giật nhanh để tạo ra nhiệt và làm ấm cơ thể.
Da
Da là cơ quan tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài và đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ cơ thể. Da chứa các tuyến mồ hôi giúp làm mát cơ thể thông qua sự bay hơi của mồ hôi. Lớp mỡ dưới da đóng vai trò cách nhiệt, giúp giảm sự mất nhiệt ra môi trường. Các mạch máu dưới da có thể co giãn để điều chỉnh lưu lượng máu đến bề mặt da, ảnh hưởng đến quá trình tỏa nhiệt.
Mọi người cũng hỏi
Nhiệt độ cơ thể bao nhiêu là sốt?
Nhiệt độ cơ thể được coi là sốt khi đo ở miệng hoặc tai trên 38°C (100.4°F), đo ở trực tràng trên 38.3°C (101°F), và đo ở nách trên 37.2°C (99°F). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nhiệt độ cơ thể bình thường có thể dao động nhẹ và có thể khác nhau ở mỗi người. Sốt thường là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc bệnh lý khác, và cần được theo dõi và điều trị nếu cần thiết.
Làm thế nào để đo nhiệt độ cơ thể chính xác nhất?
Để đo nhiệt độ cơ thể chính xác nhất, nên sử dụng nhiệt kế điện tử và tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng. Đo nhiệt độ ở trực tràng thường được coi là chính xác nhất, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Đo ở miệng cũng khá chính xác nhưng cần đảm bảo nhiệt kế được đặt đúng vị trí dưới lưỡi và miệng ngậm kín. Đo ở nách ít chính xác hơn nhưng dễ thực hiện. Đo ở tai hoặc trán bằng nhiệt kế hồng ngoại nhanh chóng và tiện lợi, nhưng cần sử dụng đúng cách để đảm bảo độ chính xác.
Sốt có nguy hiểm không?
Sốt là một phản ứng tự nhiên của cơ thể để chống lại nhiễm trùng và thường không nguy hiểm nếu ở mức độ nhẹ đến vừa phải. Tuy nhiên, sốt cao (trên 39.5°C hoặc 103°F) có thể gây khó chịu, mất nước, và trong một số trường hợp có thể dẫn đến co giật, đặc biệt ở trẻ em. Sốt cao kéo dài hoặc sốt kèm theo các triệu chứng nghiêm trọng khác như lú lẫn, khó thở, co giật cần được thăm khám bác sĩ ngay lập tức để xác định nguyên nhân và điều trị kịp thời.
Khi nào cần đi khám bác sĩ khi bị sốt?
Bạn nên đi khám bác sĩ khi bị sốt trong các trường hợp sau: trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi bị sốt; trẻ em ở mọi lứa tuổi sốt cao (trên 40°C hoặc 104°F) hoặc sốt kéo dài hơn 2-3 ngày; người lớn sốt cao (trên 39.5°C hoặc 103°F) hoặc sốt kéo dài hơn 3 ngày; sốt kèm theo các triệu chứng nghiêm trọng như đau đầu dữ dội, cứng cổ, phát ban, khó thở, đau ngực, đau bụng dữ dội, lú lẫn, co giật; sốt tái phát hoặc sốt không rõ nguyên nhân.
Làm thế nào để hạ sốt nhanh chóng tại nhà?
Để hạ sốt nhanh chóng tại nhà, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau: uống nhiều nước để bù nước và giúp hạ nhiệt; chườm mát bằng khăn ẩm lên trán, nách, bẹn; tắm nước ấm (không quá lạnh); mặc quần áo thoáng mát; nghỉ ngơi đầy đủ; sử dụng thuốc hạ sốt không kê đơn như paracetamol (acetaminophen) hoặc ibuprofen theo hướng dẫn sử dụng. Nếu sốt không giảm hoặc có các triệu chứng nghiêm trọng hơn, hãy đến gặp bác sĩ.
Tài liệu tham khảo về Nhiệt độ cơ thể
- Sách giáo khoa Sinh lý học Y khoa
- Hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về xử trí sốt
- Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC)
- Mayo Clinic
- MedlinePlus