Móng tay chân là gì?
Móng tay chân là những cấu trúc bảo vệ cứng cáp ở đầu ngón tay và ngón chân của con người. Chúng được tạo thành từ keratin, một loại protein cũng cấu tạo nên tóc và da. Móng tay và móng chân không chỉ đóng vai trò bảo vệ các đầu ngón tay và ngón chân khỏi tổn thương mà còn hỗ trợ các hoạt động cầm nắm, cảm nhận và thể hiện tình trạng sức khỏe tổng thể của cơ thể. Sự thay đổi về màu sắc, hình dạng hoặc độ dày của móng có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của một số bệnh lý.
Tổng quan về móng tay chân
Cấu trúc
Cấu trúc của móng tay và móng chân tương tự nhau và bao gồm các thành phần chính sau:
- Bản móng (Nail plate): Đây là phần móng cứng, có thể nhìn thấy được, được tạo thành từ các lớp tế bào keratin chết xếp chồng lên nhau. Bản móng bao gồm:
- Gốc móng (Nail root): Phần móng nằm ẩn dưới da ở gốc móng tay, nơi móng bắt đầu phát triển.
- Thân móng (Nail body): Phần lớn nhất của bản móng, gắn chặt vào giường móng.
- Bờ tự do (Free edge): Phần móng dài ra khỏi đầu ngón tay hoặc ngón chân.
- Giường móng (Nail bed): Lớp da nằm bên dưới bản móng, chứa nhiều mạch máu nhỏ, tạo màu hồng cho móng.
- Ma trận móng (Nail matrix): Vùng nằm dưới gốc móng, chứa các tế bào sinh sản tạo ra các tế bào keratin mới để móng phát triển dài ra.
- Lớp biểu bì móng (Cuticle): Lớp da mỏng bao quanh gốc móng, bảo vệ ma trận móng khỏi nhiễm trùng.
- Nếp gấp móng bên (Lateral nail folds): Các nếp da ở hai bên móng, giữ móng cố định.
- Nếp gấp móng gần (Proximal nail fold): Nếp da bao phủ gốc móng và lớp biểu bì móng.
- Vùng bán nguyệt (Lunula): Hình bán nguyệt màu trắng ở gốc móng, là phần ma trận móng có thể nhìn thấy được.
Nguồn gốc
Móng tay và móng chân có nguồn gốc từ ngoại bì, lớp ngoài cùng của phôi thai. Quá trình hình thành móng bắt đầu từ tuần thứ 9 của thai kỳ. Các tế bào biểu bì tại vị trí móng bắt đầu dày lên và biệt hóa thành các tế bào keratinocytes chuyên biệt. Các tế bào này sản xuất keratin và dần dần tạo thành ma trận móng. Ma trận móng liên tục sản sinh ra các tế bào mới, đẩy các tế bào cũ ra phía trước, tạo thành bản móng. Quá trình này diễn ra liên tục, khiến móng dài ra.
Cơ chế
Cơ chế phát triển của móng tay và móng chân là một quá trình phức tạp liên quan đến sự tăng sinh, biệt hóa và chết theo chương trình của tế bào. Các tế bào keratinocytes trong ma trận móng phân chia và tạo ra các tế bào mới. Khi các tế bào mới được tạo ra, chúng đẩy các tế bào cũ hơn về phía trước. Trong quá trình di chuyển, các tế bào keratinocytes dần dần mất nhân, tích tụ đầy keratin và chết đi, tạo thành các lớp tế bào keratin cứng chắc của bản móng. Tốc độ phát triển của móng tay nhanh hơn móng chân, trung bình móng tay dài ra khoảng 0,1 mm mỗi ngày, còn móng chân chậm hơn, khoảng 0,05 mm mỗi ngày. Tốc độ này có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tuổi tác, dinh dưỡng, sức khỏe tổng thể và chấn thương.
Chức năng của móng tay chân
Móng tay và móng chân đóng nhiều vai trò quan trọng đối với sức khỏe và hoạt động của cơ thể, bao gồm:
Bảo vệ đầu ngón tay và ngón chân
Chức năng chính của móng là bảo vệ các đầu ngón tay và ngón chân mềm mại, chứa nhiều dây thần kinh cảm giác khỏi các tổn thương cơ học từ bên ngoài như va đập, trầy xước. Móng tay đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ đầu ngón tay khi thực hiện các hoạt động hàng ngày như cầm nắm, gõ máy tính.
Hỗ trợ các hoạt động cầm nắm và thao tác
Móng tay tạo điểm tựa cho các đầu ngón tay, giúp tăng cường độ chính xác và lực cầm nắm các vật nhỏ. Chúng cũng hỗ trợ trong các thao tác tinh tế như nhặt vật nhỏ, cào, gãi.
Tăng cường cảm giác xúc giác
Móng tay giúp tăng cường độ nhạy cảm xúc giác ở đầu ngón tay. Khi chúng ta chạm vào vật gì đó, móng tay tạo áp lực lên các đầu dây thần kinh cảm giác ở đầu ngón tay, giúp chúng ta cảm nhận rõ ràng hơn về hình dạng, kết cấu và nhiệt độ của vật thể.
Thể hiện sức khỏe tổng thể
Tình trạng móng tay và móng chân có thể phản ánh sức khỏe tổng thể của một người. Sự thay đổi về màu sắc, hình dạng, độ dày hoặc bề mặt móng có thể là dấu hiệu của các bệnh lý tiềm ẩn, từ các vấn đề về da liễu đến các bệnh nội khoa nghiêm trọng.
Ảnh hưởng đến sức khỏe
Móng tay và móng chân bình thường có bề mặt mịn màng, màu hồng nhạt, gốc móng có hình bán nguyệt màu trắng. Tốc độ phát triển móng ổn định. Tuy nhiên, có nhiều trạng thái bất thường của móng có thể xuất hiện, phản ánh các vấn đề sức khỏe khác nhau.
Bình thường với bất thường
Trạng thái | Mô tả | Nguyên nhân có thể |
---|---|---|
Móng tay khỏe mạnh, bình thường | Móng màu hồng nhạt, bề mặt mịn, không có rãnh, không dễ gãy, phát triển đều đặn. Vùng bán nguyệt màu trắng rõ ràng. | Cơ thể khỏe mạnh, chế độ dinh dưỡng cân bằng, chăm sóc móng đúng cách. |
Móng tay dày lên | Móng trở nên dày hơn bình thường, có thể kèm theo đổi màu vàng hoặc nâu. | Nhiễm nấm móng, bệnh vảy nến, bệnh mạch máu ngoại biên, lão hóa. |
Móng tay mỏng, dễ gãy | Móng trở nên mỏng manh, dễ gãy, có thể bị tách lớp. | Thiếu máu thiếu sắt, suy giáp, hội chứng Raynaud, tiếp xúc hóa chất, sử dụng chất tẩy rửa mạnh, lão hóa. |
Móng tay có rãnh Beau | Xuất hiện các rãnh ngang sâu trên bề mặt móng. | Bệnh nặng, sốt cao, hóa trị liệu, căng thẳng nghiêm trọng, chấn thương. |
Móng tay hình thìa (Koilonychia) | Móng tay lõm xuống ở giữa, tạo hình dạng như chiếc thìa. | Thiếu máu thiếu sắt, bệnh gan, bệnh tim mạch, hội chứng Plummer-Vinson. |
Móng tay dùi trống (Clubbing) | Đầu ngón tay và móng tay phì đại, móng tay cong xuống như dùi trống. Góc giữa móng và nếp gấp móng gần rộng hơn 180 độ. | Bệnh phổi mạn tính (COPD, ung thư phổi), bệnh tim bẩm sinh, bệnh viêm ruột. |
Móng tay Terry | Hầu hết móng tay có màu trắng, chỉ có một dải màu hồng hẹp ở đầu móng. | Bệnh gan (xơ gan), suy tim sung huyết, đái tháo đường, tuổi già. |
Móng tay Lindsay (Half-and-half nails) | Nửa dưới móng tay màu trắng, nửa trên màu hồng hoặc nâu. | Suy thận mạn tính. |
Móng tay xanh lam (Cyanosis) | Móng tay có màu xanh lam. | Thiếu oxy máu, bệnh tim mạch, bệnh phổi. |
Móng tay vàng | Móng tay có màu vàng, có thể dày lên và phát triển chậm. | Hội chứng móng tay vàng (kèm theo phù bạch huyết và tràn dịch màng phổi), bệnh phổi mạn tính, viêm xoang, ung thư nội tạng. |
Móng tay trắng (Leukonychia) | Xuất hiện các đốm hoặc vệt trắng trên móng tay. | Chấn thương nhẹ móng, thiếu kẽm, dị ứng sơn móng tay, hiếm khi liên quan đến bệnh lý nghiêm trọng. |
Các bệnh lý liên quan
- Nhiễm nấm móng (Onychomycosis): Bệnh nhiễm trùng móng phổ biến nhất, gây ra bởi nấm dermatophytes, nấm men hoặc nấm mốc. Biểu hiện móng dày lên, đổi màu vàng, trắng hoặc nâu, dễ gãy, có mùi hôi. Nguyên nhân thường do môi trường ẩm ướt, vệ sinh kém, suy giảm miễn dịch. Hậu quả có thể gây đau nhức, khó chịu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và lây lan sang các móng khác.
- Viêm quanh móng (Paronychia): Nhiễm trùng da xung quanh móng, thường do vi khuẩn (tụ cầu vàng) hoặc nấm Candida. Có hai dạng cấp tính (thường do chấn thương nhỏ) và mạn tính (thường do tiếp xúc ẩm ướt kéo dài). Biểu hiện sưng đỏ, đau nhức, có mủ ở nếp gấp móng. Nguyên nhân do tổn thương da quanh móng, cắn móng tay, làm móng không đúng cách. Hậu quả có thể gây áp xe, viêm mô tế bào.
- Bệnh vảy nến móng (Nail psoriasis): Bệnh vảy nến ảnh hưởng đến móng, gây ra các thay đổi như rỗ móng (pitting), tách móng (onycholysis), dày móng, đổi màu, vụn móng. Nguyên nhân do rối loạn tự miễn dịch. Hậu quả gây đau, biến dạng móng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
- Hội chứng móng tay vàng (Yellow nail syndrome): Bệnh hiếm gặp, đặc trưng bởi móng tay màu vàng, dày lên, phát triển chậm, kèm theo phù bạch huyết và tràn dịch màng phổi. Nguyên nhân chưa rõ ràng, có thể liên quan đến rối loạn hệ bạch huyết. Hậu quả gây khó thở, phù chi, nhiễm trùng tái phát.
- Ung thư tế bào gai dưới móng (Subungual squamous cell carcinoma): Ung thư da ác tính phát triển dưới móng, thường gặp ở ngón tay cái hoặc ngón chân cái. Biểu hiện vết loét, sưng đau, chảy máu dưới móng, móng bị phá hủy. Nguyên nhân liên quan đến tiếp xúc ánh nắng mặt trời, nhiễm HPV. Hậu quả nếu không điều trị có thể di căn.
Chẩn đoán và điều trị khi bất thường
Các phương pháp chẩn đoán
- Khám lâm sàng: Bác sĩ quan sát trực tiếp móng tay, móng chân để đánh giá màu sắc, hình dạng, cấu trúc, và các dấu hiệu bất thường khác. Đây là bước đầu tiên và quan trọng trong chẩn đoán các bệnh lý về móng.
- Soi tươi nấm móng: Lấy mẫu vụn móng hoặc chất tiết dưới móng để soi dưới kính hiển vi tìm nấm. Phương pháp này giúp xác định nhiễm nấm móng và loại nấm gây bệnh.
- Nuôi cấy nấm móng: Mẫu móng được nuôi cấy trong môi trường đặc biệt để xác định loại nấm gây nhiễm trùng và kháng sinh đồ (nếu cần).
- Sinh thiết móng: Lấy một mẫu nhỏ mô móng để xét nghiệm dưới kính hiển vi. Phương pháp này được sử dụng để chẩn đoán các bệnh lý móng phức tạp như ung thư móng, vảy nến móng, liken phẳng móng.
- Xét nghiệm máu: Được thực hiện để kiểm tra các bệnh lý toàn thân có thể ảnh hưởng đến móng, như thiếu máu, bệnh tuyến giáp, bệnh gan, bệnh thận.
Các phương pháp điều trị
- Thuốc kháng nấm: Sử dụng thuốc kháng nấm đường uống hoặc bôi tại chỗ để điều trị nhiễm nấm móng. Thời gian điều trị có thể kéo dài vài tháng đến một năm tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng và loại thuốc.
- Thuốc kháng sinh: Sử dụng thuốc kháng sinh đường uống hoặc bôi tại chỗ để điều trị viêm quanh móng do vi khuẩn. Trong trường hợp áp xe, có thể cần rạch và dẫn lưu mủ.
- Corticosteroid: Kem hoặc thuốc tiêm corticosteroid có thể được sử dụng để điều trị các bệnh viêm móng như vảy nến móng, liken phẳng móng.
- Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể cần thiết để loại bỏ móng bị nhiễm trùng nặng, móng mọc ngược hoặc ung thư móng.
- Chăm sóc móng tại nhà: Bao gồm giữ móng sạch sẽ, khô ráo, cắt tỉa móng đúng cách, tránh các chất tẩy rửa mạnh và hóa chất gây hại, sử dụng kem dưỡng ẩm cho móng và da quanh móng.
Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể
Da
Móng tay và móng chân là phần phụ của da, có nguồn gốc từ lớp biểu bì của da. Ma trận móng, nơi sản sinh ra các tế bào móng, là một phần của lớp đáy của biểu bì da. Các bệnh lý về da như vảy nến, liken phẳng có thể ảnh hưởng đến móng, gây ra các biến đổi về hình dạng và cấu trúc móng.
Hệ tuần hoàn
Màu sắc của móng tay có thể phản ánh tình trạng tuần hoàn máu. Móng tay màu hồng nhạt cho thấy tuần hoàn máu tốt. Móng tay xanh lam có thể là dấu hiệu của thiếu oxy máu do các vấn đề về tim mạch hoặc hô hấp. Giường móng chứa nhiều mạch máu nhỏ, cung cấp dinh dưỡng và oxy cho móng phát triển khỏe mạnh.
Hệ nội tiết
Hệ nội tiết đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự phát triển của móng. Các hormone tuyến giáp ảnh hưởng đến tốc độ phát triển của móng. Suy giáp có thể làm móng mọc chậm, dày và dễ gãy. Bệnh đái tháo đường có thể gây ra các bệnh lý móng như nhiễm nấm móng do suy giảm miễn dịch và tổn thương mạch máu.
Hệ miễn dịch
Hệ miễn dịch bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng. Suy giảm miễn dịch, do các bệnh như HIV/AIDS hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng móng, đặc biệt là nhiễm nấm móng. Các bệnh tự miễn dịch như vảy nến có thể ảnh hưởng đến móng, gây ra các biến đổi đặc trưng.
Mọi người cũng hỏi
Tại sao móng tay lại có màu trắng ở gốc?
Vùng màu trắng hình bán nguyệt ở gốc móng tay được gọi là vùng bán nguyệt (lunula). Màu trắng này không phải do móng tay có màu trắng tự nhiên, mà là do sự phản xạ ánh sáng từ các tế bào móng chưa hoàn toàn keratin hóa ở phía dưới. Phần móng này dày hơn và ít mạch máu hơn so với phần thân móng, do đó ánh sáng bị phản xạ khác biệt, tạo ra màu trắng. Vùng bán nguyệt rõ ràng hay không, kích thước lớn hay nhỏ tùy thuộc vào từng người và không phải là dấu hiệu sức khỏe đáng lo ngại, trừ khi có sự thay đổi đột ngột về kích thước hoặc màu sắc.
Móng tay mọc nhanh hay móng chân mọc nhanh hơn?
Móng tay mọc nhanh hơn móng chân. Trung bình, móng tay mọc dài ra khoảng 0,1 mm mỗi ngày, tương đương khoảng 3 mm mỗi tháng, trong khi móng chân mọc chậm hơn, khoảng 0,05 mm mỗi ngày, tương đương khoảng 1,5 mm mỗi tháng. Móng tay giữa thường mọc nhanh nhất, còn móng tay cái và móng chân cái mọc chậm hơn một chút. Tốc độ mọc móng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tuổi tác, dinh dưỡng, sức khỏe tổng thể, thời tiết (mùa hè móng mọc nhanh hơn mùa đông) và chấn thương. Móng tay cần khoảng 4-6 tháng để mọc lại hoàn toàn, còn móng chân cần khoảng 12-18 tháng.
Cắt móng tay đúng cách là như thế nào?
Cắt móng tay đúng cách giúp ngăn ngừa móng mọc ngược và các vấn đề về móng khác. Nên cắt móng tay khi móng mềm sau khi tắm hoặc ngâm tay trong nước ấm. Sử dụng kìm cắt móng tay sắc bén và cắt theo đường cong tự nhiên của đầu ngón tay, tránh cắt quá sát vào da. Nên để lại một chút móng trắng ở đầu ngón tay để bảo vệ đầu ngón tay. Sau khi cắt, dùng dũa móng tay để làm mịn các cạnh sắc và tạo hình móng. Đối với móng chân, nên cắt thẳng ngang để tránh móng mọc ngược. Vệ sinh dụng cụ cắt móng tay thường xuyên để tránh nhiễm trùng.
Móng tay bị vàng là dấu hiệu của bệnh gì?
Móng tay bị vàng có thể là dấu hiệu của nhiều tình trạng khác nhau, từ nhiễm nấm móng đến các bệnh lý toàn thân. Nhiễm nấm móng là nguyên nhân phổ biến nhất gây móng tay vàng, thường kèm theo dày móng, dễ gãy và có mùi hôi. Hội chứng móng tay vàng là một bệnh hiếm gặp, gây móng tay vàng, dày lên, phát triển chậm, kèm theo phù bạch huyết và tràn dịch màng phổi. Ngoài ra, móng tay vàng cũng có thể liên quan đến các bệnh phổi mạn tính, viêm xoang, bệnh gan, hoặc do sử dụng một số loại thuốc. Nếu móng tay bị vàng kèm theo các triệu chứng khác hoặc kéo dài, nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị.
Tại sao móng tay lại có đường sọc dọc?
Đường sọc dọc trên móng tay rất phổ biến và thường là dấu hiệu của lão hóa tự nhiên. Khi tuổi tác tăng lên, ma trận móng sản xuất ít tế bào móng hơn, dẫn đến móng mỏng và dễ xuất hiện các đường sọc dọc. Hầu hết các trường hợp đường sọc dọc trên móng tay là lành tính và không đáng lo ngại. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp, đường sọc dọc màu đen hoặc nâu (melanonychia striata) có thể là dấu hiệu của khối u hắc tố ác tính dưới móng, một dạng ung thư da nguy hiểm. Nếu xuất hiện đường sọc dọc màu đen hoặc nâu, đặc biệt là khi đường sọc rộng ra, màu sắc không đều, hoặc có kèm theo các dấu hiệu khác như sưng đau, chảy máu, cần đi khám bác sĩ da liễu ngay lập tức để được kiểm tra và loại trừ khả năng ung thư.
Móng tay bị sần sùi phải làm sao?
Móng tay bị sần sùi có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Rỗ móng (pitting) là tình trạng xuất hiện các vết lõm nhỏ trên bề mặt móng, thường gặp trong bệnh vảy nến móng. Bề mặt móng sần sùi cũng có thể do viêm da tiếp xúc, eczema, hoặc chấn thương móng. Nhiễm nấm móng cũng có thể làm móng trở nên sần sùi, dày và đổi màu. Trong một số trường hợp, móng tay sần sùi có thể là dấu hiệu của các bệnh lý toàn thân như thiếu máu, rối loạn tuyến giáp. Để cải thiện tình trạng móng tay sần sùi, cần xác định nguyên nhân gây bệnh và điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ. Chăm sóc móng tay đúng cách, giữ ẩm cho móng, tránh hóa chất gây hại và duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng cũng rất quan trọng.
Móng tay có thể mọc lại sau khi bị rụng không?
Móng tay có thể mọc lại sau khi bị rụng nếu ma trận móng không bị tổn thương vĩnh viễn. Nếu chỉ bị tổn thương nhẹ như chấn thương hoặc nhiễm trùng nhẹ, móng tay thường sẽ mọc lại hoàn toàn trong vòng vài tháng. Tuy nhiên, nếu ma trận móng bị tổn thương nặng, ví dụ như do phẫu thuật cắt bỏ ma trận móng hoặc tổn thương sâu do chấn thương, móng có thể không mọc lại hoặc mọc lại không hoàn chỉnh, biến dạng. Thời gian móng mọc lại hoàn toàn phụ thuộc vào tốc độ phát triển móng của từng người và mức độ tổn thương. Móng tay cần khoảng 4-6 tháng để mọc lại hoàn toàn, còn móng chân cần khoảng 12-18 tháng.
Ăn gì để móng tay khỏe mạnh?
Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì móng tay khỏe mạnh. Để móng tay chắc khỏe và phát triển tốt, cần cung cấp đủ các dưỡng chất sau: Protein (keratin là protein cấu tạo móng), Biotin (vitamin B7, giúp tăng cường độ chắc khỏe của móng), Sắt (thiếu sắt gây móng tay mỏng, dễ gãy), Kẽm (thiếu kẽm gây móng tay trắng, chậm phát triển), Vitamin (vitamin A, C, D, E đều cần thiết cho sức khỏe móng). Các thực phẩm tốt cho móng tay bao gồm: trứng, thịt, cá, sữa, các loại đậu, ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh đậm, trái cây, các loại hạt. Uống đủ nước cũng rất quan trọng để giữ móng tay không bị khô và dễ gãy.
Tại sao móng tay mọc ngược?
Móng tay mọc ngược (móng quặp) xảy ra khi cạnh bên của móng tay hoặc móng chân mọc đâm vào phần mềm xung quanh, gây đau, sưng đỏ và nhiễm trùng. Nguyên nhân phổ biến nhất là do cắt móng tay không đúng cách, cắt quá sâu vào góc móng hoặc cắt cong tròn theo hình dạng ngón tay. Đi giày dép quá chật, chấn thương móng, móng tay dày bất thường, hoặc di truyền cũng có thể là nguyên nhân gây móng mọc ngược. Để phòng ngừa móng mọc ngược, nên cắt móng tay thẳng ngang, không cắt quá sâu vào góc móng, chọn giày dép thoải mái, vừa vặn. Nếu bị móng mọc ngược, nên ngâm chân trong nước ấm muối, giữ vệ sinh sạch sẽ và đi khám bác sĩ để được điều trị, tránh tự ý cắt hoặc cạy móng tại nhà vì có thể gây nhiễm trùng nặng hơn.
Móng tay bị tách lớp là thiếu chất gì?
Móng tay bị tách lớp (onychoschizia) thường là do thiếu độ ẩm và các yếu tố bên ngoài hơn là do thiếu chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, một số thiếu hụt dinh dưỡng có thể góp phần làm móng tay yếu và dễ bị tách lớp. Thiếu biotin (vitamin B7) có thể làm móng tay yếu và dễ gãy. Thiếu sắt cũng có thể gây móng tay mỏng, dễ gãy và tách lớp. Ngoài ra, thiếu axit béo omega-3 cũng có thể làm móng tay khô và dễ tách lớp. Các yếu tố bên ngoài như tiếp xúc thường xuyên với nước, hóa chất tẩy rửa mạnh, sơn móng tay và chất tẩy sơn móng tay cũng là nguyên nhân phổ biến gây móng tay tách lớp. Để cải thiện tình trạng móng tay tách lớp, nên giữ ẩm cho móng tay bằng kem dưỡng ẩm, hạn chế tiếp xúc với hóa chất, sử dụng găng tay khi làm việc nhà, bổ sung các dưỡng chất cần thiết và uống đủ nước.
Tài liệu tham khảo về móng tay chân
- Bolognia, J. L., Schaffer, J. V., & Cerroni, L. (2018). Dermatology (4th ed.). Elsevier Saunders.
- Habif, T. P. (2021). Clinical dermatology (7th ed.). Elsevier.
- Dawber, R. P. R., Baran, R., & De Berker, D. A. R. (2003). Diseases of the nails and their management. Blackwell Science.
- American Academy of Dermatology. (n.d.). Nail Conditions.
- Mayo Clinic. (n.d.). Nail problems.