U vú là tình trạng xuất hiện phổ biến ở phụ nữ, trong đó đa phần là các khối u lành tính. Tuy nhiên, khi phát hiện u vú, không ít người cảm thấy lo lắng và băn khoăn liệu trường hợp của mình có cần phải phẫu thuật hay không. Quyết định mổ u vú phụ thuộc vào nhiều yếu tố, và không phải khối u nào cũng cần can thiệp ngoại khoa. Việc hiểu rõ các chỉ định phẫu thuật giúp bệnh nhân đưa ra quyết định đúng đắn cùng với sự tư vấn của bác sĩ chuyên khoa.
Khi nào cần mổ u vú?
Quyết định phẫu thuật u vú không chỉ dựa vào sự hiện diện của khối u mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, đặc biệt là tính chất của khối u (lành tính hay ác tính) và ảnh hưởng của nó đến sức khỏe cũng như chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là những trường hợp phổ biến mà bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật u vú:
- U vú ác tính (Ung thư vú): Đây là chỉ định phẫu thuật hàng đầu và quan trọng nhất. Phẫu thuật là một phần không thể thiếu trong phác đồ điều trị ung thư vú nhằm loại bỏ khối u và các tế bào ung thư, ngăn chặn sự lây lan.
- U vú lành tính nhưng có kích thước lớn hoặc phát triển nhanh: Mặc dù là lành tính, nhưng nếu khối u phát triển quá lớn có thể gây biến dạng vú, chèn ép các mô xung quanh gây đau hoặc khó chịu, ảnh hưởng thẩm mỹ. Tốc độ tăng trưởng nhanh cũng là một yếu tố cần cân nhắc phẫu thuật để loại trừ nguy cơ hoặc do lo ngại về sự phát triển sau này.
- U vú lành tính gây triệu chứng: Các khối u lành tính như u sợi tuyến hoặc u nang có thể gây đau liên tục, căng tức vú hoặc chảy dịch bất thường từ núm vú. Nếu các triệu chứng này không cải thiện với phương pháp điều trị nội khoa hoặc hút dịch (đối với u nang), phẫu thuật có thể được xem xét.
- U lành tính có nguy cơ chuyển dạng ác tính: Một số loại tổn thương lành tính nhưng có các đặc điểm không điển hình trên kết quả sinh thiết (ví dụ: tăng sản không điển hình) được coi là có nguy cơ cao hơn phát triển thành ung thư vú trong tương lai. Bác sĩ có thể khuyến nghị phẫu thuật cắt bỏ để loại bỏ hoàn toàn vùng tổn thương này.
- Kết quả chẩn đoán hình ảnh và sinh thiết chưa rõ ràng: Trong một số trường hợp, sau khi thực hiện siêu âm, chụp nhũ ảnh và thậm chí sinh thiết lõi, tính chất của khối u vẫn chưa được xác định rõ ràng hoặc có sự không đồng nhất giữa các kết quả. Phẫu thuật cắt bỏ trọn khối u để làm sinh thiết toàn bộ (sinh thiết mở) là cần thiết để đưa ra chẩn đoán cuối cùng.
- Mong muốn của bệnh nhân: Ngay cả với khối u lành tính, nếu bệnh nhân cảm thấy quá lo lắng, ám ảnh hoặc khó chịu với sự hiện diện của khối u, sau khi được tư vấn kỹ lưỡng về lợi ích và rủi ro, phẫu thuật có thể được xem xét theo nguyện vọng.
Các loại u vú thường gặp và chỉ định phẫu thuật cụ thể
Việc hiểu rõ bản chất của các loại u vú lành tính phổ biến giúp xác định rõ hơn khi nào cần phẫu thuật:
- U sợi tuyến vú (Fibroadenoma): Là loại u lành tính phổ biến nhất. Thông thường, u sợi tuyến nhỏ không cần phẫu thuật mà chỉ cần theo dõi định kỳ. Chỉ định phẫu thuật khi: u lớn hơn 2-3cm, tăng kích thước nhanh, gây đau, biến dạng vú, hoặc bệnh nhân lo lắng muốn loại bỏ. Phẫu thuật hút chân không (VABB) là phương pháp ít xâm lấn thường được áp dụng cho loại u này.
- U nang vú (Breast Cyst): Là túi chứa dịch lành tính. U nang thường chỉ cần chọc hút dịch nếu gây đau hoặc có kích thước lớn. Phẫu thuật rất ít khi được chỉ định cho u nang đơn thuần, trừ khi u nang tái phát nhiều lần sau hút dịch, có thành dày hoặc có thành phần đặc bên trong nghi ngờ trên siêu âm, hoặc gây đau dai dẳng không đáp ứng với điều trị.
- U nhú nội ống tuyến (Intraductal Papilloma): Là khối u lành tính phát triển bên trong ống dẫn sữa. Loại u này thường gây chảy dịch núm vú (có thể lẫn máu). Do có khả năng chứa các tế bào không điển hình hoặc liên quan đến tăng nguy cơ ung thư ở một số trường hợp, u nhú nội ống tuyến thường được khuyến nghị phẫu thuật cắt bỏ.
- Tăng sản không điển hình (Atypical Hyperplasia): Đây không hẳn là một khối u, mà là sự tăng sinh bất thường của các tế bào ống tuyến hoặc tiểu thùy. Tăng sản không điển hình được xem là một yếu tố nguy cơ cao của ung thư vú. Bác sĩ thường chỉ định phẫu thuật cắt bỏ rộng hơn khu vực này để đảm bảo không có tế bào ung thư thực sự tồn tại trong vùng đó.
Yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định mổ u vú?
Quyết định cuối cùng về việc có phẫu thuật u vú hay không là một quá trình cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:
- Kết quả chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm, chụp nhũ ảnh, MRI cung cấp thông tin về kích thước, hình dạng, ranh giới và cấu trúc bên trong của khối u.
- Kết quả sinh thiết: Đây là yếu tố quyết định nhất, xác định chính xác bản chất tế bào của khối u (lành tính, không điển hình, hay ác tính).
- Kích thước và tốc độ phát triển của u: U lớn hoặc tăng trưởng nhanh thường có xu hướng cần can thiệp hơn.
- Vị trí và số lượng khối u: Vị trí phức tạp hoặc nhiều khối u có thể ảnh hưởng đến phương pháp phẫu thuật.
- Triệu chứng lâm sàng: Mức độ đau, chảy dịch núm vú, thay đổi hình dạng vú do u gây ra.
- Tiền sử gia đình và cá nhân: Tiền sử ung thư vú trong gia đình hoặc cá nhân có thể ảnh hưởng đến đánh giá nguy cơ và quyết định điều trị.
- Tuổi và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân: Sức khỏe toàn thân có phù hợp cho phẫu thuật hay không.
- Sự trao đổi và thống nhất giữa bác sĩ và bệnh nhân: Bệnh nhân cần được giải thích rõ ràng về chẩn đoán, các lựa chọn điều trị, lợi ích và rủi ro của phẫu thuật để cùng đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Các phương pháp phẫu thuật u vú phổ biến
Có nhiều kỹ thuật phẫu thuật khác nhau được áp dụng tùy thuộc vào bản chất, kích thước, vị trí của u và tình trạng bệnh nhân:
- Phẫu thuật cắt bỏ trọn khối u (Excisional Biopsy/Lumpectomy): Loại bỏ toàn bộ khối u cùng một ít mô lành xung quanh. Thường áp dụng cho u lành tính lớn, u không điển hình hoặc trong phẫu thuật bảo tồn tuyến vú cho ung thư giai đoạn sớm.
- Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tuyến vú (Mastectomy): Cắt bỏ toàn bộ mô vú. Chủ yếu áp dụng cho ung thư vú lan rộng, u lành tính rất lớn hoặc nhiều khối u lành tính rải rác trong vú.
- Phẫu thuật hút chân không (Vacuum-assisted Breast Biopsy – VABB): Sử dụng kim có lực hút chân không để cắt và hút bỏ mô u. Phương pháp này ít xâm lấn, thường được dùng để lấy mẫu sinh thiết lớn hoặc cắt bỏ các khối u lành tính nhỏ (dưới 2-3cm) như u sợi tuyến.
Lưu ý sau phẫu thuật u vú
Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hồi phục tốt nhất:
- Chăm sóc vết mổ sạch sẽ, khô ráo để tránh nhiễm trùng.
- Sử dụng thuốc giảm đau, kháng sinh (nếu có) theo đơn.
- Tránh vận động mạnh vùng cánh tay và ngực trong thời gian đầu.
- Tuân thủ lịch tái khám để bác sĩ kiểm tra vết mổ và đánh giá quá trình hồi phục.
- Đối với u ác tính, cần tiếp tục các phương pháp điều trị bổ trợ khác như xạ trị, hóa trị, liệu pháp hormone, liệu pháp đích theo phác đồ.
- Theo dõi các dấu hiệu bất thường và thông báo ngay cho bác sĩ.
Việc quyết định khi nào cần mổ u vú là một quyết định y khoa phức tạp, đòi hỏi sự thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng, các phương tiện chẩn đoán hình ảnh hiện đại và kết quả sinh thiết chính xác. Không phải mọi khối u vú đều cần phẫu thuật. Điều quan trọng nhất là khi phát hiện bất kỳ khối bất thường nào ở vú, bạn nên nhanh chóng đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám, chẩn đoán và tư vấn phương pháp điều trị phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe của mình. Chẩn đoán sớm và chính xác là chìa khóa để đạt được kết quả điều trị tốt nhất.