Lá lách

Lá lách là gì?

Lá lách là một cơ quan nằm ở phía trên bên trái ổ bụng, ngay dưới xương sườn và phía sau dạ dày. Nó đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch và tuần hoàn máu của cơ thể. Lá lách hoạt động như một bộ lọc máu, loại bỏ các tế bào hồng cầu cũ hoặc bị tổn thương, đồng thời giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng bằng cách sản xuất các tế bào bạch cầu và kháng thể. Ước tính lá lách chứa khoảng 1/4 tổng lượng tế bào lympho của cơ thể, đóng góp đáng kể vào khả năng miễn dịch.

Tổng quan về lá lách

Cấu trúc

Lá lách có hình bầu dục, màu đỏ sẫm và mềm, kích thước khoảng 10-12cm chiều dài, 6-7cm chiều rộng và dày khoảng 3-4cm ở người trưởng thành, nặng trung bình khoảng 150 gram. Về mặt giải phẫu, lá lách được bao bọc bởi một lớp vỏ xơ bên ngoài, từ đó các vách ngăn (trabeculae) đi vào bên trong chia lá lách thành các khoang nhỏ hơn. Bên trong lá lách bao gồm hai vùng chính là tủy trắng và tủy đỏ, phân biệt dựa trên màu sắc và chức năng:

  • Tủy trắng: Chiếm khoảng 25% thể tích lá lách, tập trung các tế bào lympho T và B, tạo thành các nang lympho xung quanh các động mạch trung tâm. Tủy trắng là nơi khởi đầu các phản ứng miễn dịch của cơ thể.
  • Tủy đỏ: Chiếm phần lớn thể tích lá lách, chứa các xoang tĩnh mạch và các dây lách (dây Billroth). Tủy đỏ chứa nhiều tế bào hồng cầu, đại thực bào và các tế bào máu khác. Chức năng chính của tủy đỏ là lọc máu, loại bỏ các tế bào máu già và các chất cặn bã.

Nguồn gốc

Lá lách có nguồn gốc từ trung mô (mesoderm) trong giai đoạn phát triển phôi thai. Nó bắt đầu hình thành vào tuần thứ 5 của thai kỳ và phát triển đầy đủ chức năng vào khoảng tháng thứ 5. Lá lách phát triển từ sự dày lên của trung mô ở vùng lưng của mạc treo vị-tụy lưng, một cấu trúc màng bao quanh dạ dày và tuyến tụy đang phát triển. Mặc dù nằm gần hệ tiêu hóa, lá lách không có nguồn gốc từ ruột trước và không tham gia trực tiếp vào chức năng tiêu hóa.

Cơ chế

Lá lách hoạt động thông qua cơ chế lọc máu và phản ứng miễn dịch phức tạp. Máu từ động mạch lách đi vào lá lách và chảy qua tủy đỏ. Tại đây, các xoang tĩnh mạch được lót bởi các tế bào nội mô đặc biệt với các khe hở nhỏ. Các tế bào hồng cầu bình thường có thể dễ dàng đi qua các khe hở này để trở lại dòng tuần hoàn, trong khi các tế bào hồng cầu già, cứng hoặc bị tổn thương sẽ bị giữ lại và bị các đại thực bào tiêu hủy.

Trong tủy trắng, khi các kháng nguyên (như vi khuẩn, virus) xâm nhập vào máu, chúng sẽ được các tế bào trình diện kháng nguyên (antigen-presenting cells – APCs) bắt giữ và trình diện cho các tế bào lympho T. Các tế bào lympho T sau đó hoạt hóa các tế bào lympho B, kích thích chúng sản xuất kháng thể đặc hiệu chống lại kháng nguyên đó. Lá lách cũng là nơi cư trú và hoạt hóa của các tế bào lympho T và B nhớ, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra trí nhớ miễn dịch lâu dài.

Chức năng của lá lách

Lọc máu

Lá lách đóng vai trò như một bộ lọc máu tự nhiên của cơ thể. Nó loại bỏ các tế bào hồng cầu già, bị hư hỏng hoặc bất thường ra khỏi hệ tuần hoàn. Quá trình này giúp duy trì chất lượng máu và đảm bảo các tế bào máu hoạt động hiệu quả. Ngoài ra, lá lách cũng loại bỏ các mảnh vụn tế bào, vi khuẩn và các chất thải khác khỏi máu.

Miễn dịch

Lá lách là một phần quan trọng của hệ thống miễn dịch. Nó sản xuất các tế bào bạch cầu lympho, đặc biệt là tế bào lympho B và T, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng. Tủy trắng của lá lách là nơi khởi đầu các phản ứng miễn dịch, nơi các tế bào lympho nhận diện và phản ứng với các kháng nguyên lạ. Lá lách cũng sản xuất kháng thể (immunoglobulin), các protein giúp nhận diện và tiêu diệt vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác.

Dự trữ máu

Lá lách có khả năng dự trữ một lượng máu nhất định, khoảng 250ml, có thể được giải phóng vào hệ tuần hoàn khi cơ thể cần, ví dụ như trong trường hợp mất máu do chấn thương. Chức năng này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thể tích máu và huyết áp ổn định.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Kích thước lá lách bình thường ở người trưởng thành dao động tùy thuộc vào cân nặng và chiều cao, nhưng thường không vượt quá 13cm. Lá lách to (lách to) là tình trạng lá lách lớn hơn kích thước bình thường, thường là dấu hiệu của một bệnh lý tiềm ẩn. Ngược lại, lá lách nhỏ không gây ra nhiều vấn đề sức khỏe đáng kể, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, nó có thể liên quan đến suy giảm chức năng miễn dịch.

Bình thường với bất thường

Trạng tháiMô tảẢnh hưởng
Bình thườngLá lách có kích thước và chức năng hoạt động trong giới hạn bình thường.Duy trì chức năng lọc máu, miễn dịch và dự trữ máu hiệu quả. Cơ thể khỏe mạnh, hệ miễn dịch hoạt động tốt.
Lách to (Splenomegaly)Lá lách lớn hơn kích thước bình thường. Có thể do nhiều nguyên nhân như nhiễm trùng, bệnh máu, bệnh gan, bệnh tự miễn, ung thư.Có thể gây đau hoặc khó chịu ở bụng trên bên trái, cảm giác no nhanh, thiếu máu, dễ chảy máu, tăng nguy cơ nhiễm trùng. Trong một số trường hợp, lách to có thể chèn ép các cơ quan khác.
Lá lách nhỏ (Hyposplenism)Lá lách nhỏ hơn kích thước bình thường hoặc giảm chức năng. Có thể do bẩm sinh, bệnh lý di truyền, hoặc sau phẫu thuật cắt lách.Tăng nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng do vi khuẩn có vỏ bọc (encapsulated bacteria) như phế cầu khuẩn, não mô cầu khuẩn, Haemophilus influenzae. Có thể xuất hiện thể Howell-Jolly trong máu ngoại vi (mảnh vụn nhân tế bào hồng cầu).

Các bệnh lý liên quan

  • Lách to (Splenomegaly): Là tình trạng phổ biến nhất liên quan đến lá lách, thường là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau như:
    • Nhiễm trùng: Viêm gan virus, sốt rét, lao, nhiễm trùng máu,…
    • Bệnh máu: Bệnh bạch cầu, lymphoma, thiếu máu tán huyết, bệnh Thalassemia,…
    • Bệnh gan: Xơ gan, tăng áp lực tĩnh mạch cửa,…
    • Bệnh tự miễn: Lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp,…
    • Ung thư: Ung thư lá lách (hiếm gặp), di căn ung thư đến lá lách,…

    Nguyên nhân: Rất đa dạng, tùy thuộc vào bệnh lý nền. Nhiễm trùng gây viêm và tăng sinh tế bào miễn dịch trong lá lách. Bệnh máu gây tích tụ tế bào máu bất thường hoặc phá hủy tế bào máu quá mức tại lá lách. Bệnh gan gây ứ máu và tăng áp lực tĩnh mạch lách. Bệnh tự miễn và ung thư có thể trực tiếp hoặc gián tiếp ảnh hưởng đến lá lách.

    Hậu quả: Ngoài các triệu chứng trực tiếp do lách to gây ra (đau bụng, khó chịu, no nhanh), lách to còn có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh lý nền và gây ra các biến chứng như vỡ lách (hiếm gặp nhưng nguy hiểm).

  • Vỡ lách: Là tình trạng lá lách bị rách, thường do chấn thương bụng. Vỡ lách là một cấp cứu y tế.Nguyên nhân: Chấn thương bụng do tai nạn giao thông, tai nạn thể thao, hoặc bị đánh vào bụng. Lá lách to dễ bị vỡ hơn ngay cả khi chấn thương nhẹ.

    Hậu quả: Gây chảy máu ồ ạt vào ổ bụng, đe dọa tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời. Triệu chứng bao gồm đau bụng dữ dội, chóng mặt, ngất xỉu, da xanh tái, mạch nhanh, huyết áp tụt.

  • Nhồi máu lách: Xảy ra khi lưu lượng máu đến lá lách bị gián đoạn, thường do tắc nghẽn động mạch lách.Nguyên nhân: Bệnh tim mạch (rung nhĩ, viêm nội tâm mạc), bệnh hồng cầu hình liềm, rối loạn đông máu, viêm mạch máu.

    Hậu quả: Gây đau bụng dữ dội vùng hạ sườn trái, sốt, buồn nôn, nôn. Nhồi máu lách có thể dẫn đến áp xe lách hoặc vỡ lách trong trường hợp nặng.

  • Áp xe lách: Tình trạng nhiễm trùng mủ khu trú trong lá lách, hiếm gặp.Nguyên nhân: Nhiễm trùng huyết, viêm nội tâm mạc, chấn thương bụng, nhồi máu lách bị nhiễm trùng.

    Hậu quả: Gây sốt cao, đau bụng vùng hạ sườn trái, rét run. Áp xe lách cần được điều trị bằng kháng sinh và dẫn lưu mủ.

  • Ung thư lách: Ung thư nguyên phát của lá lách rất hiếm gặp. Ung thư lá lách thường là thứ phát do di căn từ các ung thư khác, hoặc là một phần của bệnh lý lymphoma hoặc leukemia.Nguyên nhân: Ung thư nguyên phát của lá lách chưa rõ nguyên nhân. Ung thư thứ phát do tế bào ung thư từ các cơ quan khác di căn đến lá lách.

    Hậu quả: Triệu chứng không đặc hiệu, có thể bao gồm lách to, đau bụng, sụt cân, mệt mỏi, sốt. Tiên lượng phụ thuộc vào loại ung thư và giai đoạn bệnh.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thăm khám bụng để đánh giá kích thước lá lách bằng cách sờ nắn. Lách to thường có thể sờ thấy được dưới bờ sườn trái khi hít sâu.
  • Siêu âm bụng: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh của lá lách và các cơ quan khác trong ổ bụng. Siêu âm giúp xác định kích thước lá lách, cấu trúc bên trong và phát hiện các bất thường như áp xe, khối u.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng: Sử dụng tia X và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết hơn về lá lách và các cơ quan xung quanh. CT scan thường được chỉ định khi cần đánh giá lách to, vỡ lách, nhồi máu lách, áp xe lách hoặc nghi ngờ ung thư.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) bụng: Sử dụng sóng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của lá lách. MRI có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn về cấu trúc mô mềm của lá lách so với CT scan.
  • Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu như công thức máu, phết máu ngoại vi, xét nghiệm chức năng gan, xét nghiệm các dấu ấn ung thư có thể giúp chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến lá lách. Phết máu ngoại vi có thể phát hiện các tế bào máu bất thường, thể Howell-Jolly (trong trường hợp giảm chức năng lách).
  • Sinh thiết lách: Hiếm khi được thực hiện do nguy cơ chảy máu. Sinh thiết lách có thể được chỉ định trong trường hợp nghi ngờ lymphoma lá lách hoặc các bệnh lý thâm nhiễm lá lách khác mà các phương pháp chẩn đoán khác không đủ thông tin.

Các phương pháp điều trị

  • Điều trị nội khoa: Điều trị tập trung vào nguyên nhân gây ra các vấn đề về lá lách. Ví dụ, nhiễm trùng được điều trị bằng kháng sinh hoặc thuốc kháng virus, bệnh máu được điều trị bằng hóa trị, xạ trị hoặc ghép tế bào gốc.
  • Cắt lách (Splenectomy): Phẫu thuật cắt bỏ lá lách. Cắt lách có thể được chỉ định trong các trường hợp:
    • Vỡ lách do chấn thương.
    • Một số bệnh lý về máu như xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn (ITP), thiếu máu tán huyết tự miễn.
    • Lách to gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa.
    • Áp xe lách không đáp ứng với dẫn lưu và kháng sinh.
    • Một số trường hợp ung thư lá lách.

    Sau cắt lách, bệnh nhân cần được tiêm phòng vắc-xin phòng các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn có vỏ bọc (phế cầu khuẩn, não mô cầu khuẩn, Haemophilus influenzae) và có thể cần dùng kháng sinh dự phòng trong một số trường hợp.

  • Xạ trị: Có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh lý lá lách như lymphoma lá lách, hoặc để giảm kích thước lá lách trong một số trường hợp lách to không phẫu thuật được.
  • Hóa trị: Được sử dụng để điều trị các bệnh lý ác tính của lá lách như lymphoma lá lách hoặc leukemia.
  • Dẫn lưu áp xe lách: Trong trường hợp áp xe lách, dẫn lưu mủ qua da dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc CT scan có thể được thực hiện để loại bỏ mủ và kết hợp với điều trị kháng sinh.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Hệ tuần hoàn

Lá lách là một phần quan trọng của hệ tuần hoàn. Nó nhận máu từ động mạch lách và trả máu đã được lọc vào tĩnh mạch lách, sau đó đổ vào tĩnh mạch cửa gan. Lá lách liên tục lọc máu, loại bỏ các tế bào máu già và các chất cặn bã, giúp duy trì sự sạch sẽ và hiệu quả của hệ tuần hoàn. Trong trường hợp mất máu, lá lách có thể co lại để giải phóng máu dự trữ vào tuần hoàn, giúp duy trì huyết áp và cung cấp oxy cho các cơ quan khác.

Hệ miễn dịch

Lá lách đóng vai trò trung tâm trong hệ miễn dịch. Nó là nơi cư trú của một lượng lớn tế bào lympho và các tế bào miễn dịch khác. Lá lách nhận diện và phản ứng với các kháng nguyên lạ xâm nhập vào máu, khởi động các phản ứng miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào. Các tế bào lympho B trong lá lách sản xuất kháng thể, trong khi các tế bào lympho T giúp tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh và điều hòa phản ứng miễn dịch. Lá lách phối hợp chặt chẽ với các cơ quan lympho khác như hạch bạch huyết, tuyến ức và amidan để bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.

Hệ tiêu hóa

Mặc dù nằm gần hệ tiêu hóa, lá lách không trực tiếp tham gia vào quá trình tiêu hóa thức ăn. Tuy nhiên, tĩnh mạch lách dẫn máu từ lá lách vào tĩnh mạch cửa gan, hệ thống tĩnh mạch này thu thập máu từ dạ dày, ruột và các cơ quan tiêu hóa khác trước khi đưa về gan để xử lý và chuyển hóa chất dinh dưỡng. Do đó, lá lách có mối liên hệ gián tiếp với hệ tiêu hóa thông qua hệ thống tuần hoàn tĩnh mạch cửa.

Mọi người cũng hỏi

Lá lách nằm ở vị trí nào trên cơ thể?

Lá lách nằm ở phía trên bên trái của ổ bụng, ngay dưới xương sườn và phía sau dạ dày. Vị trí chính xác có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào tư thế và kích thước của các cơ quan lân cận, nhưng thường nằm ở vùng hạ sườn trái.

Lá lách có quan trọng không? Có thể sống thiếu lá lách không?

Lá lách là một cơ quan quan trọng, nhưng không phải là cơ quan sống còn. Con người có thể sống mà không có lá lách, đặc biệt là khi các chức năng của lá lách được bù đắp bởi các cơ quan khác như gan và hạch bạch huyết. Tuy nhiên, người đã cắt lá lách có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn, đặc biệt là nhiễm trùng do vi khuẩn có vỏ bọc, và cần được tiêm phòng vắc-xin và có thể cần dùng kháng sinh dự phòng.

Kích thước lá lách bình thường là bao nhiêu?

Kích thước lá lách bình thường ở người trưởng thành dao động, nhưng thường dài khoảng 10-12cm, rộng 6-7cm và dày 3-4cm, nặng khoảng 150 gram. Kích thước có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào cân nặng và chiều cao của mỗi người. Siêu âm là phương pháp phổ biến để đo kích thước lá lách.

Làm thế nào để biết lá lách có vấn đề?

Các dấu hiệu cho thấy lá lách có vấn đề có thể bao gồm đau hoặc khó chịu ở bụng trên bên trái, cảm giác no nhanh sau khi ăn ít, mệt mỏi, dễ chảy máu hoặc bầm tím, và sốt hoặc nhiễm trùng tái phát. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong số này, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Lách to có nguy hiểm không?

Lách to (splenomegaly) không phải là một bệnh mà là một triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau. Bản thân lách to có thể gây ra một số vấn đề như đau bụng, khó chịu và tăng nguy cơ vỡ lách, nhưng nguy hiểm chính là do bệnh lý nền gây ra lách to. Do đó, việc xác định nguyên nhân gây lách to và điều trị bệnh lý nền là rất quan trọng.

Cắt lá lách có ảnh hưởng gì không?

Cắt lá lách (splenectomy) có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng do vi khuẩn có vỏ bọc. Ngoài ra, sau cắt lá lách, số lượng tiểu cầu trong máu có thể tăng lên, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Bệnh nhân sau cắt lá lách cần được theo dõi sức khỏe định kỳ và tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ để giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

Tài liệu tham khảo về lá lách

  • Sách Giải Phẫu Học (Gray’s Anatomy for Students)
  • Sách Sinh Lý Học Y Khoa (Guyton and Hall Textbook of Medical Physiology)
  • UpToDate – Trang web thông tin y tế dựa trên bằng chứng
  • MedlinePlus – Trang web thông tin sức khỏe của Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH)
  • Mayo Clinic – Trang web thông tin y tế của Tổ chức Mayo Clinic

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
ZaloWhatsappHotline