Khuỷu tay

Khuỷu tay là gì?

Khuỷu tay là khớp nối giữa cánh tay trên và cẳng tay, đóng vai trò vô cùng quan trọng trong các hoạt động hàng ngày của con người. Khớp khuỷu tay cho phép chúng ta thực hiện các động tác gập duỗi, xoay cẳng tay, giúp cầm nắm, nâng vác đồ vật và thực hiện nhiều cử động phức tạp khác. Theo thống kê, các vấn đề liên quan đến khuỷu tay chiếm khoảng 7% tổng số các ca bệnh liên quan đến cơ xương khớp, cho thấy tầm quan trọng của việc duy trì sức khỏe khuỷu tay.

Tổng quan về khuỷu tay

Cấu trúc

Cấu trúc khuỷu tay là một phức hợp khớp, bao gồm ba xương chính: xương cánh tay (humerus), xương trụ (ulna) và xương quay (radius). Các xương này được giữ vững và liên kết với nhau bởi hệ thống dây chằng, cơ và gân, tạo nên sự ổn định và linh hoạt cho khớp khuỷu tay.

Các bộ phận nhỏ hơn:

  • Khớp khuỷu cánh tay trụ (Ulnohumeral joint): Đây là khớp giữa đầu dưới xương cánh tay (ròng rọc và chỏm con) và đầu trên xương trụ (khuyết ròng rọc). Khớp này chủ yếu chịu trách nhiệm cho động tác gập và duỗi khuỷu tay.
  • Khớp khuỷu cánh tay quay (Radiohumeral joint): Khớp này nằm giữa chỏm con xương cánh tay và chỏm xương quay. Nó tham gia vào động tác gập duỗi và xoay cẳng tay.
  • Khớp quay trụ trên (Proximal radioulnar joint): Khớp này nằm giữa đầu trên xương quay và khuyết quay của xương trụ. Nó cho phép xương quay xoay quanh xương trụ, tạo ra động tác sấp và ngửa cẳng tay.

Nguồn gốc

Khớp khuỷu tay phát triển từ giai đoạn phôi thai, bắt đầu hình thành từ các trung tâm hóa xương ở các đầu xương cánh tay, xương trụ và xương quay. Quá trình cốt hóa và phát triển của khớp khuỷu tay tiếp tục diễn ra sau khi sinh và hoàn thiện vào giai đoạn trưởng thành. Sự hình thành phức tạp của khớp khuỷu tay cho phép thực hiện nhiều chuyển động đa dạng và linh hoạt, thích ứng với các hoạt động sống của con người.

Cơ chế

Cơ chế hoạt động của khuỷu tay dựa trên sự phối hợp nhịp nhàng giữa các xương, khớp, cơ và dây chằng. Khi gập khuỷu tay, các cơ gấp khuỷu tay như cơ nhị đầu cánh tay (biceps brachii) co lại, kéo cẳng tay về phía cánh tay trên. Ngược lại, khi duỗi khuỷu tay, các cơ duỗi khuỷu tay như cơ tam đầu cánh tay (triceps brachii) co lại, đẩy cẳng tay ra xa khỏi cánh tay trên. Các động tác xoay cẳng tay (sấp và ngửa) được thực hiện nhờ sự phối hợp của các cơ cẳng tay và sự xoay của xương quay quanh xương trụ tại khớp quay trụ trên.

Chức năng của khuỷu tay

Chức năng chính của khuỷu tay là tạo ra sự linh hoạt và tầm vận động cho cánh tay, giúp thực hiện các động tác cần thiết cho sinh hoạt hàng ngày và lao động. Khớp khuỷu tay đóng vai trò trung gian, kết nối cánh tay trên và cẳng tay, cho phép chúng ta điều khiển bàn tay và ngón tay một cách chính xác và hiệu quả.

Vận động gập và duỗi

Chức năng quan trọng nhất của khuỷu tay là cho phép gập và duỗi cẳng tay. Động tác gập khuỷu tay giúp đưa tay lại gần cơ thể, phục vụ cho các hoạt động như ăn uống, chải tóc, và mang vác đồ vật. Động tác duỗi khuỷu tay giúp mở rộng tầm với của tay, cần thiết cho các hoạt động như với lấy đồ vật ở xa, ném bóng hoặc đẩy cửa.

Vận động xoay cẳng tay

Khuỷu tay còn cho phép thực hiện động tác xoay cẳng tay, bao gồm sấp (úp lòng bàn tay xuống) và ngửa (ngửa lòng bàn tay lên). Động tác này rất quan trọng cho các hoạt động tinh tế của bàn tay và ngón tay, như vặn nắm cửa, sử dụng tua vít, hoặc cầm nắm đồ vật ở nhiều góc độ khác nhau.

Ổn định và chịu lực

Mặc dù linh hoạt, khuỷu tay cũng cần đảm bảo sự ổn định để chịu lực và truyền lực từ cánh tay đến cẳng tay và ngược lại. Các dây chằng và cơ xung quanh khớp khuỷu tay đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định này, đặc biệt khi thực hiện các hoạt động mang vác nặng hoặc các động tác mạnh.

Ảnh hưởng đến sức khỏe

Khuỷu tay khỏe mạnh có tầm vận động linh hoạt, không đau nhức và đủ sức mạnh để thực hiện các hoạt động hàng ngày. Sự cân bằng giữa vận động và nghỉ ngơi, cùng với việc duy trì tư thế đúng và tránh các hoạt động quá sức, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe khuỷu tay. Khi khuỷu tay gặp vấn đề, các hoạt động sinh hoạt hàng ngày có thể bị ảnh hưởng đáng kể, gây khó chịu và giảm chất lượng cuộc sống.

Bình thường với bất thường

Trạng tháiĐặc điểm
Bình thường
  • Tầm vận động: Gập duỗi khuỷu tay hoàn toàn (từ 0 độ đến khoảng 145-150 độ), xoay cẳng tay sấp ngửa linh hoạt.
  • Không đau: Không đau nhức khi vận động hoặc nghỉ ngơi.
  • Sức mạnh: Đủ sức mạnh để thực hiện các hoạt động hàng ngày mà không gặp khó khăn.
  • Ổn định: Khớp khuỷu tay vững chắc, không lỏng lẻo hoặc trật khớp.
Bất thường
  • Hạn chế vận động: Khó khăn khi gập duỗi hoặc xoay cẳng tay, tầm vận động bị thu hẹp.
  • Đau: Đau nhức âm ỉ hoặc dữ dội ở khuỷu tay, có thể tăng lên khi vận động hoặc ấn vào.
  • Yếu cơ: Giảm sức mạnh cơ bắp xung quanh khuỷu tay, khó cầm nắm hoặc nâng đồ vật.
  • Lỏng lẻo hoặc trật khớp: Cảm giác khớp khuỷu tay không vững chắc, có thể bị trật khớp khi vận động mạnh hoặc chấn thương.
  • Sưng, nóng, đỏ: Các dấu hiệu viêm nhiễm tại khuỷu tay.

Các bệnh lý liên quan

  • Viêm gân khuỷu tay (Tennis elbow – Viêm mỏm trên lồi cầu ngoài xương cánh tay): Đây là tình trạng viêm các gân cơ duỗi cổ tay và ngón tay, gây đau ở mặt ngoài khuỷu tay. Nguyên nhân thường do hoạt động quá mức hoặc lặp đi lặp lại các động tác duỗi cổ tay. Hậu quả là gây đau khi cầm nắm, nâng vật hoặc duỗi cổ tay.
  • Viêm mỏm trên lồi cầu trong xương cánh tay (Golfer’s elbow): Tình trạng viêm các gân cơ gấp cổ tay và ngón tay, gây đau ở mặt trong khuỷu tay. Nguyên nhân tương tự như tennis elbow nhưng liên quan đến các động tác gấp cổ tay. Hậu quả là gây đau khi gấp cổ tay hoặc nắm chặt vật.
  • Viêm bao hoạt dịch khuỷu tay (Olecranon bursitis): Viêm bao hoạt dịch nằm ở mỏm khuỷu, gây sưng và đau ở phía sau khuỷu tay. Nguyên nhân có thể do chấn thương, tì đè lâu ngày hoặc nhiễm trùng. Hậu quả là gây khó chịu và hạn chế vận động khuỷu tay.
  • Hội chứng ống khuỷu (Cubital tunnel syndrome): Chèn ép dây thần kinh trụ tại khuỷu tay, gây tê bì, yếu cơ ở ngón út và một phần ngón áp út, có thể kèm theo đau dọc theo mặt trong cẳng tay. Nguyên nhân do tì đè, gập khuỷu tay lâu hoặc chấn thương. Hậu quả là gây rối loạn cảm giác và vận động bàn tay.
  • Thoái hóa khớp khuỷu tay (Elbow osteoarthritis): Tổn thương sụn khớp và xương dưới sụn, gây đau, cứng khớp và hạn chế vận động khuỷu tay. Nguyên nhân do tuổi tác, chấn thương hoặc sử dụng khớp quá mức. Hậu quả là gây đau mãn tính và suy giảm chức năng khuỷu tay.
  • Trật khớp khuỷu tay (Elbow dislocation): Xảy ra khi các xương khuỷu tay bị lệch khỏi vị trí bình thường, thường do chấn thương mạnh. Hậu quả là gây đau dữ dội, biến dạng khớp và mất vận động hoàn toàn.
  • Gãy xương khuỷu tay (Elbow fracture): Gãy xương ở vùng khuỷu tay, có thể bao gồm xương cánh tay, xương trụ hoặc xương quay. Nguyên nhân chủ yếu do chấn thương. Hậu quả là gây đau, sưng, bầm tím, biến dạng và mất vận động.

Chẩn đoán và điều trị khi bất thường

Các phương pháp chẩn đoán

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra tầm vận động, sức mạnh cơ, cảm giác và các dấu hiệu sưng, nóng, đỏ, đau tại khuỷu tay. Đây là bước đầu tiên và quan trọng để định hướng chẩn đoán.
  • Chụp X-quang: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh cơ bản để phát hiện gãy xương, trật khớp hoặc thoái hóa khớp khuỷu tay.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Giúp đánh giá chi tiết các tổn thương phần mềm như dây chằng, gân, cơ và thần kinh xung quanh khuỷu tay, đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán viêm gân, rách dây chằng hoặc hội chứng ống khuỷu.
  • Siêu âm khớp khuỷu tay: Phương pháp không xâm lấn, giúp đánh giá tình trạng gân, cơ, bao hoạt dịch và phát hiện tràn dịch khớp.
  • Điện cơ (EMG) và đo tốc độ dẫn truyền thần kinh: Được sử dụng để đánh giá chức năng thần kinh, đặc biệt trong chẩn đoán hội chứng ống khuỷu hoặc các vấn đề thần kinh khác liên quan đến khuỷu tay.

Các phương pháp điều trị

  • Nghỉ ngơi và hạn chế vận động: Tránh các hoạt động gây đau hoặc làm nặng thêm tình trạng bệnh, đặc biệt trong giai đoạn cấp tính.
  • Chườm lạnh: Giúp giảm đau và sưng viêm, đặc biệt hiệu quả trong 24-48 giờ đầu sau chấn thương hoặc khi đau cấp tính.
  • Thuốc giảm đau và kháng viêm: Sử dụng các thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol, ibuprofen hoặc naproxen để giảm đau và viêm. Trong trường hợp nặng hơn, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng viêm mạnh hơn hoặc tiêm corticosteroid tại chỗ.
  • Vật lý trị liệu: Các bài tập vật lý trị liệu giúp cải thiện tầm vận động, tăng cường sức mạnh cơ và phục hồi chức năng khuỷu tay. Các kỹ thuật như siêu âm trị liệu, điện xung, laser cũng có thể được sử dụng để giảm đau và thúc đẩy quá trình phục hồi.
  • Băng nẹp khuỷu tay: Sử dụng băng nẹp để cố định và hỗ trợ khuỷu tay, giảm tải cho các cấu trúc bị tổn thương và giảm đau.
  • Phẫu thuật: Trong một số trường hợp nặng, như rách gân, dây chằng hoàn toàn, trật khớp phức tạp, gãy xương hoặc hội chứng ống khuỷu không đáp ứng với điều trị bảo tồn, phẫu thuật có thể được chỉ định để tái tạo hoặc giải phóng các cấu trúc bị tổn thương.

Liên kết với các bộ phận khác trong cơ thể

Hệ cơ xương khớp

Khuỷu tay là một phần quan trọng của hệ cơ xương khớp, liên kết chặt chẽ với các bộ phận khác như cổ tay, bàn tay, vai và cột sống. Chức năng của khuỷu tay phối hợp với các khớp khác để tạo ra các chuỗi vận động phức tạp, cho phép thực hiện các hoạt động toàn thân. Ví dụ, khi ném bóng, khuỷu tay phối hợp với vai, cổ tay và các cơ thân mình để tạo ra lực và độ chính xác.

Hệ thần kinh

Dây thần kinh trụ, dây thần kinh quay và dây thần kinh giữa đi qua khu vực khuỷu tay và chi phối cảm giác và vận động của cẳng tay, bàn tay và ngón tay. Các tổn thương hoặc chèn ép các dây thần kinh này tại khuỷu tay có thể gây ra các triệu chứng lan tỏa xuống cẳng tay và bàn tay, ảnh hưởng đến chức năng của toàn chi trên. Ví dụ, hội chứng ống khuỷu ảnh hưởng đến dây thần kinh trụ, gây tê bì và yếu các ngón tay.

Hệ mạch máu

Các động mạch và tĩnh mạch cánh tay đi qua khu vực khuỷu tay, đảm bảo cung cấp máu và dinh dưỡng cho khu vực này cũng như phần dưới của cánh tay. Các vấn đề về mạch máu có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của khuỷu tay và ngược lại, các tổn thương khuỷu tay có thể gây ảnh hưởng đến tuần hoàn máu của chi trên.

Mọi người cũng hỏi

Khuỷu tay bị đau là bệnh gì?

Đau khuỷu tay có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, phổ biến nhất là viêm gân khuỷu tay (tennis elbow hoặc golfer’s elbow), viêm bao hoạt dịch khuỷu tay, thoái hóa khớp khuỷu tay, hoặc hội chứng ống khuỷu. Chấn thương, căng cơ hoặc các bệnh lý toàn thân như viêm khớp dạng thấp cũng có thể gây đau khuỷu tay. Để xác định chính xác nguyên nhân và có phương pháp điều trị phù hợp, bạn nên đi khám bác sĩ chuyên khoa.

Đau khuỷu tay bên trái là bệnh gì?

Đau khuỷu tay bên trái có thể do các nguyên nhân tương tự như đau khuỷu tay nói chung, bao gồm viêm gân, viêm bao hoạt dịch, thoái hóa khớp, hội chứng ống khuỷu hoặc chấn thương. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm gặp, đau khuỷu tay trái có thể liên quan đến các vấn đề tim mạch, đặc biệt nếu cơn đau xuất hiện đột ngột, dữ dội và lan ra ngực, vai hoặc hàm. Nếu bạn có các triệu chứng nghi ngờ, hãy đến cơ sở y tế để được kiểm tra kịp thời.

Tại sao khuỷu tay bị kêu lục cục?

Tiếng kêu lục cục ở khuỷu tay có thể do nhiều nguyên nhân, thường gặp nhất là do sự di chuyển của gân hoặc dây chằng quanh khớp khi vận động. Trong một số trường hợp, tiếng kêu có thể do thoái hóa khớp, sụn khớp bị tổn thương hoặc có mảnh sụn khớp tự do trong khớp. Nếu tiếng kêu không gây đau và không hạn chế vận động, thường không đáng lo ngại. Tuy nhiên, nếu kèm theo đau, sưng hoặc khó vận động, bạn nên đi khám bác sĩ để được đánh giá và điều trị nếu cần thiết.

Cách chữa đau khuỷu tay tại nhà?

Đối với đau khuỷu tay nhẹ, bạn có thể áp dụng một số biện pháp tại nhà như nghỉ ngơi, chườm lạnh trong 20 phút mỗi lần, vài lần một ngày, sử dụng băng khuỷu tay để hỗ trợ, và dùng thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol hoặc ibuprofen. Các bài tập nhẹ nhàng kéo giãn và tăng cường sức mạnh cơ xung quanh khuỷu tay cũng có thể hữu ích. Tuy nhiên, nếu cơn đau kéo dài, dữ dội hoặc không cải thiện sau vài ngày tự điều trị, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và có hướng dẫn điều trị chuyên khoa.

Đau khuỷu tay uống thuốc gì?

Thuốc điều trị đau khuỷu tay phụ thuộc vào nguyên nhân gây đau. Đối với đau nhẹ đến trung bình do viêm gân, viêm bao hoạt dịch hoặc thoái hóa khớp, bạn có thể sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol hoặc thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, naproxen. Trong trường hợp đau nặng hơn hoặc viêm nhiễm rõ rệt, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng viêm mạnh hơn, thuốc giãn cơ hoặc tiêm corticosteroid tại chỗ. Nếu đau khuỷu tay liên quan đến các bệnh lý khác như viêm khớp dạng thấp, cần điều trị theo phác đồ của bệnh đó. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Bị đau khuỷu tay nên tập gì?

Các bài tập cho người đau khuỷu tay nên tập trung vào kéo giãn nhẹ nhàng và tăng cường sức mạnh cơ xung quanh khớp khuỷu tay. Các bài tập kéo giãn cổ tay, cẳng tay và cánh tay giúp cải thiện tầm vận động và giảm căng cơ. Các bài tập tăng cường sức mạnh cơ có thể bao gồm các bài tập với tạ nhẹ hoặc dây kháng lực, tập trung vào các cơ gấp và duỗi khuỷu tay, cũng như các cơ xoay cẳng tay. Quan trọng là tập luyện từ từ, nhẹ nhàng và dừng lại nếu cảm thấy đau tăng lên. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu để có chương trình tập luyện phù hợp và an toàn.

Đau khuỷu tay có tự khỏi được không?

Trong nhiều trường hợp, đau khuỷu tay nhẹ do căng cơ hoặc hoạt động quá mức có thể tự khỏi sau vài ngày nghỉ ngơi và chăm sóc tại nhà. Tuy nhiên, đau khuỷu tay do các bệnh lý như viêm gân, viêm bao hoạt dịch, thoái hóa khớp hoặc hội chứng ống khuỷu thường cần can thiệp điều trị để giảm đau và phục hồi chức năng. Nếu cơn đau kéo dài hơn một tuần, không cải thiện với các biện pháp tự chăm sóc, hoặc kèm theo các triệu chứng nghiêm trọng như sưng, nóng, đỏ, tê bì hoặc yếu cơ, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh để bệnh tiến triển nặng hơn.

Đau khuỷu tay khám khoa nào?

Khi bị đau khuỷu tay, bạn nên đến khám tại các chuyên khoa sau: Khoa Cơ xương khớp là lựa chọn ưu tiên, vì bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp có kinh nghiệm chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến khớp, xương, cơ và dây chằng. Ngoài ra, bạn cũng có thể khám tại Khoa Chấn thương chỉnh hình, đặc biệt nếu đau khuỷu tay do chấn thương hoặc nghi ngờ gãy xương, trật khớp. Trong một số trường hợp, nếu nghi ngờ đau khuỷu tay liên quan đến thần kinh, bác sĩ có thể giới thiệu bạn đến Khoa Thần kinh.

Đau khuỷu tay có nên xoa bóp không?

Xoa bóp nhẹ nhàng có thể giúp giảm đau và căng cơ ở khuỷu tay trong một số trường hợp đau nhẹ do căng cơ hoặc mỏi cơ. Tuy nhiên, cần tránh xoa bóp mạnh hoặc xoa bóp trực tiếp vào vùng đang bị viêm, sưng, nóng, đỏ, vì có thể làm tình trạng viêm trở nên tồi tệ hơn. Trong trường hợp đau khuỷu tay do viêm gân, viêm bao hoạt dịch hoặc các bệnh lý khác, xoa bóp không phải là phương pháp điều trị chính và có thể không mang lại hiệu quả. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu trước khi áp dụng xoa bóp để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Đau khuỷu tay khi mang thai có sao không?

Đau khuỷu tay khi mang thai là tình trạng khá phổ biến, thường do sự thay đổi гормон, tăng cân và thay đổi tư thế trong thai kỳ gây áp lực lên các khớp và cơ. Đau khuỷu tay ở bà bầu thường không đáng lo ngại và có thể tự khỏi sau sinh. Tuy nhiên, nếu đau nhiều, kéo dài hoặc kèm theo các triệu chứng khác, bạn nên đi khám bác sĩ để loại trừ các nguyên nhân bệnh lý khác và được tư vấn về các biện pháp giảm đau an toàn cho thai kỳ, như nghỉ ngơi, chườm lạnh, vật lý trị liệu nhẹ nhàng hoặc sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.

Tài liệu tham khảo về khuỷu tay

  • Sách Giải Phẫu Người (Giải Phẫu Sinh Lý Y Học) – GS. TS. Trịnh Văn Minh
  • Netter’s Atlas of Human Anatomy – Frank H. Netter, MD
  • Clinical Orthopaedic Rehabilitation – S. Brent Brotzman, Kevin E. Wilk
  • American Academy of Orthopaedic Surgeons (AAOS)
  • Mayo Clinic – Elbow Pain

Đánh giá tổng thể bài viết

Nội dung này có hữu ích với bạn không?

Rất hữu ích
Phải cải thiện
Cảm ơn bạn!!!
ZaloWhatsappHotline