Hẹp van tim: Hiểu rõ để bảo vệ trái tim

Trái tim là một cơ quan quan trọng, đảm bảo sự sống cho cơ thể. Tuy nhiên, nó cũng dễ bị tổn thương bởi nhiều bệnh lý, trong đó có hẹp van tim. Vậy đây là bệnh gì? Tại sao nó lại nguy hiểm và làm thế nào để phòng ngừa? Hãy cùng Raffles tìm hiểu nhé.

Hẹp van tim là gì?

Hẹp van tim là một tình trạng bệnh lý tim mạch xảy ra khi một hoặc nhiều van trong tim không thể mở hoàn toàn. Điều này dẫn đến việc máu khó khăn khi lưu thông qua van, khiến tim phải làm việc vất vả hơn để bơm máu đi nuôi cơ thể.

Bạn hãy tưởng tượng van tim như một cánh cửa. Khi cánh cửa bị kẹt hoặc không mở hết cỡ, việc đi qua cánh cửa sẽ trở nên khó khăn. Tương tự như vậy, khi van tim bị hẹp, máu cũng sẽ gặp khó khăn khi đi qua van.

Hẹp van tim (Nguồn: Internet)
Hẹp van tim (Nguồn: Internet)

Phân loại tình trạng hẹp van tim

Bệnh được phân loại dựa trên van tim bị ảnh hưởng. Dưới đây là các loại hẹp van tim thường gặp:

  • Hẹp van hai lá: Van tim hai lá không thể mở ra hoàn toàn, khiến lượng máu từ tâm nhĩ trái đổ xuống tâm thất trái bị giảm. Người bệnh trở nên mệt mỏi và khó thở vì lượng máu mang oxy từ phổi bị giảm. 
  • Hẹp van ba lá: Máu không thể di chuyển hoàn toàn từ tâm nhĩ phải xuống tâm thất phải. Điều này khiến máu ứ đọng trong nhĩ phải, rồi đến tĩnh mạch chủ, gây triệu chứng ứ máu ở ngoại biên như tĩnh mạch cổ phồng to ra, gan to, phù mắt cá chân.
  • Hẹp van động mạch chủ: Van không thể mở hoàn toàn sẽ làm giảm hoặc ngăn chặn lưu lượng máu từ tim đi nuôi cơ thể. Khi đó, tâm thất trái phải co bóp mạnh hơn để đẩy máu qua van động mạch chủ. Điều này khiến tâm thất trái dày lên (phì đại thất trái), dẫn đến tim hoạt động kém hiệu quả hơn.
  • Hẹp van động mạch phổi: Nếu van động mạch phổi bị hẹp, dòng máu nghèo oxy từ tâm thất phải qua động mạch phổi đi đến phổi bị hạn chế. Điều này ảnh hưởng đến khả năng lấy oxy của máu và cung cấp máu giàu oxy cho cơ thể. 

Nguyên nhân gây hẹp van tim

Hẹp van tim là một tình trạng bệnh lý xảy ra khi các van trong tim không thể mở hoàn toàn, gây cản trở dòng chảy của máu. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, nhưng một số nguyên nhân phổ biến nhất bao gồm:

  • Bẩm sinh: Một số người sinh ra đã có các dị tật ở van tim, khiến van bị hẹp ngay từ khi sinh.
  • Sốt thấp khớp: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây hẹp van tim ở các nước đang phát triển. Vi khuẩn liên cầu khuẩn gây viêm họng, nếu không được điều trị đúng cách có thể gây biến chứng lên tim, làm tổn thương các van tim và dẫn đến hẹp.
  • Thoái hóa van tim: Do quá trình lão hóa tự nhiên, các van tim có thể bị dày lên, cứng lại và hẹp dần.
  • Các nguyên nhân khác: Viêm nội tâm mạc, tăng huyết áp, lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp…
Hẹp van tim bẩm sinh (Nguồn: Internet)
Hẹp van tim bẩm sinh (Nguồn: Internet)

Triệu chứng của hẹp van tim

Các triệu chứng của bệnh thường phát triển từ từ và có thể khác nhau tùy thuộc vào van nào bị hẹp và mức độ nghiêm trọng:

  • Khó thở: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, đặc biệt khi hoạt động gắng sức hoặc nằm xuống.
  • Mệt mỏi: Do cơ thể không được cung cấp đủ oxy.
  • Đau ngực: Cảm giác tức ngực hoặc khó chịu ở vùng ngực.
  • Tim đập nhanh hoặc loạn nhịp: Tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu qua van hẹp.
  • Sưng phù: Đặc biệt ở chân, mắt cá chân và bụng do máu ứ đọng.
  • Hoa mắt, chóng mặt: Có thể dẫn đến ngất xỉu.
  • Ho: Đặc biệt là ho về đêm hoặc ho ra máu.
  • Tiếng tim bất thường: Bác sĩ có thể nghe thấy tiếng thổi tim khi khám bằng ống nghe.

Chẩn đoán hẹp van tim

Để chẩn đoán chính xác tình trạng hẹp van tim, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:

  • Lâm sàng: Bác sĩ sẽ dùng ống nghe để lắng nghe tiếng tim. Tiếng thổi tim là dấu hiệu đặc trưng của hẹp van. Kiểm tra các dấu hiệu khác như phù chân, khó thở, tim đập nhanh.
  • Siêu âm tim: Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, cho phép hình ảnh hóa chi tiết cấu trúc và chức năng của tim, bao gồm các van tim. Siêu âm tim giúp xác định vị trí, mức độ hẹp của van, đánh giá chức năng bơm máu của tim và phát hiện các biến chứng.
  • Điện tâm đồ (ECG): Giúp đánh giá hoạt động điện của tim, phát hiện các rối loạn nhịp tim có thể liên quan đến hẹp van tim.
  • X-quang ngực: Cho phép đánh giá kích thước của tim, tình trạng phổi và các mạch máu lớn.
  • Chụp CT hoặc MRI tim: Các kỹ thuật này cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc tim, đặc biệt hữu ích trong một số trường hợp.
  • Xét nghiệm máu: Đánh giá chức năng thận, gan, các chỉ số viêm và các yếu tố đông máu.
  • Can thiệp tim mạch: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể thực hiện can thiệp tim mạch để đánh giá trực tiếp tình trạng van tim và lấy mẫu mô để sinh thiết.
Siêu âm chẩn đoán bệnh hẹp van tim (Nguồn: Internet)
Siêu âm chẩn đoán bệnh hẹp van tim (Nguồn: Internet)

Điều trị hẹp van tim

Điều trị nội khoa

Dùng thuốc để kiểm soát các triệu chứng và làm chậm tiến triển của bệnh.

  • Thuốc lợi tiểu: Giúp giảm phù, giảm gánh nặng cho tim.
  • Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitor) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB): Giảm áp lực máu, bảo vệ tim.
  • Thuốc beta-blocker: Giảm nhịp tim, giảm nhu cầu oxy của tim.
  • Thuốc chống đông: Ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
  • Thuốc kháng sinh: Phòng ngừa viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn.

Điều trị phẫu thuật

Khi điều trị nội khoa không còn hiệu quả hoặc tình trạng bệnh quá nặng, phẫu thuật sẽ là lựa chọn tối ưu để khắc phục hẹp van tim. Có hai loại phẫu thuật chính:

  • Sửa chữa van tim: Bảo tồn van tim tự nhiên, ít rủi ro hơn so với thay van, thời gian hồi phục nhanh hơn.
  • Thay van tim: Hiệu quả cao trong việc khắc phục hẹp van, giảm thiểu đáng kể các triệu chứng

Biến chứng của hẹp van tim

Hẹp van tim, nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và thậm chí đe dọa tính mạng:

  • Suy tim: Khi van bị hẹp, tim phải làm việc quá sức để bơm máu qua van hẹp, dẫn đến suy yếu cơ tim và suy tim.
  • Tăng áp lực trong mạch máu phổi: Máu ứ đọng lại trong phổi gây tăng áp lực trong mạch máu phổi, làm khó thở và có thể dẫn đến suy tim phải.
  • Rung nhĩ: Rối loạn nhịp tim này thường xảy ra ở người bị hẹp van hai lá, làm giảm hiệu quả bơm máu của tim.
  • Cục máu đông: Máu ứ đọng trong buồng tim có thể hình thành cục máu đông, tăng nguy cơ đột quỵ, tắc mạch phổi.
  • Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn: Vi khuẩn có thể xâm nhập vào van tim bị tổn thương, gây viêm nhiễm nghiêm trọng.
  • Đột quỵ: Cục máu đông di chuyển từ tim lên não có thể gây tắc mạch não, dẫn đến đột quỵ.
Hẹp van tim có thể gây ra biến chứng đột quỵ nguy hiểm (Nguồn: Internet)
Hẹp van tim có thể gây ra biến chứng đột quỵ nguy hiểm (Nguồn: Internet)

Phòng ngừa hẹp van tim

Hẹp van tim là một bệnh lý tim mạch nghiêm trọng, tuy nhiên, chúng ta hoàn toàn có thể phòng ngừa hoặc làm chậm quá trình tiến triển của bệnh bằng cách thực hiện một số biện pháp sau:

  • Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Điều trị sớm các bệnh lý nền, duy trì lối sống lành mạnh.
  • Chế độ ăn lành mạnh: Hạn chế muối, chất béo bão hòa, đường, tăng cường rau xanh, trái cây, các loại hạt.
  • Tập thể dục đều đặn: Các bài tập vừa phải như đi bộ, bơi lội giúp tăng cường sức khỏe tim mạch.
  • Giữ cân nặng hợp lý: Béo phì là một yếu tố nguy cơ của nhiều bệnh tim mạch, bao gồm cả hẹp van tim.
  • Bỏ hút thuốc và hạn chế rượu bia: Các chất này làm tổn thương mạch máu và tim.
  • Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ ngon giúp cơ thể phục hồi và giảm stress.
  • Giảm stress: Stress kéo dài có thể gây hại cho tim mạch. Hãy tìm cách thư giãn như yoga, thiền, nghe nhạc.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm bệnh để có biện pháp can thiệp kịp thời.

Khám và điều trị hẹp van tim tại Raffles Hospital

Raffles Hospital là một trong những bệnh viện tư nhân hàng đầu tại Singapore, nổi tiếng với chất lượng dịch vụ y tế cao cấp và đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm. Với trang thiết bị y tế hiện đại, bệnh viện cung cấp các dịch vụ khám và điều trị hẹp van tim toàn diện, mang lại hiệu quả cao cho bệnh nhân.

Tại sao nên chọn Raffles Hospital để điều trị hẹp van tim?

  • Đội ngũ bác sĩ chuyên khoa: Raffles Hospital quy tụ đội ngũ bác sĩ tim mạch hàng đầu, có nhiều năm kinh nghiệm trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý về tim mạch, đặc biệt là hẹp van tim.
  • Trang thiết bị hiện đại: Bệnh viện trang bị hệ thống máy móc y tế hiện đại, cho phép thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh chính xác như siêu âm tim, CT tim, MRI tim, giúp bác sĩ đánh giá chính xác tình trạng bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
  • Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân chuyên nghiệp: Bệnh viện luôn đặt sự hài lòng của bệnh nhân lên hàng đầu, cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tận tình, chu đáo, giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái và yên tâm trong suốt quá trình điều trị.
  • Môi trường khám chữa bệnh hiện đại: Bệnh viện được thiết kế hiện đại, sạch sẽ, tạo không gian thoải mái cho bệnh nhân.
Bệnh nhân được quan tâm chăm sóc tận tình (Nguồn: Raffles Hospital)
Bệnh nhân được quan tâm chăm sóc tận tình (Nguồn: Raffles Hospital)

Quá trình khám và điều trị hẹp van tim tại Raffles Hospital

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng kỹ lưỡng, lắng nghe tiếng tim, hỏi về các triệu chứng bệnh nhân đang gặp phải.
  • Siêu âm tim: Đây là xét nghiệm không xâm lấn, giúp hình ảnh hóa cấu trúc và chức năng của tim, từ đó đánh giá mức độ hẹp van, chức năng bơm máu của tim và phát hiện các biến chứng.
  • Điện tâm đồ (ECG): Giúp đánh giá hoạt động điện của tim.
  • X-quang ngực: Đánh giá kích thước của tim và phổi.
  • Chụp CT hoặc MRI tim: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc tim.
  • Đưa ra phác đồ điều trị: Dựa trên kết quả các xét nghiệm, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, có thể bao gồm điều trị nội khoa hoặc phẫu thuật.

Thông tin liên hệ

Hồ Chí Minh: 

Hà Nội:

Singapore:

Kết luận

Hẹp van tim là một bệnh lý tim mạch nguy hiểm, nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Hãy bảo vệ trái tim của mình bằng cách duy trì lối sống lành mạnh, khám sức khỏe định kỳ và đến bệnh viện Raffles Hospital ngay khi có dấu hiệu bất thường.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *