Thay khớp háng là một phương pháp điều trị hiện đại, giúp người bệnh lấy lại khả năng vận động và giảm đau hiệu quả. Tuy nhiên, không phải ai bị đau khớp háng cũng đều cần phẫu thuật. Vậy khi nào cần thay khớp háng? Câu hỏi này thường khiến nhiều người băn khoăn, đặc biệt là những ai đang sống chung với tình trạng đau kéo dài, thoái hóa hay chấn thương khớp háng. Hãy cùng tìm Raffles Hospital hiểu trong bài viết dưới đây để biết đâu là thời điểm thích hợp cho ca phẫu thuật này.
Tổng quan về khớp háng
Khớp háng là gì?
Khớp háng là một trong những khớp quan trọng và lớn nhất trong cơ thể con người, đóng vai trò chính trong hầu hết các hoạt động vận động như đứng, đi, chạy, leo cầu thang hoặc ngồi xuống. Cấu tạo của khớp háng được thiết kế để chịu lực rất lớn, đồng thời cho phép vận động linh hoạt theo nhiều hướng.
Cấu tạo của khớp háng
Khớp háng có dạng khớp cầu – ổ, gồm hai thành phần chính:
- Chỏm xương đùi (đầu tròn của xương đùi): đóng vai trò là phần “cầu”.
- Ổ cối của xương chậu: là phần “ổ”, ôm lấy chỏm xương đùi.
Giữa hai phần này được phủ lớp sụn khớp trơn mịn, giúp giảm ma sát và hấp thụ lực khi vận động. Ngoài ra, khớp háng còn được bao quanh bởi bao khớp, dây chằng và các cơ lớn giúp ổn định và duy trì khả năng vận động trơn tru.
Vai trò của khớp háng trong cuộc sống hàng ngày
Khớp háng đóng vai trò:
- Chịu tải trọng lớn từ phần trên cơ thể khi đứng hoặc đi lại.
- Tạo lực di chuyển khi bước chân, xoay người, ngồi xuống hoặc đứng dậy.
- Giữ cân bằng và ổn định cho toàn bộ khung xương chậu và chi dưới.
Khi khớp háng bị tổn thương – đặc biệt là do thoái hóa, hoại tử chỏm xương đùi, viêm khớp hoặc chấn thương – chức năng vận động sẽ bị hạn chế nghiêm trọng, kéo theo các vấn đề về chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể.

Tìm hiểu về thay khớp háng
Thay khớp háng là gì?
Thay khớp háng (tên tiếng Anh: Total Hip Replacement) là một loại phẫu thuật chỉnh hình hiện đại, trong đó phần khớp háng bị tổn thương nghiêm trọng sẽ được loại bỏ và thay thế bằng khớp nhân tạo. Mục tiêu chính của phẫu thuật này là giảm đau, phục hồi khả năng vận động, và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
Khớp nhân tạo thường bao gồm:
- Chỏm xương đùi nhân tạo: làm từ kim loại hoặc gốm y sinh học.
- Ổ cối nhân tạo: thường làm từ nhựa y tế hoặc kim loại.
- Phần đệm giữa: giúp giảm ma sát và đảm bảo chuyển động trơn tru.
Các loại thay khớp háng phổ biến hiện nay
Tùy theo tình trạng bệnh lý và chỉ định của bác sĩ, người bệnh có thể được thực hiện một trong hai hình thức:
- Thay khớp háng toàn phần: Thay thế cả chỏm xương đùi và ổ cối. Đây là phương pháp phổ biến nhất và cho hiệu quả lâu dài.
- Thay khớp háng bán phần: Chỉ thay phần chỏm xương đùi, áp dụng trong một số trường hợp gãy cổ xương đùi ở người cao tuổi.
Đối tượng thường được chỉ định thay khớp háng
Thay khớp háng thường được áp dụng cho:
- Bệnh nhân thoái hóa khớp háng giai đoạn nặng không đáp ứng với điều trị nội khoa.
- Người bị hoại tử vô mạch chỏm xương đùi.
- Người mắc bệnh lý viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp ảnh hưởng đến khớp háng.
- Người bị gãy cổ xương đùi không thể cố định được bằng phương pháp khác.
- Trường hợp khớp háng bị biến dạng hoặc lỏng khớp do phẫu thuật trước đó.
Lợi ích khi thay khớp háng đúng thời điểm
- Giảm đau triệt để tại vùng khớp háng.
- Khôi phục khả năng vận động bình thường.
- Tăng chất lượng sống, đặc biệt ở người cao tuổi.
- Hạn chế biến chứng lâu dài do mất vững khớp, biến dạng khớp.

Khi nào cần thay khớp háng?
Phẫu thuật thay khớp háng không phải lúc nào cũng là lựa chọn đầu tiên. Vậy khi nào cần thay khớp háng? Dưới đây là các dấu hiệu và chỉ định y khoa phổ biến cho thấy người bệnh có thể cần thay khớp háng:
Đau khớp háng mạn tính, không đáp ứng điều trị
Nếu bạn bị đau vùng háng, mông hoặc đùi kéo dài nhiều tháng – thậm chí nhiều năm, và dùng thuốc giảm đau, nghỉ ngơi hay tiêm nội khớp đều không cải thiện, đây có thể là dấu hiệu cho thấy khớp đã bị tổn thương nghiêm trọng.
Hạn chế vận động, ảnh hưởng sinh hoạt hàng ngày
- Gặp khó khăn trong các hoạt động như đi bộ, lên xuống cầu thang, đứng lên ngồi xuống, mang vác nhẹ.
- Cảm giác cứng khớp vào buổi sáng, khó cử động chân về các hướng.
- Đi lại cần hỗ trợ bằng gậy, nạng hoặc người khác.
Thoái hóa khớp háng giai đoạn cuối
- Hình ảnh chụp X-quang hoặc MRI cho thấy mất khe khớp, biến dạng chỏm xương đùi, xơ cứng ổ cối, mọc gai xương…
- Đây là dấu hiệu khớp đã bị phá hủy nặng và khó hồi phục bằng điều trị bảo tồn.
Hoại tử vô mạch chỏm xương đùi
Một trong những nguyên nhân hàng đầu gây đau và hư hại khớp háng. Nếu không được phát hiện sớm, chỏm xương đùi sẽ bị xẹp, biến dạng – khiến bệnh nhân không còn khả năng chịu lực và di chuyển bình thường.
Gãy cổ xương đùi ở người lớn tuổi
- Với người lớn tuổi bị loãng xương, gãy cổ xương đùi có nguy cơ cao gây mất vững khớp và hạn chế hồi phục.
- Thay khớp háng trong trường hợp này giúp người bệnh tránh nằm lâu, sớm phục hồi chức năng đi lại và hạn chế biến chứng nằm lâu như viêm phổi, lở loét, thuyên tắc mạch.
Biến chứng sau phẫu thuật khớp háng cũ hoặc khớp nhân tạo bị lỏng
Người đã từng thay khớp háng nhưng có dấu hiệu lỏng khớp, nhiễm trùng, trật khớp tái diễn hoặc tổn thương quanh khớp nhân tạo, sẽ cần được thay lại bằng khớp mới.
Bệnh lý viêm khớp mạn tính ảnh hưởng đến khớp háng
Một số bệnh tự miễn như: viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, lupus ban đỏ hệ thống…có thể gây tổn thương nghiêm trọng ở khớp háng. Nếu bệnh tiến triển đến giai đoạn muộn, thay khớp là giải pháp duy nhất giúp khôi phục khả năng vận động.
Khớp háng biến dạng, chân lệch trục hoặc mất chiều dài
Khi khớp háng bị tổn thương nặng, chân có thể bị ngắn lại, biến dạng, dáng đi khập khiễng, điều này không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến các khớp khác như cột sống, gối, cổ chân do bù trừ.

Các phương pháp điều trị khớp háng trước khi chỉ định thay khớp
Trên thực tế, phần lớn bệnh nhân sẽ được ưu tiên điều trị bằng các phương pháp bảo tồn, nhằm giảm đau, cải thiện vận động và trì hoãn hoặc ngăn ngừa phẫu thuật:
Điều chỉnh lối sống và thói quen vận động
- Giảm cân nếu thừa cân: giúp giảm áp lực lên khớp háng.
- Hạn chế vận động nặng: như mang vác, chạy nhảy, leo cầu thang nhiều.
- Sử dụng các dụng cụ hỗ trợ: gậy, nạng, khung tập đi để giảm tải cho khớp.
- Tư thế sinh hoạt đúng: tránh ngồi xổm, ngồi thấp hoặc xoay người đột ngột.
Dùng thuốc điều trị nội khoa
Các loại thuốc thường được chỉ định để kiểm soát triệu chứng gồm:
- Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs): như Paracetamol, Ibuprofen, Diclofenac.
- Thuốc giãn cơ, giảm đau thần kinh: với trường hợp có co cứng cơ kèm theo.
- Thuốc bảo vệ sụn khớp (Glucosamine, Chondroitin): hỗ trợ tái tạo sụn, nhưng hiệu quả tùy thuộc từng người.
- Thuốc chống viêm corticoid: dùng ngắn hạn hoặc tiêm tại chỗ trong một số trường hợp đặc biệt, theo chỉ định chặt chẽ của bác sĩ.
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
- Tập vận động khớp háng có kiểm soát: giúp duy trì phạm vi chuyển động và tăng cường cơ quanh khớp.
- Các liệu pháp giảm đau hỗ trợ: sóng ngắn, siêu âm trị liệu, nhiệt trị liệu, điện xung…
- Tập đi lại theo hướng dẫn: để cải thiện dáng đi và giữ thăng bằng.
Vật lý trị liệu nên được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên viên phục hồi chức năng, để tránh gây tổn thương ngược lại.
Tiêm khớp háng
Đây là biện pháp điều trị trung gian, được áp dụng khi thuốc uống và vật lý trị liệu không còn đủ hiệu quả:
- Tiêm corticoid nội khớp: giảm viêm mạnh, hiệu quả nhanh nhưng không được lạm dụng.
- Tiêm dịch nhầy (acid hyaluronic): giúp bôi trơn và giảm ma sát trong khớp.
- Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP): hỗ trợ tái tạo mô tổn thương, hiện đại và ít xâm lấn.
Phẫu thuật bảo tồn khớp (nếu phù hợp)
Với một số trường hợp như: bệnh nhân trẻ tuổi, hoại tử chỏm xương đùi giai đoạn đầu, biến dạng khớp ở mức độ nhẹ… bác sĩ có thể cân nhắc các thủ thuật như:
- Khoan giảm áp chỏm xương đùi (trong hoại tử)
- Cắt xương chỉnh trục để giảm áp lực lên phần khớp bị tổn thương
Quy trình thay khớp háng
Dưới đây là 6 bước quan trọng trong quy trình thay khớp háng, từ lúc thăm khám đến giai đoạn phục hồi sau phẫu thuật:
Khám lâm sàng và đánh giá tình trạng khớp háng
Trước khi quyết định phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được khám bởi bác sĩ chuyên khoa chấn thương chỉnh hình:
- Chụp X-quang khớp háng: Đánh giá mức độ tổn thương xương và sụn khớp.
- Chụp MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết về mô mềm và tình trạng hoại tử chỏm xương đùi (nếu có).
- Xét nghiệm máu, chức năng tim mạch, phổi, thận: Đánh giá sức khỏe tổng thể để đảm bảo an toàn khi gây mê và phẫu thuật.
- Đánh giá nguy cơ nhiễm trùng: Loại bỏ các ổ viêm nhiễm trước mổ (viêm răng miệng, nhiễm trùng da…).
Chuẩn bị trước phẫu thuật
Trước khi bước vào phòng mổ, người bệnh cần được chuẩn bị kỹ lưỡng:
- Kiểm soát các bệnh lý nền như tiểu đường, tăng huyết áp.
- Ngưng hút thuốc lá để hạn chế biến chứng về hô hấp và nhiễm trùng.
- Tập vận động nhẹ để tăng sức cơ và cải thiện lưu thông máu.
- Làm quen với dụng cụ hỗ trợ như nạng, khung tập đi để sử dụng sau mổ.
Thực hiện phẫu thuật thay khớp háng
Phẫu thuật thay khớp háng thường diễn ra trong khoảng 1 đến 2 giờ dưới hình thức gây tê tủy sống hoặc gây mê toàn thân. Bác sĩ sẽ:
- Rạch da, bóc tách mô mềm để bộc lộ khớp háng.
- Loại bỏ phần xương và sụn bị hư hại.
- Gắn khớp nhân tạo vào vị trí ổ cối và chỏm xương đùi.
- Kiểm tra độ vững của khớp mới rồi khâu lại vết mổ.
Tùy tình trạng của bệnh nhân, bác sĩ có thể sử dụng khớp có xi măng hoặc không xi măng để cố định.
Theo dõi và chăm sóc sau phẫu thuật
Sau khi rời phòng mổ, người bệnh được theo dõi tại khu hồi sức rồi chuyển về phòng điều trị. Trong vài ngày đầu, bệnh nhân sẽ được:
- Dùng thuốc giảm đau, kháng viêm và thuốc chống đông.
- Tập các bài vận động nhẹ trên giường để phòng ngừa huyết khối.
- Chăm sóc vết mổ, thay băng và theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng.
- Được hướng dẫn tập đi lại sớm với dụng cụ hỗ trợ.
Thời gian nằm viện trung bình từ 3 đến 7 ngày, tùy theo tiến triển của mỗi người.
Phục hồi chức năng sau thay khớp háng
Việc phục hồi chức năng đóng vai trò rất quan trọng để đảm bảo kết quả phẫu thuật lâu dài:
- Trong 6 tuần đầu, người bệnh cần tập đi lại đúng kỹ thuật, hạn chế xoay hông hoặc ngồi quá thấp.
- Từ tháng thứ 2 trở đi, người bệnh có thể sinh hoạt gần như bình thường nhưng vẫn nên tránh vận động mạnh, tránh té ngã.
- Vật lý trị liệu được duy trì ít nhất 3 đến 6 tháng để giúp tăng độ linh hoạt và sức mạnh vùng hông.
Tái khám định kỳ và theo dõi lâu dài
Bệnh nhân cần tái khám theo lịch hẹn để kiểm tra:
- Độ vững chắc của khớp nhân tạo.
- Tình trạng vết mổ và quá trình hồi phục.
- Phát hiện sớm các biến chứng như trật khớp, nhiễm trùng, lỏng khớp.
Việc tái khám định kỳ mỗi 6 tháng đến 1 năm giúp đảm bảo khớp nhân tạo hoạt động tốt và kéo dài tuổi thọ của khớp.
Phục hồi sau thay khớp háng và chăm sóc tại nhà
Dưới đây là các nguyên tắc và hướng dẫn quan trọng trong quá trình phục hồi sau phẫu thuật:
- Bắt đầu tập đi với khung tập hoặc nạng theo hướng dẫn của bác sĩ
- Tập vật lý trị liệu đều đặn để tăng cường cơ và cải thiện biên độ khớp
- Tránh ngồi xổm, vắt chéo chân hoặc cúi gập người quá mức
- Giữ vết mổ khô ráo, sạch sẽ
- Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng: sưng, đỏ, chảy dịch hoặc sốt
- Tái khám đúng lịch để cắt chỉ và kiểm tra tiến trình lành vết thương
- Ăn đủ chất, bổ sung thực phẩm giàu protein, canxi và vitamin D
- Uống đủ nước, hạn chế rượu bia, thuốc lá
- Nghỉ ngơi hợp lý, tránh vận động quá sức
- Dọn dẹp lối đi, tránh vấp ngã
- Sử dụng tay vịn trong nhà vệ sinh, nhà tắm
- Nệm ghế không quá thấp, có thể kê thêm gối khi ngồi

Câu hỏi thường gặp (FAQ) về thay khớp háng
Thay khớp háng có nguy hiểm không?
Thay khớp háng là một phẫu thuật an toàn, hiệu quả cao nếu được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm. Tuy nhiên, như mọi ca phẫu thuật khác, nó vẫn tiềm ẩn các rủi ro như nhiễm trùng, trật khớp, huyết khối, hoặc lỏng khớp về sau. Việc chuẩn bị kỹ trước mổ và chăm sóc tốt sau mổ sẽ giúp giảm thiểu biến chứng.
Sau khi thay khớp háng bao lâu thì đi lại được?
Thông thường, người bệnh có thể bắt đầu tập đi lại có hỗ trợ sau 1 – 3 ngày sau mổ. Tuy nhiên, thời gian hồi phục phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, tuổi tác và mức độ tập luyện. Khoảng sau 6 – 8 tuần, người bệnh có thể đi lại độc lập nếu không có biến chứng.
Thay khớp háng có đau không?
Sau phẫu thuật, người bệnh có thể cảm thấy đau nhẹ tại vị trí mổ. Tuy nhiên, cơn đau này sẽ giảm dần và được kiểm soát tốt bằng thuốc giảm đau, nghỉ ngơi và vật lý trị liệu. Về lâu dài, thay khớp háng giúp giảm đau mạn tính hiệu quả và cải thiện chất lượng sống rõ rệt.
Có thể chơi thể thao sau khi thay khớp háng không?
Người bệnh có thể chơi một số môn thể thao nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, đạp xe… sau khi hồi phục hoàn toàn. Tuy nhiên, nên tránh các môn thể thao có va chạm mạnh hoặc xoay người đột ngột như bóng đá, tennis, chạy nhảy cường độ cao, để tránh gây tổn thương khớp nhân tạo.
Chi phí thay khớp háng là bao nhiêu?
Chi phí thay khớp háng phụ thuộc vào:
- Loại khớp nhân tạo sử dụng (có xi măng, không xi măng, vật liệu cao cấp…).
- Cơ sở y tế thực hiện (bệnh viện công, quốc tế, dịch vụ y tế đi kèm).
- Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, có bệnh nền hay biến chứng kèm theo hay không.
Tại các bệnh viện lớn, chi phí có thể dao động từ 50 – 150 triệu đồng, chưa bao gồm bảo hiểm y tế.
Khám và điều trị bệnh về khớp háng cùng Raffles Hospital
Bệnh lý khớp háng ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động, chất lượng sống và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Việc phát hiện và điều trị sớm là yếu tố then chốt để kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và phục hồi chức năng vận động. Tại Raffles Hospital, bạn sẽ được tiếp cận với đội ngũ chuyên gia hàng đầu và các phương pháp điều trị hiện đại, cá nhân hóa theo từng trường hợp cụ thể.
Đội ngũ bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp – chấn thương chỉnh hình uy tín
Raffles Hospital quy tụ các chuyên gia nhiều năm kinh nghiệm trong chẩn đoán và điều trị bệnh lý khớp háng như:
- Thoái hóa khớp háng
- Viêm khớp háng
- Hoại tử chỏm xương đùi
- Chấn thương khớp háng, trật khớp, gãy xương đùi gần khớp
- Biến chứng sau phẫu thuật khớp
Các bác sĩ không chỉ có chuyên môn cao mà còn am hiểu các kỹ thuật điều trị tiên tiến, giúp người bệnh phục hồi hiệu quả và nhanh chóng.
Hệ thống chẩn đoán hiện đại, chính xác
Raffles Hospital trang bị đầy đủ các thiết bị chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm tiên tiến giúp phát hiện chính xác tình trạng tổn thương khớp:
- Chụp X-quang kỹ thuật số đánh giá cấu trúc xương khớp.
- Chụp MRI khớp háng giúp phát hiện tổn thương sụn, dây chằng, màng hoạt dịch.
- Siêu âm khớp, xét nghiệm máu kiểm tra viêm nhiễm hoặc bệnh lý tự miễn.
Thông qua các bước kiểm tra bài bản, bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán rõ ràng và đề xuất phác đồ điều trị phù hợp nhất.
Điều trị đa dạng – cá nhân hóa theo tình trạng bệnh
Tùy mức độ tổn thương và thể trạng người bệnh, Raffles Hospital triển khai nhiều giải pháp điều trị từ bảo tồn đến can thiệp ngoại khoa:
Điều trị không phẫu thuật:
- Dùng thuốc giảm đau, chống viêm, giãn cơ.
- Tiêm thuốc nội khớp (acid hyaluronic, corticoid).
- Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng, tăng cường cơ quanh khớp.
- Hướng dẫn thay đổi lối sống, chế độ vận động phù hợp.
Phẫu thuật thay khớp háng khi cần thiết:
- Ứng dụng kỹ thuật mổ ít xâm lấn (MIS) giúp giảm đau sau mổ, rút ngắn thời gian phục hồi.
- Sử dụng khớp nhân tạo chất lượng cao, tuổi thọ lâu dài.
- Hệ thống phòng mổ vô trùng hiện đại, đảm bảo an toàn tối đa cho bệnh nhân.
Chăm sóc hậu phẫu và phục hồi chức năng toàn diện
Sau thay khớp háng, bệnh nhân được theo dõi sát sao và hướng dẫn phục hồi đúng cách:
- Vật lý trị liệu cá nhân hóa với chuyên viên phục hồi chức năng.
- Hướng dẫn đi lại, sinh hoạt, phòng ngừa trật khớp hoặc lỏng khớp.
- Tái khám định kỳ để theo dõi khớp nhân tạo và điều chỉnh kế hoạch phục hồi nếu cần.
Dịch vụ quốc tế, quy trình khép kín – bệnh nhân yên tâm điều trị
Raffles Hospital cung cấp môi trường khám chữa bệnh chất lượng quốc tế với:
- Hệ thống đặt hẹn nhanh chóng, thủ tục đơn giản.
- Nhân viên y tế hỗ trợ song ngữ, tận tình.
- Không gian sạch sẽ, riêng tư, thân thiện với người lớn tuổi.

Kết luận
Việc thay khớp háng có thể mang lại chất lượng cuộc sống tốt hơn cho người bệnh, nhưng không phải lúc nào cũng là giải pháp đầu tiên. Xác định đúng thời điểm khi nào cần thay khớp háng dựa trên triệu chứng, mức độ tổn thương và ý kiến chuyên môn là điều vô cùng quan trọng. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong sinh hoạt do đau khớp háng kéo dài, đừng ngần ngại đến gặp bác sĩ Raffles Hospital để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.