Máu

Máu là gì?

Máu là một chất lỏng quan trọng của cơ thể, có màu đỏ và lưu thông khắp cơ thể qua hệ thống tuần hoàn. Nó đóng vai trò thiết yếu trong việc vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào, loại bỏ chất thải và carbon dioxide, đồng thời bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng. Máu chiếm khoảng 7-8% trọng lượng cơ thể người trưởng thành, tương đương khoảng 5-6 lít ở nam giới và 4-5 lít ở nữ giới. Sự sống còn của con người phụ thuộc vào chức năng liên tục và hiệu quả của máu.

Tổng quan về Máu

Cấu trúc

Máu là một mô liên kết đặc biệt, bao gồm huyết tương và các tế bào máu. Huyết tương chiếm khoảng 55% thể tích máu, là một chất lỏng màu vàng nhạt chứa nước, protein, chất điện giải, chất dinh dưỡng, chất thải và khí. Các tế bào máu chiếm khoảng 45% thể tích máu và bao gồm ba loại chính: hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.

Hồng cầu (Erythrocytes)

Hồng cầu là loại tế bào máu phổ biến nhất, có hình đĩa lõm hai mặt và không có nhân khi trưởng thành. Hình dạng này giúp tăng diện tích bề mặt để vận chuyển oxy hiệu quả hơn. Hồng cầu chứa hemoglobin, một protein giàu sắt có khả năng liên kết và vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và carbon dioxide từ các mô trở lại phổi.

Bạch cầu (Leukocytes)

Bạch cầu đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ thể, giúp chống lại nhiễm trùng và các tác nhân gây bệnh. Có năm loại bạch cầu chính, mỗi loại có chức năng riêng biệt:

  • Bạch cầu trung tính (Neutrophils): Loại bạch cầu phổ biến nhất, có chức năng thực bào, tiêu diệt vi khuẩn và nấm.
  • Bạch cầu lympho (Lymphocytes): Bao gồm tế bào T, tế bào B và tế bào NK, tham gia vào đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, nhận diện và tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh và tế bào ung thư.
  • Bạch cầu đơn nhân (Monocytes): Phát triển thành đại thực bào, có chức năng thực bào và trình diện kháng nguyên cho các tế bào miễn dịch khác.
  • Bạch cầu ái toan (Eosinophils): Tham gia vào phản ứng dị ứng và tiêu diệt ký sinh trùng.
  • Bạch cầu ái kiềm (Basophils): Giải phóng histamine và heparin, tham gia vào phản ứng viêm và dị ứng.

Tiểu cầu (Thrombocytes)

Tiểu cầu là các mảnh tế bào nhỏ, không nhân, được tạo ra từ tế bào megakaryocyte trong tủy xương. Tiểu cầu đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, giúp ngăn ngừa mất máu khi mạch máu bị tổn thương bằng cách tạo thành nút chặn và kích hoạt các yếu tố đông máu khác.

Nguồn gốc

Các tế bào máu được tạo ra trong tủy xương thông qua một quá trình gọi là tạo máu (hematopoiesis). Ở người trưởng thành, tủy xương đỏ, chủ yếu ở xương dẹt như xương ức, xương sườn, xương chậu và đầu xương dài, là nơi sản xuất chính các tế bào máu. Tất cả các tế bào máu đều bắt nguồn từ tế bào gốc tạo máu đa năng trong tủy xương. Tế bào gốc này có khả năng tự làm mới và biệt hóa thành các dòng tế bào máu khác nhau dưới sự kiểm soát của các yếu tố tăng trưởng và cytokine.

Cơ chế

Máu lưu thông khắp cơ thể thông qua hệ thống tuần hoàn, bao gồm tim và mạch máu. Tim bơm máu vào động mạch, đưa máu giàu oxy đến các cơ quan và mô. Tại các mao mạch, oxy và chất dinh dưỡng được trao đổi với tế bào, và carbon dioxide và chất thải được đưa vào máu. Máu sau đó trở về tim qua tĩnh mạch, và từ tim được bơm lên phổi để loại bỏ carbon dioxide và nhận oxy trước khi quay trở lại tuần hoàn cơ thể. Cơ chế hoạt động của máu liên quan đến sự phối hợp nhịp nhàng giữa các thành phần của máu và hệ tuần hoàn để đảm bảo sự sống còn và hoạt động bình thường của cơ thể.

Chức năng của Máu

Vận chuyển

Chức năng chính của máu là vận chuyển các chất cần thiết và chất thải đi khắp cơ thể. Hồng cầu vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và carbon dioxide từ các mô trở lại phổi. Huyết tương vận chuyển chất dinh dưỡng (glucose, axit amin, lipid, vitamin và khoáng chất) từ hệ tiêu hóa đến các tế bào, hormone từ tuyến nội tiết đến các cơ quan đích, và chất thải (urea, creatinine) từ tế bào đến các cơ quan bài tiết (thận, phổi, da).

Điều hòa

Máu giúp điều hòa nhiều khía cạnh của môi trường bên trong cơ thể, bao gồm:

  • Điều hòa nhiệt độ cơ thể: Máu hấp thụ và phân phối nhiệt khắp cơ thể, giúp duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định khoảng 37°C.
  • Điều hòa pH: Huyết tương chứa các hệ đệm giúp duy trì pH máu ở mức ổn định (khoảng 7.35-7.45), đảm bảo hoạt động tối ưu của các enzyme và quá trình sinh hóa.
  • Điều hòa cân bằng nước và điện giải: Máu duy trì cân bằng nước và điện giải giữa các tế bào và môi trường ngoại bào, đảm bảo chức năng tế bào bình thường.

Bảo vệ

Máu đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và mất máu:

  • Bảo vệ chống nhiễm trùng: Bạch cầu là thành phần chủ yếu của hệ miễn dịch trong máu. Các loại bạch cầu khác nhau thực hiện các chức năng khác nhau để phát hiện, tiêu diệt và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng.
  • Đông máu: Tiểu cầu và các yếu tố đông máu trong huyết tương phối hợp để tạo thành cục máu đông, bịt kín các mạch máu bị tổn thương và ngăn ngừa mất máu quá nhiều.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Mức độ bình thường của các thành phần máu rất quan trọng để duy trì sức khỏe. Số lượng tế bào máu, nồng độ hemoglobin, và các chỉ số khác cần nằm trong phạm vi nhất định. Sự thay đổi so với mức bình thường có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe.

Bình thường với bất thường

Thành phần máuTrạng thái bình thườngTrạng thái bất thường
Hồng cầu (Số lượng)Nam: 4.7 – 6.1 triệu tế bào/microlit

Nữ: 4.2 – 5.4 triệu tế bào/microlit
Thiếu máu (Anemia): Số lượng hồng cầu thấp

Đa hồng cầu (Polycythemia): Số lượng hồng cầu cao
Hemoglobin (Hb)Nam: 13.5 – 17.5 g/dL

Nữ: 12.0 – 15.5 g/dL
Thiếu máu (Anemia): Nồng độ hemoglobin thấp

Đa hồng cầu (Polycythemia): Nồng độ hemoglobin cao
Bạch cầu (Số lượng)4,500 – 11,000 tế bào/microlitGiảm bạch cầu (Leukopenia): Số lượng bạch cầu thấp

Tăng bạch cầu (Leukocytosis): Số lượng bạch cầu cao
Tiểu cầu (Số lượng)150,000 – 450,000 tế bào/microlitGiảm tiểu cầu (Thrombocytopenia): Số lượng tiểu cầu thấp

Tăng tiểu cầu (Thrombocytosis): Số lượng tiểu cầu cao

Các bệnh lý liên quan

  • Thiếu máu (Anemia): Tình trạng thiếu hồng cầu hoặc hemoglobin, dẫn đến giảm khả năng vận chuyển oxy, gây mệt mỏi, yếu ớt, da xanh xao. Có nhiều loại thiếu máu khác nhau, như thiếu máu thiếu sắt, thiếu máu hồng cầu hình liềm, thiếu máu do bệnh mạn tính. Nguyên nhân có thể do mất máu, sản xuất hồng cầu không đủ, hoặc phá hủy hồng cầu quá mức.
  • Bệnh bạch cầu (Leukemia): Ung thư tế bào máu, đặc trưng bởi sự tăng sinh không kiểm soát của bạch cầu bất thường trong tủy xương và máu. Bệnh bạch cầu có thể là cấp tính hoặc mạn tính, dòng tủy hoặc dòng lympho. Hậu quả là suy giảm chức năng tạo máu bình thường, dẫn đến thiếu máu, nhiễm trùng và chảy máu.
  • Rối loạn đông máu (Coagulation disorders): Các bệnh lý ảnh hưởng đến khả năng đông máu bình thường, có thể gây chảy máu quá nhiều hoặc hình thành cục máu đông bất thường. Ví dụ như bệnh Hemophilia (máu khó đông) do thiếu yếu tố đông máu, hoặc bệnh huyết khối tắc mạch do hình thành cục máu đông trong mạch máu.
  • Đa hồng cầu (Polycythemia Vera): Rối loạn tủy xương khiến cơ thể sản xuất quá nhiều hồng cầu, làm tăng độ nhớt của máu, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông và các biến chứng tim mạch.
  • Hội chứng rối loạn sinh tủy (Myelodysplastic Syndromes – MDS): Nhóm bệnh lý tủy xương trong đó tế bào gốc tạo máu không trưởng thành và biệt hóa bình thường, dẫn đến sản xuất tế bào máu bất thường và suy giảm chức năng tủy xương. MDS có thể tiến triển thành bệnh bạch cầu cấp tính.
  • Lymphoma: Ung thư hệ bạch huyết, ảnh hưởng đến bạch cầu lympho. Lymphoma có thể phát triển ở hạch bạch huyết, tủy xương, lá lách và các cơ quan khác.
  • Đa u tủy xương (Multiple Myeloma): Ung thư tế bào plasma, một loại bạch cầu B sản xuất kháng thể. Đa u tủy xương gây tổn thương xương, suy thận, thiếu máu và tăng canxi máu.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

  • Xét nghiệm công thức máu toàn phần (Complete Blood Count – CBC): Đây là xét nghiệm máu cơ bản và phổ biến nhất, đánh giá số lượng hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, hemoglobin, hematocrit và các chỉ số khác. CBC giúp phát hiện nhiều bất thường về máu như thiếu máu, nhiễm trùng, rối loạn đông máu.
  • Phết máu ngoại vi (Peripheral Blood Smear): Mẫu máu được phết lên lam kính và nhuộm màu để quan sát hình dạng và kích thước của các tế bào máu dưới kính hiển vi. Phết máu ngoại vi giúp xác định các bất thường về hình thái tế bào máu, hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý như thiếu máu hồng cầu hình liềm, bệnh bạch cầu.
  • Sinh thiết tủy xương (Bone Marrow Biopsy): Thủ thuật lấy mẫu tủy xương để kiểm tra tế bào tủy xương và đánh giá khả năng sản xuất tế bào máu. Sinh thiết tủy xương thường được thực hiện khi nghi ngờ các bệnh lý về tủy xương như bệnh bạch cầu, MDS, đa u tủy xương.
  • Xét nghiệm đông máu (Coagulation Tests): Các xét nghiệm như PT (Prothrombin Time), aPTT (Activated Partial Thromboplastin Time), INR (International Normalized Ratio) đánh giá chức năng đông máu, giúp phát hiện các rối loạn đông máu.
  • Điện di huyết sắc tố (Hemoglobin Electrophoresis): Xét nghiệm phân tích các loại hemoglobin khác nhau trong máu, giúp chẩn đoán các bệnh lý hemoglobin như thalassemia, bệnh hồng cầu hình liềm.
  • Xét nghiệm nhóm máu (Blood Typing) và phản ứng chéo (Crossmatching): Xác định nhóm máu ABO và Rh của bệnh nhân và người hiến máu, đảm bảo truyền máu an toàn.

Các phương pháp điều trị

  • Truyền máu (Blood Transfusion): Truyền hồng cầu, tiểu cầu hoặc huyết tương từ người hiến máu cho bệnh nhân để bù đắp sự thiếu hụt các thành phần máu, thường được sử dụng trong điều trị thiếu máu nặng, chảy máu, giảm tiểu cầu.
  • Thuốc (Medications): Sử dụng các loại thuốc khác nhau tùy thuộc vào bệnh lý cụ thể. Ví dụ, sử dụng sắt, vitamin B12, axit folic trong điều trị thiếu máu dinh dưỡng; hóa trị, xạ trị, liệu pháp nhắm trúng đích, liệu pháp miễn dịch trong điều trị bệnh bạch cầu và lymphoma; thuốc chống đông máu hoặc thuốc cầm máu trong điều trị rối loạn đông máu.
  • Ghép tế bào gốc tạo máu (Hematopoietic Stem Cell Transplantation): Thay thế tủy xương bị bệnh bằng tủy xương khỏe mạnh từ người hiến hoặc tế bào gốc máu ngoại vi, thường được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu, lymphoma, MDS và một số bệnh lý di truyền về máu.
  • Liệu pháp thay thế yếu tố đông máu (Clotting Factor Replacement Therapy): Truyền yếu tố đông máu bị thiếu cho bệnh nhân mắc bệnh Hemophilia để ngăn ngừa hoặc điều trị chảy máu.
  • Lọc huyết tương (Plasmapheresis): Loại bỏ huyết tương chứa các chất gây bệnh và thay thế bằng huyết tương sạch hoặc dung dịch thay thế, được sử dụng trong điều trị một số bệnh tự miễn dịch và rối loạn máu.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Tim và mạch máu

Máu được tim bơm đi khắp cơ thể thông qua hệ thống mạch máu (động mạch, tĩnh mạch, mao mạch). Tim đảm bảo tuần hoàn máu liên tục, cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho tất cả các cơ quan và mô. Mạch máu là đường dẫn máu, đảm bảo máu lưu thông hiệu quả đến và đi từ các cơ quan.

Phổi

Máu trao đổi khí với phổi. Hồng cầu vận chuyển carbon dioxide từ cơ thể đến phổi để thải ra ngoài và nhận oxy từ phổi để cung cấp cho các tế bào. Sự trao đổi khí này diễn ra tại các mao mạch phổi bao quanh các phế nang.

Thận

Thận lọc máu để loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng nước và điện giải. Máu mang chất thải từ các cơ quan đến thận, tại đây chất thải được lọc ra và bài tiết qua nước tiểu. Thận cũng điều chỉnh lượng nước và điện giải trong máu, duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể.

Hệ miễn dịch

Máu là nơi chứa các tế bào miễn dịch (bạch cầu) giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng. Bạch cầu tuần hoàn trong máu, phát hiện và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể. Máu cũng vận chuyển các kháng thể và các yếu tố miễn dịch khác đến các vị trí nhiễm trùng.

Hệ tiêu hóa

Máu vận chuyển chất dinh dưỡng từ hệ tiêu hóa đến các tế bào khắp cơ thể sau khi thức ăn được tiêu hóa và hấp thụ. Máu nhận các chất dinh dưỡng từ ruột non và phân phối chúng đến các cơ quan và mô để cung cấp năng lượng và nguyên liệu xây dựng.

Tủy xương

Tủy xương là nơi sản xuất ra các tế bào máu. Máu cung cấp chất dinh dưỡng và các yếu tố cần thiết cho tủy xương để tạo ra các tế bào máu mới. Tủy xương và máu có mối quan hệ mật thiết, tủy xương tạo ra máu và máu nuôi dưỡng tủy xương.

Mọi người cũng hỏi

Máu có màu gì khi ở trong tĩnh mạch?

Máu trong tĩnh mạch vẫn có màu đỏ sẫm, không phải màu xanh lam như nhiều người thường nghĩ. Màu đỏ sẫm này là do máu trong tĩnh mạch chứa ít oxy hơn so với máu trong động mạch, nhưng vẫn chứa hemoglobin, protein tạo màu đỏ cho máu. Màu xanh lam mà chúng ta thấy tĩnh mạch dưới da là do ánh sáng và cách da hấp thụ và phản xạ ánh sáng, không phải do màu máu.

Những loại thực phẩm nào tốt cho máu?

Các loại thực phẩm tốt cho máu bao gồm thực phẩm giàu sắt (thịt đỏ, gan, hải sản, đậu, rau xanh đậm), vitamin B12 (thịt, cá, trứng, sữa), axit folic (rau xanh đậm, cam, chanh, đậu), và vitamin C (cam, ổi, dâu tây, ớt chuông). Chế độ ăn uống cân bằng và đa dạng, giàu các chất dinh dưỡng này giúp duy trì sản xuất tế bào máu khỏe mạnh và ngăn ngừa thiếu máu.

Nhóm máu nào hiếm nhất?

Nhóm máu hiếm nhất trên thế giới là nhóm máu AB Rh-, chỉ chiếm khoảng 1% dân số thế giới. Tuy nhiên, độ hiếm của nhóm máu có thể khác nhau tùy thuộc vào chủng tộc và khu vực địa lý. Ví dụ, nhóm máu Rh- phổ biến hơn ở người da trắng so với người châu Á.

Điều gì xảy ra nếu máu không đủ oxy?

Nếu máu không đủ oxy (tình trạng thiếu oxy máu), các tế bào và mô trong cơ thể sẽ không nhận đủ oxy để hoạt động bình thường. Điều này có thể dẫn đến nhiều triệu chứng như khó thở, mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu, tim đập nhanh, da xanh tím. Thiếu oxy máu nghiêm trọng và kéo dài có thể gây tổn thương não, tim và các cơ quan khác, thậm chí đe dọa tính mạng. Các nguyên nhân gây thiếu oxy máu bao gồm bệnh phổi, bệnh tim, thiếu máu, và ngộ độc khí carbon monoxide.

Tại sao cần xét nghiệm máu?

Xét nghiệm máu là một công cụ chẩn đoán quan trọng và phổ biến trong y học. Nó cung cấp thông tin chi tiết về các thành phần của máu, giúp bác sĩ đánh giá sức khỏe tổng quát, phát hiện và theo dõi nhiều bệnh lý khác nhau, từ nhiễm trùng, thiếu máu, rối loạn đông máu, đến các bệnh ung thư và bệnh mạn tính. Xét nghiệm máu cũng được sử dụng để kiểm tra chức năng gan, thận, tuyến giáp, và theo dõi hiệu quả điều trị.

Máu có tái tạo được không?

Có, máu liên tục được tái tạo trong cơ thể thông qua quá trình tạo máu (hematopoiesis) diễn ra ở tủy xương. Tủy xương sản xuất ra các tế bào máu mới để thay thế các tế bào máu cũ và tế bào máu bị mất đi do tổn thương hoặc lão hóa. Quá trình tái tạo máu diễn ra liên tục và được điều chỉnh bởi nhiều yếu tố, đảm bảo số lượng tế bào máu luôn ổn định trong cơ thể.

Máu có vai trò gì trong hệ miễn dịch?

Máu đóng vai trò trung tâm trong hệ miễn dịch bằng cách vận chuyển các tế bào miễn dịch (bạch cầu) và các yếu tố miễn dịch (kháng thể, protein bổ thể) đi khắp cơ thể. Bạch cầu trong máu giúp phát hiện và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng. Máu cũng giúp vận chuyển các tế bào miễn dịch từ nơi sản xuất (tủy xương, hạch bạch huyết) đến các vị trí nhiễm trùng và viêm trong cơ thể.

Máu có thể bị nhiễm trùng không?

Có, máu có thể bị nhiễm trùng, tình trạng này gọi là nhiễm trùng máu (sepsis) hoặc nhiễm độc máu. Nhiễm trùng máu là một tình trạng nguy hiểm, xảy ra khi nhiễm trùng từ một vị trí nào đó trong cơ thể lan vào máu và gây ra phản ứng viêm toàn thân nghiêm trọng. Nhiễm trùng máu có thể gây sốc nhiễm trùng, suy đa tạng và tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Nguyên nhân thường gặp là do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng xâm nhập vào máu.

Máu có thể đông lại bên trong mạch máu không?

Có, máu có thể đông lại bên trong mạch máu, tạo thành cục máu đông (thrombus). Quá trình này gọi là huyết khối (thrombosis). Huyết khối có thể xảy ra ở động mạch (huyết khối động mạch) hoặc tĩnh mạch (huyết khối tĩnh mạch). Huyết khối có thể gây tắc nghẽn mạch máu, làm giảm hoặc ngừng lưu thông máu đến các cơ quan và mô, dẫn đến thiếu máu cục bộ, tổn thương mô và các biến chứng nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tắc mạch phổi.

Máu có vai trò gì trong việc điều hòa nhiệt độ cơ thể?

Máu đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ cơ thể. Máu hấp thụ nhiệt từ các cơ quan và mô hoạt động, sau đó vận chuyển nhiệt đi khắp cơ thể. Khi cơ thể quá nóng, mạch máu dưới da giãn nở, giúp nhiệt tỏa ra môi trường bên ngoài. Khi cơ thể quá lạnh, mạch máu dưới da co lại, giúp giữ nhiệt bên trong cơ thể. Máu cũng vận chuyển nhiệt đến da để làm mát cơ thể thông qua quá trình đổ mồ hôi.

Tài liệu tham khảo về Máu

  • Sách giáo khoa Sinh lý học Y khoa
  • Harrison’s Principles of Internal Medicine
  • Robbins and Cotran Pathologic Basis of Disease
  • Hiệp hội Huyết học Hoa Kỳ (American Society of Hematology – ASH)
  • Viện Huyết học và Truyền máu Trung ương
  • Tổ chức Y tế Thế giới (World Health Organization – WHO)
  • Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (Centers for Disease Control and Prevention – CDC)
  • National Heart, Lung, and Blood Institute (NHLBI)

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloWhatsappHotline