Hở van tim là tình trạng khi các van tim không đóng chặt hoặc không mở hoàn toàn, dẫn đến dòng máu bị trào ngược vào các buồng tim. Một trong những câu hỏi phổ biến mà bệnh nhân và người thân thường đặt ra là: “Hở van tim có phải mổ không?” Điều này phụ thuộc vào mức độ nặng nhẹ của tình trạng hở van và các yếu tố khác như tuổi tác, sức khỏe chung và khả năng đáp ứng với điều trị. Cùng Raffles Hospital tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và liệu phẫu thuật có thật sự cần thiết trong việc điều trị hở van tim.
Tìm hiểu về hở van tim
Hở van tim là gì?
Hở van tim là tình trạng khi một hoặc nhiều van tim không đóng chặt, gây ra hiện tượng máu trào ngược vào trong buồng tim thay vì chảy theo đúng hướng. Tim có bốn van: van 2 lá, van 3 lá, van động mạch chủ và van động mạch phổi.
Mỗi van có chức năng điều chỉnh dòng máu trong tim và đảm bảo máu được bơm ra ngoài cơ thể một cách hiệu quả. Khi một van tim bị hở, máu sẽ trào ngược vào trong buồng tim, làm giảm hiệu quả bơm máu của tim và có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Nguyên nhân gây hở van tim
Hở van tim có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
- Bệnh lý tim mạch: Các bệnh như viêm van tim (do nhiễm trùng), bệnh mạch vành (do tắc nghẽn các mạch máu tim) có thể làm tổn thương các van tim.
- Bệnh tim bẩm sinh: Một số người sinh ra với cấu trúc van tim bất thường, dẫn đến tình trạng van tim không đóng chặt.
- Thoái hóa van tim: Cùng với quá trình lão hóa, các van tim có thể bị thoái hóa, dẫn đến hở van, đặc biệt là ở người cao tuổi.
- Viêm van tim: Các bệnh nhiễm trùng như viêm tim do vi khuẩn có thể làm tổn thương van tim.
- Các yếu tố nguy cơ khác: Hút thuốc, tiểu đường, cao huyết áp, và cholesterol cao đều là những yếu tố nguy cơ gây hở van tim.
Các loại hở van tim
Có bốn loại van tim chính, mỗi loại có thể bị hở:
- Hở van 2 lá (Mitral Regurgitation): Van 2 lá nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái. Hở van 2 lá khiến máu trào ngược từ tâm thất trái vào tâm nhĩ trái.
- Hở van 3 lá (Tricuspid Regurgitation): Van 3 lá nằm giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải. Khi van 3 lá bị hở, máu trào ngược vào tâm nhĩ phải.
- Hở van động mạch chủ (Aortic Regurgitation): Khi van động mạch chủ bị hở, máu từ động mạch chủ sẽ trào ngược vào tâm thất trái.
- Hở van động mạch phổi (Pulmonary Regurgitation): Van động mạch phổi bị hở khiến máu trào ngược từ động mạch phổi vào tâm thất phải.
Triệu chứng của hở van tim
Các triệu chứng của hở van tim có thể khác nhau tùy vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Khó thở: Đặc biệt là khi nằm hoặc khi gắng sức.
- Đau ngực: Cảm giác đau hoặc nặng nề ở ngực có thể xảy ra khi hở van tim gây suy tim.
- Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi, yếu sức dù không làm việc nặng.
- Phù chân: Sưng ở bàn chân và cổ chân do sự tích tụ chất lỏng.
- Tim đập nhanh hoặc bất thường: Người bệnh có thể cảm thấy tim đập nhanh, không đều hoặc loạn nhịp tim.

Chẩn đoán hở van tim
Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, hở van tim có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như suy tim, nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Các phương pháp chẩn đoán hở van tim:
- Khám lâm sàng: Bước đầu tiên trong chẩn đoán hở van tim là khám sức khỏe tổng quát. Bác sĩ sẽ lắng nghe nhịp tim của bạn bằng ống nghe (stethoscope) để phát hiện ra những âm thanh bất thường, chẳng hạn như tiếng thổi tim, đây có thể là dấu hiệu của hở van tim.
- Siêu âm tim (Echocardiogram): Đây là phương pháp chính xác và phổ biến nhất để chẩn đoán hở van tim. Siêu âm tim giúp bác sĩ quan sát cấu trúc của tim và các van tim, đồng thời đo đạc mức độ hở của các van và lượng máu bị trào ngược. Siêu âm tim có thể phát hiện các vấn đề như hở van 2 lá, van 3 lá, hoặc hở van động mạch chủ.
- Điện tâm đồ (ECG): Điện tâm đồ giúp ghi lại hoạt động điện của tim. Mặc dù không thể xác định trực tiếp tình trạng hở van tim, nhưng ECG có thể giúp phát hiện các dấu hiệu bất thường trong nhịp tim hoặc sự hiện diện của các bệnh lý tim mạch liên quan.
- Chụp X-quang tim: Chụp X-quang tim giúp bác sĩ đánh giá kích thước và hình dạng của tim. Hở van tim có thể khiến tim phình to, đặc biệt nếu tình trạng bệnh không được điều trị lâu dài. X-quang cũng giúp phát hiện các dấu hiệu của suy tim hoặc các vấn đề liên quan đến phổi.
- Chụp mạch vành (Coronary angiography): Nếu bác sĩ nghi ngờ rằng hở van tim có liên quan đến bệnh mạch vành, chụp mạch vành có thể được chỉ định để xác định mức độ hẹp hoặc tắc nghẽn trong các mạch máu cung cấp máu cho tim.
- MRI tim: Chụp cộng hưởng từ tim (MRI) là một phương pháp không xâm lấn giúp cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc và chức năng của tim. MRI tim có thể được sử dụng trong trường hợp siêu âm tim không đủ rõ ràng hoặc khi bác sĩ cần đánh giá một số tình trạng cụ thể của tim mà các phương pháp khác không thể làm được.
Hở van tim có phải mổ không?
Không phải tất cả các trường hợp hở van tim đều cần phải phẫu thuật. Quyết định mổ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng hở van và các triệu chứng của bệnh nhân. Vậy hở van tim có phải mổ không? Dưới đây là những trường hợp cần mổ hoặc phẫu thuật điều trị hở van tim:
- Hở van tim nghiêm trọng và gây suy tim: Khi van tim bị hở nghiêm trọng, dẫn đến tình trạng máu trào ngược quá mức, gây suy giảm chức năng tim, bác sĩ sẽ cân nhắc phẫu thuật để cải thiện chức năng tim và ngừng tiến triển của bệnh.
- Các triệu chứng không thể kiểm soát bằng thuốc: Nếu bệnh nhân có các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi, đau ngực mà không cải thiện với điều trị bằng thuốc, phẫu thuật có thể được chỉ định để sửa hoặc thay van tim.
- Phát hiện tổn thương cơ tim nghiêm trọng: Nếu tình trạng hở van tim đã dẫn đến tổn thương cơ tim (ví dụ, do thiếu oxy cung cấp đến cơ tim) và ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch của bệnh nhân, phẫu thuật sẽ cần thiết để khắc phục tình trạng này.
- Khi có các yếu tố nguy cơ khác: Bệnh nhân có thể cần phẫu thuật nếu họ có các yếu tố nguy cơ cao như bệnh tim mạch hoặc có biến chứng do hở van tim (ví dụ, rối loạn nhịp tim, đột quỵ).

Yếu tố ảnh hưởng đến quyết định hở van tim có phải mổ không
Quyết định mổ khi bị hở van tim không phải lúc nào cũng là một lựa chọn đơn giản, vì nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến việc hở van tim có phải mổ không:
Mức độ nghiêm trọng của hở van tim
- Hở van tim nhẹ: Ở giai đoạn này, van tim chỉ bị hở một chút và không gây ra triệu chứng đáng kể. Trong trường hợp này, phẫu thuật không phải là cần thiết, và bệnh nhân có thể được điều trị bằng thuốc và theo dõi định kỳ.
- Hở van tim vừa phải: Nếu mức độ hở van chưa gây suy tim nhưng có thể làm giảm hiệu quả bơm máu của tim, bệnh nhân có thể được yêu cầu theo dõi và điều trị nội khoa.
- Hở van tim nghiêm trọng: Khi van tim bị hở nghiêm trọng và máu trào ngược quá mức vào tim, làm giảm chức năng tim hoặc dẫn đến suy tim, phẫu thuật sửa chữa hoặc thay van tim là lựa chọn cần thiết.
Triệu chứng của bệnh nhân
- Không có triệu chứng: Một số người mắc hở van tim nhưng không có triệu chứng rõ ràng. Nếu tình trạng hở van không gây ảnh hưởng đến chất lượng sống, phẫu thuật có thể không cần thiết. Trong trường hợp này, bệnh nhân sẽ được theo dõi và điều trị bằng thuốc.
- Triệu chứng rõ rệt: Khi bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi, đau ngực, phù chân hoặc tim đập không đều, đặc biệt khi không thể kiểm soát triệu chứng bằng thuốc, phẫu thuật trở thành một lựa chọn quan trọng.
Mức độ tổn thương tim
- Tổn thương cơ tim: Nếu hở van tim đã gây tổn thương cho cơ tim (ví dụ: giãn buồng tim, suy tim) hoặc ảnh hưởng đến các chức năng khác của tim, phẫu thuật sẽ được cân nhắc để khôi phục lại chức năng tim và ngừng tiến triển của bệnh.
- Không có tổn thương cơ tim: Nếu không có dấu hiệu tổn thương cơ tim và chức năng tim vẫn ổn định, bệnh nhân có thể chỉ cần theo dõi và điều trị nội khoa mà không cần phẫu thuật.
Tuổi tác và sức khỏe tổng quát
- Tuổi tác của bệnh nhân: Phẫu thuật sửa hoặc thay van tim thường có rủi ro cao hơn đối với người cao tuổi. Những bệnh nhân trẻ tuổi, có sức khỏe tổng quát tốt sẽ có khả năng phục hồi nhanh hơn sau phẫu thuật.
- Sức khỏe tổng quát: Nếu bệnh nhân có các bệnh lý đồng mắc như tiểu đường, bệnh thận, hoặc huyết áp cao, điều này có thể làm tăng rủi ro trong phẫu thuật. Những yếu tố này sẽ ảnh hưởng đến quyết định có mổ hay không.
Loại van tim bị hở
- Hở van 2 lá: Hở van 2 lá là loại phổ biến và có thể được điều trị bằng phẫu thuật sửa van hoặc thay van. Trong nhiều trường hợp, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật sửa van để bảo tồn van tim tự nhiên.
- Hở van động mạch chủ: Nếu van động mạch chủ bị hở nghiêm trọng, phẫu thuật thay van động mạch chủ là cần thiết để ngừng tình trạng máu trào ngược vào tim và ngăn ngừa suy tim.
- Hở van 3 lá: Đối với hở van 3 lá, việc can thiệp phẫu thuật phụ thuộc vào nguyên nhân gây hở và mức độ ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.
Các bệnh lý tim mạch đồng mắc
- Bệnh mạch vành: Nếu bệnh nhân có hở van tim và đồng thời bị bệnh mạch vành (tắc nghẽn động mạch vành), phẫu thuật sẽ được chỉ định để cải thiện tình trạng thiếu máu đến tim và ngăn ngừa nhồi máu cơ tim.
- Rối loạn nhịp tim: Hở van tim có thể dẫn đến loạn nhịp tim. Nếu rối loạn nhịp tim không thể kiểm soát bằng thuốc, phẫu thuật điều trị hở van sẽ giúp giảm các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng.
Phản ứng với điều trị nội khoa
- Điều trị nội khoa hiệu quả: Nếu hở van tim được kiểm soát tốt bằng thuốc và bệnh nhân không gặp phải triệu chứng nghiêm trọng, phẫu thuật có thể không cần thiết. Các thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc điều hòa huyết áp và thuốc giảm cholesterol có thể giúp làm giảm triệu chứng và trì hoãn sự tiến triển của bệnh.
- Điều trị nội khoa không hiệu quả: Nếu thuốc không giúp cải thiện tình trạng hoặc triệu chứng của bệnh nhân vẫn tiến triển, bác sĩ sẽ cân nhắc phẫu thuật như một giải pháp cuối cùng.

Lợi ích và rủi ro của phẫu thuật van tim
Lợi ích của phẫu thuật van tim
- Cải thiện chức năng tim: Phẫu thuật van tim có thể giúp phục hồi hoặc cải thiện chức năng của van tim bị tổn thương. Khi van tim bị hở hoặc hẹp, nó có thể gây giảm hiệu quả bơm máu của tim, dẫn đến suy tim. Việc sửa chữa hoặc thay thế van tim có thể giúp tim bơm máu hiệu quả hơn, giảm thiểu các triệu chứng và cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân.
- Giảm triệu chứng: Các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi, đau ngực và phù chân thường do sự suy giảm chức năng của tim. Phẫu thuật van tim giúp giảm các triệu chứng này, giúp bệnh nhân cảm thấy khỏe hơn và dễ dàng thực hiện các hoạt động hàng ngày.
- Ngừng tiến triển của bệnh tim: Nếu không được điều trị, tình trạng hở van tim hoặc hẹp van tim có thể dẫn đến suy tim, rối loạn nhịp tim và các biến chứng nghiêm trọng khác. Phẫu thuật van tim giúp ngừng tiến triển của bệnh, bảo vệ chức năng tim và giảm nguy cơ các biến chứng nguy hiểm.
- Tăng cơ hội sống sót và giảm nguy cơ tử vong: Với những bệnh nhân có hở van tim nghiêm trọng hoặc các bệnh lý van tim dẫn đến suy tim, phẫu thuật có thể cứu sống và kéo dài tuổi thọ. Thay thế van hoặc sửa van giúp cải thiện tình trạng tim mạch và giảm nguy cơ tử vong sớm.
- Cải thiện chất lượng sống: Sau phẫu thuật, nhiều bệnh nhân có thể cảm thấy tốt hơn, sức khỏe cải thiện rõ rệt và có thể tham gia vào các hoạt động thể chất mà trước đây họ không thể làm được. Điều này giúp nâng cao chất lượng sống và giảm bớt những hạn chế do bệnh tim gây ra.
Rủi ro của phẫu thuật van tim
- Rủi ro nhiễm trùng: Như với tất cả các phẫu thuật lớn, phẫu thuật van tim có thể gây ra nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng vết mổ hoặc nhiễm trùng tim (viêm nội tâm mạc). Nhiễm trùng có thể kéo dài thời gian hồi phục và gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
- Chảy máu: Phẫu thuật van tim là một can thiệp lớn vào cơ thể, do đó có thể gây ra chảy máu trong và ngoài phẫu thuật. Mặc dù các bác sĩ sẽ thực hiện các biện pháp để kiểm soát chảy máu, nhưng đây vẫn là một rủi ro cần được lưu ý.
- Rủi ro từ thuốc gây mê: Phẫu thuật van tim thường yêu cầu gây mê toàn thân. Mặc dù gây mê ngày nay đã trở nên an toàn hơn, nhưng vẫn tồn tại những rủi ro như phản ứng dị ứng hoặc biến chứng từ thuốc gây mê, đặc biệt là ở những bệnh nhân có các vấn đề về tim mạch hoặc các bệnh lý đồng mắc.
- Rối loạn nhịp tim: Sau phẫu thuật van tim, bệnh nhân có thể gặp phải các vấn đề về nhịp tim, bao gồm loạn nhịp tim. Một số trường hợp rối loạn nhịp tim có thể đe dọa tính mạng và yêu cầu điều trị ngay lập tức.
- Phản ứng với van nhân tạo: Nếu bệnh nhân thay van tim nhân tạo, có thể xảy ra các phản ứng không mong muốn với van như sự hình thành cục máu đông hoặc sự không hoạt động của van. Bệnh nhân có thể cần sử dụng thuốc chống đông để ngăn ngừa các vấn đề này, điều này cũng mang theo các rủi ro như chảy máu.
- Hồi phục lâu dài: Phẫu thuật van tim là một phẫu thuật lớn và bệnh nhân sẽ cần thời gian hồi phục dài sau phẫu thuật. Thời gian phục hồi có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, trong đó bệnh nhân sẽ phải tuân thủ các chỉ định của bác sĩ và theo dõi thường xuyên để đảm bảo rằng van tim hoạt động bình thường.
- Rủi ro do bệnh lý đồng mắc: Những bệnh nhân có bệnh lý tim mạch đồng mắc như tiểu đường, huyết áp cao, hoặc bệnh thận có thể gặp phải các biến chứng trong và sau phẫu thuật, làm tăng rủi ro phẫu thuật.
- Nguy cơ biến chứng lâu dài: Dù phẫu thuật van tim có thể cải thiện sức khỏe của bệnh nhân trong ngắn hạn, nhưng vẫn có nguy cơ các biến chứng lâu dài như tình trạng hở van tái phát, suy tim, hoặc cần phải thực hiện phẫu thuật lại trong tương lai.
Các phương pháp điều trị hở van tim không cần mổ
Điều trị bằng thuốc
Điều trị bằng thuốc là phương pháp phổ biến và dễ dàng áp dụng cho những bệnh nhân mắc hở van tim mức độ nhẹ hoặc trung bình. Các loại thuốc giúp kiểm soát triệu chứng và giảm tải cho tim, bao gồm:
- Thuốc lợi tiểu: Giúp giảm lượng dịch tích tụ trong cơ thể, giảm sưng phù và giúp tim bơm máu hiệu quả hơn.
- Thuốc điều hòa huyết áp: Những bệnh nhân có huyết áp cao sẽ được chỉ định thuốc giảm huyết áp như thuốc ức chế men chuyển ACE, thuốc chẹn beta, thuốc ức chế angiotensin II, hoặc thuốc lợi tiểu, nhằm giảm gánh nặng cho tim.
- Thuốc chống đông: Nếu hở van tim dẫn đến sự hình thành cục máu đông, bác sĩ có thể kê thuốc chống đông để ngăn ngừa các cục máu đông gây ra tắc nghẽn mạch máu hoặc đột quỵ.
- Thuốc điều trị loạn nhịp tim: Đối với bệnh nhân có rối loạn nhịp tim do hở van tim, thuốc chống loạn nhịp có thể giúp điều chỉnh nhịp tim và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Can thiệp qua ống thông (Mitral Clip)
Đây là một phương pháp điều trị ít xâm lấn, thích hợp cho những bệnh nhân hở van 2 lá (mitral) mà không đủ sức khỏe để thực hiện phẫu thuật mở. Phương pháp này được thực hiện qua một ống thông nhỏ được đưa vào qua một mạch máu (thường là qua đùi) để tiếp cận tim. MitraClip giúp làm giảm tình trạng hở van 2 lá bằng cách kẹp và điều chỉnh phần van tim bị hở, giúp van khép kín hơn và ngừng tình trạng máu trào ngược.
Ưu điểm của phương pháp này là không cần mở ngực, giúp bệnh nhân hồi phục nhanh chóng và giảm nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật.
Cấy ghép thiết bị hỗ trợ tim (VAD)
Đối với những bệnh nhân bị suy tim do hở van tim nghiêm trọng và không thể phẫu thuật, bác sĩ có thể cân nhắc việc cấy ghép thiết bị hỗ trợ tim (Ventricular Assist Device – VAD). VAD là một thiết bị cơ học giúp hỗ trợ chức năng bơm của tim, giúp cung cấp máu cho cơ thể trong khi tim hồi phục. Phương pháp này thường được sử dụng cho bệnh nhân trong tình trạng suy tim nặng.
Theo dõi và kiểm soát sức khỏe định kỳ
Với những bệnh nhân mắc hở van tim ở mức độ nhẹ hoặc trung bình mà không có triệu chứng nặng, các bác sĩ thường khuyến khích theo dõi định kỳ để kiểm tra tiến triển của bệnh. Việc theo dõi này giúp bác sĩ đánh giá chức năng tim, kiểm soát các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, cholesterol cao và tiểu đường, từ đó giảm nguy cơ biến chứng.
Thay đổi lối sống
Đôi khi, việc thay đổi lối sống là cách hiệu quả giúp giảm gánh nặng cho tim và cải thiện tình trạng bệnh. Các thay đổi có thể bao gồm:
- Ăn uống lành mạnh: Tuân thủ chế độ ăn uống ít muối, giảm mỡ bão hòa và các thực phẩm chế biến sẵn, tăng cường rau xanh và trái cây để kiểm soát huyết áp và cholesterol.
- Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và duy trì cân nặng hợp lý, tuy nhiên bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn mức độ vận động phù hợp.
- Giảm căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể làm tăng huyết áp và ảnh hưởng đến tim, vì vậy bệnh nhân cần chú ý thư giãn và kiểm soát căng thẳng.
Điều trị bệnh lý đồng mắc
Nếu bệnh nhân có các bệnh lý đồng mắc như tiểu đường, bệnh thận, hoặc rối loạn lipid máu (cholesterol cao), điều trị các bệnh lý này sẽ giúp giảm thiểu tác động lên tim và làm giảm nguy cơ biến chứng từ hở van tim.
Sử dụng van tim sinh học hoặc nhân tạo (cho các trường hợp cần thay van)
Mặc dù thay van tim thường là một phương pháp phẫu thuật, trong một số trường hợp đặc biệt, bệnh nhân có thể lựa chọn loại van tim sinh học hoặc nhân tạo để thay thế. Các loại van này có thể được chọn lựa dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, giúp cải thiện chức năng tim mà không cần phải phẫu thuật mở rộng.
Khám và điều trị hở van tim cùng Raffles Hospital
Việc phát hiện và điều trị hở van tim đúng cách là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe tim mạch của bệnh nhân. Raffles Hospital, với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa tim mạch giàu kinh nghiệm và cơ sở vật chất hiện đại, cung cấp các dịch vụ khám và điều trị hở van tim hiệu quả, giúp bệnh nhân cải thiện chất lượng sống và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Khám và chẩn đoán hở van tim tại Raffles Hospital
Để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, việc chẩn đoán chính xác tình trạng hở van tim là vô cùng quan trọng. Tại Raffles Hospital, quá trình chẩn đoán được thực hiện qua các bước sau:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành hỏi bệnh sử, kiểm tra các triệu chứng của bệnh nhân như khó thở, mệt mỏi, đau ngực, phù chân… và nghe tim để phát hiện các dấu hiệu của bệnh.
- Siêu âm tim (Echocardiography): Đây là phương pháp quan trọng để xác định mức độ hở van tim và đánh giá chức năng tim. Siêu âm tim sẽ giúp bác sĩ nhìn thấy cấu trúc và chuyển động của các van tim, đồng thời đánh giá mức độ trào ngược máu.
- Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm giúp đánh giá tình trạng chung của bệnh nhân và phát hiện các vấn đề sức khỏe khác có thể ảnh hưởng đến tim.
- Điện tâm đồ (ECG): Phương pháp này giúp phát hiện các rối loạn nhịp tim, một trong những biến chứng có thể xảy ra khi van tim bị hở.
- X-quang ngực: X-quang giúp kiểm tra kích thước tim và phổi, giúp bác sĩ đánh giá xem bệnh hở van tim có dẫn đến suy tim hay không.
Phương pháp điều trị hở van tim tại Raffles Hospital
Sau khi có chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ đưa ra các phương pháp điều trị phù hợp, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng hở van và sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị bao gồm:
Điều trị nội khoa:
- Thuốc điều trị triệu chứng: Các loại thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc điều hòa huyết áp, thuốc chống đông và thuốc điều trị loạn nhịp tim có thể được chỉ định để kiểm soát triệu chứng và giảm tải cho tim.
- Thuốc giảm cholesterol: Trong một số trường hợp, thuốc giảm cholesterol cũng có thể được dùng để giúp cải thiện tình trạng mạch máu và giảm nguy cơ các bệnh tim mạch khác.
Phẫu thuật van tim:
Nếu tình trạng hở van tim nghiêm trọng và gây ra các vấn đề như suy tim, phẫu thuật sẽ là phương pháp điều trị hiệu quả. Raffles Hospital cung cấp các phương pháp phẫu thuật tiên tiến:
- Phẫu thuật sửa van tim: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể tiến hành sửa chữa van tim thay vì thay thế hoàn toàn. Điều này giúp bảo tồn chức năng của van tim tự nhiên và giảm nguy cơ biến chứng.
- Phẫu thuật thay van tim: Nếu van tim bị hỏng nghiêm trọng, bác sĩ có thể thay thế van tim bằng một van nhân tạo (van cơ học hoặc van sinh học). Phẫu thuật này giúp phục hồi chức năng tim và ngừng tình trạng trào ngược máu.
- Can thiệp qua ống thông (MitraClip): Đây là phương pháp ít xâm lấn, thích hợp cho những bệnh nhân không đủ điều kiện phẫu thuật mở. MitraClip giúp giảm tình trạng hở van 2 lá mà không cần phải mổ mở.
Theo dõi định kỳ:
Với những trường hợp hở van tim nhẹ hoặc vừa phải, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi thường xuyên và điều trị bằng thuốc mà không cần phẫu thuật. Bệnh nhân sẽ được hướng dẫn theo dõi các triệu chứng và kiểm tra sức khỏe định kỳ để đánh giá tình trạng của van tim.
Tại sao chọn Raffles Hospital?
- Đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao: Các bác sĩ tim mạch tại Raffles Hospital được đào tạo chuyên sâu và có nhiều năm kinh nghiệm trong việc điều trị các bệnh về tim mạch, đặc biệt là hở van tim.
- Công nghệ y tế tiên tiến: Raffles Hospital sử dụng các thiết bị và công nghệ hiện đại như siêu âm tim, X-quang, và các xét nghiệm chuyên sâu, giúp chẩn đoán chính xác và đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả.
- Phương pháp điều trị tối ưu: Bệnh nhân sẽ được tư vấn và điều trị theo các phương pháp tối ưu nhất, bao gồm cả các phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn như MitraClip, giúp giảm thời gian hồi phục và rủi ro cho bệnh nhân.
- Dịch vụ chăm sóc toàn diện: Tại Raffles Hospital, bệnh nhân sẽ nhận được sự chăm sóc toàn diện từ lúc khám bệnh cho đến khi hồi phục sau điều trị, với sự hỗ trợ từ các chuyên gia và đội ngũ y tá chuyên nghiệp.

Kết luận
Việc quyết định hở van tim có phải mổ không là một quyết định quan trọng, cần sự can thiệp của bác sĩ chuyên khoa tim mạch. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu của hở van tim, đừng chần chừ trong việc đi khám tại Raffles Hospital để được chẩn đoán và đưa ra hướng điều trị phù hợp. Dù phẫu thuật là cần thiết trong một số trường hợp, nhưng cũng có những phương pháp điều trị bảo tồn hiệu quả mà bạn nên tham khảo.