U não là một khối tế bào bất thường phát triển trong hoặc xung quanh não. Việc phát hiện u não ở giai đoạn sớm có ý nghĩa quan trọng đối với kết quả điều trị. Tuy nhiên, các dấu hiệu ban đầu thường không rõ ràng và dễ nhầm lẫn với nhiều tình trạng sức khỏe khác. Vì vậy, việc tự phát hiện u não là rất khó, mà chủ yếu dựa vào sự thăm khám và các phương pháp chẩn đoán y khoa chuyên sâu khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ.
Làm sao để phát hiện u não? các dấu hiệu và triệu chứng cần lưu ý

U não không thể được phát hiện bằng mắt thường hoặc các phương pháp tự kiểm tra tại nhà. Việc phát hiện u não đòi hỏi sự thăm khám và các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh y khoa chuyên sâu. Tuy nhiên, việc nhận biết sớm các dấu hiệu và triệu chứng bất thường của cơ thể là bước đầu tiên và quan trọng nhất để bạn tìm kiếm sự trợ giúp y tế kịp thời. Các dấu hiệu này thường xuất hiện khi khối u phát triển và gây áp lực lên các vùng não xung quanh hoặc ảnh hưởng đến chức năng thần kinh. Các triệu chứng có thể rất đa dạng và phụ thuộc vào vị trí, kích thước và tốc độ phát triển của khối u. Các dấu hiệu và triệu chứng phổ biến có thể bao gồm:
- Đau đầu: Đây là triệu chứng thường gặp nhất. Cơn đau có thể xuất hiện thường xuyên, nặng hơn vào buổi sáng, hoặc trở nên tồi tệ hơn khi ho, hắt hơi, hoặc cúi xuống. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hầu hết các cơn đau đầu không phải do u não.
- Buồn nôn và nôn: Thường đi kèm với đau đầu, đặc biệt là vào buổi sáng.
- Thay đổi thị lực: Nhìn mờ, nhìn đôi, mất một phần thị trường (không nhìn thấy một bên).
- Co giật: Có thể là triệu chứng đầu tiên của u não, đặc biệt ở người lớn chưa từng bị co giật trước đó.
- Yếu hoặc tê ở một bên cơ thể: Ảnh hưởng đến tay, chân hoặc mặt.
- Khó khăn về lời nói: Nói ngọng, khó tìm từ, hoặc khó hiểu lời nói của người khác.
- Thay đổi về hành vi và tính cách: Trở nên cáu kỉnh, trầm cảm, hay quên, khó tập trung.
- Mất thăng bằng hoặc khó phối hợp vận động: Gặp khó khăn khi đi lại, vụng về hơn bình thường.
- Thay đổi thính giác: Nghe kém, ù tai.
- Thay đổi nội tiết: Các khối u ở vùng tuyến yên có thể gây ra các vấn đề về nội tiết tố. Điều quan trọng cần nhớ là các triệu chứng này không đặc hiệu cho u não. Rất nhiều tình trạng sức khỏe khác, ít nghiêm trọng hơn, cũng có thể gây ra các dấu hiệu tương tự. Do đó, sự xuất hiện của một hoặc nhiều triệu chứng kể trên không có nghĩa là bạn chắc chắn bị u não. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải các triệu chứng mới, kéo dài, hoặc trở nên tồi tệ hơn, đặc biệt là các thay đổi liên quan đến chức năng thần kinh, bạn nên đi khám bác sĩ để được đánh giá chính xác.
Các phương pháp chẩn đoán u não chuyên sâu

Khi bạn đến gặp bác sĩ với các triệu chứng nghi ngờ, bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng, đặc biệt là khám thần kinh để kiểm tra thị lực, thính giác, thăng bằng, phối hợp, sức mạnh và phản xạ. Dựa trên kết quả khám và tiền sử bệnh, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh để tìm kiếm khối u. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính bao gồm:
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chi tiết nhất để phát hiện u não. MRI sử dụng từ trường mạnh và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh cắt lớp của não. Đôi khi, bác sĩ sẽ tiêm thuốc cản quang vào tĩnh mạch để hình ảnh khối u rõ nét hơn. MRI thường là lựa chọn ưu tiên để phát hiện u não.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): CT scan sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt lớp của não. Phương pháp này nhanh chóng và dễ tiếp cận hơn MRI trong một số trường hợp. CT scan có thể phát hiện các khối u lớn hoặc các thay đổi cấu trúc rõ rệt, nhưng thường ít chi tiết hơn MRI đối với mô mềm.
- Chụp PET scan: Đôi khi được sử dụng để giúp xác định bản chất (lành tính hay ác tính) và mức độ hoạt động của khối u, hoặc để tìm kiếm sự di căn.
- Chụp mạch máu não (Angiography): Có thể được thực hiện để hình dung các mạch máu nuôi khối u, đặc biệt hữu ích khi phẫu thuật. Nếu các xét nghiệm hình ảnh cho thấy có khối u, bước tiếp theo thường là sinh thiết. Đây là phương pháp duy nhất để xác định chắc chắn khối u đó là loại gì (lành tính hay ác tính) và mức độ hung hăng của nó. Trong sinh thiết, một mẫu mô nhỏ của khối u được lấy ra (thường bằng phẫu thuật hoặc kim xuyên sọ) và kiểm tra dưới kính hiển vi bởi bác sĩ giải phẫu bệnh. Ngoài ra, các xét nghiệm khác như xét nghiệm máu, xét nghiệm dịch não tủy cũng có thể được thực hiện tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Nếu bạn hoặc người thân gặp phải các triệu chứng thần kinh mới xuất hiện, kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn theo thời gian, bạn nên tìm đến bác sĩ để được thăm khám. Đặc biệt lưu ý khi có các dấu hiệu như đau đầu dữ dội và bất thường, co giật không rõ nguyên nhân, thay đổi thị lực đột ngột, yếu liệt chân tay hoặc mặt, hoặc các thay đổi rõ rệt về hành vi, lời nói, thăng bằng. Đừng cố gắng tự chẩn đoán dựa trên thông tin trên mạng. Chỉ có bác sĩ chuyên khoa (như bác sĩ thần kinh, bác sĩ ung bướu thần kinh) mới có đủ chuyên môn và các công cụ cần thiết để đánh giá tình trạng của bạn, loại trừ các nguyên nhân khác và đưa ra chẩn đoán chính xác nếu có.Phát hiện sớm u não, đặc biệt là u ác tính, mang lại cơ hội điều trị thành công cao hơn và cải thiện tiên lượng cho người bệnh.
Phát hiện u não là một quá trình đòi hỏi chuyên môn y tế. Thay vì tự tìm cách phát hiện, điều quan trọng nhất bạn có thể làm là chú ý đến cơ thể mình, nhận biết các dấu hiệu và triệu chứng bất thường, đặc biệt là các thay đổi về thần kinh. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về sức khỏe hoặc xuất hiện các triệu chứng kéo dài, hãy tìm đến bác sĩ để được thăm khám, tư vấn và thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán cần thiết. Chẩn đoán sớm giúp tăng cơ hội điều trị thành công.