Ngà răng

Ngà răng là gì?

Ngà răng là một mô cứng, xốp nằm ngay bên dưới men răng và xi măng răng. Nó tạo thành phần lớn cấu trúc của răng, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tủy răng mềm bên trong và mang lại độ đàn hồi nhất định cho răng, giúp răng chịu lực nhai mà không bị gãy vỡ. Ngà răng nhạy cảm hơn men răng vì chứa các ống ngà dẫn truyền cảm giác đến tủy răng. Theo thống kê, ngà răng chiếm khoảng 45% thể tích răng, men răng khoảng 50% và tủy răng chỉ chiếm khoảng 5%.

Tổng quan về Ngà răng

Cấu trúc

Cấu trúc của ngà răng rất phức tạp, bao gồm:

Ống ngà

Đây là những ống nhỏ li ti chạy xuyên suốt chiều dày ngà răng, từ ranh giới men ngà đến tủy răng. Mỗi ống ngà chứa một sợi bào tương của tế bào tạo ngà (odontoblast) và dịch ngà. Ống ngà có đường kính khoảng 1-3 micromet và mật độ ống ngà cao nhất gần tủy răng và giảm dần về phía men răng.

Chất nền ngà

Chất nền ngà chiếm phần lớn thể tích ngà răng, là một chất nền hữu cơ được khoáng hóa. Thành phần hữu cơ chủ yếu là collagen loại I (chiếm khoảng 90%) và các protein không collagen khác như proteoglycans, glycoproteins và lipid. Thành phần vô cơ chủ yếu là hydroxyapatite (Ca10(PO4)6(OH)2), chiếm khoảng 70% trọng lượng ngà răng.

Tế bào tạo ngà (Odontoblasts)

Đây là các tế bào chuyên biệt chịu trách nhiệm tạo ra ngà răng. Chúng nằm ở lớp ngoài cùng của tủy răng, tiếp giáp với ngà răng. Thân tế bào tạo ngà nằm trong tủy răng, còn phần bào tương kéo dài vào ống ngà.

Nguồn gốc

Ngà răng có nguồn gốc từ trung bì mầm răng. Quá trình hình thành ngà răng (dentinogenesis) bắt đầu từ giai đoạn chuông của quá trình phát triển răng. Các tế bào mầm răng ngoại bì biệt hóa thành nguyên bào men, kích thích các tế bào trung mô bên dưới biệt hóa thành tế bào tạo ngà. Tế bào tạo ngà bắt đầu tiết ra chất nền ngà (pre-dentin) và di chuyển về phía tủy răng, để lại phần bào tương kéo dài trong ống ngà. Chất nền ngà sau đó được khoáng hóa để tạo thành ngà răng trưởng thành. Quá trình tạo ngà răng tiếp tục diễn ra trong suốt cuộc đời, chậm dần theo tuổi tác.

Cơ chế

Cơ chế hoạt động chính của ngà răng liên quan đến khả năng dẫn truyền cảm giác và bảo vệ tủy răng. Các ống ngà chứa dịch ngà và đầu tận cùng thần kinh, giúp dẫn truyền các kích thích từ bên ngoài (nhiệt độ, áp lực, hóa chất) đến tủy răng, gây ra cảm giác đau hoặc ê buốt. Ngà răng cũng đóng vai trò như một lớp đệm, bảo vệ tủy răng nhạy cảm khỏi các tác động cơ học và nhiệt độ từ môi trường miệng. Cấu trúc xốp của ngà răng cũng giúp phân tán lực nhai, giảm áp lực lên men răng và tủy răng.

Chức năng của Ngà răng

Ngà răng đảm nhiệm nhiều chức năng quan trọng trong cấu trúc và hoạt động của răng, bao gồm:

Bảo vệ tủy răng

Ngà răng tạo thành một lớp bảo vệ dày bao quanh tủy răng, ngăn chặn các tác nhân gây hại từ bên ngoài như vi khuẩn, hóa chất và các kích thích nhiệt độ xâm nhập vào tủy răng. Điều này rất quan trọng để duy trì sự sống và chức năng của tủy răng.

Nâng đỡ men răng

Ngà răng nằm bên dưới men răng, đóng vai trò là nền tảng nâng đỡ cho lớp men răng cứng chắc nhưng giòn. Nhờ có lớp ngà răng đàn hồi, men răng có thể chịu được lực nhai lớn mà không bị nứt vỡ.

Dẫn truyền cảm giác

Các ống ngà trong ngà răng chứa các đầu tận cùng thần kinh, giúp răng cảm nhận được các kích thích từ môi trường bên ngoài như nóng, lạnh, ngọt, chua, và áp lực. Điều này cho phép chúng ta nhận biết và phản ứng với các kích thích có hại, bảo vệ răng khỏi tổn thương.

Tham gia vào quá trình tái khoáng hóa

Ngà răng có khả năng tham gia vào quá trình tái khoáng hóa men răng. Khi men răng bị mất khoáng do axit từ thực phẩm hoặc vi khuẩn, các ion khoáng từ ngà răng có thể di chuyển lên men răng, giúp phục hồi và củng cố men răng.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Ngà răng khỏe mạnh là yếu tố quan trọng để duy trì sức khỏe răng miệng tổng thể. Độ dày và chất lượng của ngà răng bình thường giúp răng thực hiện tốt các chức năng của mình. Tuy nhiên, ngà răng có thể bị tổn thương hoặc phát triển bất thường do nhiều nguyên nhân khác nhau, dẫn đến các vấn đề sức khỏe răng miệng.

Bình thường với bất thường

Trạng tháiMô tả
Ngà răng bình thườngNgà răng có màu vàng nhạt, cấu trúc ống ngà đều đặn, chất nền ngà được khoáng hóa đầy đủ. Ngà răng bình thường có độ cứng và độ đàn hồi phù hợp, giúp răng chịu lực tốt và ít nhạy cảm.
Ngà răng bất thườngNgà răng có thể có nhiều dạng bất thường khác nhau, bao gồm:

  • Ngà răng kém khoáng hóa (loạn sản ngà): Ngà răng mềm, dễ bị tổn thương, màu sắc thay đổi (vàng sậm, nâu hoặc xám).
  • Ngà răng quá sản (ngà răng thứ phát): Ngà răng dày lên bất thường, có thể làm hẹp ống tủy.
  • Ngà răng bị lộ: Lớp men răng bảo vệ bị mất, ngà răng bị lộ ra ngoài, gây ê buốt răng.

Các bệnh lý liên quan

Các bất thường về ngà răng có thể dẫn đến một số bệnh lý răng miệng sau:

  1. Ê buốt răng: Đây là tình trạng phổ biến nhất liên quan đến ngà răng. Khi lớp men răng bị mòn hoặc tổn thương, ngà răng bị lộ ra ngoài, các ống ngà trở nên nhạy cảm hơn với các kích thích nóng, lạnh, chua, ngọt, gây ra cảm giác ê buốt khó chịu.
  2. Sâu răng ngà: Ngà răng mềm và xốp hơn men răng nên dễ bị vi khuẩn tấn công và gây sâu răng. Sâu răng ngà tiến triển nhanh hơn sâu răng men răng và có thể nhanh chóng lan đến tủy răng nếu không được điều trị kịp thời.
  3. Viêm tủy răng: Khi sâu răng ngà lan đến tủy răng, hoặc khi ngà răng bị tổn thương nghiêm trọng do chấn thương, vi khuẩn có thể xâm nhập vào tủy răng gây viêm tủy răng. Viêm tủy răng gây đau nhức dữ dội và có thể dẫn đến chết tủy nếu không được điều trị.
  4. Răng dễ gãy vỡ: Ngà răng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ men răng và chịu lực nhai. Ngà răng kém khoáng hóa hoặc bị tổn thương có thể làm răng yếu đi, dễ bị nứt, vỡ hoặc mẻ khi chịu lực nhai mạnh.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

Để chẩn đoán các vấn đề liên quan đến ngà răng, nha sĩ có thể sử dụng các phương pháp sau:

  1. Khám lâm sàng: Nha sĩ sẽ kiểm tra răng bằng mắt thường và dụng cụ nha khoa để đánh giá màu sắc, hình dạng, độ cứng của ngà răng, cũng như phát hiện các dấu hiệu sâu răng, mòn răng hoặc lộ ngà răng.
  2. Thăm dò ngà răng: Sử dụng dụng cụ thăm dò nha khoa để kiểm tra độ cứng và độ nhạy cảm của ngà răng, xác định vị trí và mức độ tổn thương.
  3. X-quang răng: Chụp x-quang răng giúp nha sĩ đánh giá cấu trúc bên trong của răng, phát hiện sâu răng ngà ở giai đoạn sớm, cũng như các bất thường về hình dạng và kích thước của ngà răng.
  4. Thử nghiệm tủy răng: Trong trường hợp nghi ngờ viêm tủy răng do tổn thương ngà răng, nha sĩ có thể thực hiện các thử nghiệm tủy răng (ví dụ: thử nghiệm nhiệt, thử nghiệm điện) để đánh giá tình trạng sống của tủy răng.

Các phương pháp điều trị

Phương pháp điều trị các vấn đề về ngà răng phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tổn thương. Một số phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

  1. Trám răng: Đối với sâu răng ngà ở giai đoạn sớm, trám răng là phương pháp điều trị phổ biến. Nha sĩ sẽ loại bỏ phần ngà răng bị sâu và trám lại bằng vật liệu trámComposite, Amalgam hoặc GIC.
  2. Điều trị tủy răng: Khi sâu răng ngà đã lan đến tủy răng gây viêm tủy, cần phải điều trị tủy răng (lấy tủy) để loại bỏ tủy răng bị viêm nhiễm, sau đó trám bít ống tủy và phục hồi thân răng.
  3. Phục hình răng: Trong trường hợp ngà răng bị tổn thương lớn do sâu răng, chấn thương hoặc mòn răng, có thể cần phải phục hình răng bằng inlay, onlay, mão răng hoặc cầu răng để bảo vệ và phục hồi chức năng răng.
  4. Fluoride hóa: Fluoride hóa giúp tăng cường độ cứng của men răng và ngà răng, làm giảm ê buốt răng và phòng ngừa sâu răng. Fluoride có thể được sử dụng dưới dạng kem đánh răng fluoride, nước súc miệng fluoride hoặc gel fluoride bôi tại chỗ.
  5. Chất bịt kín ống ngà: Đối với tình trạng ê buốt răng do lộ ngà răng, có thể sử dụng các chất bịt kín ống ngà để bịt kín các ống ngà hở, giảm kích thích và giảm ê buốt.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Ngà răng, mặc dù là một thành phần của răng, có mối liên hệ mật thiết với các bộ phận khác trong cơ thể, chủ yếu thông qua tủy răng và hệ thống thần kinh:

Tủy răng và hệ thống mạch máu

Tủy răng bên trong ngà răng chứa mạch máu và dây thần kinh. Mạch máu tủy răng cung cấp dinh dưỡng cho ngà răng và các mô răng khác. Các dây thần kinh tủy răng kết nối với hệ thống thần kinh trung ương, truyền tải cảm giác từ răng đến não bộ và ngược lại. Do đó, các bệnh lý tủy răng (ví dụ: viêm tủy răng) có thể ảnh hưởng đến sức khỏe toàn thân và ngược lại, các bệnh lý toàn thân (ví dụ: tiểu đường) cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tủy răng và ngà răng.

Hệ thống miễn dịch

Ngà răng và tủy răng cũng liên quan đến hệ thống miễn dịch của cơ thể. Khi có tổn thương răng hoặc nhiễm trùng, hệ thống miễn dịch sẽ được kích hoạt để bảo vệ và chữa lành các mô răng. Các tế bào miễn dịch có thể xâm nhập vào ngà răng và tủy răng để chống lại vi khuẩn và các tác nhân gây hại khác. Quá trình viêm và phản ứng miễn dịch trong tủy răng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng và toàn thân.

Mọi người cũng hỏi

Ngà răng có tái tạo được không?

Ngà răng có khả năng tái tạo, nhưng khả năng này hạn chế. Tế bào tạo ngà (odontoblasts) có thể tạo ra ngà răng thứ phát để phản ứng với các kích thích nhẹ như mòn răng hoặc sâu răng nông. Tuy nhiên, khi ngà răng bị tổn thương nghiêm trọng hoặc mất đi một lượng lớn, khả năng tái tạo tự nhiên là không đủ để phục hồi hoàn toàn cấu trúc ngà răng. Các phương pháp điều trị nha khoa như trám răng, phục hình răng có thể giúp thay thế và phục hồi phần ngà răng bị mất.

Tại sao ngà răng lại bị ê buốt?

Ê buốt răng xảy ra khi lớp men răng bảo vệ bị mòn hoặc tổn thương, khiến ngà răng bị lộ ra ngoài. Ngà răng chứa hàng ngàn ống ngà nhỏ, bên trong chứa dịch ngà và đầu tận cùng thần kinh. Khi ngà răng lộ ra, các ống ngà trở nên nhạy cảm hơn với các kích thích từ bên ngoài như nhiệt độ (nóng, lạnh), hóa chất (chua, ngọt) và áp lực, gây ra cảm giác ê buốt, khó chịu hoặc đau nhói. Tình trạng ê buốt răng có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề răng miệng như mòn răng, tụt nướu, sâu răng hoặc nứt răng.

Ngà răng và men răng khác nhau như thế nào?

Men răng và ngà răng là hai mô cứng chính của răng, nhưng chúng có cấu trúc và thành phần khác nhau. Men răng là lớp ngoài cùng, cứng nhất của răng, có màu trắng trong, chủ yếu cấu tạo từ khoáng chất (hydroxyapatite) và ít chất hữu cơ. Men răng không chứa tế bào sống và không có khả năng tái tạo. Ngà răng nằm bên dưới men răng, có màu vàng nhạt, mềm và xốp hơn men răng, chứa ống ngà, tế bào tạo ngà và chất nền hữu cơ. Ngà răng có khả năng tái tạo hạn chế và nhạy cảm hơn men răng do chứa các ống ngà dẫn truyền cảm giác.

Làm thế nào để bảo vệ ngà răng?

Để bảo vệ ngà răng, cần thực hiện các biện pháp chăm sóc răng miệng hàng ngày và định kỳ kiểm tra nha khoa:

  • Chải răng đúng cách: Chải răng ít nhất hai lần mỗi ngày bằng kem đánh răng có fluoride, sử dụng bàn chải lông mềm và kỹ thuật chải răng nhẹ nhàng để tránh gây mòn men răng và lộ ngà răng.
  • Sử dụng chỉ nha khoa: Sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày để loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa ở kẽ răng, nơi bàn chải khó tiếp cận, giúp ngăn ngừa sâu răng ngà.
  • Súc miệng bằng nước súc miệng fluoride: Nước súc miệng fluoride giúp tăng cường men răng và ngà răng, giảm ê buốt răng và phòng ngừa sâu răng.
  • Hạn chế thực phẩm và đồ uống có axit: Thực phẩm và đồ uống có axit (như nước ngọt có ga, nước trái cây, chanh, giấm) có thể gây mòn men răng, làm lộ ngà răng. Nên hạn chế tiêu thụ và súc miệng bằng nước lọc sau khi ăn uống đồ chua.
  • Khám răng định kỳ: Đi khám răng định kỳ 6 tháng một lần để nha sĩ kiểm tra và phát hiện sớm các vấn đề về răng miệng, bao gồm cả các vấn đề liên quan đến ngà răng, và có biện pháp điều trị kịp thời.

Ngà răng có màu gì?

Ngà răng có màu vàng nhạt tự nhiên. Màu sắc của ngà răng có thể thay đổi theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe răng miệng. Ở trẻ em, ngà răng thường có màu trắng ngà hơn. Khi tuổi tác tăng lên, ngà răng có thể trở nên vàng sậm hơn do quá trình khoáng hóa và sự tích tụ các chất màu từ thực phẩm và đồ uống. Ngà răng bị tổn thương hoặc kém khoáng hóa có thể có màu sắc khác thường như vàng sậm, nâu hoặc xám.

Ngà răng có cứng không?

Ngà răng là một mô cứng, nhưng độ cứng của nó không bằng men răng. Men răng là mô cứng nhất trong cơ thể, trong khi ngà răng mềm và xốp hơn. Độ cứng của ngà răng giúp nó có độ đàn hồi nhất định, cho phép răng chịu được lực nhai mà không bị gãy vỡ. Tuy nhiên, ngà răng mềm hơn men răng nên dễ bị mài mòn và tổn thương hơn. Độ cứng của ngà răng được tạo nên bởi thành phần khoáng chất (hydroxyapatite) và cấu trúc ống ngà đặc trưng.

Tài liệu tham khảo về Ngà răng

  • Robb, G. T., & Smith, B. G. N. (2017). Wheeler’s dental anatomy, physiology, and occlusion. Elsevier.
  • Ten Cate, A. R., Nanci, A., & Ten Cate, A. R. (2008). Ten Cate’s oral histology: development, structure, and function. Mosby.
  • Nanci, A. (2017). Ten Cate’s Oral Histology-E-Book: Development, Structure, and Function. Elsevier Health Sciences.
  • American Dental Association – ADA.
  • National Institute of Dental and Craniofacial Research – NIDCR.

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline