Lông nách là gì?
Lông nách là những sợi lông mọc ở vùng da dưới cánh tay, bắt đầu xuất hiện ở tuổi dậy thì và là một đặc điểm sinh học tự nhiên của con người. Chúng đóng vai trò nhất định trong việc bảo vệ da, giảm ma sát và hỗ trợ quá trình bài tiết mồ hôi. Mặc dù trong xã hội hiện đại, việc loại bỏ lông nách trở nên phổ biến vì lý do thẩm mỹ, nhưng lông nách vẫn có những chức năng sinh học quan trọng.
Tổng quan về lông nách
Cấu trúc
Lông nách có cấu trúc tương tự như các loại lông khác trên cơ thể, bao gồm:
- Ống lông (nang lông): Là một cấu trúc hình ống nằm sâu trong da, nơi sợi lông phát triển. Nang lông của lông nách thường lớn hơn và sâu hơn so với lông tơ trên cơ thể.
- Sợi lông: Phần lông có thể nhìn thấy trên bề mặt da, được cấu tạo từ protein keratin. Sợi lông nách thường dày, thô và xoăn hơn so với lông ở các vùng khác.
- Tuyến bã nhờn: Nằm gần nang lông, tiết ra chất nhờn (sebum) giúp giữ ẩm và bảo vệ da, đồng thời làm cho lông nách mềm mại hơn.
- Tuyến mồ hôi apocrine: Tập trung nhiều ở vùng nách, tiết ra mồ hôi đặc, chứa lipid và protein. Mồ hôi này khi kết hợp với vi khuẩn trên da tạo ra mùi cơ thể đặc trưng. Lông nách giúp giữ lại và khuếch tán mùi này.
Nguồn gốc
Sự phát triển của lông nách chịu sự chi phối của hormone androgen, đặc biệt là testosterone và dihydrotestosterone (DHT). Ở cả nam và nữ, tuyến thượng thận sản xuất một lượng nhỏ androgen trong suốt thời thơ ấu. Đến tuổi dậy thì, buồng trứng ở nữ và tinh hoàn ở nam bắt đầu sản xuất lượng lớn hormone sinh dục, dẫn đến sự phát triển của lông nách và lông mu. Quá trình này thường bắt đầu từ khoảng 8-14 tuổi ở nữ và 9-15 tuổi ở nam.
Cơ chế
Lông nách phát triển theo chu kỳ lông, bao gồm ba giai đoạn chính: giai đoạn tăng trưởng (anagen), giai đoạn ngừng tăng trưởng (catagen) và giai đoạn nghỉ (telogen). Thời gian của giai đoạn tăng trưởng ở lông nách thường ngắn hơn so với lông tóc, khoảng vài tháng, điều này giải thích tại sao lông nách không mọc dài như tóc. Hormone androgen kích thích nang lông, kéo dài giai đoạn tăng trưởng và làm cho sợi lông dày và đậm màu hơn. Các yếu tố di truyền và chủng tộc cũng ảnh hưởng đến độ dày, màu sắc và mật độ của lông nách.
Chức năng của lông nách
Giảm ma sát
Lông nách đóng vai trò như một lớp đệm tự nhiên, giảm sự cọ xát giữa cánh tay và thân mình khi vận động. Điều này giúp ngăn ngừa kích ứng da và tổn thương do ma sát, đặc biệt là trong các hoạt động thể chất.
Điều hòa nhiệt độ
Mặc dù không phải là chức năng chính, lông nách có thể giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể bằng cách giữ lại mồ hôi và tạo điều kiện cho quá trình bay hơi diễn ra hiệu quả hơn. Khi mồ hôi bay hơi, nó sẽ làm mát da, giúp cơ thể hạ nhiệt.
Khuếch tán mùi cơ thể (pheromones)
Vùng nách tập trung nhiều tuyến mồ hôi apocrine, tiết ra mồ hôi chứa các hợp chất hóa học có thể hoạt động như pheromones. Lông nách có thể giúp giữ lại và khuếch tán mùi cơ thể, đóng vai trò trong giao tiếp xã hội và thu hút bạn tình ở một số loài động vật. Tuy nhiên, vai trò của pheromones ở người vẫn đang được nghiên cứu.
Bảo vệ da
Lông nách có thể giúp bảo vệ da vùng nách khỏi bụi bẩn, vi khuẩn và các tác nhân gây kích ứng từ môi trường bên ngoài. Chúng hoạt động như một hàng rào vật lý, ngăn chặn các chất này tiếp xúc trực tiếp với da.
Ảnh hưởng đến sức khỏe
Sự phát triển của lông nách là một quá trình sinh lý bình thường và không gây hại cho sức khỏe. Tuy nhiên, một số tình trạng bất thường liên quan đến lông nách có thể xảy ra, chủ yếu liên quan đến số lượng, màu sắc hoặc các vấn đề về da vùng nách.
Bình thường với bất thường
Trạng thái | Mô tả |
---|---|
Bình thường | Lông nách phát triển tự nhiên ở tuổi dậy thì, số lượng và độ dày lông khác nhau tùy theo từng người. Màu sắc lông thường tương đồng với màu tóc. Không gây khó chịu hoặc vấn đề về da. |
Rậm lông (Hypertrichosis) | Lông mọc quá nhiều và rậm rạp so với bình thường ở vùng nách. Có thể do yếu tố di truyền, hormone hoặc tác dụng phụ của thuốc. |
Rụng lông (Hypotrichosis) | Lông nách rụng hoặc không phát triển, có thể do rối loạn hormone, bệnh tự miễn, suy dinh dưỡng hoặc tác dụng phụ của điều trị y tế (như hóa trị). |
Viêm nang lông | Nang lông bị viêm nhiễm do vi khuẩn hoặc nấm, thường gây ra các nốt đỏ, sưng đau hoặc mụn mủ ở vùng nách. Việc cạo hoặc nhổ lông nách không đúng cách có thể làm tăng nguy cơ viêm nang lông. |
Lông mọc ngược (Ingrown hair) | Lông mọc cuộn ngược vào trong da thay vì mọc ra ngoài, gây ra tình trạng viêm nhiễm, sưng đỏ và đau. Thường xảy ra sau khi cạo hoặc wax lông nách. |
Các bệnh lý liên quan
- Viêm nang lông (Folliculitis): Là tình trạng viêm nhiễm nang lông, có thể do vi khuẩn (thường là Staphylococcus aureus), nấm hoặc virus. Viêm nang lông ở nách thường biểu hiện bằng các nốt sần đỏ, mụn mủ hoặc ngứa. Nguyên nhân có thể do cạo lông, wax lông, mặc quần áo chật hoặc vệ sinh kém. Nếu không điều trị, viêm nang lông có thể lan rộng và gây khó chịu.
- Nhọt (Furuncles) và cụm nhọt (Carbuncles): Là nhiễm trùng sâu hơn của nang lông, thường do vi khuẩn Staphylococcus aureus gây ra. Nhọt là một ổ nhiễm trùng khu trú, sưng đỏ, nóng và đau. Cụm nhọt là một nhóm nhọt liên kết với nhau, nghiêm trọng hơn và có thể gây sốt, mệt mỏi. Vùng nách là vị trí thường gặp của nhọt và cụm nhọt do môi trường ẩm ướt và ma sát.
- Hidradenitis suppurativa (HS): Là một bệnh viêm da mãn tính ảnh hưởng đến các tuyến mồ hôi apocrine, thường gặp ở nách, bẹn và mông. HS gây ra các nốt sần, cục u, mụn mủ và đường hầm dưới da, gây đau đớn và để lại sẹo. Nguyên nhân chính xác chưa rõ, nhưng liên quan đến yếu tố di truyền, miễn dịch và môi trường. HS là một bệnh lý phức tạp, cần được chẩn đoán và điều trị bởi bác sĩ da liễu.
- Nấm da (Tinea cruris): Mặc dù thường gặp ở vùng bẹn, nấm da cũng có thể lan đến vùng nách. Nấm da gây ra các mảng da đỏ, ngứa, có vảy và bờ viền rõ ràng. Môi trường ẩm ướt ở nách tạo điều kiện cho nấm phát triển.
- Bệnh vảy nến (Psoriasis): Vảy nến đảo ngược (inverse psoriasis) có thể xuất hiện ở các nếp gấp da như nách. Vảy nến ở nách thường biểu hiện bằng các mảng da đỏ, bóng, không có vảy rõ rệt như vảy nến ở các vị trí khác.
Chẩn đoán và điều trị khi bất thường
Các phương pháp chẩn đoán
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ quan sát vùng nách, đánh giá tình trạng lông nách, da và các tổn thương (nếu có). Đây là bước đầu tiên và quan trọng để chẩn đoán các vấn đề liên quan đến lông nách.
- Soi da (Dermoscopy): Sử dụng thiết bị soi da để quan sát chi tiết cấu trúc da và nang lông, giúp chẩn đoán viêm nang lông, lông mọc ngược và các bệnh lý da khác.
- Xét nghiệm máu: Trong một số trường hợp nghi ngờ rối loạn hormone, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu để đo nồng độ hormone androgen, estrogen và các hormone khác.
- Cấy máu hoặc mủ: Khi có dấu hiệu nhiễm trùng, bác sĩ có thể lấy mẫu mủ hoặc máu để cấy vi khuẩn hoặc nấm, xác định tác nhân gây bệnh và lựa chọn kháng sinh hoặc thuốc kháng nấm phù hợp.
- Sinh thiết da: Trong trường hợp nghi ngờ các bệnh lý da phức tạp như hidradenitis suppurativa hoặc vảy nến, sinh thiết da có thể được thực hiện để xác định chẩn đoán bằng cách phân tích mẫu da dưới kính hiển vi.
Các phương pháp điều trị
- Vệ sinh vùng nách: Giữ vùng nách sạch sẽ và khô thoáng là biện pháp quan trọng để phòng ngừa và điều trị các vấn đề về lông nách. Rửa vùng nách hàng ngày bằng xà phòng dịu nhẹ và lau khô kỹ sau khi tắm.
- Thuốc bôi tại chỗ: Đối với viêm nang lông nhẹ hoặc lông mọc ngược, có thể sử dụng các loại kem hoặc thuốc mỡ bôi tại chỗ chứa kháng sinh (như clindamycin, erythromycin), kháng viêm (corticosteroid) hoặc retinoid.
- Thuốc uống: Trong trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc lan rộng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh hoặc kháng nấm uống. Đối với các bệnh lý mãn tính như hidradenitis suppurativa, có thể cần sử dụng các thuốc điều trị đặc hiệu như kháng sinh kéo dài, retinoid uống hoặc thuốc sinh học.
- Triệt lông: Đối với những người muốn giảm lượng lông nách hoặc điều trị lông mọc ngược, có thể lựa chọn các phương pháp triệt lông như cạo, wax, kem tẩy lông, laser hoặc điện phân. Tuy nhiên, cần thực hiện đúng cách để tránh gây kích ứng da hoặc viêm nang lông.
- Phẫu thuật: Trong trường hợp nhọt, cụm nhọt lớn hoặc hidradenitis suppurativa nặng, phẫu thuật có thể được chỉ định để dẫn lưu mủ, loại bỏ các ổ nhiễm trùng hoặc cắt bỏ các vùng da bị tổn thương.
Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể
Hệ nội tiết
Sự phát triển và phân bố của lông nách chịu sự kiểm soát chặt chẽ của hệ nội tiết, đặc biệt là hormone androgen. Các rối loạn nội tiết như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) ở nữ giới hoặc các vấn đề về tuyến thượng thận có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của lông nách, gây ra tình trạng rậm lông hoặc rụng lông bất thường. Hormone tuyến giáp cũng có vai trò trong sự phát triển của lông, bao gồm cả lông nách. Suy giáp hoặc cường giáp có thể dẫn đến thay đổi về số lượng và chất lượng lông.
Hệ thần kinh
Các dây thần kinh cảm giác ở vùng nách cung cấp thông tin về xúc giác, nhiệt độ và đau từ lông nách và vùng da xung quanh đến não bộ. Phản xạ dựng lông (goosebumps) khi lạnh hoặc sợ hãi cũng liên quan đến hệ thần kinh và cơ dựng lông ở nang lông nách.
Hệ miễn dịch
Hệ miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ da vùng nách khỏi nhiễm trùng. Các tế bào miễn dịch như tế bào Langerhans và tế bào lympho T cư trú trong da và nang lông nách, giúp phát hiện và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh. Trong các bệnh lý viêm da như viêm nang lông và hidradenitis suppurativa, hệ miễn dịch phản ứng quá mức hoặc bất thường, gây ra các triệu chứng viêm.
Mọi người cũng hỏi
Lông nách có tác dụng gì?
Lông nách có một số tác dụng quan trọng như giảm ma sát giữa cánh tay và thân mình, giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể bằng cách giữ mồ hôi và hỗ trợ bay hơi, khuếch tán mùi cơ thể (pheromones) và bảo vệ da vùng nách khỏi bụi bẩn và vi khuẩn. Mặc dù trong xã hội hiện đại, nhiều người chọn loại bỏ lông nách vì lý do thẩm mỹ, chúng vẫn có vai trò sinh học nhất định.
Tại sao lông nách lại mọc xoăn?
Hình dạng xoăn của lông nách là do hình dạng của nang lông. Nang lông của lông nách thường có hình bầu dục hoặc dẹt, không tròn như nang lông tóc. Hình dạng này khiến sợi lông mọc ra cũng có xu hướng xoăn hoặc gợn sóng. Yếu tố di truyền và chủng tộc cũng ảnh hưởng đến độ xoăn của lông nách.
Có nên cạo lông nách không?
Việc cạo lông nách là một lựa chọn cá nhân. Về mặt y tế, không có khuyến cáo bắt buộc phải cạo lông nách. Cạo lông nách có thể giúp giảm mùi hôi và tạo cảm giác sạch sẽ hơn cho một số người. Tuy nhiên, cạo lông nách cũng có thể gây kích ứng da, viêm nang lông, lông mọc ngược và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu không thực hiện đúng cách. Nếu bạn chọn cạo lông nách, hãy sử dụng dao cạo sắc bén, kem cạo lông và dưỡng ẩm da sau khi cạo.
Lông nách mọc nhiều có phải là dấu hiệu bệnh lý?
Lông nách mọc nhiều hơn bình thường (rậm lông) có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý, đặc biệt là ở nữ giới. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) là một trong những nguyên nhân phổ biến gây rậm lông ở phụ nữ, kèm theo các triệu chứng khác như kinh nguyệt không đều, mụn trứng cá và tăng cân. Các vấn đề về tuyến thượng thận, u tuyến yên hoặc sử dụng một số loại thuốc cũng có thể gây rậm lông. Nếu bạn lo lắng về việc lông nách mọc quá nhiều, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị.
Làm thế nào để giảm mùi hôi nách mà không cần cạo lông nách?
Có nhiều cách để giảm mùi hôi nách mà không cần cạo lông nách. Sử dụng chất khử mùi hoặc chất chống mồ hôi là biện pháp phổ biến và hiệu quả. Chất khử mùi giúp trung hòa mùi hôi do vi khuẩn gây ra, trong khi chất chống mồ hôi giúp giảm lượng mồ hôi tiết ra. Tắm rửa hàng ngày và giữ vùng nách sạch sẽ, khô thoáng cũng rất quan trọng. Mặc quần áo thoáng mát, thấm mồ hôi và hạn chế ăn các loại thực phẩm gây mùi (như hành, tỏi, gia vị cay nóng) cũng có thể giúp giảm mùi hôi nách. Nếu mùi hôi nách quá nặng, bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ về các phương pháp điều trị khác như tiêm botox hoặc phẫu thuật cắt tuyến mồ hôi.
Tài liệu tham khảo về lông nách
- MedlinePlus. (n.d.). Body hair.
- American Academy of Dermatology Association. (n.d.). Hair removal: Overview.
- Mayo Clinic. (n.d.). Hirsutism.
- National Institute of Arthritis and Musculoskeletal and Skin Diseases. (n.d.). Hidradenitis Suppurativa.
- Kang, S., Amagai, M., Bruckner, A. L., Margolis, D. J., McMichael, A. J., & Orringer, J. S. (2018). Fitzpatrick’s dermatology (9th ed.). McGraw-Hill Education.