Não

Não là gì?

Não là trung tâm điều khiển của hệ thần kinh, đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát mọi hoạt động của cơ thể, từ suy nghĩ, cảm xúc, hành vi đến các chức năng sinh lý như hô hấp, tuần hoàn và tiêu hóa. Với khoảng 86 tỷ tế bào thần kinh (neuron), não bộ là cơ quan phức tạp nhất trong cơ thể người, cho phép chúng ta nhận thức, học hỏi, ghi nhớ và tương tác với thế giới xung quanh. Sức khỏe của não bộ có tầm quan trọng sống còn, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống và khả năng hoạt động của mỗi người.

Tổng quan về Não

Cấu trúc

Não bộ có cấu trúc phức tạp, được chia thành nhiều phần với các chức năng riêng biệt nhưng phối hợp chặt chẽ với nhau. Về mặt giải phẫu, não được chia thành ba phần chính:

  1. Đại não (Cerebrum): Là phần lớn nhất của não, chiếm khoảng 85% trọng lượng não. Đại não được chia thành hai bán cầu não (bán cầu não trái và bán cầu não phải) và vỏ não (cortex) bao phủ bên ngoài. Vỏ não là lớp chất xám mỏng, nơi tập trung các nơron thần kinh và thực hiện các chức năng cao cấp như tư duy, ngôn ngữ, trí nhớ, cảm xúc và vận động có ý thức. Mỗi bán cầu não được chia thành bốn thùy chính:
    • Thùy trán (Frontal lobe): Kiểm soát chức năng điều hành, lập kế hoạch, ra quyết định, ngôn ngữ (vùng Broca), vận động có ý thức và tính cách.
    • Thùy đỉnh (Parietal lobe): Xử lý thông tin cảm giác từ da, cơ, khớp, vị giác và không gian.
    • Thùy thái dương (Temporal lobe): Xử lý thính giác, khứu giác, trí nhớ (vùng hippocampus), ngôn ngữ (vùng Wernicke) và cảm xúc.
    • Thùy chẩm (Occipital lobe): Xử lý thị giác.
  2. Tiểu não (Cerebellum): Nằm ở phía sau và dưới đại não, tiểu não đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối vận động, giữ thăng bằng và duy trì tư thế. Tiểu não nhận thông tin từ các cơ quan cảm giác và các phần khác của não để điều chỉnh các cử động một cách chính xác và nhịp nhàng.
  3. Thân não (Brainstem): Nằm ở đáy não, kết nối não với tủy sống. Thân não bao gồm ba phần chính:
    • Trung não (Midbrain): Tham gia vào kiểm soát vận động mắt, thính giác và phản xạ.
    • Cầu não (Pons): Kết nối tiểu não với đại não, tham gia vào điều hòa giấc ngủ, hô hấp và nuốt.
    • Hành não (Medulla oblongata): Kiểm soát các chức năng sống còn như nhịp tim, huyết áp, hô hấp và phản xạ ho, hắt hơi, nôn.

Nguồn gốc

Não bộ phát triển từ ống thần kinh trong giai đoạn phôi thai sớm. Quá trình phát triển não bộ bắt đầu từ tuần thứ ba của thai kỳ và tiếp tục trong suốt quá trình phát triển của con người. Ống thần kinh, một cấu trúc hình thành từ ngoại bì phôi, dần dần phát triển thành hệ thần kinh trung ương, bao gồm não và tủy sống. Phần đầu của ống thần kinh phình to và biệt hóa thành các vùng não khác nhau: não trước (prosencephalon), não giữa (mesencephalon) và não sau (rhombencephalon). Từ các vùng này, các cấu trúc não phức tạp hơn như đại não, tiểu não và thân não dần hình thành qua quá trình phân chia tế bào, di cư nơron, biệt hóa tế bào và hình thành synap. Sự phát triển não bộ chịu ảnh hưởng bởi cả yếu tố di truyền và môi trường, bao gồm dinh dưỡng, kích thích từ môi trường và trải nghiệm.

Cơ chế

Cơ chế hoạt động của não bộ dựa trên sự truyền dẫn tín hiệu điện và hóa học giữa các nơron thần kinh. Các nơron giao tiếp với nhau thông qua các synap, nơi tín hiệu được truyền từ một nơron (nơron tiền synap) sang nơron khác (nơron hậu synap). Khi một nơron bị kích thích, nó tạo ra một xung điện (điện thế hoạt động) di chuyển dọc theo sợi trục (axon) đến các đầu tận cùng thần kinh. Tại đây, xung điện kích thích giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh (neurotransmitters) vào khe synap. Các chất dẫn truyền thần kinh này gắn vào các thụ thể trên màng tế bào của nơron hậu synap, gây ra sự thay đổi điện thế màng và truyền tín hiệu tiếp tục. Có nhiều loại chất dẫn truyền thần kinh khác nhau, mỗi loại có vai trò riêng biệt trong việc điều chỉnh các chức năng não bộ, ví dụ như dopamine liên quan đến cảm xúc và vận động, serotonin liên quan đến tâm trạng và giấc ngủ, acetylcholine liên quan đến trí nhớ và học tập. Mạng lưới phức tạp của các nơron và synap tạo nên cơ sở cho mọi hoạt động của não bộ, từ xử lý thông tin cảm giác, điều khiển vận động đến tư duy và cảm xúc.

Chức năng của Não

Não bộ đảm nhiệm vô số chức năng quan trọng, có thể được phân loại thành các nhóm chính:

Chức năng cảm giác

Não bộ tiếp nhận và xử lý thông tin từ các giác quan (thị giác, thính giác, vị giác, khứu giác, xúc giác) giúp chúng ta nhận biết và tương tác với môi trường xung quanh. Vỏ não cảm giác ở thùy đỉnh, thùy thái dương và thùy chẩm chịu trách nhiệm phân tích và giải mã các tín hiệu cảm giác này.

Chức năng vận động

Não bộ kiểm soát các cử động của cơ thể, từ vận động có ý thức (đi, chạy, viết) đến vận động vô thức (duy trì tư thế, điều chỉnh nhịp tim). Vỏ não vận động ở thùy trán lập kế hoạch và khởi động các cử động có ý thức, trong khi tiểu não và các hạch nền (basal ganglia) điều phối và tinh chỉnh các cử động này.

Chức năng nhận thức

Não bộ là trung tâm của các chức năng nhận thức cao cấp như tư duy, ngôn ngữ, trí nhớ, học tập, chú ý, lập kế hoạch và giải quyết vấn đề. Các chức năng này chủ yếu được thực hiện bởi vỏ não, đặc biệt là vỏ não trước trán, vùng não chịu trách nhiệm cho chức năng điều hành và tư duy trừu tượng.

Chức năng cảm xúc và hành vi

Não bộ điều chỉnh cảm xúc, tâm trạng và hành vi của chúng ta. Hệ thống limbic, bao gồm hạnh nhân (amygdala), hồi hải mã (hippocampus) và vùng dưới đồi (hypothalamus), đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý cảm xúc, trí nhớ cảm xúc và điều chỉnh các phản ứng hành vi. Các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, dopamine và norepinephrine có ảnh hưởng lớn đến tâm trạng và hành vi.

Chức năng sinh lý

Não bộ kiểm soát các chức năng sinh lý quan trọng để duy trì sự sống, bao gồm hô hấp, nhịp tim, huyết áp, thân nhiệt, giấc ngủ, ăn uống và cân bằng nội môi. Thân não, đặc biệt là hành não, chứa các trung tâm điều khiển các chức năng sống còn này.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Sức khỏe não bộ là nền tảng cho sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống. Não bộ hoạt động tốt giúp chúng ta tư duy minh mẫn, cảm xúc ổn định, vận động linh hoạt và có khả năng học tập, làm việc hiệu quả. Duy trì sức khỏe não bộ là quá trình liên tục, bao gồm việc cung cấp đủ dưỡng chất, tập luyện trí não, ngủ đủ giấc, kiểm soát căng thẳng và tránh các chất độc hại. Khi não bộ gặp vấn đề, có thể dẫn đến nhiều trạng thái bất thường và bệnh lý khác nhau.

Bình thường với bất thường

Trạng tháiMô tả
Bình thường
  • Tỉnh táo, nhận thức rõ ràng về bản thân và môi trường xung quanh.
  • Trí nhớ tốt, có khả năng học hỏi và ghi nhớ thông tin mới.
  • Tư duy mạch lạc, giải quyết vấn đề hiệu quả.
  • Cảm xúc ổn định, kiểm soát được hành vi.
  • Vận động phối hợp, giữ thăng bằng tốt.
  • Ngủ đủ giấc, chất lượng giấc ngủ tốt.
Bất thường
  • Suy giảm nhận thức: Khó khăn trong việc tập trung, ghi nhớ, suy nghĩ và ra quyết định.
  • Rối loạn cảm xúc: Thay đổi tâm trạng thất thường, lo âu, trầm cảm, dễ cáu gắt.
  • Rối loạn vận động: Run, cứng đờ, mất phối hợp, khó khăn trong vận động.
  • Rối loạn giấc ngủ: Mất ngủ, ngủ không sâu giấc, ngủ quá nhiều.
  • Đau đầu mãn tính: Đau đầu kéo dài, thường xuyên, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
  • Co giật: Các cơn co giật không kiểm soát được.
  • Liệt: Mất khả năng vận động một phần hoặc toàn bộ cơ thể.

Các bệnh lý liên quan

Khi não bộ rơi vào trạng thái bất thường, có thể phát sinh nhiều rối loạn, bệnh lý và vấn đề sức khỏe khác nhau. Dưới đây là một số bệnh lý liên quan phổ biến:

  • Đột quỵ (Stroke): Xảy ra khi nguồn cung cấp máu lên não bị gián đoạn, dẫn đến tổn thương não do thiếu oxy và dưỡng chất. Đột quỵ có thể gây ra liệt, rối loạn ngôn ngữ, suy giảm nhận thức và thậm chí tử vong.
  • Bệnh Alzheimer: Một bệnh thoái hóa thần kinh tiến triển, gây suy giảm trí nhớ và các chức năng nhận thức khác. Bệnh Alzheimer là nguyên nhân phổ biến nhất gây sa sút trí tuệ ở người lớn tuổi.
  • Bệnh Parkinson: Một bệnh thoái hóa thần kinh ảnh hưởng đến vận động, gây ra run, cứng đờ, chậm vận động và mất thăng bằng.
  • Động kinh (Epilepsy): Một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi các cơn co giật tái phát do hoạt động điện bất thường trong não.
  • U não (Brain tumor): Sự phát triển bất thường của các tế bào trong não, có thể là lành tính hoặc ác tính. U não có thể gây ra nhiều triệu chứng tùy thuộc vào vị trí và kích thước của khối u.
  • Viêm màng não (Meningitis): Viêm màng não và tủy sống, thường do nhiễm trùng vi khuẩn hoặc virus. Viêm màng não có thể gây sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ và có thể nguy hiểm đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
  • Chấn thương sọ não (Traumatic brain injury – TBI): Tổn thương não do tác động vật lý bên ngoài, ví dụ như tai nạn giao thông, té ngã hoặc va đập mạnh vào đầu. Chấn thương sọ não có thể gây ra nhiều hậu quả tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tổn thương.
  • Trầm cảm (Depression): Một rối loạn tâm thần phổ biến đặc trưng bởi cảm giác buồn bã kéo dài, mất hứng thú và giảm năng lượng. Trầm cảm có liên quan đến sự mất cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh trong não.
  • Lo âu (Anxiety): Một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi cảm giác lo lắng, căng thẳng và sợ hãi quá mức. Lo âu có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ công việc đến các mối quan hệ xã hội.
  • Rối loạn tăng động giảm chú ý (Attention-deficit/hyperactivity disorder – ADHD): Một rối loạn phát triển thần kinh thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên, đặc trưng bởi sự thiếu tập trung, hiếu động thái quá và bốc đồng.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

Để chẩn đoán các bệnh lý và rối loạn liên quan đến não bộ, các bác sĩ có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau:

  • Khám lâm sàng thần kinh: Đánh giá các chức năng thần kinh như ý thức, vận động, cảm giác, phản xạ, ngôn ngữ và trí nhớ.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) não: Sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc não, giúp phát hiện các tổn thương như xuất huyết não, nhồi máu não, u não hoặc chấn thương sọ não.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) não: Sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết hơn CT scan về cấu trúc não, đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện các tổn thương mô mềm, u não nhỏ, bệnh đa xơ cứng và các bệnh thoái hóa thần kinh.
  • Điện não đồ (EEG): Ghi lại hoạt động điện của não thông qua các điện cực đặt trên da đầu, giúp phát hiện các hoạt động điện bất thường liên quan đến động kinh và các rối loạn não khác.
  • Chọc dò tủy sống (Lumbar puncture): Lấy mẫu dịch não tủy để xét nghiệm, giúp chẩn đoán viêm màng não, viêm não và các bệnh lý khác của hệ thần kinh trung ương.
  • Xét nghiệm máu và nước tiểu: Giúp loại trừ các nguyên nhân gây ra các triệu chứng thần kinh do các bệnh lý toàn thân khác, chẳng hạn như rối loạn chuyển hóa, nhiễm trùng hoặc ngộ độc.
  • Đánh giá tâm lý thần kinh: Sử dụng các bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa để đánh giá các chức năng nhận thức như trí nhớ, ngôn ngữ, chú ý, chức năng điều hành và khả năng thị giác không gian, giúp chẩn đoán và theo dõi các bệnh sa sút trí tuệ và các rối loạn nhận thức khác.

Các phương pháp điều trị

Các phương pháp điều trị các bệnh lý và rối loạn não bộ rất đa dạng, tùy thuộc vào từng bệnh cụ thể:

  • Thuốc: Sử dụng các loại thuốc khác nhau để điều trị nhiều bệnh lý não bộ, ví dụ như thuốc chống động kinh, thuốc điều trị Parkinson, thuốc điều trị Alzheimer, thuốc chống trầm cảm, thuốc chống lo âu và thuốc giảm đau.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể được chỉ định trong một số trường hợp như u não, xuất huyết não, chấn thương sọ não nặng hoặc động kinh kháng trị.
  • Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: Giúp cải thiện vận động, ngôn ngữ, nhận thức và các chức năng khác bị suy giảm do tổn thương não, đặc biệt quan trọng sau đột quỵ, chấn thương sọ não và các bệnh thoái hóa thần kinh.
  • Liệu pháp tâm lý: Các liệu pháp tâm lý như liệu pháp nhận thức hành vi (CBT), liệu pháp tâm động học và liệu pháp gia đình có thể giúp điều trị các rối loạn tâm thần như trầm cảm, lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế và rối loạn căng thẳng sau травма.
  • Kích thích não sâu (Deep brain stimulation – DBS): Một phương pháp điều trị phẫu thuật xâm lấn tối thiểu, sử dụng điện cực cấy vào não để kích thích các vùng não cụ thể, thường được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson, run vô căn và rối loạn trương lực cơ.
  • Kích thích từ trường xuyên sọ (Transcranial magnetic stimulation – TMS): Một phương pháp điều trị không xâm lấn, sử dụng từ trường để kích thích hoặc ức chế hoạt động của các vùng não cụ thể, được sử dụng để điều trị trầm cảm, rối loạn ám ảnh cưỡng chế và đau mãn tính.
  • Thay đổi lối sống: Duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc, kiểm soát căng thẳng và tránh các chất kích thích như rượu và thuốc lá, có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị và phòng ngừa các bệnh lý não bộ.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Não bộ không hoạt động độc lập mà có mối liên kết chặt chẽ với các bộ phận khác trong cơ thể, tạo thành một hệ thống thống nhất và phức tạp. Các liên kết này đảm bảo sự phối hợp và điều hòa hoạt động của toàn bộ cơ thể.

Hệ thần kinh nội tiết

Não bộ, đặc biệt là vùng dưới đồi và tuyến yên, có mối liên kết mật thiết với hệ thần kinh nội tiết. Vùng dưới đồi kiểm soát tuyến yên, tuyến nội tiết trung ương, thông qua việc tiết ra các hormone giải phóng và hormone ức chế. Tuyến yên sau đó tiết ra các hormone điều chỉnh hoạt động của các tuyến nội tiết khác như tuyến giáp, tuyến thượng thận, tuyến sinh dục. Hệ thần kinh nội tiết và hệ thần kinh cùng nhau điều chỉnh nhiều chức năng cơ thể, bao gồm tăng trưởng, phát triển, sinh sản, trao đổi chất và phản ứng стресс.

Hệ tim mạch

Não bộ điều khiển nhịp tim, huyết áp và lưu lượng máu thông qua hệ thần kinh tự chủ. Hành não chứa trung tâm tim mạch, điều chỉnh hoạt động của tim và mạch máu để duy trì huyết áp ổn định và đảm bảo cung cấp đủ máu và oxy cho não và các cơ quan khác. Ngược lại, hệ tim mạch cung cấp máu và oxy cho não, đảm bảo não bộ hoạt động bình thường. Bất kỳ sự gián đoạn nào trong cung cấp máu lên não, chẳng hạn như trong đột quỵ, có thể gây tổn thương não nghiêm trọng.

Hệ miễn dịch

Não bộ và hệ miễn dịch có mối liên lạc hai chiều. Hệ thần kinh có thể ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch thông qua hệ thần kinh tự chủ và trục hạ đồi – tuyến yên – thượng thận (HPA axis). Stress và các trạng thái tâm lý có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng và các bệnh tự miễn. Ngược lại, các chất trung gian gây viêm do hệ miễn dịch sản xuất có thể ảnh hưởng đến não bộ, gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, trầm cảm và suy giảm nhận thức.

Hệ tiêu hóa

Não bộ điều khiển hoạt động của hệ tiêu hóa thông qua hệ thần kinh tự chủ và trục não – ruột. Hệ thần kinh tự chủ điều chỉnh nhu động ruột, tiết dịch tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng. Trục não – ruột là một hệ thống giao tiếp hai chiều giữa não và ruột, trong đó vi khuẩn đường ruột có thể ảnh hưởng đến chức năng não bộ và ngược lại. Sự mất cân bằng vi khuẩn đường ruột có thể liên quan đến các rối loạn tâm thần như lo âu và trầm cảm.

Mọi người cũng hỏi

Não người nặng bao nhiêu kg?

Não người trưởng thành nặng trung bình khoảng 1.2 – 1.4 kg, chiếm khoảng 2% trọng lượng cơ thể. Tuy nhiên, kích thước và trọng lượng não không phải là yếu tố quyết định trí thông minh. Sự phức tạp của não bộ nằm ở cấu trúc và các kết nối giữa các nơron thần kinh.

Não có màu gì?

Não tươi có màu hồng xám do sự kết hợp giữa chất xám (chứa thân nơron và synap) và chất trắng (chứa sợi trục myelin hóa). Màu hồng nhạt là do mạch máu cung cấp máu cho não.

Não có đau không?

Bản thân não không có thụ thể đau (nociceptors), do đó não không cảm thấy đau. Tuy nhiên, các cấu trúc xung quanh não như màng não, mạch máu và da đầu có thụ thể đau. Đau đầu thường là do các vấn đề ở các cấu trúc này chứ không phải do bản thân não.

Chức năng chính của não là gì?

Chức năng chính của não là trung tâm điều khiển và xử lý thông tin của cơ thể. Não bộ chịu trách nhiệm cho mọi hoạt động của cơ thể, từ suy nghĩ, cảm xúc, vận động, cảm giác đến các chức năng sinh lý như hô hấp, tuần hoàn và tiêu hóa. Não bộ giúp chúng ta nhận thức, học hỏi, ghi nhớ và tương tác với thế giới xung quanh.

Làm thế nào để giữ cho não khỏe mạnh?

Để giữ cho não khỏe mạnh, cần duy trì lối sống lành mạnh bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc, kiểm soát căng thẳng, tập luyện trí não, tránh các chất độc hại như rượu và thuốc lá, và khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm và điều trị các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

Não bộ có khả năng tự phục hồi không?

Não bộ có một khả năng nhất định để tự phục hồi, được gọi là tính mềm dẻo thần kinh (neuroplasticity). Sau tổn thương não, các vùng não khỏe mạnh có thể bù đắp một phần chức năng cho vùng não bị tổn thương. Tuy nhiên, khả năng phục hồi của não bộ có giới hạn và phụ thuộc vào mức độ tổn thương, tuổi tác và các yếu tố khác.

Những thực phẩm nào tốt cho não bộ?

Các thực phẩm tốt cho não bộ bao gồm cá béo (giàu omega-3), quả mọng (giàu chất chống oxy hóa), rau xanh lá đậm, các loại hạt, quả bơ, trứng và dầu ô liu. Chế độ ăn Địa Trung Hải được coi là một trong những chế độ ăn tốt nhất cho sức khỏe não bộ.

Stress ảnh hưởng đến não bộ như thế nào?

Stress kéo dài có thể gây hại cho não bộ. Stress mãn tính có thể làm tăng mức độ cortisol, một hormone stress, có thể làm tổn thương các nơron thần kinh ở vùng hải mã (hippocampus), vùng não quan trọng cho trí nhớ và học tập. Stress cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc các rối loạn tâm thần như trầm cảm và lo âu.

Ngủ đủ giấc quan trọng như thế nào đối với não bộ?

Ngủ đủ giấc rất quan trọng đối với sức khỏe não bộ. Trong khi ngủ, não bộ thực hiện nhiều chức năng quan trọng, bao gồm củng cố trí nhớ, loại bỏ chất thải và phục hồi năng lượng. Thiếu ngủ có thể gây suy giảm nhận thức, giảm khả năng tập trung, tăng nguy cơ mắc các rối loạn tâm thần và các vấn đề sức khỏe khác.

Tập thể dục có lợi cho não bộ như thế nào?

Tập thể dục thường xuyên có nhiều lợi ích cho não bộ. Tập thể dục giúp tăng lưu lượng máu lên não, cung cấp nhiều oxy và dưỡng chất hơn cho các nơron thần kinh. Tập thể dục cũng kích thích sản xuất các yếu tố dinh dưỡng thần kinh (neurotrophic factors), giúp bảo vệ và tăng cường sự phát triển của nơron thần kinh. Tập thể dục có thể cải thiện trí nhớ, khả năng học tập, tâm trạng và giảm nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh.

Tài liệu tham khảo về Não

  • Guyton and Hall Textbook of Medical Physiology
  • Principles of Neural Science – Kandel, Schwartz, Jessell, Siegelbaum, Hudspeth, and Augustine
  • Neuroanatomy through Clinical Cases – Hal Blumenfeld
  • Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (DSM-5) – American Psychiatric Association
  • Harrison’s Principles of Internal Medicine
  • UpToDate
  • National Institute of Neurological Disorders and Stroke (NINDS)
  • World Health Organization (WHO) – Neurological Disorders

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline