Trong cuộc sống, những tình huống khẩn cấp có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Việc trang bị kiến thức về sơ cứu, đặc biệt là hô hấp nhân tạo (CPR), có thể tạo nên sự khác biệt giữa sự sống và cái chết. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng cần áp dụng kỹ thuật này. Hiểu rõ khi nào cần thực hiện hô hấp nhân tạo là bước đầu tiên và quan trọng nhất để hành động đúng lúc, kịp thời và hiệu quả, mang lại cơ hội sống sót tốt nhất cho nạn nhân.
Khi nào cần hô hấp nhân tạo

Hô hấp nhân tạo, thường kết hợp với ép tim ngoài lồng ngực (thành CPR), là kỹ thuật cấp cứu được thực hiện khi một người đột ngột ngừng thở hoặc tim ngừng đập. Mục đích là cung cấp oxy và duy trì lưu thông máu đến các cơ quan quan trọng, đặc biệt là não, cho đến khi các biện pháp y tế chuyên sâu có thể được thực hiện. Bạn cần cân nhắc thực hiện hô hấp nhân tạo khi phát hiện nạn nhân có các dấu hiệu cho thấy họ đang trong tình trạng ngừng tuần hoàn hoặc ngừng hô hấp nghiêm trọng.
Các dấu hiệu nhận biết cần hô hấp nhân tạo

Việc nhận biết đúng các dấu hiệu là rất quan trọng. Nạn nhân cần hô hấp nhân tạo và/hoặc ép tim khi có các biểu hiện sau:
- Bất tỉnh hoặc không phản ứng: Nạn nhân không tỉnh táo, không trả lời khi bạn lay gọi hoặc hỏi han.
- Không thở hoặc thở bất thường: Nạn nhân hoàn toàn không thở, hoặc chỉ thở hổn hển, thở ngáp cá (agonal breathing) – đây là dấu hiệu của hệ hô hấp đang suy sụp nghiêm trọng.
- Không có mạch đập: Mạch ở các vị trí lớn như động mạch cảnh (ở cổ) hoặc động mạch đùi không thể bắt được. Lưu ý, việc kiểm tra mạch có thể khó khăn đối với người không chuyên và không nên làm chậm trễ việc bắt đầu ép tim nếu nạn nhân bất tỉnh và không thở bình thường. Sự kết hợp của bất tỉnh, không thở bình thường và không có dấu hiệu sự sống (ho như cử động) là chỉ định chính cho việc bắt đầu CPR.
Các trường hợp khẩn cấp thường gặp cần hô hấp nhân tạo

Nhu cầu hô hấp nhân tạo có thể phát sinh từ nhiều tình huống khẩn cấp khác nhau dẫn đến ngừng tim hoặc ngừng thở. Một số trường hợp phổ biến bao gồm:
- Ngừng tim đột ngột: Do các vấn đề về tim mạch như nhồi máu cơ tim, rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.
- Ngạt thở: Do dị vật đường thở, sặc nước (đuối nước), ngạt khói trong đám cháy, hoặc tắc nghẽn đường thở do các nguyên nhân khác.
- Điện giật: Dòng điện đi qua cơ thể có thể làm ngừng tim và ngừng thở.
- Ngộ độc: Một số loại độc chất có thể gây suy hô hấp hoặc ngừng tim.
- Chấn thương nghiêm trọng: Đặc biệt là chấn thương vùng đầu, ngực có thể ảnh hưởng đến chức năng hô hấp và tuần hoàn. Trong những tình huống này, việc nhận biết nhanh chóng và bắt đầu hô hấp nhân tạo kịp thời có ý nghĩa quyết định.
Điều cần làm trước khi thực hiện hô hấp nhân tạo

Trước khi bắt đầu các kỹ thuật hô hấp nhân tạo và ép tim, bạn cần tuân thủ một số bước quan trọng để đảm bảo an toàn cho cả bạn và nạn nhân, cũng như gọi được sự trợ giúp chuyên nghiệp:
- Đảm bảo an toàn hiện trường: Kiểm tra xem khu vực xung quanh có nguy hiểm không (ví dụ: dây điện rơi, khói độc, giao thông). Chỉ tiếp cận nạn nhân khi chắc chắn an toàn.
- Kiểm tra phản ứng của nạn nhân: Lay nhẹ vào vai nạn nhân và hỏi to Anh/Chị/Em có sao không?.
- Gọi cấp cứu: Nếu nạn nhân không phản ứng, hãy nhanh chóng gọi hoặc nhờ người khác gọi ngay cho số điện thoại cấp cứu y tế (ví dụ: 115 tại Việt Nam). Đây là bước cực kỳ quan trọng vì sự trợ giúp y tế chuyên nghiệp mới có thể cứu sống nạn nhân lâu dài.
- Kiểm tra đường thở và hô hấp: Mở thông đường thở bằng cách ngửa đầu nâng cằm. Quan sát lồng ngực có di động không, lắng nghe tiếng thở và cảm nhận hơi thở trên má trong khoảng 5-10 giây. Nếu nạn nhân không thở hoặc thở bất thường, hãy chuẩn bị bắt đầu CPR.
Khi nào không cần hoặc cần cân nhắc hô hấp nhân tạo

Mặc dù hô hấp nhân tạo là kỹ thuật cứu mạng, nhưng có những trường hợp không cần hoặc không nên thực hiện:
- Nạn nhân tỉnh táo và thở bình thường: Rõ ràng, nếu người đó còn tỉnh và đang thở bình thường, họ không cần hô hấp nhân tạo.
- Hiện trường quá nguy hiểm: Đừng mạo hiểm mạng sống của chính bạn nếu không thể tiếp cận nạn nhân một cách an toàn.
- Có dấu hiệu tử vong rõ ràng: Các dấu hiệu như cứng khớp tử thi (rigor mortis), vết bầm tím do máu đọng (livor mortis), hoặc chấn thương gây tử vong không thể hồi phục.
- Có chỉ định không hồi sức (DNR): Nếu nạn nhân (hoặc người đại diện hợp pháp) đã có chỉ định rõ ràng về việc không muốn hồi sức trong trường hợp ngừng tim/ngừng thở, cần tôn trọng quyết định đó (áp dụng tùy theo quy định pháp luật và y đức tại địa phương).nTrong mọi trường hợp, việc gọi cấp cứu y tế chuyên nghiệp là ưu tiên hàng đầu.
Hiểu rõ khi nào cần hô hấp nhân tạo là kiến thức nền tảng giúp bạn tự tin hành động trong những khoảnh khắc sinh tử. Tuy nhiên, kiến thức lý thuyết không thể thay thế việc được đào tạo thực hành kỹ thuật CPR một cách bài bản bởi những tổ chức uy tín. Việc tham gia các khóa học sơ cứu sẽ cung cấp cho bạn kỹ năng cần thiết để thực hiện hô hấp nhân tạo một cách chính xác và hiệu quả, từ đó tăng cơ hội cứu sống nạn nhân trước khi lực lượng y tế chuyên nghiệp đến hiện trường.